Tổng hợp bài luyện nghe IELTS theo chủ đề mới nhất năm 2023

Tổng hợp bài luyện nghe IELTS theo chủ đề Section 1

Section 1 (Part 1) trong bài thi IELTS Listening được đánh giá là phần thi dễ dàng chinh phục và đạt điểm trọn vẹn nhất. Phần này thường yêu cầu người thi nghe các cuộc hội thoại xoay xung quanh những chủ đề giao tiếp hàng ngày ví dụ như hỏi tên, địa chỉ, số điện thoại hoặc hỏi đặt phòng. 

 

Các dạng câu hỏi xuất hiện trong Section 1 thường là: 

  • Multiple Choices Questions: Câu hỏi trắc nghiệm, lựa chọn một đáp án đúng trong số đáp án đã cho. 
  • Plan, Map, Diagram Labeling: Hoàn thành biểu đồ/ bản đồ theo nội dung mô tả nghe được. 
  • Sentence Completion: Điền thông tin còn thiếu để hoàn thiện câu. 
  • Short Answer Questions: Đưa ra câu trả lời cho các câu hỏi ngắn. 

 

Dưới đây là một số chủ đề thường gặp trong Section 1 kèm từ vựng và file audio bài nghe mẫu cho bạn tham khảo! 

1.1. Days of the week/ Months or seasons of the year (Các ngày trong tuần/ Các tháng hoặc mùa trong năm)

Trong chủ đề này, các bạn cần nghe và trả lời đúng ngày, tháng hoặc mùa trong năm theo dữ liệu bài nghe đã đưa ra. Các thông tin này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại đặt phòng hoặc đặt vé máy bay/ tàu hỏa…

Một số từ vựng chủ đề “Days of the week/ Months or seasons of the year”

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Days of the week”.

 

1.2. Colour (Màu sắc)

Các câu hỏi liên quan đến chủ đề Màu sắc thường xuất hiện trong tình huống mua bán các sản phẩm thời trang như quần áo, giày dép hoặc các món đồ, vật dụng khác. Cuộc hội thoại có thể đề cập đến các màu sắc đơn thuần hoặc những màu sắc được pha trộn với tên gọi có phần lạ lẫm hơn. Vì vậy, các bạn cần nắm vững từ vựng liên quan đến các màu sắc cơ bản và những màu sắc được pha trộn với các sắc thái khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng mà bạn cần chú ý: 

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Green/ Blue/ Red/ Purple /Yellow/ Brown/ Black/ White/ Orange/ Pink/ Grey

Xanh lá/ Xanh nước biển/ Đỏ/ Tím/ Vàng/ Nâu/ Đen/ Trắng/ Cam/ Hồng/ Xám

Chlorophyll

Xanh diệp lục

Fuchsia

Màu hồng tím

Maroon

Màu nâu sẫm

Mauve

Màu tím hoa cà

Salmon

Màu đỏ da cam nhạt

Scarlet

Màu đỏ tươi pha cam

Teal

Màu xanh lá cây ánh xanh lam

Turquoise

Màu ngọc lam

Wine

Màu đỏ sẫm, màu rượu vang

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Colour”.

 

1.3. Works and jobs (Công việc và nghề nghiệp)

Chủ đề “Works and jobs” sẽ xuất hiện trong các cuộc hội thoại về nghề nghiệp. Nội dung cuộc hội thoại có thể đề cập các nghề nghiệp hoặc mô tả những hành động, tính chất của công việc đó. Các bạn có thể tham khảo từ vựng liên quan đến chủ đề này ở bảng dưới đây:

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Architect

Kiến trúc sư

Administrative assistant

Trợ lý hành chính

Barrister

Luật sư bào chữa

Cashier

Nhân viên thu ngân

Chef

Đầu bếp

Designer

Nhà thiết kế

Flight attendant

Tiếp viên hàng không

Newsreader

Phát thanh viên

Pharmacist

Dược sĩ

Shopkeeper

Chủ cửa hàng

Surgeon

Bác sĩ phẫu thuật

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Works and jobs”

 

1.4. Tourist things (Du lịch)

Các cuộc hội thoại trong chủ đề “Tourist” thường xoay quanh việc chia sẻ thông tin chuyến du lịch hoặc bàn luận về sự khác nhau giữa việc đi du lịch hiện tại và trong quá khứ,…Với chủ đề này, người nghe cần hiểu ngữ cảnh chính xác để điền những từ còn thiếu vào form sao cho khớp với thông tin. Đây là một chủ đề khá phổ biến trong các bài thi nghe, hãy cùng điểm qua một số từ vựng đáng chú ý sau đây nhé!

