[FULL TRANSCRIPT] Chi tiết giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Listening Part 1: Transport survey

 

Chi tiết giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Listening Part 1: Transport survey. Cùng Athena tham khảo đáp án và giải thích ngay trong bài viết này nhé!

Đề thi Cambridge IELTS 18, Test 1, Listening Part 1: Transport survey 

Transport survey

Name: Sadie Jones

Year of birth: 1991

Postcode: 1__________

 

Travelling by bus

Date of bus journey: 2__________

Reason for trip: shopping and visit to the 3__________

Travelled by bus because cost of 4__________ too high

Got on bus at 5__________ Street

Complaints about bus service:

  • bus today was 6__________
  •  frequency of buses in the 7__________

 

Travelling by car

Goes to the 8__________ by car

Travelling by bicycle

Dislikes travelling by bike in the city centre because of the 9__________

Doesn’t own a bike because of a lack of 10__________


Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Listening Part 1: Transport survey

Đề thi Cambridge IELTS 18, Test 1, Listening Part 1: Transport survey 

Tải file audio

Đáp án:

 

Question 1

DW307YZ

Question 2

24(th) April

Question 3

dentist

Question 4

parking

Question 5

Claxby

Question 6

late

Question 7

evening

Question 8

supermarket

Question 9

pollution

Question 10

storage

Chi tiết đáp án Cambridge IELTS 18, Test 1, Listening Part 1: Transport survey 

Đáp án Cambridge IELTS 18, Test 1, Listening Part 1: Transport survey được Athena trình bày theo các bước:

  • Xác định dạng câu hỏi
  • Xác định từ khóa trong câu hỏi
  • Xác định loại từ (nếu có)
  • Xác định phần đáp án cần trả lời
  • Xác định vị trí đáp án trong bài nghe



Câu hỏi 1 - Postcode

 

Câu hỏi

Postcode:  ...........................................

Đáp án

“DW30 7YZ”

Vị trí transcript

  • MAN: So next your postcode, please.
  • SADIE: It's DW30 7YZ.

Giải thích

  • Từ khóa ở đây là “Postcode”: mã bưu chính
  • Từ loại đáp án: Mã bưu chính (postcode) sẽ kết hợp giữa chữ và số
  • Khi nghe audio, bắt gặp từ khóa “postcode”, câu tiếp theo sẽ thể hiện đáp án nên thí sinh cần lưu ý điểm này.



Câu hỏi 2  - Date of bus journey

 

Câu hỏi

Date of bus journey:  ...........................................

Đáp án

24(th) April

Vị trí transcript

  • MAN: Right, so now I want to ask you some questions about how you travelled here today. Did you use public transport?
  • SADIE: Yes. I came by bus.
  • MAN: OK. And that was today. It’s the 24th of April, isn’t it?
  • SADIE: Isn’t it the 25th? No, actually, you’re right.

Giải thích

  • Từ khóa ở đây là “Date”, “Bus”: Ngày đi xe buýt
  • Từ loại đáp án: Danh từ. Đáp án sẽ vừa có số, vừa có ngày => Lưu ý cách diễn đạt về số thứ tự của ngày tháng 5
  • Ban đầu, SADIE bảo “I came by bus” (Tôi đến đây bằng xe buýt), từ khóa “bus” xuất hiện. Tiếp theo, người đàn ông xác nhận “That was today” (nó là ngày hôm nay) và “ It’s the 24th of April” (24/4). Lưu ý, về sau SADIE có hỏi về ngày 25, tuy nhiên sau đó SADIE đã phủ nhận và đồng ý người đàn ông đã đúng

=> Đáp án cuối cùng là 24th of April

 

Câu hỏi 3 - Reason for trip: shopping and visit to the

 

Câu hỏi

Reason for trip: shopping and visit to the  ...........................................

Đáp án

dentist

Vị trí transcript

  • MAN: Ha ha. And what was the reason for your trip today? I can see you’ve got some shopping with you.
  • SADIE: Yes. I did some shopping but the main reason I came here was to go to the dentist.

Giải thích

  • Từ khóa ở đây là “Reason for trip”, “visit”: Lý do Sadie thực hiện chuyến đi này, hay theo sau “visit” sẽ là địa điểm mà Sadie sẽ đến
  • Từ loại đáp án: Danh từ. Phía sau “the” sẽ là danh từ số ít hoặc danh từ số nhiều
  • Từ khóa xuất hiện trong câu của người đàn ông, “the reason for your trip today” hỏi về lý do sử dụng xe buýt của SADIE. Từ khóa “Shopping” xuất hiện trong câu “I did some shopping”. Từ khóa “reason” xuất hiện lần 3 trong cụm “the main reason” và Sadie khẳng định “go to the dentist”.

