6 chủ điểm ngữ pháp IELTS trọng yếu bất kỳ người học nào cũng cần nắm vững!

 

Ngữ pháp được coi là kiến thức gốc rễ mà bất kỳ người học nào cũng cần trang bị trước khi bắt đầu ôn luyện chuyên sâu vào 4 kỹ năng của kỳ thi IELTS. Trong bài viết dưới đây, Athena sẽ tổng hợp 6 chủ điểm ngữ pháp luyện thi IELTS trọng yếu nhằm giúp người học có một nền tảng vững chắc để chinh phục bất kỳ band điểm mục tiêu nào!

Chủ điểm ngữ pháp IELTS - Tenses (Thì) 

Về cơ bản, Tiếng Anh gồm có 12 thì như sau:

 

1.1. Thì quá khứ

1.1.1. Thì quá khứ đơn (Past simple)

Thì quá khứ đơn được sử dụng khá thường xuyên trong phần thi Writing Task 1. Ví dụ, khi đề bài yêu cầu các bạn phân tích một biểu đồ chứa các số liệu hay mốc thời gian trong quá khứ, lúc này sẽ phải sử dụng thì quá khứ đơn.

 

Hoặc trong phần thi Speaking Part 2, đặc biệt là với những dạng bài yêu cầu diễn tả lại một sự việc đã xảy ra (một kỉ niệm đáng nhớ, một lần đi chơi xa,...).

 

  • Công thức:
 

Câu khẳng định

Câu phủ định

Câu nghi vấn

Verbs 

(Động từ thường)

S + V/ed + O


Ex: She ate lunch with her friends yesterday.

S + did not + V (nguyên thể)


Ex: I didn’t go to work yesterday.

Q: Did + S + V(nguyên thể)?


A: Yes, S + did.


     No, S + didn’t.


Ex: 

Q: Did they go to school by bus yesterday? 

A: Yes, they did/ No, they didn’t.

 



To Be 

(Động từ To be)

S + was/ were + N/Adj


Ex: They were in Hanoi last summer vacation.

S + was/were not + N/Adj


Ex: She wasn’t at home last night.

Q: Was/Were+ S + N/Adj?


A: Yes, S + was/were.


     No, S + wasn’t/weren’t.


Ex: 

Q: Were you at home yesterday? 

A: Yes, I was/ No, I wasn’t..

 

  • Cách dùng và dấu hiệu nhận biết

 

1.1.2. Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous)

Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng rất phổ biến trong phần thi Speaking Part 2 khi giám khảo yêu cầu bạn kể lại một câu chuyện có những mốc thời gian cụ thể (kể về một chuyến du lịch đáng nhớ, kể về một lần bạn chiến thắng cuộc thi,...).

 

  • Công thức

Câu khẳng định

Câu phủ định

Câu nghi vấn

S + was/were + V-ing


Ex: My family was eating dinner together at 7 p.m yesterday.

S + was/were + not + V-ing


Ex: We weren’t playing badminton when it started raining.

Q: Was / Were + S + V-ing?


A: Yes, S + was/were.


     No, S + wasn’t/weren’t.



Ex: 

Q: Was your brother going to the theater at 8 p.m yesterday? 

A: Yes, he was/ No, he wasn’t.

 

 

  • Cách dùng

Cách dùng

Ví dụ

Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn đạt hành động, sự việc diễn ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể.

This time last year I was living in Hanoi.


(Thời điểm này năm ngoái tôi đang sống ở Hà Nội).

Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả ai hay nhiều hành động, sự việc diễn ra đồng thời (trong quá khứ).

While my children were watching television, I was cooking.


(Trong lúc các con tôi đang xem tivi thì tôi nấu cơm).

Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động, sự việc đang xảy ra (trong quá khứ) thì một hành động, sự việc khác xen vào.

My family was eating dinner when the phone rang.


(Cả nhà tôi đang ăn tối thì điện thoại reo).

Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động, sự việc xảy ra và kéo dài liên tục trong quá khứ.

He was writing emails all morning yesterday.


(Anh ấy đã viết email cả buổi sáng hôm qua).

Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động/ thói quen tiêu cực lặp đi lặp lại khiến người khác khó chịu (thường đi cùng “always”)

He was always forgetting his key when he went out.


(Anh ta lúc nào cùng quên mang chìa khóa khi đi ra khỏi nhà).

 

  • Dấu hiệu

 

1.1.3. Thì quá khứ hoàn thành (Past continuous)

Trong phần thi Writing và Speaking trong IELTS, để diễn đạt các ý trong bài nói, bài viết một cách mạch lạc và hiệu quả hơn, bạn có thể kết hợp thì quá khứ hoàn thành và thì quá khứ đơn.

 

 Ví dụ, khi nói về trải nghiệm du lịch mà bạn có :"Last year, I had planned a trip to New York City. When I arrived there, I visited famous landmarks like Times Square and the Statue of Liberty. I tried the local food, and it opened my eyes to the diversity of the city. By the time I left, I had gained a new appreciation for the Big Apple." Trong ví dụ này, việc kết hợp thì quá khứ hoàn thành (had gained) để chỉ ra hành động hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ và thì quá khứ đơn (visited, tried, opened) để mô tả các sự kiện trong hành trình du lịch giúp diễn đạt mạch lạc và chi tiết hơn.

 

  • Công thức

Câu khẳng định

Câu phủ định

Câu nghi vấn

S + had + PII


Ex: My son had slept when I came into the house.

S + had not + PII


Ex: They hadn’t finished their project when the deadline was due.

Q: Had + S + PII?


A: Yes, S + had.


     No, S + hadn’t.

.



Ex: 

Q: Had she left when they went out? 

A: Yes, she had/ No, she hadn’t.

 

 

  • Cách dùng

Cách dùng

Ví dụ

Thì quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và đã hoàn thành trước một thời điểm được nói đến trong quá khứ, hoặc trước một hành động khác cũng đã kết thúc trong quá khứ.

The train had departed when we arrived.


(Chuyến tàu đã khởi hành khi chúng tôi tới).

Khi hai hành động cùng xảy ra trong quá khứ, hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành và hành động xảy ra sau sử dụng thì quá khứ đơn.

I met her after she had divorced.


(Tôi gặp cô ấy sau khi cô ấy đã li dị.)

Sử dụng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả điều kiện không có thực trong quá khứ.

If I had known that, I would have acted differently.


(Nếu tôi biết điều đó, tôi đã hành động khác đi).

Cấu trúc Wish trong quá khứ

I wish I had changed my decision.


(Tôi ước rằng tôi đã thay đổi quyết định của tôi).

