Tổng hợp bài luyện nghe IELTS theo chủ đề mới nhất năm 2024

Tổng hợp bài luyện nghe IELTS theo chủ đề Section 1

Section 1 (Part 1) trong bài thi IELTS Listening được đánh giá là phần thi dễ dàng chinh phục và đạt điểm trọn vẹn nhất. Phần này thường yêu cầu người thi nghe các cuộc hội thoại xoay xung quanh những chủ đề giao tiếp hàng ngày ví dụ như hỏi tên, địa chỉ, số điện thoại hoặc hỏi đặt phòng. 

 

Các dạng câu hỏi xuất hiện trong Section 1 thường là: 

  • Multiple Choices Questions: Câu hỏi trắc nghiệm, lựa chọn một đáp án đúng trong số đáp án đã cho. 
  • Plan, Map, Diagram Labeling: Hoàn thành biểu đồ/ bản đồ theo nội dung mô tả nghe được. 
  • Sentence Completion: Điền thông tin còn thiếu để hoàn thiện câu. 
  • Short Answer Questions: Đưa ra câu trả lời cho các câu hỏi ngắn. 

 

Dưới đây là một số chủ đề thường gặp trong Section 1 kèm từ vựng và file audio bài nghe mẫu cho bạn tham khảo! 

1.1. Days of the week/ Months or seasons of the year (Các ngày trong tuần/ Các tháng hoặc mùa trong năm)

Trong chủ đề này, các bạn cần nghe và trả lời đúng ngày, tháng hoặc mùa trong năm theo dữ liệu bài nghe đã đưa ra. Các thông tin này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại đặt phòng hoặc đặt vé máy bay/ tàu hỏa…

Một số từ vựng chủ đề “Days of the week/ Months or seasons of the year”

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Days of the week”.

 

1.2. Colour (Màu sắc)

Các câu hỏi liên quan đến chủ đề Màu sắc thường xuất hiện trong tình huống mua bán các sản phẩm thời trang như quần áo, giày dép hoặc các món đồ, vật dụng khác. Cuộc hội thoại có thể đề cập đến các màu sắc đơn thuần hoặc những màu sắc được pha trộn với tên gọi có phần lạ lẫm hơn. Vì vậy, các bạn cần nắm vững từ vựng liên quan đến các màu sắc cơ bản và những màu sắc được pha trộn với các sắc thái khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng mà bạn cần chú ý: 

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Green/ Blue/ Red/ Purple /Yellow/ Brown/ Black/ White/ Orange/ Pink/ Grey

Xanh lá/ Xanh nước biển/ Đỏ/ Tím/ Vàng/ Nâu/ Đen/ Trắng/ Cam/ Hồng/ Xám

Chlorophyll

Xanh diệp lục

Fuchsia

Màu hồng tím

Maroon

Màu nâu sẫm

Mauve

Màu tím hoa cà

Salmon

Màu đỏ da cam nhạt

Scarlet

Màu đỏ tươi pha cam

Teal

Màu xanh lá cây ánh xanh lam

Turquoise

Màu ngọc lam

Wine

Màu đỏ sẫm, màu rượu vang

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Colour”.

 

1.3. Works and jobs (Công việc và nghề nghiệp)

Chủ đề “Works and jobs” sẽ xuất hiện trong các cuộc hội thoại về nghề nghiệp. Nội dung cuộc hội thoại có thể đề cập các nghề nghiệp hoặc mô tả những hành động, tính chất của công việc đó. Các bạn có thể tham khảo từ vựng liên quan đến chủ đề này ở bảng dưới đây:

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Architect

Kiến trúc sư

Administrative assistant

Trợ lý hành chính

Barrister

Luật sư bào chữa

Cashier

Nhân viên thu ngân

Chef

Đầu bếp

Designer

Nhà thiết kế

Flight attendant

Tiếp viên hàng không

Newsreader

Phát thanh viên

Pharmacist

Dược sĩ

Shopkeeper

Chủ cửa hàng

Surgeon

Bác sĩ phẫu thuật

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Works and jobs”

