ETS 2023 Test 4 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết
Giải chi tiết cho đề ETS 2023 Test 4 Reading Part 5 kèm phân tích lời giải chi tiết để các sĩ tử TOEIC có thể loại trừ các phương án sai, nhận diện các phương án nhiễu. Thực hành nhuần nhuyễn bộ đề ETS TOEIC 2023 này có thể giúp bạn chinh phục được kì thi TOEIC thực tế thật thành công.
Đáp án ETS 2023 - Part 5 Test 4
101 B | 106 D | 111 A | 116 B | 121 B | 126 A |
102 A | 107 C | 112 C | 117 D | 122 C | 127 D |
103 B | 108 A | 113 D | 118 C | 123 A | 128 C |
104 D | 109 D | 114 A | 119 A | 124 D | 129 B |
105 A | 110 D | 115 A | 120 C | 125 B | 130 C |
Giải thích chi tiết ETS 2023 - Part 5 Test 4
101. After software updates, our customers report significant -------- in both speed and reliability. A. improvable B. improvements C. improves D. improved |
improvable (a): có thể cải thiện được
improvements (n): sự cải thiện
improves – Vs
improved – Ved
ADJ + N
Reliability (n): độ tin cậy
Tạm dịch: Sau khi cập nhật phần mềm, khách hàng chúng tôi báo cáo về sự cải thiện đáng kể cả về tốc độ và độ tin cậy.
102. McNeal Unlimited’s market profile was finished before the due date listed -------- the project plan. A. in B. about C. until D. along |
in: trong
about: về
until: cho đến khi
along: cùng/dọc theo
Xét nghĩa → A
Due date: thời hạn
Tạm dịch: Hồ sơ thị trường của McNeal Unlimited được hoàn thành trước thời hạn được ghi trong bản kế hoạch dự án.
103. Employees can take up to two weeks off at a time as long as -------- requests are approved in advance. A. they B. their C. themselves D. them |
they
their
themselves
them
TTSH + N
In advance: trước
Tạm dịch: Nhân viên có thể nghỉ tối đa 2 tuần trong 1 lần miễn là yêu cầu của họ được phê duyệt từ trước.
104. Service representatives are responsible for being the --------contact for each of our clients. A. small B. most C. abundant D. primary |
small: bé, nhỏ
most: hầu hết
abundant: phong phú, dồi dào, nhiều
primary: chính, chủ yếu
Xét nghĩa → D
Be responsible for sth/doing sth: chịu trách nhiệm về
Tạm dịch: Nhân viên đại diện dịch vụ có trách nhiệm là người liên lạc chính cho mỗi khách hàng của chúng ta.
105. The -------- of the fund-raiser was due to bad weather, so the event will be rescheduled for next weekend. A. cancellation (n): việc huỷ bỏ B. cancel (v): việc huỷ bỏ C. canceled – Ved D. canceler – Không có nghĩa |
cancellation (n): việc huỷ bỏ
cancel (v): việc huỷ bỏ
canceled – Ved
canceler – Không có nghĩa
The + N
N + giới từ
Fund-raiser (n): sự gây quỹ, người gây quỹ
Tạm dịch: Việc huỷ bỏ buổi gây quỹ là vì thời tiết xấu, vì vậy sự kiện sẽ được dời sang vào tuần sau.
106. AVB Education’s online courses help users master many computer skills more -------- than other learning methods do. A. nearly B. lightly C. previously D. effectively |
nearly: gần như
lightly: nhẹ nhàng
previously: trước
effectively: hiệu quả
Xét nghĩa → D
Master (v): thành thạo
Tạm dịch: Các khóa học trực tuyến của AVB Education giúp người dùng thành thạo nhiều kỹ năng máy tính hiệu quả hơn các phương pháp học tập khác.
107. The -------- of several celebrities at the Sasaki Museum attracted local residents seeking photographs. A. presenter B. presented C. presence D. presentable |
presenter (n): người thuyết trình
presented (v): thuyết trình – Ved
presence (n): sự có mặt
presentable (a): có thể trình bày được
The + N
N + giới từ
Xét nghĩa → D
Resident (n): cư dân
Tạm dịch: Sự có mặt của một số người nổi tiếng tại Bảo tàng Sasaki đã thu hút nhiều người dân địa phương đến chụp ảnh.
