Tổng hợp bài luyện nghe IELTS theo chủ đề Section 1
Section 1 (Part 1) trong bài thi IELTS Listening được đánh giá là phần thi dễ dàng chinh phục và đạt điểm trọn vẹn nhất. Phần này thường yêu cầu người thi nghe các cuộc hội thoại xoay xung quanh những chủ đề giao tiếp hàng ngày ví dụ như hỏi tên, địa chỉ, số điện thoại hoặc hỏi đặt phòng.
Các dạng câu hỏi xuất hiện trong Section 1 thường là:
- Multiple Choices Questions: Câu hỏi trắc nghiệm, lựa chọn một đáp án đúng trong số đáp án đã cho.
- Plan, Map, Diagram Labeling: Hoàn thành biểu đồ/ bản đồ theo nội dung mô tả nghe được.
- Sentence Completion: Điền thông tin còn thiếu để hoàn thiện câu.
- Short Answer Questions: Đưa ra câu trả lời cho các câu hỏi ngắn.
Dưới đây là một số chủ đề thường gặp trong Section 1 kèm từ vựng và file audio bài nghe mẫu cho bạn tham khảo!
1.1. Days of the week/ Months or seasons of the year (Các ngày trong tuần/ Các tháng hoặc mùa trong năm)
Trong chủ đề này, các bạn cần nghe và trả lời đúng ngày, tháng hoặc mùa trong năm theo dữ liệu bài nghe đã đưa ra. Các thông tin này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại đặt phòng hoặc đặt vé máy bay/ tàu hỏa…
Một số từ vựng chủ đề “Days of the week/ Months or seasons of the year”
Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Days of the week”.
1.2. Colour (Màu sắc)
Các câu hỏi liên quan đến chủ đề Màu sắc thường xuất hiện trong tình huống mua bán các sản phẩm thời trang như quần áo, giày dép hoặc các món đồ, vật dụng khác. Cuộc hội thoại có thể đề cập đến các màu sắc đơn thuần hoặc những màu sắc được pha trộn với tên gọi có phần lạ lẫm hơn. Vì vậy, các bạn cần nắm vững từ vựng liên quan đến các màu sắc cơ bản và những màu sắc được pha trộn với các sắc thái khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng mà bạn cần chú ý:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Green/ Blue/ Red/ Purple /Yellow/ Brown/ Black/ White/ Orange/ Pink/ Grey | Xanh lá/ Xanh nước biển/ Đỏ/ Tím/ Vàng/ Nâu/ Đen/ Trắng/ Cam/ Hồng/ Xám |
Chlorophyll | Xanh diệp lục |
Fuchsia | Màu hồng tím |
Maroon | Màu nâu sẫm |
Mauve | Màu tím hoa cà |
Salmon | Màu đỏ da cam nhạt |
Scarlet | Màu đỏ tươi pha cam |
Teal | Màu xanh lá cây ánh xanh lam |
Turquoise | Màu ngọc lam |
Wine | Màu đỏ sẫm, màu rượu vang |
Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Colour”.
1.3. Works and jobs (Công việc và nghề nghiệp)
Chủ đề “Works and jobs” sẽ xuất hiện trong các cuộc hội thoại về nghề nghiệp. Nội dung cuộc hội thoại có thể đề cập các nghề nghiệp hoặc mô tả những hành động, tính chất của công việc đó. Các bạn có thể tham khảo từ vựng liên quan đến chủ đề này ở bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Architect | Kiến trúc sư |
Administrative assistant | Trợ lý hành chính |
Barrister | Luật sư bào chữa |
Cashier | Nhân viên thu ngân |
Chef | Đầu bếp |
Designer | Nhà thiết kế |
Flight attendant | Tiếp viên hàng không |
Newsreader | Phát thanh viên |
Pharmacist | Dược sĩ |
Shopkeeper | Chủ cửa hàng |
Surgeon | Bác sĩ phẫu thuật |
Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Works and jobs”
1.4. Tourist things (Du lịch)
Các cuộc hội thoại trong chủ đề “Tourist” thường xoay quanh việc chia sẻ thông tin chuyến du lịch hoặc bàn luận về sự khác nhau giữa việc đi du lịch hiện tại và trong quá khứ,…Với chủ đề này, người nghe cần hiểu ngữ cảnh chính xác để điền những từ còn thiếu vào form sao cho khớp với thông tin. Đây là một chủ đề khá phổ biến trong các bài thi nghe, hãy cùng điểm qua một số từ vựng đáng chú ý sau đây nhé!
