TRỌN BỘ CẤU TRÚC TOEIC READING 2022


Bộ tài liệu được biên soạn bởi đội ngũ biên tập viên giáo trình tài liệu Anh ngữ Athena với mong muốn cập nhật kiến thức các cấu trúc trong TOEIC reading năm 2022 sát đề thi thật nhất. Hy vọng tài liệu hữu ích này sẽ hỗ trợ các bạn trong quá trình ôn luyện – chinh phục bài thi.

>> Xem thêm: Lộ trình chinh phục TOEIC 2022

>> Xem thêm: Bộ tài liệu học TOEIC từ mất gốc

>> Xem thêm: Bộ từ vựng TOEIC Reading 2022

 

 

BỘ CẤU TRÚC TOEIC READING


 1. S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something:
Too… to được dùng để diễn tả điều gì vượt quá khả năng của ai đó, quá mức cần thiết hoặc một việc không có khả năng xảy ra. Khi đó câu sẽ mang nghĩa phủ định.
Ví dụ:
She was too tired to walk.
 Cô ấy đã quá mệt đến nỗi không thể đi bộ.
It was too cold to go out.
Trời đã quá lạnh đến nỗi không thể đi ra ngoài.
The tea was too hot for me to drink.
 Trà quá nóng đến nỗi tôi không uống được.
Her behaviour was too rude for me to tolerate.
 Cách hành xử của cô ta quá thô lỗ đến nỗi tôi không thể chịu được.


2. S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something:
Enough…to được dùng để diễn tả điều gì đủ cho ai đó làm gì
Ví dụ:
She is old enough to get married.
 Cô ấy đã đủ tuổi để kết hôn.
The child isn’t tall enough to reach the ceiling.
 Đứa trẻ không đủ cao để chạm tới trần nhà.
They are intelligent enough for me to teach them English.
 Họ đủ thông minh để tôi dạy tiếng anh cho họ.
He didn’t drive slowly enough for us to keep pace with.
 Anh ấy đã không lái xe đủ chậm để chúng tôi theo kịp.


3. S + V + so + adj/ adv + that + S + V:
(Quá… đến nỗi mà…)
Ví dụ:
This box is so heavy that I cannot take it.
 Chiếc hộp này quá nặng đến nỗi tôi không thể mang nó lên được.
He speaks so soft that we can’t hear anything.
 Anh ấy nói quá nhỏ đến nỗi chúng tôi không thể nghe được gì.
He had so much money that he didn’t know what to do with it.
 Anh ta có quá nhiều tiền đến nỗi anh ấy không biết làm gì với nó.
It was so big a house that all of us could stay in it.
 Đó là một ngôi nhà lớn đến nỗi tất cả chúng tôi đều ở được trong đó.

 

4. S + be/ V + such + (a/an) + adj + N + that + S + V:
(Quá… đến nỗi mà…)
Ví dụ:
It was such an amazing sight that we’ll never forget it.
 Đó là một cảnh tượng thú vị đến nỗi chúng tôi sẽ không bao giờ quên được nó.
This is such difficult homework that it took me much time to finish.
 Bài tập về nhà khó đến nỗi tôi mất nhiều thời gian mới làm xong.
He bought such a lot of books that he didn’t know where to put them.
 Anh ta mua nhiều sách đến nỗi không biết để chúng ở đâu.
It is such a heavy box that I cannot take it.
 Chiếc hộp này quá nặng đến nỗi tôi không thể mang nó lên được.

 

Bạn bị mất gốc tiếng Anh đã lâu? Bạn ôn thi TOEIC, luyện thi TOEIC rất chăm chỉ nhưng chưa hiệu quả? Tham khảo ngay các khóa học TOEIC để luyện thi TOEIC một cách hiệu quả tại đây


5. Have/ get + something + done (past participle):
(nhờ ai hoặc thuê ai làm gì…)
Ví dụ:
Jill had the roof repaired yesterday.
 Jill đã thuê/hoặc nhờ được ai đó sửa cái mái nhà ngày hôm qua.
Her father get her to do her homework.
 Bố cô ấy đã dạy cô ấy làm bài tập về nhà.
They are having a new house built next Tuesday.
 Họ đang nhờ người xây ngôi nhà cho mình vào thứ Ba tới.
I will get my hair cut next week.
 Tôi sẽ đi cắt tóc vào tuần tới.


6. It + be + time + S + V (-ed, cột 2) / It’s +time +for someone +to do something:
(đã đến lúc ai đó phải làm gì…)
+ It’s time + S + V-ed/P2: đã đến lúc … phải làm gì
Mặc dù động từ ở mệnh đề chính được chia ở thì quá khứ tuy nhiên trong cấu trúc it’s time thì động từ này mang nghĩa ở thì hiện tại hoặc tương lai, mà không mang tính chất của thì quá khứ.
Ví dụ:
It’s time Linda went home.
 Đã đến lúc Linda đi về nhà.
It’s time I bought a new hat.
 Đã đến lúc tôi mua chiếc mũ mới.
+ It’s time + (for sb) + to + V-inf ….: đã đến lúc … phải làm gì

Ví dụ:
It’s time for us to have breakfast.
 Đã đến lúc chúng ta ăn sáng.
It’s time for us to go to school.
 Đã đến lúc chúng ta đi học.
Lưu ý: Một số cấu trúc khác với It’s time
+ It’s about time + S + V-ed/P2/ It’s about time + for + sb + to + V-inf
Ví dụ:
It’s about time Min and Landy left.
 Đã đến lúc Min và Landy phải rời đi rồi.
It’s about time for us to hand in our assignments.
 Đã đến lúc chúng ta phải nộp bài tập.
+ It’s high time + S + V-ed/P2/ It’s high time + for + sb + to + V-inf
Ví dụ:
It’s high time he found a job.
 Đã đến lúc anh ấy phải đi tìm một công việc rồi.
It’s high time for them to join the meeting.
 Đã đến lúc họ phải tham gia cuộc họp.


7. It + takes/took+ someone + amount of time + to do something:
(Mất bao nhiêu thời gian để làm gì)
Có 2 cách sử dụng cấu trúc It takes:
+ Để chỉ khối lượng thời gian cần thiết đối với bất kỳ ai để thực hiện, hoàn thành công việc nhất định. Khối lượng thời gian đó có thể là ước chừng hoặc là con số cụ thể.
+ Để chỉ khối lượng thời gian cần thiết đối với một đối tượng cụ thể để thực hiện, hoàn thành công việc nhất định.
Ví dụ:
It takes years to learn to play guitar.
 Cần nhiều năm để học chơi guitar.
It took me one hour to cook.
 Tôi dành một giờ để nấu ăn.
It takes Jill 10 minutes to put on her makeup.
 Jill dành 10 phút để makeup.
It takes us 30 minutes to walk to school.
 Chúng tôi mất 30 phút để đi tới trường.

 

8. To prevent/stop + someone/something + From + V-ing:
(ngăn cản ai/cái gì… làm gì…)
Cấu trúc “prevent/stop” được dùng để trình bày một nguyên nhân nào đó khiến cho một người hoặc một việc không thể làm/ xảy ra.
Ví dụ:
The fog prevented/stopped us from going home.
 Sương mù ngăn cản chúng tôi không thể đi về nhà.
Nobody can prevent/stop us from getting married.
 Không ai có thể ngăn cản chúng tôi kết hôn
He prevented/stopped us from parking our car here.
 Anh ngăn cản chúng tôi đậu xe ở đây.
His back injury may prevent/stop him from playing in tomorrow's game.
 Chấn thương lưng của anh ta có thể ngăn cản anh không chơi trận đấu ngày mai.


9. S + find+ it+ adj to do something:
(thấy… để làm gì…)
Ví dụ:
I find it very difficult to learn about English.
 Tôi thấy quá khó để học tiếng anh.
They found it easy to overcome that problem.
 Họ thấy vấn đề này quá dễ để vượt qua.
He finds it unpleasant to work in a noisy place.
 Anh ấy thấy khó chịu khi làm việc ở một nơi ồn ào.
The board found it slow to continue working with these machines.
 Hội đồng quản trị thấy nó chậm để tiếp tục làm việc với những cái máy này.


10. To prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing:
(thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gì)
+ S + prefer + N1 + to + N2 (thích cái gì hơn cái gì)
Ví dụ:
I prefer this dress to the one you wore yesterday.
 Tôi thích chiếc váy này hơn chiếc Bạn đã mặc ngày hôm qua.
I prefer tea to coffee.
 Tôi thích trà hơn cà phê.
+ S + prefer + V-ing + to + V-ing (thích làm cái gì hơn cái gì)
Ví dụ:
I prefer flying to travelling by train.
 Tôi thích đi máy bay hơn đi tàu.
They prefer playing badminton to playing football.
 Họ thích chơi cầu lông hơn chơi bóng đá.


11. Would rather (‘d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive):
(thích làm gì hơn làm gì)
Ví dụ:
She would play games than read books.
 Cô ấy thích chơi điện tử hơn đọc sách.
I’d rather learn English than learn Biology.
 Tôi thích học Tiếng anh hơn môn sinh học.
He would rather eat at home than go to a restaurant.
 Anh ấy thích ăn ở nhà hơn là đến nhà hàng.
Mike would rather drive motorbike than walk home.
 Mike thích đi xe máy hơn là đi bộ về nhà.


12. To be/get Used to + V-ing:
(quen làm gì)
Được dùng với nghĩa là bạn đã từng làm việc gì đó rất nhiều lần hoặc đã có kinh nghiệm với việc đó rồi, vì vậy nó không còn lạ lẫm, mới lạ hay khó khăn gì với bạn nữa.
Ví dụ:
I am used to getting up early in the morning.
 Tôi đã quen với việc dậy sớm vào buổi sáng.
He didn't complain about the noise nextdoor. He was used to it.
 Anh ta không than phiền về tiếng ồn bên nhà hàng xóm nữa. Anh ta đã quen với nó rồi.
Nghĩa ngược lại của be used to là be NOT used to: không quen với, chưa quen với
Ví dụ:
I am not used to the new system in the factory yet.
 Tôi vẫn chưa quen với hệ thống mới ở nhà máy.
We aren’t used to taking the bus.
 Chúng tôi không quen với viẹc đi xe buýt.


13. Used to + V (infinitive):
(thường làm gì trong quá khứ và bây giờ không làm nữa)
+ Thói quen trong quá khứ: nghĩa là bạn đã làm việc đó trong một khoảng thời gian ở quá khứ, nhưng bạn không còn làm việc đó nữa.
Ví dụ:
We used to live there when I as a child.
 Chúng tôi đã từng sống ở đó khi tôi còn là một đứa trẻ.
I used to walk to work when I was younger.
 Tôi từng hay đi bộ đến công ty khi tôi còn trẻ.
+ Tình trạng/ trạng thái trong quá khứ: Used to còn thể hiện tình trạng trong quá khứ nhưng không còn tồn tại nữa được thể hiện bằng những động từ biểu hiện trạng thái như: have, believe, know, like…
Ví dụ:
I used to Like The Beatles but now I never listen to them.
 Tôi đã từng thích nhóm The Beatles nhưng bây giờ tôi không còn nghe nhạc của họ nữa.
He used to have long hair but nowadays this hair is very short.
 Anh ta đã từng để tóc dài nhưng dạo này anh ấy để tóc rất ngắn.
Lưu ý: Dạng phủ định và nghi vấn với Used to:
+ Dạng phủ định: S + didn’t + use to + V-inf
Ví dụ:
We didn't use to get up early when we were children.
 Chúng tôi không từng dậy sớm khi còn là những đứa trẻ.
+ Dạng nghi vấn: did(n’t) + S + use to + V-inf
Ví dụ:
Did he use to work in the office very late at night?
 Anh ta có thường hay làm việc trong văn phòng rất trễ vào buổi tối không?


14. To be amazed at = to be surprised at + N/V-ing:
(ngạc nhiên về…)
Ví dụ:
I was amazed at the size of their house.
 Tôi ngạc nhiên về kích cỡ ngôi nhà của họ.
She was amazed at how calm she felt after the accident.
 Cô ngạc nhiên về cảm giác bình tĩnh của mình sau vụ tai nạn.
We were greatly surprised at the news.
 Chúng tôi vô cùng bất ngờ với thông tin đó.
I was amazed at the improving of her knowledge.
 Tôi rất ngạc nhiên về sự nâng cao kiến thức của cô ấy.


