6 chủ điểm ngữ pháp IELTS trọng yếu bất kỳ người học nào cũng cần nắm vững!

 

Ngữ pháp được coi là kiến thức gốc rễ mà bất kỳ người học nào cũng cần trang bị trước khi bắt đầu ôn luyện chuyên sâu vào 4 kỹ năng của kỳ thi IELTS. Trong bài viết dưới đây, Athena sẽ tổng hợp 6 chủ điểm ngữ pháp luyện thi IELTS trọng yếu nhằm giúp người học có một nền tảng vững chắc để chinh phục bất kỳ band điểm mục tiêu nào!

Chủ điểm ngữ pháp IELTS - Tenses (Thì) 

Về cơ bản, Tiếng Anh gồm có 12 thì như sau:

 

1.1. Thì quá khứ

1.1.1. Thì quá khứ đơn (Past simple)

Thì quá khứ đơn được sử dụng khá thường xuyên trong phần thi Writing Task 1. Ví dụ, khi đề bài yêu cầu các bạn phân tích một biểu đồ chứa các số liệu hay mốc thời gian trong quá khứ, lúc này sẽ phải sử dụng thì quá khứ đơn.

 

Hoặc trong phần thi Speaking Part 2, đặc biệt là với những dạng bài yêu cầu diễn tả lại một sự việc đã xảy ra (một kỉ niệm đáng nhớ, một lần đi chơi xa,...).

 

  • Công thức:
 

Câu khẳng định

Câu phủ định

Câu nghi vấn

Verbs 

(Động từ thường)

S + V/ed + O


Ex: She ate lunch with her friends yesterday.

S + did not + V (nguyên thể)


Ex: I didn’t go to work yesterday.

Q: Did + S + V(nguyên thể)?


A: Yes, S + did.


     No, S + didn’t.


Ex: 

Q: Did they go to school by bus yesterday? 

A: Yes, they did/ No, they didn’t.

 



To Be 

(Động từ To be)

S + was/ were + N/Adj


Ex: They were in Hanoi last summer vacation.

S + was/were not + N/Adj


Ex: She wasn’t at home last night.

Q: Was/Were+ S + N/Adj?


A: Yes, S + was/were.


     No, S + wasn’t/weren’t.


Ex: 

Q: Were you at home yesterday? 

A: Yes, I was/ No, I wasn’t..

 

  • Cách dùng và dấu hiệu nhận biết

 

1.1.2. Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous)

Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng rất phổ biến trong phần thi Speaking Part 2 khi giám khảo yêu cầu bạn kể lại một câu chuyện có những mốc thời gian cụ thể (kể về một chuyến du lịch đáng nhớ, kể về một lần bạn chiến thắng cuộc thi,...).

 

  • Công thức

Câu khẳng định

Câu phủ định

Câu nghi vấn

S + was/were + V-ing


Ex: My family was eating dinner together at 7 p.m yesterday.

S + was/were + not + V-ing


Ex: We weren’t playing badminton when it started raining.

Q: Was / Were + S + V-ing?


A: Yes, S + was/were.


     No, S + wasn’t/weren’t.



Ex: 

Q: Was your brother going to the theater at 8 p.m yesterday? 

A: Yes, he was/ No, he wasn’t.

 

 

  • Cách dùng

Cách dùng

Ví dụ

Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn đạt hành động, sự việc diễn ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể.

This time last year I was living in Hanoi.


(Thời điểm này năm ngoái tôi đang sống ở Hà Nội).

Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả ai hay nhiều hành động, sự việc diễn ra đồng thời (trong quá khứ).

While my children were watching television, I was cooking.


(Trong lúc các con tôi đang xem tivi thì tôi nấu cơm).

Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động, sự việc đang xảy ra (trong quá khứ) thì một hành động, sự việc khác xen vào.

My family was eating dinner when the phone rang.


(Cả nhà tôi đang ăn tối thì điện thoại reo).

Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động, sự việc xảy ra và kéo dài liên tục trong quá khứ.

He was writing emails all morning yesterday.


(Anh ấy đã viết email cả buổi sáng hôm qua).

Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động/ thói quen tiêu cực lặp đi lặp lại khiến người khác khó chịu (thường đi cùng “always”)

He was always forgetting his key when he went out.


(Anh ta lúc nào cùng quên mang chìa khóa khi đi ra khỏi nhà).

