TRỌN BỘ TỪ VỰNG TOEIC READING 2024

Bộ tài liệu được biên soạn bởi Anh ngữ Athena với mong muốn cập nhật kiến thức từ vựng TOEIC Reading năm 2024 sát đề thi thật nhất.  Hy vọng tài liệu hữu ích này sẽ hỗ trợ các bạn trong quá trình ôn luyện – chinh phục bài thi. 

 

>> Xem thêm: Lộ trình chinh phục TOEIC 2024

>> Xem thêm: Bộ tài liệu học TOEIC từ mất gốc

 

Mục lục Ẩn

 

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

allowance

[ə'lauəns]

n

sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận

tiền trợ cấp

appliance

[ə'plaiəns]

n

thiết bị

assistance

[ə'sistəns]

n

sự giúp đỡ

assignment

[ə'sainmənt]

n

nhiệm vụ

attract

[ə'trækt]

v

thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn

award

[ə'wɔ:d]

v

thưởng, tặng, phạt

actively

['æktivli]

adv

một cách tích cực, hăng hái

accidentally

/ˌæksɪˈdentəli/

adv

một cách ngẫu nhiên, tình cờ  

announce

/əˈnaʊns/

v

thông báo; loan báo; giới thiệu

approach

/əˈprəʊtʃ/

n, v

sự tiếp cận/ tiếp cận

 

 

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

brief

/briːf/

a

ngắn, tóm tắt

balance

/ˈbæləns/

v

n

làm cho cân xứng, bù lại

sự cân bằng; cán cân; số dư

beneficial

[,beni'fi∫əl]

a

có ích; có lợi; tốt

bring

/brɪŋ/

v

đưa đến, mang tới

broker

['broukə]

n

người môi giới

bonus

['bounəs]

n

tiền thưởng

lợi tức chia thêm

business

['biznis]

n

việc kinh doanh; việc thương mại

công ty; hãng; cửa hàng

vấn đề; chuyện; việc

board

[bɔ:d]

n

v

bảng, bàn, mạn thuyền

lên tàu, đáp tàu/ cung cấp chỗ ăn ở

base

/beɪs/

a

n

v

hèn hạ; khúm núm; kém giá trị

đáy, chân đế, nền móng

dựa vào, căn cứ vào

battery

['bætəri]

battery life

n

bộ pin

 

tuổi thọ của pin

 

 

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

completion

/kəmˈpliːʃn/

n

sự hoàn thành

combination

/ˌkɑːmbɪˈneɪʃn/

n

sự kết hợp 

coupon

/ˈkjuːpɑːn/

n

phiếu giảm giá

contestant

/kənˈtestənt/

n

người dự thi

constant

/ˈkɑːnstənt/

n

hằng số, không đổi

capacity

/kəˈpæsəti/

n

sức chứa, công suất

continuation

/kənˌtɪnjuˈeɪʃn/

n

sự tiếp tục, sự làm tiếp

comparison

/kəmˈpærɪsn/

n

sự so sánh

compensation

/ˌkɑːmpenˈseɪʃn/

n

sự đền bù

confirmation

/ˌkɑːnfərˈmeɪʃn/

n

sự xác nhận; sự chứng thực

Bạn bị mất gốc tiếng Anh đã lâu? Bạn ôn thi TOEIC, luyện thi TOEIC rất chăm chỉ nhưng chưa hiệu quả? Tham khảo ngay các khóa học TOEIC 0-500+ lấy lại gốc: 

TẠI ĐÂY


 

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

dependable

/dɪˈpendəbl/

a

đáng tin cậy

distribution

/ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/

n

sự phân bổ, sự phân phối

sự sắp xếp, sự xếp loại

devotion

/dɪˈvəʊʃn/

n

sự tận tâm

deposit

/dɪˈpɑːzɪt/

n

tiền cọc, khoản đặt cọc

discrepancy

/dɪˈskrepənsi/

n

sự khác nhau, sự không nhất quán

disclosure

/dɪsˈkləʊʒər/

n

sự tiết lộ

developing

/dɪˈveləpɪŋ/

a

đang phát triển

display

/dɪˈspleɪ/

v

trưng bày

definitely

/ˈdefɪnətli/

adv

một cách chắc chắn

defense

/dɪˈfens/

n

sự phòng thủ

 