108. The committee enthusiastically -------- the theater company’s grant application because it encourages community participation. |
Xét nghĩa → A
Committee (n): uỷ ban
Enthusiastically (adv): một cách nhiệt tình
Grant (n): trợ cấp
Community (n): cộng đồng
Tạm dịch: Uỷ ban đã nhiệt tình phê duyệt đơn xin trợ cấp (tài trợ) của công ty rạp phim vì nó khuyến khích sự tham gia của cộng đồng.
109. Mr. Ibrahim told the management team that preparation for the annual shareholders’ meeting was going -------- as planned. |
V + ADV
Annual (a): hàng năm
Shareholder (n): cổ đông
Tạm dịch: Ông Ibrahim nói với ban quản lý rằng sự chuẩn bị cho cuộc họp cổ đông hàng năm đang diễn ra một cách chính xác như kế hoạch.
110. Aryxco’s shipping costs vary based upon the destination and the weight -------- the package. A. as: như |
Xét nghĩa → D
Vary (v): thay đổi, đa dạng hoá
Destination (n): điểm đến
Tạm dịch: Chi phí vận chuyển của Aryxco thay đổi dựa trên điểm đến và trọng lượng của bưu kiện.
111. The health records of our clients are stored on a -------- server that is accessible only to authorized users. A. secure B. securing C. securely D. secureness |
secure (a): an toàn
securing – Ving (bảo đảm)
securely (adv): một cách đảm bảo
secureness (n): sự đảm bảo
A + N
ADJ + N
Health record: hồ sơ sức khoẻ
Store (v): lưu trữ, cất giữ
Server (n): máy chủ
Accessible to (a): có thể truy cập được
Authorize (v): uỷ quyền
Tạm dịch: Hồ sơ sức khoẻ của khách hàng được lưu trữ trên một máy chủ an toàn mà chỉ có những người sử dụng được uỷ quyền truy cập được.
112. Before we sign a contract with the heating company, we must confirm that its proposal meets our installation --------. A. customers B. businesses C. requirements D. volunteers |
customers: khách hàng
businesses: việc kinh doanh
requirements: yêu cầu
volunteers: tình nguyện viên
Xét nghĩa → C
Sign contract: ký hợp đồng
Meet (v): đáp ứng, thoả mãn
Tạm dịch: Trước khi ký hợp đồng với công ty lò sưởi, chúng tôi phải xác nhận lại những đề xuất của họ đáp ứng yêu cầu lắp đặt của chúng ta.
113. The area -------- the new Furniture Vine headquarters is covered by dense forest. A. among: trong số |
Xét nghĩa → D
Headquarter (n): trụ sở
Dense (a): đông đúc, rậm rạp
Tạm dịch: Khu vực xung quanh trụ sở mới của Furniture Vine được bao phủ bởi rừng rậm.
114. The firm’s top analysts expect that the acquisition of Valuwest, Inc., will lead to a -------future for shareholders. A. prosperous: thịnh vượng, thành công |
Xét nghĩa → A
Firm (n): công ty
Analyst (n): nhà phân tích
Acquisition (n): sự thu được, giành được
Tạm dịch: Các nhà phân tích hàng đầu của công ty kỳ vọng rằng việc thu mua lại công ty Valuwest sẽ mang lại một tương lai thịnh vượng cho các cổ đông.
115. Upon reviewing the draft of the agreement, the lead lawyer will notify Ms. Gwan’s team ------- any concerns. A. regarding B. afterward C. toward D. as soon as |
regarding: liên quan đến, về
afterward: sau cùng
toward: hướng tới
as soon as: ngay khi
Xét nghĩa → A
Draft (n) bản dự thảo
Tạm dịch: Sau khi xem xét bản dự thảo của thoả thuận, luật sư trưởng sẽ thông báo đến nhóm bà Gwan về mọi mối lo ngại.