 

  • Dấu hiệu

 

1.1.3. Thì quá khứ hoàn thành (Past continuous)

Trong phần thi Writing và Speaking trong IELTS, để diễn đạt các ý trong bài nói, bài viết một cách mạch lạc và hiệu quả hơn, bạn có thể kết hợp thì quá khứ hoàn thành và thì quá khứ đơn.

 

 Ví dụ, khi nói về trải nghiệm du lịch mà bạn có :"Last year, I had planned a trip to New York City. When I arrived there, I visited famous landmarks like Times Square and the Statue of Liberty. I tried the local food, and it opened my eyes to the diversity of the city. By the time I left, I had gained a new appreciation for the Big Apple." Trong ví dụ này, việc kết hợp thì quá khứ hoàn thành (had gained) để chỉ ra hành động hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ và thì quá khứ đơn (visited, tried, opened) để mô tả các sự kiện trong hành trình du lịch giúp diễn đạt mạch lạc và chi tiết hơn.

 

  • Công thức

Câu khẳng định

Câu phủ định

Câu nghi vấn

S + had + PII


Ex: My son had slept when I came into the house.

S + had not + PII


Ex: They hadn’t finished their project when the deadline was due.

Q: Had + S + PII?


A: Yes, S + had.


     No, S + hadn’t.

.



Ex: 

Q: Had she left when they went out? 

A: Yes, she had/ No, she hadn’t.

 

 

  • Cách dùng

Cách dùng

Ví dụ

Thì quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và đã hoàn thành trước một thời điểm được nói đến trong quá khứ, hoặc trước một hành động khác cũng đã kết thúc trong quá khứ.

The train had departed when we arrived.


(Chuyến tàu đã khởi hành khi chúng tôi tới).

Khi hai hành động cùng xảy ra trong quá khứ, hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành và hành động xảy ra sau sử dụng thì quá khứ đơn.

I met her after she had divorced.


(Tôi gặp cô ấy sau khi cô ấy đã li dị.)

Sử dụng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả điều kiện không có thực trong quá khứ.

If I had known that, I would have acted differently.


(Nếu tôi biết điều đó, tôi đã hành động khác đi).

Cấu trúc Wish trong quá khứ

I wish I had changed my decision.


(Tôi ước rằng tôi đã thay đổi quyết định của tôi).

 

  • Dấu hiệu

Dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ hoàn thành thông qua các từ như: before, after, until then, by the time, when by, for, as soon as, by the end of + time in past,...

 

1.2. Thì hiện tại

1.2.1. Thì hiện tại đơn (Present simple)

Thì hiện tại đơn thường được sử dụng nhiều trong Speaking Part 1. Những câu hỏi về thông tin cá nhân hay về chủ đề hobby, daily life,... trong Part 1 thường sẽ được trả lời với thì hiện tại đơn. Ví dụ giám khảo có thể hỏi bạn “What do you do for a living?" thì bạn có thể trả lời như sau: “I work as a software engineer for a technology company. My job involves developing software applications and ensuring they function correctly.”

 

Thì hiện tại đơn thường được sử dụng trong phần thi Writing khi bạn muốn đưa ra quan điểm, ý kiến cá nhân về vấn đề nào đó. Ví dụ khi đề bài yêu cầu bạn bày tỏ ý kiến cá nhân về tầm quan trọng của việc tái chế, bạn có thể áp dụng thì hiện tại đơn trong câu trả lời của mình như sau "In my opinion, recycling is crucial. It helps reduce waste, conserves resources, and protects the environment. I believe that everyone should make an effort to recycle to create a more sustainable future."

 

  • Công thức
 

Câu khẳng định

Câu phủ định

Câu nghi vấn

Verbs 

(Động từ thường)

S + V(s/es) + O.


Ex: She drinks coffee every morning.

S + do/ does + not + V(nguyên thể).


Ex: I don’t often go to school by bus.

Q: Do/ Does (not) + S + V (nguyên thể)?


A: Yes, S + do/ does.


    No, S + don’t/ doesn’t.



Ex: 

Q: Does he like the movie? 

A: Yes, he does/ No, he doesn’t.

 



To Be 

(Động từ To be)

S + am/is/are + N/Adj


Ex: She is a doctor.

S + am/is/are not + N/Adj


Ex: This book isn’t interesting.

Q: Am/is/are (not) + S + N/Adj?


A: Yes, S + am/is/are.


     No, S + am not/is not/are        

not.


Ex: 

Q: Are you hungry? 

A: Yes, I am/ No, I am not.

