TRỌN BỘ TỪ VỰNG TOEIC READING 2022

Bộ tài liệu được biên soạn bởi Anh ngữ Athena với mong muốn cập nhật kiến thức từ vựng TOEIC reading năm 2022 sát đề thi thật nhất.  Hy vọng tài liệu hữu ích này sẽ hỗ trợ các bạn trong quá trình ôn luyện – chinh phục bài thi. 

 

>> Xem thêm: Lộ trình chinh phục TOEIC 2022

>> Xem thêm: Bộ tài liệu học TOEIC từ mất gốc

 

 

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

allowance

[ə'lauəns]

n

sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận

tiền trợ cấp

appliance

[ə'plaiəns]

n

thiết bị

assistance

[ə'sistəns]

n

sự giúp đỡ

assignment

[ə'sainmənt]

n

nhiệm vụ

attract

[ə'trækt]

v

thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn

award

[ə'wɔ:d]

v

thưởng, tặng, phạt

actively

['æktivli]

adv

một cách tích cực, hăng hái

accidentally

/ˌæksɪˈdentəli/

adv

một cách ngẫu nhiên, tình cờ  

announce

/əˈnaʊns/

v

thông báo; loan báo; giới thiệu

approach

/əˈprəʊtʃ/

n, v

sự tiếp cận/ tiếp cận

 

 

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

brief

/briːf/

a

ngắn, tóm tắt

balance

/ˈbæləns/

v

n

làm cho cân xứng, bù lại

sự cân bằng; cán cân; số dư

beneficial

[,beni'fi∫əl]

a

có ích; có lợi; tốt

bring

/brɪŋ/

v

đưa đến, mang tới

broker

['broukə]

n

người môi giới

bonus

['bounəs]

n

tiền thưởng

lợi tức chia thêm

business

['biznis]

n

việc kinh doanh; việc thương mại

công ty; hãng; cửa hàng

vấn đề; chuyện; việc

board

[bɔ:d]

n

v

bảng, bàn, mạn thuyền

lên tàu, đáp tàu/ cung cấp chỗ ăn ở

base

/beɪs/

a

n

v

hèn hạ; khúm núm; kém giá trị

đáy, chân đế, nền móng

dựa vào, căn cứ vào

battery

['bætəri]

battery life

n

bộ pin

 

tuổi thọ của pin

 

 

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

completion

/kəmˈpliːʃn/

n

sự hoàn thành

combination

/ˌkɑːmbɪˈneɪʃn/

n

sự kết hợp 

coupon

/ˈkjuːpɑːn/

n

phiếu giảm giá

contestant

/kənˈtestənt/

n

người dự thi

constant

/ˈkɑːnstənt/

n

hằng số, không đổi

capacity

/kəˈpæsəti/

n

sức chứa, công suất

continuation

/kənˌtɪnjuˈeɪʃn/

n

sự tiếp tục, sự làm tiếp

comparison

/kəmˈpærɪsn/

n

sự so sánh

compensation

/ˌkɑːmpenˈseɪʃn/

n

sự đền bù

confirmation

/ˌkɑːnfərˈmeɪʃn/

n

sự xác nhận; sự chứng thực

                  Bạn bị mất gốc tiếng Anh đã lâu? Bạn ôn thi TOEIC, luyện thi TOEIC rất chăm chỉ nhưng chưa hiệu quả? Tham khảo ngay các khóa học TOEIC 0-500+lấy lại gốc: 

TẠI ĐÂY


 

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

dependable

/dɪˈpendəbl/

a

đáng tin cậy

distribution

/ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/

n

sự phân bổ, sự phân phối

sự sắp xếp, sự xếp loại

devotion

/dɪˈvəʊʃn/

n

sự tận tâm

deposit

/dɪˈpɑːzɪt/

n

tiền cọc, khoản đặt cọc

discrepancy

/dɪˈskrepənsi/

n

sự khác nhau, sự không nhất quán

disclosure

/dɪsˈkləʊʒər/

n

sự tiết lộ

developing

/dɪˈveləpɪŋ/

a

đang phát triển

display

/dɪˈspleɪ/

v

trưng bày

definitely

/ˈdefɪnətli/

adv

một cách chắc chắn

defense

/dɪˈfens/

n

sự phòng thủ

 

