Download: 8 đề thi Reading IELTS thực chiến sát đề thi thật nhất

 

Việc thực hành các đề thi Reading IELTS được xem là cách nâng cao kỹ năng đọc nhanh chóng nhất cho kì thi thực tế. Tuy nhiên, để luyện tập Reading IELTS với các đề thi đòi hỏi người học đáp ứng nhiều phương diện: khả năng cân bằng thời gian thi Reading IELTS, cách vận dụng từ vựng Reading IELTS vào đúng nơi và chiến lược sử dụng các mẹo Reading IELTS để áp dụng vào bài luyện tập.

 

Tham khảo ngay bộ đề thi Reading IELTS được chọn lọc kỹ giúp người học thực chiến, nâng cao kỹ năng.

Tổng hợp 8 đề thi reading IELTS kèm đáp án chi tiết

Đề thi Reading IELTS 1

Tải đề thi: Đề 1

Đáp án:

 

Đáp án

 

Số thứ tự

Đáp Án

Giải thích

1

E

Các tham số giúp tâm trí chúng ta trở nên sáng tạo.

2

C

Tập trung vào khả năng sáng tạo bị kẹt và cần học các quy tắc để phá vỡ chúng.

3

A

Thảo luận về cách thói quen hạn chế sự sáng tạo của chúng ta.

4

D

Chủ đề về cách sáng tạo hoạt động và tâm trí giống như cơ bắp căng cần được giải phóng.

5

B

Đề cập đến cách tham số hỗ trợ tâm trí trong việc sáng tạo.

6

C

Tài năng sáng tạo không phải bẩm sinh mà được phát triển; đó là một huyền thoại rằng chúng được sinh ra.

7

C

Sự sáng tạo khó đạt được, không phải là một món quà hay phản ứng tự động.

8

D

Cuộc đấu tranh sinh tồn của loài người làm ngột sự sáng tạo.

9

A

Các hạn chế tăng lên với sự tiến bộ của công nghệ.

10

D

Sự hiếm hoi của sáng tạo không đáng ngạc nhiên khi xét đến các ràng buộc xã hội.

11

Yes

Quy tắc và quy định thực sự được xem là các tham số.

12

Not Given

Không đề cập đến nhu cầu của một tâm hồn sáng tạo thực sự đối với một xã hội tự do.

13

Yes

Khó khăn trong việc thuyết phục mọi người về khả năng sáng tạo.

14

Yes

Liên kết của hành động sáng tạo với điên rồ.

15

Yes

Các tham số hỗ trợ tâm trí trong việc phát triển và giữ ý tưởng.

16

B

Câu trả lời nhấn mạnh sự khao khát an toàn, nhấn mạnh mong muốn an toàn bẩm sinh.

17

B

Hướng dẫn nhấn mạnh tầm quan trọng của các biểu tượng thế kỷ 15, chỉ ra giá trị văn hóa và nghệ thuật của chúng.

18

A

Truy cập trực tiếp vào các cái nhìn lịch sử hoặc nghệ thuật cụ thể được ngụ ý, làm phong phú thêm trải nghiệm của khách tham quan.

19

D

Gợi ý về vị thế toàn cầu của bảo tàng trong lĩnh vực biểu tượng học, chỉ ra một bộ sưu tập đáng kể.

20

solved

Đề cập đến việc vượt qua hoặc giải quyết vấn đề thông qua các biện pháp hoặc hành động cụ thể.

21

computers

Nhấn mạnh vai trò của công nghệ trong giải pháp hoặc phân tích hiện đại.

22

other people

Liên quan đến động lực giữa cá nhân hoặc xã hội trong việc giải quyết hoặc hiểu các tình huống.

23

cut-off

Mô tả sự cô lập hoặc ngắt kết nối từ các mạng lưới hoặc cộng đồng thường thấy.

24

team-work

Nhấn mạnh vào nỗ lực cộng tác và đóng góp tập thể hướng tới mục tiêu hoặc giải pháp.