 

  • Cách dùng

Cách dùng

Ví dụ

Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả thói quen, sở thích hoặc một sự việc được lặp đi lặp lại hàng ngày. 

I usually get up at 7 a.m.


(Tôi thường dậy lúc 7 giờ sáng).

Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên.

The earth goes round the sun.


(Trái Đất xoay quanh Mặt Trời.)

Thì hiện tại đơn dùng để nói về một lịch trình có sẵn, chương trình, thời gian biểu cố định

The train arrives at 9 a.m.


(Con tàu đến lúc 9 giờ sáng).

Thì hiện tại đơn được dùng trong câu điều kiện loại I.

If I pass this exam, my sister will buy a gift for me.


(Nếu tôi đỗ kỳ thi này, chị gái tớ sẽ mua cho tớ một món quà).

 

  • Dấu hiệu

 

1.2.2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous)

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng nhiều nhất trong phần thi Speaking Part 1. Ví dụ, khi giám khảo hỏi “Do you work or study?”, bạn có thể dùng thì hiện tại tiếp diễn để trả lời: “I am currently studying at a university”.

 

  • Công thức

Câu khẳng định

Câu phủ định

Câu nghi vấn

S + am/ is/ are + Ving.


Ex: My daughter is sleeping.

S + am/are/is + not + Ving.


Ex: I am not studying now.

Q: Am/ Is/ Are + S + Ving?


 A: Yes, S + am/is/are.


      No, S + am/is/are + not.




Ex: 

Q: Is he playing the piano? 

A: Yes, he is/ No, he isn’t.

 

 

  • Cách dùng

Cách dùng

Ví dụ

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.

I am eating dinner right now.


(Tôi đang ăn tối bây giờ).

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động, sự việc sắp xảy ra trong tương lai gần, thường diễn tả một kế hoạch đã lên lịch sẵn. (Chắc chắn sẽ xảy ra)

I bought the ticket yesterday. I am flying to Korea tomorrow.


Hôm qua tôi đã mua vé máy bay rồi. Ngày mai tôi sẽ bay đến Hàn Quốc.)

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc nói chung đang diễn ra. Những sự việc, hiện tượng này không cần thiết phải đang diễn ra trong lúc nói đến.

She is quite busy these days. She is doing her assignment.


(Dạo này cô ấy khá bận. Cô ấy đang làm luận án).

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả sự bực bội, khó chịu của người nói. Nó thường được dùng kết hợp với các trạng từ như: “always”, “continually”, “usually”

My friend is always coming late.


(Bạn tôi luôn luôn đến muộn).

Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả cái gì đó thay đổi, phát triển hơn trước đó.

Her son is growing quickly. 


(Con trai của cô ấy lớn thật nhanh).

 

  • Dấu hiệu

     

 

LƯU Ý: Có một số động từ KHÔNG chia ở thì tiếp diễn dưới đây

 

1. want

2. like

3. love

4. prefer

5. need

6.  believe

7. contain

8. taste

9. suppose

10. remember

11. realize

12. understand

13. depend

14. seem

15. know

16. belong

17. hope

18. forget

19. hate

20. wish

21. mean

22. lack

23. appear

24. sound

 

1.2.3. Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect)

Trong Speaking Part 2 và Part 3, bạn có thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả mối liên kết giữa quá khứ và hiện tại của một vấn đề nào đó. Ví dụ, khi bạn muốn nói về một thành tựu của bản thân, thì hiện tại hoàn thành là loại thì phù hợp nhất để miêu tả điều đó. Và bạn có thể nói như sau: "I have recently completed a project at work that I'm quite proud of. It's a project I started six months ago, and I just finished it last week. This accomplishment not only showcases my dedication and problem-solving skills but also has a positive impact on our team's productivity. I believe it's a significant milestone in my career."

 

Đặc biệt trong phần thi Writing Task 2, bạn có thể sử dụng loại thì này để đưa ra quan điểm về những vấn đề vẫn chưa tìm được cách giải quyết. Bên cạnh đó, việc sử dụng thì hiện tại hoàn thành còn giúp bạn được đánh giá cao hơn ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy. Ví dụ cụ thể như sau, khi đề bài yêu cầu bạn nói về sự ảnh hưởng của công nghệ thông tin lên xã hội hiện đại, bạn có thể viết như sau: "The impact of technology on modern society has been profound. In recent decades, we have seen rapid advancements in communication, healthcare, and education due to technological innovations. However, the challenges posed by these changes remain. Issues like digital privacy and the digital divide have yet to be fully resolved, even though we have made great strides in technological development."

