IELTS Academic và General là 2 dạng bài thi quan trọng và cần phân biệt rõ đối với các bạn mới bắt đầu học IELTS. Tuy cả 2 kỳ thi có một số điểm chung và phù hợp đối với cộng đồng yêu thích ngôn ngữ, song IELTS Academic và General được sử dụng với mục đích khác nhau. Cùng Athena tìm hiểu sự khác bài giữa 2 kỳ thi trong bài viết dưới đây.
Tổng quan về IELTS Academic và General
IELTS Academic và General đều là 2 kỳ thi phổ biến dùng để đánh giá năng lực Tiếng Anh của người học. Tuy nhiên, 2 dạng bài thi hướng đến các nhóm đối tượng khác nhau.
IELTS Academic là gì? Dành cho đối tượng nào?
IELTS Academic là bài thi được thiết kế với 4 kỹ năng nhằm mục đích đánh giá kiến thức về từ vựng, ngữ pháp lẫn giao tiếp trong môi trường học thuật. Vì vậy, phần lớn các bạn cần thi IELTS để lấy chứng chỉ nộp vào trường đại học hoặc xét tuyển công việc sẽ chọn thi IELTS Academic (IELTS Academic).
Bên cạnh đó, kỳ thi IELTS Academic cũng hướng đến các nhóm thí sinh có nhu cầu học lên các trình độ cao hơn đại học như thạc sỹ, tiến sĩ cũng như đi du học nước ngoài.
Bảng quy đổi điểm IELTS Academic tại một số trường đại học
IELTS General là gì? Dành cho đối tượng nào?
Khác với IELTS Academic, IELTS General chủ yếu đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày và trong môi trường làm việc. IELTS General phổ biến với nhóm thí sinh cần đi định cư, có ý định làm việc ở các quốc gia sử dụng Tiếng Anh làm ngôn ngữ chính hoặc đi xuất khẩu lao động.
IELTS General phù hợp cho đối tượng cần đi định cư hoặc làm việc tại nước ngoài
Điểm tương đồng giữa IELTS Academic và IELTS General
IELTS Academic và IELTS General là 2 kỳ thi có khoảng 60% điểm tương đồng với nhau dựa trên cấu trúc bài thi, mục đích thi và tổng thời gian thi.
Điểm tương đồng giữa IELTS Academic và IELTS General
Mục đích thi
Nhìn chung, cả 2 bài thi IELTS Academic và IELTS General đều được áp dụng để đánh giá năng lực sử dụng Tiếng Anh của thí sinh. Cả 2 kỳ thi đều phản ánh chính xác về 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết của người học.
Tìm hiểu thêm: Chứng chỉ IELTS là gì? Bằng IELTS có tác dụng gì?
Tổng thời gian thi
Cả IELTS Academic và IELTS General Training đều diễn ra trong tổng thời gian khoảng 3 tiếng cho cả 4 kỹ năng. Cụ thể thời gian thi như sau:
- Nghe (Listening): 30 phút.
- Đọc (Reading): 60 phút.
- Viết (Writing): 60 phút.
- Nói (Speaking): 11-14 phút.
Bài thi Listening
Cả hai loại IELTS đều có phần thi nghe kéo dài 30 phút. Bài thi nghe bao gồm 4 phần, mỗi phần có nhiều dạng bài thi khác nhau. Một số dạng bài phổ biến mà thí sinh thường bắt gặp:
- Multiple-Choice: chọn 1 hoặc 2 phương án đúng trong nhiều câu trả lời
- Form Completion/Note Completion: điền vào một mẫu hoặc ghi chú thông tin còn thiếu dựa trên nội dung của bản nghe.
- Matching: kết hợp các thông tin từ bản nghe với danh sách thông tin, danh sách hình ảnh, hoặc các mục tương ứng.
- Sentence Completion: hoàn thành câu hoặc các đoạn văn bị thiếu một số từ dựa trên thông tin trong file nghe.
