TRỌN BỘ TỪ VỰNG TOEIC READING 2022
Bộ tài liệu được biên soạn bởi Anh ngữ Athena với mong muốn cập nhật kiến thức từ vựng TOEIC reading năm 2022 sát đề thi thật nhất. Hy vọng tài liệu hữu ích này sẽ hỗ trợ các bạn trong quá trình ôn luyện – chinh phục bài thi.
>> Xem thêm: Lộ trình chinh phục TOEIC 2022
>> Xem thêm: Bộ tài liệu học TOEIC từ mất gốc
A
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
allowance [ə'lauəns] |
n |
sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận tiền trợ cấp |
appliance [ə'plaiəns] |
n |
thiết bị |
assistance [ə'sistəns] |
n |
sự giúp đỡ |
assignment [ə'sainmənt] |
n |
nhiệm vụ |
attract [ə'trækt] |
v |
thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn |
award [ə'wɔ:d] |
v |
thưởng, tặng, phạt |
actively ['æktivli] |
adv |
một cách tích cực, hăng hái |
accidentally /ˌæksɪˈdentəli/ |
adv |
một cách ngẫu nhiên, tình cờ |
announce /əˈnaʊns/ |
v |
thông báo; loan báo; giới thiệu |
approach /əˈprəʊtʃ/ |
n, v |
sự tiếp cận/ tiếp cận |
Check-up quiz
- Students who need help completing the final __________ may consult professor Oldman for
clarification and advice at any time.
(A) commitment
(B) assignment
(C) appointment
(D) incident
- Last year, this Design Conference _____________ more than 3,000 attendees from Australia and around the world.
(A) attracted
(B) entered
(C) awarded
(D) promoted
- Over the years, Garnet Advertising has _____________ supported its employees' volunteer work for charitable organizations.
(A) currently
(B) upwardly
(C) severely
(D) actively
- Management at the Sidol Factory is researching different ------- to enhancing employee productivity.
(A) instincts
(B) decisions
(C) occasions
(D) approaches
- Jetways Japan and Night Sky Airways have ------- a planned merger, which is under review by government regulators.
(A) treated
(B) flown
(C) announced
(D) spread
Keys
- Students who need help completing the final __________ may consult professor Oldman for
clarification and advice at any time.
(A) commitment
(B) assignment
(C) appointment
(D) incident
Giải thích:
(A) commitment (n) cam kết
(B) assignment (n) nhiệm vụ
(C) appointment (n) cuộc hẹn
(D) incident (n) sự cố
_ Chọn đáp án B
Tạm dịch: Những sinh viên cần trợ giúp để hoàn thành bài tập cuối cùng có thể tham khảo ý kiến của giáo sư Oldman để được giải thích và tư vấn bất cứ lúc nào.
- Last year, this Design Conference _____________ more than 3,000 attendees from Australia and around the world.
(A) attracted
(B) entered
(C) awarded
(D) promoted
Giải thích:
(A) thu hút
(B) tham gia
(C) thưởng, tặng, phạt
(D) xúc tiến, thăng chức
_ Chọn đáp án A
Tạm dịch: Năm ngoái, Hội nghị Thiết kế này đã thu hút hơn 3.000 người tham dự từ Úc và khắp nơi trên thế giới.
- Over the years, Garnet Advertising has _____________ supported its employees' volunteer work for charitable organizations.
(A) currently: hiện tại
(B) upwardly: hướng lên trên
(C) severely: mãnh liệt, dữ dội
(D) actively: chủ động
_ Chọn đáp án D
Tạm dịch: Trong những năm qua, Garnet Advertising đã hỗ trợ tích cực cho công việc thiện nguyện của nhân viên đối với các tổ chức từ thiện.
- Management at the Sidol Factory is researching different ------- to enhancing employee productivity.
(A) instincts
(B) decisions
(C) occasions
(D) approaches
Giải thích:
(A) instincts: bản năng
(B) decisions: quyết định
(C) occasions: dịp
(D) approaches: sự tiếp cận
_ Chọn đáp án D
Tạm dịch: Ban quản lý tại Nhà máy Sidol đang nghiên cứu các cách tiếp cận khác nhau để nâng cao năng suất nhân viên.
- Jetways Japan and Night Sky Airways have ------- a planned merger, which is under review by government regulators.
(A) treated
(B) flown
(C) announced
(D) spread
Giải thích:
(A) treated (v) đối xử, giải quyết, chữa trị
(B) flown (v) chảy
(C) announced (v) thông báo
(D) spread (v) dàn trải, lan tỏa
_ Chọn đáp án C
Tạm dịch: Jetways Japan và Night Sky Airways đã công bố kế hoạch sáp nhập, mà đang được các cơ quan quản lý của chính phủ xem xét.
B
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
brief /briːf/ |
a |
ngắn, tóm tắt |
balance /ˈbæləns/ |
v n |
làm cho cân xứng, bù lại sự cân bằng; cán cân; số dư |
beneficial [,beni'fi∫əl] |
a |
có ích; có lợi; tốt |
bring /brɪŋ/ |
v |
đưa đến, mang tới |
broker ['broukə] |
n |
người môi giới |
bonus ['bounəs] |
n |
tiền thưởng lợi tức chia thêm |
business ['biznis] |
n |
việc kinh doanh; việc thương mại công ty; hãng; cửa hàng vấn đề; chuyện; việc |
board [bɔ:d] |
n v |
bảng, bàn, mạn thuyền lên tàu, đáp tàu/ cung cấp chỗ ăn ở |
base /beɪs/ |
a n v |
hèn hạ; khúm núm; kém giá trị đáy, chân đế, nền móng dựa vào, căn cứ vào |
battery ['bætəri] battery life |
n |
bộ pin
tuổi thọ của pin |
Check-up quiz
- Albert Doime oversaw smelting operations in Lydenburg for a ------- time before being reassigned to Johannesburg.
(A) brief
(B) large
(C) slow
(D) proper
- Mr. Itomitsu's recent book on fitness encourages readers to strive for a healthy ------- between physical exertion and rest.
(A) quantity
(B) supply
(C) balance
(D) number
- Friedman Consulting's programs are ------- to entrepreneurs who run a small business.
(A) potential
(B) official
(C) beneficial
(D) financial
- The open house event at Maddock Apartments will ------- potential renters into the building.
(A) greet
(B) reach
(C) offer
(D) bring
Keys
- Albert Doime oversaw smelting operations in Lydenburg for a ------- time before being reassigned to Johannesburg.
(A) brief
(B) large
(C) slow
(D) proper
Giải thích:
(A) brief: ngắn gọn
(B) large: lớn
(C) slow: chậm
(D) proper: thích hợp
_ Chọn đáp án A
Tạm dịch: Albert Doime đã giám sát các hoạt động luyện kim ở Lydenburg trong thời gian ngắn trước khi được phân công lại đến Johannesburg.
- Mr. Itomitsu's recent book on fitness encourages readers to strive for a healthy ------- between physical exertion and rest.
(A) quantity
(B) supply
(C) balance
(D) number
Giải thích:
(A) quantity: số lượng
(B) supply: nguồn cung cấp, sự cung cấp
(C) balance: sự cân bằng
(D) number: con số
Cấu trúc: balance between A (physical exertion) and B (rest) nghĩa là sự cân bằng giữa A và B.
_ Chọn đáp án C
Tạm dịch: Cuốn sách gần đây của ông Itomitsu về thể hình khuyến khích người đọc cố gắng cân bằng lành mạnh giữa hoạt động thể chất và nghỉ ngơi.
- Friedman Consulting's programs are ------- to entrepreneurs who run a small business.
(A) potential
(B) official
(C) beneficial
(D) financial
Giải thích:
(A) Tiềm năng
(B) chính thức
(C) có lợi
(D) tài chính
_ Chọn đáp án C
Tạm dịch: Các chương trình của Friedman Consulting có lợi cho các doanh nhân điều hành doanh nghiệp nhỏ.
- The open house event at Maddock Apartments will ------- potential renters into the building.
(A) greet
(B) reach
(C) offer
(D) bring
Giải thích:
(A) chào hỏi
(B) với tới
(C) cung cấp
(D) mang tới, đưa đến
_ Chọn đáp án D
Tạm dịch: Sự kiện mở bán nhà tại Maddock Apartments sẽ thu hút những người thuê tiềm năng vào tòa nhà.
C
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
completion /kəmˈpliːʃn/ |
n |
sự hoàn thành |
combination /ˌkɑːmbɪˈneɪʃn/ |
n |
sự kết hợp |
coupon /ˈkjuːpɑːn/ |
n |
phiếu giảm giá |
contestant /kənˈtestənt/ |
n |
người dự thi |
constant /ˈkɑːnstənt/ |
n |
hằng số, không đổi |
capacity /kəˈpæsəti/ |
n |
sức chứa, công suất |
continuation /kənˌtɪnjuˈeɪʃn/ |
n |
sự tiếp tục, sự làm tiếp |
comparison /kəmˈpærɪsn/ |
n |
sự so sánh |
compensation /ˌkɑːmpenˈseɪʃn/ |
n |
sự đền bù |
confirmation /ˌkɑːnfərˈmeɪʃn/ |
n |
sự xác nhận; sự chứng thực |
- Bạn bị mất gốc tiếng Anh đã lâu? Bạn ôn thi TOEIC, luyện thi TOEIC rất chăm chỉ nhưng chưa hiệu quả? Tham khảo ngay các khóa học TOEIC để luyện thi TOEIC một cách hiệu quả tại đây
Check-up quiz
- Construction at Langhall Plaza is going so well that shops might open before the expected _____________ date.
(A) completion
(B) selection
(C) decision
(D) option
- The design team considered many possible ------- before settling on the red and black color scheme for the corporate Web site.
(A) functions
(B) combinations
(C) destinations
(D) roles
- We hope you will choose to remain a subscriber so that we can continue to send _________ for the most popular new products for your home.
