Refuse to V hay Ving? Những kiến thức cơ bản về cấu trúc Refuse

 

 

“Refuse” là một từ vựng tiếng Anh vô cùng phổ biến được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hằng ngày cũng như trong các bài thi Tiếng Anh. Tuy nhiên “Refuse to V hay Ving” vẫn là câu hỏi của rất nhiều người trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh. 

 

Vì vậy, trong bài viết này Athena sẽ cùng các bạn giải đáp thắc mắc “Refuse to V hay Ving”, kèm theo các bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững cấu trúc này nhé!

Refuse là gì?

Theo như từ điển Cambridge, cấu trúc “refuse” /rɪˈfjuːz/ có 2 cách sử dụng khác nhau: danh từ và động từ:

 

  • Refuse (Danh từ): chỉ những đồ không cần thiết, không sử dụng trong sinh hoạt hoặc trong các hoạt động sản xuất công nghiệp. 

Example: I’ll bring the bathroom refuse to sort it out and dispose of it. 

                (Tôi sẽ đem xử lý các rác thải của nhà tắm).

 

  • Refuse (Động từ): hành động tự chối không muốn làm gì, không muốn một cái gì đã được cung cấp cho bạn hoặc không cho phép một việc gì đó diễn ra.

 

Example: I am so busy so I will refuse their invitation to their party.  

          (Tôi rất bận nên tôi sẽ từ chối lời mời của họ đến bữa tiệc.)

Refuse to V hay Ving?

Theo như cách phân loại và ví dụ trên, ta có thể thấy “refuse” có hai cách sử dụng là danh từ và động từ. Và theo ví dụ, ta có thể trả lời đáp án cho câu hỏi “Refuse to V hay Ving?” là “Refuse to V”

 

Ngoài ra, “refuse” còn có thể sử dụng với các cấu trúc khác như: “refuse something” và “refuse somebody something”. Cụ thể các cấu trúc này sẽ được Athena phân tích ở phía dưới bạn nhé!

Các cấu trúc Refuse cần nhớ

3.1. Cấu trúc Refuse dùng để từ chối một người, một việc gì đó

Trong cấu trúc này, Refuse sẽ đi cùng một tân ngữ và có cấu trúc cụ thể như sau:

 

S + refuse + somebody/something.

 

Cấu trúc này thường được sử dụng trong trường hợp bạn muốn từ chối một người hoặc một thứ gì đó mà đối phương đang muốn hoặc cần. 

 

Ví dụ:

 

  • She refused my brother’s hand - made gifts. 

(Cô ấy từ chối những món quà tự làm của anh trai tôi).

 

  • In this place, he made her a proposal but she refused him.

(Ở nơi này, anh ấy đã cầu hôn cô ấy nhưng cô ấy đã từ chối anh ta).

 

3.2. Cấu trúc Refuse để từ chối một lời mời, lời yêu cầu

Khi bạn muốn từ chối một lời mời, lời yêu cầu hay đề nghị, có thể sử dụng cấu trúc “refuse” như sau:

 

S+ refuse + an invitation/offer.


S+ refuse +  a request.

 

Ví dụ:

 

  • She refused the invitation to the party because she had a lot of work to do.

(Cô ấy từ chối lời mời tới bữa tiệc vì cô ấy có rất nhiều việc phải làm).

 

  • He refuses his boss’s request for a conference recommendation.

(Anh ấy từ chối yêu cầu của sếp về việc đề xuất đi hội thảo).

 

3.3. Cấu trúc Refuse để từ chối không muốn làm gì đó

Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn từ chối làm một việc mà ai đó yêu cầu bạn làm. Cấu trúc cụ thể như sau:

 

S + refuse + to V.

 

Ví dụ:

 

  • Her daughter refuses to help her with housework.

(Con gái cô ấy từ chối giúp đỡ cô ấy việc nhà).

 

  • She refused to go out with her friends.

(Cô ấy từ chối đi ra ngoài với bạn cô gái).