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Brochure

Tờ gấp quảng cáo 

Backpacking

Du lịch bụi

Domestic travel

Du lịch trong nước

Inclusive tour

Tour du lịch chất lượng cao

Low season

Mùa thấp điểm

Memorable

Đáng nhớ

Outbound tourism

Du lịch nước ngoài

Package tour

Tour du lịch trọn gói

Sightseeing

Quang cảnh

Tourist attraction

Địa điểm thu hút khách du lịch

Tourist guided tour

Tour du lịch có hướng dẫn viên

 

Tham khảo: bản audio và file pdf về chủ đề “Tourist Things”

 

1.5. Languages (Ngôn ngữ)

Nội dung chính xoay quanh chủ đề này thường là về các ngôn ngữ trên thế giới, sự đa dạng của ngôn ngữ hoặc cách học một ngôn ngữ nào đó. Các bạn sẽ nghe để dự đoán người nói đang sử dụng bao nhiêu ngôn ngữ hoặc có đang dùng tiếng mẹ đẻ của họ không.

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Accent

Ngữ điệu

Bilingual

Người nói được 2 thứ tiếng

Language preservation

Bảo tồn ngôn ngữ

Linguistics

Ngôn ngữ học

Local dialect

Tiếng địa phương

Minority Language

Ngôn ngữ thiểu số

Monolingual

Người chỉ sử dụng một ngôn ngữ

Mother Tongue

Tiếng mẹ đẻ

Polyglot

Người có khả năng nói nhiều thứ tiếng

Phonetics

Ngữ âm

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Languages”

 

1.6. Shapes (Hình khối)

Câu hỏi về chủ đề “Shapes” thường mô tả hình dạng của một đồ vật nào đó hay một địa danh trên bản đồ. Trong cuộc hội thoại cũng có thể xuất hiện 1 vài địa điểm tên gắn với hình (ví dụ: King George Square). Vì thế các bạn cần trau dồi thêm các kiến thức liên quan đến dạng từ vựng này.

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Circle

Hình tròn

Cone

Hình nón

Curved

Hình cong

Cylinder

Hình trụ

Pentagon

Hình ngũ giác

Pyramid

Hình chóp

Rectangle

Hình chữ nhật

Square

Hình vuông

Sphere

Hình cầu

Trapezium

Hình thang

Triangle

Hình tam giác

Triangular

Ba mặt

Width

Bề rộng

 

1.7. Money matters (Vấn đề tiền tệ)

Cuộc hội thoại về chủ đề này thường diễn ra tại ngân hàng hoặc quầy thanh toán của cửa hàng mua sắm, nhà hàng. Các thông tin về đơn vị tiền tệ, hình thức thanh toán, khoản vay hoặc những dữ liệu về thẻ ngân hàng cần phải chú ý kĩ. Bên cạnh đó, các bạn cũng cần chú ý các từ có cách phát âm giống nhau và có nghĩa giống nhau nhưng cách viết khác nhau. Ví dụ như <cheque> và <check> với nghĩa tấm Séc; trong đó <cheque> (Anh - Anh) và <check> (Anh - Mỹ) được dùng đa dạng và tùy vào ngữ cảnh sẽ có nghĩa khác. 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Cash

Tiền mặt

Credit card

Thẻ tín dụng

Currency

Đơn vị tiền tệ

Cheque

Séc

Debt

Khoản nợ

Dollar

Đơn vị tiền tệ của Mỹ

Euro

Đơn vị tiền tệ của các quốc gia Liên Minh Châu Âu

Instalment

Trả góp

Monetary

Liên quan đến tiền tệ

Payment term

Điều khoản thanh toán

Pound

Bảng Anh

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Money Matters”

 

1.8 Workplaces (Nơi làm việc)

Các khía cạnh trong chủ đề “Workplaces” thường sẽ đề cập đến địa điểm làm việc của một người, hoặc những mô tả về nghề nghiệp để suy luận ra nơi làm việc (ví dụ thông tin liên quan đến bác sĩ thì địa điểm làm việc là tại bệnh viện), hoặc những hoạt động/ vấn đề thường xuất hiện tại nơi làm việc.

