NHỮNG TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG TRÊN MẠNG XÃ HỘI
Theo nghiên cứu thì hiện nay có khoảng hơn 3,5 tỷ người trên thế giới sử dụng các mạng xã hội, internet một cách thường xuyên. Nhằm giúp các bạn ôn thi toeic có thể thuận tiện giao tiếp với những người bạn nước ngoài nhiều hơn, từ đó nâng cao khả năng tiếng anh của mình, hôm nay anh ngữ Athena sẽ giới thiệu đến các bạn một số từ tiếng anh thông dụng trên mạng xã hội tại bài viết sau đây!
SẴN SÀNG CHINH PHỤC NGAY: KHÓA HỌC THÀNH THẠO TOÀN DIỆN 4 KỸ NĂNG TOEIC
Khi nhắn tin trò chuyện qua mạng xã hội hay qua tin nhắn, người ta thường có xu hướng viết ngắn gọn đơn giản hóa càng nhiều càng tốt để tiết kiệm thời gian, điều này dẫn đến sự ra đời các từ mới trong mọi loại ngôn ngữ, nhất là tiếng anh. Một vài trong số chúng thậm chí còn trở nên phổ biến đến nỗi nó có thể thay thế ngôn ngữ hàng ngày. Dưới đây là tập hợp một số những từ viết tắt tiếng anh thông dụng trên mạng xã hội và nguồn gốc ban đầu của chúng!
ĐỌC NGAY CÁC ĐỀ THI THỬ TOEIC, MẸO THI TOEIC TẠI: TÀI LIỆU LUYỆN THI TOEIC
TỪ VIẾT TẮT | Ý NGHĨA |
2day | Today - Hôm nay |
2moro | Tomorrow - Ngày mai |
2nite | Tonight - Tối nay |
4EAE | Forever and ever - Mãi mãi |
ABT | About - Về việc gì/ cái gì |
ADN | Any Day Now - Sắp tới, vài ngày tới |
AFAIK | As Far As I Know - Theo những gì tôi biết |
AFAIR | As Far As I Remember - Theo những gì tôi nhớ |
AKA | Also Known As - Còn được gọi là |
AMA | Ask Me Anything - Hỏi tôi bất cứ điều gì |
ASAIC | As Soon As I Can - Sớm nhất có thể |
ATM | At The Moment - Hiện tại/ ngay lúc này |
B4 | Before - Trước đó |
BBL | Be Back Later - Sẽ trở lại sau |
BRB | Be right back - Sẽ trở lại ngay |
BF | Boy Friend - Bạn trai |
BFF | Best Friends Forever - Bạn thân mãi mãi |
BRO | Brother - Người anh em |
BTW | By The Way - Nhân tiện |
Cmt | Comment - Bình luận |
CU | See You - Gặp lại sau/Tạm biệt |
CUL | See You Later - Gặp lại sau |
Cuz | Because - Vì |
DND | Do Not Disturb - Đừng làm phiền |
DWBH | Don’t Worry, Be Happy - Đừng lo lắng, hãy vui vẻ lên |
EOS | End Of Story - Kết thúc câu chuyện |
F2F | Face To Face - Mặt đối mặt |
FAQ | Frequently Asked Question - Những câu hỏi thường gặp |
FB | Facebook - Mạng xã hội facebook |
FITB | Fill In The Blank - Điền vào chỗ trống |
FYI | For Your Information - Thông tin cho bạn |
GA | Go Ahead - Cứ tự nhiên |
GF | Girl Friend - Bạn gái |
GM | Good Morning - Chào buổi sáng |
GN | Good Night - Chúc ngủ ngon |
Gr8 | Great - Tuyệt |
GTR | Getting Ready - Sẵn sàng |
HAND | Have A Nice Day - Chúc một ngày tốt lành |
HB | Hurry Back - Nhanh lên |
HBD | Happy Birthday - Chúc mừng sinh nhật |
HRU | How Are You - Bạn khoẻ không? |
IAC | In Any Case - Trong bất cứ trường hợp nào |
IC | I See - Tôi hiểu rồi/ thấy rồi |
ICYMI | In Case You Missed It - Phòng trường hợp bạn lỡ cái gì |
IDC | I Don’t Care - Tôi không quan tâm |
IDK | I Dont Know - Tôi không biết |
IG | Instagram - Mạng xã hội Instagram |
IIRC | If I Remember Correctly - Nếu tôi nhớ đúng |
ILY | I Love You - Anh yêu em |
IMHO | In My Humble Opinion - Theo ý kiến của tôi |
IMMD | It Made My Day - Điều gì làm ai đó vui lên |
WTH | What the hell? - Cái quái gì vậy? |
Plz | Please - Làm ơn |