 

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

extensive

/ɪkˈstensɪv/

a

rộng rãi, trên diện tích lớn

Employment

/ɪmˈplɔɪmənt/

n

hành động thuê người làm;

công việc, việc làm

endure

[in'djuə]

v

chịu đựng, cam chịu

kéo dài, tồn tại

expose

/ɪkˈspəʊz/

v

phơi bày ra, phô ra, bộc lộ

equally

/ˈiːkwəli/

adv

một cách công bằng

evaluate

/ɪˈvæljueɪt/

v

đánh giá

explicitly

[iks'plisitli]

adv

rõ ràng, dứt khoát

eligible

['elidʒəbl]

a

đủ tư cách

evacuation

[i,vækju'ei∫n]

n

sự di tản; sự tản cư

emphasize

['emfəsaiz]

v

nhấn mạnh

 

 

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

Feedback

/ˈfiːdbæk/

n

phản hồi

fondly

['fɔndli]

adv

một cách trìu mến

feasibility

[,fi:zə'biliti]

n

tính có thể thi hành được, tính khả thi

frequently

['fri:kwəntli]

adv

thường xuyên

favorable

['feivərəbl]

a

có thiện chí, thuận, tán thành

former

['fɔ:mə]

a

cũ, trước đây

familiarize

[fə'miljəraiz]

v

làm cho hiểu biết đầy đủ về cái gì

fortunate

['fɔ:t∫nit]

a

may mắn

feature

['fi:t∫ə]

n

v

nét đặc biệt, điểm đặc trưng

mô tả những nét nổi bật

frustration

[frʌs'trei∫n]

n

sự làm thất bại, sự làm hỏng

 

 

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

guarantee

[,gærən'ti:]

n

v

sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh

cam đoan, bảo đảm

generally

['dʒenərəli]

adv

thường thường, tổng quát

gradually

['grædʒuəli]

adv

dần dần

grow

[grou]

v

phá triển, lớn

greenhouse

['gri:nhaus]

n

nhà kính

gain

[gein]

n

v

lợi, lời; lợi lộc; lợi ích

thu được, lấy được

grant

[grɑ:nt]

n

v

tài trợ; trợ cấp

ban, cấp, chấp thuận

guilty

['gilti]

a

đã làm điều sai trái, đáng khiển trách

gratitude

['grætitju:d]

n

lòng biết ơn, sự nhớ ơn

government

['gʌvnmənt]

n

sự cai trị; quyền lực để lãnh đạo; chính quyền

 

 

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

hold

[hould]

n, v

ảnh hưởng, chỗ dựa

nắm giữ/ tổ chức

highly

['haili]

adv

rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao

hesitate

['heziteit]

v

do dự, ngập ngừng, lưỡng lự

handbook

['hændbuk]

n

sách hướng dẫn

headquarter

['hed'kwɔ:təz]

n

trụ sở chính, cơ quan đầu não

harm

[hɑ:m]

n

v

sự tổn hại; sự thiệt hại

làm hại, gây tai hại, làm tổn hại

 

 

 

happening

['hæpəniη]

n

biến cố, chuyện xảy ra

handle

['hændl]

n

v

chức tước, danh hiệu

quản lý, xử lý; chỉ huy, điều khiển

hurt

[hə:t]

n

v

vết thương, chỗ bị đau

làm bị thương, làm đau

 

 

