TRỌN BỘ TỪ VỰNG TOEIC READING 2022
Bộ tài liệu được biên soạn bởi Anh ngữ Athena với mong muốn cập nhật kiến thức từ vựng TOEIC reading năm 2022 sát đề thi thật nhất. Hy vọng tài liệu hữu ích này sẽ hỗ trợ các bạn trong quá trình ôn luyện – chinh phục bài thi.
>> Xem thêm: Lộ trình chinh phục TOEIC 2022
>> Xem thêm: Bộ tài liệu học TOEIC từ mất gốc
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
allowance [ə'lauəns] |
n |
sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận tiền trợ cấp |
appliance [ə'plaiəns] |
n |
thiết bị |
assistance [ə'sistəns] |
n |
sự giúp đỡ |
assignment [ə'sainmənt] |
n |
nhiệm vụ |
attract [ə'trækt] |
v |
thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn |
award [ə'wɔ:d] |
v |
thưởng, tặng, phạt |
actively ['æktivli] |
adv |
một cách tích cực, hăng hái |
accidentally /ˌæksɪˈdentəli/ |
adv |
một cách ngẫu nhiên, tình cờ |
announce /əˈnaʊns/ |
v |
thông báo; loan báo; giới thiệu |
approach /əˈprəʊtʃ/ |
n, v |
sự tiếp cận/ tiếp cận |
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
brief /briːf/ |
a |
ngắn, tóm tắt |
balance /ˈbæləns/ |
v n |
làm cho cân xứng, bù lại sự cân bằng; cán cân; số dư |
beneficial [,beni'fi∫əl] |
a |
có ích; có lợi; tốt |
bring /brɪŋ/ |
v |
đưa đến, mang tới |
broker ['broukə] |
n |
người môi giới |
bonus ['bounəs] |
n |
tiền thưởng lợi tức chia thêm |
business ['biznis] |
n |
việc kinh doanh; việc thương mại công ty; hãng; cửa hàng vấn đề; chuyện; việc |
board [bɔ:d] |
n v |
bảng, bàn, mạn thuyền lên tàu, đáp tàu/ cung cấp chỗ ăn ở |
base /beɪs/ |
a n v |
hèn hạ; khúm núm; kém giá trị đáy, chân đế, nền móng dựa vào, căn cứ vào |
battery ['bætəri] battery life |
n |
bộ pin
tuổi thọ của pin |
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
completion /kəmˈpliːʃn/ |
n |
sự hoàn thành |
combination /ˌkɑːmbɪˈneɪʃn/ |
n |
sự kết hợp |
coupon /ˈkjuːpɑːn/ |
n |
phiếu giảm giá |
contestant /kənˈtestənt/ |
n |
người dự thi |
constant /ˈkɑːnstənt/ |
n |
hằng số, không đổi |
capacity /kəˈpæsəti/ |
n |
sức chứa, công suất |
continuation /kənˌtɪnjuˈeɪʃn/ |
n |
sự tiếp tục, sự làm tiếp |
comparison /kəmˈpærɪsn/ |
n |
sự so sánh |
compensation /ˌkɑːmpenˈseɪʃn/ |
n |
sự đền bù |
confirmation /ˌkɑːnfərˈmeɪʃn/ |
n |
sự xác nhận; sự chứng thực |
- Bạn bị mất gốc tiếng Anh đã lâu? Bạn ôn thi TOEIC, luyện thi TOEIC rất chăm chỉ nhưng chưa hiệu quả? Tham khảo ngay các khóa học TOEIC 0-500+lấy lại gốc:
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
dependable /dɪˈpendəbl/ |
a |
đáng tin cậy |
distribution /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/ |
n |
sự phân bổ, sự phân phối sự sắp xếp, sự xếp loại |
devotion /dɪˈvəʊʃn/ |
n |
sự tận tâm |
deposit /dɪˈpɑːzɪt/ |
n |
tiền cọc, khoản đặt cọc |
discrepancy /dɪˈskrepənsi/ |
