Để đạt điểm số từ 500 đến 750+ trong kỳ thi TOEIC, việc học từ vựng trọng tâm là yếu tố không thể bỏ qua. Bộ từ vựng TOEIC đặc thù này bao gồm các chủ đề quen thuộc như Contracts, Marketing, Warranties, Business Planning, và Conferences – những lĩnh vực thường xuyên xuất hiện trong bài thi.
Bằng cách tập trung vào những từ vựng này, người học sẽ nắm vững nền tảng ngôn ngữ cần thiết để tự tin bước vào kỳ thi và đạt được kết quả như mong muốn. Cũng Athena theo dõi chi tiết trong bài viết dưới đây.
Tổng quan về kỳ thi TOEIC
Kỳ thi TOEIC (Test of English for International Communication) là một trong những kỳ thi tiếng Anh phổ biến nhất trên thế giới, đặc biệt dành cho những ai muốn đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế. Đề thi TOEIC gồm hai phần chính: kỹ năng nghe và kỹ năng đọc, yêu cầu thí sinh phải có vốn từ vựng phong phú và khả năng hiểu biết rộng về ngữ pháp tiếng Anh.
Tổng quan về kỳ thi TOEIC
Việc ôn thi TOEIC đòi hỏi người học phải nắm vững các từ vựng TOEIC thông dụng, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra. Học từ vựng không chỉ giúp người học cải thiện điểm số mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin hơn.
Bộ sưu tập +600 từ vựng Toeic theo từng chủ đề
Học từ vựng TOEIC theo chủ đề giúp người học dễ dàng hệ thống hóa và ghi nhớ từ vựng hơn. Bộ sưu tập +600 từ vựng TOEIC này được phân loại theo các chủ đề phổ biến như công việc, du lịch, mua sắm, và các tình huống thường gặp trong cuộc sống hàng ngày.
Bộ tài liệu sưu tầm +600 từ vựng TOEIC chất lượng
Ví dụ, trong chủ đề công việc, người học sẽ gặp các từ như "appointment" (cuộc hẹn), "contract" (hợp đồng), "meeting" (cuộc họp), "salary" (lương). Trong chủ đề du lịch, các từ như "reservation" (đặt chỗ), "itinerary" (hành trình), "departure" (khởi hành), "luggage" (hành lý) sẽ xuất hiện thường xuyên. Việc học từ vựng theo chủ đề giúp người học nhớ lâu hơn và dễ dàng áp dụng vào các tình huống cụ thể. Người học có thể sở hữu +600 từ vựng TOEIC tại đây, với hơn 49 chủ đề xoay quanh bài thi. Dưới đây là danh sách từ vựng cho một số chủ đề người học có thể tham khảo:
Chủ đề 1: Contracts
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Agreement | /əˈɡriːmənt/ | sự thỏa thuận |
2 | Assurance | /əˈʃʊrəns/ | sự cam đoan, sự chắc chắn |
3 | Cancellation | /ˌkænsəˈleɪʃn/ | sự hủy bỏ |
4 | Determine | /dɪˈtɜːrmɪn/ | quyết định |
5 | Engage | /ɪnˈɡeɪdʒ/ | tham gia, cam kết |
6 | Establish | /ɪˈstæblɪʃ/ | thiết lập, thành lập |
7 | Obligate | /ˈɑːblɪɡeɪt/ | bắt buộc, ép buộc |
8 | Party | /ˈpɑːrti/ | bên (trong hợp đồng) |
9 | Provision | /prəˈvɪʒn/ | điều khoản (hợp đồng) |
10 | Resolve | /rɪˈzɒlv/ | giải quyết (vấn đề) |
11 | Specific | /spəˈsɪfɪk/ | cụ thể, rõ ràng |
Chủ đề 2: Marketing
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Attract | /əˈtrækt/ | thu hút |
2 | Compare | /kəmˈpɛər/ | so sánh |
3 | Competition | /ˌkɒmpɪˈtɪʃn/ | sự cạnh tranh |
4 | Consume | /kənˈsjuːm/ | tiêu thụ |
5 | Convince | /kənˈvɪns/ | thuyết phục |
6 | Current | /ˈkʌrənt/ | hiện tại, hiện hành |
7 | Fad | /fæd/ | mốt nhất thời |
8 | Inspiration | /ˌɪnspəˈreɪʃn/ | nguồn cảm hứng |
9 | Market | /ˈmɑːrkɪt/ | thị trường |
10 | Persuasion | /pərˈsweɪʒn/ | sự thuyết phục |
11 | Satisfaction | /ˌsætɪsˈfækʃn/ | sự hài lòng |
Chủ đề 3: Warranties
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Characteristic | /ˌkærɪktəˈrɪstɪk/ | đặc điểm |
2 | Consequence | /ˈkɒnsɪkwəns/ | hậu quả |
3 | Consider | /kənˈsɪdər/ | xem xét, cân nhắc |
