Worth To V Hay Ving? Cấu trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Áp Dụng

 

“Worth” là một từ xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày và trong các kỳ thi, đặc biệt là kỳ thi THPT Quốc gia. Tuy nhiên, cách sử dụng chính xác worth to V hay Ving vẫn gây nhầm lẫn cho nhiều sĩ tử. Hãy tham khảo bài viết dưới đây của cùng Anh ngữ Athena để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "worth" nhé!

 

Worth To V Hay Ving? Cấu trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Áp Dụng

Định nghĩa của Worth

Worth /wɜːθ/ là một tính từ mang nghĩa "đáng giá, trị giá", thường được sử dụng để diễn tả giá trị của một đối tượng, đặc biệt là về mặt tài chính.

Ví dụ:

  • This antique vase is worth a lot of money. (Chiếc bình cổ này có giá trị rất cao.)
  • The new smartphone is expensive, but it's definitely worth the price. (Chiếc điện thoại thông minh mới này đắt, nhưng chắc chắn đáng giá giá tiền.)

Worth To V hay Ving?

Worth + V-ing: To be worth doing something. Cấu trúc nhằm diễn tả giá trị hoặc lợi ích của một hành động nào đó đang diễn ra hoặc đã xảy ra.

Ví dụ: 

  • It's worth trying the new restaurant in town. (Đáng để thử nhà hàng mới ở thành phố này.)
  • The movie is definitely worth watching. (Bộ phim này chắc chắn đáng xem.)

Worth To V hay Ving?

Worth To V hay Ving?

Cấu trúc và cách dùng của Worth trong câu

Cấu trúc và cách dùng của Worth trong câu

 

3.1. Cấu trúc It's worth V-ing 

Cấu trúc "It's worth V-ing" sử dụng chủ ngữ giả là “it", diễn tả sự đáng giá hoặc giá trị của một hành động đang diễn ra hoặc sẽ diễn ra. Thường thì người nói đánh giá hành động đó là có giá trị và khuyến khích người khác thực hiện nó.

Ví dụ: 

  • It's worth trying new experiences when you travel. (Đáng để thử những trải nghiệm mới khi bạn đi du lịch.)
  • It's worth investing in your personal development. (Đáng để đầu tư vào sự phát triển cá nhân.)

3.2. Cấu trúc Tobe worth doing something

Cấu trúc "to be worth doing something" được sử dụng để diễn đạt hành động nào đó có giá trị, đáng làm hoặc đáng đầu tư thời gian, công sức, tiền bạc, v.v. Cấu trúc thường được sử dụng để đánh giá tích cực về giá trị hoặc lợi ích của một hành động.

Cấu trúc "to be worth" bao gồm hai phần:

  • "To be worth": Đây là cấu trúc bị động của động từ "to worth". Nó có nghĩa là có giá trị, đáng giá, hoặc xứng đáng. Dạng phủ định của cấu trúc này là "not worth".
  • "Doing something": Đây là động từ nguyên thể (infinitive) của hành động mà bạn muốn diễn đạt giá trị hoặc lợi ích của.

Ví dụ:

  • This book is worth reading. (Cuốn sách này đáng đọc.)
  • The movie is worth watching. (Bộ phim này đáng xem.)

3.3. Cấu trúc To be worth it

Cấu trúc "to be worth it" được sử dụng để diễn tả giá trị hoặc lợi ích của một hành động hoặc sự đầu tư. Thường thì người nói đánh giá rằng hành động đó đáng để thực hiện hoặc đầu tư vào.

Ví dụ:

  • Learning to play a musical instrument takes time and effort but is worth it. (Học chơi một nhạc cụ mất thời gian và công sức, nhưng chắc chắn đáng đồng tiền bát gạo.)
  • The hike to the top of the mountain was challenging, but the breathtaking view is worth it. (Chuyến leo núi lên đỉnh đầy thách thức, nhưng khung cảnh đẹp mê hồn khiến nó thật đáng giá.)

3.4. Cấu trúc S + to be/ seem/ look + worth + O

Cấu trúc "S + to be/seem/look + worth + O" được sử dụng để diễn đạt một đối tượng (O) có giá trị, xứng đáng hoặc đáng giá với sự chú ý, thời gian, hoặc tiền bạc của người khác (S).

Các động từ "to be", "seem", và "look" được sử dụng để tạo nên một sự miêu tả ấn tượng về đối tượng. "Worth" được sử dụng để chỉ ra giá trị hoặc lợi ích của đối tượng.

Ví dụ:

  • The product is worth your attention. (Sản phẩm này xứng đáng sự chú ý của bạn.)
  • The car seems worth the price. (Chiếc xe này có vẻ xứng đáng với giá tiền.)

Family word và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Worth

4.1. Family word của Worth

 

Từ vựng

Loại từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Worthiness

Danh từ

Sự xứng đáng, sự đáng giá

The worthiness of his actions was recognized by everyone. 

(Sự xứng đáng của những hành động của anh ta được mọi người công nhận.)

Worthy

Tính từ

Xứng đáng, đáng kính

She is a worthy candidate for the scholarship. 

(Cô ấy là ứng viên xứng đáng cho học bổng.)

Unworthy

Tính từ

Không xứng đáng, không đáng kính

It's unworthy of you to treat others with disrespect. 

(Đó là điều không xứng đáng với bạn khi đối xử với người khác không tôn trọng.)

Worthily 

Trạng từ

Một cách xứng đáng, một cách đáng kính

He worthyly represented his country in the international conference. 

