IELTS Speaking Part 1 được đánh giá là phần dễ “ăn” điểm nhất trong bài thi Speaking. Vì vậy, để đạt được band điểm cao nhất, trước hết bạn cần đảm bảo hoàn thành thật tốt phần thi này. Trong bài viết dưới đây, Athena sẽ chia sẻ cho bạn các câu hỏi thường gặp, cụm từ hữu ích và mẹo chinh phục điểm thi tối đa cho IELTS Speaking Part 1!
Hướng dẫn cách trả lời “Ăn” Trọn Điểm IELTS Speaking Part 1
Xem thêm:
- Tổng quan về IELTS Speaking Part 1
- Các câu hỏi Khởi động phổ biến trong IELTS Speaking Part 1
- Câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1
- Hướng dẫn chi tiết cách trả lời các dạng câu hỏi IELTS Speaking Part 1
- Các mẹo giúp ghi điểm trong IELTS Speaking Part 1
- Một số lưu ý khi làm IELTS Speaking Part 1
Tổng quan về IELTS Speaking Part 1
1.1. Những điều bạn cần biết về IELTS Speaking Part 1
IELTS Speaking Part 1 là phần thi nói đầu tiên của IELTS, kéo dài khoảng 4-5 phút. Mục đích của Part 1 là đánh giá khả năng giao tiếp và cung cấp thông tin cá nhân bằng tiếng Anh của thí sinh. Trong phần này, giám khảo sẽ hỏi thí sinh một loạt câu hỏi chung về các chủ đề quen thuộc như lý lịch, quê quán, thành viên gia đình, công việc hoặc học tập, hoạt động yêu thích,... Các câu hỏi mang tính đối thoại và giám khảo cũng có thể đặt các câu hỏi tiếp theo để khuyến khích bạn cung cấp thêm thông tin chi tiết hoặc ý kiến.
Bảng tóm tắt sơ lược về IELTS Speaking Part 1
- Trước khi vào bài thi
Trước khi bước vào phần thi Speaking, giám khảo thường đặt ra một số câu hỏi khởi động để mở đầu cuộc trò chuyện, giúp thí sinh giảm căng thẳng trong phòng thi. Dưới đây là cụ thể quy trình trước khi bắt đầu bài thi Speaking Part 1:
- Giám khảo chào hỏi khi thí sinh bước vào phòng thi
- Giám khảo yêu cầu được ghi âm bài thi Speaking của thí sinh
- Giám khảo yêu cầu được xem CCCD/CMND của thí sinh
- Giám khảo giải thích cho thí sinh nội dung thi.
- Giám khảo hỏi đầy đủ họ tên của thí sinh
- Giám khảo cũng sẽ hỏi từ 2 đến 3 câu hỏi giới thiệu về bản thân hoặc những câu hỏi khởi động như:
- Quê hương của thí sinh
- Công việc/ học tập của thí sinh
- Gia đình của thí sinh
Đây đều là những câu hỏi cơ bản, vì vậy bạn nên chuẩn bị thật kỹ lưỡng để tạo ấn tượng ban đầu tốt đẹp cho giám khảo.
- Bắt đầu thi và tiến hành thi
Phần trước khi vào bài thi là quan trọng, tuy nhiên, điểm số của bạn sẽ được đánh giá thực sự sau khi khởi động.
Thông thường, giám khảo sẽ hỏi sâu hơn về những vấn đề thường gặp quanh cuộc sống của bạn với các cấu trúc câu đơn giản như: bạn có thích điều gì không và tại sao, tần suất bạn thực hiện các hoạt động khác nhau và ý nghĩa của các hoạt động đó đối với bạn. Bên cạnh đó, giám khảo cũng thường xuyên hỏi về những hoạt động, món ăn truyền thống đặc trưng của Việt Nam.
1.2. Nội dung câu hỏi IELTS Speaking Part 1
Phần thi IELTS Speaking Part 1 thường kéo dài 4-5 phút. Trong đó, giám khảo sẽ hỏi từ 2-3 chủ đề khác nhau, nội dung về cuộc sống, trải nghiệm của chính bản thân thí sinh.
Để đạt điểm tối đa, bạn nên trả lời một cách thật trôi chảy và tự nhiên như đang trong một cuộc đối thoại, trao đổi hàng ngày với bạn bè. Một câu trả lời tiêu chuẩn sẽ trong khoảng từ 2-3 câu, bạn không nên nói quá dài hoặc quá ngắn. Bên cạnh đó, hãy đưa thông tin đầy đủ và thể hiện được khả năng sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp linh hoạt của bạn.