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Brochure | Tờ gấp quảng cáo |
Backpacking | Du lịch bụi |
Domestic travel | Du lịch trong nước |
Inclusive tour | Tour du lịch chất lượng cao |
Low season | Mùa thấp điểm |
Memorable | Đáng nhớ |
Outbound tourism | Du lịch nước ngoài |
Package tour | Tour du lịch trọn gói |
Sightseeing | Quang cảnh |
Tourist attraction | Địa điểm thu hút khách du lịch |
Tourist guided tour | Tour du lịch có hướng dẫn viên |
Tham khảo: bản audio và file pdf về chủ đề “Tourist Things”
1.5. Languages (Ngôn ngữ)
Nội dung chính xoay quanh chủ đề này thường là về các ngôn ngữ trên thế giới, sự đa dạng của ngôn ngữ hoặc cách học một ngôn ngữ nào đó. Các bạn sẽ nghe để dự đoán người nói đang sử dụng bao nhiêu ngôn ngữ hoặc có đang dùng tiếng mẹ đẻ của họ không.
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Accent | Ngữ điệu |
Bilingual | Người nói được 2 thứ tiếng |
Language preservation | Bảo tồn ngôn ngữ |
Linguistics | Ngôn ngữ học |
Local dialect | Tiếng địa phương |
Minority Language | Ngôn ngữ thiểu số |
Monolingual | Người chỉ sử dụng một ngôn ngữ |
Mother Tongue | Tiếng mẹ đẻ |
Polyglot | Người có khả năng nói nhiều thứ tiếng |
Phonetics | Ngữ âm |
Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Languages”
1.6. Shapes (Hình khối)
Câu hỏi về chủ đề “Shapes” thường mô tả hình dạng của một đồ vật nào đó hay một địa danh trên bản đồ. Trong cuộc hội thoại cũng có thể xuất hiện 1 vài địa điểm tên gắn với hình (ví dụ: King George Square). Vì thế các bạn cần trau dồi thêm các kiến thức liên quan đến dạng từ vựng này.
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Circle | Hình tròn |
Cone | Hình nón |
Curved | Hình cong |
Cylinder | Hình trụ |
Pentagon | Hình ngũ giác |
Pyramid | Hình chóp |
Rectangle | Hình chữ nhật |
Square | Hình vuông |
Sphere | Hình cầu |
Trapezium | Hình thang |
Triangle | Hình tam giác |
Triangular | Ba mặt |
Width | Bề rộng |
1.7. Money matters (Vấn đề tiền tệ)
Cuộc hội thoại về chủ đề này thường diễn ra tại ngân hàng hoặc quầy thanh toán của cửa hàng mua sắm, nhà hàng. Các thông tin về đơn vị tiền tệ, hình thức thanh toán, khoản vay hoặc những dữ liệu về thẻ ngân hàng cần phải chú ý kĩ. Bên cạnh đó, các bạn cũng cần chú ý các từ có cách phát âm giống nhau và có nghĩa giống nhau nhưng cách viết khác nhau. Ví dụ như
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Cash | Tiền mặt |
Credit card | Thẻ tín dụng |
Currency | Đơn vị tiền tệ |
Cheque | Séc |
Debt | Khoản nợ |
Dollar | Đơn vị tiền tệ của Mỹ |
Euro | Đơn vị tiền tệ của các quốc gia Liên Minh Châu Âu |
Instalment | Trả góp |
Monetary | Liên quan đến tiền tệ |
Payment term | Điều khoản thanh toán |
Pound | Bảng Anh |
Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Money Matters”
1.8 Workplaces (Nơi làm việc)
Các khía cạnh trong chủ đề “Workplaces” thường sẽ đề cập đến địa điểm làm việc của một người, hoặc những mô tả về nghề nghiệp để suy luận ra nơi làm việc (ví dụ thông tin liên quan đến bác sĩ thì địa điểm làm việc là tại bệnh viện), hoặc những hoạt động/ vấn đề thường xuất hiện tại nơi làm việc.