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

inactive

/ɪnˈæktɪv/

a

không hoạt động

issue

/ˈɪʃuː/

n

vấn đề/ số phát hành

installation

/ˌɪnstəˈleɪʃn/

n

sự lắp đặt hoặc được lắp đặt

inquiry

[in'kwaiəri]

n

câu hỏi, yêu cầu

Inventory

[in'ventri]

n

v

sự kiểm kê; hàng tồn kho

kiểm kê, đánh giá

influence

/ˈɪnfluəns/

n

v

sự ảnh hưởng, tác dụng

ảnh hưởng, chi phối, tác động

instruction

[in'strʌk∫n]

n

sự hướng dẫn

intention

[in'ten∫n]

n

mục đích, ý định

implement

['implimənt]

n

v

dụng cụ, công cụ; phương tiện

thi hành, thực hiện đầy đủ

innocently

['inəsntli]

adv

ngây thơ, vô tội

 

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

late

/leɪt/

a

muộn, trễ

gần đây, mới đây (nhất)

license

/ˈlaɪsns/

n

giấy phép

limit

['limit]

n, v

giới hạn

lack

[læk]

n

v

sự thiếu

không có, thiếu

lead

[li:d]

n

v

đạn chì/ sự lãnh đạo; sự hướng dẫn

lãnh đạo, lãnh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường

localize

['loukəlaiz]

v

khoanh vùng; khu biệt

line

[lain]

n

v

dây, đường kè, dòng/ hàng người

kẻ dòng/ sắp hàng, đứng thành hàng ngũ

launch

[lɔ:nt∫]

n

v

sự hạ thủy

khởi đầu, khai trương

legal

['li:gəl]

a

thuộc về hoặc dựa trên luật pháp

liquidation

[,likwi'dei∫n]

n

sự thanh toán (nợ...)

sự đóng cửa

 

 

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

multiple

/ˈmʌltɪpl/

a

nhiều, đa

maintenance

/ˈmeɪntənəns/

n

sự bảo trì, bảo dưỡng

motivation

/ˌməʊtɪˈveɪʃn/

n

sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy

monitor

/ˈmɑːnɪtər/

n

v

màn hình/ trưởng lớp, cán bộ lớp

giám sát

maximize

/ˈmæksɪmaɪz/

v

tối đa hóa

mean

/miːn/

n

a

v

trung gian

thấp kém, tầm thường, hèn hạ

có nghĩa là

matter

/ˈmætər/

n

vấn đề

mark

[mɑ:k]

n

v

dấu, nhãn hiệu, tiêu chuẩn

đánh dấu, ghi dấu

manager

['mænidʒə]

n

người quản lý, giám đốc

material

[mə'tiəriəl]

a

n

quan trọng, trọng đại, cần thiết

nguyên liệu, vật liệu

 

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

negotiator

n

người đàm phán

notice

['noutis]

n, v

thông báo

national

/ˈnæʃnəl/

a

thuộc về quốc gia

nearly

['niəli]

adv

không hoàn toàn; gần như; rất sát với

name

[neim]

n

v

tên, danh tính, danh nghĩa

đặt tên; gọi tên; chỉ định, bổ nhiệm

narrative

['nærətiv]

a

n

hình thức kể chuyện; có tính chất tường thuật

chuyện kể, bài tường thuật

network

['netwə:k]

n

mạng lưới, hệ thống

nature

['neit∫ə]

n

tự nhiên, bản chất

trạng thái nguyên thuỷ

neglect

[ni'glekt]

n

v

sự sao lãng, sự cẩu thả

sao lãng, không chú ý

nominate

['nɔmineit]

v

tiến cử, chỉ định, bổ nhiệm

 

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

obstacle

/ˈɑːbstəkl/

n

Chướng ngại vật

outlook

/ˈaʊtlʊk/

n

triển vọng

occupational

[,ɒkju'pei∫ənl]

a

(thuộc) nghề nghiệp

operation

[,ɔpə'rei∫n]

n

sự hoạt động/ công ty kinh doanh

officially

[ə'fi∫əli]

adv

một cách chính thức

 obtain

[əb'tein]

v

đạt được, giành được, thu được

vẫn tồn tại; vẫn được sử dụng

order

['ɔ:də]

n

v

loại, hạng/ thứ tự/ đơn hàng

ra lệnh, chỉ dẫn, gọi món

organization
[,ɔ:gənai'zei∫n]

n

tổ chức, sự tổ chức

out of stock

phr

hết hàng

original

[ə'ridʒənl]

a

n

(thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc

nguyên bản

 

