Nắm Chắc Tất Tần Tật Các Quy Tắc Thêm Ing Trong Vòng 5 Phút

 

Quy tắc thêm ing vào động từ là kiến thức Tiếng Anh rất phổ biến, người học thường xuyên gặp phải trong quá trình sử dụng ngôn ngữ này. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều bạn còn nhầm lẫn và  không biết thêm ing thế nào cho hợp lý. Trong bài viết này, Anh ngữ Athena sẽ giúp bạn nắm chắc tất tần tật các quy tắc thêm ing chỉ trong vòng 5 phút thôi nhé!

Các trường hợp thêm đuôi ing trong Tiếng Anh

1.1. Thêm đuôi ing khi chia động từ ở các thì tiếp diễn

Ta sẽ thêm đuôi -ing vào sau các động từ chia ở các thì tiếp diễn:

Ví dụ: 

She is studying for her mid term test (Cô ấy đang học cho bài kiểm tra giữa kỳ của cô ấy.)

I was studying for my exam while my friends were watching a movie. (Tôi đang ôn thi học kỳ trong khi bạn của tôi đang xem một bộ phim.)

1.2. Thêm đuôi ing khi thành lập danh động từ (Gerund)

Danh động từ (Gerund) là các động từ khi được thêm đuôi ing sẽ có chức năng như một danh từ.

Ví dụ: Running marathons is her passion. (Chạy marathon là niềm đam mê của cô ấy.)

Tìm hiểu thêm: Danh động từ là gì? Tất tần tật về danh động từ trong tiếng Anh

1.3. Thêm đuôi ing khi động từ đứng sau giới từ

Các động từ khi đứng sau các giới từ như in, on, at, about, by, for, of các động từ cũng áp dụng theo quy tắc thêm ing.

Ví dụ: After finishing his dinner, John went for a walk in the park. (Sau bữa ăn tối, John đã đi bộ trong công viên.)

1.4. Thêm đuôi ing khi động từ đứng sau một số động từ đặc biệt

Với một số động từ/ cụm động từ miêu tả cảm xúc, cảm giác như like, love, enjoy, dislike, keep, can’t stand, can’t help,... động từ đứng sau sẽ áp dụng quy tắc thêm ing.

Ví dụ: 

I like watching TV on weekends. (Tôi thích xem TV vào những ngày cuối tuần.)

Tìm hiểu thêm: Các cấu trúc to V và Ving ai cũng phải biết

 

Các trường hợp thêm đuôi ing trong Tiếng Anh

Các trường hợp thêm đuôi ing trong Tiếng Anh

Những quy tắc thêm đuôi ing trong tiếng Anh

Bạn cần ghi nhớ các quy tắc sau để có thể thêm ing vào động từ một cách chính xác.

2.1. Quy tắc thông thường

Đối với hầu hết các động từ trong Tiếng Anh, ta thêm đuôi -ing vào sau động từ đó khi cần chuyển qua dạng V-ing:

Đối với hầu hết các động từ trong Tiếng Anh khi chuyển qua dạng V-ing, ta chỉ cần thêm đuôi -ing vào sau động từ đó

  • Do -> Doing
  • Watch -> Watching
  • Go -> Going
  • Play -> Playing

 Ví dụ: She is doing her homework at her room. (Cô ấy đang làm bài tập về nhà ở phòng của cô ấy.)

2.2. Động từ kết thúc bằng đuôi -e câm

Đối với các động từ kết thúc bằng đuôi -e câm (không phát âm đuôi -e khi đọc từ), ta sẽ bỏ âm e và thêm đuôi ing

  • Close -> Closing
  • Take -> Taking
  • Make -> Making
  • Prepare -> Preparing

Ví dụ: My mom is making a cake for my birthday party. (Mẹ đang làm một chiếc bánh kem cho sinh nhật của tôi.)

2.3. Động từ có 1 âm tiết, kết thúc bằng một nguyên âm và phụ âm

Đối với các động từ có 1 âm tiết, kết thúc bằng một nguyên âm (u, e, o, a, i) và có một phụ âm (những âm còn lại) đứng ngay sau nguyên âm đó, ta sẽ nhân đôi phụ âm và thêm đuôi ing.

  • Stop -> Stopping
  • Run -> Running
  • Swim -> Swimming
  • Hit -> Hitting

Ví dụ: Look! That is my son, he is swimming in the pool. (Nhìn kìa, đó là con trai tôi, nó đang bơi trong hồ bơi.)

2.4. Động từ kết thúc bằng đuôi -ie

Đối với động từ kết thúc bằng đuôi -ie, ta sẽ bỏ đuôi -ie, thêm đuôi -y và -ing

  • Die -> Dying
  • Lie -> Lying
  • Tie -> Tying

Ví dụ: I know it! She is lying about her whereabouts last night. (Tôi biết ngay mà, cô ấy đang nói dối về nơi cô ấy ở đêm qua.) 

