Cấu trúc “Manage” xuất hiện thường xuyên trong các chương trình học và các bài thi Tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn đã thật sự hiểu rõ về nghĩa của “Manage” trong từng trường hợp cụ thể chưa? Cấu trúc chính xác là “Manage To V hay Ving”? Cùng Anh ngữ Athena tìm hiểu ngay ở bài viết dưới đây nhé.
“Manage” là gì?
“Manage” đóng vai trò là một động từ trong câu, vừa có thể là ngoại động từ, vừa có thể là nội động từ trong câu.
Vai trò ngoại động từ | - Quản lý, kiểm soát một cái gì đó (thời gian, tiền bạc, đội nhóm,... một cách hợp lý). - Kiểm soát ai, cái gì đó nhằm có thể đối phó với gì đó | - John manages and controls the company's resources. (John quản lý và kiểm soát tài nguyên của công ty một cách thành thạo). - To become good parents, they must manage their toddler's behavior. (Để trở thành những bậc phụ huynh tốt, họ phải quản lý hành vi của con cái khi chúng còn nhỏ tuổi.) |
Vai trò nội động từ | - Thành công đạt được một điều gì đó hoặc sản xuất được thành công thứ gì - Giải quyết thành công đối phó với vấn đề, tình huống nan giải | - The team worked together to manage the project. (Nhóm đã cùng nhau quản lý dự án.) - The teacher managed to engage the students' discussion. (Giáo viên đã quản lý việc thảo luận của sinh viên.) |
“Manage” là gì?
Manage có thể kết hợp với đa dạng các từ loại như danh từ, động từ, trạng từ và giới từ:
Manage + Danh từ | The coach managed the team's performance. (Huấn luyện viên quản lý hiệu suất của đội.) |
Manage + Động từ | The supervisor managed to successfully delegate tasks to the team members. (Người giám sát đã thành công trong việc phân công công việc cho các thành viên trong nhóm.) |
Manage + Trạng từ | The CEO successfully managed the company's expansion. (Giám đốc điều hành quản lý thành công sự mở rộng của công ty.) |
Manage + Giới từ | The organization managed on limited resources. (Tổ chức đã xoay sở với tài nguyên hữu hạn.) |
Manage To V hay Ving?
Sau “Manage” là “To V”. Cấu trúc “Manage To V” là cấu trúc được sử dụng phổ biến nhất, nhằm diễn tả việc ai đó xoay sở để thực hiện điều gì đó.
Công thức:
S + manage + to V + O |
Ví dụ:
- The coach managed to motivate the team.
(Huấn luyện viên đã thành công trong việc truyền cảm hứng cho đội bóng.)
- The manager managed to resolve the conflict between two team members.
(Quản lý đã giải quyết xung đột giữa hai thành viên trong nhóm.)
Các cấu trúc thường gặp khác của “Manage”
3.1. Manage + something
Cấu trúc diễn tả ai đó đã cố gắng giải quyết, kiểm soát một thứ gì đó nan giải, khó khăn. Cấu trúc cũng có nghĩa là thực hiện thành công một thứ gì đó mang tính chất thách thức.
Ví dụ:
- The climber skillfully managed the challenging mountain ascent.
(Người leo núi có kỹ năng điều phối khéo léo cùng với sự quyết tâm và kỹ năng.)
Bên cạnh đó, cấu trúc Manage + something còn được sử dụng trong trường hợp nói về doanh nghiệp phải kiểm soát hay chịu trách nhiệm về một việc gì đó.
Ví dụ:
- The CEO effectively managed the company's finances.
(Giám đốc điều hành đã quản lý hiệu quả tài chính của công ty.)
3.2. Manage + somebody
Cấu trúc Manage + somebody được sử dụng trong trường hợp diễn tả về việc muốn kiểm soát hay đối phó với ai đó.
Ví dụ:
- How do pilots effectively manage crew members and passengers to ensure a smooth and safe flying experience?
(Phi công quản lý thành viên phi hành đoàn và hành khách như thế nào để đảm bảo một trải nghiệm bay trơn tru và an toàn?)
3.3. Manage on something
Cấu trúc “manage on something” nói về việc có thể sống hoặc tồn tại mà không tốn quá nhiều tiền hay những công cụ khác.
Ví dụ:
- My grandmother manages on her finances by budgeting her expenses.
(Bà tôi quản lý tài chính của mình bằng cách lập kế hoạch ngân sách cho các chi tiêu.)