 

  • Dấu hiệu

Dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ hoàn thành thông qua các từ như: before, after, until then, by the time, when by, for, as soon as, by the end of + time in past,...

 

1.2. Thì hiện tại

1.2.1. Thì hiện tại đơn (Present simple)

Thì hiện tại đơn thường được sử dụng nhiều trong Speaking Part 1. Những câu hỏi về thông tin cá nhân hay về chủ đề hobby, daily life,... trong Part 1 thường sẽ được trả lời với thì hiện tại đơn. Ví dụ giám khảo có thể hỏi bạn “What do you do for a living?" thì bạn có thể trả lời như sau: “I work as a software engineer for a technology company. My job involves developing software applications and ensuring they function correctly.”

 

Thì hiện tại đơn thường được sử dụng trong phần thi Writing khi bạn muốn đưa ra quan điểm, ý kiến cá nhân về vấn đề nào đó. Ví dụ khi đề bài yêu cầu bạn bày tỏ ý kiến cá nhân về tầm quan trọng của việc tái chế, bạn có thể áp dụng thì hiện tại đơn trong câu trả lời của mình như sau "In my opinion, recycling is crucial. It helps reduce waste, conserves resources, and protects the environment. I believe that everyone should make an effort to recycle to create a more sustainable future."

 

  • Công thức
 

Câu khẳng định

Câu phủ định

Câu nghi vấn

Verbs 

(Động từ thường)

S + V(s/es) + O.


Ex: She drinks coffee every morning.

S + do/ does + not + V(nguyên thể).


Ex: I don’t often go to school by bus.

Q: Do/ Does (not) + S + V (nguyên thể)?


A: Yes, S + do/ does.


    No, S + don’t/ doesn’t.



Ex: 

Q: Does he like the movie? 

A: Yes, he does/ No, he doesn’t.

 



To Be 

(Động từ To be)

S + am/is/are + N/Adj


Ex: She is a doctor.

S + am/is/are not + N/Adj


Ex: This book isn’t interesting.

Q: Am/is/are (not) + S + N/Adj?


A: Yes, S + am/is/are.


     No, S + am not/is not/are        

not.


Ex: 

Q: Are you hungry? 

A: Yes, I am/ No, I am not.

 

  • Cách dùng

Cách dùng

Ví dụ

Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả thói quen, sở thích hoặc một sự việc được lặp đi lặp lại hàng ngày. 

I usually get up at 7 a.m.


(Tôi thường dậy lúc 7 giờ sáng).

Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên.

The earth goes round the sun.


(Trái Đất xoay quanh Mặt Trời.)

Thì hiện tại đơn dùng để nói về một lịch trình có sẵn, chương trình, thời gian biểu cố định

The train arrives at 9 a.m.


(Con tàu đến lúc 9 giờ sáng).

Thì hiện tại đơn được dùng trong câu điều kiện loại I.

If I pass this exam, my sister will buy a gift for me.


(Nếu tôi đỗ kỳ thi này, chị gái tớ sẽ mua cho tớ một món quà).

 

  • Dấu hiệu

 

1.2.2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous)

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng nhiều nhất trong phần thi Speaking Part 1. Ví dụ, khi giám khảo hỏi “Do you work or study?”, bạn có thể dùng thì hiện tại tiếp diễn để trả lời: “I am currently studying at a university”.

 

  • Công thức

Câu khẳng định

Câu phủ định

Câu nghi vấn

S + am/ is/ are + Ving.


Ex: My daughter is sleeping.

S + am/are/is + not + Ving.


Ex: I am not studying now.

Q: Am/ Is/ Are + S + Ving?


 A: Yes, S + am/is/are.


      No, S + am/is/are + not.




Ex: 

Q: Is he playing the piano? 

A: Yes, he is/ No, he isn’t.

 

 

  • Cách dùng

Cách dùng

Ví dụ

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.

I am eating dinner right now.


(Tôi đang ăn tối bây giờ).

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động, sự việc sắp xảy ra trong tương lai gần, thường diễn tả một kế hoạch đã lên lịch sẵn. (Chắc chắn sẽ xảy ra)

I bought the ticket yesterday. I am flying to Korea tomorrow.


Hôm qua tôi đã mua vé máy bay rồi. Ngày mai tôi sẽ bay đến Hàn Quốc.)

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc nói chung đang diễn ra. Những sự việc, hiện tượng này không cần thiết phải đang diễn ra trong lúc nói đến.

She is quite busy these days. She is doing her assignment.


(Dạo này cô ấy khá bận. Cô ấy đang làm luận án).

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả sự bực bội, khó chịu của người nói. Nó thường được dùng kết hợp với các trạng từ như: “always”, “continually”, “usually”

My friend is always coming late.


(Bạn tôi luôn luôn đến muộn).

Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả cái gì đó thay đổi, phát triển hơn trước đó.

Her son is growing quickly. 


(Con trai của cô ấy lớn thật nhanh).

 

  • Dấu hiệu

     

 

LƯU Ý: Có một số động từ KHÔNG chia ở thì tiếp diễn dưới đây

 

1. want

2. like

3. love

4. prefer

5. need

6.  believe

7. contain

8. taste

9. suppose

10. remember

11. realize

12. understand

13. depend

14. seem

15. know

16. belong

17. hope

18. forget

19. hate

20. wish

21. mean

22. lack

23. appear

24. sound

 

1.2.3. Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect)

Trong Speaking Part 2 và Part 3, bạn có thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả mối liên kết giữa quá khứ và hiện tại của một vấn đề nào đó. Ví dụ, khi bạn muốn nói về một thành tựu của bản thân, thì hiện tại hoàn thành là loại thì phù hợp nhất để miêu tả điều đó. Và bạn có thể nói như sau: "I have recently completed a project at work that I'm quite proud of. It's a project I started six months ago, and I just finished it last week. This accomplishment not only showcases my dedication and problem-solving skills but also has a positive impact on our team's productivity. I believe it's a significant milestone in my career."

 

Đặc biệt trong phần thi Writing Task 2, bạn có thể sử dụng loại thì này để đưa ra quan điểm về những vấn đề vẫn chưa tìm được cách giải quyết. Bên cạnh đó, việc sử dụng thì hiện tại hoàn thành còn giúp bạn được đánh giá cao hơn ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy. Ví dụ cụ thể như sau, khi đề bài yêu cầu bạn nói về sự ảnh hưởng của công nghệ thông tin lên xã hội hiện đại, bạn có thể viết như sau: "The impact of technology on modern society has been profound. In recent decades, we have seen rapid advancements in communication, healthcare, and education due to technological innovations. However, the challenges posed by these changes remain. Issues like digital privacy and the digital divide have yet to be fully resolved, even though we have made great strides in technological development."