 

Câu hỏi 4 - Travelled by bus because cost of too high

 

Câu hỏi

Travelled by bus because cost of  ...........................................too high

Đáp án

parking

Vị trí transcript

  • MAN: Good. Do you normally travel by bus into the city centre?
  • SADIE: Yes. I stopped driving ages ago because parking was so difficult to find and it costs so much.

Giải thích

  • Từ khóa ở đây là “cost of”, too high”: Chi phí của việc chi trả… rất cao => Một yếu tố nào đó gây ra giá cao khiến SADIE chuyển sang xe buýt
  • Từ loại đáp án: Danh từ. Phía sau “of” sẽ là danh từ số ít hoặc danh từ số nhiều
  • Câu hỏi đề cập về lý do vì sao SADIE chuyển sang sử dụng xe buýt (Travelled by bus because). Trong phần đáp án, SADIE đề cập việc dừng lái xe (stopped driving) => Lý do chuyển đổi sang dùng xe buýt là “parking”. Từ khóa xuất hiện sau cùng và đổi thành “costs so much” tương ứng với “costs so high”. 

 

Câu hỏi 5  - Got on bus at 

 

Câu hỏi

Got on bus at ................................ Street

Đáp án

Claxby

Vị trí transcript

  • MAN: That's good. So where did you start your journey?
  • SADIE: At the bus stop on Claxby Street.
  • MAN: Is that C-L-A-X-B-Y?
  • SADIE: That's right.

Giải thích

  • Từ khóa ở đây là “Got on bus”: Đi lên xe buýt tại đường..
  • Từ loại đáp án: Danh từ. Phía sau “at” sẽ là danh từ về địa điểm, tên đường => có thể đáp án sẽ được đánh vần
  • Khi từ khóa “journey” xuất hiện, dấu hiệu rằng SADIE sẽ đề cập đến một địa điểm. Kế tiếp, SADIE đề cập “at the bus stop” thay thế cho “got on bus”.

 

Câu hỏi 6 - Complaints about bus service: bus today was

 

Câu hỏi

Bus today was ……..

Đáp án

late

Vị trí transcript

  • MAN: And how satisfied with the service are you? Do you have any complaints?
  • SADIE: Well, as I said, it’s very convenient and quick when it’s on time, but this morning it was late. Only about 10 minutes, but still.

Giải thích

  • Trong câu này, từ khóa là “complaint” và “bus service”: lời phàn nàn và dịch vụ xe buýt.
  • Từ loại đáp án: tính từ. Phía sau “was” sẽ là một tính từ miêu tả dịch vụ của xe buýt theo lời phàn nàn của Sadie.
  • Nội dung câu hỏi đã hỏi về sự trải nghiệm của Sadie về dịch vụ xe buýt hôm nay thông qua từ khóa “ complaint” xuất hiện. Và cô đã đề cập rằng vào buổi sáng hôm nay, xe buýt đã trễ giờ (late).

 

Câu hỏi 7 -  Complaints about bus service: frequency of buses in the

 

Câu hỏi

Frequency of buses in the ……….

Đáp án

evening

Vị trí transcript

  • MAN: Yes, I understand that’s annoying. And what about the timetable? Do you have any comments about that?
  • SADIE: Hmm. I suppose I mainly use the bus during the day, but any time I’ve been in town in the evening – for dinner or at the cinema – I’ve noticed you have to wait a long time for a bus – there aren’t that many.

Giải thích

  • Trong câu này, từ khóa là “frequency”: tần suất
  • Từ loại đáp án: danh từ. Sau khi từ “frequency” được Sadie nhắc đến, có thể đáp án sẽ là thời điểm hoặc là địa điểm.
  • Nội dung câu hỏi nói về một khoảng thời gian trong ngày khi mức độ quá tải của các chuyến xe buýt gây thất vọng cho Sadie. Cụ thể hơn, sau khi được hỏi về lịch trình xe buýt, Sadie đã chia sẻ rằng mỗi khi cô ấy ở thị trấn để dùng bữa tối(evening) hoặc thưởng thức phim vào buổi tối, Sadie thường phải chờ đợi một khoảng thời gian rất lâu. 

 

Câu hỏi 8 -  Travelling by car

 

Câu hỏi

Goes to the ………… by car

Đáp án

supermarket

Vị trí transcript

  • MAN: OK, thanks. So now I’d like to ask you about your car use.
  • SADIE: Well, I have got a car but I don’t use it that often. Mainly just to go to the supermarket . But that’s about it really. My husband uses it at the weekends to go to the golf club.