1.3. Tiêu chí chấm điểm của IELTS Speaking Part 1
Cũng như các phần thi khác, IELTS Speaking Part 1 cũng được chấm dựa trên 4 tiêu chí sau đây:
- Fluency and Coherence: Tiêu chuẩn này đánh giá khả năng nói lưu loát và duy trì sự trôi chảy của bạn. Bạn nên cố gắng tránh ngắt quãng lâu hoặc ngập ngừng quá nhiều. Bạn sẽ cần diễn đạt suy nghĩ của mình một cách logic và liên kết các ý tưởng với nhau một cách mạch lạc.
- Lexical Resource:Tiêu chuẩn này đánh giá từ vựng và cách lựa chọn từ của bạn. Bạn nên đặt mục tiêu sử dụng nhiều loại từ vựng, bao gồm cả những từ và cụm từ thông dụng và nâng cao. Điều quan trọng là bạn phải thể hiện khả năng sử dụng từ vựng phù hợp và diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác.
- Grammatical Range and Accuracy: Tiêu chuẩn này tập trung vào sự hiểu biết và cách sử dụng ngữ pháp của bạn. Bạn nên đặt mục tiêu sử dụng nhiều cấu trúc câu một cách chính xác. Điều này bao gồm việc sử dụng các thì khác nhau, câu điều kiện, câu phức, v.v. Độ chính xác cũng rất quan trọng, vì vậy hãy cố gắng giảm thiểu các lỗi về ngữ pháp và cấu trúc câu.
- Pronunciation: Tiêu chuẩn này đánh giá khả năng phát âm một cách rõ ràng và dễ hiểu của bạn. Mặc dù bạn không cần phải có giọng giống người bản xứ, nhưng bạn phải tập trung phát âm để giám khảo có thể nghe, hiểu được chính xác từ mà bạn muốn nói. Hãy chú ý đến từng âm, trọng âm, ngữ điệu và nhịp điệu để cải thiện cách phát âm của bạn.
4 tiêu chí này được các giám khảo sử dụng để đánh giá khả năng nói của bạn và đã ấn định thang điểm từ 0 đến 9 cho mỗi tiêu chí. Làm quen và luyện tập theo những tiêu chuẩn này có thể giúp bạn cải thiện được những thiếu sót của mình và dễ dàng tạo ấn tượng trong phần thi IELTS Speaking Part 1.
Tiêu chí chấm điểm của IELTS Speaking Part 1
Các câu hỏi Khởi động phổ biến trong IELTS Speaking Part 1
Giám khảo sẽ bắt đầu với một số câu hỏi để “làm quen với bạn”, chủ đề thường sẽ xoay quanh tình huống khi gặp gỡ ai đó lần đầu tiên. Đây đều là những câu hỏi rất phổ biến, bạn vẫn sẽ “bắt gặp” chúng trong các cuộc phỏng vấn xin học bổng hoặc xin việc làm trong tương lai. Vì vậy, hãy luyện tập những câu hỏi này càng ấn tượng càng tốt nhé:
Hometown
- Do you like your hometown?
- What’s a popular part of your hometown?
Home
- Talking about your home
- Do you live in a house or a flat?
- What’s your favorite room?
- Is there anything you want to change about your home?
- Talking about your accommodation:
- How long have you lived there?
- What do you like about living there?
Work
- Do you work or are you a student?
- What do you do everyday?
- Do you enjoy your job?
Student
- What do you study?
- What do you like most about your study?
- Why did you choose to study that?
Câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1
3.1. Các dạng câu hỏi trong Speaking Part 1
Các dạng câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1 sẽ xoay quanh các chủ đề về quan điểm thích hay không thích của bạn, các câu hỏi dạng yes/ no question.