 

  • Công thức

Câu khẳng định

Câu phủ định

Câu nghi vấn

S + have/ has + Ved/ PII.


Ex: She has prepared for the project for a month.

S + have not/ has not + Ved/ PII.


(“Not” có thể thay thế bằng “never” trong một số trường hợp).


Ex: We haven’t met each other for a long time.

Q: Have/ has + S + Ved/ PII?


A: Yes, S + have/has + Ved/PII.


No, S + haven’t/hasn’t + Ved/PII.


(“Not” có thể thay thế bằng “never” trong một số trường hợp).


Ex: 

Q: Have you ever traveled to America?

A: Yes, I have/ No, I haven’t.

 

 

  • Cách dùng

Cách dùng

Ví dụ

Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả một hành động, sự việc vừa mới xảy ra.

A: Are they here?

B: Yes, they’ve just arrived.


(A: Họ có ở đây không?

B: Có, họ vừa mới đến.)

Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả một hành động, sự việc xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn trong hiện tại.

They have been married for nearly 50 years.


(Họ đã kết hôn được 50 năm.)

Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại (thường dùng trạng từ ever).

Have you ever been to VietNam?


(Bạn đã bao giờ đến Việt Nam chưa?)

Thì hiện tại hoàn thành được dùng để nói về một khoảng thời gian từ quá khứ đến thời điểm hiện tại

I’m hungry. I haven’t eaten anything since breakfast. (= from breakfast until now).

 

(Tôi đói. Tôi chưa ăn gì kể từ bữa sáng.)

(= kể từ bữa sáng đến hiện tại)

 

  • Dấu hiệu

 

1.2.4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng trong phần thi Speaking để nói về hoạt động hoặc trạng thái hiện tại mà bạn đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục. Ví dụ: "I have been studying English for three years." (Tôi đã học tiếng Anh trong vòng ba năm.)

 

Trong phần thi Writing thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn cũng có thể được sử dụng để mô tả một tình huống, tiến trình hoặc sự thay đổi trong một khoảng thời gian gần đây và có liên quan đến hiện tại. Ví dụ: "In recent years, there has been a growing concern about climate change." (Trong những năm gần đây, có một lo ngại ngày càng tăng về biến đổi khí hậu.)

 

  • Công thức

Câu khẳng định

Câu phủ định

Câu nghi vấn

S + had + been + V-ing.


Ex: They had been playing chess before the quarrel.

S + had + not + been + V-ing



Ex:  He hadn't been doing my homework until his teacher reminded him.

Q: Had + S + been + V-ing?


A: Yes, S + had.


     No, S + hadn’t.




Ex: 

Q: Had you been going somewhere before returning home?

A: Yes, I had/ No, I hadn’t.

 

 

  • Cách dùng

Cách dùng

Ví dụ

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ, xảy ra liên tục kéo dài trong một khoảng thời gian, và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

I had been doing my homework from the morning to noon yesterday.


(Tôi đã làm bài tập liên tục từ sáng đến trưa ngày hôm qua.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục cho đến khi có một hành động khác trong quá khứ chen vào.

He had been watching TV until his mother asked me to go to the market.


(Anh ấy đã xem TV cho đến khi mẹ anh ấy rủ anh ấy đi chợ.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả kết quả do một hành động gây ra trong quá khứ.

She was so tired because she had been working all day long.


(Cô ấy rất mệt vì cô ấy đã làm việc liên tục cả ngày.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động xảy ra liên tục trước 1 mốc thời gian cụ thể trong quá khứ.

I had been sleeping for 7 hours by 10pm last night.

 

(Tôi đã ngủ được 7 tiếng tính đến 10 giờ tối qua)

 

  • Dấu hiệu

 

1.3. Thì tương lai

1.3.1. Thì tương lai đơn (Simple Future)

Thì tương lai đơn được sử dụng rất phổ biến trong Speaking Part 1 và Part 2, với những chủ đề liên quan đến tương lai như Dream, Future plan, Job,... Ví dụ với câu hỏi “What do you plan to do in the future?" bạn có thể dùng thì tương lai đơn trong câu trả lời của mình như sau: "In the future, I hope to further my education by pursuing a master's degree in environmental science. I believe this will open up more opportunities for me in the field and allow me to make a greater impact on environmental conservation."

 

  • Công thức
 

Câu khẳng định

Câu phủ định

Câu nghi vấn

Verbs 

(Động từ thường)

S + will + V (nguyên thể).