Giải thích

  • Trong câu hỏi này, từ khóa là “goes to the” và “by car”: có nghĩa là đi đến nơi đâu đó bằng xe.
  • Từ loại đáp án: danh từ. Sau cụm từ “goes to the” đáp án được cân nhắc nhiều nhất là liên quan đến địa điểm
  • Nội dung câu hỏi tiếp tục đề cập đến việc sử dụng xe ô tô với Sadie thông qua từ khóa “car use”. Sadie đã chia sẻ rằng cô chỉ sử dụng phương tiện này để đến siêu thị (supermarket).

 

Câu hỏi 9 - Dislikes travelling by bike in the city centre because of the

 

Câu hỏi

Dislikes travelling by bike in the city centre because of the ………….

Đáp án

pollution

Vị trí transcript

  • MAN: What about the city bikes you can rent? Do you ever use those?
  • SADIE: No – I’m not keen on cycling there because of all the pollution. But I would like to get a bike – it would be good to use it to get to work.

Giải thích

  • Trong câu hỏi này, từ khóa là “Dislikes” và “because of the”: Điều không thích và bởi vì.
  • Từ loại đáp án: danh từ. Sau cụm từ “because of the”, đáp án chỉ có thể là lý do.
  • Câu hỏi miêu tả lý do khiến Sadie không thích việc sử dụng xe đạp trong trung tâm thành phố. Sadie cho biết cô không thích đi xe đạp (Trong bài cụm “Dislikes travelling by bike" đã được thay thế bằng "not keen on cycling") do vấn đề ô nhiễm(pollution). 

 

Câu hỏi 10 - Doesn't own a bike because of a lack of 

 

Câu hỏi

Doesn’t own a bike because of a lack of …………

Đáp án

storage

Vị trí transcript

  • MAN: So why haven’t you got one now?
  • SADIE: Well, I live in a flat – on the second floor and it doesn’t have any storage – so we’d have to leave it in the hall outside the flat.

Giải thích

  • Trong câu hỏi này, từ khóa là “a lack of”: sự thiếu hụt của…
  • Từ loại đáp án: danh từ. Sau cụm từ khóa “a lack of”, đáp án chỉ điều kiện mà Sadie thiếu khiến cô không thể đi xe đạp.
  • Nội dung đề cập đến việc khi Sadie được người đàn ông đặt câu hỏi tại sao cô lại không sở hữu 1 chiếc xe đạp ngay bây giờ “ why haven't you got one now?”. Sadie đã giải thích rằng cô ấy sống trong một căn hộ, do đó, cô không còn chỗ để đậu xe ( it doesn’t have any storage)

 

Tìm hiểu thêm: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Listening Part 2: Becoming a volunteer for ACE

Transcript IELTS 18, Test 1, Listening Part 1: Transport survey 

Dưới đây là transcript IELTS 18, Test 1, Listening Part 1: Transport survey. Người học nên tham khảo câu trả lời chi tiết trong transcript để đối chiếu với đáp án của mình.

Speaker

English

Vietnamese (Tiếng Việt)

MAN

Excuse me. Would you mind if I asked you some questions? We’re doing a survey on transport.

Xin lỗi. Bạn có phiền nếu tôi hỏi bạn một số câu hỏi không? Chúng tôi đang thực hiện một cuộc khảo sát về giao thông.

SADIE

Yes, that’s OK.

Vâng, không vấn đề gì.

MAN

Can I take your name?

Tôi có thể biết tên của bạn không?

SADIE

Yes. It’s Sadie Jones.

Vâng, tôi là Sadie Jones.

MAN

Thanks very much. And could I have your date of birth – just the year will do, actually. Is that all right?

Cảm ơn. Tôi có thể biết năm sinh của bạn - chỉ cần năm là đủ rồi. Nó có ổn không?

SADIE

Yes, that’s fine. It’s 1991.

Vâng, không vấn đề gì. Năm sinh của tôi là 1991.

MAN

So next your postcode, please.

Tiếp theo hãy nói cho tôi biết mã bưu điện của bạn nhé.

SADIE

It’s DW3Q 7YZ. (Question 1)

Nó là DW3Q 7YZ.

MAN

Great. Thanks. Is that in Wells?

Tuyệt. Cảm ơn. Đó có phải ở Wells không?

SADIE

No, it’s actually in Harborne- Wells isn’t far from there, though.