25

decrease in

Chỉ ra sự giảm sút hoặc suy giảm trong một khía cạnh cụ thể hoặc lĩnh vực tập trung.

26

team-work

Nhắc lại tầm quan trọng của nỗ lực cộng tác trong việc đạt được hoặc giải quyết các nhiệm vụ.

27

just the same way as

Đồng nhất phương pháp hoặc cách tiếp cận trong việc xử lý tình huống hoặc thách thức.

28

touch-tone dialling systems

Chỉ ra sự tiến bộ công nghệ trong hệ thống truyền thông và ảnh hưởng của chúng.

29

electronic presence

Phản ánh về dấu chân số hoặc khả năng nhìn thấy trực tuyến và những hậu quả của nó.

30

no longer geographical

Gợi ý sự vượt qua các ranh giới vật lý thông qua công nghệ.

31

K

Xác định tính năng hoặc khía cạnh cụ thể trong ngữ cảnh của đoạn văn.

32

G

Phù hợp với chủ đề của đoạn văn hoặc giải thích chi tiết về một chủ đề cụ thể.

33

F

Phù hợp với nội dung của đoạn văn với trọng tâm của câu hỏi, cung cấp một mối tương quan rõ ràng.

34

J

Trực tiếp liên quan đến cuộc thảo luận của đoạn văn và cung cấp câu trả lời kết luận cho câu hỏi được đặt ra.

35

E

Tương ứng với câu chuyện hoặc lập luận được trình bày trong đoạn văn.

36

D

Kết luận loạt câu trả lời bằng cách trực tiếp liên kết trở lại với các điểm chính hoặc chủ đề của đoạn văn.

37

B

Sự phân biệt được thực hiện trong đoạn văn nhấn mạnh sự hiểu biết tinh tế về chủ đề.

38

D

Tôn vinh một nghệ sĩ đã đóng góp đáng kể cho một lĩnh vực, được các nhà sử học công nhận.

39

C

Liên kết khám phá chủ đề với các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa rộng lớn hơn.

40

A

Khẳng định sự công nhận và đóng góp của nghệ sĩ, như được một nhóm cụ thể kỷ niệm.

 

Đề thi Reading IELTS 2

Tải đề thi: Đề thi 2

Đáp án:


 

Số thứ tự

Đáp Án

Giải thích

1

iv

Đoạn văn thảo luận về mối liên hệ giữa trà và sự hiếu khách.

2

viii

Tiêu đề khá rõ ràng dựa trên nội dung.

3

I

Tập trung vào các phương thức tiêu thụ trà đa dạng.

4

x

Thảo luận về khía cạnh tài chính của trà.

5

ii

Liên quan đến sự chấp nhận chung của trà qua các nhóm tôn giáo.

6

xii

Tập trung vào việc uống trà ở Châu Phi.

7

v

Về ý nghĩa của việc thêm sữa vào trà trên toàn cầu.

8

iii

Trở lại với chủ đề chính của đoạn A.

9

rituals or hospitality

Tìm thấy trong đoạn A, chỉ ra các phong tục văn hóa chính.

10

grade(s) and blend(s)

Nằm ở câu cuối cùng của đoạn D, thảo luận về chất lượng trà.

11

contains caffeine

Câu trả lời được tìm thấy trong đoạn E, nói về thành phần của trà.

12

nomadic Bedouin

Được nhắc đến trong đoạn F như một phần của truyền thống uống trà.

13

sugar and spices

Được thảo luận trong đoạn H liên quan đến phương pháp chuẩn bị trà.

14

lingering convention

Tìm thấy trong câu thứ hai của đoạn cuối cùng, liên quan đến phong tục trà.

15

A

Liên quan đến mô tả của Atye trong đoạn 1, về kích thước và các đặc điểm khác.

16

C

Dựa vào câu đầu tiên của đoạn thứ hai, thảo luận về lịch sử có thể có của Atye.

17

C

Tìm thấy trong đoạn 2, chỉ định vị trí của một số vùng đất so với giáo xứ.

18

D

Được thảo luận trong đoạn 2, xem xét sự hấp dẫn của đất đai cho mục đích nông nghiệp.