Dạng câu hỏi | Định nghĩa | Ví dụ |
“Liking/ Disliking” Questions | Những câu hỏi này hỏi về sở thích, mối quan tâm và ý kiến của bạn. Bạn được yêu cầu bày tỏ xem bạn thích hay không thích một số hoạt động, đối tượng hoặc trải nghiệm. | Do you enjoy playing sports? Why or why not? |
“Basic Description” Questions | Những câu hỏi này yêu cầu bạn cung cấp mô tả chung hoặc giải thích về một chủ đề cụ thể. | Can you describe your hometown? |
“Types of” Questions | Những câu hỏi này tìm cách xác định hoặc phân loại các sự vật khác nhau. | What type of music do you enjoy listening to? |
"When/How often" Questions | Những câu hỏi này hỏi về tần suất hoặc thời gian của các hoạt động hoặc sự kiện nhất định. Bạn được yêu cầu cung cấp thông tin về thời gian hoặc tần suất bạn tham gia vào các hành động cụ thể. | How often do you go to the cinema? |
"Yes/No" Question | Những câu hỏi này yêu cầu câu trả lời đơn giản là "yes" hoặc "no". Tuy nhiên, bạn nên cung cấp hoặc giải thích thêm thông tin để chứng minh khả năng mở rộng câu trả lời của mình. | Have you ever traveled abroad? |
"Would" Questions | Những câu hỏi này tìm kiếm ý kiến của bạn về một lựa chọn hoặc hành động giả định. Bạn được yêu cầu bày tỏ những gì bạn sẽ làm hoặc bạn sẽ cảm thấy thế nào trong một tình huống cụ thể. | Would you like to live in a big city or a small town? Why? |
3.2. Các chủ đề trong Speaking Part 1
Trong IELTS Speaking Part 1, giám khảo thường hỏi một loạt câu hỏi về các chủ đề khác nhau. Dưới đây là một số chủ đề phổ biến mà bạn có thể gặp phải:
- Personal Questions: Những câu hỏi này là về lý lịch, sở thích và kinh nghiệm cá nhân của bạn:
- Can you tell me about your hometown?
- What do you enjoy doing in your free time?
- Do you prefer studying or working?
- Daily Routine Questions: Những câu hỏi này tập trung vào các hoạt động và thói quen hàng ngày của bạn:
- What time do you usually wake up in the morning?
- How do you usually spend your weekends?
- Do you have any specific routines before going to bed?
- Opinion Questions: Những câu hỏi này hỏi ý kiến hoặc sở thích của bạn về một chủ đề cụ thể:
- What is your favorite type of music and why?
- Do you think it's better to study alone or in a group?
- What do you think are the benefits of learning a foreign language?
- Likelihood or Frequency Questions: Những câu hỏi này hỏi về xác suất hoặc tần suất của các sự kiện, hoạt động nhất định:
- How often do you eat out at restaurants?
- Do you think you will travel abroad next year?
- How likely are you to try extreme sports?
- Future Plans Questions: Những câu hỏi này hỏi về nguyện vọng và mục tiêu trong tương lai của bạn:
- What career path do you plan to pursue in the future?
- Do you have any specific travel destinations you would like to visit?
- Are there any hobbies or activities you would like to take up in the future?
Hướng dẫn chi tiết cách trả lời các dạng câu hỏi IELTS Speaking Part 1
Một trong các phương pháp nhằm cải thiện đáng kể kỹ năng nói của nhiều sĩ từ, đó chính là mô hình A.R.E.A. Mô hình này giúp bạn có thể sắp xếp suy nghĩ của mình và đưa ra những câu trả lời mạch lạc.
Mô hình A.R.E.A
Sau đây, Athena sẽ đi sâu vào từng dạng câu hỏi và hướng dẫn bạn cách trả lời “ăn” trọn điểm IELTS Speaking Part 1 dựa trên mô hình A.R.E.A này nhé!
4.1. Dạng “Liking/ Disliking” Questions
Bên cạnh sử dụng các từ thông dụng thể hiện bạn thích hoặc không thích như: love, like, enjoy, dislike, hate, v.v Bạn có thể sử dụng các từ vựng sau:
Like | Dislike |
Appreciate Adore Delight in Take pleasure in Find appealing Have a fondness for Have a passion for Have a penchant for Have an affinity for Embrace Relish Savor Find satisfying Get a kick out of Derive satisfaction from | Detest Abhor Despise Loathe Can't stand Have an aversion to Have a distaste for Have a strong dislike for Disapprove of Have a negative opinion of Find unpleasant Have a disdain for Have a repulsion towards Regard with antipathy Feel repelled by |
Bạn có thể trả lời theo cấu trúc:
- Giới thiệu:
- Bắt đầu bằng cách trực tiếp nêu rõ bạn thích hay không thích chủ đề hoặc hoạt động đề bài cho.
- Cung cấp một lời giải thích ngắn gọn về lập trường của bạn tại chủ đề này.
- Lý do:
- Cung cấp một lý do rõ ràng và cụ thể cho sở thích của bạn.
- Giải thích lý do tại sao bạn cảm thấy như vậy, cung cấp các lập luận hợp lý và mạch lạc.