Không, thực tế nó ở Harborne - Nhưng Wells không xa chỗ đó lắm.

MAN

I really like that area. My grandmother lived there when I was a kid.

Tôi thực sự thích chỗ đó lắm. Bà tôi sống ở đó khi tôi còn nhỏ.

SADIE

Yes, it is nice.

Vâng, nó khá tốt.

MAN

Right, so now I want to ask you some questions about how you travelled here today. Did you use public transport?

Đúng vậy, bây giờ tôi muốn hỏi bạn một số câu hỏi về phương tiện bạn sử dụng để đến đây hôm nay. Bạn có sử dụng phương tiện giao thông công cộng không?

SADIE

Yes. I came by bus.

Vâng. Tôi đi bằng xe buýt.

MAN

OK. And that was today. It’s the 24th of April (Question 2) isn’t it?

Ok, vậy đó là hôm nay. Nó là ngày 24 tháng 4, phải không?

SADIE

Isn’t it the 25th? No, actually, you’re right.

Không phải là ngày 25 sao? À không, bạn đúng rồi.

MAN

Ha ha. And what was the reason for your trip today? I can see you’ve got some shopping with you.

Ha ha. Và lý do bạn đến đây hôm nay là gì? Tôi thấy bạn đang cầm một số món đồ mua sắm thì phải.

SADIE

Yes. I did some shopping but the main reason I came here was to go to the dentist (Question 3)

Vâng. Tôi đã mua sắm một chút nhưng lí do chính tôi đến đây là để đi đến nha sĩ.

MAN

That’s not much fun. Hope it was nothing serious.

Điều đó có vẻ không vui lắm nhỉ. Hy vọng nó không có gì nghiêm trọng.

SADIE

No, it was just a check-up. It’s fine.

Không, chỉ là kiểm tra thôi. Mọi thứ ổn.

MAN

Good. Do you normally travel by bus into the city centre?

Tốt. Bạn thường xuyên đi lại bằng xe buýt vào trung tâm thành phố không?

SADIE

Yes. I stopped driving in ages ago because parking (Question 4) was so difficult to find and it costs so much.

Có. Tôi đã ngừng lái xe cách đây rất lâu vì việc tìm chỗ đỗ xe quá khó và giá cả quá cao.

MAN

I see.

Tôi hiểu rồi.

SADIE

The bus is much more convenient too. It only takes about 30 minutes.

Xe buýt cũng tiện lợi hơn nhiều. Nó chỉ mất khoảng 30 phút.

MAN

That’s good. So where did you start your journey?

Tốt quá. Vậy bạn bắt đầu đi từ đâu?

SADIE

At the bus stop on Claxby (Question 5) Street.

Tại trạm xe buýt trên đường Claxby.

MAN

Is that C-L-A-X-B-Y?

Đó có phải là C-L-A-X-B-Y không?

SADIE

That’s right.

Đúng vậy.

MAN

And how satisfied with the service are you? Do you have any complaints?

Bạn hài lòng với dịch vụ đến mức độ nào? Bạn có bất kỳ khiếu nại nào không?

SADIE

Well, as I said, it’s very convenient and quick when it’s on time, but this morning it was late (Question 6). Only about 10 minutes, but still.

Như tôi đã nói, nó rất tiện lợi và nhanh chóng khi nó đúng giờ, nhưng sáng nay nó trễ. Chỉ khoảng 10 phút, nhưng vẫn đáp ứng được những điều phía trên.

MAN

Yes, I understand that’s annoying. And what about the timetable? Do you have any comments about that?

Vâng, tôi hiểu rằng điều đó làm phiền. Còn về thời gian biểu,, bạn có bất kỳ ý kiến nào không?

SADIE

Hmm. I suppose I mainly use the bus during the day, but any time I’ve been in town in the evening (Question 7) – for dinner or at the cinema – I’ve noticed you have to wait a long time for a bus – there aren’t that many.

Hmm. Tôi nghĩ là chủ yếu tôi sử dụng xe buýt vào ban ngày, nhưng mỗi khi tôi ở trong thành phố vào buổi tối - đi ăn tối hoặc xem phim - tôi đã nhận thấy phải đợi lâu để có một chuyến xe buýt - nhưng không nhiều lắm.

MAN

OK, thanks. So now I’d like to ask you about your car use.

Được, cảm ơn. Bây giờ tôi muốn hỏi bạn về việc sử dụng ô tô của bạn.

SADIE

Well, I have got a car but I don’t use it that often. Mainly just to go to the supermarket (Question 8). But that’s about it really. My husband uses it at the weekends to go to the golf club.