19

documented

Được nhắc đến ở đầu đoạn J như một cách ghi chép lịch sử.

20

in use

Tìm thấy trong câu thứ hai của đoạn 3, chỉ ra sự sử dụng tích cực.

21

cropping upland

Được đề cập trong câu thứ hai của đoạn 3, về các phương pháp canh tác.

22

File's green

Nằm trong đoạn 3, ám chỉ một nơi cụ thể.

23

burnt down/abandoned

Các câu trả lời ở cuối đoạn 3, mô tả số phận của các tòa nhà.

24

owned

Câu trả lời nằm trong câu đầu tiên của đoạn 4, liên quan đến sở hữu tài sản.

26

each one/each

Thảo luận trong đoạn 4, chi tiết về người ở.

27

remained/survived

Trong câu cuối cùng của đoạn áp chót, về sự kiên trì.

28

gravel works

Được tìm thấy trong đoạn cuối cùng, thảo luận về việc sử dụng khu vực cho công nghiệp.

29

one dwelling

Được nhắc đến trong đoạn cuối cùng, chi tiết về việc chuyển đổi các căn nhà tranh.

30

B

Câu trả lời nằm trong cuộc thảo luận về các tác phẩm của Haydn dành cho London, không phải nơi ông sáng tác chúng.

31

B

Câu trả lời được xác nhận qua cuộc thảo luận về đặc điểm của các tác phẩm, không cụ thể là thế kỷ được sáng tác.

32

D

Điều này được hỗ trợ bởi cuộc thảo luận về Opus 77 của Haydn, phản ánh về khủng hoảng tinh thần như một chủ đề.

33

tense

Tìm thấy trong đoạn 3, đối lập giữa những cụm nhạc dài hơi với phong cách soạn nhạc của Haydn.

34

Unlike

Sự so sánh trong đoạn 3 sử dụng "far from" để chỉ sự đối lập, không phải sự giống nhau.

35

more

Điều này được thảo luận trong đoạn 4, nhấn mạnh sự tăng lên của một chất lượng cụ thể.

36

quieter

Như trong cuộc thảo luận ở đoạn 4, nó nói về phạm vi động của âm nhạc Haydn so với các nhạc sĩ khác.

37

Conversely

Thuật ngữ được sử dụng trong đoạn 4 để chỉ sự đối lập trong cách tiếp cận sáng tác của Haydn.

38

No

Dựa trên giải thích trong đoạn 5 về sự công nhận ngay lập tức của Haydn sau các tác phẩm của ông.

39

Yes

Điều này được khẳng định trong câu đầu tiên của đoạn cuối, chỉ ra sự chấp nhận hoặc nhận thức chung.

40

Yes

Toàn bộ đoạn văn truyền đạt ấn tượng này, đặc biệt được nhấn mạnh ở cuối đoạn đầu tiên và câu cuối cùng của đoạn văn.

đề thi reading ielts

Đề thi Reading IELTS 2

 

Đề thi Reading IELTS 3

Tải đề thi: Đề thi 3

Đáp án:

 

Số thứ tự

Đáp Án

Giải thích

1

D

Câu trả lời nằm trong đoạn đầu tiên. Từ khóa là "erroneously" (sai lầm).

2

H

Câu trả lời nằm trong đoạn thứ hai, về khuynh hướng bi quan và lo lắng của con người.

3

I

Câu trả lời nằm trong đoạn 2, nói rằng thảm họa gần gũi hơn trong thời đại hiện đại.

4

K

Câu trả lời nằm trong nửa cuối của đoạn thứ hai.

5

J

Câu trả lời nằm trong đoạn 3, tóm tắt chủ đề của đoạn văn về sự thao túng của truyền thông và chính trị gia.

6

D

Được tìm thấy trong câu đầu tiên của đoạn thứ năm, liên quan đến việc lừa đảo bằng cách khai thác nỗi sợ.

7

C

Trong đoạn 5, thảo luận về cách nghiên cứu thị trường thao túng nỗi sợ để thu lợi nhuận thương mại.