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Co- worker | Đồng nghiệp |
Customer | Khách hàng |
Enterprise | Doanh nghiệp |
Nine - to - five job | Công việc hành chính |
Occupation | Nghề nghiệp |
Organization | Tổ chức |
Retire | Nghỉ hưu |
Salary | Lương |
Well-paid | Trả lương cao |
Work productivity | Hiệu suất làm việc |
Workaholic | Người ham mê công việc |
Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Workplaces”
1.9. Transportation (Giao thông vận tải)
Bối cảnh các cuộc hội thoại liên quan đến chủ đề “transportation” thường diễn ra tại một nhà ga, sân bay, sảnh chờ… Nội dung có thể xoay quanh các phương tiện công cộng, các phương tiện cá nhân mà nhân vật trong hội thoại đã đi đến địa điểm vì vậy các bạn cần chú ý một số từ vựng sau:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Double - decker | Xe buýt hai tầng |
Airport | Sân bay |
Bypass | Đường vòng |
Commuter | Người đi tàu/xe buýt bằng vé tháng |
Cruise ship | Tàu du lịch |
Glider | Tàu lượn |
High - speed train | Tàu cao tốc |
Pedestrian | Người đi bộ |
Puncture | Thủng xăm |
Subway | Tàu điện ngầm |
Traffic | Giao thông |
Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Transportation”
1.10. Verbs ( Động từ)
Chủ đề về các động từ là chủ đề khá khó vì chúng có bộ từ vựng vô cùng rộng và đa dạng. Các câu hỏi trong chủ đề này thường liên quan đến sự vận động. Các bạn cần đặc biệt chú ý đến cách dùng đúng dạng từ, trường hợp dùng đúng từ nhưng sai thì thì vẫn bị đánh sai. Để tránh được các lỗi sai đó, các bạn phải nắm rõ về các thì của động từ cũng như một số biến thể của chúng trong 1 vài trường hợp đặc biệt.
Tham khảo thêm: Cách sử dụng các thì trong Tiếng Anh và dấu hiệu nhận biết
1.11. Homes (Nhà)
Câu hỏi về chủ đề này có thể đề cập đến vị trí và kiến trúc ngôi nhà hoặc miêu tả về bố cục, cách trang trí căn phòng, ngôi nhà. Các bạn có thể tham khảo một số từ vựng sau:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Amenity | Sự tiện nghi |
Apartment | Căn hộ |
Bungalow | Nhà trệt |
Dormitory | Ký túc xá |
Furniture | Nội thất |
Mansion | Lâu đài, biệt thự |
Terraced house | Nhà có ban công |
Thatched cottage | Nhà gỗ phong cách Châu Âu |
Garage | Nhà để xe |
Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Homes”
1.12. School life (Đời sống học đường)
Với chủ đề “School life”, nội dung sẽ xoay quanh những chủ đề thường gặp tại các trường học, cơ sở giáo dục như các học phần, giáo viên bộ môn, luận văn, hoạt động nghiên cứu khoa học…
Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “School life”
1.13. Interview (Cuộc phỏng vấn)
Các câu hỏi trong chủ đề “Interview” sẽ đề cập đến các vấn đề liên quan đến một buổi phỏng vấn như sơ yếu lý lịch, ứng viên, nhà tuyển dụng, hợp đồng…
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Candidate | Ứng viên |
Contract | Hợp đồng |
Cover letter | Thư giới thiệu |
Curriculum vitae (CV) | Sơ yếu lý lịch |
Job swap | Nhảy việc |
Recruiter | Nhà tuyển dụng |
Workload | Khối lượng công việc |
Pension plan | Chế độ lương hưu |
Salary advance | Tạm ứng lương |
Redundancy | Sự thừa nhân viên |
Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Interview”
1.14. At the bank/ post office (Ở ngân hàng/ bưu điện)
Nội dung các câu hỏi trong chủ đề “At the bank/ post office” thường đề cập đến các tình huống hay xuất hiện ở ngân hàng/ bưu điện như cách gửi thư, nhận hàng chuyển phát, gửi tiền…
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Bank clerk | Nhân viên giao dịch ngân hàng |
Deposit | Tiền gửi |
Envelope | Phong bì |
Insurance free | Phí bảo hiểm |
Interest rate | Lãi suất |
Pick up | Lấy hàng |
Recipient | Người nhận |
Return address | Địa chỉ gửi hàng |
Sender | Người gửi |
Withdrawal | Rút tiền |
Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “At the bank/ post office”
Tổng hợp bài luyện nghe IELTS theo chủ đề Section 2
Trong Section 2, các bạn sẽ được nghe một đoạn độc thoại với tốc độ nói nhanh hơn Section 1. Nội dung của bài độc thoại thường là những chủ đề gần gũi xoay quanh đời sống hàng ngày như cách học tập hiệu quả, cuộc sống du học sinh, thuyết trình về một điểm đến, giới thiệu một dịch vụ/ sản phẩm nào đó hoặc nói về cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.
Các dạng câu hỏi thường gặp ở Section 2 là:
- Multiple Choice: Câu hỏi trắc nghiệm, lựa chọn đáp án đúng.