 

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

propose

/prəˈpəʊz/

v

đề xuất

package

/ˈpækɪdʒ/

n

gói hàng

payment

/ˈpeɪmənt/

n

sự thanh toán

previous

/ˈpriːviəs/

a

trước

petition

/pəˈtɪʃn/

n

thỉnh cầu, yêu cầu

promotion

/prəˈməʊʃn/

n

sự thăng tiến; sự thăng chức

sự khuyến khích

process

/ˈprɑːses/

n

quy trình

priority

/praɪˈɔːrəti/

n

sự ưu thế; quyền ưu tiên

proposition

/ˌprɑːpəˈzɪʃn/

n

lời xác nhận; lời tuyên bố

performance

/pərˈfɔːrməns/

n

sự làm; sự thực hiện; sự thi hành

 

 

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

recommendation

/ˌrekəmenˈdeɪʃn/

n

Sự đề xuất, sự khuyến nghị

regular

/ˈreɡjələr/

a

thường xuyên

reputation

/ˌrepjuˈteɪʃn/

n

danh tiếng

request

/rɪˈkwest/

n, v

yêu cầu

refund

/ˈriːfʌnd/

n, v

hoàn tiền/ sự trả lại, sự hoàn lại

register

/ˈredʒɪstər/

n, v

đăng ký

restraint

/rɪˈstreɪnt/

n

sự hạn chế

rival

/ˈraɪvl/

n

đối thủ

rough

/rʌf/

a

adv

n

v

ráp, nhám/ xấu, dữ dội

một cách thô bạo

cái đại khái/ trạng thái thô

phác thảo, vẽ phác

reference

/ˈrefrəns/

n

sự xem, sự tham khảo

 

 

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

substantial

/səbˈstænʃl/

a

đáng kể

significantly

/sɪɡˈnɪfɪkəntli/

adv

một cách đáng kể

submission

[səb'mi∫n]

n

sự trình, sự đệ trình; sự đưa ra xem xét

việc nộp

satisfaction

[,sætis'fæk∫n]

n

sự thỏa mãn

sự toại nguyện

service

/ˈsɜːrvɪs/

n

dịch vụ

selection

/sɪˈlekʃn/

n

sự lựa chọn

sizable

/ˈsaɪzəbl/

a

đáng kể, quan trọn, lớn

supply

/səˈplaɪ/

n, v

cung cấp/ sự cung cấp

smoothly

/ˈsmuːðli/

adv

một cách trôi chảy, thuận lợi

structural

/ˈstrʌktʃərəl/

a

thuộc về kiến trúc

 

 

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

Typically

/ˈtɪpɪkli/

adv

một cách thông thường

thorough

['θʌrə]

a

thấu đáo, kỹ lưỡng

temporarily

/ˌtempəˈrerəli/

adv

một cách tạm thời

tightly

['taitli]

adv

chặt chẽ, sát sao

train

[trein]

n

v

xe lửa, tàu hoả

huấn luyện, tập luyện

thrive

[θraiv]

v

thịnh vượng; phát đạt

phát triển mạnh

target

['tɑ:git]

n

kết quả nhằm tới, mục tiêu

temperature

['temprət∫ə]

n

nhiệt độ

tenant

['tenənt]

n

v

người thuê, người mướn

thuê, mướn

tackle

['tækl]

n

v

đồ dùng, dụng cụ

khắc phục, xử trí, giải quyết

 

 

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

upgrade

['ʌpgreid]

v

n

nâng cấp

dốc đi lên

unbearable

[,ʌn'beərəbl]

a

không chịu nổi

unanimously

[ju:'næniməsli]

adv

nhất trí, đồng lòng

understandably

[,ʌndə'stændəbli]

adv

có thể hiểu được, có thể thông cảm được

Unfortunately

[ʌn'fɔ:t∫ənitli]

adv

một cách đáng tiếc, không may

update

['ʌpdeit]

n

v

sự cập nhật hoá

làm cho cập nhật, hiện đại hoá

Utility

[ju:'tiləti]

a

n

thực tiễn, tiêu chuẩn hoá chặt chẽ; tiện ích

sự có lợi, sự có ích; tính hữu dụng

useful

['ju:sfl]

a

hữu ích; có ích/ có năng lực

unavailable

[,ʌnə'veiləbl]

a

không sẵn sàng để dùng; không dùng được

urge

[ə:dʒ]

n

v

sự thúc đẩy mạnh mẽ

thúc, thúc giục, giục giã

 