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Co- worker

Đồng nghiệp

Customer

Khách hàng

Enterprise

Doanh nghiệp

Nine - to - five job

Công việc hành chính

Occupation

Nghề nghiệp

Organization

Tổ chức

Retire

Nghỉ hưu

Salary

Lương

Well-paid

Trả lương cao

Work productivity

Hiệu suất làm việc

Workaholic

Người ham mê công việc

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Workplaces”

 

1.9. Transportation (Giao thông vận tải)

Bối cảnh các cuộc hội thoại liên quan đến chủ đề “transportation” thường diễn ra tại một nhà ga, sân bay, sảnh chờ… Nội dung có thể xoay quanh các phương tiện công cộng, các phương tiện cá nhân mà nhân vật trong hội thoại đã đi đến địa điểm vì vậy các bạn cần chú ý một số từ vựng sau:

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Double - decker

Xe buýt hai tầng

Airport

Sân bay

Bypass

Đường vòng

Commuter

Người đi tàu/xe buýt bằng vé tháng

Cruise ship

Tàu du lịch

Glider

Tàu lượn

High - speed train

Tàu cao tốc

Pedestrian

Người đi bộ

Puncture

Thủng xăm

Subway

Tàu điện ngầm

Traffic

Giao thông

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Transportation”

 

1.10. Verbs ( Động từ)

Chủ đề về các động từ là chủ đề khá khó vì chúng có bộ từ vựng vô cùng rộng và đa dạng. Các câu hỏi trong chủ đề này thường liên quan đến sự vận động. Các bạn cần đặc biệt chú ý đến cách dùng đúng dạng từ, trường hợp dùng đúng từ nhưng sai thì thì vẫn bị đánh sai. Để tránh được các lỗi sai đó, các bạn phải nắm rõ về các thì của động từ cũng như một số biến thể của chúng trong 1 vài trường hợp đặc biệt. 

 

Tham khảo thêm: Cách sử dụng các thì trong Tiếng Anh và dấu hiệu nhận biết

 

1.11. Homes (Nhà)

Câu hỏi về chủ đề này có thể đề cập đến vị trí và kiến trúc ngôi nhà hoặc miêu tả về bố cục, cách trang trí căn phòng, ngôi nhà. Các bạn có thể tham khảo một số từ vựng sau:

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Amenity

Sự tiện nghi

Apartment

Căn hộ

Bungalow

Nhà trệt

Dormitory

Ký túc xá

Furniture

Nội thất

Mansion

Lâu đài, biệt thự

Terraced house

Nhà có ban công

Thatched cottage

Nhà gỗ phong cách Châu Âu

Garage

Nhà để xe

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Homes”

 

1.12. School life (Đời sống học đường)

Với chủ đề “School life”, nội dung sẽ xoay quanh những chủ đề thường gặp tại các trường học, cơ sở giáo dục như các học phần, giáo viên bộ môn, luận văn, hoạt động nghiên cứu khoa học…

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “School life”

 

1.13. Interview (Cuộc phỏng vấn)

Các câu hỏi trong chủ đề “Interview” sẽ đề cập đến các vấn đề liên quan đến một buổi phỏng vấn như sơ yếu lý lịch, ứng viên, nhà tuyển dụng, hợp đồng… 

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Candidate

Ứng viên

Contract

Hợp đồng

Cover letter

Thư giới thiệu

Curriculum vitae (CV)

Sơ yếu lý lịch

Job swap

Nhảy việc

Recruiter

Nhà tuyển dụng

Workload

Khối lượng công việc

Pension plan

Chế độ lương hưu

Salary advance

Tạm ứng lương

Redundancy

Sự thừa nhân viên

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Interview”

 

1.14. At the bank/ post office (Ở ngân hàng/ bưu điện)

Nội dung các câu hỏi trong chủ đề “At the bank/ post office” thường đề cập đến các tình huống hay xuất hiện ở ngân hàng/ bưu điện như cách gửi thư, nhận hàng chuyển phát, gửi tiền… 

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Bank clerk

Nhân viên giao dịch ngân hàng

Deposit

Tiền gửi

Envelope

Phong bì

Insurance free

Phí bảo hiểm

Interest rate

Lãi suất

Pick up

Lấy hàng

Recipient

Người nhận

Return address

Địa chỉ gửi hàng

Sender

Người gửi 

Withdrawal

Rút tiền

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “At the bank/ post office”

Tổng hợp bài luyện nghe IELTS theo chủ đề Section 2

Trong Section 2, các bạn sẽ được nghe một đoạn độc thoại với tốc độ nói nhanh hơn Section 1. Nội dung của bài độc thoại thường là những chủ đề gần gũi xoay quanh đời sống hàng ngày như cách học tập hiệu quả, cuộc sống du học sinh, thuyết trình về một điểm đến, giới thiệu một dịch vụ/ sản phẩm nào đó hoặc nói về cơ hội nghề nghiệp trong tương lai. 

