Thang điểm TOEIC: Cập nhật cách tính & quy đổi điểm mới nhất

| Đăng bởi Anh ngữ Athena

 

Thang điểm TOEIC là một trong những yếu tố quan trọng giúp thí sinh đánh giá năng lực tiếng Anh của mình một cách chính xác và toàn diện. Trong bài viết này, hãy cùng Athena cập nhật thang điểm TOEIC mới nhất cũng như cách quy đổi điểm TOEIC sang các chứng chỉ quốc tế khác như IELTS, TOEFL. 

Tổng quan về cấu trúc và thang điểm TOEIC

Cấu trúc bài thi

Bài thi TOEIC (Test of English for International Communication) là một trong những kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh phổ biến nhất trên toàn cầu, đặc biệt dành cho những người làm việc trong môi trường quốc tế. 

Bài thi TOEIC bao gồm bốn phần chính: Listening, Reading, Speaking, và Writing. Kỳ thi TOEIC được phân thành hai dạng chính: Bài thi TOEIC tập trung vào hai kỹ năng Listening và Reading; và bài thi TOEIC kiểm tra hai kỹ năng Nói và Viết. 

Thang điểm TOEIC

Thang điểm TOEIC được xây dựng để phản ánh chính xác khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế. Mỗi bài thi TOEIC được chấm điểm trên một thang điểm cụ thể, giúp thí sinh dễ dàng tự đánh giá trình độ tiếng Anh của cá nhân.

Bài thi TOEIC cơ bản:

  • Phần chính: Reading và Listening.
  • Tổng điểm: 990 điểm (chia đều cho hai kỹ năng).
  • Thang điểm mỗi phần: 5 đến 495 điểm.
  • Cách tính điểm: Dựa trên số câu trả lời đúng, quy đổi theo bảng điểm chuẩn.

Bài thi TOEIC Speaking và Writing:

  • Mục đích: Đánh giá sâu hơn về kỹ năng Speaking và Writing.
  • Thang điểm mỗi kỹ năng: 0 đến 200 điểm.
  • Bài thi riêng biệt: Yêu cầu thí sinh thi các phần này ngoài Reading và Listening. 

Cập nhật mới nhất về cách tính điểm TOEIC

Lưu ý cách tính điểm TOEIC dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, vì thang điểm có thể được điều chỉnh tùy theo mức độ khó của đề thi và sự đánh giá của giám khảo.

Thang điểm TOEIC Listening

Dưới đây là thang điểm TOEIC Listening mới nhất:

Số đáp án chính xác Điểm thi tương ứng Số đáp án chính xác Điểm thi tương ứng Số đáp án chính xác Điểm thi tương ứng
0 5 25 133 50 260
1 15 26 140 51 265
2 20 27 145 52 270
3 25 28 150 53 275
4 30 29 155 54 280
5 35 30 160 55 285
6 40 31 165 56 290
7 50 32 170 57 295
8 55 33 175 58 300
9 55 34 180 59 305
10 60 35 185 60 310
11 65 36 190 61 315
12 70 37 195 62 320
13 75 38 200 63 325
14 80 39 205 64 330
15 85 40 210 65 335
16 90 41 215 66 340
17 95 42 220 67 345
18 100 43 225 68 350
19 105 44 230 69 355
20 110 45 235 70 360
21 115 46 240 71 365
22 120 47 245 72 370
23 125 48 250 73 375
24 130 49 255 74 380
25 133 50 260 75 385
26 140 51 265 76 390
27 145 52 270 77 395
28 150 53 275 78 400
29 155 54 280 79 405
30 160 55 285 80 410
31 165 56 290 81 415
32 170 57 295 82 420
33 175 58 300 83 425
34 180 59 305 84 430
35 185 60 310 85 435
36 190 61 315 86 440
37 195 62 320 87 445
38 200 63 325 88 450
39 205 64 330 89 455
40 210 65 335 90 460
41 215 66 340 91 465
42 220 67 345 92 470
43 225 68 350 93 475
44 230 69 355 94 480
45 235 70 360 95 485
46 240 71 365 96 490
47 245 72 370 97 495
48 250 73 375 98 495
49 255 74 380 99 495
50 260 75 385 100 495

Mẫu bằng TOEIC cơ bản

Thang điểm TOEIC Reading

Dưới đây là thang điểm TOEIC Reading mới nhất:

Số đáp án chính xác Điểm thi tương ứng Số đáp án chính xác Điểm thi tương ứng Số đáp án chính xác Điểm thi tương ứng
0 5 25 120 50 245
1 5 26 125 51 250
2 5 27 130 52 255
3 10 28 135 53 260
4 15 29 140 54 265
5 20 30 145 55 270
6 25 31 150 56 275
7 30 32 155 57 280
8 35 33 160 58 285
9 40 34 165 59 290
10 45 35 170 60 295
11 50 36 175 61 300
12 55 37 180 62 305
13 60 38 185 63 310
14 65 39 190 64 315
15 70 40 195 65 320
16 75 41 200 66 325
17 80 42 205 67 330
18 85 43 210 68 335
19 90 44 215 69 340
20 95 45 220 70 345
21 100 46 225 71 350
22 105 47 230 72 355
23 110 48 235 73 360
24 115 49 240 74 365
25 120 50 245 75 370
26 125 51 250 76 375
27 130 52 255 77 380
28 135 53 260 78 385
29 140 54 265 79 390
30 145 55 270 80 395
31 150 56 275 81 400
32 155 57 280 82 405
33 160 58 285 83 410
34 165 59 290 84 415
35 170 60 295 85 420
36 175 61 300 86 425
37 180 62 305 87 430
38 185 63 310 88 435
39 190 64 315 89 440
40 195 65 320 90 445
41 200 66 325 91 450
42 205 67 330 92 455
43 210 68 335 93 460
44 215 69 340 94 465
45 220 70 345 95 470
46 225 71 350 96 475
47 230 72 355 97 480
48 235 73 360 98 485
49 240 74 365 99 490
50 245 75 370 100 495

