Câu trực tiếp và câu gián tiếp là một phần ngữ pháp quan trọng trong Tiếng Anh. Vậy câu trực tiếp và câu gián tiếp khác nhau gì và làm thếnào để chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu qua bài học dưới đây nhé!
ÔN THI TOEIC? ĐĂNG KÝ NGAY: KHÓA HỌC TOEIC 0 – 500+ DÀNH CHO NGƯỜI MẤT GỐC!
1. Khái niệm
- Câu trực tiếp (direct speech): là lặp lại chính xác lời nói của người khác (trích dẫn). Lời nói trực tiếp sẽ được đặt trong dấu ngoặc kép.
Ví dụ: Tom said , "I don't like this party."
- Câu gián tiếp (indirect speech): là lời tường thuật lại ý của người nói.
Ví dụ: Tom said (that) he didn't like that party.
2. Cách chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp
Khi chuyển một câu trần thuật từ trực tiếp sang gián tiếp chúng ta cần lưu ý những thay đổi sau:
2.1. Thì của câu
DIRECT SPEECH (CÂU TRỰC TIẾP) | INDIRECT SPEECH (CÂU GIÁN TIẾP) |
Present simple (V/Vs/es) Hiện tại đơn | Past simple (Ved) Quá khứ đơn |
Present progressive (is/am/are+Ving) Hiện tại tiếp diễn | Past progressive (was/were+Ving) Quá khứ tiếp diễn |
Present perfect (have/has+VpII) Hiện tại hoàn thành | Past perfect (had+VPII) Quá khứ hoàn thành |
Past simple (Ved) Quá khứ đơn | Past perfect (had+VPII) Quá khứ hoàn thành |
Past progressive (was/were +Ving) Quá khứ tiếp diễn | Past progressive/ Past perfect progressive (had +been +Ving) Quá khứ tiếp diễn / Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Past perfect Quá khứ hoàn thành | Past perfect Quá khứ hoàn thành |
Future simple (will +V) Tương lai đơn | Future in the past (would +V) Tương lai trong quá khứ |
Near future (is/am/are +going to+V) Tương lai gần | Was/were +going to +V |
Ví dụ:
+ He said, "I'm waiting for Ann" (Present progressive)
=> He said he was waiting for Ann. (Past progressive)
+ Tom said, "I will phone you" (Future simple)
=> Tom said he would phone me. (Future in the past)
2.2. Động từ khuyết thiếu
Động từ khuyết thiếu trong câu gián tiếp sẽ được biến đổi dựa vào bảng quy tắc dưới đây:
DIRECT SPEECH (CÂU TRỰC TIẾP) | INDIRECT SPEECH (CÂU GIÁN TIẾP) |
can | could |
will | would |
shall | should |
must | had to |
may | might |
Ví dụ: She said, "You can sit there".
=> She said we could sit here
2.3. Đại từ
Đại từ nhân xưng (chủ ngữ, tân ngữ) và đại từ sở hữu cũng sẽ được thay đổi:
ĐẠI TỪ | CHỨC NĂNG | TRỰC TIẾP | GIÁN TIẾP |
Đại từ nhân xưng | Chủ ngữ | I | he, she |
we | they | ||
you | they | ||
Tân ngữ | me | him, her | |
us | them | ||
you | them | ||
Đại từ sở hữu | Phẩm định | my | his, her |
our | their | ||
your | their | ||
Định danh | mine | his, her | |
ours | theirs | ||
yours | theirs |
Ví dụ: Jane, “Tom, you should listen to me.“
=> I told Tom that he should listen to me. (Jane tự thuật lại lời của mình)
2.4. Trạng ngữ
Một số tính từ chỉ định và trạng từ hoặc cụm trạng ngữ chỉ nơi chốn, thời gian cũng sẽ được thay đổi khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp.
CÂU TRỰC TIẾP | CÂU GIÁN TIẾP |
here | there |
now | then / at that moment |
today/ tonight | that day/ that night |
tomorrow | the next day |
next week | the following week |
yesterday | the previous day / the day before |
last week | the week before |
ago | before |
3. Các loại câu tường thuật
3.1. Câu tường thuật ở dạng câu kể
S + say(s)/said + (that) + S + V |
Ví dụ: I said,"I like my new house"
=> I said (that) I liked my new house.
3.2. Câu tường thuật ở dạng câu hỏi
a.Yes/No questions:
S+asked/wanted to know/wondered+if/wether+S+V |
Ví dụ: He said, "Do you know Bill?"
=> He asked (me) if/whether I knew Bill.
b.Wh-questions:
S + asked(+O)/wanted to know/wondered + Wh-words + S + V. |
Ví dụ: He said, "Mary, when is the next train?"
=> He asked Mary when the next train was?
3.3. Câu tường thuật ở dạng câu mệnh lệnh
a. Khẳng định: S + asked/ told + O + to-infinitive.
Ví dụ: "Please don't tell anybody what happened" Ann said to Jim.
=> Ann askes Jim not to tell anybody what had happened.
b. Phủ định: S + asked/ told + O + not to-infinitive.
Ví dụ: "Don’t talk in class", the teacher said to us.
=>The teacher told us not to talk in class
TRUNG TÂM ANH NGỮ ATHENA: KHÓA HỌC TOEIC THÀNH THẠO 4 KỸ NĂNG
4. Luyện tập
Chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp:
6. He asked her to give him the key.