Ex: I will go out tomorrow.

S + will not + V (nguyên thể).



Ex: I won’t tell her the truth.

Q: Will + S + V(nguyên thể)?


A: Yes, S + will.


     No, S + won’t.


Ex: 

Q: Will you play? 

A: Yes, I will / No, I won’t.

To Be 

(Động từ To be)

S + will + be + N/Adj.


Ex: She will be fine.

S + will not + be + N/Adj


Ex: He won’t be angry about you.

Q: Will + S + be + …?


A: Yes, S + will.


     No, S + won’t.


Ex: 

Q: Will you be home tomorrow morning?

A: Yes, I will/ No, I will not.

 

  • Cách dùng

Cách dùng

Ví dụ

Thì tương lai đơn dùng để diễn tả quyết định được đưa ra tại thời điểm nói.

I am hungry. I will eat rice.


(Tôi đói quá, tôi sẽ ăn cơm.)

Thì tương lai đơn dùng để đưa ra lời yêu cầu, đề nghị, lời mời, lời hứa. 

Will you send this document for me please?


(Bạn có thể gửi tài liệu này giúp tôi được không?)

Thì tương lai đơn dùng để dự đoán không có căn cứ.

I think people will not use motorbikes after the 25th century.


(Tôi nghĩ con người sẽ không dùng xe máy sau thế kỷ 25.)

Thì tương lai đơn dùng để đưa ra lời cảnh báo.

Be quiet or the teacher will be angry.

 

(Hãy yên lặng nếu không thì giáo viên sẽ tức giận.)

 

  • Dấu hiệu

Trạng từ chỉ thời gian

Động từ chỉ khả năng sẽ xảy ra

• in + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa).


• tomorrow: ngày mai


• next day: ngày hôm sau


• next week/ next month/ next year: tuần tới/ tháng tới/ năm tới

• think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là


• perhaps: có lẽ


• probably: có lẽ


• promise: hứa

 

1.3.2. Thì tương lai gần (Near Future)

  • Công thức

Câu khẳng định

Câu phủ định

Câu nghi vấn

S + am/is/are + going to + V(nguyên thể).


Ex: The sky is very dark. It is going to rain.

S + is/ am/ are + not + going to + V(nguyên thể).


Ex:  He isn’t going to attend the class tomorrow because he is sick.

Q: Is/ Am/ Are + S + going to + V(nguyên thể)?


A: Yes, S + is/am/ are


     No, S + is/am/are not


Ex: 

Q: Are you going to go out tonight?

A: Yes, I am/ No, I am not.

 

 

  • Cách dùng và dấu hiệu

Cách dùng

Dấu hiệu

Thì tương lai gần dùng để diễn tả một kế hoạch, dự định.


Ex: She is going to get married this year.

Để xác định được thì tương lai gần, cần dựa vào ngữ cảnh và các bằng chứng được đưa ra trong câu ở thì hiện tại.

Thì tương lai gần dùng để diễn tả một lời dự đoán dựa vào bằng chứng ở hiện tại.


Ex: The clouds are very dark. It is going to rain.

 

 

1.3.3. Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous)

Thì tương lai tiếp diễn thường xuất hiện nhiều nhất trong phần thi Speaking part 1 và part 3. Khi giám khảo hỏi bạn về kế hoạch cuối tuần tới hoặc về các hoạt động dự định trong tương lai, thì bạn sẽ dùng thì tương lai tiếp diễn để trả lời.

 

Ví dụ: Question (Part 1): "What are your plans for the upcoming weekend?"

       ->  "I'm planning to spend my weekend in the countryside. I will be driving to a beautiful cabin in the mountains where I will be relaxing and enjoying nature. I'll be taking long walks and breathing in the fresh air, and maybe I'll do some bird watching. It will be a perfect escape from the hustle and bustle of the city."



  • Công thức

Câu khẳng định

Câu phủ định

Câu nghi vấn

S + will + be + V-ing.


Ex: I will be working from tomorrow.

S + will + not + be + V-ing.


Ex:  He won’t be traveling next week.

Q: Will + S + be + V-ing ?


A: Yes, S + will


     No, S + won't



Ex: 

Q: Will she be going to the cinema this weekend

A: Yes, she will/ No, she won’t.

 

 

  • Cách dùng

Cách dùng

Ví dụ

Thì tương lai tiếp diễn diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai.