- Diagram/Map/Plan Labeling: điền tên các thành phần của một biểu đồ, bản đồ, hoặc kế hoạch dựa trên thông tin từ bài nghe
- Short Answer Questions: điền câu trả lời trong các mẫu câu hỏi ngắn
Ngoài ra, phần thi IELTS Listening được chia thành 4 phần nghe chính bao gồm:
- Section 1: Đối thoại giữa hai người trong môi trường hàng ngày, các tình huống cơ bản như cuộc gọi đến của nhân viên, bạn bè,..
- Section 2: Thông tin hướng dẫn, giới thiệu địa điểm hoặc chủ đề, chẳng hạn như một tour du lịch, giới thiệu lịch sử của viện bảo tàng,..
- Section 3: Cuộc trò chuyện giữa hai hoặc nhiều người về các chủ đề liên quan đến học thuật như thảo luận về bài nghiên cứu, khảo sát,.. Ví dụ: cuộc thảo luận giữa sinh viên và giáo viên.
- Section 4: Bài giảng về một chủ đề học thuật, giới thiệu về sinh vật, lịch sử,..
Chi tiết phần thi Listening trong IELTS Academic và IELTS General
Bài thi Speaking
Phần thi nói (Speaking) của IELTS Academic và IELTS General tương tự như nhau. Cả 2 bài thi đều bao gồm 3 phần chính, và cấu trúc và thời gian phân bổ cho mỗi phần giống nhau.
- Phần 1: Giới thiệu và các câu hỏi cơ bản
- Thời Gian: Khoảng 4-5 phút.
- Mô Tả: Người thi sẽ giới thiệu bản thân và sau đó được giám khảo đặt một số câu hỏi cơ bản về các chủ đề như công việc, học tập, sở thích, và cuộc sống hàng ngày.
- Phần 2: Mô tả một chủ đề
- Thời Gian: 1 phút để chuẩn bị và 2 phút để nói.
- Mô Tả: Thí sinh nhận một tờ ghi chú với một hình ảnh và một số câu hỏi liên quan. Sau 1 phút chuẩn bị, người thi sẽ trình bày về nội dung hoặc chủ đề trong gợi ý trong vòng 2 phút.
- Phần 3: Thảo luận sâu
- Thời Gian: Khoảng 4-5 phút.
- Mô Tả: Giám khảo sẽ dựa trên phần trình bay trong Part 2 và đặt các câu hỏi liên quan cho thí sinh. Phần thi này yêu cầu thí sinh sẽ đưa ra góc nhìn của mình và trả lời câu hỏi một cách chi tiết.
Chi tiết phần thi Speaking trong IELTS Academic và IELTS General
Sự khác nhau giữa IELTS Academic và IELTS General
Dù có sự giống nhau về 2 bài thi Listening và Speaking, nội dung bài thi Reading và Writing là sự khác biệt rõ rệt nhất giữa IELTS Academic và IELTS General.
Bài thi Reading
Bài thi Reading giữa IELTS Academic và IELTS General có sự khác nhau về độ khó phân bổ trong bài, đặc biệt IELTS Academic sẽ có sự phức tạp trong từ vựng chuyên ngành.
