ETS 2023 Test 8 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết
Giải chi tiết cho đề ETS 2023 Test 8 Reading Part 5 kèm phân tích lời giải chi tiết để các sĩ tử TOEIC có thể loại trừ các phương án sai, nhận diện các phương án nhiễu. Thực hành nhuần nhuyễn bộ đề ETS TOEIC 2023 này có thể giúp bạn chinh phục được kì thi TOEIC thực tế thật thành công.
Đáp án ETS 2023 - Part 5 Test 8
101 D | 106 D | 111 B | 116 C | 121 A | 126 C |
102 B | 107 C | 112 C | 117 D | 122 C | 127 A |
103 C | 108 B | 113 B | 118 B | 123 A | 128 B |
104 B | 109 A | 114 B | 119 B | 124 A | 129 C |
105 A | 110 C | 115 C | 120 D | 125 C | 130 A |
Giải thích chi tiết ETS 2023 - Part 5 Test 8
101. The building contract was ------- awarded to Zhong Builders of Manchester. |
Giải thích:
(A) slowly: một cách từ từ
(B) exactly: một cách chính xác
(C) greatly: một cách tuyệt vời/rất nhiều
(D) recently: gần đây
Tạm dịch: Hợp đồng xây dựng gần đây đã được trao cho Zhong Builders of Manchester
102. A small salad is included with the lunch special ------- Wednesday. A. as |
Giải thích:
Câu đã đầy đủ chủ vị, chỗ trống đứng ở vị trí trạng ngữ bổ sung ý nghĩa cho câu
Chỗ trống đứng trước danh từ “Wednesday” -> Cần 1 tính từ
(A) as: liên từ (như là, vì)
(B) every: tính từ (mỗi)
(C) eventually: trạng từ (cuối cùng)
(D) those: đại từ chỉ định (chúng)
Tạm dịch: Món salad nhỏ được bao gồm trong bữa trưa đặc biệt vào mỗi thứ Tư.
>>>Tìm hiểu thêm: Cấu trúc và các thành phần cơ bản trong câu
103. Mapsoar Airways redesigned its seats to make it much ------- to recline them. A. easy |
Giải thích:
Make + O + adj
Much + HT so sánh hơn - Nhấn mạnh
(A) easy: tính từ (dễ)
(B) easily: trạng từ (một cách dễ dàng)
(C) easier: tính từ ở dạng so sánh hơn (dễ dàng hơn)
(D) ease: danh từ/động từ (sự dễ dàng/làm dịu)
Tạm dịch: Mapsoar Airways đã thiết kế lại ghế ngồi của mình để giúp ngả lưng dễ dàng hơn nhiều.
104. Employees may visit the company cafeteria on weekday evenings ------- 8:00 P.M. A. since |
Giải thích:
(A) since: giới từ chỉ thời gian (kể từ khi)
(B) until: giới từ chỉ thời gian (cho đến khi)
(C) along: giới từ chỉ vị trí (dọc theo)
(D) over: giới từ chỉ vị trí (trên)
Tạm dịch: Nhân viên có thể ghé thăm nhà ăn của công ty vào các buổi tối các ngày trong tuần cho đến 8 giờ tối.
105. Mr. Yang sent one copy of his resume but was asked to bring ------- to his interview. |
Giải thích:
(A) another: đại từ (một cái khác)
(B) anyone: đại từ (bất cứ ái)
(C) itself: đại từ phản thân (bản thân nó)
(D) all: định từ/đại từ (tất cả)
Tạm dịch: Ông Yang đã gửi một bản lý lịch nhưng được yêu cầu mang một bản khác đến buổi phỏng vấn.
106. Once payment ------- are submitted, it takes several days for any corporate expenditures to be approved. |
Giải thích:
(A) offices: danh từ (văn phòng)
(B) debates: danh từ (tranh luận)
(C) delays: danh từ (sự chậm trễ)
(D) requests: danh từ (yêu cầu)
Tạm dịch: Sau khi gửi các yêu cầu thanh toán, phải mất vài ngày để mọi khoản chi tiêu của công ty được phê duyệt.