Ex: Don’t come between 6 and 7. They’ll be having dinner.


(Đừng đến khoảng từ 6 đến 7 giờ. Họ sẽ đang ăn tối.)

Thì tương lai tiếp diễn dùng để diễn tả một sự hành động, sự việc đang diễn ra trong tương lai thì có một hành động, sự việc khác xen vào.

Ex: He will be working when his father arrives at the airport.


(Anh ấy sẽ đang làm việc khi bố anh ấy đến sân bay.)

Thì tương lai tiếp diễn dùng để diễn tả hành động, sự việc sẽ xảy ra theo sự sắp xếp, kế hoạch trước đó.

Ex: Tomorrow, we will be leaving for Hai Phong at 8 a.m. 


(Ngày mai, chúng tôi sẽ rời đi Hải Phòng lúc 8 giờ sáng.)

Thì tương lai tiếp diễn dùng để diễn tả hành động, sự việc kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định.

Ex: My sister will be traveling for a week, so I will take care of her dog.


(Chị tôi sẽ đi du lịch trong 2 tuần, nên tôi sẽ chăm sóc chú chó của chị ấy)

Thì tương lai tiếp diễn kết hợp với still để chỉ những hành động, sự việc đã xảy ra ở hiện tại và được dự đoán sẽ tiếp  diễn trong tương lai.

Ex: Tomorrow, I'll still be going to work by bus like this. 


(Ngày mai, tôi sẽ vẫn sẽ đi làm bằng xe buýt như thế này.)

 

  • Dấu hiệu:
  • Các trạng từ chỉ thời gian cùng thời điểm xác định trong tương lai:
  • At this time/at this moment + thời gian trong tương lai.
  • At + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai.
  • In the future, next year, next week, next time, soon.

1.3.4. Thì tương lai hoàn thành (Future perfect)

  • Công thức

Câu khẳng định

Câu phủ định

Câu nghi vấn

S + will + have + VII.


Ex: I will be working from tomorrow.

S + will + not + have + VII.


Ex:  He won’t be traveling next week.

Q: Will + S + have + VII ?


A: Yes, S + will


     No, S + won't



Ex: 

Q: Will she be going to the cinema this weekend?

A: Yes, she will/ No, she won’t.

 

 

  • Cách dùng

Cách dùng

Ví dụ

Thì tương lai hoàn thành dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ được hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai.

Ex: I will have completed my military service next year. 


(Tôi sẽ hoàn thành nghĩa vụ quân sự vào năm tới.)

Thì tương lai hoàn thành dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ được hoàn thành trước một hành động, sự việc khác trong tương lai.

Ex: I will have finished the cooking when they come.


(Tôi sẽ nấu xong trước khi họ đến.)

 

  • Dấu hiệu

 

1.3.5. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn ( Future perfect continuous)

  • Công thức

Câu khẳng định

Câu phủ định

Câu nghi vấn

S + will + have + been + Ving.


Ex: At the end of this month, she will have been learning yoga for 2 months.

S + will + not + have +  been + V-ing.


Ex:  I won't have been playing sports for 3 months until the end of this year.

Q: Will + S + have + been + Ving ?


A: Yes, S + will


     No, S + won't


Ex: 

Q: Will she have been teaching for 5 years by the end of next year?

A: Yes, she will/ No, she won’t.

 

 

  • Cách dùng

Cách dùng

Ví dụ

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một hành động so với một hành động khác trong tương lai.

Ex: My mom will have been cooking for an hour by the time my dad comes home. 


(Mẹ tôi sẽ nấu ăn trong một giờ trước khi bố tôi về nhà.) 

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang tiếp diễn kéo dài liên tục đến một thời điểm nhất định trong tương lai.

Ex: She has been teaching for 2 years until the end of this year


(Cô ấy sẽ dạy học được 2 năm tính đến cuối năm nay.)

 

  • Dấu hiệu

 

1.4. Bài tập chủ điểm ngữ pháp IELTS - Thì (Tenses)

Bài 1: Điền vào ô trống dạng đúng của từ trong ngoặc

 

  1. She __________ (play) tennis every Sunday.
Chia sẻ bài viết lên
BÀI VIẾT TƯƠNG TỰ
Form đăng ký toeic
Form đăng ký ielts

Liên hệ đường dây nóng để được hỗ trợ sớm nhất

098 366 22 16

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Nhận ngay ƯU ĐÃI
Ưu đãi hết hạn sau
Loading...
Contact Phone Messenger Messenger Zalo