 

  • Công thức

Câu khẳng định

Câu phủ định

Câu nghi vấn

S + have/ has + Ved/ PII.


Ex: She has prepared for the project for a month.

S + have not/ has not + Ved/ PII.


(“Not” có thể thay thế bằng “never” trong một số trường hợp).


Ex: We haven’t met each other for a long time.

Q: Have/ has + S + Ved/ PII?


A: Yes, S + have/has + Ved/PII.


No, S + haven’t/hasn’t + Ved/PII.


(“Not” có thể thay thế bằng “never” trong một số trường hợp).


Ex: 

Q: Have you ever traveled to America?

A: Yes, I have/ No, I haven’t.

 

 

  • Cách dùng

Cách dùng

Ví dụ

Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả một hành động, sự việc vừa mới xảy ra.

A: Are they here?

B: Yes, they’ve just arrived.


(A: Họ có ở đây không?

B: Có, họ vừa mới đến.)

Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả một hành động, sự việc xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn trong hiện tại.

They have been married for nearly 50 years.


(Họ đã kết hôn được 50 năm.)

Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại (thường dùng trạng từ ever).

Have you ever been to VietNam?


(Bạn đã bao giờ đến Việt Nam chưa?)

Thì hiện tại hoàn thành được dùng để nói về một khoảng thời gian từ quá khứ đến thời điểm hiện tại

I’m hungry. I haven’t eaten anything since breakfast. (= from breakfast until now).

 

(Tôi đói. Tôi chưa ăn gì kể từ bữa sáng.)

(= kể từ bữa sáng đến hiện tại)

 

  • Dấu hiệu

 

1.2.4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng trong phần thi Speaking để nói về hoạt động hoặc trạng thái hiện tại mà bạn đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục. Ví dụ: "I have been studying English for three years." (Tôi đã học tiếng Anh trong vòng ba năm.)

 

Trong phần thi Writing thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn cũng có thể được sử dụng để mô tả một tình huống, tiến trình hoặc sự thay đổi trong một khoảng thời gian gần đây và có liên quan đến hiện tại. Ví dụ: "In recent years, there has been a growing concern about climate change." (Trong những năm gần đây, có một lo ngại ngày càng tăng về biến đổi khí hậu.)

 

  • Công thức

Câu khẳng định

Câu phủ định

Câu nghi vấn

S + had + been + V-ing.


Ex: They had been playing chess before the quarrel.

S + had + not + been + V-ing



Ex:  He hadn't been doing my homework until his teacher reminded him.

Q: Had + S + been + V-ing?


A: Yes, S + had.


     No, S + hadn’t.




Ex: 

Q: Had you been going somewhere before returning home?

A: Yes, I had/ No, I hadn’t.

 

 

  • Cách dùng

Cách dùng

Ví dụ

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ, xảy ra liên tục kéo dài trong một khoảng thời gian, và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

I had been doing my homework from the morning to noon yesterday.


(Tôi đã làm bài tập liên tục từ sáng đến trưa ngày hôm qua.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục cho đến khi có một hành động khác trong quá khứ chen vào.

He had been watching TV until his mother asked me to go to the market.


(Anh ấy đã xem TV cho đến khi mẹ anh ấy rủ anh ấy đi chợ.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả kết quả do một hành động gây ra trong quá khứ.

She was so tired because she had been working all day long.


(Cô ấy rất mệt vì cô ấy đã làm việc liên tục cả ngày.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động xảy ra liên tục trước 1 mốc thời gian cụ thể trong quá khứ.

I had been sleeping for 7 hours by 10pm last night.

 

(Tôi đã ngủ được 7 tiếng tính đến 10 giờ tối qua)

 

  • Dấu hiệu

 

1.3. Thì tương lai

1.3.1. Thì tương lai đơn (Simple Future)

Thì tương lai đơn được sử dụng rất phổ biến trong Speaking Part 1 và Part 2, với những chủ đề liên quan đến tương lai như Dream, Future plan, Job,... Ví dụ với câu hỏi “What do you plan to do in the future?" bạn có thể dùng thì tương lai đơn trong câu trả lời của mình như sau: "In the future, I hope to further my education by pursuing a master's degree in environmental science. I believe this will open up more opportunities for me in the field and allow me to make a greater impact on environmental conservation."

 

  • Công thức
 

Câu khẳng định

Câu phủ định

Câu nghi vấn

Verbs 

(Động từ thường)

S + will + V (nguyên thể).


Ex: I will go out tomorrow.

S + will not + V (nguyên thể).



Ex: I won’t tell her the truth.

Q: Will + S + V(nguyên thể)?


A: Yes, S + will.


     No, S + won’t.


Ex: 

Q: Will you play? 

A: Yes, I will / No, I won’t.

To Be 

(Động từ To be)

S + will + be + N/Adj.


Ex: She will be fine.

S + will not + be + N/Adj


Ex: He won’t be angry about you.

Q: Will + S + be + …?


A: Yes, S + will.


     No, S + won’t.


Ex: 

Q: Will you be home tomorrow morning?

A: Yes, I will/ No, I will not.

 

  • Cách dùng

Cách dùng

Ví dụ

Thì tương lai đơn dùng để diễn tả quyết định được đưa ra tại thời điểm nói.

I am hungry. I will eat rice.


(Tôi đói quá, tôi sẽ ăn cơm.)

Thì tương lai đơn dùng để đưa ra lời yêu cầu, đề nghị, lời mời, lời hứa. 

Will you send this document for me please?


(Bạn có thể gửi tài liệu này giúp tôi được không?)

Thì tương lai đơn dùng để dự đoán không có căn cứ.

I think people will not use motorbikes after the 25th century.


(Tôi nghĩ con người sẽ không dùng xe máy sau thế kỷ 25.)

Thì tương lai đơn dùng để đưa ra lời cảnh báo.

Be quiet or the teacher will be angry.

 

(Hãy yên lặng nếu không thì giáo viên sẽ tức giận.)

 

  • Dấu hiệu

Trạng từ chỉ thời gian

Động từ chỉ khả năng sẽ xảy ra

• in + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa).


• tomorrow: ngày mai


• next day: ngày hôm sau


• next week/ next month/ next year: tuần tới/ tháng tới/ năm tới

• think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là


• perhaps: có lẽ


• probably: có lẽ


• promise: hứa

 

1.3.2. Thì tương lai gần (Near Future)

  • Công thức

Câu khẳng định

Câu phủ định

Câu nghi vấn

S + am/is/are + going to + V(nguyên thể).