n |
sự khác nhau, sự không nhất quán |
disclosure /dɪsˈkləʊʒər/ |
n |
sự tiết lộ |
developing /dɪˈveləpɪŋ/ |
a |
đang phát triển |
display /dɪˈspleɪ/ |
v |
trưng bày |
definitely /ˈdefɪnətli/ |
adv |
một cách chắc chắn |
defense /dɪˈfens/ |
n |
sự phòng thủ |
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
extensive /ɪkˈstensɪv/ |
a |
rộng rãi, trên diện tích lớn |
Employment /ɪmˈplɔɪmənt/ |
n |
hành động thuê người làm; công việc, việc làm |
endure [in'djuə] |
v |
chịu đựng, cam chịu kéo dài, tồn tại |
expose /ɪkˈspəʊz/ |
v |
phơi bày ra, phô ra, bộc lộ |
equally /ˈiːkwəli/ |
adv |
một cách công bằng |
evaluate /ɪˈvæljueɪt/ |
v |
đánh giá |
explicitly [iks'plisitli] |
adv |
rõ ràng, dứt khoát |
eligible ['elidʒəbl] |
a |
đủ tư cách |
evacuation [i,vækju'ei∫n] |
n |
sự di tản; sự tản cư |
emphasize ['emfəsaiz] |
v |
nhấn mạnh |
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
Feedback /ˈfiːdbæk/ |
n |
phản hồi |
fondly ['fɔndli] |
adv |
một cách trìu mến |
feasibility [,fi:zə'biliti] |
n |
tính có thể thi hành được, tính khả thi |
frequently ['fri:kwəntli] |
adv |
thường xuyên |
favorable ['feivərəbl] |
a |
có thiện chí, thuận, tán thành |
former ['fɔ:mə] |
a |
cũ, trước đây |
familiarize [fə'miljəraiz] |
v |
làm cho hiểu biết đầy đủ về cái gì |
fortunate ['fɔ:t∫nit] |
a |
may mắn |
feature ['fi:t∫ə] |
n v |
nét đặc biệt, điểm đặc trưng mô tả những nét nổi bật |
frustration [frʌs'trei∫n] |
n |
sự làm thất bại, sự làm hỏng |
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
guarantee [,gærən'ti:] |
n v |
sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh cam đoan, bảo đảm |
generally ['dʒenərəli] |
adv |
thường thường, tổng quát |
gradually ['grædʒuəli] |
adv |
dần dần |
grow [grou] |
v |
phá triển, lớn |
greenhouse ['gri:nhaus] |
n |
nhà kính |
gain [gein] |
n v |
lợi, lời; lợi lộc; lợi ích thu được, lấy được |
grant [grɑ:nt] |
n v |
tài trợ; trợ cấp ban, cấp, chấp thuận |
guilty ['gilti] |
a |
đã làm điều sai trái, đáng khiển trách |
gratitude ['grætitju:d] |
n |
lòng biết ơn, sự nhớ ơn |
government ['gʌvnmənt] |
n |
sự cai trị; quyền lực để lãnh đạo; chính quyền |
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
hold [hould] |
n, v |
ảnh hưởng, chỗ dựa nắm giữ/ tổ chức |
highly ['haili] |
adv |
rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao |
hesitate ['heziteit] |
v |
do dự, ngập ngừng, lưỡng lự |
handbook ['hændbuk] |
n |
sách hướng dẫn |
headquarter ['hed'kwɔ:təz] |
n |
trụ sở chính, cơ quan đầu não |
harm [hɑ:m] |
n v |
sự tổn hại; sự thiệt hại làm hại, gây tai hại, làm tổn hại |
|
|
|
happening ['hæpəniη] |
n |
biến cố, chuyện xảy ra |
handle ['hændl] |
n v |
chức tước, danh hiệu quản lý, xử lý; chỉ huy, điều khiển |
hurt [hə:t] |