(A) pieces
(B) contracts
(C) samples
(D) coupons
- Anyone interested in becoming a ___________ in the upcoming Drummondville Cooking Challenge can register online.
(A) constant
(B) reference
(C) specialist
(D) contestant
- The machinery is currently operating at full __________ and could malfunction if it is
programmed to produce more.
(A) defect
(B) report
(C) capacity
(D) addition
Keys
- Construction at Langhall Plaza is going so well that shops might open before the expected _____________ date.
(A) completion
(B) selection
(C) decision
(D) option
Giải thích:
(A) sự hoàn thành.
(B) sự lựa chọn
(C) quyết định
(D) sự lựa chọn
Dựa vào nghĩa
_ Chọn đáp án A
Tạm dịch: Việc xây dựng tại Langhall Plaza đang diễn ra tốt đẹp đến mức các cửa hàng có thể mở cửa trước ngày hoàn thành dự kiến.
- The design team considered many possible ------- before settling on the red and black color scheme for the corporate Web site.
(A) functions
(B) combinations
(C) destinations
(D) roles
Giải thích:
(A) functions: chức năng
(B) combinations: sự kết hợp
(C) destinations: đích đến
(D) roles: vai trò
_ Chọn đáp án B
Tạm dịch: Nhóm thiết kế đã cân nhắc nhiều sự kết hợp có thể có trước khi quyết định phối màu đỏ và đen cho trang web của công ty.
- We hope you will choose to remain a subscriber so that we can continue to send _________ for the most popular new products for your home.
(A) pieces
(B) contracts
(C) samples
(D) coupons
Giải thích:
(A) miếng
(B) hợp đồng
(C) mẫu
(D) phiếu giảm giá
_ Chọn đáp án D
Tạm dịch: Chúng tôi hy vọng bạn sẽ chọn vẫn là người đăng ký để chúng tôi có thể tiếp tục gửi phiếu giảm giá cho các sản phẩm mới phổ biến nhất cho ngôi nhà của bạn.
- Anyone interested in becoming a ___________ in the upcoming Drummondville Cooking Challenge can register online.
(A) constant
(B) reference
(C) specialist
(D) contestant
Giải thích:
(A) biểu tượng
(B) tham khảo
(C) chuyên gia
(D) người dự thi
_ Chọn đáp án D
Tạm dịch: Bất cứ ai quan tâm đến việc trở thành một thí sinh trong Thử thách nấu ăn Drummondville sắp tới có thể đăng ký trực tuyến.
- The machinery is currently operating at full __________ and could malfunction if it is
programmed to produce more.
(A) defect
(B) report
(C) capacity
(D) addition
Giải thích:
(A) lỗi
(B) báo cáo
(C) sức chứa, công suất
(D) bổ sung
_ Chọn đáp án C
Tạm dịch: Máy móc hiện đang hoạt động hết công suất và có thể hỏng nếu nó bị cài đặt để sản xuất nhiều hơn.
D
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
dependable /dɪˈpendəbl/ |
a |
đáng tin cậy |
distribution /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/ |
n |
sự phân bổ, sự phân phối sự sắp xếp, sự xếp loại |
devotion /dɪˈvəʊʃn/ |
n |
sự tận tâm |
deposit /dɪˈpɑːzɪt/ |
n |
tiền cọc, khoản đặt cọc |
discrepancy /dɪˈskrepənsi/ |
n |
sự khác nhau, sự không nhất quán |
disclosure /dɪsˈkləʊʒər/ |
n |
sự tiết lộ |
developing /dɪˈveləpɪŋ/ |
a |
đang phát triển |
display /dɪˈspleɪ/ |
v |
trưng bày |
definitely /ˈdefɪnətli/ |
adv |
một cách chắc chắn |
defense /dɪˈfens/ |
n |
sự phòng thủ |
Check-up quiz
- During tourist season, selling handmade crafts is a __________ source of income for local residents.
- contented
- dependable
- flavorful
- patient
- The Impreda Gazette, a daily newspaper, does not have wide _____________, so many people read the articles online.
(A) exclusion
(B) inspiration
(C) transportation
(D) distribution
- Employees who notice a ------ between the hours they work and the money they earn should inform accounting immediately.
(A) discrepancy
(B) collaboration
(C) translation
(D) supplement
- Holliman's Store guarantees that there will be no ____ of information provided by shoppers to any third parties.
(A) disclosure
(B) caution
(C) execution
(D) measure
- Amherst Pharmaceuticals is currently ------- a new vaccine that is meant to prevent the spread of deadly illnesses.
(A) attempting
(B) enlarging
(C) developing
(D) depending
Keys
- During tourist season, selling handmade crafts is a __________ source of income for local residents.
- contented
- dependable
- flavorful
- patient
Giải thích:
- contented: hài lòng
- dependable: đáng tin cậy
- flavorful: đầy hương vị
- patient: kiên nhẫn
_ Chọn đáp án B
Tạm dịch: Vào mùa du lịch, bán đồ thủ công là một nguồn thu nhập đáng tin cậy của người dân địa phương.
- The Impreda Gazette, a daily newspaper, does not have wide _____________, so many people read the articles online.
(A) exclusion
(B) inspiration
(C) transportation
(D) distribution
Giải thích:
(A) loại trừ
(B) nguồn cảm hứng
(C) vận chuyển
(D) sự phân phối
_Chọn đáp án D
Tạm dịch: Impreda Gazette, một tờ nhât ḅ áo, không được phân phối rộng rãi, nên rất nhiều người phải đọc báo này trên mạng.
- Employees who notice a ------ between the hours they work and the money they earn should inform accounting immediately.
(A) discrepancy
(B) collaboration
(C) translation
(D) supplement
Giải thích:
(A) sự khác biệt
(B) sự cộng tác
(C) dịch
(D) phần bổ sung
_ Chọn đáp án A
Tạm dịch: Nhân viên người mà để ý có sự khác biệt giữa giờ làm việc và tiền họ nhận nên thông báo bên kế toán ngay lập tức.
- Holliman's Store guarantees that there will be no ____ of information provided by shoppers to any third parties.
(A) disclosure
(B) caution
(C) execution
(D) measure
Giải thích:
(A) sự tiết lộ
(B) cẩn thâṇ
(C) sự thi hành
(D) đo lường
_ Chọn đáp án A
Tạm dịch: Holliman's Store đảm bảo rằng sẽ không có việc tiết lộ thông tin do người mua hàng cung cấp cho bất kỳ bên thứ ba nào.
- Amherst Pharmaceuticals is currently ------- a new vaccine that is meant to prevent the spread of deadly illnesses.
(A) attempting
(B) enlarging
(C) developing
(D) depending
Giải thích:
(A) cố gắng
(B) phóng to, mở rộng
(C) đang phát triển
(D) tùy thuộc, phụ thuộc
_ Chọn đáp án C
Tạm dịch: Amherst Pharmaceuticals hiện đang phát triển một loại vắc-xin mới nhằm ngăn chặn sự lây lan của những căn bệnh chết người.
E
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
extensive /ɪkˈstensɪv/ |
a |
rộng rãi, trên diện tích lớn |
Employment /ɪmˈplɔɪmənt/ |
n |
hành động thuê người làm; công việc, việc làm |
endure [in'djuə] |
v |
chịu đựng, cam chịu kéo dài, tồn tại |
expose /ɪkˈspəʊz/ |
v |
phơi bày ra, phô ra, bộc lộ |
equally /ˈiːkwəli/ |
adv |
một cách công bằng |
evaluate /ɪˈvæljueɪt/ |
v |
đánh giá |
explicitly [iks'plisitli] |
adv |
rõ ràng, dứt khoát |
eligible ['elidʒəbl] |
a |
đủ tư cách |
evacuation [i,vækju'ei∫n] |
n |
sự di tản; sự tản cư |
emphasize ['emfəsaiz] |
v |
nhấn mạnh |
Check-up quiz
- Although the owners made ------- renovations to their hair salon, they did not raise any of their prices.
(A) informative (B) hesitant (C) extensive (D) conversational
- ------- has risen dramatically nationwide thanks to growth in the tourism industry.
(A) Announcement
(B) Employment
(C) Arrangement
(D) Treatment
- All runners at the Busan Marathon should be prepared to ------- heat and strong wind on the marathon course.
(A) endure
(B) initiate
(C) pressure
(D) persist
- According to this year’s sales performance, both managers are ------- eligible for a bonus.
(A) recently
(B) habitually
(C) promptly
(D) equally
- At Tolipa Academy, the performance of all instructors is ------- monthly.
(A) retained
(B) evaluated
(C) distributed
(D) found
Keys
- Although the owners made ------- renovations to their hair salon, they did not raise any of their prices.
(A) informative
(B) hesitant
(C) extensive
(D) conversational
Giải thích:
(A) informative: nhiều thông tin
(B) hesitant: do dự, ngần ngại
(C) extensive: rộng rãi, trên diện tích lớn
(D) conversational: có tính đối thoại
_ Chọn đáp án C
Tạm dịch: Mặc dù chủ tiệm đã tiến hành tân trang rộng rãi lại tiệm tóc của họ, nhưng họ không hề tăng giá.
- ------- has risen dramatically nationwide thanks to growth in the tourism industry.
(A) Announcement
(B) Employment
(C) Arrangement
(D) Treatment
Giải thích:
(A) thông báo
(B) việc làm
(C) sự sắp xếp
(D) sự đối xử
_ Chọn đáp án B
Tạm dịch: Việc làm đã tăng đáng kể trên toàn quốc nhờ sự tăng trưởng trong ngành du lịch.
- All runners at the Busan Marathon should be prepared to ------- heat and strong wind on the marathon course.