Ex: The sky is very dark. It is going to rain.

S + is/ am/ are + not + going to + V(nguyên thể).


Ex:  He isn’t going to attend the class tomorrow because he is sick.

Q: Is/ Am/ Are + S + going to + V(nguyên thể)?


A: Yes, S + is/am/ are


     No, S + is/am/are not


Ex: 

Q: Are you going to go out tonight?

A: Yes, I am/ No, I am not.

 

 

  • Cách dùng và dấu hiệu

Cách dùng

Dấu hiệu

Thì tương lai gần dùng để diễn tả một kế hoạch, dự định.


Ex: She is going to get married this year.

Để xác định được thì tương lai gần, cần dựa vào ngữ cảnh và các bằng chứng được đưa ra trong câu ở thì hiện tại.

Thì tương lai gần dùng để diễn tả một lời dự đoán dựa vào bằng chứng ở hiện tại.


Ex: The clouds are very dark. It is going to rain.

 

 

1.3.3. Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous)

Thì tương lai tiếp diễn thường xuất hiện nhiều nhất trong phần thi Speaking part 1 và part 3. Khi giám khảo hỏi bạn về kế hoạch cuối tuần tới hoặc về các hoạt động dự định trong tương lai, thì bạn sẽ dùng thì tương lai tiếp diễn để trả lời.

 

Ví dụ: Question (Part 1): "What are your plans for the upcoming weekend?"

       ->  "I'm planning to spend my weekend in the countryside. I will be driving to a beautiful cabin in the mountains where I will be relaxing and enjoying nature. I'll be taking long walks and breathing in the fresh air, and maybe I'll do some bird watching. It will be a perfect escape from the hustle and bustle of the city."



  • Công thức

Câu khẳng định

Câu phủ định

Câu nghi vấn

S + will + be + V-ing.


Ex: I will be working from tomorrow.

S + will + not + be + V-ing.


Ex:  He won’t be traveling next week.

Q: Will + S + be + V-ing ?


A: Yes, S + will


     No, S + won't



Ex: 

Q: Will she be going to the cinema this weekend

A: Yes, she will/ No, she won’t.

 

 

  • Cách dùng

Cách dùng

Ví dụ

Thì tương lai tiếp diễn diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai.



Ex: Don’t come between 6 and 7. They’ll be having dinner.


(Đừng đến khoảng từ 6 đến 7 giờ. Họ sẽ đang ăn tối.)

Thì tương lai tiếp diễn dùng để diễn tả một sự hành động, sự việc đang diễn ra trong tương lai thì có một hành động, sự việc khác xen vào.

Ex: He will be working when his father arrives at the airport.


(Anh ấy sẽ đang làm việc khi bố anh ấy đến sân bay.)

Thì tương lai tiếp diễn dùng để diễn tả hành động, sự việc sẽ xảy ra theo sự sắp xếp, kế hoạch trước đó.

Ex: Tomorrow, we will be leaving for Hai Phong at 8 a.m. 


(Ngày mai, chúng tôi sẽ rời đi Hải Phòng lúc 8 giờ sáng.)

Thì tương lai tiếp diễn dùng để diễn tả hành động, sự việc kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định.

Ex: My sister will be traveling for a week, so I will take care of her dog.


(Chị tôi sẽ đi du lịch trong 2 tuần, nên tôi sẽ chăm sóc chú chó của chị ấy)

Thì tương lai tiếp diễn kết hợp với still để chỉ những hành động, sự việc đã xảy ra ở hiện tại và được dự đoán sẽ tiếp  diễn trong tương lai.

Ex: Tomorrow, I'll still be going to work by bus like this. 


(Ngày mai, tôi sẽ vẫn sẽ đi làm bằng xe buýt như thế này.)

 

  • Dấu hiệu:
  • Các trạng từ chỉ thời gian cùng thời điểm xác định trong tương lai:
  • At this time/at this moment + thời gian trong tương lai.
  • At + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai.
  • In the future, next year, next week, next time, soon.

1.3.4. Thì tương lai hoàn thành (Future perfect)

  • Công thức

Câu khẳng định

Câu phủ định

Câu nghi vấn

S + will + have + VII.


Ex: I will be working from tomorrow.

S + will + not + have + VII.


Ex:  He won’t be traveling next week.

Q: Will + S + have + VII ?


A: Yes, S + will


     No, S + won't



Ex: 

Q: Will she be going to the cinema this weekend?

A: Yes, she will/ No, she won’t.

 

 

  • Cách dùng

Cách dùng

Ví dụ

Thì tương lai hoàn thành dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ được hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai.

Ex: I will have completed my military service next year. 


(Tôi sẽ hoàn thành nghĩa vụ quân sự vào năm tới.)

Thì tương lai hoàn thành dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ được hoàn thành trước một hành động, sự việc khác trong tương lai.

Ex: I will have finished the cooking when they come.


(Tôi sẽ nấu xong trước khi họ đến.)

 

  • Dấu hiệu

 

1.3.5. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn ( Future perfect continuous)

  • Công thức

Câu khẳng định

Câu phủ định

Câu nghi vấn

S + will + have + been + Ving.


Ex: At the end of this month, she will have been learning yoga for 2 months.

S + will + not + have +  been + V-ing.


Ex:  I won't have been playing sports for 3 months until the end of this year.

Q: Will + S + have + been + Ving ?


A: Yes, S + will


     No, S + won't


Ex: 

Q: Will she have been teaching for 5 years by the end of next year?

A: Yes, she will/ No, she won’t.

 

 

  • Cách dùng

Cách dùng

Ví dụ

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một hành động so với một hành động khác trong tương lai.

Ex: My mom will have been cooking for an hour by the time my dad comes home. 


(Mẹ tôi sẽ nấu ăn trong một giờ trước khi bố tôi về nhà.) 

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang tiếp diễn kéo dài liên tục đến một thời điểm nhất định trong tương lai.

Ex: She has been teaching for 2 years until the end of this year


(Cô ấy sẽ dạy học được 2 năm tính đến cuối năm nay.)

 

  • Dấu hiệu

 

1.4. Bài tập chủ điểm ngữ pháp IELTS - Thì (Tenses)

Bài 1: Điền vào ô trống dạng đúng của từ trong ngoặc

 

  1. She __________ (play) tennis every Sunday.
  2. They __________ (visit) their grandparents last week.
  3. I __________ (watch) a movie next weekend
  4. He __________ (study) Spanish at the moment.
  5. We __________ (have) lunch when they arrived.
  6. __________ you __________ (visit) your parents next month?
  7. I __________ (not finish) my homework yet.
  8. They __________ (go) to the beach tomorrow.
  9. When I arrived, he __________ (wait) for me.
  10. __________ she __________ (go) to the party last night?