 

1.4. Tourist things (Du lịch)

Các cuộc hội thoại trong chủ đề “Tourist” thường xoay quanh việc chia sẻ thông tin chuyến du lịch hoặc bàn luận về sự khác nhau giữa việc đi du lịch hiện tại và trong quá khứ,…Với chủ đề này, người nghe cần hiểu ngữ cảnh chính xác để điền những từ còn thiếu vào form sao cho khớp với thông tin. Đây là một chủ đề khá phổ biến trong các bài thi nghe, hãy cùng điểm qua một số từ vựng đáng chú ý sau đây nhé!

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Brochure

Tờ gấp quảng cáo 

Backpacking

Du lịch bụi

Domestic travel

Du lịch trong nước

Inclusive tour

Tour du lịch chất lượng cao

Low season

Mùa thấp điểm

Memorable

Đáng nhớ

Outbound tourism

Du lịch nước ngoài

Package tour

Tour du lịch trọn gói

Sightseeing

Quang cảnh

Tourist attraction

Địa điểm thu hút khách du lịch

Tourist guided tour

Tour du lịch có hướng dẫn viên

 

Tham khảo: bản audio và file pdf về chủ đề “Tourist Things”

 

1.5. Languages (Ngôn ngữ)

Nội dung chính xoay quanh chủ đề này thường là về các ngôn ngữ trên thế giới, sự đa dạng của ngôn ngữ hoặc cách học một ngôn ngữ nào đó. Các bạn sẽ nghe để dự đoán người nói đang sử dụng bao nhiêu ngôn ngữ hoặc có đang dùng tiếng mẹ đẻ của họ không.
 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Accent

Ngữ điệu

Bilingual

Người nói được 2 thứ tiếng

Language preservation

Bảo tồn ngôn ngữ

Linguistics

Ngôn ngữ học

Local dialect

Tiếng địa phương

Minority Language

Ngôn ngữ thiểu số

Monolingual

Người chỉ sử dụng một ngôn ngữ

Mother Tongue

Tiếng mẹ đẻ

Polyglot

Người có khả năng nói nhiều thứ tiếng

Phonetics

Ngữ âm

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Languages”

 

1.6. Shapes (Hình khối)

Câu hỏi về chủ đề “Shapes” thường mô tả hình dạng của một đồ vật nào đó hay một địa danh trên bản đồ. Trong cuộc hội thoại cũng có thể xuất hiện 1 vài địa điểm tên gắn với hình (ví dụ: King George Square). Vì thế các bạn cần trau dồi thêm các kiến thức liên quan đến dạng từ vựng này.

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Circle

Hình tròn

Cone

Hình nón

Curved

Hình cong

Cylinder

Hình trụ

Pentagon

Hình ngũ giác

Pyramid

Hình chóp

Rectangle

Hình chữ nhật

Square

Hình vuông

Sphere

Hình cầu

Trapezium

Hình thang

Triangle

Hình tam giác

Triangular

Ba mặt

Width

Bề rộng

 

1.7. Money matters (Vấn đề tiền tệ)

Cuộc hội thoại về chủ đề này thường diễn ra tại ngân hàng hoặc quầy thanh toán của cửa hàng mua sắm, nhà hàng. Các thông tin về đơn vị tiền tệ, hình thức thanh toán, khoản vay hoặc những dữ liệu về thẻ ngân hàng cần phải chú ý kĩ. Bên cạnh đó, các bạn cũng cần chú ý các từ có cách phát âm giống nhau và có nghĩa giống nhau nhưng cách viết khác nhau. Ví dụ như với nghĩa tấm Séc; trong đó (Anh - Anh) và (Anh - Mỹ) được dùng đa dạng và tùy vào ngữ cảnh sẽ có nghĩa khác. 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Cash