(A) endure
(B) initiate
(C) pressure
(D) persist
Giải thích:
(A) chịu đựng
(B) bắt đầu
(C) gây áp lưc̣
(D) khăng khăng
_ Chọn đáp án A
Tạm dịch: Tất cả các vận động viên tại Busan Marathon nên chuẩn bị tinh thần để chịu đựng sức nóng và gió mạnh trên đường chạy marathon.
- According to this year’s sales performance, both managers are ------- eligible for a bonus. (A) recently
(B) habitually
(C) promptly
(D) equally
Giải thích:
(A) gần đây
(B) đều đặn
(C) nhanh chóng
_Chọn đáp án D
Tạm dịch: Theo hiệu suất bán hàng năm nay, cả hai người quản lý đều đủ điều kiện nhận tiền thưởng như nhau.
- At Tolipa Academy, the performance of all instructors is ------- monthly.
(A) retained
(B) evaluated
(C) distributed
(D) found
Giải thích:
(A) giữ lại
(B) đánh giá
(C) phân phối
(D) tìm thấy
_Chọn đáp án B
Tạm dịch: Tại Học viện Tolipa, hiệu suất của tất cả các giảng viên được đánh giá hàng tháng.
F
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
Feedback /ˈfiːdbæk/ |
n |
phản hồi |
fondly ['fɔndli] |
adv |
một cách trìu mến |
feasibility [,fi:zə'biliti] |
n |
tính có thể thi hành được, tính khả thi |
frequently ['fri:kwəntli] |
adv |
thường xuyên |
favorable ['feivərəbl] |
a |
có thiện chí, thuận, tán thành |
former ['fɔ:mə] |
a |
cũ, trước đây |
familiarize [fə'miljəraiz] |
v |
làm cho hiểu biết đầy đủ về cái gì |
fortunate ['fɔ:t∫nit] |
a |
may mắn |
feature ['fi:t∫ə] |
n v |
nét đặc biệt, điểm đặc trưng mô tả những nét nổi bật |
frustration [frʌs'trei∫n] |
n |
sự làm thất bại, sự làm hỏng |
Check-up quiz
- _____________ from customers is valuable in determining where we need to improve.
(A) Inventory
(B) Feedback
(C) Possibility
(D) Distribution
- Employees spoke ------- of former CEO Olga Sombroek, emphasizing how well liked she was.
(A) sharply
(B) vaguely
(C) critically
(D) fondly
- The ---- of completing construction on the museum by June 1 is in doubt as deadlines have
already been missed.
(A) function
(B) assembly
(C) occupation
(D) feasibility
- ____________ upgraded with the latest hardware, our data centers offer safe, reliable date storage.
- Frequently
- Fractionally
- Fabulously
- Familiarly
- Professor Godard has published an article on the ------- effects of the consumption of organic foods.
(A) favorable
(B) considerable
(C) capable
(D) affordable
Keys
- _____________ from customers is valuable in determining where we need to improve.
(A) Inventory: hàng hóa trong kho
(B) Feedback: phản hồi
(C) Possibility: khả năng
(D) Distribution: sự phân phối
_ Chọn đáp án B
Tạm dịch: Phản hồi từ khách hàng rất có giá trị trong việc xác định chúng ta cần cải thiện ở đâu.
- Employees spoke ------- of former CEO Olga Sombroek, emphasizing how well liked she was.
(A) sharply
(B) vaguely
(C) critically
(D) fondly
Giải thích:
(A) sharply: sắc nét
(B) vaguely: mơ hồ
(C) critically: nghiêm trọng, một cách phê phán
(D) fondly: trìu mến
_ Chọn đáp án D
Tạm dịch: Các nhân viên đã nói chuyện một cách trìu mến với cựu CEO Olga Sombroek, nhấn mạnh rằng cô ấy được yêu thích như thế nào.
- The ---- of completing construction on the museum by June 1 is in doubt as deadlines have
already been missed.
(A) function
(B) assembly
(C) occupation
(D) feasibility
Giải thích:
(A) chức năng
(B) lắp ráp
(C) nghề nghiệp
_ Chọn đáp án D
Tạm dịch: Sự khả thi của việc hoàn thành công trình bảo tàng ngày 1 tháng sáu có những nghi vấn vì hạn chót đã bị bỏ lỡ.
- ____________ upgraded with the latest hardware, our data centers offer safe, reliable date storage.
(A) Frequently
(B) Fractionally
(B) Fabulously
(C) Familiarly
Giải thích:
(A) Thường xuyên
(B) Một chút, rất gần, rất nhỏ
(C) khá tốt
(D) thân mật
_ Chọn đáp án A
Tạm dịch: Thường xuyên được nâng cấp với phần cứng mới nhất, các trung tâm dữ liệu của chúng tôi cung cấp khả năng lưu trữ ngày tháng an toàn, đáng tin cậy.
- Professor Godard has published an article on the ------- effects of the consumption of organic foods.
(A) favorable
(B) considerable
(C) capable
(D) affordable
Giải thích:
(A) thuận lợi
(B) đáng kể
(C) có khả năng
(D) giá cả phải chăng, có thể chi trả được
_ Chọn đáp án A
Tạm dịch: Giáo sư Godard đã xuất bản một bài báo về những tác động thuận lợi của việc tiêu thụ thực phẩm hữu cơ.
G
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
guarantee [,gærən'ti:] |
n v |
sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh cam đoan, bảo đảm |
generally ['dʒenərəli] |
adv |
thường thường, tổng quát |
gradually ['grædʒuəli] |
adv |
dần dần |
grow [grou] |
v |
phá triển, lớn |
greenhouse ['gri:nhaus] |
n |
nhà kính |
gain [gein] |
n v |
lợi, lời; lợi lộc; lợi ích thu được, lấy được |
grant [grɑ:nt] |
n v |
tài trợ; trợ cấp ban, cấp, chấp thuận |
guilty ['gilti] |
a |
đã làm điều sai trái, đáng khiển trách |
gratitude ['grætitju:d] |
n |
lòng biết ơn, sự nhớ ơn |
government ['gʌvnmənt] |
n |
sự cai trị; quyền lực để lãnh đạo; chính quyền |
Check-up quiz
- The representative from Frampton Construction ------- that the renovation would be
finished by the end of the week.
(A) guaranteed
(B) nominated
(C) eliminated
(D) advised
- Supervisors will not _____________ approve time off for employees during peak operational months.
(A) initially
(B) annually
(C) generally
(D) successfully
- The rising employment rate is one factor contributing to _____ in the housing construction trade.
(A) growth
(B) lenghth
(C) height
(D) health
Keys
- The representative from Frampton Construction ------- that the renovation would be
finished by the end of the week.
(A) guaranteed
(B) nominated
(C) eliminated
(D) advised
Giải thích:
(A) đảm bảo
(B) đề cử
(C) loại bỏ
(D) khuyên
_Chọn đáp án A
Tạm dịch: Đại diện từ Frampton Construction đảm bảo rằng việc cải tạo sẽ hoàn thành vào cuối tuần.
- Supervisors will not _____________ approve time off for employees during peak operational months.
A.initially
B. annually
C. generally
D. successfully
Giải thích:
(A) ban đầu
(B) hàng năm
(C) nói chung, thường thường
(D) thành công
_ Chọn đáp án C
Tạm dịch: Người giám sát thường sẽ không chấp thuận thời gian nghỉ cho nhân viên trong những tháng hoạt động cao điểm.
- The rising employment rate is one factor contributing to _____ in the housing construction trade
A. growth
B. lenghth
C. height
D. health
Giải thích:
A. sự tăng trưởng
B. chiều dài
C. chiều cao
D. sức khỏe
_ Chọn đáp án A
Tạm dịch: Tỷ lệ việc làm tăng là một yếu tố góp phần tăng trưởng của nghề xây dựng nhà ở.
H
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
hold [hould] |
n, v |
ảnh hưởng, chỗ dựa nắm giữ/ tổ chức |
highly ['haili] |
adv |
rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao |
hesitate ['heziteit] |
v |
do dự, ngập ngừng, lưỡng lự |
handbook ['hændbuk] |
n |
sách hướng dẫn |
headquarter ['hed'kwɔ:təz] |
n |
trụ sở chính, cơ quan đầu não |
harm [hɑ:m] |
n v |
sự tổn hại; sự thiệt hại làm hại, gây tai hại, làm tổn hại |
|
|
|
happening ['hæpəniη] |
n |
biến cố, chuyện xảy ra |
handle ['hændl] |
n v |
chức tước, danh hiệu quản lý, xử lý; chỉ huy, điều khiển |
hurt [hə:t] |
n v |
vết thương, chỗ bị đau làm bị thương, làm đau |
Check-up quiz
- Mr. Yi started his career at Promo Incorporated and has ------- several positions in corporate communications.
(A) given
(B) spent
(C) notified
(D) held
- Adalet Farm's unique method of irrigating vegetables has proved to be ---- effective.
(A) far
(B) correctly
(C) highly
(D) much
- Please do not ______________ to contact me if you have any queries.
(A) hesitate
(B) emphasize
(C) dominate
(D) launch
Keys
- Mr. Yi started his career at Promo Incorporated and has ------- several positions in corporate communications.
(A) given
(B) spent
(C) notified
(D) held
Giải thích:
(A) cho
(B) chi, tiêu dùng
(C) thông báo
(D) tổ chức, nắm giữ
_Chọn đáp án D
Tạm dịch: Ông Yi bắt đầu sự nghiệp của mình tại Promo Incorporated và đã giữ một số vị trí trong lĩnh vực truyền thông của công ty.
- Adalet Farm's unique method of irrigating vegetables has proved to be ---- effective.
(A) far
(B) correctly
(C) highly
(D) much
Giải thích:
(A) xa
(B) đúng
(C) rất, ở mức độ cao
(D) nhiều
_ Chọn đáp án C
Tạm dịch: Phương pháp tưới rau độc đáo của Adalet Farm đã chứng tỏ được hiệu quả cao.