        Bạn bị mất gốc tiếng Anh đã lâu? Bạn ôn thi TOEIC, luyện thi TOEIC rất chăm chỉ nhưng chưa hiệu quả? Tham khảo ngay các khóa học TOEIC t0-500+ tại Anh ngữ Athena:

                                                                                     

 Giới thiệu khoá học TOEIC 0-500+ tại Anh ngữ Athena

 

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

volume

/ˈvɑːljəm/

n

khối, khối lượng/ cuốn sách

variation

/ˌveriˈeɪʃn/

n

sự thay đổi

validation

/ˌvælɪˈdeɪʃn/

n

sựphê chuẩn

vacant

['veikənt]

a

trống rỗng; bỏ không; khuyết

volunteer

/ˌvɑːlənˈtɪr/

n

tình nguyện viên

venue

/ˈvenjuː/

n

địa điểm, nơi gặp mặt

verification

[,verifi'kei∫n]

n

sự kiểm tra, sự được kiểm tra; sự thẩm tra

vegetarian

[,vedʒi'teəriən]

a, n

người ăn chay/ Thuộc người ăn chay

vision

['viʒn]

n

v

tầm nhìn, sức nhìn, ảo mộng

thấy như trong giấc mơ

value

['vælju:]

n

v

giá trị

ước tính, định giá

 

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

warn

[wɔ:n]

v

cảnh báo

widely

['waidli]

adv

một cách rộng rãi

nhiều, xa

warranty

['wɔrənti]

n

giấy bảo hành, giấy đảm bảo

sự cho phép

workshop

['wə:k∫ɔp]

n

hội thảo, phân xưởng

worthy

['wə:ði]

a

n

xứng đáng

nhân vật quan trọng

wait

[weit]

n

v

sự chờ đợi; thời gian chờ

chờ, đợi

wage

[weidʒ]

n

v

tiền lương, tiền công

bắt đầu, tiến hành

willing

['wiliη]

a

bằng lòng, vui lòng; muốn

wealthy

['welθi]

a

n

giàu có

những người giàu có

whereas

[,weər'æz]

conj

trong khi (Đối lập nhau)

 

TRỌN BỘ TỪ VỰNG TOEIC READING 2022

 

Bộ tài liệu được biên soạn bởi Anh ngữ Athena với mong muốn cập nhật kiến thức từ vựng TOEIC reading năm 2022 sát đề thi thật nhất. Hy vọng tài liệu hữu ích này sẽ hỗ trợ các bạn trong quá trình ôn luyện – chinh phục bài thi. 

 

>> Xem thêm: Lộ trình chinh phục TOEIC 2022

>> Xem thêm: Bộ tài liệu học TOEIC từ mất gốc

 

 

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

allowance

[ə'lauəns]

n

sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận

tiền trợ cấp

appliance

[ə'plaiəns]

n

thiết bị

assistance

[ə'sistəns]

n

sự giúp đỡ

assignment

[ə'sainmənt]

n

nhiệm vụ

attract

[ə'trækt]

v

thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn

award

[ə'wɔ:d]

v

thưởng, tặng, phạt

actively

['æktivli]

adv

một cách tích cực, hăng hái

accidentally

/ˌæksɪˈdentəli/

adv

một cách ngẫu nhiên, tình cờ  

announce

/əˈnaʊns/

v

thông báo; loan báo; giới thiệu

approach

/əˈprəʊtʃ/

n, v

sự tiếp cận/ tiếp cận

 

 

