Giải đề sách Cambridge IELTS 18, Test 1 phần Writing Task 2

 

Bài viết dưới đây gửi đến các bạn phần giải chi tiết đề Cambridge IELTS 18, Test 1 phần Writing Task 2 kèm bảng phân tích  từ vựng chi tiết giúp các bạn có thêm nguồn tài liệu ôn thi hữu ích.

Phân tích đề bài Cambridge IELTS 18, Test 1 phần Writing Task 2

  • Yêu cầu đề bài: Đề bài hỏi ý kiến người viết là mục đích quan trọng nhất của khoa học phải là cải thiện cuộc sống của con người hay không. 
  • Định hướng làm bài: Với dạng bài này, người viết có thể triển khai bài luận theo hướng đồng ý hoàn toàn, không đồng ý hoàn toàn hoặc trung lập nửa đồng ý và nửa không đồng ý. 

Bài mẫu Cambridge IELTS 18, Test 1 phần Writing Task 2

2.1. Dàn bài chi tiết 

Mở bài:

  • Giới thiệu chủ đề bài viết
  • Đưa ra ý kiến cá nhân: với bài này sẽ đi theo hướng đồng ý với việc cho rằng mục đích quan trọng nhất của khoa học phải là cải thiện cuộc sống của con người.

 

Thân bài:

Đoạn 1 - Lý do đầu tiên: khoa học có thể cải thiện sức khỏe con người.

  • Đẩy mạnh nghiên cứu khoa học đã tạo ra những bước đột phá trong lĩnh vực y học, dẫn đến sự phát triển của các loại thuốc mới có thể chữa được nhiều bệnh hơn, phương pháp điều trị sáng tạo và quy trình phẫu thuật tiên tiến. 
  • Ví dụ, việc phát hiện và sử dụng rộng rãi kháng sinh đã cách mạng hóa việc điều trị các bệnh truyền nhiễm, làm giảm đáng kể tỷ lệ tử vong trên toàn thế giới. 
  • Ngoài ra, sự phát triển của vắc-xin chống lại các bệnh như bại liệt và sởi không chỉ cứu được vô số mạng sống mà còn loại bỏ hoặc giảm đáng kể sự xuất hiện của những căn bệnh này. 
  • Bằng cách phân bổ nguồn lực cho nghiên cứu y học, khoa học có thể tiếp tục xoa dịu nỗi đau của con người và nâng cao kết quả sức khỏe tổng thể.

 

Đoạn 2 - Lý do thứ hai: khoa học có thể giải quyết các thách thức xã hội và cải thiện điều kiện sống của loài người.

  • Nghiên cứu khoa học trong các lĩnh vực như nông nghiệp, năng lượng và công nghệ giúp tạo ra các giải pháp bền vững để đảm bảo an ninh lương thực, khả năng tiếp cận năng lượng sạch và phát triển cơ sở hạ tầng. 
  • Ví dụ, những tiến bộ trong khoa học nông nghiệp đã giúp tăng năng suất cây trồng, chống lại nạn đói và đảm bảo nguồn lương thực sẵn có cho dân số ngày càng tăng.
  • Hoặc những đổi mới khoa học về năng lượng tái tạo có khả năng giảm thiểu sự biến đổi khí hậu và giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, do đó góp phần cải thiện điều kiện môi trường và thúc đẩy một tương lai bền vững hơn.

 

Kết bài: 

  • Khẳng định lại quan điểm cá nhân đã nhắc đến ở phần mở bài.
  • Tóm tắt lại một số ý chính ở phần thân bài.

 

2.2. Bài mẫu

Many believe that the overarching objective of science should undeniably be the improvement of people's lives. I wholeheartedly concur with this notion, as science has the power to revolutionize society, address pressing issues, and enhance the well-being of individuals on a global scale.