 

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

extensive

/ɪkˈstensɪv/

a

rộng rãi, trên diện tích lớn

Employment

/ɪmˈplɔɪmənt/

n

hành động thuê người làm;

công việc, việc làm

endure

[in'djuə]

v

chịu đựng, cam chịu

kéo dài, tồn tại

expose

/ɪkˈspəʊz/

v

phơi bày ra, phô ra, bộc lộ

equally

/ˈiːkwəli/

adv

một cách công bằng

evaluate

/ɪˈvæljueɪt/

v

đánh giá

explicitly

[iks'plisitli]

adv

rõ ràng, dứt khoát

eligible

['elidʒəbl]

a

đủ tư cách

evacuation

[i,vækju'ei∫n]

n

sự di tản; sự tản cư

emphasize

['emfəsaiz]

v

nhấn mạnh

 

 

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

Feedback

/ˈfiːdbæk/

n

phản hồi

fondly

['fɔndli]

adv

một cách trìu mến

feasibility

[,fi:zə'biliti]

n

tính có thể thi hành được, tính khả thi

frequently

['fri:kwəntli]

adv

thường xuyên

favorable

['feivərəbl]

a

có thiện chí, thuận, tán thành

former

['fɔ:mə]

a

cũ, trước đây

familiarize

[fə'miljəraiz]

v

làm cho hiểu biết đầy đủ về cái gì

fortunate

['fɔ:t∫nit]

a

may mắn

feature

['fi:t∫ə]

n

v

nét đặc biệt, điểm đặc trưng

mô tả những nét nổi bật

frustration

[frʌs'trei∫n]

n

sự làm thất bại, sự làm hỏng

 

 

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

guarantee

[,gærən'ti:]

n

v

sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh

cam đoan, bảo đảm

generally

['dʒenərəli]

adv

thường thường, tổng quát

gradually

['grædʒuəli]

adv

dần dần

grow

[grou]

v

phá triển, lớn

greenhouse

['gri:nhaus]

n

nhà kính

gain

[gein]

n

v

lợi, lời; lợi lộc; lợi ích

thu được, lấy được

grant

[grɑ:nt]

n

v

tài trợ; trợ cấp

ban, cấp, chấp thuận

guilty

['gilti]

a

đã làm điều sai trái, đáng khiển trách

gratitude

['grætitju:d]

n

lòng biết ơn, sự nhớ ơn

government

['gʌvnmənt]

n

sự cai trị; quyền lực để lãnh đạo; chính quyền

 

 

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

hold

[hould]

n, v

ảnh hưởng, chỗ dựa

nắm giữ/ tổ chức

highly

['haili]

adv

rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao

hesitate

['heziteit]

v

do dự, ngập ngừng, lưỡng lự

handbook

['hændbuk]

n

sách hướng dẫn

headquarter

['hed'kwɔ:təz]

n

trụ sở chính, cơ quan đầu não

harm

[hɑ:m]

n

v

sự tổn hại; sự thiệt hại

làm hại, gây tai hại, làm tổn hại

 

 

 

happening

['hæpəniη]

n

biến cố, chuyện xảy ra

handle

['hændl]

n

v

chức tước, danh hiệu

quản lý, xử lý; chỉ huy, điều khiển

hurt

[hə:t]

n

v

vết thương, chỗ bị đau

làm bị thương, làm đau

 

 