- Sentence Completion: Điền thông tin còn thiếu để hoàn thiện câu.
- Label a Diagram: Điền thông tin để hoàn thiện biểu đồ.
- Label a Map: Điền thông tin về các địa điểm trên bản đồ.
Và dưới đây là một số chủ đề thường xuất hiện trong bài nghe Section 2 để các bạn tham khảo và lưu lại ôn tập.
2.1. Rating and qualities (Đánh giá chất lượng)
Chủ đề này thường xoay quanh những nhận định hoặc đánh giá về chất lượng của một đối tượng, có thể là chất lượng cuộc sống của xã hội hiện đại, chất lượng phim ảnh, đồ vật hoặc một sản phẩm hàng hóa nào đó.
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Disappointed | Thất vọng |
Efficient | Hiệu quả |
Luxurious | Sang trọng |
Poor quality | Chất lượng kém |
Reasonable | Hợp lý |
Satisfactory | Chấp nhận được |
Satisfied | Hài lòng |
Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Rating and qualities”
2.2. Directions and prepositions of place (Phương hướng và giới từ chỉ nơi chốn)
Chủ đề này sẽ xoay quanh các câu hỏi địa điểm và chỉ hướng đi: câu hỏi tìm đường, xác định vị trí một điểm đến dựa theo bản đồ hoặc miêu tả vị trí của 1 địa điểm cần đến trong khu vực. Một số từ vựng cần lưu ý:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Across from | Bên kia |
Adjacent to | Tiếp giáp |
Behind | Đằng sau |
Diagonal | Đường chéo |
East/ West/ South/ North | Hướng Đông/ Tây/ Nam/ Bắc |
Follow | Đi theo |
Head to | Đi thẳng đến |
Make a turn | Rẽ |
Opposite | Đối diện |
Straight | Đi thẳng |
Walk along | Đi dọc theo |
Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Directions and prepositions of place”
2.3. Rooms in building (Căn phòng trong tòa nhà)
Câu hỏi bài nghe chủ đề “Rooms in the building” có thể xoay quanh việc mô tả một căn phòng, chỉ đường đến một căn phòng hoặc địa điểm cụ thể nào đó trong tòa nhà.
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Attain | Phòng gác mái |
Balcony | Ban công |
Basement | Tầng hầm (để ở) |
Cellar | Hầm chứa đồ (không để ở) |
Garage | Nhà để xe |
Lavatory | Phòng vệ sinh |
Loft | Gác lửng, gác xép để đồ (không để ở) |
Lounge | Sảnh chờ |
Storey | Tầng lầu |
Terrace | Sân sau |
Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Rooms in building”
2.4. Place markers (Địa điểm đánh dấu)
Nội dung bài nghe chủ đề “Place markers” sẽ xoay quanh các câu hỏi về kiểu đường phố, giao lộ, đường đi bộ… được mô tả trên bản đồ.
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Avenue | Đại lộ |
Court | Hẻm cụt |
Drive | Đường hầm ngang |
Dual carriageway | Đường hai chiều |
Junction | Giao lộ |
One-way street | Đường một chiều |
Ring road | Đường vành đai |
Road system | Hệ thống đường bộ |
Roundabout | Vòng xuyến, bùng binh |
T-junction | Ngã ba |
Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Place markers”
2.5. Places on a map (Điểm đến trên bản đồ)
Các câu hỏi trong chủ đề “Places on a map” thường đề cập đến việc xác định vị trí một điểm đến dựa theo bản đồ, ví dụ tìm kiếm một nhà hàng gần nhất hoặc điểm xe buýt đến bệnh viện X.
Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “ Places on a map”
2.6. Weather (Thời tiết)
Chủ đề “weather” thường sẽ đề cập tới sự khác nhau giữa thời tiết tại hai địa điểm bất kỳ, hoặc các hiện tượng thời tiết nổi bật xuất hiện những năm gần đây. Một số từ vựng đáng chú ý:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Bitter cold | Lạnh cóng |
Breeze | Gió nhẹ |
Chilly | Se se lạnh |
Dense blankets of snow | Tuyết dày đặc |
Dusty | Bụi bặm |
Freezing | Đóng băng |
Hot | Nóng nực |
Humid | Ẩm thấp |
Humidity | Độ ẩm |
Moisture | Độ ẩm |
Shiver from | Rùng mình vì |
Snowflakes | Bông tuyết |
Sticky | Dính, nhớp nháp (mồ hôi) |
Torrential rain | Mưa xối xả |
Warm | Ấm áp |
Weather forecast | Dự báo thời tiết |
Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề ”Weather”
2.7. Sports (Thể thao)
Chủ đề này sẽ chủ yếu đề cập đến các bộ môn thể thao khác nhau. Tùy vào ngữ cảnh đề bài, các bạn cần chú ý một số bộ môn Anh - Anh và Anh - Mỹ đọc và phát âm khác nhau như
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Archery | Bắn cung |
Cricket | Bóng gậy |
Discus | Ném đĩa |
Handball | Bóng ném |
Hockey | Khúc côn cầu |
Weightlifting | Cử tạ |
Polo | Đánh bóng trên ngựa |
Paragliding | Dù lượn |
Jet-skiing | Motor nước |
Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề ”Sport”
2.8. Expressions and time (Biểu thức và thời gian)
Các câu hỏi chủ đề “Expressions and time” liên quan đến các mốc thời gian, các khoảng thời gian xác định (hôm qua, hôm nay, 7 giờ sáng) và không xác định (trong tuần này, sau thứ Hai, trước 19 giờ).
Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề ”Expressions and time”
2.9. Event (Sự kiện)
Câu hỏi chủ đề “Event” có thể bao gồm nội dung liên quan đến các sự kiện đặc biệt, lễ hội, hoạt động kỷ niệm cột mốc đáng nhớ của cá nhân/ nhóm người/ tổ chức…
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Agenda | Chương trình |
Anniversary | Lễ kỷ niệm |
Audience | Khán giả |
Backstage | Cánh gà, sau sân khấu |
Coordinator | Điều phối viện |
Jubilant | Hân hoan, vui sướng |
Lighting system | Hệ thống ánh sáng |
Sound system | Hệ thống âm thanh |
Sponsor | Tài trợ |
Venue | Địa điểm sự kiện |
Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề ”Event”
2.12. Entertainment things (Giải trí)
Chủ đề “Entertainment things” sẽ xoay quanh các sự kiện giải trí xã hội, hoạt động ngoại khóa của một tổ chức/ cơ quan hoặc các chương trình, cuộc thi âm nhạc/ hội họa…
Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Entertainment”
Tìm hiểu thêm: Trọn bộ tài liệu luyện Nghe miễn phí cho người mới bắt đầu
Tổng hợp bài luyện nghe IELTS theo chủ đề Section 3
Nội dung trong Section 3 chủ yếu xoay quanh các lĩnh vực giáo dục, học thuật. Để đạt điểm tối đa trong phần này, bạn không những cần một lượng từ vựng phong phú mà còn phải có những am hiểu nhất định về các lĩnh vực này.
Hình thức bài nghe Section 3 sẽ là một cuộc thảo luận nhóm giữa các sinh viên, hoặc giữa sinh viên với thầy cô, về một vấn đề liên quan đến học tập. Vì có nhiều nhân vật, và nhiều luồng ý kiến khác nhau nên bạn cần tập trung cao độ để hiểu rõ ý kiến phản biện của từng nhân vật, từ đó có thể đưa ra thông tin chính xác nhất.
Các dạng câu hỏi có trong Section 3 bao gồm:
- Sentence Completion: Điền từ còn thiếu vào đoạn văn/ bảng cho sẵn.
- Multiple choice: Chọn 1 trong 3 (hoặc 4) đáp án, hoặc chọn 2 trong 5 đáp án.
- Matching information: Nối thông tin ở hai vế.
Mặc dù những dạng bài này đều đã xuất hiện ở Section 1 và 2, nhưng ở phần này, nội dung các câu hỏi sẽ phức tạp hơn, đòi hỏi bạn phải tư duy để tìm ra đáp án thay vì dựa vào từ khóa chính như ở các phần trước.
Dưới đây là một số chủ đề từ vựng thường xuất hiện trong Section 3 và video bài nghe giúp bạn có thêm tư liệu tham khảo!
3.1. Enquiring the course (Hỏi đáp về khóa học)
Nội dung hỏi đáp về thông tin khóa học, các tình huống có tính học thuật ví dụ như người nói đang bàn luận hoặc đọc lại yêu cầu từ giảng viên về đề bài và các quy định. Một số từ vựng cần chú ý:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Compulsory course | Các môn học bắt buộc |
Crash course | Khóa học cấp tốc |
Curriculum | Chương trình giảng dạy |
High distinction/ Distinction/ Credit/ Strong pass degree | Bằng xuất sắc/ Bằng giỏi/ Bằng khá/ Bằng trung bình |
Introductory course | Chương trình sơ cấp |
Non-vocational course | Khóa học đại cương |
Vocational course | Khóa học nghề |