 

Firstly, the primary reason why science should prioritize the betterment of people's lives is its impact on healthcare. Scientific research has led to remarkable breakthroughs in the field of medicine, resulting in the development of life-saving drugs, innovative treatments, and advanced surgical procedures. For instance, the discovery and widespread use of antibiotics have revolutionized the treatment of infectious diseases, significantly reducing mortality rates worldwide. Additionally, the development of vaccines against diseases like polio and measles has saved countless lives and eradicated or significantly reduced the occurrence of these once-debilitating illnesses. By allocating resources toward medical research, science can continue alleviating human suffering and enhancing overall health outcomes.

 

Secondly, science plays a crucial role in addressing societal challenges and improving living conditions. Thanks to scientific research in areas such as agriculture, energy, and technology, sustainable solutions to ensure food security, clean energy access, and efficient infrastructure can be developed. For example, advancements in agricultural science have led to increased crop yields, combating hunger, and ensuring food availability for growing populations. Similarly, scientific innovations in renewable energy have the potential to mitigate climate change and reduce dependence on fossil fuels, thus improving environmental conditions and fostering a more sustainable future.

 

In conclusion, I firmly believe that the primary aim of science should be to enhance people's lives. This is because, through advancements in healthcare and contributions to solving societal challenges, science has the capacity to bring about positive transformation in our lives.

 

Số từ: 283 từ.

Band điểm ước lượng: 7.0.

Phân tích từ vựng

 

Từ vựng

Dịch nghĩa

Cách dùng

Ví dụ

overarching objective (n)

mục tiêu tổng thể, mục tiêu chung

Được sử dụng để chỉ mục tiêu tổng thể, mục tiêu chung áp dụng cho toàn bộ hoặc một phần quan trọng của một hệ thống, dự án, kế hoạch hoặc một tình huống.

Many believe that the overarching objective of science should undeniably be the improvement of people's lives.


(Nhiều người tin rằng mục tiêu chung của khoa học không thể phủ nhận là cải thiện cuộc sống con người).

revolutionize (v)

cách mạng hóa

Được sử dụng để chỉ quá trình biến đổi hoặc thay đổi một cách cách mạng, mang lại sự thay đổi toàn diện và đáng kể trong một lĩnh vực, ngành công nghiệp, hoặc cách thức thực hiện một công việc nào đó.

I wholeheartedly concur with this notion, as science has the power to revolutionize society.


(Tôi hoàn toàn đồng tình với quan điểm này, vì khoa học có sức mạnh để cách mạng hóa xã hội.)

address pressing issues

giải quyết những vấn đề cấp bách

Được sử dụng để chỉ việc giải quyết, đối phó hoặc xử lý những vấn đề cấp bách, những khía cạnh quan trọng và khẩn cấp của một tình huống hoặc vấn đề.

Science has the power to address pressing issues, and enhance the well-being of individuals on a global scale.


(Khoa học có khả năng giải quyết các vấn đề cấp bách và nâng cao phúc lợi của các cá nhân trên phạm vi toàn cầu.)

betterment (n)

sự cải thiện

Được sử dụng để chỉ sự cải thiện hoặc quá trình làm cho điều gì đó tốt hơn, đạt được sự tiến bộ hoặc tiến bộ trong một lĩnh vực hoặc tình huống cụ thể.

The primary reason why science should prioritize the betterment of people's lives is its impact on healthcare.


(Lý do chính tại sao khoa học nên ưu tiên cải thiện cuộc sống con người là tác động của nó đối với việc chăm sóc sức khỏe.)

scientific research (n)

nghiên cứu khoa học

Được sử dụng để chỉ quá trình nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học, trong đó các phương pháp khoa học được sử dụng để thu thập, phân tích và đưa ra những hiểu biết mới về một vấn đề hoặc một lĩnh vực cụ thể.

The scientists conducted extensive scientific research to investigate the effects of climate change on marine ecosystems. 


(Các nhà khoa học tiến hành một nghiên cứu khoa học đầy đủ để điều tra tác động của biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái biển.)

remarkable breakthroughs (n)

những bước đột phá đáng chú ý

Được sử dụng để chỉ những thành tựu, những bước đột phá đáng chú ý và đáng nể trong một lĩnh vực hoặc trong quá trình nghiên cứu hoặc phát triển.