4 | Cover | /ˈkʌvər/ | bao phủ, che chở |
5 | Expiration | /ˌɛkspɪˈreɪʃn/ | sự hết hạn |
6 | Frequently | /ˈfriːkwəntli/ | thường xuyên |
7 | Imply | /ɪmˈplaɪ/ | ngụ ý |
8 | Promise | /ˈprɒmɪs/ | hứa hẹn |
9 | Protect | /prəˈtɛkt/ | bảo vệ |
10 | Reputation | /ˌrɛpjʊˈteɪʃn/ | danh tiếng |
11 | Require | /rɪˈkwaɪər/ | yêu cầu |
Chủ đề 4: Business planning
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Address | /əˈdrɛs/ | giải quyết |
2 | Avoid | /əˈvɔɪd/ | tránh |
3 | Demonstrate | /ˈdɛmənstreɪt/ | chứng minh |
4 | Develop | /dɪˈvɛləp/ | phát triển |
5 | Evaluate | /ɪˈvæljueɪt/ | đánh giá |
6 | Gather | /ˈɡæðər/ | thu thập, tập hợp |
7 | Offer | /ˈɔːfər/ | đưa ra, cung cấp |
8 | Primarily | /praɪˈmɛrɪli/ | chủ yếu |
9 | Risk | /rɪsk/ | rủi ro |
10 | Strategy | /ˈstrætədʒi/ | chiến lược |
11 | Strong | /strɒŋ/ | mạnh mẽ |
Chủ đề 5: Conferences
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Accommodate | /əˈkɒmədeɪt/ | điều chỉnh, làm cho phù hợp |
2 | Arrangement | /əˈreɪndʒmənt/ | sự sắp xếp |
3 | Association | /əˌsəʊsiˈeɪʃn/ | hiệp hội, sự liên kết |
4 | Attend | /əˈtɛnd/ | tham dự |
5 | Hold | /hoʊld/ | tổ chức, tiến hành |
6 | Location | /loʊˈkeɪʃn/ | địa điểm |
7 | Overcrowded | /ˌoʊvərˈkraʊdɪd/ | quá đông đúc |
8 | Register | /ˈrɛdʒɪstər/ | đăng ký |
9 | Select | /sɪˈlɛkt/ | chọn lựa |
10 | Session | /ˈsɛʃn/ | phiên họp, buổi họp |
11 | Take part in | /teɪk pɑːrt ɪn/ | tham gia |
Phương pháp học từ vựng TOEIC hiệu quả
Để nắm vững từ vựng TOEIC và đạt điểm cao trong kỳ thi, người học có thể áp dụng nhiều phương pháp khác nhau, mỗi phương pháp mang lại lợi ích riêng và phù hợp với từng giai đoạn học tập. Dưới đây là một số phương pháp học từ vựng TOEIC hiệu quả cùng với các ví dụ minh họa chi tiết:
-
Sử dụng Flashcards: Flashcards là một công cụ hữu hiệu giúp người học ôn tập từ vựng mọi lúc, mọi nơi. Người học có thể tự tạo flashcards với từ vựng mới kèm nghĩa và ví dụ, hoặc sử dụng các ứng dụng như Anki, Quizlet. Ví dụ, khi học từ "Contract" (hợp đồng), hãy ghi chú nghĩa và ví dụ như: "The contract will expire next year." Lặp lại nhiều lần giúp ghi nhớ từ vựng lâu dài và tạo thói quen sử dụng từ mới trong giao tiếp.
-
Học theo cụm từ và ngữ cảnh: Thay vì học từng từ riêng lẻ, hãy học từ vựng theo cụm từ hoặc trong ngữ cảnh cụ thể. Giống như việc ngoài học từ "Marketing" (tiếp thị), hãy học cả cụm từ "marketing strategy" (chiến lược tiếp thị) hoặc "digital marketing" (tiếp thị số). Người học sẽ nhớ từ nhanh hơn và hiểu rõ cách áp dụng từ trong câu, từ đó tăng khả năng áp dụng từ vựng vào bài thi thực tế.
-
Học tiền tố và hậu tố: Hiểu rõ tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh có thể giúp người học đoán nghĩa của từ mới và mở rộng vốn từ vựng một cách nhanh chóng. Ví dụ, từ "unavoidable" (không thể tránh khỏi) được cấu thành từ tiền tố "un-" (nghĩa là không) và gốc từ "avoidable" (có thể tránh). Học cách phân tích từ theo cấu trúc này giúp người học dễ dàng nhận diện và ghi nhớ các từ phức tạp hơn.
-
Đọc sách, báo và tài liệu tiếng Anh: Đọc sách, báo, và tài liệu tiếng Anh giúp người học tiếp cận từ vựng TOEIC trong ngữ cảnh thực tế. Khi gặp từ mới, người học nên tra nghĩa, ghi chú lại và thử sử dụng từ đó trong các câu mới. Chẳng hạn, khi đọc một bài báo về "Business Planning" (lập kế hoạch kinh doanh), người học có thể học thêm từ "budget" (ngân sách) và "forecast" (dự báo) trong ngữ cảnh cụ thể, giúp tăng cường khả năng nhớ từ và hiểu bài thi.