116. Following a two-year break, the Grear Institute is once again ------- career-building workshops for health-care workers. |
Xét nghĩa → B
career-building: phát triển, xây dựng sự nghiệp
Tạm dịch: Sau 2 năm tạm nghỉ, Viện Grear 1 lần nữa cung cấp các buổi hội thảo phát triển nghề nghiệp cho nhân viên y tế.
117. The Cedar Lake Hotel adjusted its ------- prices in an attempt to increase its share of the growing market. A. competed (v): thi đấu – Ved B. competition (n): sự cạnh tranh C. competitor (n): đối thủ D. competitive (a): mang tính cạnh tranh |
competed (v): thi đấu – Ved
competition (n): sự cạnh tranh
competitor (n): đối thủ
competitive (a): mang tính cạnh tranh
TTSH + N
ADJ + N
in an attempt to do sth: trong nỗ lực làm điều gì
Share (n): thị phần
Tạm dịch: Khách sạn Cedar Lake đã điều chỉnh mức giá cạnh tranh nhằm cố gắng tăng thị phần của mình trên thị trường đang phát triển.
118. Operating hours of Big Midwest Cafes are subject to local ------- enforced by the city in which the cafe is located. A. fragments: mảnh vỡ, đoạn (câu chuyện) |
Xét nghĩa → C
Subject (a): lệ thuộc
Enforce (v): ép buộc, thi hành, áp dụng
Tạm dịch: Giờ hoạt động của quán cà phê Big Midwest bị lệ thuộc và quy định địa phương được áp dụng tại thành phố nơi quán cà phê toạ lạc.
119. The legal department -------revisions to the amendment last week, and Ms. Koehler sent it to the corporate group for review. A. completed B. completes C. will complete D. is completing |
completed
completes
will complete
is completing
“last week” → V chia thì QKĐ
Legal department: phòng pháp lý
Revision (n): sự xét duyệt lại, bản sửa đổi
Amendment (n): bản tu chính
Tạm dịch: Bộ phận pháp lý đã hoàn thành việc sửa đổi bản tu chính vào tuần trước và bà Koehler đã gửi nó cho tập đoàn để xem xét.
120. Ms. Arriata asked all -------in yesterday's Productivity and Technology workshop to send in their questionnaires. |
Xét nghĩa → C
Questionnaire (n): bảng câu hỏi
Tạm dịch: Bà Arriata yêu cầu tất cả những người tham gia hội thảo Năng suất và Công nghệ ngày hôm qua gửi lại bảng câu hỏi.
121. Consumers noted that Sunnyside Chocolates taste -------different from all other chocolates. A. distinguish B. distinguishably C. to distinguish D. distinguishing |
distinguish (v): phân biệt
distinguishably (adv): có thể phân biệt được, rõ rệt
to distinguish – to V
distinguishing – Ving
V + ADV
Tạm dịch: Khách hàng để ý sô cô la của Sunnyside có hương vị khác biệt rõ rệt so với các loại sô cô la khác.
122. With bicycling becoming more popular than ever, the city council plans to ------- the number of bicycle lanes on city streets. A. generate: tạo ra B. invent: phát minh C. expand: mở rộng D. organize: tổ chức |
generate: tạo ra
invent: phát minh
expand: mở rộng
organize: tổ chức
Xét nghĩa → C
Council (n): hội đồng
Lane (n): làn đường
Tạm dịch: Với việc đạp xe ngày càng phổ biến hơn bao giờ hết, hội đồng thành phố lập kế hoạch mở rộng số làn đường dành cho xe đạp trên phố.
123. Claston Industry’s guidelines help ensure that equipment ordered from all suppliers ------- safety standards. A. meets B. meeting C. to meet D. was met |
meets
meeting
to meet
was met
Chia V theo N – “equipment” (N không đếm được)
V – “help” trong MĐ chính chia ở HTĐ → chia V thì HTĐ
Guideline (n): hướng dẫn
Ensure (v): đảm bảo
Safety standard: tiêu chuẩn an toàn
Tạm dịch: Những hướng dẫn của Claston Industry giúp đảm bảo thiết bị được đặt hàng từ tất cả các nhà cung cấp đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn.