Scientific research has led to remarkable breakthroughs in the field of medicine.


(Nghiên cứu khoa học đã dẫn tới những đột phá đáng chú ý trong lĩnh vực y học.)

life-saving drugs (n)

những loại thuốc cứu sống

Được sử dụng để chỉ những loại thuốc có tác dụng cứu sống, giữ mạng sống của người bệnh trong điều trị các bệnh lý nghiêm trọng.

The development of life-saving drugs has significantly increased the survival rates of patients with previously untreatable diseases. 


(Sự phát triển của những loại thuốc cứu sống đã làm tăng đáng kể tỷ lệ sống sót của các bệnh nhân mắc các bệnh trước đây không thể điều trị được.)

advanced surgical procedures

các quy trình phẫu thuật tiên tiến

Được sử dụng để chỉ các quy trình phẫu thuật hiện đại và tiên tiến, thường sử dụng các công nghệ và phương pháp mới nhằm cải thiện kỹ thuật và kết quả của các ca phẫu thuật.

The hospital is renowned for its expertise in performing advanced surgical procedures.


(Bệnh viện nổi tiếng với chuyên môn trong việc thực hiện các quy trình phẫu thuật tiên tiến.)

infectious diseases

các bệnh lây nhiễm

Được sử dụng để chỉ các bệnh tật mà có thể lây nhiễm từ người này sang người khác, thông qua vi khuẩn, virus, hoặc các tác nhân gây bệnh khác.

The discovery and widespread use of antibiotics have revolutionized the treatment of infectious diseases.


(Việc phát hiện và sử dụng rộng rãi kháng sinh đã cách mạng hóa việc điều trị các bệnh truyền nhiễm.)

mortality rates

tỷ lệ tử vong

Được sử dụng để chỉ tỷ lệ tử vong, tức là số lượng người chết trong một dân số hoặc nhóm dân số cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định.

The discovery and widespread use of antibiotics have revolutionized the treatment of infectious diseases, significantly reducing mortality rates worldwide. 


(Việc phát hiện và sử dụng rộng rãi kháng sinh đã cách mạng hóa việc điều trị các bệnh truyền nhiễm, làm giảm đáng kể tỷ lệ tử vong trên toàn thế giới.)

eradicate (v)

diệt trừ hoàn toàn

Được sử dụng để chỉ hành động diệt trừ hoàn toàn, loại bỏ một cái gì đó, như một bệnh tật, một vấn đề hay một loại tệ nạn.

Additionally, the development of vaccines against diseases like polio and measles has saved countless lives and eradicated or significantly reduced the occurrence of these once-debilitating illnesses.


(Ngoài ra, sự phát triển của vắc-xin chống lại các bệnh như bại liệt và sởi đã cứu sống vô số người và loại bỏ hoặc giảm đáng kể sự xuất hiện của những căn bệnh từng gây suy nhược này.)

allocating resources toward

phân bổ nguồn lực vào, cung cấp nguồn lực cho

Được sử dụng để chỉ việc phân bổ, cung cấp nguồn lực cho một mục tiêu, một dự án, hoặc một lĩnh vực cụ thể.

The government is allocating resources toward improving infrastructure, such as building new roads and bridges, to support economic development. 


(Chính phủ đang phân bổ nguồn lực vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng, chẳng hạn như xây dựng đường và cầu mới, để hỗ trợ phát triển kinh tế.)

alleviate (v)

làm giảm bớt, làm nhẹ bớt

Được sử dụng để chỉ hành động làm giảm bớt, làm nhẹ bớt một tình huống khó khăn, nỗi đau, căng thẳng hoặc gánh nặng.

The organization's mission is to alleviate poverty by providing access to education and economic opportunities for underprivileged communities. 


(Nhiệm vụ của tổ chức là làm giảm bớt đói nghèo bằng cách cung cấp cơ hội tiếp cận giáo dục và kinh tế cho các cộng đồng thiếu thốn.)

overall health outcomes

tổng quan về kết quả sức khỏe, kết quả sức khỏe tổng thể

Được sử dụng để chỉ tổng quan về kết quả về sức khỏe của một cá nhân, một nhóm người hoặc một cộng đồng.