IELTS Academic | IELTS General | |
Nội Dung | Các văn bản đa dạng về chủ đề. Phần lớn trích dẫn từ sách, tạp chí học thuật nên mang tính hàn lâm cao | Các văn bản mang tính thực tế, thông báo, sách hướng dẫn, quảng cáo, thông tin hàng ngày |
Kiểu Câu Hỏi | Flow-chart completionDiagram label completionShort-answer questionsMatching informationMatching headingsMatching featuresMatching sentence endingsSentence completionMultiple-choice | Tương tự như IELTS Academic Reading, đa dạng câu hỏi tùy thuộc vào loại bài thi. |
Độ Khó | Có xu hướng độ khó cao hơn, chủ yếu đánh giá khả năng đọc học thuật nên nặng về từ vựng chuyên môn. | Đơn giản hóa hơn, đánh giá khả năng đọc thông tin thực tế trong cuộc sống hàng ngày |
Chi tiết phần thi | Cả 3 phần đều là các đoạn văn dài mô tả về một chủ đề liên quan đến nghệ thuật, văn hóa,... và độ khó tăng dần theo từng phần | Phần 1: Thông tin cơ bản, thực tế, thông báo. Phần 2: Công việc, mô tả công việc, tài liệu đào tạo, hợp đồng. Phần 3: Đoạn văn phức tạp, liên quan đến xã hội và mang tính hướng dẫn |
Tiêu chí đánh giá | Đánh giá khả năng đọc và hiểu bài văn, bài báo, và tài liệu học thuật | Đánh giá khả năng đọc và hiểu thông tin từ các văn bản hàng ngày |
Chi tiết phần thi Reading trong IELTS Academic và IELTS General
Bài thi Writing
- Writing Task 1
Writing Task 1 giữa IELTS Academic và IELTS General có sự khác nhau về hình thức cũng như cách viết bài. Cụ thể:
IELTS Academic | IELTS General | |
Nội dung | Mô Tả Biểu Đồ/Đồ Thị/ Bảng số liệu: Thí sinh sẽ nhận một biểu đồ, đồ thị, bản đồ, hoặc biểu đồ khác và được yêu cầu mô tả và phân tích các thông tin chi tiết trong hình vẽ. Các biểu đồ thường gặp như biểu đồ tròn, biểu đồ đường, biểu đồ cột,.. Phân tích bản đồ: Cần đưa ra các đặc điểm chính, và sự so sánh hoặc tương quan giữa các yếu tố về vị trí hoặc thay đổi về bản đồ sau các năm. Các bản đồ sẽ thường mô tả sự thay đổi vị trí sau nhiều năm hoặc so sánh địa điểm này với một địa điểm khác. | Viết Thư: Thí sinh sẽ nhận một tình huống và được yêu cầu viết một lá thư ngắn để trả lời hoặc yêu cầu thông tin. |
Thời gian | 150 phút - 150 từ | |
Yêu cầu | Bài viết yêu cầu sử dụng ngôn từ chính xác và chuyên ngành liên quan đến các dạng biểu đồ hoặc đồ thị. Đặc biệt, nếu xuất hiện biểu đồ, thí sinh cần viết đúng số liệu trong đề đã cho.Đúng chính tả, ngữ pháp | Thí sinh sử dụng văn phong phù hợp để viết thư: trang trọng, nghiêm túc, khẩn cấp,... tùy vào tình huống đề bài đưa ra. Đúng chính tả, ngữ pháp |
Chi tiết phần thi Writing Task 1 trong IELTS Academic và IELTS General
- Writing Task 2
Cả IELTS Academic và tổng quát đều có cấu trúc bài thi Writing Task 2 như nhau. Writing Task 2 trong bài thi IELTS yêu cầu thí sinh viết một bài luận (essay) trong khoảng 250 từ trong vòng 40 phút. Trong đó, bài thi bao gồm:
- Chủ Đề: Chủ đề của Writing Task 2 có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực như xã hội, văn hóa, giáo dục, môi trường, công nghệ, và nhiều chủ đề khác.
- Yêu cầu: Nhiệm vụ của thí sinh là đưa ra quan điểm cá nhân, thảo luận về một vấn đề, đánh giá ưu và nhược điểm, hoặc đưa ra giải pháp cho một vấn đề.
- Cấu trúc
- Bài luận thường bao gồm giới thiệu, các đoạn phần thân bài viết và kết luận.
- Cấu trúc chính có thể là theo dạng “đồng tình/ không đồng tình” (agree/disagree), đưa ra “ưu và nhược điểm" (advantages and disadvantages), hoặc "lập luận giải pháp" (problem-solution).
Bài thi sẽ được đánh giá dựa trên khả năng phát triển ý, sự lập luận logic, sự sử dụng ngôn ngữ và ngữ pháp, cũng như khả năng sắp xếp ý của thí sinh. Chính vì vậy, thí sinh cần xác định quan điểm của mình đối với vấn đề được đề cập trong đề bài sau đó viết các ý chính kèm theo các ví dụ hoặc lý lẽ hỗ trợ.
IELTS Academic và General - Dạng nào khó hơn?