-
Luyện tập với các bài đọc và bài tập: Việc thường xuyên làm các bài đọc và bài tập luyện thi TOEIC giúp củng cố từ vựng đã học và phát hiện ra các từ mới cần học thêm. Trong quá trình làm bài đọc về "Conferences" (hội nghị), bạn có thể gặp từ "attendee" (người tham dự) hoặc "keynote speaker" (diễn giả chính), từ đó học cách sử dụng từ này trong bối cảnh cụ thể.
Một số phương pháp học từ vựng TOEIC hiệu quả
Bài tập luyện thi TOEIC chất lượng
Người học có thể tham khảo một số dạng bài tập dưới đây được biên soạn bởi đội ngũ Athena.
Dạng 1: Hoàn thành câu (Sentence Completion)
-
She __________ to the office every day.
-
A. walking
-
B. walks
-
C. walked
-
D. walk
-
-
The meeting __________ at 3 PM yesterday.
-
A. start
-
B. starts
-
C. started
-
D. starting
-
-
They __________ the project by next week.
-
A. complete
-
B. will have completed
-
C. completes
-
D. completed
-
-
If he __________ harder, he would have passed the exam.
-
A. study
-
B. studied
-
C. studies
-
D. had studied
-
-
The company __________ a new CEO last month.
-
A. appoints
-
B. appoint
-
C. appointed
-
D. appointing
-
-
She has been __________ for this company since 2010.
-
A. works
-
B. worked
-
C. working
-
D. work
-
-
I __________ to the party if I had known about it.
-
A. would have gone
-
B. will go
-
C. went
-
D. go
-
-
The book __________ by the author next year.
-
A. will publish
-
B. is published
-
C. was published
-
D. will be published
-
-
He __________ his report by the time the boss arrives.
-
A. finishes
-
B. will have finished
-
C. finished
-
D. is finishing
-
-
The car __________ a strange noise yesterday.
-
A. make
-
B. makes
-
C. made
-
D. making
-
Dạng 2: Điền từ vào chỗ trống (Fill in the Blanks)
-
He is responsible __________ managing the project.
-
A. for
-
B. to
-
C. with
-
D. on
-
-
We need to discuss the __________ before making a decision.
-
A. budget
-
B. budgets
-
C. budgeting
-
D. budge
-
-
The company is __________ new policies to improve efficiency.
-
A. implement
-
B. implemented
-
C. implementing
-
D. implements
-
-
She __________ a presentation at the conference.
-
A. gives
-
B. gave
-
C. giving
-
D. give
-
-
The report __________ by the end of the day.
-
A. is completed
-
B. was completed
-
C. will be completed
-
D. completes
-
-
The manager __________ the team to meet the deadline.
-
A. encourage
-
B. encourages
-
C. encouraged
-
D. encouraging
-
-
They __________ the contract next week.
-
A. signed
-
B. signs
-
C. signing
-
D. will sign
-
-
The budget __________ approved by the board.
-
A. was
-
B. were
-
C. is being
-
D. will be
-
-
The new policy __________ into effect next month.
-
A. go
-
B. goes
-
C. going
-
D. gone
-
-
The team __________ a new strategy to increase sales.
-
A. develop
-
B. develops
-
C. developed
-
D. developing
-
Dạng 3: Đọc hiểu (Reading Comprehension)
Đoạn văn: Mr. John is the CEO of a leading tech company. He has been with the company for over ten years. Under his leadership, the company has seen significant growth and expansion. John believes in innovation and encourages his team to think outside the box. Recently, the company launched a new product that has been well-received in the market.
-
What is Mr. John's position in the company?
-
A. Manager
-
B. CEO
-
C. Director
-
D. President
-
-
How long has John been with the company?
-
A. Five years
-
B. Ten years
-
C. Over ten years
-
D. Under ten years
-
-
What does John believe in?
-
A. Traditional methods
-
B. Innovation
-
C. Stability
-
D. Competition
-
-
What did the company recently launch?
-
A. A new service
-
B. A new product
-
C. A new office
-
D. A new policy
-
-
How was the new product received in the market?
-
A. Poorly
-
B. Moderately
-
C. Well
-
D. Badly
-
Đoạn văn: The annual company meeting was held last Friday. All employees were required to attend. The CEO presented the company's performance over the past year and outlined future goals. There was a Q&A session where employees could ask questions and provide feedback. The meeting concluded with a networking lunch.
-
When was the annual company meeting held?
-
A. Last Monday
-
B. Last Friday
-
C. Last Wednesday
-
D. Last Saturday
-
-
Who presented the company's performance?
-
A. The Manager
-
B. The Director
-
C. The CEO
-
D. The Supervisor
-