By allocating resources toward medical research, science can continue alleviating human suffering and enhancing overall health outcomes.


(Bằng cách phân bổ nguồn lực cho nghiên cứu y học, khoa học có thể tiếp tục giảm bớt đau khổ của con người và nâng cao kết quả sức khỏe tổng thể.)

societal challenges

những thách thức liên quan đến xã hội

Được sử dụng để chỉ những thách thức và vấn đề mà xã hội đang phải đối mặt, có thể liên quan đến các lĩnh vực như kinh tế, môi trường, sức khỏe, giáo dục, và cộng đồng.

Science plays a crucial role in addressing societal challenges and improving living conditions.


(Khoa học đóng một vai trò quan trọng trong việc giải quyết các thách thức xã hội và cải thiện điều kiện sống.)

sustainable solutions

những giải pháp bền vững

Được sử dụng để chỉ những giải pháp mà có khả năng duy trì và đáp ứng được nhu cầu hiện tại mà không gây hại đến tương lai hoặc môi trường.

Thanks to scientific research in areas such as agriculture, energy, and technology, sustainable solutions to ensure food security, clean energy access, and efficient infrastructure can be developed. 


(Nhờ nghiên cứu khoa học trong các lĩnh vực như nông nghiệp, năng lượng và công nghệ, các giải pháp bền vững để đảm bảo an ninh lương thực, tiếp cận năng lượng sạch và cơ sở hạ tầng hiệu quả có thể được phát triển.)

increased crop yields

sự tăng sản lượng mùa màng

Được sử dụng để chỉ sự gia tăng trong sản lượng mùa màng, tức là lượng cây trồng được thu hoạch và sản xuất tăng lên.

The implementation of advanced agricultural techniques, such as precision farming and the use of genetically modified crops, has led to increased crop yields and improved food security in many regions. 


(Việc áp dụng các kỹ thuật nông nghiệp tiên tiến như nông nghiệp chính xác và sử dụng cây trồng biến đổi gen đã dẫn đến tăng sản lượng mùa màng và cải thiện an ninh lương thực ở nhiều khu vực.)

combating hunger

chiến đấu chống lại nạn đói

Được sử dụng để chỉ việc đối phó với, chống lại tình trạng đói nghèo và đảm bảo mọi người có đủ thực phẩm cần thiết để sống.

Advancements in agricultural science have led to increased crop yields, combating hunger, and ensuring food availability for growing populations.


(Những tiến bộ trong khoa học nông nghiệp đã dẫn đến tăng năng suất cây trồng, chống nạn đói và đảm bảo nguồn lương thực cho dân số ngày càng tăng.)

renewable energy

năng lượng tái tạo

Được sử dụng để chỉ các nguồn năng lượng có khả năng tái tạo và không gây ra khí thải hoặc ảnh hưởng xấu đến môi trường.

Solar power, wind energy, hydropower, and geothermal energy are examples of renewable energy sources that can reduce our dependence on fossil fuels and mitigate the negative impacts of climate change. 


(Năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng thủy điện và năng lượng địa nhiệt là những ví dụ về nguồn năng lượng tái tạo có thể giảm sự phụ thuộc của chúng ta vào nhiên liệu hóa thạch và giảm thiểu các tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu.)

mitigate climate change

làm giảm thiểu biến đổi khí hậu

Được sử dụng để chỉ các biện pháp và hành động nhằm giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và giữ cho sự thay đổi của hệ thống khí hậu ở mức chấp nhận được.

Similarly, scientific innovations in renewable energy have the potential to mitigate climate change.


(Tương tự, những đổi mới khoa học về năng lượng tái tạo có tiềm năng giảm thiểu biến đổi khí hậu.)

fossil fuels (n)

nhiên liệu hóa thạch

Là thuật ngữ chỉ các nguồn năng lượng được hình thành từ cổ đại, bao gồm than, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên. Chúng được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và giao thông nhưng tạo ra khí thải gây hiệu ứng nhà kính và góp phần vào biến đổi khí hậu.