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

brief

/briːf/

a

ngắn, tóm tắt

balance

/ˈbæləns/

v

n

làm cho cân xứng, bù lại

sự cân bằng; cán cân; số dư

beneficial

[,beni'fi∫əl]

a

có ích; có lợi; tốt

bring

/brɪŋ/

v

đưa đến, mang tới

broker

['broukə]

n

người môi giới

bonus

['bounəs]

n

tiền thưởng

lợi tức chia thêm

business

['biznis]

n

việc kinh doanh; việc thương mại

công ty; hãng; cửa hàng

vấn đề; chuyện; việc

board

[bɔ:d]

n

v

bảng, bàn, mạn thuyền

lên tàu, đáp tàu/ cung cấp chỗ ăn ở

base

/beɪs/

a

n

v

hèn hạ; khúm núm; kém giá trị

đáy, chân đế, nền móng

dựa vào, căn cứ vào

battery

['bætəri]

battery life

n

bộ pin

 

tuổi thọ của pin

 

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

completion

/kəmˈpliːʃn/

n

sự hoàn thành

combination

/ˌkɑːmbɪˈneɪʃn/

n

sự kết hợp 

coupon

/ˈkjuːpɑːn/

n

phiếu giảm giá

contestant

/kənˈtestənt/

n

người dự thi

constant

/ˈkɑːnstənt/

n

hằng số, không đổi

capacity

/kəˈpæsəti/

n

sức chứa, công suất

continuation

/kənˌtɪnjuˈeɪʃn/

n

sự tiếp tục, sự làm tiếp

comparison

/kəmˈpærɪsn/

n

sự so sánh

compensation

/ˌkɑːmpenˈseɪʃn/

n

sự đền bù

confirmation

/ˌkɑːnfərˈmeɪʃn/

n

sự xác nhận; sự chứng thực

        Bạn bị mất gốc tiếng Anh đã lâu nhưng đang cần gấp chứng chỉ TOEIC 500+ để ra trường đúng hạn? Tham khảo ngay các khóa học TOEIC 0-500+ để luyện thi TOEIC một cách hiệu quả tại đây:
         

 

Check-up quiz

 

1. Construction at Langhall Plaza is going so well that shops might open before the expected _____________ date.

(A) completion

(B) selection

(C) decision

(D) option

 

 2. The design team considered many possible ------- before settling on the red and black color scheme for the corporate Web site.

(A) functions

(B) combinations

(C) destinations

(D) roles

 

3. The Impreda Gazette, a daily newspaper, does not have wide _____________, so many people read the articles online.

(A) exclusion

(B) inspiration

(C) transportation

(D) distribution

 

4. All runners at the Busan Marathon should be prepared to ------- heat and strong wind on the marathon course.

(A) endure

(B) initiate

(C) pressure

(D) persist

 

5. According to this year’s sales performance, both managers are ------- eligible for a bonus.

(A) recently

(B) habitually

(C) promptly

(D) equally

 

6. Employees spoke ------- of former CEO Olga Sombroek, emphasizing how well liked she was.

(A) sharply

(B) vaguely

(C) critically

(D) fondly

 

7. The ---- of completing construction on the museum by June 1 is in doubt as deadlines have

already been missed.

(A) function

(B) assembly

(C) occupation

(D) feasibility

 

8. The representative from Frampton Construction ------- that the renovation would be

finished by the end of the week.

(A) guaranteed

(B) nominated

(C) eliminated

(D) advised

 

9. The rising employment rate is one factor contributing to _____ in the housing construction trade.

(A) growth

(B) lenghth

(C) height

(D) health

 

10. Mr. Yi started his career at Promo Incorporated and has ------- several positions in corporate communications.

(A) given

(B) spent

(C) notified

(D) held

 

>> Xem thêm:

Video học từ vựng TOEIC theo chủ đề 1

Video học từ vựng TOEIC theo chủ đề 2

Video học từ vựng TOEIC chủ đề Marketing

 

 

Lịch khai giảng Facebook Hotline 0983.662.216 Các khóa học Đăng ký tư vấn