2.5. Động từ kết thúc bằng đuôi -c

Đối với động từ kết thúc bằng đuôi -c, ta sẽ thêm đuôi -k và -ing

  • Panic -> Panicking
  • Frolic -> Frolicking
  • Attic -> Atticking
  • Mimic -> Mimicking

Ví dụ: The students are panicking because they haven't prepared for tomorrow's exam. (Các sinh viên đang hoảng sợ vì họ chưa chuẩn bị cho kỳ thi ngày mai.)

Những quy tắc thêm đuôi ing trong tiếng Anh

Những quy tắc thêm đuôi ing trong tiếng Anh

Cách phát âm khi thêm đuôi ing sau động từ

Dù có rất nhiều quy tắc thêm ing khác nhau, nhưng đuôi ing sau động từ luôn được phát âm là /ɪŋ/.

  • Swimming /ˈswɪm.ɪŋ/ 
  • Reading /ˈriː.dɪŋ/
  • Making /ˈmeɪ.kɪŋ/

Bài tập về quy tắc thêm “ing”

Exercise 1: Hãy thêm đuôi ing vào các từ dưới đây

1. Run

2. Jump

3. Sing

4. Dance

5. Write

6. Read

7. Swim

8. Cook

9. Drive

10. Sleep

Exercise 2: Viết lại câu

1. I like making crafts, especially bracelets.

-> I enjoy..........................................................

2. Minh doesn't like making models because it is very boring.

-> Minh detests …………………………………

3. My brother likes making pottery because it is a creative activity.

-> My brother is hooked....................................

4. Ngoc hates sitting at the computer for too long.

-> Ngoc dislikes …………………………………

5. We enjoy doing gardening because it is very relaxing.

-> We are keen ……………………………………

Exercise 3: Thêm đuôi ing vào các động từ trong ngoặc

1. He enjoys ……………… (play) soccer in his free time.

2. She is ……………… (practice) singing for the upcoming concert.

3. They were ……………… (dance) all night at the party.

4. I love ……………… (cook) and ……………… (try) out new recipes.

5. We spent the afternoon ……………… (hike) in the mountains.

6. The children were ……………… (laugh) and ……………… (play) in the park.

7. He spends his weekends ……………… (fish) by the lake.

8. She is ……………… (study) hard for her upcoming exams.

9. They were ……………… (discuss) their travel plans for the summer.

10. I enjoy ……………… (read) books and ……………… (learn) new things.

Đáp án:

Exercise 1: Hãy thêm đuôi ing vào các từ dưới đây

1. Running

2. Jumping

3. Singing

4. Dancing

5. Writing

6. Reading

7. Swimming

8. Cooking

9. Driving

10. Sleeping

Exercise 2: Viết lại câu

1. I enjoy making crafts especially bracelet

2. Minh detests making models because it is very boring

3. My brother is hooked on making pottery because it is a creative activity

4. Ngoc dislikes sitting at the computer for too long.

5. We are keen on doing gardening because it is very relaxing.

Exercise 3: Thêm đuôi ing vào các động từ trong ngoặc

1. He enjoys playing soccer in his free time.

2. She is practicing singing for the upcoming concert.

3. They were dancing all night at the party.

4. I love cooking and trying out new recipes.

5. We spent the afternoon hiking in the mountains.

6. The children were laughing and playing in the park.

7. He spends his weekends fishing by the lake.

8. She is studying hard for her upcoming exams.

9. They were discussing their travel plans for the summer.

10. I enjoy reading books and learning new things.

Tổng kết

Bài viết trên đã giới thiệu cho bạn toàn bộ các trường hợp, quy tắc thêm đuôi ing, cũng như cách phát âm đuôi ing sao cho đúng. Đừng quên làm các bài tập vận dụng của Anh ngữ Athena để nắm chắc kiến thức này và hạn chế những lỗi sai không nên có nhé!

 

Còn nếu vẫn chưa tự tin với khả năng tự ôn IELTS của mình, hãy tham khảo khóa học IELTS toàn diện từ 0 đạt 6.5-8.0+ dành cho người mất gốc tại Athena. 

  • Lộ trình học “tối giản”, “tối ưu” giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản, và nắm chắc tấm bằng IELTS 6.5+ trong tầm tay.
  • Giáo trình và phương pháp được chính Ths. Đỗ Vân Anh (8.5 IELTS với 10 năm kinh nghiệm giảng dạy TOEIC/IELTS)  biên soạn và giảng dạy trực tiếp.
  • Học phí “nhẹ ví” với các bạn sinh viên: Khóa IELTS từ mất gốc đến 6.5+ tại Athena là lựa chọn phù hợp với các bạn sinh viên mong muốn sở hữu tấm bằng IELTS với chi phí thấp nhưng chất lượng cao. Ngoài ra, Athena còn trao học bổng định kỳ với các bạn đạt điểm IELTS như mong ước. 

Thông tin chi tiết về khoá học IELTS từ 0 đạt 6.5-8.0 của Athena TẠI ĐÂY.

10.08\

Xem thêm:

 

 

 

Lịch khai giảng Facebook Hotline 0983.662.216 Các khóa học Đăng ký tư vấn