n v |
vết thương, chỗ bị đau làm bị thương, làm đau |
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
inactive /ɪnˈæktɪv/ |
a |
không hoạt động |
issue /ˈɪʃuː/ |
n |
vấn đề/ số phát hành |
installation /ˌɪnstəˈleɪʃn/ |
n |
sự lắp đặt hoặc được lắp đặt |
inquiry [in'kwaiəri] |
n |
câu hỏi, yêu cầu |
Inventory [in'ventri] |
n v |
sự kiểm kê; hàng tồn kho kiểm kê, đánh giá |
influence /ˈɪnfluəns/ |
n v |
sự ảnh hưởng, tác dụng ảnh hưởng, chi phối, tác động |
instruction [in'strʌk∫n] |
n |
sự hướng dẫn |
intention [in'ten∫n] |
n |
mục đích, ý định |
implement ['implimənt] |
n v |
dụng cụ, công cụ; phương tiện thi hành, thực hiện đầy đủ |
innocently ['inəsntli] |
adv |
ngây thơ, vô tội |
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
late /leɪt/ |
a |
muộn, trễ gần đây, mới đây (nhất) |
license /ˈlaɪsns/ |
n |
giấy phép |
limit ['limit] |
n, v |
giới hạn |
lack [læk] |
n v |
sự thiếu không có, thiếu |
lead [li:d] |
n v |
đạn chì/ sự lãnh đạo; sự hướng dẫn lãnh đạo, lãnh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường |
localize ['loukəlaiz] |
v |
khoanh vùng; khu biệt |
line [lain] |
n v |
dây, đường kè, dòng/ hàng người kẻ dòng/ sắp hàng, đứng thành hàng ngũ |
launch [lɔ:nt∫] |
n v |
sự hạ thủy khởi đầu, khai trương |
legal ['li:gəl] |
a |
thuộc về hoặc dựa trên luật pháp |
liquidation [,likwi'dei∫n] |
n |
sự thanh toán (nợ...) sự đóng cửa |
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
multiple /ˈmʌltɪpl/ |
a |
nhiều, đa |
maintenance /ˈmeɪntənəns/ |
n |
sự bảo trì, bảo dưỡng |
motivation /ˌməʊtɪˈveɪʃn/ |
n |
sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy |
monitor /ˈmɑːnɪtər/ |
n v |
màn hình/ trưởng lớp, cán bộ lớp giám sát |
maximize /ˈmæksɪmaɪz/ |
v |
tối đa hóa |
mean /miːn/ |
n a v |
trung gian thấp kém, tầm thường, hèn hạ có nghĩa là |
matter /ˈmætər/ |
n |
vấn đề |
mark [mɑ:k] |
n v |
dấu, nhãn hiệu, tiêu chuẩn đánh dấu, ghi dấu |
manager ['mænidʒə] |
n |
người quản lý, giám đốc |
material [mə'tiəriəl] |
a n |
quan trọng, trọng đại, cần thiết nguyên liệu, vật liệu |
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
negotiator |
n |
người đàm phán |
notice ['noutis] |
n, v |
thông báo |
national /ˈnæʃnəl/ |
a |
thuộc về quốc gia |
nearly ['niəli] |
adv |
không hoàn toàn; gần như; rất sát với |
name [neim] |
n v |
tên, danh tính, danh nghĩa đặt tên; gọi tên; chỉ định, bổ nhiệm |
narrative ['nærətiv] |
a n |
hình thức kể chuyện; có tính chất tường thuật chuyện kể, bài tường thuật |
network ['netwə:k] |
n |
mạng lưới, hệ thống |
nature ['neit∫ə] |
n |
tự nhiên, bản chất trạng thái nguyên thuỷ |
neglect [ni'glekt] |
n v |
sự sao lãng, sự cẩu thả sao lãng, không chú ý |
nominate ['nɔmineit] |
v |
tiến cử, chỉ định, bổ nhiệm |