- Hỗ trợ lý do của bạn với các ví dụ, kinh nghiệm cá nhân hoặc quan sát có liên quan.
- Quan điểm đối lập (có thể):
- Nếu có thể, bạn có thể đề cập ngắn gọn một quan điểm thay thế hoặc thừa nhận rằng những người khác có thể có quan điểm khác.
- Đối chiếu lập trường của bạn với quan điểm đối lập, làm nổi bật sự khác biệt..
- Kết luận:
- Tóm tắt các luận điểm của bạn và trình bày lại sở thích hoặc ý kiến của bạn.
- Cung cấp một câu kết thúc củng cố lập trường ban đầu của bạn.
Ví dụ:
Câu hỏi: Do you enjoy playing sports? Why or why not?
Câu trả lời:
- Giới thiệu:
I really enjoy playing sports as it allows me to stay active and provides numerous benefits for both my physical and mental well-being.
- Lý do:
One of the main reasons I enjoy playing sports is because it helps me maintain a healthy lifestyle. Engaging in physical activities like sports allows me to keep fit and improve my overall stamina and strength. It provides a great way to exercise and stay in shape, which is essential for leading a balanced and healthy life.
- Quan điểm đối lập:
While I understand that not everyone may share the same enthusiasm for sports, I believe that finding a physical activity that one enjoys is crucial. It doesn't necessarily have to be traditional sports; activities like dancing, hiking, or even yoga can provide similar benefits and a sense of enjoyment.
- Kết luận:
In conclusion, I truly enjoy playing sports because it keeps me physically fit, helps me manage stress, and teaches me valuable life skills. It's a holistic experience that contributes to my overall well-being and happiness.
4.2. Dạng “Basic Description” Questions
Khi đưa ra câu hỏi này, giám khảo mong muốn bạn có thể sử dụng vốn từ vựng cũng như cấu trúc ngữ pháp để thể hiện khả năng miêu tả của bạn. Bạn có thể tham khảo cấu trúc cho dạng câu hỏi này như sau:
- Giới thiệu:
- Bắt đầu bằng cách cung cấp một cái nhìn tổng quan về chủ đề.
- Nắm bắt ý tưởng hoặc bản chất của chủ đề mà bạn đang mô tả.
- Mô tả về ngoại hình:
- Mô tả ngoại hình hoặc đặc điểm của chủ đề.
- Bắt đầu với các tính năng nổi bật và tổng quan nhất của chủ đề, sau đó mới đi sâu vào chi tiết hơn.
- Sử dụng ngôn ngữ mô tả để vẽ một bức tranh sống động cho người nghe.
- Mô tả về chức năng hoặc mục đích:
- Giải thích chức năng hoặc mục đích của chủ đề.
- Làm nổi bật bất kỳ vai trò hoặc ý nghĩa quan trọng nào mà chủ đề có.
- Ví dụ hoặc trường hợp:
- Cung cấp các ví dụ hoặc trường hợp cụ thể mà chủ đề có thể được tìm thấy hoặc gặp phải.
- Đề cập đến các biến thể hoặc loại khác nhau nếu có.
- Đưa ra các kịch bản hoặc tình huống thực tế để giúp minh họa cho mô tả của bạn.
- Phần kết luận:
- Tóm tắt lại những điểm chính của mô tả và cung cấp ý nghĩa của chủ đề.
Ví dụ:
Câu hỏi: Describe about your house
Câu trả lời:
- Giới thiệu:
I would like to describe my house, which I consider to be a cozy and welcoming haven that I am fortunate to call home.
- Mô tả về ngoại hình:
My house is a two-story structure with a charming exterior. It is painted in a warm shade of cream, complemented by subtle accents of earthy brown. The roof is made of red tiles, adding a touch of character to the overall appearance. The front of the house features a small porch with a comfortable seating area, adorned with potted plants that bring a splash of color to the entrance.
- Mô tả về chức năng hoặc mục đích:
The purpose of my house is to provide a comfortable living space for my family and me. It consists of several rooms that cater to our various needs. The ground floor encompasses a spacious living room, a well-equipped kitchen, a dining area, and a study room. Upstairs, there are three bedrooms, including a master bedroom, and a shared bathroom. Additionally, we have a backyard that serves as a tranquil retreat, with a lush green lawn and a cozy patio for outdoor gatherings.