 

Các dạng câu hỏi thường gặp ở Section 2 là: 

  • Multiple Choice: Câu hỏi trắc nghiệm, lựa chọn đáp án đúng.
  • Sentence Completion: Điền thông tin còn thiếu để hoàn thiện câu.
  • Label a Diagram: Điền thông tin để hoàn thiện biểu đồ.
  • Label a Map: Điền thông tin về các địa điểm trên bản đồ. 

 

Và dưới đây là một số chủ đề thường xuất hiện trong bài nghe Section 2 để các bạn tham khảo và lưu lại ôn tập.

 

2.1. Rating and qualities (Đánh giá chất lượng)

Chủ đề này thường xoay quanh những nhận định hoặc đánh giá về chất lượng của một đối tượng, có thể là chất lượng cuộc sống của xã hội hiện đại, chất lượng phim ảnh, đồ vật hoặc một sản phẩm hàng hóa nào đó.

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Disappointed

Thất vọng

Efficient

Hiệu quả

Luxurious

Sang trọng

Poor quality

Chất lượng kém

Reasonable

Hợp lý

Satisfactory

Chấp nhận được

Satisfied

Hài lòng

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Rating and qualities”

 

2.2. Directions and prepositions of place (Phương hướng và giới từ chỉ nơi chốn)

Chủ đề này sẽ xoay quanh các câu hỏi địa điểm và chỉ hướng đi: câu hỏi tìm đường, xác định vị trí một điểm đến dựa theo bản đồ hoặc miêu tả vị trí của 1 địa điểm cần đến trong khu vực. Một số từ vựng cần lưu ý:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Across from

Bên kia

Adjacent to

Tiếp giáp

Behind

Đằng sau

Diagonal

Đường chéo

East/ West/ South/ North

Hướng Đông/ Tây/ Nam/ Bắc

Follow

Đi theo

Head to

Đi thẳng đến

Make a turn

Rẽ

Opposite

Đối diện

Straight

Đi thẳng

Walk along

Đi dọc theo

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Directions and prepositions of place”

 

2.3. Rooms in building (Căn phòng trong tòa nhà)

Câu hỏi bài nghe chủ đề “Rooms in the building” có thể xoay quanh việc mô tả một căn phòng, chỉ đường đến một căn phòng hoặc địa điểm cụ thể nào đó trong tòa nhà. 

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Attain

Phòng gác mái

Balcony

Ban công

Basement

Tầng hầm (để ở)

Cellar

Hầm chứa đồ (không để ở)

Garage

Nhà để xe

Lavatory

Phòng vệ sinh

Loft

Gác lửng, gác xép để đồ (không để ở)

Lounge

Sảnh chờ

Storey

Tầng lầu

Terrace

Sân sau

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Rooms in building”

 

2.4. Place markers (Địa điểm đánh dấu)

Nội dung bài nghe chủ đề “Place markers” sẽ xoay quanh các câu hỏi về kiểu đường phố, giao lộ, đường đi bộ… được mô tả trên bản đồ. 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Avenue

Đại lộ

Court

Hẻm cụt

Drive

Đường hầm ngang

Dual carriageway

Đường hai chiều

Junction

Giao lộ

One-way street

Đường một chiều

Ring road

Đường vành đai

Road system

Hệ thống đường bộ

Roundabout

Vòng xuyến, bùng binh

T-junction

Ngã ba

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Place markers”

 

2.5. Places on a map (Điểm đến trên bản đồ)

Các câu hỏi trong chủ đề “Places on a map” thường đề cập đến việc xác định vị trí một điểm đến dựa theo bản đồ, ví dụ tìm kiếm một nhà hàng gần nhất hoặc điểm xe buýt đến bệnh viện X. 