(Anh ấy đại diện xứng đáng cho đất nước của mình trong hội nghị quốc tế.)

Worthlessness

Danh từ

Sự không có giá trị, sự không đáng giá

He struggled with feelings of worthlessness after losing his job. 

(Anh ta đấu tranh với cảm giác vô giá trị sau khi mất việc làm.)

 

4.2. Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Worth

4.2.1. Các từ đồng nghĩa với Worth
  • Value (giá trị):

The antique vase has great value in the collector's market. (Cái bình cổ có giá trị lớn trên thị trường sưu tập.)

  • Merit (sự xứng đáng):

His hard work and dedication have earned him recognition and merit. (Sự cần cù và tận tâm của anh ấy đã đem lại cho anh ấy sự công nhận và xứng đáng.)

  • Importance (sự quan trọng):

The safety of the passengers is of utmost importance to the airline. (Sự an toàn của hành khách là vô cùng quan trọng đối với hãng hàng không.)

  • Significance (ý nghĩa):

The discovery of a new species of plant has significant implications for biodiversity conservation. (Sự khám phá một loài thực vật mới mang ý nghĩa quan trọng đối với việc bảo tồn đa dạng sinh học.)

  • Deserving (đáng):

She is a deserving candidate for the scholarship due to her academic achievements. (Cô ấy là ứng viên xứng đáng cho học bổng do thành tích học tập của cô ấy.)

4.2.2. Các từ trái nghĩa với Worth
  • Unimportance (sự không quan trọng):

The task was assigned low priority due to its unimportance compared to other urgent projects. (Nhiệm vụ được giao ưu tiên thấp do sự không quan trọng so với các dự án khác cấp bách.)

  • Devaluation (sự giảm giá trị):

The economic crisis led to the devaluation of the national currency. (Khủng hoảng kinh tế dẫn đến sự giảm giá trị của đồng tiền quốc gia.)

Phân biệt Worth - Worthwhile - Worthy

 

Phân biệt Worth - Worthwhile - Worthy

Loại từ của Worth - Worthwhile - Worthy đều là tính từ.

 

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Worth

Có giá trị, đặc biệt là giá trị về tiền bạc

That antique vase is worth a fortune.

(Cái bình cổ đó có giá trị khổng lồ.)

Worthwhile

Hữu ích, quan trọng, xứng đáng với số tiền, công sức

It was a worthwhile investment as the returns were substantial.

(Đó là một khoản đầu tư đáng giá vì lợi tức đáng kể.)

Worthy

Xứng đáng, đáng kính, đáng giá

She is a worthy recipient of the prestigious award.

(Cô ấy là người xứng đáng nhận giải thưởng danh giá.)

Bài tập vận dụng

Viết lại các câu bên dưới sử dụng các cấu trúc của Worth

1. The effort he puts into his studies is valuable.
2. The book is valuable and should be kept in a safe place.
3. The journey to the top of the mountain is challenging, but the view is amazing.
4. The movie was enjoyable, and I don't regret watching it.
5. The opportunity to travel abroad during college seems exciting.
6. The investment in renewable energy technologies is beneficial for the environment.
7. The time spent with loved ones is precious and should be cherished.
8. The painting looks beautiful and would be a great addition to the art gallery.
9. The concert tickets were expensive, but the performance was outstanding.
10. The project requires a lot of hard work, but the results will be rewarding.

Đáp án

1. It's worth his effort to study.
2. The book is worth keeping in a safe place.
3. Reaching the top of the mountain for the amazing view is worth the challenge.
4. The movie was worth watching, and I don't regret it.
5. It seems worth it to travel abroad during college.
6. It's worth investing in renewable energy technologies for the environment.
7. It's worth cherishing the time spent with loved ones.
8. The painting looks worth adding to the art gallery.
9. The concert tickets were worth the expense for the outstanding performance.
10. It's worth putting in a lot of hard work for the rewarding results.

Tổng kết

Qua bài viết trên, Anh ngữ Athena đã giúp bạn nắm vững cách sử dụng cấu trúc "Worth to V" hoặc "V-ing" và bổ sung thêm các cấu trúc thông dụng khác của “Worth”. Chúc các sĩ tử áp dụng thánh công cấu trúc này, dễ đang đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới!

Còn nếu vẫn chưa tự tin với khả năng tự ôn IELTS của mình, hãy tham khảo khóa học IELTS toàn diện từ 0 đạt 6.5-8.0+ dành cho người mất gốc tại Athena. 

  • Lộ trình học “tối giản”, “tối ưu” giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản, và nắm chắc tấm bằng IELTS 6.5+ trong tầm tay.
  • Giáo trình và phương pháp được chính Ths. Đỗ Vân Anh (8.5 IELTS với 10 năm kinh nghiệm giảng dạy TOEIC/IELTS)  biên soạn và giảng dạy trực tiếp.
  • Học phí “nhẹ ví” với các bạn sinh viên: Khóa IELTS từ mất gốc đến 6.5+ tại Athena là lựa chọn phù hợp với các bạn sinh viên mong muốn sở hữu tấm bằng IELTS với chi phí thấp nhưng chất lượng cao. Ngoài ra, Athena còn trao học bổng định kỳ với các bạn đạt điểm IELTS như mong ước. 

Thông tin chi tiết về khoá học IELTS từ 0 đạt 6.5-8.0 của Athena TẠI ĐÂY.

 

10-08

Xem thêm:

 

 

Lịch khai giảng Facebook Hotline 0983.662.216 Các khóa học Đăng ký tư vấn