Tiền mặt

Credit card

Thẻ tín dụng

Currency

Đơn vị tiền tệ

Cheque

Séc

Debt

Khoản nợ

Dollar

Đơn vị tiền tệ của Mỹ

Euro

Đơn vị tiền tệ của các quốc gia Liên Minh Châu Âu

Instalment

Trả góp

Monetary

Liên quan đến tiền tệ

Payment term

Điều khoản thanh toán

Pound

Bảng Anh

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Money Matters”

 

1.8 Workplaces (Nơi làm việc)

Các khía cạnh trong chủ đề “Workplaces” thường sẽ đề cập đến địa điểm làm việc của một người, hoặc những mô tả về nghề nghiệp để suy luận ra nơi làm việc (ví dụ thông tin liên quan đến bác sĩ thì địa điểm làm việc là tại bệnh viện), hoặc những hoạt động/ vấn đề thường xuất hiện tại nơi làm việc.

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Co- worker

Đồng nghiệp

Customer

Khách hàng

Enterprise

Doanh nghiệp

Nine - to - five job

Công việc hành chính

Occupation

Nghề nghiệp

Organization

Tổ chức

Retire

Nghỉ hưu

Salary

Lương

Well-paid

Trả lương cao

Work productivity

Hiệu suất làm việc

Workaholic

Người ham mê công việc

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Workplaces”

 

1.9. Transportation (Giao thông vận tải)

Bối cảnh các cuộc hội thoại liên quan đến chủ đề “transportation” thường diễn ra tại một nhà ga, sân bay, sảnh chờ… Nội dung có thể xoay quanh các phương tiện công cộng, các phương tiện cá nhân mà nhân vật trong hội thoại đã đi đến địa điểm vì vậy các bạn cần chú ý một số từ vựng sau:

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Double - decker

Xe buýt hai tầng

Airport

Sân bay

Bypass

Đường vòng

Commuter

Người đi tàu/xe buýt bằng vé tháng

Cruise ship

Tàu du lịch

Glider

Tàu lượn

High - speed train

Tàu cao tốc

Pedestrian

Người đi bộ

Puncture

Thủng xăm

Subway

Tàu điện ngầm

Traffic

Giao thông

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Transportation”

 

1.10. Verbs ( Động từ)

Chủ đề về các động từ là chủ đề khá khó vì chúng có bộ từ vựng vô cùng rộng và đa dạng. Các câu hỏi trong chủ đề này thường liên quan đến sự vận động. Các bạn cần đặc biệt chú ý đến cách dùng đúng dạng từ, trường hợp dùng đúng từ nhưng sai thì thì vẫn bị đánh sai. Để tránh được các lỗi sai đó, các bạn phải nắm rõ về các thì của động từ cũng như một số biến thể của chúng trong 1 vài trường hợp đặc biệt. 

 

Tham khảo thêm: Cách sử dụng các thì trong Tiếng Anh và dấu hiệu nhận biết

 

1.11. Homes (Nhà)

Câu hỏi về chủ đề này có thể đề cập đến vị trí và kiến trúc ngôi nhà hoặc miêu tả về bố cục, cách trang trí căn phòng, ngôi nhà. Các bạn có thể tham khảo một số từ vựng sau:

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Amenity

Sự tiện nghi

Apartment

Căn hộ

Bungalow

Nhà trệt

Dormitory

Ký túc xá

Furniture

Nội thất

Mansion

Lâu đài, biệt thự

Terraced house

Nhà có ban công

Thatched cottage

Nhà gỗ phong cách Châu Âu

Garage

Nhà để xe

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Homes”

 

1.12. School life (Đời sống học đường)

Với chủ đề “School life”, nội dung sẽ xoay quanh những chủ đề thường gặp tại các trường học, cơ sở giáo dục như các học phần, giáo viên bộ môn, luận văn, hoạt động nghiên cứu khoa học…