15. To be angry at + N/V-ing:
(tức giận về)
Ví dụ:
Her mother was very angry at her bad marks.
 Mẹ cô ấy đã rất tức giận về những điểm kém của cô ấy.
I was angry at receiving this report.
 Tôi bực mình với việc nhận được bản báo cáo này.
She is angry at editing our lessons for next week.
 Cô ấy đang tức giận về việc soạn bài học của chúng tôi cho tuần sau.
My father was angry at this story.
 Bố tôi tức giận với câu chuyện này.



16. to be good at/ bad at + N/ V-ing:
(giỏi về…/ kém về…)
Ví dụ:
Halen is good at playing the piano.
 Halen chơi piano rất giỏi.
Nam is good at talking in front of many people.
 Nam giỏi về việc nói chuyện trước đám đông.
I'm very bad at remembering people's names.
 Tôi rất tệ trong việc nhớ tên mọi người.
Jim was really bad at tennis.
 Jim chơi quần vợt rất tệ.


17. by chance = by accident (adv):
(tình cờ)
Ví dụ:
I met her in Paris by chance last week.
 Tôi tình cờ gặp cô ấy tại Pari tuần trước.
I found my earings by chance this morning.
 Tôi tình cờ tìm thấy đôi bông tai của mình sáng nay.
Fleming discovered penicillin by accident in 1928.
 Fleming tình cờ phát hiện ra penicillin vào năm 1928.
She discovered the problem by accident.
 Cô phát hiện ra vấn đề một cách tình cờ.


18. to be/get tired of + N/V-ing:
(mệt mỏi về…)
Ví dụ:
My mother was tired of doing too much housework everyday.
 Mẹ tôi quá mệt mỏi vì việc nhà mỗi ngày.
I am tired of listening that sound.
 Tôi phát mệt vì nghe cái âm thanh đó.
People get tired of a man who is always flaunty.
 Mọi người cảm thấy mệt mỏi với một người đàn ông luôn khoe khoang.
Each car behaves differently so you never get tired of using the program.
 Mỗi chiếc xe hoạt động khác nhau để bạn không bao giờ cảm thấy mệt mỏi khi sử dụng chương trình.


19. can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing:
(không chịu nỗi/không nhịn được làm gì…)
+ can’t help + V-ing: không thể không
Ví dụ:
She can’t help going to school.
 Cô ấy không thể không đến trường.
I can't help thinking of my happy childhood.
 Tôi không thể không nghĩ về tuổi thơ hạnh phúc của mình.
+ can’t stand = can’t bear + V-ing: không thể chịu được, cực không thích
Ví dụ:
She can’t stand laughing at her little dog.
 Cô ấy không thể nhịn cười với con chó của cô ấy.
Lily can't stand working in an office.
 Lily không thể làm việc được trong văn phòng.
My mother can’t bear having cat in the house.
 Mẹ tôi không thích nuôi mèo trong nhà.
He can't bear people smoking while he's eating.
 Anh ấy không thể chịu được việc mọi người hút thuốc khi đang ăn.


20. to be keen on/ to be fond of + N/V-ing:
(thích làm gì đó…)
Ví dụ:
My younger sister is fond of playing with her dolls.
 Em gái tôi thích chơi búp bê.
I am fond of having a cup of coffee with my friends every weekend.
 Tôi thích đi uống cà phê với bạn bè vào mỗi cuối tuần.
They are rather keen on your new-type woolens.
 Họ khá quan tâm đến những chiếc áo len kiểu mới của bạn.
Adam was a cheerful lad and very keen on table tennis.
 Adam là một chàng trai vui vẻ và rất thích bóng bàn.


21. to be/get interested in + N/V-ing:
(quan tâm đến…)
Ví dụ:
Mrs Brown is interested in going shopping on Sundays.
 Bà Brown quan tâm đến việc đi mua sắm vào mỗi Chủ nhật.
We shall be interested in receiving your comments.
 Chúng tôi sẽ quan tâm đến việc nhận được ý kiến của bạn.
She got very interested in politics.
 Cô ấy rất quan tâm đến chính trị.
I thought he might be interested in Paula's proposal.
 Tôi nghĩ anh ấy có thể quan tâm đến đề xuất của Paula.


22. to waste + time/ money + V-ing:
(phung phí tiền hoặc thời gian làm gì)
Ví dụ:
He always wastes time playing computer games each day.
 Anh ấy luôn phung phí thời gian dể chơi điện tử mỗi ngày.
Sometimes, I waste a lot of money buying clothes.
 Thỉnh thoảng, tôi phung phí nhiều tiền bạc vào việc mua quần áo.
We shouldn’t waste money purchasing those unnecessary equipments.
 Chúng ta không nên lãng phí tiền mua những thiết bị không cần thiết đó.
Why waste time going to the bank when you can do it all over the Internet?
 Tại sao lại lãng phí thời gian đến ngân hàng khi bạn có thể làm việc đó trên Internet?


23. To spend + amount of time/ money + V-ing:
(dành bao nhiêu thời gian/ tiền bạc làm gì…)
Ví dụ:
I spend 2 hours reading books a day.
 Tôi dành 2 giờ để đọc sách mỗi ngày)
Mr Jim spent a lot of money traveling around the world last year
 Ngài Jim dành nhiều tiền vào việc đi du lịch vòng quanh Thế giới vào năm ngoái.
Bruce spends most evenings surfing the Net.
 Bruce dành hầu hết các buổi tối để lướt mạng.
She spends hours chatting to her friends.
 Cô ấy dành hàng giờ để trò chuyện với bạn bè của mình.



24. To spend + amount of time/ money + on + something:
(dành thời gian/tiền bạc vào việc gì…)
Ví dụ:
My mother often spends 2 hours on housework everyday.
 Mẹ tôi dành 2 giờ mỗi ngày để làm việc nhà.
She spent all of her money on clothes.
 Cô ấy dành tất cả tiền vào quần áo.
He spends an awful lot of time on the computer.
 Anh ấy dành rất nhiều thời gian trên máy tính.
A typical business spends an amount equal to half of its annual earnings on employee health insurance.
 Một doanh nghiệp thông thường chi một số tiền bằng một nửa thu nhập hàng năm cho bảo hiểm sức khỏe của nhân viên.


25. to give up + V-ing/ N:
(từ bỏ làm gì/ cái gì…)
Ví dụ:
You should give up smoking as soon as possible.
 Bạn nên từ bỏ việc hút thuốc sớm nhất có thể.
He gave up his seat on the bus to a pregnant woman.
 Anh nhường ghế trên xe buýt cho một người phụ nữ đang mang thai.
I gave up eating meat a few months ago.
 Tôi đã từ bỏ ăn thịt cách đây vài tháng.
He gave up his job as a police officer after his partner was killed.
 Anh từ bỏ công việc cảnh sát sau khi đồng đội của anh bị giết.


26. would like/ want/wish + to do something:
( thích làm gì…)
Ví dụ:
I would like to go to the cinema with you tonight.
 Tôi thích đi xem phim với bạn tối nay.
He wishes to insert an advertisement in your newspaper.
 Anh ấy muốn chèn một quảng cáo trên tờ báo của bạn.
Stan initially wanted to go to medical school.
 Stan ban đầu muốn đi học y khoa.
He would like to book up the ticket for tomorrow.
 Anh ấy muốn đặt vé cho ngày mai.


27. have + (something) to + Verb:
(có cái gì đó để làm)
Ví dụ:
I have many things to do this week.
 Tôi có nhiều việc để làm trong tuần này.
I have to read all the documents before going to have an interview.
 Tôi phải đọc tất cả các tài liệu trước khi đi phỏng vấn.
The country has to import most of its raw materials.
 Nước này phải nhập khẩu phần lớn nguyên liệu thô.
The form has to be signed by your immediate superior.
 Mẫu đơn phải có chữ ký của cấp trên trực tiếp của bạn.


28. It + be + something/ someone + that/ who:
(chính là… mà…)
Ví dụ:
It is Tom who got the best marks in my class.
 Đó chính là Tom người mà có nhiều điểm cao nhất lớp tôi.
It is the villa that he had to spend a lot of money last year.
 Đó chính là biệt thự cái mà anh ấy dành tiền để mua năm ngoái.
It was Alfred Nobel who invented dynamite in 1866.
 Chính Alfres Nobel là người đã phát minh ra năng lượng nguyên tử vào năm 1866.
It is the public who decide whether a film is a hit or a flop.
 Chính công chúng là người quyết định một bộ phim ăn khách hay thất bại.


29. Had better + V(infinitive):
(nên làm gì…).
Ví dụ:
You had better go to see the doctor.
 Bạn nên đến gặp bác sĩ.
We had better check that all the doors are locked.
 Chúng ta nên kiểm tra xem tất cả các cửa đã được khóa chưa.
He thought he had better reread that part of the book.
 Anh ấy nghĩ rằng anh ấy nên đọc lại phần đó của cuốn sách.
It's rather cold out of doors, you had better put on your overcoat.
 Bên ngoài trời khá lạnh, bạn nên mặc áo khoác vào.



30. hate/ like/ dislike/ enjoy/ avoid/ finish/ mind/ postpone/ practise/ consider/ delay/ deny/ suggest/ risk/ keep/ imagine/ fancy + V-ing
Ví dụ:
I always practise speaking English everyday.
 Tôi luôn thực hành nói tiếng anh mỗi ngày.
The car veered suddenly to avoid running into the dog.
 Chiếc xe bẻ lái đột ngột để tránh đâm vào con chó.
The system keeps crashing and no one is able to figure out why.
 Hệ thống liên tục gặp sự cố và không ai có thể tìm ra lý do tại sao.
I still haven't finished painting the bedroom.
 Tôi vẫn chưa sơn xong phòng ngủ.


31. It is + tính từ + ( for smb ) + to do smt:
(nó thì … để cho ai … làm gì)
Ví dụ:
It is difficult for old people to learn English.
 Thật khó để người lớn tuổi học tiếng Anh.
It is important to follow the manufacturer's instructions.
 Điều quan trọng là phải làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
It is dangerous to drive in a thick fog.
 Rất nguy hiểm khi lái xe trong sương mù dày đặc.
It is essential for the candidate to be dressed properly and to look alive.
 Điều cần thiết là ứng viên phải ăn mặc chỉnh tề và trông thật năng động.


32. To be bored with:
(Chán làm cái gì)
Ví dụ:
We are bored with doing the same things everyday.
 Chúng tôi chán ngày nào cũng làm những công việc lặp đi lặp lại.
She had begun to be a little bored with novel writing.
 Cô đã bắt đầu hơi chán với việc viết tiểu thuyết.
Kelly gets a new job, and two weeks later he's bored with it.
 Kelly nhận được một công việc mới, và hai tuần sau, anh ấy cảm thấy nhàm chán với công việc đó.
He was bored with their conversation.
 Anh cảm thấy nhàm chán với cuộc trò chuyện của họ.



33. It’s the first time smb have ( has ) + PII smt
(Đây là lần đầu tiên ai làm cái gì)
Theo sau It is the first time là một mệnh đề phải được chia ở thì hiện tại hoàn thành
Ví dụ:
It’s the first time we have visited this place.
 Đây là lần đầu tiên chúng tôi tới thăm nơi này.
It is the first time I have read a romantic story.
 Đây là lần đầu tiên tôi đọc một câu chuyện lãng mạn.
It was the first time they had ever met.
 Đây là lần đầu tiên họ gặp nhau.
It's the first time the painting has been displayed to the public.
 Đây là lần đầu tiên bức tranh được trưng bày trước công chúng.


34. To want smb to do smt = To want to have smt + Verb II
(Muốn có ai làm gì) = (Muốn có cái gì được làm)
Ví dụ:
She wants someone to make her a dress.
 Cô ấy muốn ai đó may cho cô ấy một chiếc váy.
She wants to have a dress made.
 Cô ấy muốn có một chiếc váy được may.
They want us to show some of our colour slides.
 Họ muốn chúng tôi trình chiếu một số slide màu của chúng tôi.
He doesn't want to have the house painted yellow.
 Anh ấy không muốn ngôi nhà được sơn màu vàng.


