Cấu Trúc This Is The First Time: Công Thức Và Bài Tập Có Đáp Án

 Cấu trúc This the first time được xuất hiện rất phổ biến trong các bài tập viết lại tại các đề thi THPTQG. Đây không phải là dạng câu khó, nhưng lại rất dễ gây nhầm lẫn với các sĩ tử. Cùng Anh ngữ Athena tìm hiểu chi tiết cấu trúc này ngay dưới đây!

 

Cấu Trúc This Is The First Time: Công Thức Và Bài Tập Có Đáp Án

Cấu trúc “This is the first time” là gì?  

  • “This”: Mạo từ có nghĩa là “Đây”.
  • “Is”: Động từ tobe có nghĩa là “Là”.
  • “First”: Tính từ có nghĩa là “Lần đầu tiên, Quan trọng nhất, Cơ bản”.
  • “Time”: Danh từ có nghĩa là “Lần, Thời điểm, Khoảng thời gian”.

Như vậy, câu “This is the first time” có nghĩa là “Đây là lần đầu tiên”. Đây là cụm từ cố định nhằm diễn tả một mệnh đề ngay phía sau cấu trúc được thực hiện lần đầu tiên.

Ví dụ: 

  • This is the first time she has cooked Italian food. (Đây là lần đầu tiên cô ấy nấu đồ ăn Ý.)
  • This is the first time I've ridden a roller coaster. (Đây là lần đầu tiên tôi đi tàu lượn siêu tốc.)

 

Cấu trúc “This is the first time” là gì?

Cấu trúc “This is the first time” là gì?  

Công thức và cách dùng của cấu trúc “This is the first time”

 

2.1. Công thức của cấu trúc “This is the first time”

 

This is the first time (+that) + S + have/has + Ved/PII

= It is the first time (+that) + S + have/has + Ved/PII

 

Ví dụ: 

This is the first time I have traveled abroad. (Đây là lần đầu tiên tôi đi du lịch nước ngoài.)

= It is the first time that I have traveled abroad. (Đây là lần đầu tiên tôi đi du lịch nước ngoài.)

2.2. Cách dùng của cấu trúc “This is the first time”

Cấu trúc "This is the first time" được sử dụng để diễn đạt rằng một hành động, trạng thái hoặc trải nghiệm đang diễn ra lần đầu tiên trong quá khứ hoặc hiện tại. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của cấu trúc này:

  • Diễn tả hành động lần đầu tiên: "This is the first time I have tried sushi." (Đây là lần đầu tiên tôi đã thử sushi.)
  • Diễn tả trạng thái lần đầu tiên: "This is the first time I have been to Paris." (Đây là lần đầu tiên tôi đã đến Paris.)
  • Diễn tả trải nghiệm lần đầu tiên: "This is the first time I have seen a shooting star." (Đây là lần đầu tiên tôi đã nhìn thấy một vì sao băng.)
  • Kết hợp với "that" để nâng cấp cấu trúc câu thành câu phức: "This is the first time that I have been on a cruise." (Đây là lần đầu tiên tôi đã đi du thuyền.)

 

Cách dùng của cấu trúc “This is the first time”

Cách dùng của cấu trúc “This is the first time”

Viết lại câu với cấu trúc “This is the first time”

Dưới đây là cấu trúc có nghĩa tương đương với cấu trúc This is the first time, được dùng với thì hiện tại hoàn thành. Cấu trúc này hữu ích cho bạn khi làm các bài tập viết lại câu từ “This is the first time”.

 

S + have/has + never/not + V-ed/PII + before

 

Cấu trúc này mang nghĩa là một ai đó chưa từng thực hiện hành động được đề cập đến từ quá khứ cho đến thời điểm hiện tại.

Ví dụ: 

  • I have never visited Japan before. (Tôi chưa bao giờ đi du lịch Nhật Bản trước đây.)
  • She has not tried sushi before. (Cô ấy chưa từng thử sushi trước đây.)