 

Bài 2: Chọn từ trong bảng và chia đúng dạng của động từ vào chỗ trống

 

work     play     have    invite    watch    wash    rain      visit     like      do

 

  1. He_______ 7 days a week.
  2. They__________ me to their party yesterday.
  3. I wake up early and__________a shower.
  4. The children__________ games in the living room at the moment.
  5. Sarah __________ the dishes now.
  6. Look! It's __________.
  7. Laura __________ coffee.
  8. Alex usually __________ movies at the cinema.
  9. I __________ my homework tomorrow.
  10. They__________ their grandparents every summer..

 

Bài 3: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau

  1. I have been studying Spanish since five years.
  2. He goes to the pool every week, but last week he doesn't go.
  3. By the time Monica arrived, we were waiting for two hours.
  4. They will have finish their assignment by tomorrow.
  5. Yesterday, I saw Ross while he walks in the park.
  6. She has been living in Paris for two years ago.
  7. They will go to the concert last night.
  8. We are studying for the examination yesterday.
  9. By the time he arrived, they already leave.
  10. He asked me if I have seen the movie.



Đáp án bài tập

 

Bài 1:

  1. plays
  2. visited          
  3. will watch     
  4. is studying    
  5. were having
  6. Will-visit
  7. haven't finished                    
  8. will go          
  9. had been waiting
  10. Did-go

Bài 2:

  1. works
  2. invited
  3. had
  4. are playing
  5. is washing
  6. raining
  7. likes
  8. watches
  9. will do
  10. visit

Bài 3:

  1. since => for.
  2. doesn’t go => didn’t go.
  3. were waiting => had been waiting.
  4. will have finish => will have finished.
  5. walks => was walking.
  6. two years ago => two years.
  7. will go => went.
  8. are studying => studied.
  9. already leave => had already left.
  10. have seen => had seen.

 

Ngữ pháp Tiếng Anh về các từ loại

2.1. Danh từ

Noun - Danh từ trong tiếng Anh tương tự với tiếng Việt dùng để chỉ sự vật, sự việc, con người. Danh từ được sử dụng trong câu với những vị trí và chức năng khác nhau. 

Phân loại danh từ: Có 2 nhóm danh từ chính như sau:

 

Danh từ đếm được

Danh từ không đếm được

Định nghĩa

Là những danh từ chỉ người, chỉ động vật, chỉ sự vật hoặc hiện tượng,… tồn tại độc lập riêng lẻ mà ta có thể đếm được, được thể hiện bằng số lượng cụ thể, chính vì vậy thường sẽ đi cùng với số đếm phía trước.

Là những danh từ chỉ đồ vật, sự vật, hiện tượng,… không đếm được, không thể sử dụng với số đếm.


Đây thường là các danh từ chỉ khái niệm trừu tượng như hiện tượng tự nhiên, vật chất ở thể khí/ lỏng/ rắn, các loại bệnh, các môn học, các môn thể thao, một số danh từ tập hợp,…

Ví dụ

+ a table (một cái bàn) – tables (những cái bàn).


+ an orange (một quả cam) – 5 oranges (5 quả cam).


+ a boy (một cậu bé) – 3 boys (3 cậu bé).

flour (bột), water (nước), money (tiền), advice (lời khuyên), air (không khí), tea (trà), information (thông tin),…

Đặc điểm

+ Các danh từ có thể được chia động từ số ít hay nhiều.


+ Có thể thay thế các danh từ này bằng đại từ số ít hoặc số nhiều.


+ Dạng số ít của các danh từ này có thể đứng sau mạo từ a/ an/ the.


+ Có thể đo được bằng cân nặng hoặc chiều dài, có thể đếm được bằng con số.



+ Các danh từ chỉ được chia động từ số ít


+ Chỉ thay thế các danh từ này bằng đại từ số ít.


+ Không thể đứng sau các mạo từ a/ an.


+ Chỉ được đo đếm thông qua các đơn vị đo lường cụ thể và đếm được (a bottle of water, one bar of soap).

 

Chức năng của danh từ 

Chức năng

Ví dụ

Chủ ngữ của câu

Mai likes singing.

Tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp của động từ trong câu

I am reading a book.

Tân ngữ của giới từ

She sends this message to Linda.

Bổ ngữ của chủ ngữ

Peter is a student.

Bổ ngữ của tân ngữ

The company made him a leader.

Đồng vị ngữ với một danh từ khác

This is my closest friend, Alex.

 

2.2. Động từ

Động từ là những từ được sử dụng để diễn tả hành động hay một trạng thái...Có một số dạng động từ như sau: 

Nội động từ (Intransitive Verbs) và ngoại động từ (Transitive Verbs)

 

- Nội động từ (Intransitive verbs): nội động từ diễn tả hành động diễn ra với người nói hoặc bắt nguồn trực tiếp từ một chủ thể và không tác động lên đối tượng khác. Nội động từ không có tân ngữ trực tiếp đi kèm theo. Nếu có tân ngữ thì phải có giới từ đi trước.

  • Ex: I study.
  • Ex: The children play in the yard.

 

- Ngoại động từ (Transitive verbs): ngoại động từ diễn tả một hành động trực tiếp tác động lên một người, vật khác. Ngoại động từ thường được theo sau bởi một tân ngữ và luôn cần có một danh từ hoặc đại từ theo sau để giúp câu trở nên đầy đủ hơn.

  • Ex: I read a book.
  • Ex: She eats dinner.

 

- Lưu ý: Một số động từ có thể được sử dụng vừa là ngoại động từ và vừa là nội động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh câu.

  • Ex: She runs. (Ngoại động từ – không có đối tượng.)
  • Ex: She runs a company. (Nội động từ – có đối tượng “a company.”)

 

Các loại động từ Tiếng Anh thường gặp

Loại động từ

Đặc điểm

Ví dụ

Động từ hành động

Những động từ miêu tả hoạt động thể chất (hit, jump, run, swim…) hoặc tinh thần (believe, consider, memorize, think…).

+ She runs a company.


+ I think you are wrong. 

Động từ trạng thái (stative verbs)

Mô tả trạng thái hoặc cảm giác của chủ ngữ, bao gồm những điều chủ thể thích hoặc không thích (care, hate, desire, have, love, need, resemble, want…)

+ I don’t like fish.


+ I need this book for my homework.

Động từ liên kết (Linking verbs)

Được dùng để liên kết chủ ngữ với phần bổ ngữ của nó trong câu (appear, be, become, feel, get, seem…).

+ She feels happy.


+ The weather is becoming hotter.

Trợ động từ tình thái (modal auxiliary verbs) 

Đi cùng một động từ khác để thể hiện sự cần thiết, khả năng, nghĩa vụ…. (can, could, may, might, must, ought to, will, would, should…) 

+ You should wear a face mask when you go out.


+ You mustn't smoke here.

Cụm động từ (phrasal verbs)

Thường kết hợp từ hai hay nhiều từ và mang nghĩa như một động từ riêng lẻ (come in, turn up, go off, look after…)

+ She looks after her dogs.


+ Can you turn down the music, please?

Động từ có quy tắc

Những động từ có hình thức quá khứ đơn và quá khứ phân từ bằng cách thêm “ed” vào sau các động từ.

play -> played -> played.

Động từ bất quy tắc

Những động từ có hình thức quá khứ đơn và quá khứ phân từ có các dạng riêng biệt, không theo quy tắc nào.

see -> saw -> seen.

 

Xem thêm: Tổng hợp cách chia động từ trong Tiếng Anh, phân loại và sử dụng

 

2.3. Tính từ

Tính từ (adjective), thường được viết tắt là adj, dùng để miêu tả đặc điểm, tính cách, đặc tính của bất kỳ sự vật, hiện tượng nào. Vai trò của tính từ là để bổ trợ cho danh từ. Dựa trên tính chất và cách sử dụng, tính từ được phân loại thành các nhóm như sau:   

 

Loại tính từ

Đặc điểm

Ví dụ

Tính từ mô tả 

Cho biết phẩm chất, hình dáng, đặc tính…của người, vật hoặc sự việc

+ These flowers are so beautiful.

Tính từ chỉ số lượng 

all, few, little, one, two, several, some…

+ There are some apples in the fridge.

Tính từ chỉ định

Mô tả bạn đang nói tới danh từ hoặc đại từ nào, gồm các từ: this, that, these, those

+ This is my pencil.

Tính từ phân bổ

Gồm các từ: both, each, every, either, neither

+ Both films are interesting.

Tính từ vị ngữ

Theo sau các động từ liên kết (linking verbs) như be, become, get, look, seem… 

+ You look so pretty.

Tính từ chỉ sự sở hữu

Mô tả chủ thể sở hữu của đối tượng: my, his, her, their, our

+ My house is not big.

Tính từ ghép

Được thành lập bằng cách ghép hai hoặc nhiều từ lại và dùng như một tính từ duy nhất

+ It's my part-time job.

Tính danh từ

Tính từ dùng như danh từ với công thức: “The + Tính từ” để chỉ nhóm người hay vật có chung đặc điểm thể hiện ở tính từ đó (the disabled, the old, the unemployed…)

+ The young are very dynamic.  

 

Tham khảo thêm: Hack não kiến thức Tính Từ trong tiếng Anh

 

2.4. Bài tập chủ điểm ngữ pháp IELTS từ loại

Bài 1: Điền từ loại thích hợp vào chỗ trống:

 

  1. She dances _______________ on stage. (graceful)
  2. The _______________ cat is sleeping. (lazy)
  3. He speaks _______________ in English class. (confident)
  4. The students are listening _______________ to the teacher. (attentive)
  5. The movie was so _______________ that we cried. (touching)
  6. The cat________ ran across the street. (quick)
  7. I need to buy some ________vegetables from the market. (fresh
  8. The children were _________ in the park. (play)
  9. She has a _________________ voice and often sings in the choir. (beauty)
  10. The large dog barked _______________. (loud)

 

Bài 2: Hãy điền từ loại thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu chuyên dưới đây

One day, I was walking in the ______ (1) when I saw a ______ (2) cat sitting on a ______ (3). It looked so ______ (4) that I decided to approach it slowly. As I got closer, the cat suddenly stood up and started to ______ (5) away. I followed it down a narrow ______ (6) that led to an old ______ (7). Inside the barn, I found a ______ (8) piano covered in dust. I couldn’t believe my eyes! I carefully wiped off the dust and sat down to play a ______ (9) melody. The cat sat next to me, purring ______ (10) as I played.

 

Đáp án bài tập:

 

Bài tập 1:

1. She dances gracefully on stage.

2. The lazy cat is sleeping.

3. He speaks confidently in English class.

4. The students are listening attentively to the teacher.

5. The movie was so touching that we cried.

6. The cat quickly ran across the street.

7. I need to buy some fresh vegetables from the market.

8. The children were playing in the park.

9. She has a beautiful voice and often sings in the choir.

10. The large dog barked loudly.

Bài tập 2:


1. park

2. black

3. fence

4. lonely

5. run

6. path

7. barn

8. dusty

9. beautiful

10. contentedly

Chủ điểm ngữ pháp IELTS - Cấu trúc câu so sánh

Câu so sánh thường được dùng để so sánh tính chất, sự kiện, hiện tượng khác nhau. Có ba kiểu so sánh bao gồm: so sánh ngang bằng, so sánh hơn, so sánh nhất.

 

3.1. So sánh ngang bằng

Bạn sẽ sử dụng các cụm từ như “as…as”, “the same…as” trong loại câu so sánh này.

 

 

Đối với tính từ

Đối với trạng từ

Cấu trúc

S + be + as + Adj + as + N/Pronoun

S + V + as + Adv+ as + N/Pronoun (+V)

Ví dụ

The red hat is as expensive as the black one.

He runs as fast as his brother does.

 

Lưu ý:

+ Theo sau ‘as’, bạn phải dùng một đại từ nhân xưng chủ ngữ, không được là một tân ngữ.

+ Với câu phủ định của câu so sánh bằng, bạn có thể sử dụng so thay cho as.

   (Ex: This room isn’t as/so big as that room).

 

3.2. So sánh hơn

Cấu trúc câu so sánh hơn được sử dụng để so sánh giữa hai người, sự vật, sự việc, hiện tượng. Về cơ bản, có hai cấu trúc so sánh sau:

 

Với tính từ ngắn (tính từ có một âm tiết)

Với tính từ dài (tính từ có hai âm tiết)

S + V + Adj + -er + than + N/pronoun.


Ex: My sister is shorter than me.

S + V + more/less + Adj + than + N/pronoun


Ex: This car is more expensive than that car.

 

3.3. So sánh hơn nhất

So sánh nhất dùng để so sánh sự vật, hiện tượng với tất cả sự vật, hiện tượng khác nhằm nhấn mạnh nét nổi trội nhất.

 

Với tính từ ngắn (tính từ có một âm tiết)

Với tính từ dài (tính từ có hai âm tiết)

S + V + the + Adj + -est…


Ex: Linda is the tallest girl in my class.

S + V + the most/ the least + Adj...


Ex: This movie is the least interesting one I have ever seen.

 

3.4. Bài tập chủ điểm ngữ pháp IELTS cấu trúc câu so sánh

Bài 1: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

 

  1. Tom is the most intelligent in my class.

 

→ (No one) _____________________________________________________ .

 

  1. Pork is cheaper than beef and chicken.

 

→ (more expensive) ____________________________________________ .

 

  1. Listening to the Professor is much harder to understand than my tutor.

 

→ (easier) ____________________________________________________ .

 

  1. Wow! This is the fastest car I have ever driven.

 

→ (faster) ________________________________________________ .

 

  1. This castle is the oldest building here.

 

→ (as old as) __________________________________________________ .

 

  1. I am shorter than anyone in the class.

 

→ (shortest) ____________________________________________________ .

 

Bài 2: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau:

 

  1. This book is ___________ than the one I read last week. (interesting)

 

  1. The blue car is ___________ than the red car. (fast)

 

  1. He is a ___________ player on the team. (good)

 

  1. The movie was ___________ than I expected. (enjoyable)

 

  1. She is ___________ in her class. (popular)

 

  1. My computer is ___________ than hers. (modern)

 

  1. The weather is ___________ today. (bad)

 

  1. The new phone is ___________ than the old one. (expensive)

 

  1. She sings ___________ than anyone else in the choir. (beautiful)

 

  1. The mountain peak is ___________ than any other nearby. (high)

 

  1. The traffic is getting (bad) ___________ and (bad) ___________.

 

  1. The movie was ___________ and ___________ (exciting).

 

  1. The competition is getting ___________ and ___________ (fierce).

 

Đáp án bài tập

 

Bài 1:


1. No one in my class is more intelligent than Tom.

2. Beef and chicken are more expensive than pork.

3. Listening to my tutor is easier to understand than listening to my professor.

4. There isn’t any car faster than this one.

5. There isn’t any building as old as this castle.

6. I’m the shortest in my class.

Bài 2:


1. This book is more interesting than the one I read last week.

2. The blue car is faster than the red car.

3. He is the best player on the team.

4. The movie was more enjoyable than I expected.

5. She is the most popular in her class.

6. My computer is more modern than hers.

7. The weather is worse today.

8. The new phone is more expensive than the old one.

9. She sings more beautifully than anyone else in the choir.

10. The mountain peak is higher than any other nearby.

11. The traffic is getting worse and worse.

12. The movie was more and more exciting.

13. The competition is getting more and more fierce.

Chủ điểm ngữ pháp IELTS - Cấu trúc câu bị động

Khi có một đối tượng bị chủ thể tác động vào, và người nói muốn nhấn mạnh vào vật thể bị tác động, các bạn dùng câu bị động. Các câu bị động ở dạng thì nào thì các bạn chia to be theo thì đó. 

 

  • Cấu trúc chung: 

S + (aux) + be + V3 + (by + n)

 

  • Cấu trúc cho các thì:

Hiện tại đơn 

(Present Simple)

S + am/is/are (not) + V3


Ex: The company doesn’t properly address problems.

  -> Problems aren't properly addressed by the company.

Hiện tại tiếp diễn
(Present continuous)

S + am/is/are (not) + being + V3


Ex: The students are studying English.

  -> English is being studied by the students.

Hiện tại hoàn thành

(Present perfect)

S + has/have (not) + been + V3


Ex: Some enterprises have replaced employees with robots.

  -> Robots have been used to replace employees in some enterprises.

Quá khứ đơn
(Past simple)

S + were/ was (not) + V3


Ex: My mom watered the flowers yesterday.

  -> The flowers were watered by my mom yesterday.

Quá khứ tiếp diễn
(Past continuous)

S + were/ was (not) + being + V3


Ex: The mechanic was fixing my car yesterday afternoon.

 -> My car was being fixed by the mechanic yesterday afternoon.

Quá khứ hoàn thành
(Past perfect)

S + had (not) + been + V3


Ex: Their family had eaten dinner before you arrived

 -> Dinner had been eaten by their family before you arrived.

Tương lai đơn

(Future simple)

S + will (not) be + V3


Ex: The new boss will make a speech.

 -> A speech will be made by the new boss.

 

  • Một số cấu trúc khác:

“Be going to”

S + is/are (not) + going to be + V3


Ex: Santa Claus is going to give nice children Christmas presents tonight.

-> Nice children are going to be given Christmas presents by Santa Claus tonight.

Modal verbs


(must, may, might, can, could, will, would, should, used to, have to, need to)

S + modal verb + be + V3


Ex: The authority should practice the new law immediately.

  -> The new law should be practiced immediately.

Reporting verbs (dạng câu tường thuật)


(agree, believe, claim, disclose, expect, know, predict, report, say, suggest, understand)

It is + V3 + that + clause


Ex: Many people expect that Harry will become the new manager.

-> It is expected that Harry will become the new manager.

 

  • Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chuyển các câu sau sang thể bị động.

  1. The waiter brings me this dish.
  2. Our friends send these postcards to us.
  3. Their grandmother told them this story when they visited her last week.
  4. Tim ordered this train ticket for his mother.
  5. She showed her ticket to the airline agent.
  6. Jim baked this cake yesterday.
  7. They are going to buy a new apartment next year.
  8. The shop assistant handed these boxes to the customer.
  9. The board awarded the first prize to the reporter.
  10. Have you sent the Christmas cards to your family?
  11. The committee appointed Alice secretary for the meeting.
  12. Tom will give Anna a ride to school tomorrow.
  13. They keep this room tidy all the time.
  14. We gave Ann some bananas and some flowers.
  15. They moved the fridge into the living room.

 

Đáp án bài tập: 

  1. This dish is brought to me by the waiter.
  2. These postcards are sent to us by our friends.
  3. They were told this story by their grandmother when they visited her last week.
  4. This train ticket was ordered for Tom’s mother by him.
  5. Her ticket was shown to the airline agent by her.
  6. This cake was baked by Jim yesterday.
  7. A new apartment is going to be bought next year.
  8. The customer was handed these boxes by the shop assistant.
  9. The first prize was awarded to the reporter by the board.
  10. Have the Christmas cards been sent to your family?
  11. Alice was appointed secretary for the meeting by the committee.
  12. Anna will be given a ride to school by Tom tomorrow.
  13. This room is kept tidy all the time.
  14. Ann was given some bananas and some flowers by us.
  15. The fridge was moved into the living room.

Chủ điểm ngữ pháp IELTS - Câu mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ - Relative Clause là một cấu trúc thường xuyên xuất hiện trong các phần thi kỹ năng IELTS. Các mệnh đề quan hệ thường đứng sau có chức năng bổ nghĩa cho danh từ. Để tạo nên mệnh đề quan hệ, chúng ta không thể không nhắc đến các đại từ và trạng từ quan hệ. Dưới đây là các đại từ quan hệ: 

 

Đại từ quan hệ

Cách dùng - Ví dụ

WHO

- Dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế các danh từ chỉ người.


   … Noun (person) + WHO + V + O


Ex: The person I admire the most is my mom who is a dedicated doctor. 

WHICH

- Dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ vật. 


  … Noun (thing) + WHICH + V + O 

 … Noun (thing) + WHICH + S + V


Ex: I really want to travel to VietNam which has a lot of beautiful places and delicious street food.

WHOSE

- Dùng mô tả sự sở hữu của cả người và vật


… Noun (person, thing) + WHOSE + N + V …


Ex: Mr. John, whose son has received a scholarship, is very proud.

THAT

- Dùng làm chủ ngữ và cả tân ngữ, thay thế cho cả danh từ chỉ người và chỉ vật. 


Ex: My friend keeps talking about the movie which / that she saw yesterday.


- Các trường hợp nên dùng THAT: 

  •  khi đi sau các hình thức so sánh nhất.
  • khi đi sau các từ: only, the first, the last.
  • khi danh từ đi trước bao gồm cả người và vật
  • khi đi sau các đại từ bất định, đại từ phủ định, đại từ chỉ số lượng: no one, nobody, nothing, anyone, anything, anybody…

- Các trường hợp không nên dùng THAT: 

  • trong mệnh đề quan hệ không xác định.
  • sau giới từ.



Trạng từ quan hệ

Cách dùng - Ví dụ

WHEN

- Dùng để thay thế cho các danh từ chỉ thời gian (on/ at/ in which). 


…. Noun (time) + WHEN + S + V 

… (WHEN = ON / IN / AT + WHICH)


Ex: Tell me the time when (= at which) we can depart.

WHERE

- Dùng để thay thế cho các danh từ chỉ nơi chốn (at/ in/ from/ on which).


Ex: I will come back to my hometown where I was born next month. 

WHY

- Dùng để chỉ lý do (thay cho the reason, for that reason).


Ex: I found the reason why (= for which) he is unhappy.

 

  • Bài tập vận dụng

      Bài 1 : Nối hai câu bằng một đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ

  1. I’ve lost the DVD. You gave it to me.
  2. Jo has an expensive car. She keeps it in the garage.
  3. Who’s that man? He’s looking at us.
  4. I opened the cupboard. We keep the glasses there.
  5. Who is the boy? You copied his homework.
  6. Website designer is a job. It attracts young people.

 

     Đáp án bài tập: 

  1. I’ve lost the DVD which you gave me.
  2. Jo has an expensive car which she keeps in the garage.
  3. Who’s that man who’s looking at us?
  4. I opened the cupboard where we keep the glasses.
  5. Who is the boy whose homework you copied?
  6. Website designer is a job which attracts a lot of young people.

Chủ điểm ngữ pháp IELTS - Từ chỉ số lượng

Các từ chỉ số lượng trong Tiếng Anh gọi là Quantifiers thường được đặt trước danh từ để bổ sung ý nghĩa cho danh từ đó. Các từ chỉ số lượng có thể kết hợp được với danh từ đếm được, danh từ không đếm được hoặc kết hợp được với cả hai loại nêu trên. Dưới đây là bảng tổng hợp để các bạn tham khảo:

 

Có thể kết hợp với danh từ đếm được

Có thể kết hợp với danh từ không đếm được

Có thể kết hợp với cả hai loại danh từ

A few, few

A little, little

Any

Many

Much

Some

Several

A great deal of 

A large amount of

Most/ Most of

Each / Every

 

Plenty of

A lot of/ Lots of 

A large number of

A great number of

 

All / All of 

 

Tìm hiểu thêm: “Chống liệt” Lượng từ tiếng Anh cực đầy đủ bạn không thể bỏ lỡ!

 

  • Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất

 

  1. Do you send _____ text messages?

 

  1. a lot of

 

  1. many

 

  1. much

 

  1. I’ve got _____ money in my pocket, but not enough to buy lunch. 

 

  1. a little

 

  1. any

 

  1. some

 

  1. _____ of my gadgets cost a lot of money.

 

  1. Both

 

  1. None

 

  1. Either

 

  1. _____ student in my class wanted to go to the concert. 

 

  1. all

 

  1. every

 

  1. no

 

  1. Can I have ____ milk, please?

 

  1. every

 

  1. a little

 

  1. some

 

  • Đáp án bài tập: 

1.C 

2. B

3. C

4. A

5. A

Tổng kết

Trên đây là  bài tổng hợp những chủ điểm ngữ pháp IELTS trọng yếu bạn cần nắm rõ trước khi tham gia kỳ thi. Bên cạnh những chủ điểm ngữ pháp cơ bản này, các bạn cũng đừng quên ôn luyện và trau dồi thêm kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết để chinh phục được band điểm mong muốn của mình nhé. Và đừng quên tham khảo khóa học IELTS toàn diện từ 0 đạt 6.5-8.0+ dành cho người mất gốc tại Athena. 

  • Lộ trình học “tối giản”, “tối ưu” giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản, và nắm chắc tấm bằng IELTS 6.5+ trong tầm tay.
  • Giáo trình và phương pháp được chính Ths. Đỗ Vân Anh (8.5 IELTS với 10 năm kinh nghiệm giảng dạy TOEIC/IELTS)  biên soạn và giảng dạy trực tiếp.
  • Học phí “nhẹ ví” với các bạn sinh viên: Khóa IELTS từ mất gốc đến 6.5+ tại Athena là lựa chọn phù hợp với các bạn sinh viên mong muốn sở hữu tấm bằng IELTS với chi phí thấp nhưng chất lượng cao. Ngoài ra, Athena còn trao học bổng định kỳ với các bạn đạt điểm IELTS như mong ước. 

Thông tin chi tiết về khoá học IELTS từ 0 đạt 6.5-8.0 của Athena TẠI ĐÂY.

Tìm hiểu thêm: 



 
Lịch khai giảng Facebook Hotline 0983.662.216 Các khóa học Đăng ký tư vấn