Cấu trúc này cũng dùng để diễn tả một hành động nhằm giải quyết hoặc đối phó với một tình huống khó khăn.
Ví dụ:
- He managed on his own after his car broke down in the middle of nowhere.
(Anh ta tự xoay sở sau khi xe hỏng giữa chốn hoang vu.)
3.4. Manage with/without somebody/something
Cấu trúc này diễn tả một hành động giúp giải quyết được vấn đề của bạn, đối phó với tình huống, thách thức mà bạn đang phải đối mặt.
Ví dụ:
- Many people have to manage with less income by finding ways to cut expenses.
(Nhiều người phải xoay sở với thu nhập ít hơn bằng cách cắt giảm chi phí.)
3.5. “Manage” dùng với “Information”, “Money” và “Time”
“Manage” đi với “information”, “money” và “time” dùng để biểu đạt:
Ai đó sử dụng thông tin, tiền bạc, thời gian,… một cách hợp lý.
Ví dụ:
- He managed his time meticulously.
(Anh ta quản lý thời gian của mình một cách tỉ mỉ.)
Ai đó sắp xếp thời gian để có thể làm gì vào một thời điểm cụ thể.
Ví dụ:
- Do you manage a meeting on Monday for our team? (Bạn có thể sắp xếp một buổi họp cũng đội mình vào thứ 2 không?)
Các cấu trúc thường gặp khác của “Manage”
Family word và các từ đồng nghĩa với “Manage”
4.1. Family word của “Manage”
Loại từ | Từ | Nghĩa của từ | Ví dụ |
Danh từ | Management | Sự quản lý, sự điều khiển | The company has suffered from several years of bad management. (Công ty đã chịu đựng nhiều năm về việc quản lý kém hiệu quả.) |
Manager | Người chỉ đạo, người quản lý, giám đốc | She demanded to speak to the manager. (Cô ấy đòi được nói chuyện với người quản lý.) | |
Managership | Chức quản lý, chức giám đốc | He has recently taken over the managership of the store. (Anh ta vừa mới tiếp quản vị trí quản lý của cửa hàng.) | |
Manageability | Tính dễ bảo, tính dễ dạy, tính có thể điều khiển | A shorter style would give your hair more manageability. (Kiểu tóc ngắn sẽ làm cho mái tóc của bạn dễ dàng chăm sóc hơn.) | |
Tính từ | Manageable | Có thể điều khiển, có thể quản lý, dễ dùng, dễ sử dụng | The work has been divided into smaller, more manageable sections. (Công việc đã được chia thành các phần nhỏ hơn để dễ quản lý hơn.) |
Managerial | Thuộc về giám đốc, thuộc về quản lý | Previous managerial experience will be required for this post. (Yêu cầu kinh nghiệm quản lý trước đây cho vị trí này.) | |
Managing | Trông nom, quản lý, cẩn thận, tiết kiệm | My mom is managing person. (Mẹ tôi là một người cẩn thận.) |
4.2. Các từ đồng nghĩa với “Manage to”
Arrange | Sắp xếp, chuẩn bị, thỏa thuận, dàn xếp. | He arranged the flowers in a beautiful bouquet. (Anh ấy sắp xếp hoa m thành một bó hoa tuyệt đẹp.) |
Carry out | Thực hiện, tiến hành. | The team carried out the marketing campaign effectively. (Nhóm đã thực hiện chiến dịch marketing một cách hiệu quả.) |
Conduct | Điều khiển, quản lý, hướng dẫn, trông nom. | The researcher conducted a comprehensive study. (Nhà nghiên cứu đã tiến hành một nghiên cứu tỉ mỉ.) |
Control | Điều khiển, kiềm chế | The parents exercised firm control over their children's screen time. (Các bậc phụ huynh thực hiện sự kiểm soát chặt chẽ về thời gian sử dụng màn hình của con cái.) |
Deal with | Đương đầu với, đối phó với, đối mặt với | The doctor deals with the patient's condition efficiently. (Bác sĩ đã xử lý tình trạng của bệnh nhân một cách hiệu quả.) |
Handle | Vận dụng, xử lý, điều khiển | She handled the situation adeptly. (Cô ấy xử lý tình huống một cách khéo léo.) |
Operate | Thực hiện, tiến hành, điều khiển | He operated the complex machinery with precision and expertise. (Anh ta vận hành các máy móc phức tạp một cách chính xác và thành thạo.) |
Take over | Chịu trách nhiệm, tiếp quản, nắm quyền kiểm soát | He took over the management of the company. (Anh ta tiếp quản quản lý của công ty.) |
Một trong các từ đồng nghĩa phổ biển với Manage to là Success In. Tuy nhiên, để phân biệt được ngữ cảnh chính xác để sử dụng hai từ này, vẫn còn là thử thách với nhiều người, thậm chí là người bản ngữ.