- Please do not ______________ to contact me if you have any queries.
(A) hesitate
(B) emphasize
(C) dominate
(C) launch
Giải thích:
(A) hesitate: ngại, do dự
(B) emphasize: nhấn mạnh
(C) dominate: chiếm ưu thế/thống trị
(D) launch: tung ra, mở bán
_ Chọn đáp án A Tạm dịch: Đừng ngại liên hệ với tôi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào.
I
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
inactive /ɪnˈæktɪv/ |
a |
không hoạt động |
issue /ˈɪʃuː/ |
n |
vấn đề/ số phát hành |
installation /ˌɪnstəˈleɪʃn/ |
n |
sự lắp đặt hoặc được lắp đặt |
inquiry [in'kwaiəri] |
n |
câu hỏi, yêu cầu |
Inventory [in'ventri] |
n v |
sự kiểm kê; hàng tồn kho kiểm kê, đánh giá |
influence /ˈɪnfluəns/ |
n v |
sự ảnh hưởng, tác dụng ảnh hưởng, chi phối, tác động |
instruction [in'strʌk∫n] |
n |
sự hướng dẫn |
intention [in'ten∫n] |
n |
mục đích, ý định |
implement ['implimənt] |
n v |
dụng cụ, công cụ; phương tiện thi hành, thực hiện đầy đủ |
innocently ['inəsntli] |
adv |
ngây thơ, vô tội |
Check-up quiz
- Clarkson Smith Legal Services requires that ------- client files be kept in off-site storage for seven years.
(A) misplaced
(B) inactive
(C) unable
(D) resigned
- Singing up for Wildeflower Today during the month of April will earn new subcribers a free ---- of the magazine.
(A) exception
(B) application
(C) issue
(D) installation
- As well as running a live chat service, Zap Electronics provides responses to typical____on its FAQ page.
(A) notifications
(C) behaviors
(B) examples
(D) inquiries
- ------- control programs allow us to prevent the store from running out of merchandise.
(A) Utility
(B) Inventory
(C) Hazard
(D) Workforce
- Due to the ------- volume of imported foods, the number of inspectors at the points of entry should be adjusted.
(A) enthusiastic
(B) noisy
(C) increasing
(D) amateur
Keys
- Clarkson Smith Legal Services requires that ------- client files be kept in off-site storage for seven years.
(A) misplaced
(B) inactive
(C) unable
(D) resigned
Giải thích:
(A) misplaced: đặt nhầm chỗ
(B) inactive: không hoạt động
(C) unable: không thể
(D) resigned: từ chức
Cụm từ: inactive client: khách hàng không hoạt động
_ Chọn đáp án B
Tạm dịch: Dịch vụ pháp lý của Clarkson Smith yêu cầu rằng tệp khách hàng không hoạt động phải được lưu trữ tại công ty trong bảy năm.
- Singing up for Wildeflower Today during the month of April will earn new subcribers a free ---- of the magazine.
(A) exception
(B) application
(C) issue
(D) installation
Giải thích:
(A) ngoại lệ
(B) đơn đăng kí
(C) số phát hành
(D) sự lắp đặt
_ Chọn đáp án C
Tạm dịch: Đăng kí cho Wildeflower Today trong suốt tháng tư sẽ trao cho những người đăng kí mới một số phá hành tạp chí miễn phí.
- As well as running a live chat service, Zap Electronics provides responses to typical____on its FAQ page.
(A) notifications
(C) behaviors
(B) examples
(D) inquiries
Giải thích:
(A) những thông báo
(B) những ví dụ
(C) những hành vi
(D) những câu hỏi
_Chọn đáp án D
Tạm dịch: Ngoài việc điều hành dịch vụ trò chuyện trực tiếp, Zap Electronics cung cấp câu trả lời cho các câu hỏi điển hình trên trang FAQ của nó .
- ------- control programs allow us to prevent the store from running out of merchandise.
(A) Utility
(B) Inventory
(C) Hazard
(D) Workforce
Giải thích:
(A) tiện ích
(B) hàng tồn kho
(C) mối nguy hiểm
(D) lực lượng lao động
_Chọn đáp án B
Tạm dịch: Các chương trình quản lý hàng tồn kho cho phép chúng ta ngăn ngừa tình trạng cửa hàng hết hàng.
- Due to the ------- volume of imported foods, the number of inspectors at the points of entry should be adjusted.
(A) enthusiastic
(B) noisy
(C) increasing
(D) amateur
Giải thích:
(A) say mê
(B) ồn ào
(C) gia tăng
(D) nghiệp dư
_Chọn đáp án C
Tạm dịch: Do lượng thực phẩm nhập khẩu ngày càng tăng, số lượng cán bộ kiểm tra tại các điểm nhập nên được điều chỉnh.
L
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
late /leɪt/ |
a |
muộn, trễ gần đây, mới đây (nhất) |
license /ˈlaɪsns/ |
n |
giấy phép |
limit ['limit] |
n, v |
giới hạn |
lack [læk] |
n v |
sự thiếu không có, thiếu |
lead [li:d] |
n v |
đạn chì/ sự lãnh đạo; sự hướng dẫn lãnh đạo, lãnh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường |
localize ['loukəlaiz] |
v |
khoanh vùng; khu biệt |
line [lain] |
n v |
dây, đường kè, dòng/ hàng người kẻ dòng/ sắp hàng, đứng thành hàng ngũ |
launch [lɔ:nt∫] |
n v |
sự hạ thủy khởi đầu, khai trương |
legal ['li:gəl] |
a |
thuộc về hoặc dựa trên luật pháp |
liquidation [,likwi'dei∫n] |
n |
sự thanh toán (nợ...) sự đóng cửa |
Check-up quiz
- An interview with WQ-Tech’s CEO appears in the ------- issue of Business Entrepreneur Magazine.
(A) latest
(B) deepest
(C) fewest
(D) roughest
- Physicians who apply for the open position at the hospital must prove that their state-issued ------ - is valid.
(A) intention
(B) fulfillment
(C) license
(D) permission
- Due to the lack of space, Thornton Tower’s manager has decided to ------- tenants to one parking spot per apartment.
(A) limit
(B) value
(C) proceed
(D) obtain
- Mr. Ardary expressed concern that the proposed candidate -------- the required organizational skills.
(A) fails
(B) struggles
(C) lacks
(D) limits
- A wooden bridge crossing the wading pond ----- to the hotel's nine-hole golf course.
(A) prepares
(B) leads
(C) presents
(D) takes
Keys
- An interview with WQ-Tech’s CEO appears in the ------- issue of Business Entrepreneur Magazine.
(A) latest
(B) deepest
(C) fewest
(D) roughest
Giải thích:
(A) mới nhất
(B) sâu nhất
(C) ít nhất
(D) gồ ghề nhất
_Chọn đáp án A
Tạm dịch: Một cuộc phỏng vấn với Giám đốc điều hành của WQ-Tech xuất hiện trên ấn bản mới nhất của Tạp chí Business Entrepreneur.
- Physicians who apply for the open position at the hospital must prove that their state-issued ------ - is valid.
(A) intention
(B) fulfillment
(C) license
(D) permission
Giải thích:
(A) ý định
(B) sự hoàn thành
(C) giấy phép
(D) sự cho phép
_Chọn đáp án C
Tạm dịch: Các bác sĩ đăng ký vị trí tại bệnh viện phải chứng minh rằng giấy phép do nhà nước cấp của họ là hợp lệ.
- Due to the lack of space, Thornton Tower’s manager has decided to ------- tenants to one parking spot per apartment.
(A) limit
(B) value
(C) proceed
(D) obtain
Giải thích:
(A) giới hạn
(B) định giá
(C) bắt đầu
(D) đạt được
_ Chọn đáp án A
Tạm dịch: Do thiếu không gian, người quản lý của Thornton Tower đã quyết định giới hạn một chỗ đậu xe cho mỗi căn hộ.
- Mr. Ardary expressed concern that the proposed candidate -------- the required organizational skills.
(A) fails
(B) struggles
(C) lacks
(D) limits
Giải thích:
(A) không thành công
(B) đấu tranh
(C) thiếu
(D) giới hạn
_ Chọn đáp án C
Tạm dịch: Ông Ardary bày tỏ lo ngại rằng ứng viên được đề xuất thiếu các kỹ năng tổ chức cần thiết.
- A wooden bridge crossing the wading pond ----- to the hotel's nine-hole golf course.
(A) prepares
(B) leads
(C) presents
(D) takes
Giải thích:
(A) chuẩn bị
(B) dẫn đầu
(C) quà
(D) mất
_ Chọn đáp án B
Tạm dịch: Một cây cầu gỗ bắc qua ao lội dẫn đến sân gôn chín lỗ của khách sạn.
M
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
multiple /ˈmʌltɪpl/ |
a |
nhiều, đa |
maintenance /ˈmeɪntənəns/ |
n |
sự bảo trì, bảo dưỡng |
motivation /ˌməʊtɪˈveɪʃn/ |
n |
sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy |
monitor /ˈmɑːnɪtər/ |
n v |
màn hình/ trưởng lớp, cán bộ lớp giám sát |
maximize /ˈmæksɪmaɪz/ |
v |
tối đa hóa |
mean /miːn/ |
n a v |
trung gian thấp kém, tầm thường, hèn hạ có nghĩa là |
matter /ˈmætər/ |
n |
vấn đề |
mark [mɑ:k] |
n v |
dấu, nhãn hiệu, tiêu chuẩn đánh dấu, ghi dấu |
manager ['mænidʒə] |
n |
người quản lý, giám đốc |
material [mə'tiəriəl] |
a n |
quan trọng, trọng đại, cần thiết nguyên liệu, vật liệu |
Check-up quiz
- Wreen Watch's latest smart watch offers ------- features not found in other products.
(A) similar
(B) multiple
(C) broken
(D) careful
- Routine _____________ will be performed on the heating and cooling systems.