Các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Refuse

4.1. Từ đồng nghĩa với “refuse”

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Ví dụ

Reject (v)

Từ chối chấp nhận hay tin một ai đó, từ chối sử dụng một thứ gì đó. 

The employer rejected the candidate’s application. 


(Nhà tuyển dụng từ chối đơn ứng tuyển của ứng cử viên).

Withhold (v)

Từ chối một điều gì đó

Our government is planning to withhold benefit payments for single mothers.


(Chính phủ của chúng tôi đang lên kế hoạch từ chối chi trả tiền thưởng cho mẹ đơn thân.) 

Disapprove (v)

Không đồng ý

I strongly disapprove of underage drinking.


(Tôi hoàn toàn không đồng ý việc uống bia rượu dưới độ tuổi cho phép.) 

Spurn (v)

Từ chối một điều, một người nào đó vì cho rằng điều đó không nên xảy ra, không đáng có

He spurned his teacher’s offer to help.

 

(Anh ấy đã từ chối lời đề nghị giúp đỡ của thầy giáo anh ấy.) 

 

4.2. Từ trái nghĩa với “refuse”

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Ví dụ

Accept (v)

Chấp nhận

I sent her a friend request, but she still didn’t accept it.


(Tôi gửi cô ấy yêu cầu kết bạn nhưng cô ấy vẫn chưa chấp nhận nó.)

Admit (v)

Thừa nhận

Finally, her son admitted that he had already broken the vase.


(Cuối cùng con trai cô ấy cũng thừa nhận làm vỡ cái bình.)

Agree (v)

Đồng ý

I totally agree with you about this solution.


(Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn về phương án giải quyết này.)

Approve (v)

Tán thành, đồng ý

My teacher doesn’t approve of school violence.


(Cô giáo của tôi không tán thành việc bạo lực học đường.)

Allow (v)

Cho phép

My father allows me to go out with my friends.


(Bố tôi cho phép tôi ra ngoài chơi cùng bạn của tôi.)

Permit (v)

Đồng ý, cho phép

The regulations do not permit much flexibility.


(Các quy định không được phép có nhiều sự thay đổi.) 

Consent (n)

Sự bằng lòng, thừa nhận

You can only join the trip with your parent’s consent.


(Bạn chỉ có thể tham gia chuyến đi với sự đồng ý của cha mẹ bạn.)

 

Phân biệt Refuse và Deny

“Refuse” và “Deny” trong Tiếng Anh cùng mang nghĩa là “từ chối”, tuy nhiên có những trường hợp sử dụng “refuse” thay vì “deny”. Tại sao lại như vậy? Hãy cùng Athena lý giải điều đó ngay sau đây nhé!

5.1. Giống nhau

  • Mục đích: Cả “refuse” và “deny” đều được sử dụng trong những trường hợp muốn từ chối, phủ nhận điều gì đó.

 

  • Vị trí và loại từ: Cả hai đều là động từ khi được sử dụng với mục đích không muốn điều gì đấy và theo sau là một tân ngữ.

 

5.2. Khác nhau

 

 

Refuse

Deny

Cách dùng

“Refuse” có nghĩa là từ chối, cự tuyệt, khước từ một yêu cầu, đề nghị hay một lời mời nào đó.

“Deny” được sử dụng để chỉ sự từ chối, phủ nhận một cáo buộc hoặc hành động, điều gì đó mà bản thân đã không làm.

Cấu trúc

– Refuse + something: từ chối điều gì đó.


– Refuse + to V: từ chối không làm việc gì.


– Refuse to someone’s help: không nhận sự giúp đỡ của ai đó.

– Deny + something: việc ai đó phủ nhận một điều gì đó.


– Deny + Ving: chối bỏ, phủ nhận điều gì đó.


– Deny (that) + mệnh đề: phủ nhận điều gì đó

Lưu ý

– Sau “refuse” là một to V.


– Refuse không thể đứng trước một mệnh đề.

– Sau “deny” là một Ving.


– Cấu trúc Deny có thể đứng trước 1 mệnh đề.