8

C

Được tìm thấy trong đoạn 7, nói rằng "họ là lực lượng chính đằng sau thành công".

9

B

Câu trả lời nằm trong đoạn thứ tám, thảo luận về một chủ đề cụ thể.

10

Not Given

Văn bản không cung cấp thông tin về điều này.

11

Yes

Được tìm thấy trong đoạn 8, xác nhận tuyên bố.

12

Yes

Câu trả lời nằm trong câu đầu tiên của đoạn áp chót.

13

Not Given

Câu trả lời không được nêu rõ ràng trong đoạn áp chót.

14

No

Dựa trên câu cuối cùng của đoạn văn, chỉ ra điều ngược lại với "magnify".

15

glamour

Được đề cập trong câu đầu tiên của đoạn thứ hai.

16

research

Nằm về cuối đoạn thứ hai.

17

editing process

Được tìm thấy trong đoạn 3, câu thứ tư.

18

summary

Ở cuối đoạn thứ tư.

19

readers

Được đề cập ở đầu đoạn thứ sáu.

20

Alterations

Được tìm thấy trong đoạn thứ sáu.

21

writing

Được đề cập trong đoạn cuối cùng.

22

ups and downs

Được thảo luận trong đoạn cuối cùng.

23

A

Câu trả lời là một cách diễn đạt lại của câu cuối cùng trong đoạn 2.

24

D

Được diễn giải từ câu áp chót của đoạn thứ ba.

25

appraisal

Nằm ở đầu đoạn

26

invaluable advice

Được tìm thấy trong đoạn thứ năm, chỉ ra lời khuyên cực kỳ có ích.

27

radical redrafting

Nằm ở cuối đoạn 6, ám chỉ những thay đổi lớn trong bản thảo.

28

creation period

Được đề cập trong câu cuối cùng của đoạn 6, thảo luận về thời gian sáng tạo.

29

iii

Các dự đoán được đưa ra đã không trở thành hiện thực, như được chỉ ra bởi "failed to materialize" (không trở thành hiện thực).

30

i

Câu đầu tiên đặt ra chủ đề, và phần còn lại của đoạn văn mở rộng nó, tập trung vào việc tăng chi tiêu cho giải trí.

31

iv

Giải thích rằng chi tiêu cho thực phẩm đã giảm, trong khi chi tiêu cho giải trí đã tăng.

32

xii

Thảo luận về sự tăng chi tiêu trên cả ba lĩnh vực với một ví dụ về giải trí trong tương lai.

33

xi

Tập trung vào sức mạnh của "bảng Anh xám" mà không nói liệu nó có trở nên mạnh mẽ hơn hay không.

34

vii

Câu chủ đề thiết lập chủ đề của đoạn văn, không phải về sự sai lệch của các dự đoán.

35

xiv

Đề cập đến hai khía cạnh: sự giàu có và giờ giải trí.

36

No

Sự giảm giờ làm việc dự đoán đã không xảy ra, như được đề cập trong đoạn A.

37

Yes

Được xác nhận trong câu đầu tiên của đoạn B.

38

No

Câu trả lời nằm trong câu thứ hai của đoạn 5. Cụm từ quan trọng là gần như ngay lập tức, tức là sau khi.

39

Yes

Câu trả lời nằm trong câu đầu tiên của đoạn văn cuối cùng.

40

Yes

Toàn bộ đoạn văn mang lại cho người đọc ấn tượng này. Ví dụ, xem cuối đoạn đầu tiên và câu cuối cùng của đoạn văn.

 

Đề thi Reading IELTS 4

Tải đề thi: Đề thi 4

Đáp án:


 

Số thứ tự

Đáp Án

Giải thích

1

vi

Câu trả lời ở đoạn 3. Không phải là v vì không có đề cập đến thời điểm HMJ được tạo ra.

2

iii

Câu trả lời nằm trong đoạn thứ tư. Bài viết nói rằng báo cáo là tiên phong, tức là quan trọng/ảnh hưởng.

3

i

Câu trả lời nằm trong đoạn 4.