(A) maintenance
(B) motivation
(C) manufacturer
(D) management
- State-of-the-art machinery was ordered for the factory in an effort to ------- production.
(A) alternate
(B) inspire
(C) maximize
(D) designate
- The pieces of metal used to make this chair are precisely cut by ------- of a laser.
(A) means
(B) claims
(C) visions
(D) agents
- Board members were told about the shipping error but did not want to handle the ---- --- until they had further information.
(A) degree
(B) matter
(C) merit
(D) series
Keys
- Wreen Watch's latest smart watch offers ------- features not found in other products.
(A) similar
(B) multiple
(C) broken
(D) careful
Giải thích:
(A) similar: giống nhau, tương tự (có thể đi với giới từ to)
(B) multiple: nhiều
(C) broken: bị đổ vỡ, vụn
(D) careful: cẩn thận
_ Chọn đáp án B
Tạm dịch: Đồng hồ thông minh mới nhất của Wreen Watch cung cấp nhiều tính năng không có ở các sản phẩm khác.
- Routine _____________ will be performed on the heating and cooling systems.
(A) maintenance
(B) motivation
(C) manufacturer
(D) management
Giải thích:
(A) bảo trì
(B) động lực
(C) nhà sản xuất
(D) quản lý
_Chọn đáp án A
Tạm dịch: Việc bảo trì định kỳ sẽ được thực hiện đối với hệ thống sưởi và làm mát.
- State-of-the-art machinery was ordered for the factory in an effort to ------- production.
(A) alternate
(B) inspire
(C) maximize
(D) designate
Giải thích:
(A) thay phiên
(B) truyền cảm hứng
(C) tối đa hóa
(D) chỉ định
_Chọn đáp án C
Tạm dịch: Máy móc tối tân đã được đặt hàng cho nhà máy với nỗ lực tối đa hóa sản lượng.
- The pieces of metal used to make this chair are precisely cut by ------- of a laser.
(A) means
(B) claims
(C) visions
(D) agents
Giải thích:
(A) cách, phương thức, phương tiện
by means of (bằng cách gì)
(B) sự đòi tiền
(C) tầm nhìn
(D) đại lý
_Chọn đáp án A
Tạm dịch: Các mảnh kim loại được sử dụng để làm chiếc ghế này được cắt chính xác bằng tia laser.
- Board members were told about the shipping error but did not want to handle the ---- --- until they had further information.
(A) degree
(B) matter
(C) merit
(D) series
Giải thích:
(A) bằng cấp
(B) vấn đề
(C) sự xuất sắc
(D) chuỗi
_Chọn đáp án B
Tạm dịch: Các mảnh kim loại được sử dụng để làm chiếc ghế này được cắt chính xác bằng tia laser.
N
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
negotiator |
n |
người đàm phán |
notice ['noutis] |
n, v |
thông báo |
national /ˈnæʃnəl/ |
a |
thuộc về quốc gia |
nearly ['niəli] |
adv |
không hoàn toàn; gần như; rất sát với |
name [neim] |
n v |
tên, danh tính, danh nghĩa đặt tên; gọi tên; chỉ định, bổ nhiệm |
narrative ['nærətiv] |
a n |
hình thức kể chuyện; có tính chất tường thuật chuyện kể, bài tường thuật |
network ['netwə:k] |
n |
mạng lưới, hệ thống |
nature ['neit∫ə] |
n |
tự nhiên, bản chất trạng thái nguyên thuỷ |
neglect [ni'glekt] |
n v |
sự sao lãng, sự cẩu thả sao lãng, không chú ý |
nominate ['nɔmineit] |
v |
tiến cử, chỉ định, bổ nhiệm |
Check-up quiz
- Shelby Corp and Entemann Associates hired a professional ………….. to develop a solution for their ongoing dispute.
(A) debater
(B) negotiator
(C) supplier
(D) patron
- It is a common practice for employees to give at least two weeks’ ------- when leaving a job for any reason.
(A) surrender
(B) notice
(C) absence
(D) agreement
- Every manufacturing plant in the country must comply with all ------- safety regulations.
(A) Organizational
(B) national
(C) additional
(D) original
- The layout for the book was ------- finished when the editor-in-chief decided to make some
changes.
(A) lately
(B) promptly
(C) nearly
(D) shortly
- The board of Galaxipharm _____ Mr.Kwon’s successor at yesterday’s meeting.
(A) named
(B) granted
(C) founded
(D) proved
Keys
- Shelby Corp and Entemann Associates hired a professional ………….. to develop a solution for their ongoing dispute.
(A) debater
(B) negotiator
(C) supplier
(D) patron
Giải thích:
(A) người tranh luận
(B) người đàm phán
(C) nhà cung cấp
(D) người bảo trợ
_Chọn đáp án B
Tạm dịch: Shelby Corp và Entemann Associates đã thuê một chuyên gia đàm phán để phát triển một giải pháp cho tranh chấp đang diễn ra của họ.
- It is a common practice for employees to give at least two weeks’ ------- when leaving a job for any reason.
(A) surrender
(B) notice
(C) absence
(D) agreement
Giải thích:
(A) chịu thua
(B) thông báo
(C) vắng mặt
(D) thỏa thuận
_ Chọn đáp án B
Tạm dịch: Thông lệ phổ biến là nhân viên phải báo trước ít nhất hai tuần khi nghỉ việc vì bất kỳ lý do gì.
- Every manufacturing plant in the country must comply with all ------- safety regulations. (A) Organizational
(B) national
(C) additional
(D) original
Giải thích:
(A) Tổ chức
(B) quốc gia
(C) bổ sung
(D) ban đầu
_ Chọn đáp án B
Tạm dịch: Mọi nhà máy sản xuất trong nước phải tuân thủ tất cả các quy định an toàn quốc gia.
- The layout for the book was ------- finished when the editor-in-chief decided to make some
changes.
(A) lately
(B) promptly
(C) nearly
(D) shortly
Giải thích:
(A) gần đây
(B) nhanh chóng
(C) gần như
(D) một thời gian ngắn
_ Chọn đáp án C
Tạm dịch: Bố cục cho cuốn sách đã gần hoàn thành khi tổng biên tập quyết định thực hiện một số thay đổi.
5. The board of Galaxipharm _____ Mr.Kwon’s successor at yesterday’s meeting.
(A) named
(B) granted
(C) founded
(D) proved
Giải thích:
(A) named: nêu tên (name somebody/something)
(B) granted: ban cho, cấp cho (grant somebody something)
(C) founded: sáng lập (found something)
(D) proved: chứng minh (prove something)
_ Chọn đáp án A
Tạm dịch: Hội đồng quản trị của Galaxipharm đã nêu tên người kế nhiệm của ông Kwon vào cuộc họp ngày hôm qua.
O
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
obstacle /ˈɑːbstəkl/ |
n |
Chướng ngại vật |
outlook /ˈaʊtlʊk/ |
n |
triển vọng |
occupational [,ɒkju'pei∫ənl] |
a |
(thuộc) nghề nghiệp |
operation [,ɔpə'rei∫n] |
n |
sự hoạt động/ công ty kinh doanh |
officially [ə'fi∫əli] |
adv |
một cách chính thức |
obtain [əb'tein] |
v |
đạt được, giành được, thu được vẫn tồn tại; vẫn được sử dụng |
order ['ɔ:də] |
n v |
loại, hạng/ thứ tự/ đơn hàng ra lệnh, chỉ dẫn, gọi món |
organization |
n |
tổ chức, sự tổ chức |
out of stock |
phr |
hết hàng |
original [ə'ridʒənl] |
a n |
(thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc nguyên bản |
Check-up quiz
- Ms. Sheth has identified the ------- that have prevented Hentig Industries from expanding globally.
(A) registers
(B) summaries
(C) opposites
(D) obstacles
- The ------- for Ms. Jonson’s new bakery is positive as it is already becoming a popular lunch spot.
(A) force
(B) registration
(C) tradition
(D) outlook
- The government provides guidelines for ------- safety in all industries.
(A) occupational
(B) personal
(C) national
(D) professional
- A certificate from our business institute is --- ---- recognized by all major corporations in the country.
(A) equally
(B) habitually
(C) beneficially
(D) officially
- All airlines in Chicago can resume ------- now that the storm has passed.
(A) consideration
(B) operations
(C) functions
(D) positions
Keys
- Ms. Sheth has identified the ------- that have prevented Hentig Industries from expanding globally.
(A) registers
(B) summaries
(C) opposites
(D) obstacles
Giải thích:
(A) registers: sự đăng ký
(B) summaries: tóm tắt
(C) opposites: đối lập
(D) obstacles: chướng ngại vật
_ Chọn đáp án D
Tạm dịch: Bà Sheth đã xác định được chướng ngại đã ngăn cản Hentig Industries mở rộng ra toàn cầu.
- The ------- for Ms. Jonson’s new bakery is positive as it is already becoming a popular lunch spot.
(A) force
(B) registration
(C) tradition
(D) outlook
Giải thích:
(A) lực, quyền lực; sự bắt buộc
(B) sự đăng ký
(C) truyền thống
(D) triển vọng
_Chọn đáp án D
Tạm dịch: Triển vọng về tiệm bánh mới của cô Jonson là tích cực vì nó đã trở thành một địa điểm ăn trưa nổi tiếng.
- The government provides guidelines for ------- safety in all industries.
(A) occupational
(B) personal
(C) national
(D) professional
Giải thích:
(A) nghề nghiệp
(B) cá nhân
(C) quốc gia
(D) chuyên nghiệp
_Chọn đáp án A
Tạm dịch: Chính phủ đưa ra các hướng dẫn về an toàn lao động trong tất cả các ngành công nghiệp.
- A certificate from our business institute is --- ---- recognized by all major corporations in the country.