- Ví dụ hoặc trường hợp:
Within my house, the living room is the heart of our home. It is tastefully furnished with a large sectional sofa, a coffee table, and bookshelves filled with our favorite reads. The kitchen is a hub of culinary creativity, equipped with modern appliances and ample counter space for preparing delicious meals. The backyard is where we often gather for barbecues or simply to enjoy the fresh air and soak up some sunshine.
- Phần kết luận:
In conclusion, my house is a place of comfort and togetherness. Its physical appearance, with its inviting colors and charming exterior, reflects the warmth and love that fills its walls. Each room serves a specific purpose, and the overall layout fosters a sense of harmony and functionality. I am grateful for my house as it provides a sanctuary where cherished memories are made and cherished moments are shared.
4.3. Dạng “Types of” Questions
Bạn có thể áp dụng cấu trúc câu trả lời như sau:
- Giới thiệu:
- Cung cấp một định nghĩa hoặc giải thích ngắn gọn về chủ đề được đề cập.
- Đề cập rằng bạn sẽ thảo luận về các loại hoặc danh mục khác nhau liên quan đến chủ đề này.
- Loại 1:
- Giải thích loại đầu tiên.
- Cung cấp một định nghĩa hoặc mô tả rõ ràng.
- Bao gồm bất kỳ loại phụ hoặc biến thể có liên quan nào trong loại này.
- Đưa ra các ví dụ hoặc minh họa để giám khảo dễ hình dung hơn.
- Loại 2:
- Mô tả loại thứ hai.
- Xác định nó khác biệt với loại trước đó.
- Thảo luận về bất kỳ loại phụ hoặc biến thể cụ thể nào đối với loại này.
- Đưa ra các ví dụ hoặc minh họa để giám khảo dễ hình dung hơn.
- Loại 3:
- Giới thiệu loại thứ ba.
- Giải thích các đặc điểm hoặc tính năng độc đáo của nó.
- Thảo luận về bất kỳ danh mục con hoặc biến thể nào thuộc loại này.
- Đưa ra các ví dụ hoặc minh họa để giám khảo dễ hình dung hơn.
- Loại 4 (nếu có):
- Nếu có nhiều hơn ba loại, bạn vẫn sẽ áp dụng theo cấu trúc tương tự.
- Cung cấp mô tả rõ ràng, các loại phụ, biến thể (nếu có) và các ví dụ.
- Phần kết luận:
- Tóm tắt các loại chính được thảo luận.
- Làm nổi bật bất kỳ mối quan hệ hoặc kết nối đáng chú ý nào giữa các loại.
- Đưa ra một nhận xét kết luận hoặc cái nhìn sâu sắc liên quan đến chủ đề tổng thể.
Ví dụ:
Câu hỏi: What are the types of renewable energy sources?
Câu trả lời:
- Giới thiệu:
Renewable energy sources refer to energy derived from naturally replenishing resources. Several types of renewable energy sources are increasingly being utilized to reduce our reliance on fossil fuels and mitigate environmental impact.
- Loại 1: Solar Energy
Solar energy is obtained from the sun's radiation. It involves capturing sunlight using photovoltaic (PV) panels or solar thermal systems. Solar energy can be categorized into two main types:
Photovoltaic (PV) solar energy, which directly converts sunlight into electricity using solar cells.
Solar thermal energy, where solar collectors utilize the sun's heat to generate steam that powers turbines for electricity generation.
- Loại 2: Wind Energy
Wind energy is harnessed from the air movement caused by natural wind patterns. It involves using wind turbines to convert kinetic energy into electricity. Wind energy can be further classified into:
Onshore wind energy, which refers to wind farms located on land.
Offshore wind energy, where wind turbines are installed in bodies of water, typically in coastal areas or offshore locations.
- Loại 3: Hydropower
Hydropower utilizes the kinetic energy of flowing or falling water to generate electricity. It encompasses various forms:
Conventional hydropower, which involves large dams and reservoirs to store water and produce electricity through turbines.
Run-of-river hydropower, where water is diverted from a river without the need for extensive damming.
Tidal energy, which harnesses the gravitational pull of the moon on the ocean tides to generate power.
- Loại 4: Biomass Energy
Biomass energy is derived from organic matter, such as plant material, agricultural waste, or dedicated energy crops. The main types of biomass energy include:
Bioenergy is derived from wood and agricultural residues, which can be burned to produce heat and electricity.
Biofuels, such as biodiesel and ethanol, which are produced from crops like corn, sugarcane, or algae and can be used as transportation fuels.
- Phần kết luận:
Renewable energy sources offer diverse alternatives to traditional fossil fuels. Solar energy, wind energy, hydropower, and biomass energy are among the prominent types. By harnessing these renewable sources, we can reduce greenhouse gas emissions and move towards a more sustainable energy future.