124. Though Ms. Daiyu ------- handles customer inquiries, Mr. Mei takes over when she gets, a special assignment from her manager. |
Xét nghĩa → D
Handle (v): xử lý
Inquiry (n): yêu cầu
Take over: tiếp quản
Assignment (n): nhiệm vụ
Tạm dịch: Mặc dù bà Daiyu thường xuyên xử lý các yêu cầu của khách hàng, nhưng ông Mei sẽ đảm nhận công việc này khi cô nhận được một nhiệm vụ đặc biệt từ quản lý.
125. Opportunities for growth cannot ------- by Aksika Medical without a careful analysis of the costs and benefits. A. pursue B. be pursued C. pursuing D. to pursue |
pursue (v): theo đuổi
be pursued
pursuing
to pursue
Đằng sau là “by Aksika Medical” → V chia nguyên thể dạng bị động (đứng sau “cannot”)
Tạm dịch: Cơ hội phát triển không thể được theo đuổi bởi Aksika Medical nếu không có sự phân tích cẩn thận về chi phí và lợi ích.
126. Mayson Technology not only leads its competitors in revenue ------- in award winning innovations. A. but also B. so that C. and D. yet |
but also
so that
and
yet
Cụm liên từ cố định “not only … but also …”
Revenue (n): lợi nhuận
Innovation (n): sự đổi mới
Tạm dịch: Mayson Technology không chỉ dẫn đầu các đối thủ cạnh tranh về doanh thu mà còn về những đổi mới đã giành được giải thưởng.
127. Our presentation will provide an overview of ------- the theoretical and the practical aspects of machine learning. A. each B. any C. such D. both |
each: mỗi
any: bất kỳ
such: như thế
both: cả hai
Xét nghĩa → D
Aspect (n): vẻ ngoài, khía cạnh
Tạm dịch: Bài thuyết trình của chúng tôi sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về cả khía cạnh lý thuyết và thực tiễn của công nghệ máy học.
128. The responsibilities of new assembly-line supervisors at the Streamline Auto Plant increase ------- as they gain more experience. |
Xét nghĩa → C
Assembly (n): bộ phận lắp ráp
Tạm dịch: Trách nhiệm của những người giám sát dây chuyền lắp ráp mới tại Nhà máy ô tô Streamline tăng dần khi họ có thêm kinh nghiệm.
129. Although unforeseen factors initially ------- the construction of the wind farm, it opened on schedule. A. complicateB. complicated C. are complicating D. be complicated
|
MĐ tương đương “it opened …” chia ở thì QKĐ → Chia V thì QKĐ
Unforeseen (a): không biết trước, bất ngờ
Initially (adv): lúc ban đầu
On schedule: đúng tiến độ
Tạm dịch: Mặc dù các yếu tố không dự kiến trước ban đầu đã làm phức tạp việc xây dựng trang trại gió, nhưng nó đã mở cửa đúng tiến độ.
130. ------- Haruto sees an opportunity for professional development, he is sure to take advantage of it. A. Even though B. Owing to C. Whenever D. Whereas |
Even though + MĐ: mặc dù
Owing to + N: bởi vì
Whenever + MĐ: bất cứ khi nào
Whereas + MĐ: trong khi đó
Xét nghĩa → C
Professional (a): thuộc nghề nghiệp
Take advantage of sth: tận dụng
Tạm dịch: Bất cứ khi nào Haruto nhìn thấy cơ hội phát triển nghề nghiệp, anh ấy chắc chắn sẽ tận dụng nó.
Bạn bị mất gốc tiếng Anh đã lâu? Bạn ôn thi TOEIC, luyện thi TOEIC rất chăm chỉ nhưng chưa hiệu quả? Tham khảo ngay lộ trình học TOEIC 500+ tinh gọn chỉ từ 3 tháng - chinh phục mọi mục tiêu TOEIC từ con số 0 tại Athena với chi phí cực "hời".
Khoá TOEIC 0-500+ dành cho người mất gốc
Tham khảo thêm:
>>>ETS 2023 Part 5 Test 1: Giải chi tiết đáp án
>>>ETS 2023 Part 5 Test 2: Giải chi tiết đáp án
>>>ETS 2023 Part 5 Test 3: Giải chi tiết đáp án