(A) equally
(B) habitually
(C) beneficially
(D) officially
Giải thích:
(A) như nhau, công bằng
(B) theo thói quen
(C) có lợi
(D) chính thức
_Chọn đáp án D
Tạm dịch: Chứng chỉ từ viện kinh doanh của chúng tôi được chính thức công nhận bởi tất cả các tập đoàn lớn trong nước.
- All airlines in Chicago can resume ------- now that the storm has passed.
(A) consideration
(B) operations
(C) functions
(D) positions
Giải thích:
(A) xem xét
(B) hoạt động
(C) chức năng
(D) vị trí
_ Chọn đáp án B
Tạm dịch: Tất cả các hãng hàng không ở Chicago hiện có thể hoạt động trở lại khi cơn bão đã đi qua.
P
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
propose /prəˈpəʊz/ |
v |
đề xuất |
package /ˈpækɪdʒ/ |
n |
gói hàng |
payment /ˈpeɪmənt/ |
n |
sự thanh toán |
previous /ˈpriːviəs/ |
a |
trước |
petition /pəˈtɪʃn/ |
n |
thỉnh cầu, yêu cầu |
promotion /prəˈməʊʃn/ |
n |
sự thăng tiến; sự thăng chức sự khuyến khích |
process /ˈprɑːses/ |
n |
quy trình |
priority /praɪˈɔːrəti/ |
n |
sự ưu thế; quyền ưu tiên |
proposition /ˌprɑːpəˈzɪʃn/ |
n |
lời xác nhận; lời tuyên bố |
performance /pərˈfɔːrməns/ |
n |
sự làm; sự thực hiện; sự thi hành |
Check-up quiz
- Zarmeni Mining has been evaluating the benefits of building a mine at the __________ site.
(A) proposed
(b) structured
(C) unlimited
(D) educated
- If you have ordered more than two items, be aware they may arrive in separate __________.
(A) payments
(B) sequences
(C) packages
(D) receipts
- The aircraft's ------- flight had arrived late, so its scheduled 10:15 A.M. departure was delayed.
(A) committed
(B) entitled
(C) previous
(D) spacious
- Local environmental groups have written a _____________ to stop the construction of a dam along the Wahatchee River.
(A) contribution
(B) memorial
(C) preference
(D) petition
- More than 1,000 new ------- are expected to be hired for Frenton Industries’ latest factory before the end of the summer.
(A) positions
(B) personnel
(C) components
(D) improvements
Keys
- Zarmeni Mining has been evaluating the benefits of building a mine at the __________ site.
(A) proposed
(B) structured
(C) unlimited
(D) educated
Giải thích:
(A) proposed: được đề xuất
(B) structured: được cấu trúc, sắp xếp
(C) unlimited: không giới hạn
(D) educated: được giáo dục
_ Chọn đáp án A
Tạm dịch: Zarmeni Mining đã và đang đánh giá những lợi ích của việc xây dựng một mỏ tại địa điểm được đề xuất.
- If you have ordered more than two items, be aware they may arrive in separate __________.
(A) payments
(B) sequences
(C) packages
(D) receipts
Giải thích:
(A) payments : sự thanh toán
(B) sequences: sự liên tục
(C) packages: gói hàng
(D) receipts: hóa đơn
_ Chọn đáp án C
Tạm dịch: Bạn đã đặt hàng nhiều hơn hai mặt hàng, hãy lưu ý rằng chúng có thể được giao đến trong các gói hàng riêng biệt.
- The aircraft's ------- flight had arrived late, so its scheduled 10:15 A.M. departure was delayed.
(A) committed
(B) entitled
(C) previous
(D) spacious
Giải thích:
(A) committed: cam kết (theo cấu trúc [commit] to (doing) something)
(B) entitled: có quyền (theo cấu trúc [be] entitled to do something)
(C) previous: trước
(D) spacious: rộng rãi
_ Chọn đáp án C
Tạm dịch: Chuyến bay trước của máy bay đã đến muộn, vì vậy theo giờ khởi hành được lên lịch lúc 10 giờ 15 sáng đã bị hoãn lại.
- Local environmental groups have written a _____________ to stop the construction of a dam along the Wahatchee River.
(A) contribution
(B) memorial
(C) preference
(D) petition
Giải thích:
(A) đóng góp
(B) đài tưởng niệm
(C) sở thích
(D) thỉnh cầu, yêu cầu
_Chọn đáp án D
Tạm dịch: Các nhóm môi trường địa phương đã viết thư thỉnh cầu để dừng việc xây dựng một con đập dọc theo sông Wahatchee.
- More than 1,000 new ------- are expected to be hired for Frenton Industries’ latest factory before the end of the summer.
(A) positions
(B) personnel
(C) components
(D) improvements
Giải thích:
(A) vi ̣trí
(B) nhân sự
(C) thành phần
(D) sự cải thiên
_Chọn đáp án B
Tạm dịch: Hơn 1.000 nhân sự mới dự kiến sẽ được thuê cho nhà máy mới nhất của Frenton Industries trước khi kết thúc mùa hè.
R
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
recommendation /ˌrekəmenˈdeɪʃn/ |
n |
Sự đề xuất, sự khuyến nghị |
regular /ˈreɡjələr/ |
a |
thường xuyên |
reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/ |
n |
danh tiếng |
request /rɪˈkwest/ |
n, v |
yêu cầu |
refund /ˈriːfʌnd/ |
n, v |
hoàn tiền/ sự trả lại, sự hoàn lại |
register /ˈredʒɪstər/ |
n, v |
đăng ký |
restraint /rɪˈstreɪnt/ |
n |
sự hạn chế |
rival /ˈraɪvl/ |
n |
đối thủ |
rough /rʌf/ |
a adv n v |
ráp, nhám/ xấu, dữ dội một cách thô bạo cái đại khái/ trạng thái thô phác thảo, vẽ phác |
reference /ˈrefrəns/ |
n |
sự xem, sự tham khảo |
Check-up quiz
- The goal of the committee was to evaluate the company's bylaws and offer _____________ for improvement.
(A) renewals
(B) registrations
(C) recommendations
(D) reimbursements
- XAG Motors recommends checking your vehicle's oil at _____________ intervals.
(A) heavy
(B) genuine
(C) regular
(D) immediate
- Ms. Stein’s professionalism and excellent performance have contributed to her positive
_______________ among clients.
(A) characteristic
(B) selection
(C) expectation
(D) reputation
- When reserving her ticket, Ms. Lucas made a special ………… to the airline for a vegetarian in flight meal.
(A) claim
(B) problem
(C) request
(D) policy
- Stop-Mart does not provide ------- to customers wishing to return items, but it does offer store credit.
(A) proof
(B) assistance
(C) instructions
(D) refunds
Keys
- The goal of the committee was to evaluate the company's bylaws and offer _____________ for improvement.
(A) renewals
(B) registrations
(C) recommendations
(D) reimbursements
Giải thích:
(A) sự gia hạn
(B) sự đăng ký
(C) sự khuyến nghị, sự tiến cử, sự khuyến nghị
(D) sự bồi thường
_ Chọn đáp án C
Tạm dịch: Mục tiêu của ủy ban là đánh giá các quy định của công ty và đưa ra những sự khuyến nghị để cải thiện.
- XAG Motors recommends checking your vehicle's oil at _____________ intervals.
(A) heavy
(B) genuine
(C) regular
(D) immediate
Giải thích:
(A) heavy: nặng
(B) genuine: thành thật
(C) regular: thường xuyên
(D) immediate: ngay lập tức
Collocation: at regular intervals = on a regular basis: định kỳ, đều đặn
_ Chọn đáp án C
Tạm dịch: XAG Motors khuyến khích việc kiểm tra dầu cho phương tiện của bạn định kỳ.
- Ms. Stein’s professionalism and excellent performance have contributed to her positive
_______________ among clients.
(A) characteristic
(B) selection
(C) expectation
(D) reputation
Giải thích:
(A) đặc điểm
(B) lựa chọn
(C) sự mong chờ
(D) danh tiếng
_ Chọn đáp án D
Tạm dịch: Sự chuyên nghiệp và hiệu suất xuất sắc của cô Stein đã góp phần tạo nên sự tích cực cho danh tiếng của cô trong các khách hàng.
- When reserving her ticket, Ms. Lucas made a special ………… to the airline for a vegetarian in flight meal.
(A) claim
(B) problem
(C) request
(D) policy
Giải thích:
Cụm từ cố định: make a request – đưa ra yêu cầu
(A) quyền đòi, quyền yêu sách
(B) vấn đề
(C) yêu cầu
(D) chính sách
_Chọn đáp án
Tạm dịch: Khi đặt vé, cô Lucas đã đặc biệt yêu cầu hãng hàng không một bữa ăn chay trên chuyến bay.
- Stop-Mart does not provide ------- to customers wishing to return items, but it does offer store credit.
(A) proof
(B) assistance
(C) instructions
(D) refunds
Giải thích:
(A) bằng chứng
(B) sự giúp đỡ
(C) sự hướng dẫn
(D) việc hoàn lại tiền
_ Chọn đáp án D
Tạm dịch: Stop-Mart không hoàn tiền cho những khách hàng muốn trả lại hàng, nhưng nó có cung cấp phiếu đổi hàng.
S
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
substantial /səbˈstænʃl/ |
a |
đáng kể |
significantly /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ |
adv |
một cách đáng kể |
submission [səb'mi∫n] |
n |
sự trình, sự đệ trình; sự đưa ra xem xét việc nộp |
satisfaction [,sætis'fæk∫n] |
n |
sự thỏa mãn sự toại nguyện |
service /ˈsɜːrvɪs/ |
n |
dịch vụ |
selection /sɪˈlekʃn/ |
n |
sự lựa chọn |
sizable /ˈsaɪzəbl/ |
a |
đáng kể, quan trọn, lớn |
supply /səˈplaɪ/ |
n, v |
cung cấp/ sự cung cấp |
smoothly /ˈsmuːðli/ |
adv |
một cách trôi chảy, thuận lợi |
structural /ˈstrʌktʃərəl/ |
a |
thuộc về kiến trúc |
Check-up quiz
- Every year Arrow Mill, Inc., processes a _____________ amount of grain.