35. To look forward to V_ing
(Mong chờ, mong đợi làm gì)
Ví dụ:
We are looking forward to going on holiday.
 Chúng tôi đang mong được đi nghỉ.
He was looking forward to working with the new Prime Minister.
 Ông rất mong được làm việc với Thủ tướng mới.
She has been looking forward to going to England for a long time.
 Cô ấy đã mong muốn được đến Anh từ rất lâu.
I look forward to meeting you next week.
 Tôi mong được gặp bạn vào tuần tới.

 

36. To provide smb with sth
( Cung cấp cho ai cái gì )
Ví dụ:
Can you provide us with some books in history?
 Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số sách về lịch sử không?
The new job will provide you with invaluable experience.
 Công việc mới sẽ cung cấp cho bạn những kinh nghiệm vô giá.
The little boys will cause no trouble if you provide them with their favourite toys.
 Những bé trai sẽ không nghịch ngợm nếu bạn cho chúng đồ chơi yêu thích của chúng.
This account provides you with a ready source of income.
 Tài khoản này cung cấp cho bạn một nguồn thu nhập sẵn sàng.


37. To fail to do smt
(Không làm được cái gì / Thất bại trong việc làm cái gì)
Ví dụ:
We failed to do this exercise.
 Chúng tôi không thể làm bài tập này.
She failed to get into art college.
 Cô đã không vào được trường cao đẳng nghệ thuật.
The report fails to broach some important questions.
 Báo cáo không đưa ra được một số câu hỏi quan trọng.
The government has failed to halt economic decline.
 Chính phủ đã thất bại trong việc ngăn chặn sự suy giảm kinh tế.


38. To succeed in V_ing
(Thành công trong việc làm cái gì)
Ví dụ:
We succeeded in passing the exam.
 Chúng tôi đã thi đỗ.
The campaign has certainly succeeded in raising public awareness of the issue.
 Chiến dịch chắc chắn đã thành công trong việc nâng cao nhận thức của cộng đồng về vấn đề này.
He succeeded in building the business into one the leaders in its field.
 Ông đã thành công trong việc xây dựng doanh nghiệp trở thành một doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực của nó.
Very few people succeed in losing weight and keeping it off.
 Rất ít người thành công trong việc giảm cân và duy trì nó.


39. To borrow smt from smb
(Mượn cái gì của ai)
Ví dụ:
She borrowed this book from the liblary.
 Cô ấy đã mượn cuốn sách này ở thư viện.
Could I borrow your bike from you until next week?
 Tôi có thể mượn chiếc xe đạp của bạn cho đến tuần sau được không?
They borrowed money from the bank to start their new business.
 Họ đã vay tiền từ ngân hàng để bắt đầu công việc kinh doanh mới của mình.
She used to borrow money from her friends.
 Cô ấy đã từng vay tiền từ bạn bè của mình.


40. To lend smb smt
(Cho ai mượn cái gì)
Ví dụ:
Can you lend me some money?
 Bạn có thể cho tôi vay ít tiền không?
The company will lend you money on very unfavourable terms.
 Công ty sẽ cho bạn vay tiền với những điều khoản rất bất lợi.
She very kindly lent me her bicycle.
 Cô ấy rất vui lòng cho tôi mượn xe đạp của cô ấy.
One of my teachers lent me a book about climbing, and it's really interesting.
 Một trong những giáo viên của tôi đã cho tôi mượn một cuốn sách về leo núi, và nó thực sự rất thú vị.


41. To make smb do smt
(Bắt ai làm gì)
Ví dụ:
The teacher made us do a lot of homework.
 Giáo viên bắt chúng tôi làm rất nhiều bài tập về nhà.
The robber makes everyone lie down.
 Tên cướp bắt mọi người nằm xuống.
Advertising makes us buy a lot of unnecessary things.
 Quảng cáo khiến chúng ta mua rất nhiều thứ không cần thiết.
He makes her do all the housework.
 Anh ta bắt cô ấy làm tất cả việc nhà.

 

42. To apologize for doing smt
( Xin lỗi ai vì đã làm gì
Ví dụ:
I want to apologize for being rude to you.
 Tôi muốn xin lỗi vì đã bất lịch sự với bạn.
He apologized for not coming to the party.
 Anh ấy xin lỗi vì đã không đến bữa tiệc.
We apologize for not replying to you earlier.
 Chúng tôi xin lỗi vì đã không trả lời bạn sớm hơn.
I must apologize for cancelling our meeting at such short notice.
 Tôi phải xin lỗi vì đã hủy cuộc họp của chúng ta trong một thông báo ngắn như vậy.


43. To advise someone to do something
(khuyên ai làm gì)
Ví dụ:
Our teacher advises us to study hard.
 Giáo viên khuyên chúng tôi học hành chăm chỉ.
The doctor advised him not to drink excessively.
 Bác sĩ khuyên anh không nên uống rượu quá mức.
The weather report advised us to prepare for a big freeze.
 Dự báo thời tiết khuyên chúng tôi nên chuẩn bị cho một đợt lạnh lớn.
Alexander advises women to travel in pairs or groups.
 Alexander khuyên phụ nữ nên đi du lịch theo cặp hoặc nhóm.


44. Hardly + had +S + Vpp when S + Vpast = No sooner + had +S + Vpp than S + Vpast
(ngay sau khi... thì…)
Ví dụ:
Hardly had I left the house when he appeared.
 Tôi vừa mới ra khỏi nhà thì anh ấy xuất hiện.
Hardly had we started when it began to rain.
 Chúng tôi vừa mới bắt đầu thì trời đổ mưa.
No sooner had I got into the house than the phone rang.
 Ngay sau khi tôi bước vào nhà thì điện thoại kêu.
No sooner had I sat down than there was a loud knock on the door.
 Tôi vừa ngồi xuống thì có tiếng gõ cửa lớn.


45. be responsible for sth/ doing sth:
(chịu trách nhiệm cho việc gì)
Ví dụ:
He is responsible for making sure the machine works.
 Anh ta chịu trách nhiệm đảm bảo máy móc hoạt động.
We have been responsible for the presentation.
 Chúng tôi đã chịu trách nhiệm về bài thuyết trình.


46. To help sb with sth:
(giúp ai với việc gì)
Ví dụ:
Jo will help us with some of the organization.
 Jo sẽ giúp chúng tôi một số công việc của tổ chức.


47. To allow sb/st to do sth:
(Cho phép ai làm gì)
Ví dụ:
My mother allowed me to go out with my best friend last night.
 Mẹ tôi đã cho phép tôi đi chơi với bạn thân tối qua.
Cuong is allowed to eat as much as meat as he like.
 Cường được ăn bao nhiêu thịt tuỳ thích.


48. To be forced to do sth:
(bắt buộc làm gì)
Ví dụ:
The prisoners are forced to live in abominable conditions.
 Các tù nhân bị buộc phải sống trong những điều kiện tồi tệ.


49. To be eligible to do sth/ To be eligible for sth/ doing sth
(đủ điều kiện để làm gì)
Ví dụ:
Almost half the population are eligible to vote in today's election.
 Gần một nửa dân số đủ điều kiện bỏ phiếu trong cuộc bầu cử ngày hôm nay.
You could be eligible for a university scholarship.
 Bạn có thể đủ điều kiện nhận học bổng đại học.


50. To be committed to V-ing:
(cam kết làm gì)
Ví dụ:
The government is committed to housing the refugees.
 Chính phủ cam kết cung cấp nhà ở cho những người tị nạn.

 

Bạn bị mất gốc tiếng Anh đã lâu? Bạn ôn thi TOEIC, luyện thi TOEIC rất chăm chỉ nhưng chưa hiệu quả? Tham khảo ngay các khóa học TOEIC để luyện thi TOEIC một cách hiệu quả tại đây

BÀI TẬP ỨNG DỤNG


1. We all look forward_______you very soon.

(A) to see
(B) to seeing
(C) will see
(D) like seeing

2. When the analyst provides me ____________ more details, I will write up the final report and send it to your office.

(A) for
(B) to
(C) about
(D) with

3. Management is not ____________ for any loss or damage of personal belongings left unattended.

(A) responsibly
(B) responsible
(C) responsibility
(D) responsive

4. Ms. Durkin asked for volunteers to help ____________ with the employee fitness program.

(A) she
(B) her
(C) hers
(D) herself

5. We promise ____________ their proposed contract to them by Wednesday morning.

(A) send
(B) sending
(C) to send
(D) sent

6. The ___________ e-mail from corporate headquarters said that personal phone calls
will no longer be allowed at the office.

(A) latest
(B) most early
(C) consistent
(D) modernist

7. Markowitz Inc. blames its ___________ in quarterly sales on a steady rise in retail gas
prices.

(A) increase
(B) decline
(C) trade
(D) production

8. Felipe Mendoza, a senior manager, suggested a unique fundraiser that has caught
the attention of one of the organization’s wealthiest _____________.

(A) donors
(B) donor
(C) donating
(D) donated

9. People used to __________ compact disk players in their bags and backpacks, but
nowadays, tiny devices for playing digital files are more prevalent.

(A) carrying
(B) carry
(C) to carry
(D) carried

10. The new surveillance system allows virtually every part of the facility to be ____________
monitored by security staff.

(A) everlastingly
(B) lasting
(C) continually
(D) stirringly

11. A recent drop in the company’s stock price ____________ investors with an opportunity to purchase additional shares at a lower cost.

(A) contributed
(B) distributed
(C) provided
(D) brought

12. Due to an unexpected illness, Tom Walton was forced ____________ a letter announcing
his early resignation.

(A) submitting
(B) to submit
(C) submitted
(D) submit

13. At the start of the orientation, the instructor gave the staff a clear ____________ of what they would learn throughout the week.

(A) direction
(B) suggestion
(C) explanation
(D) recommendation

14. We look forward ____________ you what we proudly believe is the best magazine of its
kind on the market today.

(A) to send
(B) sending
(C) send
(D) to sending

15. After a six-month probationary period, city employees are ____________ to take vacation
days.

(A) beneficial
(B) eligible
(C) convenient
(D) relevant

16. This year's company retreat will focus on techniques that help people ____________ more creatively.

(A) thought
(B) thinking
(C) to thinking
(D) think

17. Staff members at Rosedale Medical Center are ____________ to serving the needs of the
community with a full range of services.

(A) expressed
(B) scheduled
(C) committed
(D) designed

18. Our department expects ____________ five new appointments this year alone.

(A) make
(B) to make
(C) to be made
(D) making

19. The business went bankrupt after investing an enormous amount on a product that failed ____________.

(A) to sell
(B) sold
(C) selling
(D) to selling

20. He spent the rest of his life in ____________, dying at Wellington on the 16th of May 1862.

(A) retirement
(B) administration
(C) mechanism
(D) phenomenon

21. Obviously he had been helping himself ____________ the money.

(A) to
(B) for
(C) about
(D) in

22. This disease doesn't generally respond ____________ treatment.

(A) to
(B) for
(C) about
(D) by

23. He came home early in order to ____________ the children before they went to bed.

(A) seeing
(B) see
(C) sees
(D) seen

24. Feel free to ____________ me an email if you have any other questions.

(A) send
(B) sending
(C) sent
(D) sends

25. The current sales team ____________ to thank you for your cooperation during this
conference.

(A) likes
(B) liked
(C) would like
(D) should like

26. Gary ____________ to apply for a new job, but he didn't make any effort.

(A) want
(B) wants
(C) would want
(D) wanted

27. The general manager ____________ to thank you for your hard work at the end
of this year.

(A) would liked
(B) will like
(C) wishes
(D) should

28. When experiencing technical difficulties, it is ____________ to consult with a trained expert.

(A) capable
(B) interested
(C) helpful
(D) usable

29. It is common for trainees to find themselves ____________ on their instructors for
information, but we encourage self-reliance.