Phân biệt Success In và Manage To
Success In | Manage To | |
Nghĩa của từ | Ai đó thực hiện thành công một điều gì đó. | Ai đó giải quyết được vấn đề, đối phó với tình huống, thách thức mà họ đang phải đối mặt. |
Ví dụ | We succeeded in preparing the party. It turned out to be a huge spectacle. (Chúng tôi đã thành công trong việc chuẩn bị bữa tiệc. Nó thật sự là một cảnh tượng ngoạn mục.) | We managed to talk him into not purchasing that old house, although he seemed to stand his ground at first. (Chúng tôi đã cố gắng thuyết phục anh ấy không mua căn nhà cũ đó, mặc dù lúc đầu anh ấy có vẻ giữ vững lập trường.) |
Bài tập vận dụng kèm lời giải chi tiết
Exercise 1: Fill in the blank with the correct form of “manage”.
1. The gardens in some parks are poorly maintained and badly _________.
2. A construction crew is _________ the old historic building.
3. The department store is now under new _________.
4. Some students found it difficult to _________ their academic workload and part-time jobs during the exam season.
5. The new policy helps the organization streamline its supply chain to _________ risks.
6. The team members _________ complete the project on schedule despite unexpected logistical challenges.
Exercise 2: Choose the correct answer.
1. The project was __________ by a skilled team.
a) managed
b) managing
2. She carefully __________ her time to balance work and personal life.
a) managed
b) managing
3. The company implemented a new system to help them __________ their inventory more efficiently.
a) manage
b) managing
4. The manager is responsible for __________ the daily operations of the department.
a) manage
b) managing
5. They successfully __________ to secure the contract with the client.
a) managed
b) managing
6. The team needs to effectively __________ the resources available to them.
a) manage
b) managing
Đáp án:
Exercise 1: Fill in the blank with the correct form of “manage”.
1. The gardens in some parks are poorly managed and badly maintained.
2. A construction crew is managing the renovation of the old historic building.
3. The department store is now under new management.
4. Some students found it difficult to manage their academic workload and part-time jobs during the exam season.
5. The new policy helps the organization manage and streamline its supply chain to mitigate risks.
6. The team members managed to efficiently complete the project on schedule despite unexpected logistical challenges.
Exercise 2: Choose the correct answer.
1. a) managed
2. a) managed
3. a) manage
4. b) managing
5. a) managed
6. a) manage
Tổng kết
Bài viết trên đã giúp bạn nắm chắc về cấu trúc Manage to V hay Ving? Cách sử dụng cấu trúc “Manage” phù hợp với từng ngữ cảnh để “có thể tránh được các lỗi sai về ngữ pháp. Anh ngữ Athena hy vọng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho bạn trong học tập.
Còn nếu vẫn chưa tự tin với khả năng tự ôn IELTS của mình, hãy tham khảo khóa học IELTS toàn diện từ 0 đạt 6.5-8.0+ dành cho người mất gốc tại Athena.
- Lộ trình học “tối giản”, “tối ưu” giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản, và nắm chắc tấm bằng IELTS 6.5+ trong tầm tay.
- Giáo trình và phương pháp được chính Ths. Đỗ Vân Anh (8.5 IELTS với 10 năm kinh nghiệm giảng dạy TOEIC/IELTS) biên soạn và giảng dạy trực tiếp.
- Học phí “nhẹ ví” với các bạn sinh viên: Khóa IELTS từ mất gốc đến 6.5+ tại Athena là lựa chọn phù hợp với các bạn sinh viên mong muốn sở hữu tấm bằng IELTS với chi phí thấp nhưng chất lượng cao. Ngoài ra, Athena còn trao học bổng định kỳ với các bạn đạt điểm IELTS như mong ước.
Thông tin chi tiết về khoá học IELTS từ 0 đạt 6.5-8.0 của Athena TẠI ĐÂY.
Xem thêm:
- Cấu trúc “Advise”: Advise to V hay V-ing? Cách dùng + bài tập chi tiết nhất
- Nắm Chắc Tất Tần Tật Các Quy Tắc Thêm Ing Trong Vòng 5 Phút