107. The Outsourced Kitchen Company’s cross-back apron is ------- by chefs around the world. |
Giải thích:
(A) favor: ưa chuộng (động từ nguyên mẫu/ Danh từ)
(B) favorite: tính từ
(C) favored: động từ ở dạng quá khứ phân từ
(D) favoring: động từ thêm đuôi -ing
Câu chưa có động từ chính + Đằng trước có động từ tobe → Loại A và B
Sau chỗ trống là giới từ “by” - Dấu hiệu câu bị động
Tạm dịch: Tạp dề chéo lưng của Outsourced Kitchen Company được các đầu bếp trên thế giới ưa chuộng
108. Mr. Toskala was able to ------- an agreement with the supplier for lower-cost replacement parts. A. arrive |
Giải thích:
(A) arrive: đến
(B) reach: đạt được
(C) call: gọi
(D) touch: chạm
Tạm dịch: Ông Toskala đã có thể đạt được thỏa thuận với nhà cung cấp về các bộ phận thay thế có chi phí thấp hơn.
109. Lucior Shoes saw a ------- in expenses after adjusting its production processes. A. drop |
Giải thích:
Mạo từ a + N
(A) drop: sự sụt giảm (danh từ ở dạng số ít/ động từ nguyên mẫu)
(B) drops: danh từ ở dạng số nhiều/ động từ chia thì hiện tại đơn, chủ ngữ số ít
(C) dropped: động từ thêm đuôi -ed
(D) to drop: động từ nguyên mẫu có to
Tạm dịch: Lucior Shoes nhận thấy chi phí đã giảm sau khi điều chỉnh quy trình sản xuất.
110. Ms. Easley was asked to limit ------- to two 10-minute breaks per day. A. their |
Giải thích:
their: TTSH (Cần có danh từ đứng sau)
she: ĐTNX đóng vai trò chủ ngữ
herself: ĐTPT
they: ĐTNX đóng vai trò chủ ngữ
Chỗ trống đứng sau động từ “limit” - Phía sau là giới từ → Dùng ĐTPT
Tạm dịch: Cô Easley được yêu cầu tự giới hạn bản thân hai lần nghỉ giải lao 10 phút mỗi ngày.
111. Since the Orchid Ridge Hotel is in a remote area, the Web site includes a map and detailed -------. A. renovations |
Giải thích:
(A) renovations: việc cải tạo
(B) directions: hướng dẫn
(C) settings: cài đặt
(D) appearances: sự xuất hiện
Tạm dịch: Vì khách sạn Orchid Ridge nằm ở khu vực hẻo lánh nên trang web có bản đồ và hướng dẫn chi tiết.
112. Ms. Dolin ------- requested that order number 42 be hand delivered to avoid breakage. A. specific |
Giải thích:
(A) specific [a] rõ ràng; đặc trưng
(B) specify [v] chỉ rõ
(C) specifically [adv] một cách cụ thể, một cách rõ ràng
(D) specification [n] sự ghi rõ, chi tiết kỹ thuật
Chỗ trống đứng sau chủ ngữ và đứng trước động từ → Cần 1 trạng từ bổ nghĩa cho động từ chính
Tạm dịch: Bà Dolin yêu cầu cụ thể đơn hàng số 42 phải được giao tận tay để tránh bị vỡ.
113. Gahee's Market is located ------- the northeast corner of Welsh Avenue and Zilla Drive. A. among |
Giải thích:
(A) among: trong số
(B) at: ở, tại
(C) into: vào
(D) to: đến, vào
Tạm dịch: Chợ Gahee nằm ở góc đông bắc của Đại lộ Welsh và đường Zilla Drive.
114. ------- of Hamilton County are looking forward to the restored waterfront promenade. A. Residing |
Giải thích:
(A) Residing [v] cư trú (động từ thêm đuôi -ing)
(B) Residents [n] cư dân
(C) Resides [v] động từ chia thì hiện tại đơn chủ ngữ số ít: sinh sống; cư trú
(D) Residential [a] (thuộc) nhà riêng; dân cư
Chỗ trống đứng trước giới từ “of” kết hợp với danh từ “Hamilton County” để tạo thành cụm danh từ đóng vai trò chủ ngữ của câu → Cần 1 danh từ
Tạm dịch: Cư dân của Quận Hamilton đang mong chờ lối đi dạo ven sông được khôi phục.