(A) depend
(B) dependence
(C) dependent
(D) dependently

30. With many customers waiting for more affordable computers, Simon Tech. is ____________ to release its latest model.

(A) hopeful
(B) about
(C) possible
(D) longing

31. The chief operating officer has asked the members of the research team ____________
their findings.

(A) clarify
(B) clarifying
(C) clarified
(D) to clarify

32. Chemical companies in Avondale have spent considerable sums of ____________ on
agricultural development.

(A) laboratory
(B) investigation
(C) money
(D) land

33. Ms.Waston looks forward to ____________ possible investment options at the November
meeting.

(A) explore
(B) exploring
(C) exploratory
(D) exploration

34. Ms.Pieraccini had nearly finished ____________ the budget report when she noticed an
error in the title page.

(A) editing
(B) edited
(C) edit
(D) to edit

35. Mr. Gerald suggested to his assistant that he ____________ the latest financial
reports.

(A) to print
(B) prints
(C) print
(D) printing

36. To ensure the assembly workers remain productive, the supervisor asks them not ____________ during the work hours.

(A) chat
(B) to chat
(C) chatting
(D) to chatting

37. In politics, it is ____________ to offer a clear rationale for new legislation and policies in
order to convince the public.

(A) necessary
(B) necessity
(C) necessarily
(D) necessities

38. If you wish ____________ to me, please make an appointment through my secretary on the
10th floor.

(A) speaking
(B) to speak
(C) spoke
(D) has spoken

39. WRI Bank’s online service ____________ customers to see correctly how much money they
have in their account.

(A) prevents
(B) provides
(C) allows
(D) lets

40. The hygiene department will provide you with ____________ concerning stringent safety
criteria.

(A) inform
(B) infomal
(C) information
(D) informative

41. They increased their advertisement on TV in order to ____________ more customers.

(A) promote
(B) please
(C) satisfy
(D) attract

42. Mark’s competitive personality allowed ____________ to climb the corporate ladder very
quickly.

(A) he
(B) him
(C) his
(D) himself

43. The young salesman was very good at ___________ his customers to buy the most
expensive model.

(A) supplying
(B) satisfying
(C) convincing
(D) mentioning

44. Due to our decreased revenue, we have been forced ____________ expenses.

(A. reduce
(B) to reduce
(C) reducing
(D) to reducing

45. It is ____________ to be successful in business without some kind of competitive advantage.

(A. difficult
(B) difficulty
(C) difficulties
(D) difficultly

46. You will be provided ____________ an extensive handbook at the start of the seminar.

(A. for
(B) with
(C) against
(D) to

47. Someone is going to have to ____________ the blame for losing that file.

(A. take
(B) make
(C) have
(D) find

48. John is really ____________ forward to the company vacation this year.

(A. going
(B) seeing
(C) looking
(D) moving

49. It’s about time something ____________ about the office’s broken coffeemaker.

(A. had better
(B) was done
(C) is doing
(D) has been

50. Most employees would rather ____________ longer days in exchange for more vacation time.

(A. work
(B) to work
(C) working
(D) worked

51. No sooner ____________ in New York than Ms. Funk immediately arranged a meeting
with her counterpart on the possible merger of the tow companies.

(A. she arrived
(B) she had arrived
(C) does she arrive
(D) had she arrived

52. On behalf of our company, I would like ____________ for our performance on
your service contract and hope you may give us a chance to try again.

(A. apologized
(B) to apologize
(C) apologized
(D) apologizing

53. It is necessary that this project ____________ finished by the end of this month so that we
can have ample time to deal with other important things.

(A. is
(B) will be
(C) has
(D) be

54. In my capacity as general manager, I would like to congratulate you ____________ your
outstanding performance in the sales section over the past six months.

(A. with
(B to
(C) on
(D) over

55. No one is allowed ____________ the building without presenting a photo ID card.

(A. entered
(B) entering
(C) enter
(D) to enter

56. It’s good to know that the new software, which helps reduce programming time,
keeps ____________ developed.

(A. being
(B) be
(C) been
(D) to be

57. During construction of the new apartment building next to ours, we cannot be held
____________ for any damages from falling objects.

(A) responsibility
(B) responsible
(C) responsibly
(D) response

58. The CEO ____________ the assistant manager to conduct performance reviews for all sales
agents at the Chicago office.

(A) allowed
(B) let
(C) had
(D) advised

59. I find it hard to get used to ____________ in a company where you are often required to
work overtime without being noticed first.

(A) work
(B) working
(C) works
(D) be worked

60. Happy Chicken Farm, which has been in business for ten years, ____________ our
customers with the freshest and best-tasting eggs available.

(A) offers
(B) gives
(C) brings
(D) provides

61. What makes Mr. Trump such an ____________ speaker is that he is smart and self - aware.

(A) effected
(B) effective
(C) effectiveness
(D) effect

62 Dr. Wanton’s publishing seminars are so ____________ that interested attendees need to book in advance.

(A) popularity
(B) popularly
(C) popular
(D) popularize

63. According to this year’s sales performance, both managers are equally eligible ____________ a bonus.

(A) with
(B) of
(C) on
(D) for

64. Suits Best is committed to ____________ young professionals with reasonably priced and high-quality business attire.

(A) provide
(B) providing
(C) provided
(D) provides

65. Even customers who initially had difficulty using the online shopping site soon found it ____________ to use.

(A) simple
(B) simply
(C) simplify
(D) simplicity

66. The purpose of the retreat was to allow all of the employees ____________ with one another.

(A) bond
(B) bonding
(C) to bonding
(D) to bond

67. Many people have succeeded in ____________ household waste by buying fewer disposable products.

(A) reduce
(B) to reduce
(C) reducing
(D) reduced

68. After deciding to build a new home in Victoria, Mr. Redmond hired an interior designer to assist him ____________ decorating the house.

(A) of
(B) for
(C) with
(D) to

69. Mr. Chang asked the other board members to think about whom they would like ____________ as the next chairperson.

(A) to nominate
(B) nominate
(C) nominating
(D) to nominating

70. The evaluator found that Ms. Benning was highly capable of leading a group and suggested she ____________ training for a managerial position.

(A) begin
(B) begins
(C) beginning
(D) to begin

71. Even after presenting a convincing case to the board, Mr. Wright failed ____________ them to invest in the development project.

(A) to persuade
(B) persuade
(C) persuading
(D) persuaded

72. The bank officer calculated that it would take Mr. Gordon two more years ____________ his remaining debt if he continued to repay it in small amounts.

(A) settling
(B) to settle
(C) settle
(D) settled

73. The Traffic Bureau implemented the new regulations to protect pedestrians and motorists ____________ road accidents at night.

(A) with
(B) of
(C) to
(D) from

74. The Hotel Duvarney is committed to ____________ each of its guests with a pleasant and comfortable stay.

(A) providing
(B) to provide
(C) provide
(D) provided

75. Even if the factory operates at full capacity, it will not be able to produce ____________ items to satisfy the client's order requirements.

(A) enough
(B) even
(C) much
(D) such

76. It took the work crew one week ____________ the fence running along the border of Mr. Haskell's property.

(A) repair
(B) to repair
(C) repairing
(D) repaired

77. Mr. Simmons is mainly ____________ charge of keeping financial records, but he also takes care of other minor duties.

(A) on
(B) in
(C) of
(D) at

78. Ms. Muncy prefers to invest in bonds and mutual funds rather than ____________ the daily fluctuations of individual stocks.

(A) to facing
(B) to face
(C) facing
(D) face

79. Sports commentators have been guessing which of the weaker teams in the league will still be ____________ to participate.

(A) available
(B) useful
(C) responsible
(D) eligible

80. New assignments will be handed out after the team members ____________ working on last week's project.

(A) finish
(B) to finish
(C) finished
(D) will finish

81. Museum management reminds all visitors not ____________ their children unattended inside the building.

(A) leave
(B) to leave
(C) leaving
(D) to leaving

82. Staff attending the picnic can bring whatever food they would like ____________ with the group besides burgers, which will be provided.

(A) sharing
(B) share
(C) shared
(D) to share

83. Concordia Bank may fill the vice-president's position ____________ an executive who works for one of its competitors.

(A) for
(B) of
(C) about
(D) with

84. Students may make a request for a transfer to a different department of study but must ____________ the school's dean of admissions with a valid reason.

(A) provide
(B) request
(C) require
(D) contribute

85. The scheduled meetings for Augustus Manufacturing's staff were ____________ enough apart to allow employees to complete their usual tasks.

(A) space
(B) spacing
(C) spaced
(D) spaces

86. Flintrock Manufacturing employees are required ____________ a training program in equipment safety in order to operate heavy machinery on the job.

(A) to completing
(B) complete
(C) to complete
(D) completely

87. Audio-One is so____________ about the quality of its products that it offers a money-back guarantee for all items.

(A) beneficial
(B) probable
(C) confident
(D) productive

88. Ms. Warren is in charge of ____________ sure that the visiting clients receive everything they need during their stay.

(A) making
(B) to make
(C) to making
(D) make

89. The machinery in Templex's factory has become so ____________ that funds have been designated to purchase new ones.

(A) outmatched
(B) outdated
(C) outstanding
(D) outdating

90. Store gas containers in a cool environment to prevent them from ____________.

(A) exploding
(B) exploded
(C) explode
(D) to explode

91. The woman sitting opposite Mr. Heath at the meeting was kind enough to lend ____________ a pen at his request.

(A) he
(B) his
(C) him
(D) himself

92. Food manufacturers are responsible for ____________ the safety requirements set by the government.

(A) fulfillment
(B) fulfilling
(C) fulfilled
(D) fulfill

93. Quest Airlines ____________ registered members to accumulate mileage points whenever they buy a plane ticket.

(A) requests
(B) asks
(C) allows
(D) lets

94. Mountain hikers are encouraged to wear long pants throughout the year to protect their legs ____________ thorns.

(A) from
(B) with
(C) of
(D) about

95. Our technicians spent the busy summer ____________to customers whose air-conditioning systems failed because of overuse.

(A) respond
(B) to respond
(C) responding
(D) responded

96. Because Customs and Immigration is understaffed, it may take more than three weeks for citizens ____________ a response about their passport application.

(A) to receive
(B) receiving
(C) received
(D) receive

97. Advances in computer technology have allowed ____________ to provide clients with faster and more efficient service.

(A) we
(B) us
(C) our
(D) ours

98. Because it is taking unexpectedly long for the staff to ____________ used to the software, the office manager is planning to organize a training workshop.

(A) get
(B) take
(C) make
(D) do

99. Whether the tour members take a sightseeing cruise on the waterway or spend the day ____________ the museum, they will be relaxed and comfortable.

(A) visit
(B) to visit
(C) visited
(D) visiting

100. Guests who are ____________ in tomorrow's excursion to Ko Kret Island may join the tour group by signing up at the reception desk.