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
obstacle /ˈɑːbstəkl/ |
n |
Chướng ngại vật |
outlook /ˈaʊtlʊk/ |
n |
triển vọng |
occupational [,ɒkju'pei∫ənl] |
a |
(thuộc) nghề nghiệp |
operation [,ɔpə'rei∫n] |
n |
sự hoạt động/ công ty kinh doanh |
officially [ə'fi∫əli] |
adv |
một cách chính thức |
obtain [əb'tein] |
v |
đạt được, giành được, thu được vẫn tồn tại; vẫn được sử dụng |
order ['ɔ:də] |
n v |
loại, hạng/ thứ tự/ đơn hàng ra lệnh, chỉ dẫn, gọi món |
organization |
n |
tổ chức, sự tổ chức |
out of stock |
phr |
hết hàng |
original [ə'ridʒənl] |
a n |
(thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc nguyên bản |
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
propose /prəˈpəʊz/ |
v |
đề xuất |
package /ˈpækɪdʒ/ |
n |
gói hàng |
payment /ˈpeɪmənt/ |
n |
sự thanh toán |
previous /ˈpriːviəs/ |
a |
trước |
petition /pəˈtɪʃn/ |
n |
thỉnh cầu, yêu cầu |
promotion /prəˈməʊʃn/ |
n |
sự thăng tiến; sự thăng chức sự khuyến khích |
process /ˈprɑːses/ |
n |
quy trình |
priority /praɪˈɔːrəti/ |
n |
sự ưu thế; quyền ưu tiên |
proposition /ˌprɑːpəˈzɪʃn/ |
n |
lời xác nhận; lời tuyên bố |
performance /pərˈfɔːrməns/ |
n |
sự làm; sự thực hiện; sự thi hành |
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
recommendation /ˌrekəmenˈdeɪʃn/ |
n |
Sự đề xuất, sự khuyến nghị |
regular /ˈreɡjələr/ |
a |
thường xuyên |
reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/ |
n |
danh tiếng |
request /rɪˈkwest/ |
n, v |
yêu cầu |
refund /ˈriːfʌnd/ |
n, v |
hoàn tiền/ sự trả lại, sự hoàn lại |
register /ˈredʒɪstər/ |
n, v |
đăng ký |
restraint /rɪˈstreɪnt/ |
n |
sự hạn chế |
rival /ˈraɪvl/ |
n |
đối thủ |
rough /rʌf/ |
a adv n v |
ráp, nhám/ xấu, dữ dội một cách thô bạo cái đại khái/ trạng thái thô phác thảo, vẽ phác |
reference /ˈrefrəns/ |
n |
sự xem, sự tham khảo |
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
substantial /səbˈstænʃl/ |
a |
đáng kể |
significantly /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ |
adv |
một cách đáng kể |
submission [səb'mi∫n] |
n |
sự trình, sự đệ trình; sự đưa ra xem xét việc nộp |
satisfaction [,sætis'fæk∫n] |
n |
sự thỏa mãn sự toại nguyện |
service /ˈsɜːrvɪs/ |
n |
dịch vụ |
selection /sɪˈlekʃn/ |
n |
sự lựa chọn |
sizable /ˈsaɪzəbl/ |
a |
đáng kể, quan trọn, lớn |
supply /səˈplaɪ/ |
n, v |
cung cấp/ sự cung cấp |
smoothly /ˈsmuːðli/ |
adv |
một cách trôi chảy, thuận lợi |
structural /ˈstrʌktʃərəl/ |
a |
thuộc về kiến trúc |
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
Typically /ˈtɪpɪkli/ |
adv |
một cách thông thường |
thorough ['θʌrə] |
a |
thấu đáo, kỹ lưỡng |
temporarily /ˌtempəˈrerəli/ |
adv |
một cách tạm thời |
tightly ['taitli] |
adv |
chặt chẽ, sát sao |
train [trein] |
n v |
xe lửa, tàu hoả huấn luyện, tập luyện |