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “ Places on a map”

 

2.6. Weather (Thời tiết)

Chủ đề “weather” thường sẽ đề cập tới sự khác nhau giữa thời tiết tại hai địa điểm bất kỳ, hoặc các hiện tượng thời tiết nổi bật xuất hiện những năm gần đây. Một số từ vựng đáng chú ý:

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Bitter cold

Lạnh cóng

Breeze

Gió nhẹ

Chilly

Se se lạnh

Dense blankets of snow

Tuyết dày đặc

Dusty

Bụi bặm

Freezing

Đóng băng

Hot

Nóng nực

Humid

Ẩm thấp

Humidity

Độ ẩm

Moisture

Độ ẩm

Shiver from

Rùng mình vì

Snowflakes

Bông tuyết

Sticky

Dính, nhớp nháp (mồ hôi)

Torrential rain

Mưa xối xả

Warm

Ấm áp

Weather forecast

Dự báo thời tiết

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề ”Weather”

 

2.7. Sports (Thể thao)

Chủ đề này sẽ chủ yếu đề cập đến các bộ môn thể thao khác nhau. Tùy vào ngữ cảnh đề bài, các bạn cần chú ý một số bộ môn Anh - Anh và Anh - Mỹ đọc và phát âm khác nhau như <Soccer> và <Football>.

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Archery

Bắn cung

Cricket

Bóng gậy

Discus

Ném đĩa

Handball

Bóng ném

Hockey

Khúc côn cầu

Weightlifting

Cử tạ

Polo

Đánh bóng trên ngựa

Paragliding

Dù lượn

Jet-skiing

Motor nước

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề ”Sport”

 

2.8. Expressions and time (Biểu thức và thời gian)

Các câu hỏi chủ đề “Expressions and time” liên quan đến các mốc thời gian, các khoảng thời gian xác định (hôm qua, hôm nay, 7 giờ sáng) và không xác định (trong tuần này, sau thứ Hai, trước 19 giờ).

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề ”Expressions and time”

 

2.9. Event (Sự kiện)

Câu hỏi chủ đề “Event” có thể bao gồm nội dung liên quan đến các sự kiện đặc biệt, lễ hội, hoạt động kỷ niệm cột mốc đáng nhớ của cá nhân/ nhóm người/ tổ chức… 

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Agenda

Chương trình

Anniversary

Lễ kỷ niệm

Audience

Khán giả

Backstage

Cánh gà, sau sân khấu

Coordinator

Điều phối viện

Jubilant

Hân hoan, vui sướng

Lighting system

Hệ thống ánh sáng

Sound system

Hệ thống âm thanh

Sponsor

Tài trợ

Venue

Địa điểm sự kiện

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề ”Event”

 

2.12. Entertainment things (Giải trí)

Chủ đề “Entertainment things” sẽ xoay quanh các sự kiện giải trí xã hội, hoạt động ngoại khóa của một tổ chức/ cơ quan hoặc các chương trình, cuộc thi âm nhạc/ hội họa… 

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Entertainment”

 

Tìm hiểu thêm: Trọn bộ tài liệu luyện Nghe miễn phí cho người mới bắt đầu

 

Tổng hợp bài luyện nghe IELTS theo chủ đề Section 3

Nội dung trong Section 3 chủ yếu xoay quanh các lĩnh vực giáo dục, học thuật. Để đạt điểm tối đa trong phần này, bạn không những cần một lượng từ vựng phong phú mà còn phải có những am hiểu nhất định về các lĩnh vực này. 

Hình thức bài nghe Section 3 sẽ là một cuộc thảo luận nhóm giữa các sinh viên, hoặc giữa sinh viên với thầy cô, về một vấn đề liên quan đến học tập. Vì có nhiều nhân vật, và nhiều luồng ý kiến khác nhau nên bạn cần tập trung cao độ để hiểu rõ ý kiến phản biện của từng nhân vật, từ đó có thể đưa ra thông tin chính xác nhất. 

 

Các dạng câu hỏi có trong Section 3 bao gồm: 

  • Sentence Completion: Điền từ còn thiếu vào đoạn văn/ bảng cho sẵn.
  • Multiple choice: Chọn 1 trong 3 (hoặc 4) đáp án, hoặc chọn 2 trong 5 đáp án.
  • Matching information: Nối thông tin ở hai vế.

Mặc dù những dạng bài này đều đã xuất hiện ở Section 1 và 2, nhưng ở phần này, nội dung các câu hỏi sẽ phức tạp hơn, đòi hỏi bạn phải tư duy để tìm ra đáp án thay vì dựa vào từ khóa chính như ở các phần trước. 