115. The Wakeshuka Manufacturing Council is made up of regional factory leaders ----- help set industry standards. |
Giải thích:
(A) whichever: đại từ bất định (nghĩa: bất cứ cái gì)
(B) whose: đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu trong mệnh đề quan hệ
(C) who: đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò chủ ngữ
(D) what: đại từ sử dụng trong mệnh đề danh từ
Phía trước chỗ trống là danh từ chỉ người “regional factory leaders”
Tạm dịch: Hội đồng Sản xuất Wakeshuka bao gồm các nhà lãnh đạo nhà máy trong khu vực, những người giúp thiết lập các tiêu chuẩn ngành.
116. Inquiries regarding long-term advertising contracts should be ------- to Juan Mendes in the sales department. A. arranged |
Giải thích:
(A) arranged: sắp xếp
(B) prepared: chuẩn bị
(C) addressed: giải quyết/gửi
(D) obtained: thu được
Tạm dịch: Mọi thắc mắc về hợp đồng quảng cáo dài hạn vui lòng gửi tới Juan Mendes ở bộ phận bán hàng.
117. Interns at Biocorps ------- participated in the collection and analysis of water samples from the city reservoir. |
Giải thích:
(A) tremendously [adv] vô cùng
(B) exponentially [adv] theo cấp số nhân
(C) severely [adv] nghiêm trọng
(D) eagerly [adv] háo hức
Tạm dịch: Các thực tập sinh tại Biocorps háo hức tham gia thu thập và phân tích các mẫu nước từ hồ chứa của thành phố.
118. Mr. Melo argued that Vantimore’s inventory tracking system is too -------. A. complexes |
Giải thích:
(A) complexes [n] những khu phức hợp
(B) complex [a, n] phức tạp/khu phức hợp
(C) complexity [n] độ phức tạp
(D) complexness [n] sự phức tạp
Tobe + too + adj
Tạm dịch: Ông Melo cho rằng hệ thống theo dõi hàng tồn kho của Vantimore quá phức tạp.
119. Years of experience in the industry is the most ------- factor in predicting one’s success in a supervisory role. |
Giải thích:
(A) temporary: tạm thời
(B) valuable: có giá trị
(C) purposeful: có mục đích
(D) respective: tương ứng
Tạm dịch: Số năm kinh nghiệm trong ngành là yếu tố có giá trị nhất để dự đoán sự thành công của một người trong vai trò giám sát.
120. Iron Nail Hardware sells a wide ------- of kitchen and bathroom fixtures. A. vary |
Giải thích:
(A) vary [v] làm cho khác
(B) various [a] khác nhau, đa dạng
(C) variously [adv] một cách khác nhau
(D) variety [n] sự đa dạng
A + N
adj + N = N.phr
Tạm dịch: Iron Nail Hardware bán đa dạng các loại đồ đạc nhà bếp và phòng tắm.
121. The popular Zeni Flex athletic shoes are sold ------- at Sports Now Shops. A. exclusively |
Giải thích:
(A) exclusively: độc quyền
(B) eligibly: đủ điều kiện
(C) extremely: cực kỳ
(D) explicitly: rõ ràng
Tạm dịch: Mẫu giày thể thao Zeni Flex đình đám được bán độc quyền tại Sports Now Shops.
122. The newest Paia’s Pasta House operates as a delivery-only restaurant, ------- its older locations continue to offer dine-in service. A. owing to |
Giải thích:
(A) owing to: cụm giới từ (do) + N.phr/ V-ing/ N
(B) apart from: cụm giới từ (ngoại trừ)+ N.phr/ V-ing/ N
(C) whereas: liên từ (trong khi)
(D) during: giới từ (trong lúc) + N.phr/ V-ing/ N
Phía sau chỗ trống là 1 mệnh đề
Tạm dịch: (Cơ sở) Pala's Pasta House mới nhất hoạt động như một nhà hàng chỉ phục vụ giao hàng, trong khi các địa điểm cũ hơn vẫn tiếp tục cung cấp dịch vụ ăn uống tại chỗ.