4.4. Dạng "When/How often" Questions
Cấu trúc câu trả lời dạng "When/How often" Questions đảm bảo dòng thông tin được trình bày hợp lý và có tổ chức, giúp người nghe nắm bắt được khía cạnh thời gian hay tần suất một cách hiệu quả.
- Giới thiệu:
- Lặp lại hoặc “paraphrase” "When/How often" để đảm bảo bạn đã hiểu câu hỏi và bạn sẽ đề cập đến thời gian/ mức độ thường xuyên của chủ đề.
- Giải thích chung:
- Cung cấp một cái nhìn tổng quan ngắn gọn hoặc thông tin cơ bản liên quan đến chủ đề.
- Cung cấp ngữ cảnh để giúp người đọc hiểu ý nghĩa của thời gian hoặc tần suất.
- Thời gian/Tần suất cụ thể:
- Giải quyết khía cạnh cụ thể về thời gian hoặc tần suất được hỏi trong câu hỏi.
- Nếu đó là câu hỏi "Khi nào", hãy cung cấp thời gian, ngày tháng hoặc khung thời gian cụ thể.
- Nếu đó là câu hỏi "Mức độ thường xuyên", hãy cung cấp tần suất rõ ràng (hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, v.v.) hoặc một kiểu xảy ra cụ thể.
- Các yếu tố ảnh hưởng:
- Thảo luận về bất kỳ yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến thời gian hoặc tần suất.
- Giải thích nếu có trường hợp ngoại lệ nào dựa trên các điều kiện hoặc hoàn cảnh khác nhau.
- Ví dụ hoặc Minh họa:
- Đưa ra các ví dụ hoặc tình huống thực tế để hỗ trợ cho lời giải thích của bạn.
- Cung cấp các trường hợp cụ thể trong đó thời gian hoặc tần suất được thể hiện rõ ràng và có liên quan.
- Phần kết luận:
- Tóm tắt những điểm chính được thảo luận về thời gian hoặc tần suất.
- Cung cấp bất kỳ thông tin chi tiết hoặc hàm ý bổ sung nào liên quan đến chủ đề.
Ví dụ:
Câu hỏi: When does the Olympic Games occur and how often?
Câu trả lời:
- Giới thiệu:
The Olympic Games is a global sporting event that brings together athletes worldwide to compete in various disciplines. Understanding the timing and frequency of the Olympic Games is crucial for both participants and spectators.
- Giải thích chung:
The Olympic Games occur regularly, but the specific timing and frequency have evolved over the years. Initially, the games were held in Ancient Greece every four years as part of a religious festival dedicated to Zeus. In the modern era, the Olympic Games have become a global event organized by the International Olympic Committee (IOC).
- Thời gian/Tần suất cụ thể:
Currently, the Olympic Games are held every four years, with a summer edition and a winter edition. The Summer Olympic Games feature a wide range of sports and disciplines, while the Winter Olympic Games focus on winter sports such as skiing, ice hockey, and snowboarding.
The exact timing of the Olympic Games varies, but they typically occur in the middle of the respective season. For instance, the Summer Olympic Games often take place in late July and early August, while the Winter Olympic Games are usually held in February. However, there may be slight variations depending on the host city and specific organizational considerations.
- Các yếu tố ảnh hưởng::
Several factors influence the timing and frequency of the Olympic Games. The IOC selects a host city for each edition, and the preparations and infrastructure development required may impact the exact timing. Additionally, the IOC strives to maintain a balance between hosting countries from different regions to ensure global participation and representation.
- Ví dụ hoặc Minh họa:
The most recent Summer Olympic Games were held in Tokyo, Japan in 2021, while the preceding edition was in Rio de Janeiro, Brazil in 2016.
The most recent Winter Olympic Games were held in PyeongChang, South Korea in 2018, and the upcoming edition is scheduled for Beijing, China in 2022.
- Phần kết luận
In conclusion, the Olympic Games occur every four years, alternating between the Summer and Winter editions. The exact timing may vary, but they typically take place in the middle of the respective season. By understanding the timing and frequency of the Olympic Games, athletes can plan their training and preparation, and spectators can anticipate and enjoy this global celebration of sport.
4.5. Dạng "Yes/No" Question
- Paraphrase lại câu hỏi: Bắt đầu câu trả lời của bạn bằng cách đặt lại câu hỏi bằng từ ngữ của riêng bạn. Điều này giúp đảm bảo rằng bạn đã hiểu chính xác câu hỏi và cung cấp ngữ cảnh cho câu trả lời của bạn.