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “School life”

 

1.13. Interview (Cuộc phỏng vấn)

Các câu hỏi trong chủ đề “Interview” sẽ đề cập đến các vấn đề liên quan đến một buổi phỏng vấn như sơ yếu lý lịch, ứng viên, nhà tuyển dụng, hợp đồng… 

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Candidate

Ứng viên

Contract

Hợp đồng

Cover letter

Thư giới thiệu

Curriculum vitae (CV)

Sơ yếu lý lịch

Job swap

Nhảy việc

Recruiter

Nhà tuyển dụng

Workload

Khối lượng công việc

Pension plan

Chế độ lương hưu

Salary advance

Tạm ứng lương

Redundancy

Sự thừa nhân viên

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Interview”

 

1.14. At the bank/ post office (Ở ngân hàng/ bưu điện)

Nội dung các câu hỏi trong chủ đề “At the bank/ post office” thường đề cập đến các tình huống hay xuất hiện ở ngân hàng/ bưu điện như cách gửi thư, nhận hàng chuyển phát, gửi tiền… 

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Bank clerk

Nhân viên giao dịch ngân hàng

Deposit

Tiền gửi

Envelope

Phong bì

Insurance free

Phí bảo hiểm

Interest rate

Lãi suất

Pick up

Lấy hàng

Recipient

Người nhận

Return address

Địa chỉ gửi hàng

Sender

Người gửi 

Withdrawal

Rút tiền

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “At the bank/ post office”
 

Tổng hợp bài luyện nghe IELTS theo chủ đề Section 2

Trong Section 2, các bạn sẽ được nghe một đoạn độc thoại với tốc độ nói nhanh hơn Section 1. Nội dung của bài độc thoại thường là những chủ đề gần gũi xoay quanh đời sống hàng ngày như cách học tập hiệu quả, cuộc sống du học sinh, thuyết trình về một điểm đến, giới thiệu một dịch vụ/ sản phẩm nào đó hoặc nói về cơ hội nghề nghiệp trong tương lai. 

 

Các dạng câu hỏi thường gặp ở Section 2 là: 

  • Multiple Choice: Câu hỏi trắc nghiệm, lựa chọn đáp án đúng.
  • Sentence Completion: Điền thông tin còn thiếu để hoàn thiện câu.
  • Label a Diagram: Điền thông tin để hoàn thiện biểu đồ.
  • Label a Map: Điền thông tin về các địa điểm trên bản đồ. 

 

Và dưới đây là một số chủ đề thường xuất hiện trong bài nghe Section 2 để các bạn tham khảo và lưu lại ôn tập.

 

2.1. Rating and qualities (Đánh giá chất lượng)

Chủ đề này thường xoay quanh những nhận định hoặc đánh giá về chất lượng của một đối tượng, có thể là chất lượng cuộc sống của xã hội hiện đại, chất lượng phim ảnh, đồ vật hoặc một sản phẩm hàng hóa nào đó.

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Disappointed

Thất vọng

Efficient

Hiệu quả

Luxurious

Sang trọng

Poor quality

Chất lượng kém

Reasonable

Hợp lý

Satisfactory

Chấp nhận được

Satisfied

Hài lòng

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Rating and qualities”

 

2.2. Directions and prepositions of place (Phương hướng và giới từ chỉ nơi chốn)

Chủ đề này sẽ xoay quanh các câu hỏi địa điểm và chỉ hướng đi: câu hỏi tìm đường, xác định vị trí một điểm đến dựa theo bản đồ hoặc miêu tả vị trí của 1 địa điểm cần đến trong khu vực. Một số từ vựng cần lưu ý:
 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Across from

Bên kia

Adjacent to

Tiếp giáp

Behind

Đằng sau

Diagonal

Đường chéo

East/ West/ South/ North

Hướng Đông/ Tây/ Nam/ Bắc

Follow

Đi theo

Head to

Đi thẳng đến

Make a turn

Rẽ

Opposite

Đối diện

Straight

Đi thẳng

Walk along

Đi dọc theo

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Directions and prepositions of place”

 

2.3. Rooms in building (Căn phòng trong tòa nhà)

Câu hỏi bài nghe chủ đề “Rooms in the building” có thể xoay quanh việc mô tả một căn phòng, chỉ đường đến một căn phòng hoặc địa điểm cụ thể nào đó trong tòa nhà. 