Thực tế, tôi có một chiếc xe ô tô nhưng tôi không sử dụng nó thường xuyên. Chủ yếu chỉ để đi đến siêu thị. Hết rồi. Chồng tôi sử dụng nó vào cuối tuần để đến câu lạc bộ golf.

MAN

And what about a bicycle?

Còn về xe đạp thì sao?

SADIE

I don’t actually have one at the moment.

Thực sự hiện tại tôi không có một chiếc xe đạp nào cả.

MAN

What about the city bikes you can rent? Do you ever use those?

Còn về xe đạp công cộng mà bạn có thể thuê, bạn có bao giờ sử dụng chúng không?

SADIE

No – I’m not keen on cycling there because of all the pollution (Question 9). But I would like to get a bike – it would be good to use it to get to work.

Không - tôi không thích đi xe đạp ở đó vì khói bụi ô nhiễm. Nhưng tôi muốn có một chiếc xe đạp - sẽ tốt để sử dụng nó để đi làm.

MAN

So why haven’t you got one now?

Vậy tại sao bạn không thuê  một chiếc xe đạp bây giờ?

SADIE

Well, I live in a flat – on the second floor and it doesn’t have any storage (Question 10) – so we’d have to leave it in the hall outside the flat.

Thực tế, tôi sống trong một căn hộ - ở tầng hai và nó không có không gian để lưu trữ - nên chúng tôi phải để nó ở hành lang bên ngoài căn hộ.

MAN

I see. OK. Well, I think that’s all …

Tôi hiểu rồi. Tôi nghĩ câu trả lời của bạn đã đủ rồi.

 

Từ vựng hay trong IELTS 18, Test 1, Listening Part 1: Transport survey 

Một số từ vựng hay trong transcripts  IELTS 18, Test 1, Listening Part 1: Transport survey 

Từ vựng

Dịch

Survey (n)

Khảo sát

Convenient (adj)

Tiện lợi

Satisfied with

Hài lòng với

Complaints (n)

Phàn nàn..

On time 

Đúng giờ

Not that many (collocation)

Không nhiều lắm

Check-up (n)

Kiểm tra sức khỏe định kỳ

Keen on (collocation)

Hứng thú với

Pollution (n)

Ô nhiễm

Storage (n)

Nơi lưu trữ

Cost of [something] too high

Giá quá cao

Get on.. (bus)

Lên xe.. (buýt)

A lack of

Sự thiếu hụt

Tìm hiểu thêm: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Listening Part 3: Talk on jobs in fashion design

Tổng kết

Phía trên là thông tin chi tiết hướng dẫn giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Listening Part 1: Transport survey. Từ vựng và các cụm collocation trích từ phần transcript được đội ngũ Athena sưu tầm, biên soạn nhằm giúp người học mở rộng kiến thức liên quan đến chủ đề Transport. Hy vọng người học đã có một trải nghiệm thật tốt trong phần giải đề vừa rồi.

Để tăng cường ôn tập các bài thi Cambridge IELTS 1 - 18, người học có thể tham khảo và luyện đề IELTS tại khóa học IELTS toàn diện từ mất gốc cam kết đầu ra 8.0+. Đây là khóa học được Athena cùng với đội ngũ giảng viên hàng đầu trực tiếp giảng dạy.

  • Lộ trình học “tối giản”, “tối ưu” giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản, và nắm chắc tấm bằng IELTS 7.0+trong tầm tay.
  • Được giảng dạy trực tiếp bởi ThS. Đỗ Vân Anh (8.5 IELTS với 10 năm kinh nghiệm giảng dạy TOEIC/IELTS)  
  • Được chữa Speaking 1-1 trực tiếp hàng tuần cùng Cô Vân Anh - “Đặc quyền” chỉ có tại khóa học của Athena. 
  • Học phí “nhẹ ví” với các bạn sinh viên: Khóa IELTS từ mất gốc đến 7.0+ tại Athena là lựa chọn phù hợp với các bạn sinh viên mong muốn sở hữu tấm bằng IELTS với chi phí thấp nhưng chất lượng cao. Ngoài ra, Athena còn trao học bổng định kỳ với các bạn đạt điểm IELTS như mong ước.

Thông tin chi tiết về khoá học IELTS từ 0 đạt 6.5-8.0 của Athena TẠI ĐÂY.

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Listening Part 1: Transport survey

Xem thêm:



Lịch khai giảng Facebook Hotline 0983.662.216 Các khóa học Đăng ký tư vấn