Mở rộng cấu trúc “This is the first time”

Bên cạnh công thức căn bản trên, cấu trúc This is the first time còn được thêm hoặc thay đổi vài yếu tố để các sĩ tử có thể có thêm nhiều cách viết câu phong phú, đa dạng hơn.

4.1. Thêm ever trước Ved/PII 

Nếu bạn muốn nhấn mạnh hơn về hành động được nhắc đến xảy ra lần đầu, bạn có thể thêm ever trước Ved/PII

 

This is the first time (+that) + S + ever + have/has + Ved/PII

 

Ví dụ:

  • This is the first time that I have ever traveled solo. (Đây là lần đầu tiên mà tôi đi du lịch một mình.)
  • This is the first time she has ever cooked a delicious meal. (Đây là lần đầu tiên cô ấy nấu một bữa ăn ngon.)

4.2. Cấu trúc This is the first time ở thì quá khứ đơn và tương lai đơn

Cấu trúc This is the first time còn có thể dùng để nói về quá khứ và tương lai bằng cách thay “is” thành “was” hoặc “will be”. Lúc này, mệnh đề đằng sau có thể là thì quá khứ hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành phụ thuộc vào thì mà bạn dùng ở mệnh đề cấu trúc This is the first time. 

Cấu trúc This is the first time có thể sử dụng ở thì quá khứ đơn và tương lai đơn bằng cách thay đổi:

 

Hiện tại

Quá khứ

Tương lai

This is the first time

This was the first time

This will be the first time

S + have/has + Ved/PII

S + had + Ved/PII

S + have/has + Ved/PII

 

  • Cấu trúc ở thì quá khứ được sử dụng để diễn tả rằng hành động hoặc trạng thái đã xảy ra lần đầu tiên trong quá khứ. Sự kết hợp của "had" và "Ved/PII" thể hiện rằng hành động đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Cấu trúc ở thì tương lai được sử dụng để diễn đạt rằng hành động hoặc trạng thái sẽ xảy ra lần đầu tiên trong tương lai. Sự kết hợp của "will" và "have/has" thể hiện ý định hoặc dự định của người nói.

Ví dụ: 

  • This was the first time I had ever seen snow. (Đó là lần đầu tiên tôi đã từng thấy tuyết.)
  • This will be the first time she has performed on stage. (Đây sẽ là lần đầu tiên cô ấy biểu diễn trên sân khấu.)

4.3. Cấu trúc “This is the last time”

Cấu trúc "This is the last time" diễn đạt sự kết thúc hoặc sự chấm dứt của một hành động hoặc trạng thái trong tương lai và thường được sử dụng để nhấn mạnh về tính cuối cùng và quan trọng của sự việc.

 

Với khoảng thời gian

This is the last time + S + Ved/V2 + was + (khoảng thời gian) + ago

Với mốc thời gian

This is the last time + S + Ved/V2 + was + in/ on/ at/ last/ this + (mốc thời gian)

 

Ví dụ: 

  • This is the last time I visited Paris was three years ago. (Lần cuối tôi đến Paris là từ ba năm trước.)
  • This is the last time we saw each other was at the party last night. (Lần cuối chúng tôi thấy nhau là vào bữa tiệc tối qua.)

Bài tập vận dụng + đáp án

Bài 1: Viết lại các câu sau

1. I have never visited Paris before.

-> This is the first time ………………………………….

2. She has never tried sushi before.

-> This is the first time ………………………………….

3. We have not climbed a mountain before.

-> This is the first time ………………………………….

4. He has never cooked a gourmet meal before.

-> This is the first time ………………………………….

5. They have not swum in the ocean before.

-> This is the first time ………………………………….

6. I have never ridden a horse before.

-> This is the first time ………………………………….

7. She has never spoken in public before.

-> This is the first time ………………………………….

8. They have never traveled to Asia before.

-> This is the first time ………………………………….