(A) durable
(B) direct
(C) resolute
(D) substantial
- Rincon Data has just opened a new facility that is _____________ larger than its previous one.
(A) expertly
(B) significantly
(C) prominently
(D) historically
- The deadline for the …………. of applications for the position of regional director at Hall Advertising is October 5.
(A) motivation
(B) satisfaction
(C) promotion
(D) submission
- The printer on the second floor will be out of __________ until the technician arrives on Friday.
(A) purpose
(B) variety
(C) service
(D) repair
- This Saturday, Ritesense customers will have the opportunity to sample a __________ of Health Bar products.
(A) nutrition
(B) selection
(C) placement
(D) management
Keys
- Every year Arrow Mill, Inc., processes a _____________ amount of grain.
(A) durable
(B) direct
(C) resolute
(D) substantial
Giải thích:
(A) bền
(B) trực tiếp
(C) cương quyết
(D) đáng kể
_ Chọn đáp án D
Tạm dịch: Mỗi năm Arrow Mill Inc chế biến một lượng ngũ cốc đáng kể.
- Rincon Data has just opened a new facility that is _____________ larger than its previous one.
(A) expertly: một cách chuyên nghiệp
(B) significantly: đáng kể
(C) prominently: nổi bật
(D) historically: lịch sử
_ Chọn đáp án B
Tạm dịch: Rincon Data vừa mở một cơ sở mới mà lớn hơn đáng kể so với cái trước đây của nó
- The deadline for the …………. of applications for the position of regional director at Hall Advertising is October 5.
(A) motivation
(B) satisfaction
(C) promotion
(D) submission
Giải thích:
(A) động lực
(B) sự hài lòng
(C) khuyến mãi
(D) việc nộp
_Chọn đáp án D
Tạm dịch: Hạn nộp sự đề xuất để ứng tuyển vị trí giám đốc khu vực tại Quảng Cáo Hội Trường là ngày 05/10.
- The printer on the second floor will be out of __________ until the technician arrives on Friday.
(A) purpose
(B) variety
(C) service
(D) repair
Giải thích:
(A) purpose (n) mục đích
(B) variety (n) sự đa dạng
(C) service (n) dịch vụ
(D) repair (n) sự sửa chữa
out of service: ngưng hoạt động, không sử dụng được
_ Chọn đáp án C
Tạm dịch: Máy in trên tầng hai sẽ không hoạt động cho đến khi kỹ thuật viên đến vào thứ Sáu.
- This Saturday, Ritesense customers will have the opportunity to sample a __________ of Health Bar products.
(A) nutrition
(B) selection
(C) placement
(D) management
Giải thích:
(A) nutrition: dinh dưỡng
(B) selection: sự thay thế, sự lựa chọn
(C) placement: sự thay thế
(D) management: sự quản lý, sự điều khiển
_ Chọn đáp án B
Tạm dịch: Thứ bảy này, khách hàng của Ritesense sẽ có cơ hội nếm thử một sự chọn lọc các sản phẩm Health Bar.
T
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
Typically /ˈtɪpɪkli/ |
adv |
một cách thông thường |
thorough ['θʌrə] |
a |
thấu đáo, kỹ lưỡng |
temporarily /ˌtempəˈrerəli/ |
adv |
một cách tạm thời |
tightly ['taitli] |
adv |
chặt chẽ, sát sao |
train [trein] |
n v |
xe lửa, tàu hoả huấn luyện, tập luyện |
thrive [θraiv] |
v |
thịnh vượng; phát đạt phát triển mạnh |
target ['tɑ:git] |
n |
kết quả nhằm tới, mục tiêu |
temperature ['temprət∫ə] |
n |
nhiệt độ |
tenant ['tenənt] |
n v |
người thuê, người mướn thuê, mướn |
tackle ['tækl] |
n v |
đồ dùng, dụng cụ khắc phục, xử trí, giải quyết |
Check-up quiz
- _____________, items sold at the Scottville Craft Fair are unique and of very high quality.
(A) Fairly
(B) Typically
(C) Simply
(D) Entirely
- To ensure no errors are missed, the technicians must make a ------- investigation of the machine.
(A) prepared
(B) thorough
(C) distant
(D) former
- Please be sure that all food items are ------- sealed in plastic containers.
(A) slightly
(B) lightly
(C) rightly
(D) tightly
- Yesterday’s storm ____ interrupted the services of the Duddula, Inc. satellite communications system.
(A) annually
(B) anytime
(C) whenever
(D) temporarily
- Mr. Soto will run 5 kilometers every other day in order to ____ for the Leesburg Corporate Challenge half marathon.
(A) look
(B) listen
(C) wait
(D) train
Keys
- _____________, items sold at the Scottville Craft Fair are unique and of very high quality.
(A) Fairly
(B) Typically
(C) Simply
(D) Entirely
Giải thích:
(A) công bằng
(B) thông thường
(C) đơn giản
(D) hoàn toàn
_ Chọn đáp án B
Tạm dịch: Thông thường, các mặt hàng được bán tại Hội chợ Thủ công Scottville là duy nhất và có chất lượng rất cao.
- To ensure no errors are missed, the technicians must make a ------- investigation of the machine.
(A) prepared
(B) thorough
(C) distant
(D) former
Giải thích:
(A) chuẩn bị
(B) kỹ lưỡng
(C) xa
(D) cũ, trước đây
_Chọn đáp án B
Tạm dịch: Để đảm bảo không bỏ sót lỗi nào, các kỹ thuật viên phải kiểm tra máy móc kỹ lưỡng.
- Please be sure that all food items are ------- sealed in plastic containers.
(A) slightly
(B) lightly
(C) rightly
(D) tightly
Giải thích:
(A) hơi
(B) nhẹ nhàng
(C) đúng
(D) chặt chẽ
_Chọn đáp án D
Tạm dịch: Hãy chắc chắn rằng tất cả các mặt hàng thực phẩm được niêm phong chặt trong hộp nhựa.
- Yesterday’s storm ____ interrupted the services of the Duddula, Inc. satellite communications system.
(A) annually
(B) anytime
(C) whenever
(D) temporarily
Giải thích:
(A) annually: hàng năm
(B) anytime: bất cứ lúc nào (ANYTIME: TRẠNG TỪ)
(C) whenever: bất cứ lúc nào (WHENEVER + SUBJECT + VERB)
(D) temporarily: tạm thời
_Chọn đáp án D
Tạm dịch: Cơn bão hôm qua đã làm gián đoạn tạm thời các dịch của hệ thống thông tin vệ tinh của công ty Duddula.
- Mr. Soto will run 5 kilometers every other day in order to ____ for the Leesburg Corporate Challenge half marathon.
(A) look
(B) listen
(C) wait
(D) train
Giải thích:
(A) look: nhìn
(B) listen: nghe
(C) wait: đợi
(D) train: luyện tập
_Chọn đáp án D
Tạm dịch: Anh Soto sẽ chạy 5km mỗi ngày để luyện tập cho thử thách chạy marathon của doanh nghiệp Leesburg.
U
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
upgrade ['ʌpgreid] |
v n |
nâng cấp dốc đi lên |
unbearable [,ʌn'beərəbl] |
a |
không chịu nổi |
unanimously [ju:'næniməsli] |
adv |
nhất trí, đồng lòng |
understandably [,ʌndə'stændəbli] |
adv |
có thể hiểu được, có thể thông cảm được |
Unfortunately [ʌn'fɔ:t∫ənitli] |
adv |
một cách đáng tiếc, không may |
update ['ʌpdeit] |
n v |
sự cập nhật hoá làm cho cập nhật, hiện đại hoá |
Utility [ju:'tiləti] |
a n |
thực tiễn, tiêu chuẩn hoá chặt chẽ; tiện ích sự có lợi, sự có ích; tính hữu dụng |
useful ['ju:sfl] |
a |
hữu ích; có ích/ có năng lực |
unavailable [,ʌnə'veiləbl] |
a |
không sẵn sàng để dùng; không dùng được |
urge [ə:dʒ] |
n v |
sự thúc đẩy mạnh mẽ thúc, thúc giục, giục giã |
Check-up quiz
- Bạn bị mất gốc tiếng Anh đã lâu? Bạn ôn thi TOEIC, luyện thi TOEIC rất chăm chỉ nhưng chưa hiệu quả? Tham khảo ngay các khóa học TOEIC để luyện thi TOEIC một cách hiệu quả tại đây
- Retailers were given one year to ------- their terminals to accommodate new credit card technology.
(A) upgrade
(B) progress
(C) motivate
(D) describe
- After the air conditioner broke down, the high temperature on the third floor was almost ------- for employees.
(A) imperative
(B) resistant
(C) unbearable
(D) faulty
- In a strong display of confidence, the firm’s board of directors _____ approved the merger.
(A) superficially
(B) regularly
(C) magnificently
(D) unanimously
- Relocating for work is ___ a difficult decision, but it can be rewarding.
(A) understandably
(B) urgently
(C) creatively
(D) effectively
- _____ , repairs to the plumbing pipes in the Moffett Building will be costly.
(A) Tremendously
(B) Unfortunately
(C) Casually
(D) Enormously
Keys
- Retailers were given one year to ------- their terminals to accommodate new credit card technology.
(A) upgrade
(B) progress
(C) motivate
(D) describe
Giải thích:
(A) upgrade: nâng cấp
(B) progress: tiến bộ, xúc tiến
(C) motivate: thúc đẩy
(D) describe: miêu tả
_ Chọn đáp án A
Tạm dịch: Các nhà bán lẻ đã có một năm để nâng cấp thiết bị đầu cuối của họ để thích ứng với công nghệ thẻ tín dụng mới.