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Attain

Phòng gác mái

Balcony

Ban công

Basement

Tầng hầm (để ở)

Cellar

Hầm chứa đồ (không để ở)

Garage

Nhà để xe

Lavatory

Phòng vệ sinh

Loft

Gác lửng, gác xép để đồ (không để ở)

Lounge

Sảnh chờ

Storey

Tầng lầu

Terrace

Sân sau

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Rooms in building”

 

2.4. Place markers (Địa điểm đánh dấu)

Nội dung bài nghe chủ đề “Place markers” sẽ xoay quanh các câu hỏi về kiểu đường phố, giao lộ, đường đi bộ… được mô tả trên bản đồ. 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Avenue

Đại lộ

Court

Hẻm cụt

Drive

Đường hầm ngang

Dual carriageway

Đường hai chiều

Junction

Giao lộ

One-way street

Đường một chiều

Ring road

Đường vành đai

Road system

Hệ thống đường bộ

Roundabout

Vòng xuyến, bùng binh

T-junction

Ngã ba

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Place markers”

 

2.5. Places on a map (Điểm đến trên bản đồ)

Các câu hỏi trong chủ đề “Places on a map” thường đề cập đến việc xác định vị trí một điểm đến dựa theo bản đồ, ví dụ tìm kiếm một nhà hàng gần nhất hoặc điểm xe buýt đến bệnh viện X. 

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “ Places on a map”

 

2.6. Weather (Thời tiết)

Chủ đề “weather” thường sẽ đề cập tới sự khác nhau giữa thời tiết tại hai địa điểm bất kỳ, hoặc các hiện tượng thời tiết nổi bật xuất hiện những năm gần đây. Một số từ vựng đáng chú ý:

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Bitter cold

Lạnh cóng

Breeze

Gió nhẹ

Chilly

Se se lạnh

Dense blankets of snow

Tuyết dày đặc

Dusty

Bụi bặm

Freezing

Đóng băng

Hot

Nóng nực

Humid

Ẩm thấp

Humidity

Độ ẩm

Moisture

Độ ẩm

Shiver from

Rùng mình vì

Snowflakes

Bông tuyết

Sticky

Dính, nhớp nháp (mồ hôi)

Torrential rain

Mưa xối xả

Warm

Ấm áp

Weather forecast

Dự báo thời tiết

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề ”Weather”

 

2.7. Sports (Thể thao)

Chủ đề này sẽ chủ yếu đề cập đến các bộ môn thể thao khác nhau. Tùy vào ngữ cảnh đề bài, các bạn cần chú ý một số bộ môn Anh - Anh và Anh - Mỹ đọc và phát âm khác nhau như .

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Archery

Bắn cung

Cricket

Bóng gậy

Discus

Ném đĩa

Handball

Bóng ném

Hockey

Khúc côn cầu

Weightlifting

Cử tạ

Polo

Đánh bóng trên ngựa

Paragliding

Dù lượn

Jet-skiing

Motor nước

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề ”Sport”

2.8. Expressions and time (Biểu thức và thời gian)

Các câu hỏi chủ đề “Expressions and time” liên quan đến các mốc thời gian, các khoảng thời gian xác định (hôm qua, hôm nay, 7 giờ sáng) và không xác định (trong tuần này, sau thứ Hai, trước 19 giờ).