Ví dụ

- The singer refused to sing that song at the concert.

(Người ca sĩ từ chối hát bài hát đó tại buổi giao lưu.)


- They refused him a visa.

(Họ từ chối cấp thị thực cho anh ấy.)

- The boy still denies breaking the window.

(Cậu bé vẫn phủ nhận việc làm vỡ cửa sổ.)


- The secretary denies all knowledge of the missing letter.

(Người thư ký chối không biết gì về lá thư bị mất.)

 

Bài tập vận dụng “Refuse to V hay V-ing” 

Câu 1: Chọn 1 trong 2 đáp án dưới dạng to V/Ving để hoàn thành câu

 

  1. She refuses __________ (to eat/eating) anything with meat in it because she’s a vegetarian.
  2. The students refuse __________ (to participate/participating) in the school’s fundraising event.
  3. He refuses __________ (to apologize/ apologizing) for his rude behavior.
  4. The company refuses ___________ (to pay/paying) overtime to its employees.
  5. They refuse ________ (to accept/accepting) the terms of the contract.

 

Câu 2: Dịch những câu dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Refuse hoặc Deny

 

  1. Anh ta từ chối làm việc vào cuối tuần.

-> ___________________________________

 

  1. Nhà khoa học phủ nhận việc tồn tại của UFO.

-> ____________________________________

 

  1. Cô ấy từ chối chấp nhận lời đề nghị của họ.

-> ____________________________________

 

  1. Tôi từ chối mời họ đến bữa tiệc.

-> ____________________________________

 

  1. Anh ta phủ nhận việc gây ra tai nạn.

-> ____________________________________

 

  1. Chúng tôi từ chối nhận trách nhiệm cho sự cố.

-> ____________________________________

 

  1. Giáo viên phủ nhận việc ưu tiên học sinh nào đó trong lớp.

-> ____________________________________

 

  1. Ông ấy từ chối tham gia dự án.

-> ____________________________________

 

ĐÁP ÁN

Câu 1:

  1. to eat
  2. to participate
  3. to apologize
  4. to pay
  5. to accept

 

Câu 2:

  1. He refuses to work on weekends.
  2. The scientist denies the existence of UFOs.
  3. She refuses to accept their proposal.
  4. I refuse to invite them to the party.
  5. He denies causing the accident.
  6. We refuse to take responsibility for the incident.
  7. The teacher denies favoring any particular student in the class.
  8. He refuses to participate in the project.

Tổng kết

Qua bài viết trên, Athena hy vọng đã giúp các bạn trả lời câu hỏi “refuse Ving hay to V?” cũng “Cách phân biệt “deny” và “refuse”?”. Để làm chủ cũng như nắm vững hơn về các kiến thức ngữ pháp, các bạn có thể tham khảo khóa học IELTS toàn diện từ 0 đạt 6.5-8.0+ dành cho người mất gốc tại Athena. 

  • Lộ trình học “tối giản”, “tối ưu” giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản, và nắm chắc tấm bằng IELTS 6.5+ trong tầm tay.
  • Giáo trình và phương pháp được chính Ths. Đỗ Vân Anh (8.5 IELTS với 10 năm kinh nghiệm giảng dạy TOEIC/IELTS)  biên soạn và giảng dạy trực tiếp.
  • Học phí “nhẹ ví” với các bạn sinh viên: Khóa IELTS từ mất gốc đến 6.5+ tại Athena là lựa chọn phù hợp với các bạn sinh viên mong muốn sở hữu tấm bằng IELTS với chi phí thấp nhưng chất lượng cao. Ngoài ra, Athena còn trao học bổng định kỳ với các bạn đạt điểm IELTS như mong ước. 

Thông tin chi tiết về khoá học IELTS từ 0 đạt 6.5-8.0 của Athena TẠI ĐÂY.

Tìm hiểu thêm: 



 
Lịch khai giảng Facebook Hotline 0983.662.216 Các khóa học Đăng ký tư vấn