- After the air conditioner broke down, the high temperature on the third floor was almost ------- for employees.
(A) imperative
(B) resistant
(C) unbearable
(D) faulty
Giải thích:
(A) cấp bách
(B) có sức chịu đựng được
(C) không chịu nổi
(D) hỏng
_Chọn đáp án C
Tạm dịch: Sau khi điều hòa hỏng, nhiệt độ quá cao ở tầng 3 gần như làm cho nhân viên không chịu nổi.
- In a strong display of confidence, the firm’s board of directors _____ approved the merger.
(A) superficially
(B) regularly
(C) magnificently
(D) unanimously
Giải thích:
(A) superficially: hời hợt/nông cạn
(B) regularly: thường xuyên
(C) magnificently: tráng lệ
(D) unanimously: nhất trí
_ Chọn đáp án D
Tạm dịch: Trong sự thể hiện mạnh mẽ của sự tự tin, hội đồng quản trị của công ty đã nhất trí phê duyệt việc sáp nhập.
- Relocating for work is ___ a difficult decision, but it can be rewarding.
(A) understandably
(B) urgently
(C) creatively
(D) effectively
Giải thích:
- có thể hiểu được
- khẩn trương
- một cách sáng tạo
- hiệu quả
_ Chọn đáp án A
Tạm dịch: Việc chuyển việc làm có thể hiểu là một quyết định khó khăn, nhưng nó có thể là điều bổ ích.
- _____ , repairs to the plumbing pipes in the Moffett Building will be costly.
(A) Tremendously
(B) Unfortunately
(C) Casually
(D) Enormously
Giải thích:
(A) Tremendously: to lớn
(B) Unfortunately: không may
(C) Casually: ngẫu nhiên
(D) Enormously: khổng lồ
_ Chọn đáp án B
Tạm dịch: Không may, việc sửa chữa các đường ống nước trong Tòa nhà Moffett sẽ tốn kém.
V
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
volume /ˈvɑːljəm/ |
n |
khối, khối lượng/ cuốn sách |
variation /ˌveriˈeɪʃn/ |
n |
sự thay đổi |
validation /ˌvælɪˈdeɪʃn/ |
n |
sựphê chuẩn |
vacant ['veikənt] |
a |
trống rỗng; bỏ không; khuyết |
volunteer /ˌvɑːlənˈtɪr/ |
n |
tình nguyện viên |
venue /ˈvenjuː/ |
n |
địa điểm, nơi gặp mặt |
verification [,verifi'kei∫n] |
n |
sự kiểm tra, sự được kiểm tra; sự thẩm tra |
vegetarian [,vedʒi'teəriən] |
a, n |
người ăn chay/ Thuộc người ăn chay |
vision ['viʒn] |
n v |
tầm nhìn, sức nhìn, ảo mộng thấy như trong giấc mơ |
value ['vælju:] |
n v |
giá trị ước tính, định giá |
Check-up quiz
- Passenger ------- is expected to double once the new train terminal is completed.
(A) increase
(B) volume
(C) belief
(D) size
- Local vegetable producers have had smaller harvests than usual this summer due to unseasonable ______in temperature.
(A) rewards
(C) variations
(B) validations
(D) exchanges
- Attendees of the accounting symposium should arrive at the lecture hall early or else there may not be any ------- seats left.
(A) hollow
(B) insincere
(C) vacant
(D) updated
- Ms. Kirkland discovered that posting on social media was an effective way to recruit ------.
(A) expenses
(B) politics
(C) volunteers
(D) permits
- Coronado Center is an affordable ------- for events such as conferences, seminars, and award ceremonies.
(A) prize
(B) contract
(C) venue
(D) system
Keys
- Passenger ------- is expected to double once the new train terminal is completed.
(A) increase
(B) volume
(C) belief
(D) size
Giải thích:
(A) sự tăng
(B) lượng
(C) lòng tin
(D) kích thước
_ Chọn đáp án B
Tạm dịch: Lượng hành khách dự kiến sẽ tăng gấp đôi sau khi nhà ga xe lửa mới hoàn thành.
- Local vegetable producers have had smaller harvests than usual this summer due to unseasonable ______in temperature.
(A) rewards
(C) variations
(B) validations
(D) exchanges
Giải thích:
(A) phần thưởng
(B) sựphê chuẩn
(C) sự thay đổi
(D) sựtrao đổi
_Chọn đáp án C
Tạm dịch: Các nhà sản xuất rau địa phương đã thu hoạch ít hơn bình thường trong mùa hè này do sự thay đổi bất thường của nhiệt độ.
- Attendees of the accounting symposium should arrive at the lecture hall early or else there may not be any ------- seats left.
(A) hollow
(B) insincere
(C) vacant
(D) updated
Giải thích:
(A) hõm, lõm, rỗng
(B) không thành thực
(C) trống
(D) đã được cập nhật
_Chọn đáp án C
Tạm dịch: Những người tham dự hội nghị kế toán nên đến sảnh thuyết trình sớm nếu không có thể là không còn bất kỳ ghế trống nào.
- Ms. Kirkland discovered that posting on social media was an effective way to recruit ------. (A) expenses
(B) politics
(C) volunteers
(D) permits
Giải thích:
(A) chi phí
(B) chính trị
(C) tình nguyện viên
(D) giấy phép
_Chọn đáp án C
Tạm dịch: Cô Kirkland phát hiện ra rằng đăng bài trên mạng xã hội là một cách hiệu quả để tuyển dụng tình nguyện viên.
- Coronado Center is an affordable ------- for events such as conferences, seminars, and award ceremonies.
(A) prize
(B) contract
(C) venue
(D) system
Giải thích:
(A) giải thưởng
(B) hợp đồng
(C) địa điểm
(D) hệ thống
_Chọn đáp án C
Tạm dịch: Trung tâm Coronado là một địa điểm có giá phải chăng cho các sự kiện như hội nghị, hội thảo và lễ trao giải.
W
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
warn [wɔ:n] |
v |
cảnh báo |
widely ['waidli] |
adv |
một cách rộng rãi nhiều, xa |
warranty ['wɔrənti] |
n |
giấy bảo hành, giấy đảm bảo sự cho phép |
workshop ['wə:k∫ɔp] |
n |
hội thảo, phân xưởng |
worthy ['wə:ði] |
a n |
xứng đáng nhân vật quan trọng |
wait [weit] |
n v |
sự chờ đợi; thời gian chờ chờ, đợi |
wage [weidʒ] |
n v |
tiền lương, tiền công bắt đầu, tiến hành |
willing ['wiliη] |
a |
bằng lòng, vui lòng; muốn |
wealthy ['welθi] |
a n |
giàu có những người giàu có |
whereas [,weər'æz] |
conj |
trong khi (Đối lập nhau) |
Check-up quiz
- Last month, the research team ------- city officials that the lake's pollution level was dangerously high.
(A) required
(B) warned
(C) encouraged
(D) punished
- The salaries of store managers vary ------- by experience, location, and performance.
(A) widely
(B) daily
(C) strictly
(D) finally
- The ------ of a MimEx smartphone may be extended by filling out an online form.
(A) warranty
(B) lifespan
(C) design
(D) vendor
- Leeds United had ______________ for success for eighteen years.
(A) translated
(B) waited
(C) listened
(D) trained
- Neither of the politicians in the debate was ___________ to take a stand on the riverfront development controversy.
(A) willing
(B) exciting
(C) increasing
(D) developing
Keys
- Last month, the research team ------- city officials that the lake's pollution level was dangerously high.
(A) required
(B) warned
(C) encouraged
(D) punished
Giải thích:
(A) bắt buộc
(B) cảnh báo
(C) khuyến khích
(D) bị trừng phạt
_ Chọn đáp án B
Tạm dịch: Tháng trước, nhóm nghiên cứu đã cảnh báo các quan chức thành phố rằng mức độ ô nhiễm của hồ cao đến mức nguy hiểm.
- The salaries of store managers vary ------- by experience, location, and performance.
(A) widely
(B) daily
(C) strictly
(D) finally
Giải thích:
(A) rộng rãi
(B) hàng ngày
(C) nghiêm ngặt
(D) cuối cùng
_ Chọn đáp án A
Tạm dịch: Mức lương của người quản lý cửa hàng rất khác nhau tùy theo kinh nghiệm, vị trí và hiệu suất.
- The ------ of a MimEx smartphone may be extended by filling out an online form.
(A) warranty
(B) lifespan
(C) design
(D) vendor
Giải thích:
(A) bảo hành
(B) tuổi thọ
(C) thiết kế
(D) nhà cung cấp
_Chọn đáp án A
Tạm dịch: Điện thoại thông minh MimEx có thể được gia hạn bảo hành bằng cách điền vào biểu mẫu trực tuyến.
- Leeds United had ______________ for success for eighteen years.
(A) translated
(B) waited
(C) listened
(D) trained
Giải thích:
(A) đã dịch
(B) đã đợi
(C) đã lắng nghe
(D) được đào tạo
_Chọn đáp án B
Tạm dịch: Leeds United đã chờ đợi thành công trong mười tám năm.
- Neither of the politicians in the debate was ___________ to take a stand on the riverfront development controversy.
(A) willing
(B) exciting
(C) increasing
(D) developing
Giải thích:
(A) sẵn sàng
(B) thú vị - Tính từ đi với danh từ chỉ vật để chỉ tính chất của sự vật đó
(C) ngày càng tăng
(D) đang phát triển
_Chọn đáp án A
Tạm dịch: Cả hai chính trị gia trong cuộc tranh luận đều sẵn sàng đứng lên tranh cãi về sự phát triển bên bờ sông.
>> Xem thêm:
Video học từ vựng TOEIC theo chủ đề 1
Video học từ vựng TOEIC theo chủ đề 2