- Trả lời trực tiếp: Đưa ra câu trả lời thẳng thắn "có" hoặc "không" cho câu hỏi. Đây phải là một câu trả lời ngắn gọn và rõ ràng, trực tiếp giải quyết câu hỏi được đặt ra.
- Giải thích thêm (nếu cần): Nếu bạn muốn cung cấp thêm thông tin, bạn có thể trả lời câu hỏi "có" hoặc "không" của mình bằng một lời giải thích ngắn gọn. Giải thích này sẽ hỗ trợ câu trả lời của bạn và cung cấp thêm chi tiết hoặc bối cảnh có liên quan.
- Phần kết luận (nếu cần): Tùy thuộc vào câu hỏi và mức độ phức tạp của chủ đề, bạn có thể chọn kết luận câu trả lời của mình bằng một câu tóm tắt chốt lại ý kiến bạn đã đưa ra ở trên.
Ví dụ:
Câu hỏi: Do you enjoy playing sports?
Câu trả lời:
- Paraphrase lại câu hỏi:
Are you someone who finds pleasure in participating in sports activities?
- Trả lời trực tiếp:
Yes, I do.
- Giải thích thêm:
I find playing sports to be a great way to stay active, challenge myself, and have fun. It allows me to engage in physical exercise, improve my coordination, and be part of a team. Sports also provide an opportunity for social interaction and can be a source of personal growth and development.
- Phần kết luận:
Overall, playing sports is something I genuinely enjoy and value in my life.
4.6. Dạng "Would" Questions
- Paraphrase lại câu hỏi: Bắt đầu câu trả lời của bạn bằng cách đặt lại câu hỏi bằng từ ngữ của riêng bạn. Điều này giúp đảm bảo rằng bạn đã hiểu chính xác câu hỏi và cung cấp ngữ cảnh cho câu trả lời của bạn.
- Nêu điều kiện/ hoàn cảnh: Nêu điều kiện hoặc hoàn cảnh mà bạn sẽ thực hiện một hành động cụ thể hoặc đưa ra quyết định. Điều kiện này phải phù hợp với câu hỏi được đặt ra và tạo bối cảnh cho câu trả lời của bạn.
- Đưa ra câu trả lời trực tiếp: Nêu rõ liệu bạn sẽ hay không thực hiện hành động/đưa ra quyết định dựa trên điều kiện đã cho. Sử dụng "would" hoặc "would not" để đưa ra câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi.
- Giải thích lý do của bạn: Giải thích lý do tại sao bạn sẽ hoặc không thực hiện hành động/đưa ra quyết định. Chia sẻ bất kỳ yếu tố liên quan, cân nhắc hoặc sở thích cá nhân nào ảnh hưởng đến câu trả lời của bạn. Giải thích này giúp cung cấp sự rõ ràng và ngữ cảnh cho câu trả lời của bạn.
- Phần kết luận (nếu cần): Tùy thuộc vào câu hỏi và mức độ phức tạp của chủ đề, bạn có thể chọn kết luận câu trả lời của mình bằng một câu tóm tắt chốt lại ý kiến bạn đã đưa ra ở trên.
Ví dụ:
Câu hỏi: Would you travel to space if given the opportunity?
Câu trả lời:
- Paraphrase lại câu hỏi:
If presented with the opportunity, would you be willing to embark on a journey to outer space?
- Nêu điều kiện/ hoàn cảnh:
Considering the opportunity to travel to space.
- Đưa ra câu trả lời trực tiếp:
Yes, I would.
- Giải thích lý do của bạn:
The chance to travel to space is an extraordinary opportunity that very few people have experienced. It would allow me to witness the vastness of the universe, observe Earth from a different perspective, and gain a profound appreciation for the wonders of space exploration. The scientific discoveries and personal growth that can come from such an adventure are incredibly enticing to me.
- Phần kết luận:
In conclusion, if given the opportunity, I would eagerly embrace the chance to travel to space and explore the cosmos, as it is a once-in-a-lifetime experience that holds immense fascination and potential for discovery.
Các mẹo giúp ghi điểm trong IELTS Speaking Part 1
5.1. Mẹo khi chuẩn bị nói Speaking Part 1
- Đừng chỉ chú tâm vào câu hỏi, thả lỏng và để bản thân trong tâm thế thoải mái nhất. Hãy coi đây là một cuộc trò chuyện với bạn bè và tự tin thể hiện trình độ tiếng Anh của bạn.