4

endangering their job

Câu trả lời nằm trong đoạn đầu tiên. Câu này là cách diễn đạt lại của câu đầu tiên trong văn bản.

5

(mainly) liberal

Câu trả lời ở đầu câu cuối cùng của đoạn đầu tiên.

6

widen/widening participation

Câu trả lời nằm trong đoạn thứ hai. Lưu ý rằng danh động từ có thể được thay đổi thành động từ nguyên mẫu.

7

academic staff's explanations

Câu trả lời nằm trong câu thứ hai của đoạn thứ ba.

8

reduction of taxes/tax reduction

Câu trả lời nằm trong câu đầu tiên của đoạn thứ tư. Cụm động từ trong đoạn văn cần được thay đổi thành cụm danh từ.

9

C

Câu trả lời nằm trong đoạn thứ tư. A không đúng vì đây không phải là những gì báo cáo đã làm.

10

C

Câu trả lời nằm trong đoạn 4. A không đúng, vì số tiền không được trao cho sinh viên.

11

A

Câu trả lời có thể tìm thấy trong câu đầu tiên của đoạn thứ năm.

12

A

Câu trả lời có thể tìm thấy trong câu thứ hai của đoạn thứ năm.

13

D

Câu trả lời nằm trong nửa cuối của đoạn thứ năm. Câu cuối cùng đưa ra câu trả lời, tức là thứ gì đó ngoài dữ liệu.

14

B

Câu trả lời nằm trong đoạn cuối và là tóm tắt của các ví dụ được đưa ra.

15

C

Câu trả lời nằm trong đoạn đầu tiên. G không đúng vì nó ngược lại với những gì văn bản nói.

16

I

Câu trả lời nằm trong đoạn 2, câu thứ hai.

17

E

Câu trả lời có thể tìm thấy trong phần thứ hai của đoạn 2 và là cách diễn đạt lại của câu thứ sáu.

18

H

Câu trả lời là tổng của đoạn thứ ba.

19

F

Câu trả lời nằm trong câu thứ tư của đoạn 3.

20

C

Câu trả lời nằm trong đoạn đầu tiên, nửa sau của câu đầu tiên.

21

C

Câu trả lời có thể tìm thấy trong đoạn 2.

22

C

Câu trả lời nằm trong câu thứ năm của đoạn thứ ba.

23

D

Câu trả lời nằm trong đoạn thứ ba, câu thứ hai từ cuối.

24

B

Câu trả lời có thể tìm thấy trong câu cuối cùng của đoạn thứ ba.

25

A

Câu trả lời nằm trong câu thứ hai của đoạn áp chót.

26

C

Câu trả lời nằm trong đoạn cuối, câu cuối cùng.

27

Not Given

Câu trả lời có thể tìm thấy trong đoạn cuối. Tác giả nói rằng thật buồn khi mọi người cần được đào tạo lại nhưng không đề cập đến hậu quả.

28

vi

Câu trả lời nằm trong đoạn thứ ba, câu đầu tiên.

29

ii

Câu trả lời nằm trong đoạn 3, câu cuối cùng.

30

iv

Câu trả lời có thể tìm thấy trong đoạn thứ tư, câu thứ hai.

31

Not Given

Văn bản không đề cập gì về tuyên bố này.

32

No

Câu trả lời có thể tìm thấy trong đoạn 4, câu cuối cùng.

33

Yes

Câu trả lời nằm trong câu thứ hai của đoạn 5.

34

Not Given

Câu trả lời nằm ở cùng một nơi như câu hỏi 33. Đoạn văn đề cập đến việc cần luyện tập nhưng không chỉ rõ mức độ khó.

35

Yes

Câu trả lời nằm ở cuối đoạn 5.

36

Not Given

Văn bản không đề cập gì về tuyên bố này.

37

D

Câu trả lời nằm trong đoạn 7, và là cách diễn đạt lại của việc sinh viên tiếp thu âm thanh đặc trưng của cách phát âm mục tiêu.

38

A

Câu trả lời này cũng có thể tìm thấy trong đoạn thứ bảy.