(A) interest
(B) interesting
(C) interested
(D) interests

KEY
1. We all look forward ____________ you very soon.
(A) to see
(B) to seeing
(C) will see
(D) like seeing
Giải thích:
Cấu trúc: To look forward to V_ing: mong chờ, mong đợi làm gì
=> Chọn đáp án B
Tạm dịch: Tất cả chúng tôi đều mong được sớm gặp bạn.
2. When the analyst provides me ____________ more details, I will write up the final report and send it to your office.
(A) for
(B) to
(C) about
(D) with
Giải thích:
Cấu trúc: To provide smb with sth: Cung cấp cho ai cái gì
=> Chọn đáp án D
Tạm dịch: Khi nhà phân tích cung cấp cho tôi thêm thông tin chi tiết, tôi sẽ viết báo cáo cuối cùng và gửi đến văn phòng của bạn.
3. Management is not ____________ for any loss or damage of personal belongings left unattended.
(A) responsibly
(B) responsible
(C) responsibility
(D) responsive
Giải thích:
Cấu trúc: to be responsible for sb/sth/doing sth: chịu trách nhiệm với ai/cái gì/ việc gì
=> Chọn đáp án B
Tạm dịch: Ban quản lý không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ mất mát hoặc hư hỏng của đồ đạc cá nhân mà mọi người để quên.
4. Ms. Durkin asked for volunteers to help ____________ with the employee fitness program.
(A) she
(B) her
(C) hers
(D) herself
Giải thích:
Cấu trúc: To help sb with sth: giúp ai cái gì đó
(A) she: đại từ nhân xưng
(B) her: đại từ tân ngữ/ tính từ sở hữu
(C) hers: đại từ sở hữu
(D) herself: đại từ phản thân
=> Chọn đáp án B
Tạm dịch: Cô Durkin đã yêu cầu các tình nguyện viên giúp cô thực hiện chương trình thể dục cho nhân viên.
5. We promise ____________ their proposed contract to them by Wednesday morning.
(A) send
(B) sending
(C) to send
(D) sent
Giải thích:
Cấu trúc: promise to do sth: hứa làm gì đó
=> Chọn đáp án C
Tạm dịch: Chúng tôi hứa gửi hợp đồng đã đề xuất cho họ vào sáng thứ Tư.
6. The ___________ e-mail from corporate headquarters said that personal phone calls will no longer be allowed at the office.
(A) latest
(B) most early
(C) consistent
(D) modernist
Giải thích:
Chỗ trống đứng trước danh từ “email” nên cần điền tính từ bổ nghĩa cho danh từ
(A) latest: gần nhất
(B) most early: sớm nhất
(C) consistent: đồng bộ
(D) modernist: người ủng hộ cái mới
Theo các quyết định trong tổ chức thì những quyết định ra đời càng về sau thì mới có hiệu lực => loại B và C
=> Chọn đáp án A
Tạm dịch: E-mail mới nhất từ trụ sở công ty cho biết rằng các cuộc điện thoại cá nhân sẽ không còn được phép tại văn phòng.
Cấu trúc “no longer” mang nghĩa một hành động, trạng thái nào đó đã kết thúc.
7. Markowitz Inc. blames its ___________ in quarterly sales on a steady rise in retail gas
prices.
(A) increase
(B) decline
(C) trade
(D) production
Giải thích:
Cấu trúc: blame sth on sb/sth: đổi lỗi cho ai/ cái gì
(A) increase: sự tăng
(B) decline: sự giảm
(C) trade: trao đổi
(D) production: sản xuất
=> Chọn đáp án B
Tạm dịch: Công ty Markowitz đổ lỗi việc giảm doanh thu quý của nó là do sự gia tăng liên tục của giá ga.
8. Felipe Mendoza, a senior manager, suggested a unique fundraiser that has caught the attention of one of the organization’s wealthiest _____________.
(A) donors
(B) donor
(C) donating
(D) donated
Giải thích:
Cấu trúc: one of + N đếm được số nhiều: một trong những
(A) donors (Ns/es): các nhà tài trợ
(B) donor (N/ V): người tài trợ/ tài trợ
(C) donating (V-ing): đang tài trợ
(D) donated (V-ed): được tài trợ
=> Chọn đáp án A
Tạm dịch: Felipe Mendoza, một quản lý cấp cao, đã đề xuất một cách gây quỹ độc đáo đã thu hút sự chú ý của một trong những nhà tài trợ giàu có nhất của tổ chức.
9. People used to __________ compact disk players in their bags and backpacks, but nowadays, tiny devices for playing digital files are more prevalent.
(A) carrying
(B) carry
(C) to carry
(D) carried
Giải thích:
Cấu trúc: To used to do sth: từng làm gì
=> Chọn đáp án B
Tạm dịch: Mọi người đã từg mang theo máy nghe đĩa nhạc nhỏ gọn trong túi xách và ba lô của họ, nhưng ngày nay, các thiết bị nhỏ để chơi các tệp kỹ thuật số đã phổ biến hơn.
10. The new surveillance system allows virtually every part of the facility to be ____________ monitored by security staff.
(A) everlastingly
(B) lasting
(C) continually
(D) stirringly
Giải thích:
(A) everlastingly: vĩnh cửu
(B) lasting: lâu dài
(C) continually: liên tục
(D) stirringly: khuấy động
=> Chọn đáp án C
Tạm dịch: Hệ thống giám sát mới cho phép hầu như mọi bộ phận của cơ sở được nhân viên an ninh giám sát liên tục.
Cấu trúc: To allow sb to do sth: cho phép ai làm gì