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

inactive

/ɪnˈæktɪv/

a

không hoạt động

issue

/ˈɪʃuː/

n

vấn đề/ số phát hành

installation

/ˌɪnstəˈleɪʃn/

n

sự lắp đặt hoặc được lắp đặt

inquiry

[in'kwaiəri]

n

câu hỏi, yêu cầu

Inventory

[in'ventri]

n

v

sự kiểm kê; hàng tồn kho

kiểm kê, đánh giá

influence

/ˈɪnfluəns/

n

v

sự ảnh hưởng, tác dụng

ảnh hưởng, chi phối, tác động

instruction

[in'strʌk∫n]

n

sự hướng dẫn

intention

[in'ten∫n]

n

mục đích, ý định

implement

['implimənt]

n

v

dụng cụ, công cụ; phương tiện

thi hành, thực hiện đầy đủ

innocently

['inəsntli]

adv

ngây thơ, vô tội

 

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

late

/leɪt/

a

muộn, trễ

gần đây, mới đây (nhất)

license

/ˈlaɪsns/

n

giấy phép

limit

['limit]

n, v

giới hạn

lack

[læk]

n

v

sự thiếu

không có, thiếu

lead

[li:d]

n

v

đạn chì/ sự lãnh đạo; sự hướng dẫn

lãnh đạo, lãnh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường

localize

['loukəlaiz]

v

khoanh vùng; khu biệt

line

[lain]

n

v

dây, đường kè, dòng/ hàng người

kẻ dòng/ sắp hàng, đứng thành hàng ngũ

launch

[lɔ:nt∫]

n

v

sự hạ thủy

khởi đầu, khai trương

legal

['li:gəl]

a

thuộc về hoặc dựa trên luật pháp

liquidation

[,likwi'dei∫n]

n

sự thanh toán (nợ...)

sự đóng cửa

 

 

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

multiple

/ˈmʌltɪpl/

a

nhiều, đa

maintenance

/ˈmeɪntənəns/

n

sự bảo trì, bảo dưỡng

motivation

/ˌməʊtɪˈveɪʃn/

n

sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy

monitor

/ˈmɑːnɪtər/

n

v

màn hình/ trưởng lớp, cán bộ lớp

giám sát

maximize

/ˈmæksɪmaɪz/

v

tối đa hóa

mean

/miːn/

n

a

v

trung gian

thấp kém, tầm thường, hèn hạ

có nghĩa là

matter

/ˈmætər/

n

vấn đề

mark

[mɑ:k]

n

v

dấu, nhãn hiệu, tiêu chuẩn

đánh dấu, ghi dấu

manager

['mænidʒə]

n

người quản lý, giám đốc

material

[mə'tiəriəl]

a

n

quan trọng, trọng đại, cần thiết

nguyên liệu, vật liệu

 

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

negotiator

n

người đàm phán

notice

['noutis]

n, v

thông báo

national

/ˈnæʃnəl/

a

thuộc về quốc gia

nearly

['niəli]

adv

không hoàn toàn; gần như; rất sát với

name

[neim]

n

v

tên, danh tính, danh nghĩa

đặt tên; gọi tên; chỉ định, bổ nhiệm

narrative

['nærətiv]

a

n

hình thức kể chuyện; có tính chất tường thuật

chuyện kể, bài tường thuật

network

['netwə:k]

n

mạng lưới, hệ thống

nature

['neit∫ə]

n

tự nhiên, bản chất

trạng thái nguyên thuỷ

neglect

[ni'glekt]

n

v

sự sao lãng, sự cẩu thả

sao lãng, không chú ý

nominate

['nɔmineit]

v

tiến cử, chỉ định, bổ nhiệm

 

Từ vựng

Từ loại

Nghĩa

obstacle

/ˈɑːbstəkl/

n

Chướng ngại vật

outlook

/ˈaʊtlʊk/

n

triển vọng

occupational

[,ɒkju'pei∫ənl]

a

(thuộc) nghề nghiệp

operation

[,ɔpə'rei∫n]

Chia sẻ bài viết lên
BÀI VIẾT TƯƠNG TỰ
Form đăng ký toeic
Form đăng ký ielts

Liên hệ đường dây nóng để được hỗ trợ sớm nhất

098 366 22 16

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Nhận ngay ƯU ĐÃI
Ưu đãi hết hạn sau
Loading...
Contact Phone Messenger Messenger Zalo