39

E

Câu trả lời nằm trong phần đầu của đoạn cuối cùng.

40

G

Câu trả lời nằm trong phần thứ hai của đoạn cuối cùng.

 

Đề thi Reading IELTS 5

Tải đề thi: Đề thi 5

Đáp án:

 

Số thứ tự

Đáp Án

Giải thích

1

C

Câu trả lời nằm trong câu cuối cùng của đoạn văn đầu tiên. Cụm từ "như thường lệ," chỉ ra tính chất phổ biến của vấn đề.

2

C

 

3

D

Câu trả lời nằm trong đoạn thứ hai, chỉ ra rằng kết quả có thể không nghiêm trọng như một số người tin.

4

D

Câu trả lời nằm trong phần đầu của đoạn 3, liên quan đến việc sử dụng các mô hình khí hậu riêng lẻ để dự đoán thay đổi.

5

A

Câu trả lời nằm trong phần thứ hai của đoạn 3, gợi ý rằng việc sử dụng các mô hình khí hậu riêng lẻ để dự đoán thay đổi gần như là không thể.

6

Not Given

Không có thông tin nào được cung cấp về chuyên môn của người dự báo thời tiết liên quan đến sự tự tin của họ trong việc dự đoán các thay đổi khí hậu dài hạn.

7

No

Câu trả lời, tìm thấy trong đoạn thứ tư, mâu thuẫn với tuyên bố bằng cách chỉ ra rằng phần lớn sự tăng nhiệt độ đã xảy ra trước nửa sau của thế kỷ 20.

8

Yes

Được tìm thấy trong câu đầu tiên của đoạn thứ năm, ủng hộ tuyên bố về ảnh hưởng của sự đô thị hóa đối với các số liệu nhiệt độ.

9

Not Given

Không được đề cập trong đoạn văn. Xem đoạn 5.

10

Not Given

Không được đề cập trong đoạn văn. Xem đoạn 6.

11

Yes

Câu trả lời có thể tìm thấy trong phần thứ hai của đoạn cuối cùng.

12

in recycled paper

Câu trả lời nằm trong đoạn cuối. Các yếu tố của câu đã được thay đổi vị trí.

13

most to lose

Câu trả lời có thể tìm thấy trong đoạn cuối. Một lần nữa, các yếu tố của câu đã được thay đổi vị trí.

14

B

Tác giả viết bài để chỉ ra rằng vấn đề nóng lên toàn cầu thường bị báo chí phóng đại. Các tiêu đề khác chỉ đề cập đến một phần của văn bản.

15

VI

Đoạn văn nói về việc có hai siêu bộ khác biệt trong phân loại của Reptilia.

16

XI

Đoạn văn nói về nguồn gốc của cả lepidosaurs và archosaurs trong kỳ Triassic.

17

XIII

Tiêu đề I không chính xác vì đây chỉ là tham khảo cho một chi tiết trong đoạn.

18

VII

Câu thứ hai của đoạn là câu chủ đề, đưa ra chủ đề của đoạn.

19

IV

Câu trả lời nằm trong hai câu đầu tiên của đoạn, phần còn lại của đoạn mở rộng dựa trên đó.

20

V

Đoạn văn đề cập đến các bộ phận của Saurischia.

 

Đề thi Reading IELTS 6

Tải đề thi: Đề thi 6

Đáp án:

 

Số thứ tự

Đáp Án

Giải thích

1

Imagine

Câu trả lời dựa trên hướng dẫn đọc nhanh bản tóm tắt để hiểu ý nghĩa tổng thể, sau đó điền vào chỗ trống.

2

Citizen

Tìm kiếm thông tin cụ thể phù hợp để điền vào chỗ trống.

3

Chia sẻ bài viết lên
BÀI VIẾT TƯƠNG TỰ
Form đăng ký ielts

Liên hệ đường dây nóng để được hỗ trợ sớm nhất

098 366 22 16

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Nhận ngay ƯU ĐÃI
Ưu đãi hết hạn sau
Loading...