The burning of fossil fuels releases carbon dioxide and other greenhouse gasses into the atmosphere, contributing to global warming and climate change.


(Việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch thải ra carbon dioxide và các khí nhà kính khác vào không khí, góp phần vào hiện tượng nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu.)

environmental conditions

các điều kiện về môi trường

Được sử dụng để chỉ các yếu tố và tình trạng trong môi trường tự nhiên hoặc môi trường xung quanh.

Poor environmental conditions, such as air pollution and water contamination, can have detrimental effects on public health and the ecosystem. 


(Các điều kiện môi trường kém, chẳng hạn như ô nhiễm không khí và ô nhiễm nước, có thể gây tác động bất lợi đến sức khỏe công cộng và hệ sinh thái.)

capacity (n)

khả năng, năng lực

Được sử dụng để chỉ khả năng hoặc năng lực của một cá nhân, một tổ chức hoặc một hệ thống để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể hoặc để chứa, đo lường hoặc chứng minh một số lượng hay mức độ.

The hospital has expanded its capacity to accommodate more patients by adding new wings and hiring additional medical staff. 


(Bệnh viện đã mở rộng khả năng của mình để tiếp nhận thêm bệnh nhân bằng cách xây dựng thêm các khu nhà mới và tuyển dụng thêm nhân viên y tế.)

positive transformation

sự biến đổi tích cực

Được sử dụng để chỉ quá trình hoặc kết quả của một sự thay đổi tích cực hoặc cải thiện đáng kể.

Through advancements in healthcare and contributions to solving societal challenges, science has the capacity to bring about positive transformation in our lives.


(Thông qua những tiến bộ trong chăm sóc sức khỏe và đóng góp vào việc giải quyết các thách thức xã hội, khoa học có khả năng mang lại sự thay đổi tích cực trong cuộc sống của chúng ta.)

 

Tham khảo thêm: Tổng hợp bộ 1000+ từ vựng IELTS 5.0 - 6.5+ và nguồn sách tham khảo

Tổng kết

Trên đây là bài mẫu gợi ý chi tiết giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2, hy vọng bài viết này sẽ hữu ích với các bạn thí sinh đang ôn luyện cho kỳ thi. Đừng quên tham khảo thêm khóa học IELTS toàn diện từ 0 đạt 6.5-8.0+ dành cho người mất gốc tại Athena nếu như các bạn chưa biết bắt đầu từ đâu.

  • Lộ trình học “tối giản”, “tối ưu” giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản, và nắm chắc tấm bằng IELTS 6.5+ trong tầm tay.
  • Giáo trình và phương pháp được chính Ths. Đỗ Vân Anh (8.5 IELTS với 10 năm kinh nghiệm giảng dạy TOEIC/IELTS)  biên soạn và giảng dạy trực tiếp.
  • Học phí “nhẹ ví” với các bạn sinh viên: Khóa IELTS từ mất gốc đến 6.5+ tại Athena là lựa chọn phù hợp với các bạn sinh viên mong muốn sở hữu tấm bằng IELTS với chi phí thấp nhưng chất lượng cao: 
  • Học phí khóa từ 0-8.0+ tại Athena chỉ nhỉnh hơn 8 triệu (đã bao gồm tài liệu và cam kết ko phát sinh chi phí trong quá trình học).
  • Ngoài ra, Athena tặng 1 buổi speaking 1-1 với cô Vân Anh hàng tuần để cô sửa trực tiếp cho các bạn.
  • Athena hỗ trợ 50% lệ phí thi tương đương 2tr375.
  • Ngoài ra, Athena còn trao học bổng định kỳ với các bạn đạt điểm IELTS như mong ước. 

Thông tin chi tiết về khoá học IELTS từ 0 đạt 6.5-8.0 của Athena TẠI ĐÂY.

Tìm hiểu thêm: 

 

.

 
Lịch khai giảng Facebook Hotline 0983.662.216 Các khóa học Đăng ký tư vấn