 

Dưới đây là một số chủ đề từ vựng thường xuất hiện trong Section 3 và video bài nghe giúp bạn có thêm tư liệu tham khảo!

 

3.1. Enquiring the course (Hỏi đáp về khóa học)

Nội dung hỏi đáp về thông tin khóa học, các tình huống có tính học thuật ví dụ như người nói đang bàn luận hoặc đọc lại yêu cầu từ giảng viên về đề bài và các quy định. Một số từ vựng cần chú ý:

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Compulsory course

Các môn học bắt buộc

Crash course

Khóa học cấp tốc

Curriculum

Chương trình giảng dạy

High distinction/ Distinction/ Credit/ Strong pass degree

Bằng xuất sắc/ Bằng giỏi/ Bằng khá/ Bằng trung bình

Introductory course

Chương trình sơ cấp

Non-vocational course

Khóa học đại cương

Vocational course

Khóa học nghề

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Enquiring the course”

 

3.2. Giving tutorial presentations (Hướng dẫn thuyết trình)

Nội dung trong chủ đề này sẽ là những cuộc thảo luận liên quan đến những hướng dẫn, gợi ý cho bài thuyết trình của môn học hoặc dự án nào đó. Một số từ vựng chuyên ngành học thuật có thể sẽ xuất hiện trong cuộc hội thoại.

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Anthropology

Nhân chủng học

Methodology

Phương pháp luận

Graphics

Đồ họa

Course outline

Tóm tắt nội dung thuyết trình

Presentation

Bài thuyết trình

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Giving tutorial presentations”

 

3.3. Assignments (Bài tập)

Chủ đề này sẽ đề cập đến các thông tin về môn học cụ thể và những bài giảng, bài tập, các vấn đề có liên quan đến môn học đó.

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Bibliography

Mục lục phần tham khảo

Essay

Bài tiểu luận

Hand in/ Turn in homework

Nộp bài tập về nhà

Lecture

Bài diễn thuyết

Method

Phương pháp

Paper

Luận văn

Questionnaire

Bảng khảo sát câu hỏi

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Assignments”

 

3.4. Competition (Cuộc thi đấu)

Bài nghe chủ đề “Competition” thường là những lời hỏi – đáp hoặc bàn luận về các cuộc thi, cuộc đua trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Đây là một chủ đề khá khó, đòi hỏi thí sinh cần trau dồi vốn kiến thức xã hội.

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Contest

Cuộc thi

Contestant

Người dự thi

Eloquence

Hùng biện

Judge

Giám khảo

Prize

Giải thưởng

Rehearse

Kết quả

Speech

Bài phát biểu

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Competition”

 

Tổng hợp bài luyện nghe IELTS theo chủ đề Section 4

Section 4 luôn được đánh giá là phần khó nhất của bài thi IELTS Listening. Nội dung nghe phần này thường chứa rất nhiều thông tin học thuật, đòi hỏi các bạn phải có hiểu biết sâu sắc về một chuyên ngành nào đó. 

 

Về câu hỏi, Section 4 lại là một bài giảng (độc thoại) với tốc độ nói vừa phải và rõ ràng. Các bạn sẽ trải qua 10 câu hỏi và chủ đề thường có tính học thuật, các bài diễn giảng, môn học chuyên sâu,... Nếu bạn đã có sẵn vốn kiến thức và từ vựng về vấn đề được nhắc đến, bạn có thể hoàn thành phần thi này thậm chí tốt hơn các phần còn lại. 

 

Phần lớn các câu hỏi trong Section 4 đều ở dạng “Completion” (điền vào chỗ trống). Ngoài việc nghe và chọn lọc đúng thông tin, bạn cũng cần chú ý yêu cầu về giới hạn số từ/ chữ số cần điền, tránh bị mất điểm vì điền quá số từ quy định. 

 

4.1. Women’s issue (Vấn đề phụ nữ) 

Bài nghe xoay quanh chủ đề “Women’s issue” là những nội dung về bình đẳng giới, phong trào nữ quyền và một số vấn đề khác liên quan đến phân biệt đối xử giới tính.  