Mỗi dạng đề thi đều được thiết kế để phục vụ mục đích khác nhau cũng như hướng đến các nhóm đối tượng khác nhau. Tuy nhiên, phần lớn đều đánh giá bài thi IELTS Academic khó hơn khi nặng về kiến thức học thuật. Các bài thi IELTS Academic đều bao gồm 2 yếu tố quan trọng:
- Độ khó tăng dần: IELTS Academic thường đánh giá kỹ năng tiếng Anh ở trình độ học thuật. Các phần thi như Reading và Writing đòi hỏi sự hiểu biết vững vàng về ngôn ngữ học thuật và khả năng phân tích sâu sắc.
- Kiến thức chuyên ngành: Một số bài thi yêu cầu hiểu biết cơ bản về các lĩnh vực chuyên ngành như khoa học, nghệ thuật, và kỹ thuật
Ngược lại, IELTS General được đánh giá gần gũi với thí sinh hơn.
- IELTS General Training thường tập trung vào kỹ năng sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày và công việc.
- Thí sinh có thể cảm thấy IELTS General Training có tính ứng dụng cao hơn đối với nhu cầu hàng ngày và môi trường làm việc.
Tìm hiểu thêm: IELTS bao nhiêu thì được miễn thi tốt nghiệp?
Nên thi IELTS Academic hay IELTS General Training?
Quyết định nên thi IELTS Academic hay IELTS General Training phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân và kế hoạch sử dụng chứng chỉ IELTS. Người học có thể tham khảo một số tiêu chí dưới đây để lựa chọn:
- Dự định học tập ở trường đại học hoặc cao đẳng, phục vụ các chứng chỉ học thuật
- IELTS Academic là chứng chỉ được thiết kế để đánh giá khả năng tiếng Anh của bạn trong ngữ cảnh học thuật. Nếu bạn đang xem xét việc du học hoặc học tại một trường đại học, IELTS Academic sẽ là sự lựa chọn thích hợp.
- Sử dụng tiếng anh trong công việc hoặc mục đích di cư
- IELTS General Training đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày và công việc. Nếu bạn muốn chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc hoặc có kế hoạch di cư, loại IELTS này là lựa chọn thích hợp
Dù lựa chọn chứng chỉ nào, người học hãy kiểm tra yêu cầu của trường học, tổ chức hoặc cơ sở đào tạo yêu cầu bằng IELTS. Một số yêu cầu IELTS Academic, trong khi một số khác có thể chấp nhận cả 2 bằng.
Bên cạnh đó, việc xác định rõ mục tiêu ngắn hạn và dài hạn có thể ảnh hưởng đến quyết định của mình. Nếu bản thân có ý định học cao học hoặc lấy bằng thạc sĩ, IELTS Academic có thể là ưu tiên, trong khi IELTS General Training thích hợp cho mục tiêu khác như giao tiếp cơ bản hoặc làm việc trong môi trường quốc tế.
Tổng kết
Qua bài viết trên, Athena hy vọng người học có thể phân biệt rõ các đặc điểm giữa 2 kỳ thi IELTS Academic và IELTS General để có thể lựa chọn được phần thi phù hợp với nhu cầu của bản thân.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo khóa học IELTS toàn diện từ 0 đạt 6.5-7.5+ của Athena:
- Lộ trình học “tối giản”, “tối ưu” giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản, và nắm chắc tấm bằng IELTS 6.5+ trong tầm tay.
- Giáo trình và phương pháp được chính Ths. Đỗ Vân Anh (8.5 IELTS với 11 năm kinh nghiệm giảng dạy TOEIC/IELTS) biên soạn và giảng dạy trực tiếp.
- Học phí “nhẹ ví” với các bạn sinh viên: Khóa IELTS từ mất gốc đến 7.0+ tại Athena là lựa chọn phù hợp với các bạn sinh viên mong muốn sở hữu tấm bằng IELTS với chi phí thấp - chất lượng cao. Ngoài ra, Athena còn trao học bổng định kỳ với các bạn học viên hoàn thành tốt chương trình học.
- Ngoài ra, học viên được speaking 1-1 và chữa lỗi trực tiếp từ cô Vân Anh hàng tuần.
- Athena hỗ trợ 2.000.000đ lệ phí thi tương đương.
Xem thêm: