Cách nhanh gọn để nắm chắc điểm câu hỏi Tiếng Anh về tính từ là nắm thật vững các quy tắc về trật tự tính từ trong câu. Quy tắc OSASCOMP trong Tiếng Anh giúp sắp xếp thứ tự tính từ khi giao tiếp và tiết kiệm thời gian cho người học trong phòng thi khi gặp phải dạng câu hỏi trên.
Cùng Athena khám phá các nguyên tắc ưu tiên sắp xếp thứ tự tính từ và mẹo nắm vững nguyên tắc OSASCOMP.
3 quy tắc trật tự tính từ phổ biến trong Tiếng Anh
Tính từ trong Tiếng Anh được sắp xếp theo 3 quy tắc sau:
Tính từ đứng trước danh từ: Quy tắc OSASCOMP
Trong một câu đầy đủ chủ ngữ - động từ - tân ngữ, tính từ thường đứng trước danh từ để nhấn mạnh và làm rõ nghĩa cho danh từ. Ví dụ: "a beautiful flower" (một bông hoa đẹp), trong đó "beautiful" là tính từ và "flower" là danh từ.
Trong trường hợp có nhiều tính từ cùng lúc đứng trước danh từ, người học cần tuân thủ theo nguyên tắc trật tự tính từ OSASCOMP dưới đây:
- Opinion (Ý kiến): Đây là tính từ hoặc cụm tính từ dùng để biểu đạt ý kiến hoặc quan điểm về đối tượng. Mục đích giúp người nghe hiểu cách bạn cảm nhận về điều đó.
Ví dụ: "She is a talented (Opinion) musician." (Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng.)
- Size (Kích thước): Tính từ này mô tả kích thước hoặc kích thước tương đối của đối tượng.
Ví dụ: "It's a small (Size) house." (Đó là một ngôi nhà nhỏ.)
- Age (Tuổi tác): Tính từ này biểu thị tuổi tác hoặc giai đoạn trong quá trình phát triển của đối tượng.
Ví dụ: "This is a vintage (Age) car." (Đây là một chiếc xe cổ.)
- Shape (Hình dạng): Đây là tính từ để mô tả hình dạng hoặc cấu trúc của đối tượng.
Ví dụ: "She has an oval (Shape) face." (Cô ấy có khuôn mặt hình trái xoan.)
- Color (Màu sắc): Mô tả màu sắc chính của đối tượng hoặc sự việc.
Ví dụ: "She wears a red (Color) dress." (Cô ấy mặc chiếc váy màu đỏ.)
- Origin (Nguồn gốc): Chỉ nguồn gốc hoặc xuất xứ.
Ví dụ: "He is an Italian (Origin) chef." (Anh ấy là đầu bếp người Ý.)
- Material (Chất liệu): Mô tả chất liệu chế tạo đối tượng.
Ví dụ: "The table is made of wooden (Material)." (Cái bàn làm từ gỗ.)
- Purpose (Mục đích): Tính từ này liên quan đến mục đích sử dụng của đối tượng.
Ví dụ: "I need a cooking (Purpose) knife." (Tôi cần một con dao để nấu ăn.)
Tìm hiểu thêm: Trọn bộ cách dùng giới từ chỉ vị trí trong câu
Theo nguyên tắc trên, thứ tự của tính từ được sắp xếp: Opinion - Size - Shape - Age - Color - Origin - Material - Purpose. Ví dụ: "A beautiful (Opinion) small (Size) round (Shape) red (Color) Italian (Origin) wooden (Material) chair (Noun)." (Một chiếc ghế Ý gỗ đẹp nhỏ tròn màu đỏ). Quy tắc OSASCOMP giúp sắp xếp trật tự tính từ một cách hợp lý trước danh từ để diễn đạt một ý rõ ràng và chi tiết về sự miêu tả của vật thể hoặc sự việc.
Quy tắc OSASCOMP trong trật tự tính từ
Tính từ đứng sau trạng từ/ trạng từ đứng trước tính từ
Có một số trường hợp đặc biệt trong thứ tự tính từ là tính từ đứng sau trạng từ hay trạng từ được đặt trước tính từ để diễn tả mức độ, nhấn mạnh trạng thái của tính từ. Một số trạng từ diễn tả mức độ:
- Extremely (cực kỳ). Ví dụ: "The weather is extremely cold today." (Thời tiết rất lạnh hôm nay.)
- Incredibly (vô cùng). Ví dụ: "The food at that restaurant is incredibly delicious." (Món ăn tại nhà hàng đó vô cùng ngon.)
- Surprisingly (một cách bất ngờ). Ví dụ: "She ran surprisingly fast in the race." (Cô ấy chạy đáng ngạc nhiên nhanh trong cuộc đua.)
- Quiet (khá). Ví dụ: "The book is quite interesting." (Cuốn sách khá thú vị.)
Tính từ đứng sau động từ tobe/ động từ liên kết
Tính từ thường đứng sau động từ "to be" (is, am, are, was, were) và các động từ liên kết (linking verbs) như seem, appear, become, feel, look, sound, taste, và smell.
Tính từ đứng sau động từ to be và các động từ liên kết giúp mô tả hoặc đặc điểm hóa đối tượng hoặc tình trạng một cách chi tiết.
Ví dụ:
- She is happy. (Cô ấy hạnh phúc.) Trong câu này, "is" là động từ "to be," và "happy" là tính từ mô tả tình trạng hoặc tình cảm của "she."
- The cake smells delicious. (Bánh thơm ngon.) Trong câu này, "smells" là một động từ liên kết, và "delicious" là tính từ mô tả mùi của bánh.
Tính từ đứng sau động từ liên kết
Mẹo ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh (OSASCOMP)
Mỗi chữ cái trong "OSASCOMP" đại diện cho một loại tính từ cụ thể thường sắp xếp trước danh từ. Bạn có thể việt hóa nguyên tắc trên bằng thần chú “Ông - Sáu - Ăn - Súp - Cua - Ở - Má - Phượng” để dễ dàng ghi nhớ hơn.
Đọc sách, bài viết, và bài học tiếng Anh để quen thuộc với cách sắp xếp trật tự tính từ trong câu. Ngoài ra, người học có thể tự giải đề thi Tiếng Anh tại nhà để làm quen và luyện tập quy tắc OSASCOMP cho các câu trật tự tính từ.
Câu thần chú cho mọi người học
Quy tắc sử dụng dấu phẩy giữa các tính từ
Trong các nguyên tắc sắp xếp trật tự tính từ, dấu phẩy được sử dụng để ngăn cách khi có nhiều tính từ có cùng cấp độ tương đương nhau.
Ví dụ: "She is a hard-working, dedicated student." - “Cô ấy là một học sinh chăm chỉ và tâm huyết)
- “hard-working” và “dedicated” đều thể hiện cảm nhận của người nói và xếp vào cùng loại Opinion nên được phép để dấu phẩy ngăn cách.
Khi các tính từ khác nhau về cấp độ/ mức độ phân loại, người học không được đặt dấu phẩy tách biệt giữa các tính từ. Ví dụ: “Her dress is blue and beautiful”. (Đầm cô ấy màu xanh và rất đẹp).
- “Blue” là tính từ thuộc phân loại màu sắc, “beautiful” được phân loại là tính từ chỉ quan điểm nên khi xếp thứ tự tính từ, không được để dấu phẩy giữa 2 từ trên.
Vận dụng quy tắc trật tự tính từ OSASCOMP vào đề thi THPT Tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp các đề thi Tiếng Anh từ 2020 - 2023 có câu hỏi vận dụng quy tắc OSASCOMP để sắp xếp trật tự tính từ. Bạn học có thể tham khảo như sau:
Đề thi THPT Tiếng Anh 2022
He hopes that she will be happy with this_____________ rings
- nice small Indonesian
- Indonesian nice small
- small nice Indonesian
- nice Indonesian small
Đáp án: A
Đề thi THPT Tiếng Anh 2021
My parents bought me a ________ school bag for my birthday
- beautiful Japanese red
- Japanese red beautiful
- beautiful red Japanese
- red beautiful Japanese
Đáp án: C
Đề thi THPT Tiếng Anh 2023
My mom really loves the _____ handbag I gave her on her birthday.
- American red big
- big red American
- red big American
- red American big
Đáp án: B
Tìm hiểu thêm: Giải chi tiết 4 mã đề thi tốt nghiệp THPT 2020 môn tiếng Anh bản đẹp
Bài tập vận dụng các quy tắc trật tự tính từ Tiếng Anh
Bài tập 1
- The garden is filled with _________________ flowers.
- A. Beautiful and colorful
- B. Colorful beautiful
- C. Colorful and beautiful
- He painted a _________________ landscape.
- A. Serene and tranquil
- B. Tranquil serene
- C. Serene and tranquil
- She wore a _________________ dress to the party.
- A. Shimmering silver
- B. Silver shimmering
- C. Shimmering and silver
- The forest is home to _________________ trees.
- A. Towering ancient
- B. Ancient towering
- C. Towering and ancient
- The river is _________________.
- A. Meandering long
- B. Long meandering
- C. Meandering and long
- The mountain is _________________.
- A. Majestic towering
- B. Towering majestic
- C. Majestic and towering
- The sunrise looked _________________.
- A. Spectacularly stunning
- B. Stunning spectacularly
- C. Spectacularly and stunning
- The forest felt _________________.
- A. Eerily quiet
- B. Quiet eerily
- C. Eerily and quiet
- The sculpture appears _________________.
- A. Strikingly modern
- B. Modern strikingly
- C. Strikingly and modern
- Andrea had a ________ in her hair yesterday.
A.nice yellow bow
- yellow nice bow
- bow nice yellow
- She lost a ________ .
A.small white cat
- cat small white
- white small cat
- I bought ________ oranges.
- great some big
- big great some
- some great big
- We met ________ people at the conference.
- very smart two
- two very smart
- very two smart
- The clown was wearing a ________ hat.
- big green-yellow
- big green and yellow
- yellow and green big
- The cookies that you ________ .
- smell delicious baked
- baked smell delicious
- delicious smell baked
- I've learned to identify fabrics blindfolded by feeling them (careful, carefully).
- The little girl looked (cautious, cautiously) to the right and left.
- Bob has a hot temper, but he never remains (angry, angrily) very long.
- Karen tasted the hot chili (careful, carefully).
- The children seem (restless, restlessly) today.
Đáp án:
- A. Beautiful and colorful
- A. Serene and tranquil
- A. Shimmering silver
- C. Towering and ancient
- C. Meandering and long
- B. Towering majestic
- A. Spectacularly stunning
- A. Eerily quiet
- C. Strikingly and modern
- A.nice yellow bow
- A.small white cat
- C. some great big
- B. two very smart
- B. big green and yellow
- B. baked smell delicious
- A. carefully
- cautiously
- angrily
- carefully
- restlessly
Bài tập 2
- We wanted (grey / a / metal) table.
- They bought (red / a / new) car.
- She went home and sat on (comfortable / her /
wooden / old) bed.
- He bought (woollen / a / British / fabulous) suit.
- They have (Dutch / black) bicycles.
- He wants (some / French / delicious / really)
cheese.
- (young / a / pretty) girl walked into the room.
- He has (a lot of / old / interesting) books.
- She bought (plastic / red / a / new) plastic
lunchbox.
- He is looking for (leather / stylish / a /black) bag.
- She dropped (old / beautiful / the) plate and it
smashed.
- I want (silk / green / an / amazing) dress.
- She drank (Italian / black / hot) coffee.
- He saw (French / writing / old / an) desk.
- They stayed in (little / a / cute) cottage.
- I visited (ancient / a / spooky / German) castle.
- He has (silver / old / beautiful / a) ring.
- We ate (green / English / round / some) apples.
- I need (computer / comfortable / a) desk.
- They went on holiday to (small / wooden / a /
beautiful) cabin.
Đáp án:
- We wanted a grey metal table.
- They bought a new red car.
- She went home and sat on her comfortable old wooden bed.
- He bought a fabulous British woollen suit.
- They have black Dutch bicycles.
- He wants some really delicious French cheese.
- A pretty young girl walked into the room.
- He has a lot of interesting old books.
- She bought a new red plastic lunchbox.
- He is looking for a stylish black leather bag.
- She dropped the beautiful old plate and it smashed.
- I want an amazing green silk dress.
- She drank hot black Italian coffee.
- He saw an old French writing desk.
- They stayed in a cute little cottage.
- I visited a spooky ancient German castle.
- He has a beautiful old silver ring.
- We ate some round green English apples.
- I need a comfortable computer desk.
- They went on holiday to a beautiful small wooden cabin.
Bài tập 3
1.She counted ____________ trucks going by her window.
- three large red
- large three red
- three red large
2. I packed my ____________ suitcase and loaded it in the car.
- flowered old big
- flowered big old
- big old flowered
3. In the field, I saw ____________flowers.
- many pink small
- many small pink
- small many pink
4. For the holiday dinner, my grandmother served a ____________ turkey.
- huge golden-brown roasted
- huge roasted golden-brown
- golden-brown roasted huge
5. We opened the basket and saw____________ kittens inside.
- orange striped tiny
- tiny orange striped
- striped orange tiny
6. My mother made __________ applesauce last summer.
- homemade sweet cinnamon
- cinnamon sweet homemade
- homemade cinnamon sweet
7. Jack’s favorite toy is a ____________ ball.
- round big red
- big red round
- big round red
8. I opened the gym bag and found a ____________ towel.
- big smelly green
- big green smelly
- smelly big green
9. On her birthday, Maria received ____________ presents.
- several beautiful large
- large beautiful several
- several large beautiful
10. On her breakfast plate, Ella saw several slices of ____________ toast.
- delicious French golden
- delicious golden French
- French delicious golden
Đáp án:
- A
- C
- B
- A
- B
- A
- C
- B
- C
- B
Bài tập 4
Sắp xếp các câu tiếng anh sau thành câu đúng.
- wedding/ dress/ she/ long/ wore/ white/ a.
-> ………………………………………
- woman/ English/is/an/ young/ intelligent/ it.
-> ………………………………………
- is/ bag/ this/ sleeping/ black/ a/ new. -
-> ………………………………………
- pink/ he/ house/ bought/ big/beautiful/
-> ………………………………………
- gave/ wallet/ him/ she/ brown/ small/ leather
-> ………………………………………
Đáp án:
1. She wore a long white wedding dress.
2. It is an intelligent young English woman.
3. This is a new black sleeping bag.
4. He bought a beautiful big pink house.
5. She gave him a small brown leather walleted.
Tổng kết
Nắm vững quy tắc OSASCOMP sẽ giúp người học tiết kiệm được thời gian trong bài thi. Ngoài quy tắc trật tự tính từ OSASCOMP, còn các nguyên tắc phổ biến khác sắp xếp thứ tự tính từ theo trạng từ, động từ tobe và động từ liên kết. Hy vọng với bài viết trên, người học có thêm kiến thức về nguyên tắc sắp xếp trật tự tính từ trong câu và cách ghi nhớ OSASCOMP với câu thần chú “thần thánh”.
Ngoài ra, để đạt được hiệu quả cao hơn, người học có thể tham khảo khóa học IELTS toàn diện từ 0 đạt 6.5-8.0+ giúp bạn nâng band 4 kỹ năng nhanh chóng tại Athena.
- Lộ trình học “tối giản”, “tối ưu” giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản, và nắm chắc tấm bằng IELTS 6.5-8.0+ trong tầm tay.
- Giáo trình và phương pháp được chính Ths. Đỗ Vân Anh (8.5 IELTS với 10 năm kinh nghiệm giảng dạy TOEIC/IELTS) biên soạn và giảng dạy trực tiếp.
- Học phí “nhẹ ví” với các bạn sinh viên: Khóa IELTS từ mất gốc đến 6.5-8.0+ tại Athena là lựa chọn phù hợp với các bạn sinh viên mong muốn sở hữu tấm bằng IELTS với chi phí thấp nhưng chất lượng cao. Ngoài ra, Athena còn trao học bổng định kỳ với các bạn đạt điểm IELTS như mong ước.
Thông tin chi tiết về khoá học IELTS từ 0 đạt 6.5-8.0 của Athena TẠI ĐÂY.
Xem thêm:
Trọn bộ cách dùng giới từ chỉ vị trí trong câu
Nắm vững kiến thức về Mệnh đề quan hệ chỉ với duy nhất bài viết này