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Equal opportunities

Cơ hội bình đẳng

Equal rights

Quyền bình đẳng

Female headed households

Nữ quyền trong gia đình mẫu hệ

Feminist

Nữ quyền

Gender discrimination

Phân biệt đối xử giới tính

Women leaders

Người phụ nữ đóng vai trò lãnh đạo

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Women’s issue”

 

4.2. Education examination (Kỳ thi giáo dục)

Câu hỏi trong chủ đề này sẽ xoay quanh những nội dung về các bài kiểm tra/ phản hồi/ đánh giá trình độ năng lực học vấn.

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Education examination”

 

4.3. Nature (Tự nhiên)

Câu hỏi chủ đề “Nature” sẽ xoay quanh những vấn đề về đặc điểm tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên, danh lam thắng cảnh, so sánh tình trạng môi trường tự nhiên trong quá khứ và hiện tại,…

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Biodiversity

Sự đa dạng sinh học

Ecosystem

Hệ sinh thái

Fauna

Hệ động vật

Flora

Hệ thực vật

Jungle

Rừng nhiệt đới

Rainforest

Rừng mưa nhiệt đới

Tundra

Lãnh nguyên

Desertification

Sự sa mạc hóa

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Nature”

 

4.4. Environment pollution (Ô nhiễm môi trường)

Câu hỏi trong chủ đề thường đề cập đến sự ô nhiễm môi trường và tình trạng suy giảm hệ sinh thái hiện nay. 

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Environment pollution”

 

4.5. Transportation (Giao thông vận tải)

Nội dung trong chủ đề “Transportation” sẽ chủ yếu đề cập đến các phương tiện giao thông và mô tả hoạt động di chuyển của các phương tiện đó. 

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Transportation”

 

4.6. Food processing (Chế biến thực phẩm)

Nội dung trong chủ đề “Food processing” sẽ là những câu hỏi và phương pháp chế biến thức ăn, cách bảo quản đồ ăn... 

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Canned food

Thực phẩm đóng hộp

Cut up ~ Chop up

Chặt nhỏ, băm nhỏ

Genetically - modified food

Thực phẩm biến đổi gen

Incorporate

Trộn, kết hợp

Preservative

Chất bảo quản

Processed food

Thực phẩm đã qua chế biến

Raw food

Thực phẩm tươi sống

Steaming food

Món hấp

Food hygiene

Vệ sinh thực phẩm

 

Xem thêm từ vựng chủ đề “Transportation” tại bài TỔNG HỢP BỘ 1000+ TỪ VỰNG IELTS 5.0 - 6.5+ VÀ NGUỒN SÁCH THAM KHẢO.

 

4.7. Social issue (Các vấn đề xã hội)

Chủ đề “Social issue” sẽ bao gồm các nội dung liên quan đến các vấn xã hội nổi bật hiện nay như thất nghiệp, hôn nhân đồng giới, xung đột chính trị hay việc ngại kết hôn và sinh con của người trẻ…

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Social issue”

 

4.8. Computer (Máy tính)

Nội dung chủ đề “ Computer” chủ yếu xoay quanh các loại thiết bị điện tử, công nghệ và dịch vụ mạng. 

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Computer”

 

4.9. Marketing (Tiếp thị)

Những nội dung trong chủ đề “Marketing” đang là xu hướng ra đề thi rất hot trong những năm trở lại đây. Các câu hỏi chủ đề này xoay quanh mọi vấn đề chuyên môn thuộc lĩnh vực Marketing như quảng cáo, nhận diện thương hiệu…

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Advertising

Quảng cáo

Brand awareness

Nhận diện thương hiệu

Brand equity

Giá trị thương hiệu

Brand name

Tên thương hiệu

Customer - segment pricing

Định giá theo phân khúc khách hàng

Distribution channel

Kênh phân phối

Franchising

Chuyển nhượng thương mại

Marketing channel

Kênh tiếp thị

Marketing mix

Tiếp thị hỗn hợp

Perceived value pricing

Định giá theo giá trị nhận thức

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Marketing”

 

4.10. Racial matter (Vấn đề chủng tộc)

Nội dung chủ đề này bàn luận về các vấn đề chủng tộc đã có và đang có trong thời đại ngày nay. Những câu hỏi về quyền bình đẳng con người, các chính sách của chính phủ về vấn đề này và sự nhận thức của con người về vấn nạn phân biệt chủng tộc.