thrive [θraiv] |
v |
thịnh vượng; phát đạt phát triển mạnh |
target ['tɑ:git] |
n |
kết quả nhằm tới, mục tiêu |
temperature ['temprət∫ə] |
n |
nhiệt độ |
tenant ['tenənt] |
n v |
người thuê, người mướn thuê, mướn |
tackle ['tækl] |
n v |
đồ dùng, dụng cụ khắc phục, xử trí, giải quyết |
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
upgrade ['ʌpgreid] |
v n |
nâng cấp dốc đi lên |
unbearable [,ʌn'beərəbl] |
a |
không chịu nổi |
unanimously [ju:'næniməsli] |
adv |
nhất trí, đồng lòng |
understandably [,ʌndə'stændəbli] |
adv |
có thể hiểu được, có thể thông cảm được |
Unfortunately [ʌn'fɔ:t∫ənitli] |
adv |
một cách đáng tiếc, không may |
update ['ʌpdeit] |
n v |
sự cập nhật hoá làm cho cập nhật, hiện đại hoá |
Utility [ju:'tiləti] |
a n |
thực tiễn, tiêu chuẩn hoá chặt chẽ; tiện ích sự có lợi, sự có ích; tính hữu dụng |
useful ['ju:sfl] |
a |
hữu ích; có ích/ có năng lực |
unavailable [,ʌnə'veiləbl] |
a |
không sẵn sàng để dùng; không dùng được |
urge [ə:dʒ] |
n v |
sự thúc đẩy mạnh mẽ thúc, thúc giục, giục giã |
- Bạn bị mất gốc tiếng Anh đã lâu? Bạn ôn thi TOEIC, luyện thi TOEIC rất chăm chỉ nhưng chưa hiệu quả? Tham khảo ngay các khóa học TOEIC t0-500+ tại Anh ngữ Athena:
Giới thiệu khoá học TOEIC 0-500+ tại Anh ngữ Athena
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
volume /ˈvɑːljəm/ |
n |
khối, khối lượng/ cuốn sách |
variation /ˌveriˈeɪʃn/ |
n |
sự thay đổi |
validation /ˌvælɪˈdeɪʃn/ |
n |
sựphê chuẩn |
vacant ['veikənt] |
a |
trống rỗng; bỏ không; khuyết |
volunteer /ˌvɑːlənˈtɪr/ |
n |
tình nguyện viên |
venue /ˈvenjuː/ |
n |
địa điểm, nơi gặp mặt |
verification [,verifi'kei∫n] |
n |
sự kiểm tra, sự được kiểm tra; sự thẩm tra |
vegetarian [,vedʒi'teəriən] |
a, n |
người ăn chay/ Thuộc người ăn chay |
vision ['viʒn] |
n v |
tầm nhìn, sức nhìn, ảo mộng thấy như trong giấc mơ |
value ['vælju:] |
n v |
giá trị ước tính, định giá |
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
warn [wɔ:n] |
v |
cảnh báo |
widely ['waidli] |
adv |
một cách rộng rãi nhiều, xa |
warranty ['wɔrənti] |
n |
giấy bảo hành, giấy đảm bảo sự cho phép |
workshop ['wə:k∫ɔp] |
n |
hội thảo, phân xưởng |
worthy ['wə:ði] |
a n |
xứng đáng nhân vật quan trọng |
wait [weit] |
n v |
sự chờ đợi; thời gian chờ chờ, đợi |
wage [weidʒ] |
n v |
tiền lương, tiền công bắt đầu, tiến hành |
willing ['wiliη] |
a |
bằng lòng, vui lòng; muốn |
wealthy ['welθi] |
a n |
giàu có những người giàu có |
whereas [,weər'æz] |
conj |
trong khi (Đối lập nhau) |
TRỌN BỘ TỪ VỰNG TOEIC READING 2022
Bộ tài liệu được biên soạn bởi Anh ngữ Athena với mong muốn cập nhật kiến thức từ vựng TOEIC reading năm 2022 sát đề thi thật nhất. Hy vọng tài liệu hữu ích này sẽ hỗ trợ các bạn trong quá trình ôn luyện – chinh phục bài thi.