11. A recent drop in the company’s stock price ____________ investors with an opportunity to purchase additional shares at a lower cost.
(A) contributed
(B) distributed
(C) provided
(D) brought
Giải thích:
(A) contributed: đóng góp
(B) distributed: phân phối
(C) provided: cung cấp
(D) brought: mang
=> Chọn đáp án C
Cấu trúc: To provide sb with sth: cung cấp cho ai cái gì
Tạm dịch: Lần mất giá gần đây của cổ phiếu công ty đã tạo cơ hội cho các nhà đầu tư mua thêm cổ phiếu với giá thấp hơn.
12. Due to an unexpected illness, Tom Walton was forced ____________ a letter announcing his early resignation.
(A) submitting
(B) to submit
(C) submitted
(D) submit
Giải thích:
Cấu trúc: force sb to do sth: bắt ai làm gì đó
Dạng bị động: be forced to do sth: bị bắt làm gì đó
=> Chọn đáp án B
Tạm dịch: Do bị bệnh đột xuất, Tom Walton buộc phải gửi thư thông báo từ chức sớm.
13. At the start of the orientation, the instructor gave the staff a clear ____________ of what they would learn throughout the week.
(A) direction
(B) suggestion
(C) explanation
(D) recommendation
Giải thích:
Cấu trúc: give sb sth: đưa cho ai cái gì
(A) direction: hướng dẫn
(B) suggestion: gợi ý
(C) explanation: giải thích
(D) recommendation: đề xuất
=> Chọn đáp án C
Tạm dịch: Khi bắt đầu buổi định hướng, người hướng dẫn đã giải thích rõ ràng cho nhân viên về những gì họ sẽ học trong suốt cả tuần.
14. We look forward ____________ you what we proudly believe is the best magazine of its kind on the market today.
(A) to send
(B) sending
(C) send
(D) to sending
Giải thích:
Cấu trúc: To look forward to V-ing: mong chờ, trông mong làm gì
=> Chọn đáp án D
Tạm dịch: Chúng tôi mong đợi được gửi cho bạn thứ chúng tôi tự hào tin rằng là tạp chí tốt nhất về loại hình này trên thị trường hiện nay.
15. After a six-month probationary period, city employees are ____________ to take vacation days.
(A) beneficial
(B) eligible
(C) convenient
(D) relevant
Giải thích:
(A) beneficial: có lợi
(B) eligible: đủ điều kiện
(C) convenient: thuận tiện
(D) relevant: có liên quan
=> Chọn đáp án B
Cấu trúc: eligible to do sth: đủ điều kiện làm gì
Tạm dịch: Sau thời gian thử việc sáu tháng, nhân viên thành phố có đủ điều kiện để nghỉ phép.
16. This year's company retreat will focus on techniques that help people ____________ more creatively.
(A) thought
(B) thinking
(C) to thinking
(D) think
Giải thích:
Cấu trúc: help sb do sth: giúp ai làm gì
=> Chọn đáp án D
Tạm dịch: Khóa đào tạo của công ty năm nay sẽ tập trung vào các kỹ thuật giúp mọi người suy nghĩa sáng tạo hơn.
17. Staff members at Rosedale Medical Center are ____________ to serving the needs of the community with a full range of services.
(A) expressed
(B) scheduled
(C) committed
(D) designed
Giải thích:
(A) expressed: bày tỏ
(B) scheduled: lên lịch
(C) committed: cam kết
(D) designed: thiết kế
=> Chọn đáp án C
Cấu trúc: be committed to V-ing: cam kết làm gì
Tạm dịch: Các nhân viên tại Trung tâm Y tế Rosedale cam kết phục vụ nhu cầu của cộng đồng với đầy đủ các dịch vụ.
18. Our department expects ____________ five new appointments this year alone.
(A) make
(B) to make
(C) to be made
(D) making
Giải thích:
Cấu trúc: expect to do sth: mong chờ làm gì
=> Chọn đáp án B
Tạm dịch: Bộ phận của chúng tôi dự kiến sẽ thực hiện năm cuộc hẹn mới chỉ trong năm nay.
19. The business went bankrupt after investing an enormous amount on a product that failed ____________.
(A) to sell
(B) sold
(C) selling
(D) to selling
Giải thích:
Cấu trúc: To fail to do smt : Không làm được cái gì / Thất bại trong việc làm cái gì
=> Chọn đáp án A
Tạm dịch: Doanh nghiệp bị phá sản sau khi đầu tư một số tiền lớn vào một sản phẩm không bán được.
20. He spent the rest of his life in ____________, dying at Wellington on the 16th of May 1862.
(A) retirement
(B) administration
(C) mechanism
(D) phenomenon
Giải thích:
(A) retirement: nghỉ hưu
(B) administration: quản trị
(C) mechanism: tổ chức
(D) phenomenon: hiện tượng
=> Chọn đáp án A
Cấu trúc: spend time in sth/ doing sth: dành thời gian vào việc gì/ làm việc gì
Tạm dịch: Ông dành phần còn lại của cuộc đời để nghỉ hưu, qua đời tại Wellington vào ngày 16 tháng 5 năm 1862.
21. Obviously he had been helping himself ____________ the money.
(A) to
(B) for
(C) about
(D) in
Giải thích:
Cấu trúc: help oneself to sth: tự phục vụ cái gì/tự làm cái gì
=> Chọn đáp án A
Tạm dịch: Rõ ràng là anh ấy đã tự mình kiếm tiền.
22. This disease doesn't generally respond ____________ treatment.
(A) to
(B) for
(C) about
(D) by
Giải thích:
Cấu trúc: repond to sth: trả lời, đáp lại
=> Chọn đáp án A
Tạm dịch: Bệnh này thường không phản ứng với điều trị.
23. He came home early in order to ____________ the children before they went to bed.
(A) seeing
(B) see
(C) sees
(D) seen
Giải thích:
Cấu trúc: in order to do sth: để làm gì
=> Chọn đáp án B
Tạm dịch: Anh ấy về nhà sớm để gặp bọn trẻ trước khi chúng đi ngủ.
24. Feel free to ____________ me an email if you have any other questions.
(A) send
(B) sending
(C) sent
(D) sends
Giải thích:
Cấu trúc: To feel free to + V: cứ tự nhiên/thoải mái làm gì
=> Chọn đáp án A
Tạm dịch: Vui lòng gửi email cho tôi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác.
25. The current sales team ____________ to thank you for your cooperation during this
conference.
(A) likes
(B) liked
(C) would like
(D) should like
Giải thích:
Cấu trúc: would like to do sth: muốn làm gì (thể hiện sự lịch sự, trang trọng)
=> Chọn đáp án C
Tạm dịch: Nhóm bán hàng hiện tại muốn cảm ơn sự hợp tác của bạn trong hội nghị này.
26. Gary ____________ to apply for a new job, but he didn't make any effort.
(A) want
(B) wants
(C) would want
(D) wanted
Giải thích:
Cấu trúc: want to do sth: muốn làm gì
Mệnh đề thứ 2 của câu được chia ở thì quá khứ đơn nên mệnh đề phía trước cũng phải chia ở thì quá khứ đơn
=> Chọn đáp án A
Tạm dịch: Gary muốn xin việc mới, nhưng anh ấy đã không nỗ lực.
27. The general manager ____________ to thank you for your hard work at the end of this year.
(A) would liked
(B) will like
(C) wishes
(D) should
Giải thích:
Cấu trúc: wish to do sth: muốn làm gì = want to do sth
=> Chọn đáp án C
Tạm dịch: Tổng giám đốc muốn cảm ơn các bạn vì đã làm việc chăm chỉ vào cuối năm nay.
28. When experiencing technical difficulties, it is ____________ to consult with a trained expert.
(A) capable
(B) interested
(C) helpful
(D) usable
Giải thích:
Cấu trúc: It is + tính từ + ( for smb ) + to do smt: nó thì … để cho ai … làm gì
(A) capable: có khả năng
(B) interested: quan tâm
(C) helpful: hữu ích
(D) usable: có thể sử dụng được
=> Chọn đáp án C
Tạm dịch: Khi gặp khó khăn về kỹ thuật, sẽ hữu ích khi tham khảo ý kiến của một chuyên gia đã qua đào tạo.
29. It is common for trainees to find themselves ____________ on their instructors for information, but we encourage self-reliance.
(A) depend
(B) dependence
(C) dependent
(D) dependently
Giải thích:
Cấu trúc: S + find+ i(O)+ adj + to do something: thấy… để làm gì…
(A) depend (v): phụ thuộc
(B) dependence (n): sự phụ thuộc
(C) dependent (adj): phụ thuộc, tùy theo
(D) dependently (adv): một cách phụ thuộc
=> Chọn đáp án C
Tạm dịch: Thông thường các thực tập sinh thấy mình phụ thuộc vào người hướng dẫn để biết thông tin, nhưng chúng tôi khuyến khích sự tự lực.
30. With many customers waiting for more affordable computers, Simon Tech. is ____________ to release its latest model.
(A) hopeful
(B) about
(C) possible
(D) longing
Giải thích:
(A) hopeful: hy vọng
(B) about: về
(C) possible: có thể
(D) longing: khao khát
Cấu trúc: Be about to do sth: sắp sửa làm gì
=> Chọn đáp án B
Tạm dịch: Với nhiều khách hàng đang chờ đợi những chiếc máy tính giá cả phải chăng hơn, Simon Tech. sắp phát hành mẫu máy mới nhất của nó.
31. The chief operating officer has asked the members of the research team ____________ their findings.
(A) clarify
(B) clarifying
(C) clarified
(D) to clarify
Giải thích:
Cấu trúc: ask sb to do sth: yêu cầu ai làm gì
=> Chọn đáp án D
Tạm dịch: Giám đốc điều hành đã yêu cầu các thành viên của nhóm nghiên cứu trình bày rõ những phát hiện của họ.
32. Chemical companies in Avondale have spent considerable sums of ____________ on agricultural development.
(A) laboratory
(B) investigation
(C) money
(D) land
Giải thích:
(A) laboratory: phòng thí nghiệm
(B) investigation: điều tra
(C) money: tiền
(D) land: đất
Cấu trúc: spend time/money on sth: dành thời gian/ tiền bạc vào cái gì
=> Chọn đáp án C
Tạm dịch: Các công ty hóa chất ở Avondale đã chi một số tiền đáng kể cho việc phát triển nông nghiệp.
33. Ms. Waston looks forward to ____________ possible investment options at the November meeting.
(A) explore
(B) exploring
(C) exploratory
(D) exploration
Giải thích:
Cấu trúc: look forward to V-ing: trong mong, mong đợi làm gì
=> Chọn đáp án B
Tạm dịch: Bà Waston mong muốn khám phá các lựa chọn đầu tư khả thi tại cuộc họp tháng 11.
34. Ms. Pieraccini had nearly finished ____________ the budget report when she noticed an error in the title page.
(A) editing
(B) edited
(C) edit
(D) to edit
Giải thích:
Cấu trúc: finish doing sth: hoàn thành việc gì
=> Chọn đáp án A
Tạm dịch: Cô Pieraccini đã gần hoàn thành việc chỉnh sửa báo cáo ngân sách khi nhận thấy một lỗi trong trang tiêu đề.
35. Mr. Gerald suggested to his assistant that he ____________ the latest financial reports.
(A) to print
(B) prints
(C) print
(D) printing
Giải thích:
Cấu trúc: S + suggest + that + S + V nguyên thể: đề xuất ai đó nên làm gì
=> Chọn đáp án C
Tạm dịch: Ông Gerald đề xuất với trợ lý của mình rằng anh ấy nên in các báo cáo tài chính mới nhất.
36. To ensure the assembly workers remain productive, the supervisor asks them not ___________ during the work hours.
(A) chat
(B) to chat
(C) chatting
(D) to chatting
Giải thích:
Cấu trúc: ask sb (not) to do sth: yêu cầu ai (không) làm gì
=> Chọn đáp án B
Tạm dịch: Để đảm bảo công nhân lắp ráp vẫn làm việc hiệu quả, người giám sát yêu cầu họ không trò chuyện trong giờ làm việc.
37. In politics, it is ____________ to offer a clear rationale for new legislation and policies in order to convince the public.
(A. necessary
(B) necessity
(C) necessarily
(D) necessities
Giải thích:
Cấu trúc: It is + tính từ + ( for smb ) + to do smt: nó thì … để cho ai … làm gì
(A) necessary (adj): cần thiết
(B) necessity (n): sự cần thiết
(C) necessarily (adv): cần thiết
(D) necessities (n): nhu yếu phẩm
=> Chọn đáp án A
Tạm dịch: Trong chính trị, cần phải đưa ra cơ sở lý luận rõ ràng về luật pháp và chính sách mới để thuyết phục công chúng.
38. If you wish ____________ to me, please make an appointment through my secretary on the 10th floor.
(A) speaking
(B) to speak
(C) spoke
(D) has spoken
Giải thích:
Cấu trúc: wish to do sth: muốn làm gì
=> Chọn đáp án B
Tạm dịch: Nếu bạn muốn nói chuyện với tôi, vui lòng đặt lịch hẹn qua thư ký của tôi trên tầng 10.
39. WRI Bank’s online service ____________ customers to see correctly how much money they have in their account.
(A) prevents
(B) provides
(C) allows
(D) lets
Giải thích:
(A) prevents sb from doing sth: ngăn cản ai làm gì
(B) provides sb with sth: cung cấp cho ai cái gì
(C) allows sb to do sth: cho phép ai làm gì
(D) lets sb do sth: cho phép ai làm gì
=> Chọn đáp án C
Tạm dịch: Dịch vụ trực tuyến của WRI Bank cho phép khách hàng xem chính xác số tiền họ có trong tài khoản.
40. The hygiene department will provide you with ____________ concerning stringent safety criteria.
(A) inform
(B) infomal
(C) information
(D) informative
Giải thích:
Cấu trúc: provide sb with sth: cung cấp cho ai cái gì
=> Chỗ cần điền là một danh từ
(A) inform (v): thông báo
(B) infomal (adj): không chính thức
(C) information (n): thông tin
(D) informative (adj): nhiều thông tin
=> Chọn đáp án C
Tạm dịch: Bộ phận vệ sinh sẽ cung cấp cho bạn thông tin liên quan đến các tiêu chí an toàn nghiêm ngặt.
41. They increased their advertisement on TV in order to ____________ more customers.
(A) promote
(B) please
(C) satisfy
(D) attract
Giải thích:
(A) promote: quảng bá
(B) please: làm vui lòng
(C) satisfy: thỏa mãn
(D) attract: thu hút
=> Chọn đáp án D
Cấu trúc: in order to do sth: để làm gì
Tạmdịch: Họ tăng cường quảng cáo trên TV để thu hút nhiều khách hàng hơn.
42. Mark’s competitive personality allowed ____________ to climb the corporate ladder very quickly.
(A) he
(B) him
(C) his
(D) himself
Giải thích:
Cấu trúc: allow sb to do sth: cho phép ai làm gì
(A) he: đại từ nhân xưng
(B) him: đại từ tân ngữ