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Bully

Áp bức, bắt nạt

Colour - blind

Không phân biệt chủng tộc

Cultural racism

Phân biệt chủng tộc về văn hóa

Discriminate

Phân biệt đối xử

Genocide

Diệt chủng

Race - baiting

Hành động trục lợi bằng cách ủng hộ phân biệt chủng tộc

Racism on skin colour

Phân biệt chủng tộc vì màu da

Racist

Người phân biệt chủng tộc

Unequal

Bất công, không bình đẳng

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Racial matter”

 

4.11. Agriculture (Nông nghiệp)

Nội dung bài nghe chủ đề “Agriculture” đề cập đến các vấn đề liên quan đến hoạt động nông nghiệp hiện tại, sinh học tự nhiên hoặc những tiến bộ của nền nông nghiệp ngày nay so với quá khứ. 

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Agronomist

Kỹ sư nông nghiệp

Cultivate

Canh tác

Herbicide

Thuốc diệt cỏ

Horticulture

Nghề làm vườn

Intensive farming

Thâm canh

Mutate

Biến đổi gen

Organic farming

Canh tác hữu cơ

Pesticide

Thuốc trừ sâu

Boost soil fertilizer

Tăng độ màu mỡ của đất

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Agriculture”

 

4.12. History (Lịch sử)

Nội dung chủ đề “History” chủ yếu xoay quanh những sự kiện, biến cố lịch sử đã từng diễn ra trong quá khứ hoặc các yếu tố liên quan đến bản sắc truyền thống.



Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Colonization

Thuộc địa hóa

Conquer

Chế ngự, dùng vũ lực chiếm quyền kiểm soát

Invader

Kẻ xâm lược

Movement

Phong trào

National identity

Ý thức dân tộc

Occurrence

Biến cố

Revolt

Nổi dậy giành chính quyền (nghĩa tích cực)

Revolution

Cuộc cách mạng

The course of history

Quá trình lịch sử

Traditional values and identity

Giá trị và bản sắc truyền thống

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “History”

 

4.13. Business (Kinh doanh)

Chủ đề “Business” cung cấp các thông tin liên quan đến lĩnh vực kinh doanh như chức vụ trong doanh nghiệp, tình hình kinh tế thị trường, các ngành nghề kinh doanh tiềm năng.

 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Customer Relationship Management (CRM)

Quản lý quan hệ khách hàng 

Chief Executive Officer (CEO)

Giám đốc điều hành 

Enterprise

Tổ chức kinh doanh 

Entrepreneur

Doanh nhân 

Family-run business

Công ty gia đình, doanh nghiệp do gia đình tự làm chủ 

Franchise

Nhượng quyền thương hiệu 

Interest rate

Lãi suất

Joint stock company

Công ty cổ phần 

Profit/ Loss

Lợi nhuận/ Thua lỗ 

Supply Chain Management (SCM) 

Quản lý chuỗi cung ứng 

 

Tham khảo: Bản audio và file pdf về chủ đề “Business”

Tổng kết

Thông qua bài viết trên, Athena đã tổng hợp 55+ bài luyện nghe IELTS theo chủ đề giúp các bạn ôn luyện kĩ năng Listening hiệu quả hơn. Hãy luôn trau dồi vốn từ vựng theo các chủ đề đồng thời nghiên cứu kỹ từng dạng câu hỏi và phương pháp làm bài để đạt được band điểm cao nhất các bạn nhé! Và đừng quên tham khảo khóa học IELTS toàn diện từ 0 đạt 6.5-8.0+ dành cho người mất gốc tại Athena. 

  • Lộ trình học “tối giản”, “tối ưu” giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản, và nắm chắc tấm bằng IELTS 6.5+ trong tầm tay.
  • Giáo trình và phương pháp được chính Ths. Đỗ Vân Anh (8.5 IELTS với 10 năm kinh nghiệm giảng dạy TOEIC/IELTS)  biên soạn và giảng dạy trực tiếp.
  • Học phí “nhẹ ví” với các bạn sinh viên: Khóa IELTS từ mất gốc đến 6.5+ tại Athena là lựa chọn phù hợp với các bạn sinh viên mong muốn sở hữu tấm bằng IELTS với chi phí thấp nhưng chất lượng cao. Ngoài ra, Athena còn trao học bổng định kỳ với các bạn đạt điểm IELTS như mong ước. 

Thông tin chi tiết về khoá học IELTS từ 0 đạt 6.5-8.0 của Athena TẠI ĐÂY.

Tìm hiểu thêm: 

 

 

 
Lịch khai giảng Facebook Hotline 0983.662.216 Các khóa học Đăng ký tư vấn