- Đừng quá tập trung vào việc phải nói càng nhiều từ vựng cao siêu càng tốt. Điều quan trọng là bạn nói một cách trôi chảy và tự nhiên. Không giám khảo nào đánh giá cao khi bạn nói nhiều từ hoa mỹ nhưng lại diễn đạt một cách ngập ngừng và ấp úng.
5.2. Mẹo khi trả lời câu hỏi Speaking Part 1
- Đi thẳng vào vấn đề: Các câu hỏi trong Phần 1 thường yêu cầu câu trả lời ngắn gọn và trực tiếp. Tránh giải thích dài dòng hoặc lạc đề.
- Đừng lo lắng về sự thật: Trong bài thi IELTS Speaking Part 1, giám khảo đánh giá khả năng ngôn ngữ của bạn chứ không phải tính trung thực của ý tưởng hoặc nội dung của bạn. Hãy thoải mái tạo ra các tình huống giả định hoặc đưa ra câu trả lời không liên quan đến bạn, miễn là chúng thể hiện trình độ ngôn ngữ của bạn.
- Sử dụng collocations: Collocations là những tổ hợp từ thường xuất hiện cùng nhau trong tiếng Anh. Học và sử dụng các cụm từ có thể làm cho bài nói của bạn nghe tự nhiên và trôi chảy hơn.
- Thêm màu sắc với các tính từ: Kết hợp các tính từ mô tả để làm cho câu trả lời của bạn thú vị và hấp dẫn hơn. Thay vì sử dụng ngôn ngữ đơn giản, hãy sử dụng các tính từ mô tả sinh động con người, địa điểm hoặc sự vật để thu hút sự chú ý của giám khảo.
- Sử dụng các cấu trúc câu trả lời đa dạng: Chuẩn bị cho bài thi IELTS Speaking Part 1 bằng cách thực hành các cấu trúc câu trả lời khác nhau. Thử nghiệm với việc sử dụng nhiều loại câu khác nhau, chẳng hạn như câu đơn, câu ghép và câu phức. Sự đa dạng này thể hiện khả năng ngôn ngữ của bạn và có thể giúp bạn ghi điểm cao hơn.
- Sử dụng các từ và cụm từ liên kết: Kết hợp các từ và cụm từ liên kết để kết nối các ý tưởng của bạn và làm cho bài phát biểu của bạn trở nên gắn kết hơn. Các từ chuyển tiếp như however, on the other hand, in addition có thể giúp bạn diễn đạt suy nghĩ của mình hiệu quả hơn.
- Cung cấp các ví dụ: Thêm vào câu trả lời của bạn bằng các ví dụ có liên quan để chứng minh khả năng cung cấp chi tiết và minh họa quan điểm của bạn. Các ví dụ tăng thêm độ tin cậy cho câu trả lời của bạn và làm cho chúng trở nên thuyết phục hơn.
- “Câu giờ” với các từ : Nếu như bạn nghe câu hỏi và cảm thấy chưa sẵn sàng cho câu trả lời của mình, bạn có thể sử dụng các từ như Personally (Cá nhân tôi), In my opinion (Trong quan điểm của tôi), From my point of view (Theo quan điểm của tôi), I think (Tôi nghĩ rằng), v.v. Trong thời gian đó bạn có thể xác định chính xác chủ đề là gì và sắp xếp các câu trả lời.
Một số lưu ý khi làm IELTS Speaking Part 1
- Mở rộng câu trả lời của bạn: Bất cứ khi nào có thể, hãy cung cấp thêm chi tiết, ví dụ hoặc giải thích để hỗ trợ câu trả lời của bạn. Điều này chứng tỏ khả năng phát triển ý tưởng và thể hiện bản thân có chiều sâu của bạn.
- Duy trì cách phát âm và ngữ điệu tốt: Tập trung vào cách phát âm rõ ràng của các từ và sử dụng các mẫu ngữ điệu phù hợp. Thực hành nói to và chú ý đến trọng âm, nhịp điệu và ngữ điệu để nghe giống người bản ngữ hơn.
- Hãy thể hiện ngôn ngữ cơ thể của bạn: Mặc dù giám khảo đánh giá kỹ năng nói của bạn chủ yếu thông qua giao tiếp bằng lời nói, nhưng việc duy trì ngôn ngữ cơ thể tích cực có thể góp phần tạo ấn tượng tự tin tổng thể. Duy trì giao tiếp