>> Xem thêm: Lộ trình chinh phục TOEIC 2022
>> Xem thêm: Bộ tài liệu học TOEIC từ mất gốc
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
allowance [ə'lauəns] |
n |
sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận tiền trợ cấp |
appliance [ə'plaiəns] |
n |
thiết bị |
assistance [ə'sistəns] |
n |
sự giúp đỡ |
assignment [ə'sainmənt] |
n |
nhiệm vụ |
attract [ə'trækt] |
v |
thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn |
award [ə'wɔ:d] |
v |
thưởng, tặng, phạt |
actively ['æktivli] |
adv |
một cách tích cực, hăng hái |
accidentally /ˌæksɪˈdentəli/ |
adv |
một cách ngẫu nhiên, tình cờ |
announce /əˈnaʊns/ |
v |
thông báo; loan báo; giới thiệu |
approach /əˈprəʊtʃ/ |
n, v |
sự tiếp cận/ tiếp cận |
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
brief /briːf/ |
a |
ngắn, tóm tắt |
balance /ˈbæləns/ |
v n |
làm cho cân xứng, bù lại sự cân bằng; cán cân; số dư |
beneficial [,beni'fi∫əl] |
a |
có ích; có lợi; tốt |
bring /brɪŋ/ |
v |
đưa đến, mang tới |
broker ['broukə] |
n |
người môi giới |
bonus ['bounəs] |
n |
tiền thưởng lợi tức chia thêm |
business ['biznis] |
n |
việc kinh doanh; việc thương mại công ty; hãng; cửa hàng vấn đề; chuyện; việc |
board [bɔ:d] |
n v |
bảng, bàn, mạn thuyền lên tàu, đáp tàu/ cung cấp chỗ ăn ở |
base /beɪs/ |
a n v |
hèn hạ; khúm núm; kém giá trị đáy, chân đế, nền móng dựa vào, căn cứ vào |
battery ['bætəri] battery life |
n |
bộ pin
tuổi thọ của pin |
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
completion /kəmˈpliːʃn/ |
n |
sự hoàn thành |
combination /ˌkɑːmbɪˈneɪʃn/ |
n |
sự kết hợp |
coupon /ˈkjuːpɑːn/ |
n |
phiếu giảm giá |
contestant /kənˈtestənt/ |
n |
người dự thi |
constant /ˈkɑːnstənt/ |
n |
hằng số, không đổi |
capacity /kəˈpæsəti/ |
n |
sức chứa, công suất |
continuation /kənˌtɪnjuˈeɪʃn/ |
n |
sự tiếp tục, sự làm tiếp |
comparison /kəmˈpærɪsn/ |
n |
sự so sánh |
compensation /ˌkɑːmpenˈseɪʃn/ |
n |
sự đền bù |
confirmation /ˌkɑːnfərˈmeɪʃn/ |
n |
sự xác nhận; sự chứng thực |
- Bạn bị mất gốc tiếng Anh đã lâu nhưng đang cần gấp chứng chỉ TOEIC 500+ để ra trường đúng hạn? Tham khảo ngay các khóa học TOEIC 0-500+ để luyện thi TOEIC một cách hiệu quả tại đây:
Check-up quiz
1. Construction at Langhall Plaza is going so well that shops might open before the expected _____________ date.
(A) completion
(B) selection
(C) decision
(D) option
2. The design team considered many possible ------- before settling on the red and black color scheme for the corporate Web site.
(A) functions
(B) combinations
(C) destinations
(D) roles
3. The Impreda Gazette, a daily newspaper, does not have wide _____________, so many people read the articles online.
(A) exclusion
(B) inspiration
(C) transportation
(D) distribution
4. All runners at the Busan Marathon should be prepared to ------- heat and strong wind on the marathon course.
(A) endure
(B) initiate
(C) pressure
(D) persist
5. According to this year’s sales performance, both managers are ------- eligible for a bonus.
(A) recently
(B) habitually
(C) promptly
(D) equally
6. Employees spoke ------- of former CEO Olga Sombroek, emphasizing how well liked she was.
(A) sharply
(B) vaguely
(C) critically
(D) fondly
7. The ---- of completing construction on the museum by June 1 is in doubt as deadlines have
already been missed.
(A) function
(B) assembly
(C) occupation
(D) feasibility
8. The representative from Frampton Construction ------- that the renovation would be
finished by the end of the week.
(A) guaranteed
(B) nominated
(C) eliminated
(D) advised
9. The rising employment rate is one factor contributing to _____ in the housing construction trade.
(A) growth
(B) lenghth
(C) height
(D) health
10. Mr. Yi started his career at Promo Incorporated and has ------- several positions in corporate communications.
(A) given
(B) spent
(C) notified
(D) held
>> Xem thêm:
Video học từ vựng TOEIC theo chủ đề 1
Video học từ vựng TOEIC theo chủ đề 2
Video học từ vựng TOEIC chủ đề Marketing