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề ”Expressions and time”

2.9. Event (Sự kiện)

Câu hỏi chủ đề “Event” có thể bao gồm nội dung liên quan đến các sự kiện đặc biệt, lễ hội, hoạt động kỷ niệm cột mốc đáng nhớ của cá nhân/ nhóm người/ tổ chức… 

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Agenda

Chương trình

Anniversary

Lễ kỷ niệm

Audience

Khán giả

Backstage

Cánh gà, sau sân khấu

Coordinator

Điều phối viện

Jubilant

Hân hoan, vui sướng

Lighting system

Hệ thống ánh sáng

Sound system

Hệ thống âm thanh

Sponsor

Tài trợ

Venue

Địa điểm sự kiện

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề ”Event”

2.12. Entertainment things (Giải trí)

Chủ đề “Entertainment things” sẽ xoay quanh các sự kiện giải trí xã hội, hoạt động ngoại khóa của một tổ chức/ cơ quan hoặc các chương trình, cuộc thi âm nhạc/ hội họa… 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Entertainment”

Tìm hiểu thêm: Trọn bộ tài liệu luyện Nghe miễn phí cho người mới bắt đầu

Tổng hợp bài luyện nghe IELTS theo chủ đề Section 3

Nội dung trong Section 3 chủ yếu xoay quanh các lĩnh vực giáo dục, học thuật. Để đạt điểm tối đa trong phần này, bạn không những cần một lượng từ vựng phong phú mà còn phải có những am hiểu nhất định về các lĩnh vực này. 

Hình thức bài nghe Section 3 sẽ là một cuộc thảo luận nhóm giữa các sinh viên, hoặc giữa sinh viên với thầy cô, về một vấn đề liên quan đến học tập. Vì có nhiều nhân vật, và nhiều luồng ý kiến khác nhau nên bạn cần tập trung cao độ để hiểu rõ ý kiến phản biện của từng nhân vật, từ đó có thể đưa ra thông tin chính xác nhất. 

Các dạng câu hỏi có trong Section 3 bao gồm: 

  • Sentence Completion: Điền từ còn thiếu vào đoạn văn/ bảng cho sẵn.
  • Multiple choice: Chọn 1 trong 3 (hoặc 4) đáp án, hoặc chọn 2 trong 5 đáp án.
  • Matching information: Nối thông tin ở hai vế.

Mặc dù những dạng bài này đều đã xuất hiện ở Section 1 và 2, nhưng ở phần này, nội dung các câu hỏi sẽ phức tạp hơn, đòi hỏi bạn phải tư duy để tìm ra đáp án thay vì dựa vào từ khóa chính như ở các phần trước. 

Dưới đây là một số chủ đề từ vựng thường xuất hiện trong Section 3 và video bài nghe giúp bạn có thêm tư liệu tham khảo!

3.1. Enquiring the course (Hỏi đáp về khóa học)

Nội dung hỏi đáp về thông tin khóa học, các tình huống có tính học thuật ví dụ như người nói đang bàn luận hoặc đọc lại yêu cầu từ giảng viên về đề bài và các quy định. Một số từ vựng cần chú ý:

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Compulsory course

Các môn học bắt buộc

Crash course

Khóa học cấp tốc

Curriculum

Chương trình giảng dạy

High distinction/ Distinction/ Credit/ Strong pass degree

Bằng xuất sắc/ Bằng giỏi/ Bằng khá/ Bằng trung bình

Introductory course

Chương trình sơ cấp

Non-vocational course

Khóa học đại cương

Vocational course

Khóa học nghề

 

Chia sẻ bài viết lên
BÀI VIẾT TƯƠNG TỰ
Form đăng ký toeic
Form đăng ký ielts

Liên hệ đường dây nóng để được hỗ trợ sớm nhất

098 366 22 16

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Nhận ngay ƯU ĐÃI
Ưu đãi hết hạn sau
Loading...
Contact Phone Messenger Messenger Zalo