(C) his: tính từ sở hữu/ đại từ sở hữu
(D) himself: đại từ phản thân
=> Chọn đáp án B
Tạm dịch: Tính thích cạnh tranh của Mark đã cho phép anh ấy leo lên các chức vụ trong công ty rất nhanh chóng.
43. The young salesman was very good at ___________ his customers to buy the most expensive model.
(A) supplying
(B) satisfying
(C) convincing
(D) mentioning
Giải thích:
Cấu trúc: To be good at doing sth: giỏi làm việc gì
(A) supplying: cung cấp
(B) satisfying: làm thỏa mãn
(C) convincing: thuyết phục
(D) mentioning: giám sát
=> Chọn đáp án C
Tạm dịch: Người bán hàng trẻ tuổi đã rất giỏi trong việc thuyết phục khách hàng mua mẫu xe đắt tiền nhất.
44. Due to our decreased revenue, we have been forced ____________ expenses.
(A) reduce
(B) to reduce
(C) reducing
(D) to reducing
Giải thích:
Cấu trúc: be forced to do sth: bắt phải làm gì
=> Chọn đáp án B
Tạm dịch: Do doanh thu giảm nên chúng tôi buộc phải cắt giảm chi phí.
45. It is ____________ to be successful in business without some kind of competitive advantage.
(A) difficult
(B) difficulty
(C) difficulties
(D) difficultly
Giải thích:
Cấu trúc: It is + tính từ + ( for smb ) + to do smt: nó thì … để cho ai … làm gì
(A) difficult (adj): khó khăn
(B) difficulty (n): khó khăn
(C) difficulties (n): khó khăn
(D) difficultly (adv): một cách khó khăn
=> Chọn đáp án A
Tạm dịch: Khó có thể thành công trong kinh doanh nếu không có một số lợi thế cạnh tranh.
46. You will be provided ____________ an extensive handbook at the start of the seminar.
(A) for
(B) with
(C) against
(D) to
Giải thích:
Cấu trúc: provide sb with sth: cung cấp cho ai cái gì
Dạng bị động: be provided with sth: được cung cấp cái gì
=> Chọn đáp án B
Tạm dịch: Bạn sẽ được cung cấp một cuốn cẩm nang mở rộng khi bắt đầu hội thảo.
47. Someone is going to have to ____________ the blame for losing that file.
(A) take
(B) make
(C) have
(D) find
Giải thích:
Cấu trúc: take the blame (for sth): nhận cáo buộc, chịu trách nhiệm cho việc gì
=> Chọn đáp án A
Tạm dịch: Ai đó sẽ phải chịu trách nhiệm về việc làm mất tập tin đó.
48. John is really ____________ forward to the company vacation this year.
(A) going
(B) seeing
(C) looking
((D) moving
Giải thích:
Cấu trúc: look forward to sth: trong mong, mong chờ việc gì
=> Chọn đáp án C
Tạm dịch: John thực sự mong đợi kỳ nghỉ của công ty trong năm nay.
49. It’s about time something ____________ about the office’s broken coffeemaker.
(A) had better
(B) was done
(C) is doing
(D) has been
Giải thích:
Cấu trúc: It’s about time + S + V-ed/P2/ It’s about time + for + sb + to + V-inf: đến lúc làm gì
=> Chọn đáp án B
Tạm dịch: Đã đến lúc phải làm gì đó với chiếc máy cà phê bị hỏng của văn phòng.
50. Most employees would rather ____________ longer days in exchange for more vacation time.
(A) work
(B) to work
(C) working
(D) worked
Giải thích:
Cấu trúc: would rather do sth: thích làm gì hơn
=> Chọn đáp án A
Tạm dịch: Hầu hết nhân viên muốn làm việc nhiều ngày hơn để đổi lấy thời gian nghỉ phép nhiều hơn.
51. No sooner ____________ in New York than Ms. Funk immediately arranged a meeting with her counterpart on the possible merger of the tow companies.
(A) she arrived
(B) she had arrived
(C) does she arrive
(D) had she arrived
Giải thích:
Cấu trúc: No sooner + had +S + Vpp than S + Vpast: ngay sau khi... thì…
=> Chọn đáp án D
Tạm dịch: Vừa đến New York không lâu, Funk đã ngay lập tức sắp xếp một cuộc họp với đối tác của mình về khả năng sáp nhập các công ty kéo xe.
52. On behalf of our company, I would like ____________ for our performance on your service contract and hope you may give us a chance to try again.
(A) apologized
(B) to apologize
(C) apologized
(D) apologizing
Giải thích:
Cấu trúc: would like to do sth: muốn làm gì
=> Chọn đáp án B
Tạm dịch: Thay mặt cho công ty của chúng tôi, tôi muốn xin lỗi về việc thực hiện hợp đồng dịch vụ của chúng tôi và hy vọng bạn có thể cho chúng tôi một cơ hội để thử lại.
53. It is necessary that this project ____________ finished by the end of this month so that we can have ample time to deal with other important things.
(A) is
(B) will be
(C) has
(D. be
Giải thích:
Cấu trúc câu giả định: It + be + adj + that + S + V nguyên thể
=> Chọn đáp án D
Tạm dịch: Dự án này cần phải hoàn thành vào cuối tháng này để chúng ta có nhiều thời gian giải quyết những việc quan trọng khác.
54. In my capacity as general manager, I would like to congratulate you ____________ your outstanding performance in the sales section over the past six months.
(A) with
(B) to
(C) on
(D) over
Giải thích:
Cấu trúc: congratulate sb on sth/ doing sth: chúc mừng ai về việc gì
=> Chọn đáp án C
Tạm dịch: Với tư cách là tổng giám đốc, tôi muốn chúc mừng bạn về thành tích xuất sắc trong bộ phận bán hàng trong sáu tháng qua.
55. No one is allowed ____________ the building without presenting a photo ID card.
(A) entered
(B) entering
(C) enter
(D) to enter
Giải thích:
Cấu trúc: allow sb to do sth: cho phép ai làm gì
Dạng bị động: be allowed to do sth: được phép làm gì
=> Chọn đáp án C
Tạm dịch: Không ai được phép vào tòa nhà nếu không xuất trình chứng minh thư.
56. It’s good to know that the new software, which helps reduce programming time, keeps ____________ developed.
(A) being
(B) be
(C) been
(D) to be
Giải thích:
Cấu trúc: keep doing sth: liên tục làm gì
=> Chọn đáp án A
Tạm dịch: Thật tốt khi biết rằng phần mềm mới, cái mà giúp giảm thời gian lập trình, vẫn tiếp tục được phát triển.
57. During construction of the new apartment building next to ours, we cannot be held ____________ for any damages from falling objects.
(A) responsibility
(B) responsible
(C) responsibly
(D) response
Giải thích:
Cấu trúc: hold sb responsible for sth: bắt ai đó chịu trách nhiệm cho việc gì
Dạng bị động: be held responsible for sth: bị bắt chịu trách nhiệm cho việc gì
=> Chọn đáp án B
Tạm dịch: Trong quá trình xây dựng chung cư mới bên cạnh, chúng tôi không thể chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại nào do đồ vật rơi xuống.
58. The CEO ____________ the assistant manager to conduct performance reviews for all sales agents at the Chicago office.
(A) allowed
(B) let
(C) had
(D) advised
Giải thích:
(A) allowed sb to do sth: cho phép ai đó làm gì
(B) let sb do sth: cho phép ai làm gì
(C) have sb do sth: yêu cầu ai làm gì
(D) advised sb to do sth: khuyên ai đó làm gì
=> Chọn đáp án D
Tạm dịch: Giám đốc điều hành đã khuyên trợ lý giám đốc tiến hành đánh giá hiệu suất cho tất cả các đại lý bán hàng tại văn phòng Chicago.
59. I find it hard to get used to ____________ in a company where you are often required to work overtime without being noticed first.
(A) work
(B) working
(C) works
(D) be worked
Giải thích:
Cấu trúc: get used to V-ing: quen với việc gì
=> Chọn đáp án B
Tạm dịch: Tôi cảm thất thật khó để quen với việc làm trong một công ty mà bạn thường bị yêu cầu làm thêm giờ mà không được thông báo trước.
60. Happy Chicken Farm, which has been in business for ten years, ____________ our customers with the freshest and best-tasting eggs available.
(A) offers
(B) gives
(C) brings
(D) provides
Giải thích:
(A) offers: đề nghị
(B) gives: cho, biếu, tặng
(C) brings: mang
(D) provides: cung cấp
Cấu trúc: provide sb with sth: cung cấp cho ai cái gì
=> Chọn đáp án D
Tạm dịch: Happy Chicken Farm, đã kinh doanh được mười năm, cung cấp cho khách hàng những quả trứng tươi ngon nhất.
61. What makes Mr. Trump such an ____________ speaker is that he is smart and self - aware.
(A) effected
(B) effective
(C) effectiveness
(D) effect
Giải thích:
Chỗ trống đứng trước danh từ “speaker” nên cần điền một tính từ bổ nghĩa cho danh từ
Cấu trúc: S + be/ V + such + (a/an) + adj + N + that + S + V: Quá… đến nỗi mà…
(A) effected (V-ed): ảnh hưởng
(B) effective (adj): có hiệu lực
(C) effectiveness (n): hiệu quả
(D) effect (N/V): ảnh hưởng
=> Chọn đáp án B
Tạm dịch: Điều khiến ông Trump trở thành một nhà diễn thuyết hiệu quả là ông là người thông minh và tự nhận thức.
62. Dr. Wanton’s publishing seminars are so ____________ that interested attendees need to book in advance.
(A) popularity
(B) popularly
(C) popular
(D) popularize
Giải thích:
Cấu trúc: S + V + so + adj/ adv + that + S + V: quá… đến nỗi mà…
Động từ “tobe” nên cần điền tính từ
(A) popularity (n): sự phổ biến
(B) popularly (adj): phổ biến
(C) popular (adj): phổ biến
(D) popularize (v): truyền bá
=> Chọn đáp án C
Tạm dịch: Các cuộc hội thảo về xuất bản của Tiến sĩ Wanton rất phổ biến nên những người tham dự quan tâm cần phải đặt trước.
63. According to this year’s sales performance, both managers are equally eligible ___________ a bonus.
(A) with
(B) of
(C) on
(D) for
Giải thích:
Cấu trúc: be eligible for sth: đủ điều kiện để được hưởng quyền lợi
=> Chọn đáp án D
Tạm dịch: Theo kết quả hoạt động bán hàng năm nay, cả hai người quản lý đều đủ điều kiện nhận tiền thưởng như nhau.
64. Suits Best is committed to ____________ young professionals with reasonably priced and high-quality business attire.
(A) provide
(B) providing
(C) provided
(D) provides
Giải thích:
Cấu trúc: be committed to V-ing: cam kết làm gì
=> Chọn đáp án B
Tạm dịch: Suits Best cam kết cung cấp cho các chuyên gia trẻ những bộ trang phục công sở với giá cả hợp lý và chất lượng cao.
65. Even customers who initially had difficulty using the online shopping site soon found it ____________ to use.
(A) simple
(B) simply
(C) simplify
(D) simplicity
Giải thích:
Cấu trúc: S + find+ it+ adj to do something: thấy… để làm gì…
(A) simple (adj): đơn giản
(B) simply (adj): một cách đơn giản
(C) simplify (v): đơn giản hóa
(D) simplicity (n): sự đơn giản
=> Chọn đáp án A
Tạm dịch: Ngay cả những khách hàng ban đầu gặp khó khăn khi sử dụng trang web mua sắm trực tuyến cũng sớm thấy nó đơn giản để sử dụng.
66. The purpose of the retreat was to allow all of the employees ____________ with one another.
(A) bond
(B) bonding
(C) to bonding
(D) to bond
Giải thích:
Cấu trúc: allow sb to do sth: cho phép ai làm gì
=> Chọn đáp án D
Tạm dịch: Mục đích của khóa đào tạo là để cho phép tất cả các nhân viên gắn kết với nhau.
67. Many people have succeeded in ____________ household waste by buying fewer disposable products.
(A) reduce
(B) to reduce
(C) reducing
(D) reduced
Giải thích:
Cấu trúc: To succeed in V_ing: thành công trong việc làm cái gì
=> Chọn đáp án C
Tạm dịch: Nhiều người đã thành công trong việc giảm thiểu rác thải sinh hoạt bằng cách mua ít sản phẩm dùng một lần hơn.
68. After deciding to build a new home in Victoria, Mr. Redmond hired an interior designer to assist him ____________ decorating the house.
(A) of
(B) for
(C) with
(D) to
Giải thích:
Cấu trúc: assist sb with sth: giúp ai với việc gì
=> Chọn đáp án C
Tạm dịch: Sau khi quyết định xây một ngôi nhà mới ở Victoria, anh Redmond đã thuê một nhà thiết kế nội thất để hỗ trợ anh trang trí ngôi nhà.
69. Mr. Chang asked the other board members to think about whom they would like ____________ as the next chairperson.
(A) to nominate
(B) nominate
(C) nominating
(D) to nominating
Giải thích:
Cấu trúc: would like to do sth: muốn làm gì đó
=> Chọn đáp án A
Tạm dịch: Ông Chang yêu cầu các thành viên hội đồng quản trị khác suy nghĩ về người mà họ muốn đề cử làm chủ tịch tiếp theo.
70. The evaluator found that Ms. Benning was highly capable of leading a group and suggested she ____________ training for a managerial position.
(A) begin
(B) begins
(C) beginning
(D) to begin
Giải thích:
Cấu trúc: S + suggest + that + S + V nguyên thể: đề xuất ai đó nên làm gì
=> Chọn đáp án A
Tạm dịch: Người đánh giá nhận thấy rằng cô Benning rất có khả năng lãnh đạo một nhóm và đề nghị cô bắt đầu đào tạo cho vị trí quản lý.
71. Even after presenting a convincing case to the board, Mr. Wright failed ____________ them to invest in the development project.
(A) to persuade
(B) persuade
(C) persuading
(D) persuaded
Giải thích:
Cấu trúc: fail to do sth: không làm được cái gì / thất bại trong việc làm cái gì
=> Chọn đáp án A
Tạm dịch: Ngay cả sau khi trình bày một dự án thuyết phục trước hội đồng quản trị, ông Wright vẫn không thuyết phục được họ đầu tư vào dự án phát triển.
72. The bank officer calculated that it would take Mr. Gordon two more years ____________ his remaining debt if he continued to repay it in small amounts.
(A) settling
(B) to settle
(C) settle
(D) settled
Giải thích:
Cấu trúc: It + takes/took+ someone + amount of time + to do something: mất bao nhiêu thời gian để làm gì
=> Chọn đáp án B
Tạm dịch: Nhân viên ngân hàng tính toán rằng ông Gordon sẽ phải mất thêm hai năm để giải quyết khoản nợ còn lại của mình nếu ông tiếp tục trả nó với số tiền nhỏ.
73. The Traffic Bureau implemented the new regulations to protect pedestrians and motorists ____________ road accidents at night.
(A) with
(B) of
(C) to
(D) from
Giải thích:
Cấu trúc: protect sb from sth: bảo vệ ai khỏi cái gì
=> Chọn đáp án D
Tạm dịch: Bộ giao thông đã thực hiện các quy định mới để bảo vệ người đi bộ và người lái xe ô tô khỏi tai nạn đường bộ vào ban đêm.
74. The Hotel Duvarney is committed to ____________ each of its guests with a pleasant and comfortable stay.
(A) providing
(B) to provide
(C) provide
(D) provided
Giải thích:
Cấu trúc: be committed to V-ing: cam kết làm gì
=> Chọn đáp án A
Tạm dịch: Hotel Duvarney cam kết mang đến cho mỗi du khách một kỳ nghỉ dễ chịu và thoải mái.
75. Even if the factory operates at full capacity, it will not be able to produce ____________ items to satisfy the client's order requirements.
(A) enough
(B) even
(C) much
(D) such
Giải thích:
Enough + N: đủ cái gì
=> Chọn đáp án A
Tạm dịch: Ngay cả khi nhà máy hoạt động hết công suất cũng không thể sản xuất đủ mặt hàng đáp ứng yêu cầu đặt hàng của khách.
76. It took the work crew one week ____________ the fence running along the border of Mr. Haskell's property.
(A) repair
(B) to repair
(C) repairing
(D) repaired
Giải thích:
Cấu trúc: It + takes/took+ someone + amount of time + to do something: mất bao nhiêu thời gian để làm gì
=> Chọn đáp án B
Tạm dịch: Đoàn công nhân đã mất 1 tuần để sửa chữa hàng rào chạy dọc khu nhà của ông Haskell.
77. Mr. Simmons is mainly ____________ charge of keeping financial records, but he also takes care of other minor duties.
(A) on
(B) in
(C) of
(D) at
Giải thích:
Cấu trúc: to be in charge of sth/ doing sth: chịu trách nhiệm việc gì
=> Chọn đáp án B
Tạm dịch: Ông Simmons chủ yếu phụ trách việc lưu giữ hồ sơ tài chính, nhưng ông cũng đảm nhận các công việc lặt vặt khác.
78. Ms. Muncy prefers to invest in bonds and mutual funds rather than ____________ the daily fluctuations of individual stocks.
(A) to facing
(B) to face
(C) facing
(D) face
Giải thích:
Cấu trúc: S + prefer + to V-inf + rather than + V-inf: thích làm cái gì hơn cái gì
=> Chọn đáp án D
Tạm dịch: Bà Muncy thích đầu tư vào trái phiếu và quỹ tương hỗ hơn là đối mặt với những biến động hàng ngày của từng cổ phiếu riêng lẻ.
79. Sports commentators have been guessing which of the weaker teams in the league will still be ____________ to participate.
(A) available
(B) useful
(C) responsible
(D) eligible
Giải thích:
(A) available: có sẵn
(B) useful: hữu ích
(C) responsible: chịu trách nhiệm
(D) eligible: đủ điều kiện, đạt chuẩn
Cấu trúc: be eligible to do sth: đủ điều kiện làm gì
=> Chọn đáp án D
Tạm dịch: Các nhà bình luận thể thao đã đoán xem đội nào trong số các đội yếu hơn trong giải đấu sẽ vẫn đủ điều kiện tham gia.
80. New assignments will be handed out after the team members ____________ working on last week's project.
(A) finish
(B) to finish
(C) finished
(D) will finish
Giải thích:
Cấu trúc: finish doing sth: hoàn thành việc gì
Vế trước chia ở thì tương lai nên phải chia thì hiện tại đơn cho mệnh đề “after”
=> Chọn đáp án A
Tạm dịch: Nhiệm vụ mới sẽ được giao sau khi các thành viên trong nhóm hoàn thành dự án của tuần trước.
81. Museum management reminds all visitors not ____________ their children unattended inside the building.
(A) leave
(B) to leave
(C) leaving
(D) to leaving
Giải thích:
Cấu trúc: remind sb (not) to do sth: nhắc nhở ai (không) làm gì
=> Chọn đáp án B
Tạm dịch: Ban quản lý bảo tàng nhắc nhở tất cả du khách không được để con cái của họ không có người trông coi bên trong tòa nhà.
82. Staff attending the picnic can bring whatever food they would like ____________ with the group besides burgers, which will be provided.
(A) sharing
(B) share
(C) shared
(D) to share
Giải thích:
Cấu trúc: would like to do sth: muốn làm gì
=> Chọn đáp án D
Tạm dịch: Nhân viên tham gia buổi dã ngoại có thể mang theo bất cứ thức ăn nào họ muốn chia sẻ với nhóm ngoài bánh mì kẹp thịt sẽ được cung cấp.
83. Concordia Bank may fill the vice-president's position ____________ an executive who works for one of its competitors.
(A) for
(B) of
(C) about
(D) with
Giải thích:
Cấu trúc: fill sb/sth with sth: lấp đầy cái gì bằng cái gì
=> Chọn đáp án D
Tạm dịch: Ngân hàng Concordia có thể lấp đầy vị trí phó chủ tịch bằng một giám đốc điều hành người mà làm việc cho một trong những đối thủ cạnh tranh của nó.
84. Students may make a request for a transfer to a different department of study but must ____________ the school's dean of admissions with a valid reason.
(A) provide
(B) request
(C) require
(D) contribute
Giải thích:
(A) provide: cung cấp
(B) request: yêu cầu
(C) require: yêu cầu
(D) contribute: đóng góp
=> Chọn đáp án A
Cấu trúc: provide sb with sth
Tạm dịch: Sinh viên có thể yêu cầu chuyển sang một khoa học khác nhưng phải cung cấp cho trưởng khoa tuyển sinh của trường một lý do chính đáng
85. The scheduled meetings for Augustus Manufacturing's staff were ____________ enough apart to allow employees to complete their usual tasks.
(A) space
(B) spacing
(C) spaced
(D) spaces
Giải thích:
Cấu trúc: S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something: đủ … để làm gì đó
Chỗ trống đứng sau tobe nên cần điền tính từ
=> Chọn đáp án C
Tạm dịch: Các cuộc họp dự kiến dành cho nhân viên của Augustus Manufacturing được tổ chức cách nhau đủ để nhân viên có thể hoàn thành các công việc thông thường của họ.
86. Flintrock Manufacturing employees are required ____________ a training program in equipment safety in order to operate heavy machinery on the job.
(A) to completing
(B) complete
(C) to complete
(D) completely
Giải thích:
Cấu trúc: require + O + to V: yêu cầu ai làm gì
Dạng bị động: be required + to V: bị yêu cầu làm gì
=> Chọn đáp án C
Tạm dịch: Các nhân viên của Flintrock Manufacturing phải hoàn thành chương trình đào tạo về an toàn thiết bị để vận hành máy móc hạng nặng trong công việc.
87. Audio-One is so____________ about the quality of its products that it offers a money-back guarantee for all items.
(A) beneficial
(B) probable
(C) confident
(D) productive
Giải thích:
(A) beneficial: có lợi
(B) probable: có thể xảy ra
(C) confident: tự tin
(D) productive: hiệu quả
=> Chọn đáp án C
Cấu trúc: S + V + so + adj/ adv + that + S + V: quá… đến nỗi mà…
Tạm dịch: Audio-One rất tự tin về chất lượng sản phẩm của mình đến nỗi họ cung cấp bảo đảm hoàn tiền cho tất cả các mặt hàng.
88. Ms. Warren is in charge of ____________ sure that the visiting clients receive everything they need during their stay.
(A) making
(B) to make
(C) to making
(D) make
Giải thích:
Cấu trúc: to be in charge of sth/ doing sth: chịu trách nhiệm về việc gì
=> Chọn đáp án A
Tạm dịch: Bà Warren chịu trách nhiệm đảm bảo rằng các khách hàng đến thăm nhận được mọi thứ họ cần trong thời gian lưu trú.
89. The machinery in Templex's factory has become so ____________ that funds have been designated to purchase new ones.
(A) outmatched
(B) outdated
(C) outstanding
(D) outdating
Giải thích:
(A) outmatched: vượt trội
(B) outdated: lỗi thời
(C) outstanding: nổi bật
(D) outdating: vượt trội
=> Chọn đáp án B
Cấu trúc: S + V + so + adj/ adv + that + S + V: quá… đến nỗi mà…
Tạm dịch: Máy móc trong nhà máy của Templex đã trở nên lỗi thời đến nỗi quỹ đã được chỉ định để mua những cái mới.
90. Store gas containers in a cool environment to prevent them from ____________.
(A) exploding
(B) exploded
(C) explode
(D) to explode
Giải thích:
Cấu trúc: prevent sb/sth from sth/ doing sth: ngăn cản ai/cái gì khỏi cái gì
=> Chọn đáp án A
Tạm dịch: Bảo quản bình gas trong môi trường mát mẻ để tránh phát nổ.
91. The woman sitting opposite Mr. Heath at the meeting was kind enough to lend ____________ a pen at his request.
(A) he
(B) his
(C) him
(D) himself
Giải thích:
Cấu trúc: lend sb sth: cho ai mượn cái gì
(A) he: đại từ nhân xưng
(B) his: tính từ sở hữu/ đại từ sở hữu
(C) him: đại từ tân ngữ
(D) himself: đại từ phản thân
=> Chọn đáp án C
Tạm dịch: Người phụ nữ ngồi đối diện với ông Heath tại cuộc họp đã tốt bụng cho ông mượn một cây bút theo yêu cầu của ông.
92. Food manufacturers are responsible for ____________ the safety requirements set by the government.
(A) fulfillment
(B) fulfilling
(C) fulfilled
(D) fulfill
Giải thích:
Cấu trúc: be responsible for sth/ doing sth: chịu trách nhiệm về việc gì
=> Chọn đáp án B
Tạm dịch: Các nhà sản xuất thực phẩm có trách nhiệm thực hiện các yêu cầu an toàn do chính phủ đặt ra.
93. Quest Airlines ____________ registered members to accumulate mileage points whenever they buy a plane ticket.
(A) requests
(B) asks
(C) allows
(D) lets
Giải thích:
(A) requests sb to do sth: yêu cầu ai làm gì
(B) asks sb to do sth: yêu cầu ai làm gì
(C) allows sb to do sth: cho phép ai làm gì
(D) lets sb do sth: cho phép ai làm gì
=> Chọn đáp án C
Tạm dịch: Quest Airlines cho phép các thành viên đã đăng ký tích lũy điểm dặm bay bất cứ khi nào họ mua vé máy bay.
94. Mountain hikers are encouraged to wear long pants throughout the year to protect their legs ____________ thorns.
(A) from
(B) with
(C) of
(D) about
Giải thích:
Cấu trúc: protect sb from sth: bảo vệ ai đó khỏi cái gì
=> Chọn đáp án A
Tạm dịch: Những người đi bộ đường dài được khuyến khích mặc quần dài quanh năm để bảo vệ chân khỏi gai góc.
95. Our technicians spent the busy summer ____________to customers whose air-conditioning systems failed because of overuse.
(A) respond
(B) to respond
(C) responding
(D) responded
Giải thích:
Cấu trúc: To spend + amount of time/ money + V-ing: dành bao nhiêu thời gian/ tiền bạc làm gì…
=> Chọn đáp án C
Tạm dịch: Các kỹ thuật viên của chúng tôi đã dành cả mùa hè bận rộn để giải đáp cho những khách hàng có hệ thống điều hòa không khí bị lỗi do sử dụng quá mức.
96. Because Customs and Immigration is understaffed, it may take more than three weeks for citizens ____________ a response about their passport application.
(A) to receive
(B) receiving
(C) received
(D) receive
Giải thích:
Cấu trúc: It + takes/took+ someone + amount of time + to do something: mất bao nhiêu thời gian để làm gì
=> Chọn đáp án A
Tạm dịch: Vì Cơ quan Hải quan và Nhập cư thiếu nhân viên, có thể mất hơn ba tuần để công dân nhận được phản hồi về đơn xin cấp hộ chiếu của họ.
97. Advances in computer technology have allowed ____________ to provide clients with faster and more efficient service.
(A) we
(B) us
(C) our
(D) ours
Giải thích:
Cấu trúc: allow sb to do sth: cho phép ai làm gì
(A) we: đại từ nhân xưng
(B) us: đại từ tân ngữ
(C) our: tính từ sở hữu
(D) ours: đại từ sở hữu
=> Chọn đáp án B
Tạm dịch: Những tiến bộ trong công nghệ máy tính đã cho phép chúng tôi cung cấp cho khách hàng dịch vụ nhanh hơn và hiệu quả hơn.
98. Because it is taking unexpectedly long for the staff to ____________ used to the software, the office manager is planning to organize a training workshop.
(A) get
(B) take
(C) make
(D) do
Giải thích:
Cấu trúc: get used to sth/ doing sth: quen với cái gì/ làm gì
=> Chọn đáp án A
Tạm dịch: Do mất nhiều thời gian hơn dự kiến để nhân viên làm quen với phần mềm, người quản lý văn phòng đang lên kế hoạch tổ chức một hội thảo đào tạo.
99. Whether the tour members take a sightseeing cruise on the waterway or spend the day ____________ the museum, they will be relaxed and comfortable.
(A) visit
(B) to visit
(C) visited
(D) visiting
Giải thích:
Cấu trúc: To spend + amount of time/ money + V-ing: dành bao nhiêu thời gian/ tiền bạc làm gì…
=> Chọn đáp án D
Tạm dịch: Cho dù các thành viên tham quan du lịch trên đường thủy hay dành cả ngày để tham quan bảo tàng, họ sẽ được thư giãn và thoải mái.
100. Guests who are ____________ in tomorrow's excursion to Ko Kret Island may join the tour group by signing up at the reception desk.
(A) interest
(B) interesting
(C) interested
(D) interests
Giải thích:
Cấu trúc: to be interested in sth/ doing sth: quan tâm đến việc gì/ làm gì
=> Chọn đáp án C
Tạm dịch: Những vị khách quan tâm đến chuyến du ngoạn đến Đảo Ko Kret vào ngày mai có thể tham gia nhóm du lịch bằng cách đăng ký tại quầy lễ tân.

 

Xem thêm:

>> Kho tài liệu tự học TOEIC từ mất gốc

>> Trọn bộ ngữ pháp TOEIC trọng điểm

>> 13 bước đánh gục TOEIC 500+

Lịch khai giảng Facebook Hotline 0983.662.216 Các khóa học Đăng ký tư vấn