123. ------- three weeks of completing the training sessions, the factory workers’ efficiency improved by 24 percent. A. Within |
Giải thích:
(A) Within [pre]: trong vòng
(B) Experiencing [động từ thêm đuôi -ing]: trải qua => không chọn vì đây là trường hợp rút gọn mệnh đề trạng ngữ (Having +v3) của một hành động diễn ra trước hành động khác trong quá khứ (khoá training diễn ra trước)(C) Further [a, adv] xa hơn, thêm nữa
(D) Considering (pre/ conj): tính đến, xét về
Tạm dịch: Trong vòng ba tuần sau khi hoàn thành các khóa đào tạo, hiệu suất của công nhân nhà máy đã cải thiện 24%
124. A portfolio of promising uniform designs was submitted to the client for -------. A. evaluation |
Giải thích:
(A) evaluation: sự đánh giá
(B) description: sự mô tả
(C) inscription: câu đề tặng
(D) expectation: sự kỳ vọng
Tạm dịch: Một danh mục các thiết kế đồng phục đầy hứa hẹn đã được gửi cho khách hàng để đánh giá.
125. The sales representatives ------- samples of the company’s latest medications to doctors’ offices throughout the region. |
Giải thích:
Câu chưa có động từ chính → Loại A
Chủ ngữ là danh từ số nhiều → Loại B
Câu mang ý nghĩa chủ động → Loại D
Tạm dịch: Các đại diện bán hàng sẽ phân phối các mẫu thuốc mới nhất của công ty đến các văn phòng bác sĩ trên toàn khu vực.
126. Performing regular maintenance on your delivery vehicles will help prevent service disruptions and ------- emergency repairs. A. annoyed |
Giải thích:
(A) annoyed: khó chịu
(B) damaged: bị hư hỏng
(C) costly: tốn kém
(D) steady: ổn định
Tạm dịch: Thực hiện bảo trì thường xuyên các phương tiện giao hàng của bạn sẽ giúp ngăn chặn tình trạng gián đoạn dịch vụ và sửa chữa khẩn cấp tốn kém.
127. Despite past business failures, Mr. Bharati ------- and now runs a successful shipping operation. |
Giải thích:
(A) persevered: kiên trì
(B) acknowledged: thừa nhận
(C) determined: xác định
(D) criticized: chỉ trích
Tạm dịch: Bất chấp những thất bại trong kinh doanh trong quá khứ, ông Bharati vẫn kiên trì và hiện đang điều hành một hoạt động vận chuyển thành công.
128. Mr. Chen spoke -------, and his material was very well organized. |
Giải thích:
(A) distinct [a] khác biệt
(B) distinctly: [adv] một cách khác biệt/rõ ràng
(C) distinctive [a] đặc biệt
(D) distinction [n] sự khác biệt
Tạm dịch: Ông Chen nói rất rõ ràng và tài liệu của ông được sắp xếp rất tốt.
129. Ms. Marcus is scheduled to arrive at City Station at 7:13 P.M -------, her train is on time. A. unless |
Giải thích:
(A) unless: liên từ (nếu không)
(B) in order to: cụm giới từ (để) + N.phr/ V-ing/ N
(C) provided that: liên từ (nếu)
(D) as much as: liên từ (nhiều như)
Tạm dịch: Cô Marcus dự kiến đến Ga Thành phố lúc 7:13 tối miễn là chuyến tàu của cô ấy đến đúng giờ.
130. In the report, the researchers described the methodology they used in ------- their conclusions. A. formulating |
Giải thích:
(A) formulating: động từ thêm đuôi -ing (danh động từ)
(B) formulate [v] đưa vào một công thức, trình bày rõ ràng chính xác
(C) formulated: động từ thêm đuôi -ed (quá khứ phân từ)
(D) being formulated: động từ chia theo thì hiện tại tiếp diễn, thể bị động
Chỗ trống đứng sau giới từ - Cần danh động từ
Tạm dịch: Trong báo cáo, các nhà nghiên cứu đã mô tả phương pháp họ sử dụng để đưa ra kết luận.
Bạn bị mất gốc tiếng Anh đã lâu? Bạn ôn thi TOEIC, luyện thi TOEIC rất chăm chỉ nhưng chưa hiệu quả? Tham khảo ngay lộ trình học TOEIC 500+ tinh gọn chỉ từ 3 tháng - chinh phục mọi mục tiêu TOEIC từ con số 0 tại Athena với chi phí cực "hời".
Khoá TOEIC 0-500+ dành cho người mất gốc
Tham khảo thêm:
- ETS 2023 Part 5 Test 6: Giải chi tiết & đáp án
- ETS 2023 Part 5 Test 7: Giải chi tiết & đáp án
- Download full bộ đề ETS 2022