 

Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng

1. This is the first time I have never been to New York.

2. This is the first time she has ever seeing a Broadway show.

3. This is the first time they have been going on a road trip.

4. This is the first time we have ever saw a shooting star.

5. This is the first time he has never tried sushi before.

6. This is the first time they have ever been visit a foreign country.

7. This is the first time I have ever been seeing a live performance.

8. This is the first time they have been ate at this restaurant.

Đáp án

Bài 1: Viết lại các câu sau

1. This is the first time she has tried sushi.

2. This is the first time they have seen a live concert.

3. This is the first time we have climbed a mountain.

4. This is the first time he has cooked a gourmet meal.

5. This is the first time they have swum in the ocean.

6. This is the first time I have ridden a horse.

7. This is the first time she has spoken in public.

8. This is the first time they have traveled to Asia.

 

Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng

1. This is the first time I have been to New York. (Loại bỏ "never" vì "have never been" đã diễn đạt ý nghĩa phủ định.)

2. This is the first time she has ever seen a Broadway show. (Thay "seeing" bằng "seen" vì sau "has ever" sử dụng dạng quá khứ phân từ "seen".)

3. This is the first time they have gone on a road trip. (Thay "have been going" bằng "have gone" vì "have gone" diễn đạt hành động đã xảy ra trong quá khứ.)

4. This is the first time we have ever seen a shooting star. (Thay "saw" bằng "seen" vì sau "have ever" sử dụng dạng quá khứ phân từ "seen".)

5. This is the first time he has tried sushi. (Loại bỏ "never" vì "has never tried" đã diễn đạt ý nghĩa phủ định.)

6. This is the first time they have ever visited a foreign country. (Thay "been visit" bằng "visited" vì sau "have ever" sử dụng dạng quá khứ phân từ "visited".)

7. This is the first time I have ever seen a live performance. (Thay "been seeing" bằng "seen" vì sau "have ever" sử dụng dạng quá khứ phân từ "seen".)

8. This is the first time they have eaten at this restaurant. (Thay "been ate" bằng "eaten" vì "have eaten" diễn đạt hành động đã xảy ra trong quá khứ.)

Tổng kết

Qua bài viết trên đây, Anh ngữ Athena đã giới thiệu với bạn cấu trúc This is the first time và các bài tập kèm đáp án để bạn có thể bắt tay vào thực hành. Hy vọng, việc nắm vững cấu trúc này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình ôn thi Tiếng Anh THPTQG và các kỳ thi khác!

Còn nếu vẫn chưa tự tin với khả năng tự ôn IELTS của mình, hãy tham khảo khóa học IELTS toàn diện từ 0 đạt 6.5-8.0+ dành cho người mất gốc tại Athena. 

  • Lộ trình học “tối giản”, “tối ưu” giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản, và nắm chắc tấm bằng IELTS 6.5+ trong tầm tay.
  • Giáo trình và phương pháp được chính Ths. Đỗ Vân Anh (8.5 IELTS với 10 năm kinh nghiệm giảng dạy TOEIC/IELTS)  biên soạn và giảng dạy trực tiếp.
  • Học phí “nhẹ ví” với các bạn sinh viên: Khóa IELTS từ mất gốc đến 6.5+ tại Athena là lựa chọn phù hợp với các bạn sinh viên mong muốn sở hữu tấm bằng IELTS với chi phí thấp nhưng chất lượng cao. Ngoài ra, Athena còn trao học bổng định kỳ với các bạn đạt điểm IELTS như mong ước. 

Thông tin chi tiết về khoá học IELTS từ 0 đạt 6.5-8.0 của Athena TẠI ĐÂY.

10.08

Xem thêm:

 

  • 50 Bài Tập Động Từ Khuyết Thiếu Có Đáp Án Chọn Lọc

 

 

Lịch khai giảng Facebook Hotline 0983.662.216 Các khóa học Đăng ký tư vấn