Cách tính điểm TOEIC Speaking

Điểm số tối đa cho phần thi TOEIC Speaking là 200 điểm. Trong phần thi này, từ câu 1 đến câu 10, điểm cho mỗi câu sẽ dao động từ 0 đến 3 điểm, trong khi câu 11 và 12 có thang điểm từ 0 đến 5 điểm.

  • 0 điểm: Thí sinh không đưa ra câu trả lời.
  • 1 điểm: Câu trả lời của thí sinh có quá nhiều lỗi hoặc không đúng chủ đề yêu cầu.
  • 2 điểm: Thí sinh thể hiện được khả năng ở mức trung bình, có thể chấp nhận được.
  • 3 điểm: Câu trả lời đáp ứng được yêu cầu cơ bản của đề thi.
  • 4 và 5 điểm: Đánh giá cao những thí sinh không chỉ hoàn thành tốt yêu cầu mà còn thể hiện sự chính xác về từ vựng, ngữ pháp và sự mạch lạc trong bài nói.

Bảng quy đổi điểm TOEIC Speaking

Cách tính điểm TOEIC Writing

Tổng số điểm cho phần thi TOEIC Writing là 200 điểm. Trong phần thi này, thí sinh sẽ được chấm điểm dựa trên các tiêu chí sau:

  • 0 - 3 điểm: Dành cho 5 câu viết lại câu dựa trên hình ảnh (Part 1). Điểm số sẽ được đánh giá dựa trên ngữ pháp và mức độ liên quan của câu viết với hình ảnh.
  • 0 - 4 điểm: Dành cho 2 câu trả lời yêu cầu viết (Part 2). Điểm số phụ thuộc vào chất lượng và sự đa dạng của câu văn, từ vựng sử dụng và cách tổ chức câu.
  • 0 - 5 điểm: Dành cho bài luận (Part 3). Thí sinh sẽ được chấm điểm dựa trên việc lập luận, sử dụng lý do và ví dụ để hỗ trợ ý kiến, cũng như độ chính xác về ngữ pháp, từ vựng và sự mạch lạc trong cách tổ chức bài viết.

Bảng quy đổi điểm TOEIC Writing

Ý nghĩa của bảng điểm TOEIC

Hiểu rõ ý nghĩa của từng mức trong bảng điểm TOEIC giúp người học nhận định chính xác năng lực ngôn ngữ của mình và từ đó lập kế hoạch cải thiện nếu cần thiết.

Mức điểm Năng lực đánh giá
905 - 990 Khả năng giao tiếp ở cấp độ quốc tế. Người học có thể sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả trong bất kỳ tình huống nào.
785 - 900 Đủ khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường công việc, đáp ứng hầu hết các yêu cầu ngôn ngữ chuyên môn. Tuy nhiên, vẫn có thể gặp khó khăn trong một số tình huống phức tạp.
605 - 780 Có thể sử dụng tiếng Anh trong các tình huống làm việc phổ thông. Khả năng đáp ứng các yêu cầu ngôn ngữ cơ bản là tốt, nhưng vẫn còn hạn chế khi đối mặt với các tình huống phức tạp.
405 - 600 Mức độ trên trung bình. Người học có thể hiểu và tham gia vào các cuộc hội thoại thông thường, nhưng vẫn gặp khó khăn trong việc xử lý những tình huống đòi hỏi ngôn ngữ phức tạp hơn.
255 - 400 Mức độ sơ cấp. Khả năng hiểu và giao tiếp trong các tình huống cơ bản, nhưng vẫn gặp nhiều hạn chế trong việc xử lý các đoạn hội thoại dài và phức tạp.
10 - 250 Khả năng sử dụng tiếng Anh cơ bản. Người học có thể nắm bắt những khái niệm đơn giản nhưng gặp khó khăn khi giao tiếp trong các tình huống hằng ngày.

Cách quy đổi điểm TOEIC sang IELTS & TOEFL

Ngoài chứng chỉ TOEIC, các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế khác như IELTS và TOEFL cũng rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi. Dưới đây là bảng quy đổi chi tiết mà người học có thể tham khảo:

Tìm hiểu thêm: Nên học TOEIC hay IELTS, cái nào tốt hơn?

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ thông tin chi tiết về thang điểm TOEIC và cách quy đổi sang các chứng chỉ quốc tế khác như IELTS, TOEFL. Anh ngữ Athena hy vọng rằng, với sự hướng dẫn này, người học sẽ tự tin hơn trong quá trình học tập và chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng. 

Ngoài ra để chuẩn bị cho quá trình ôn thi TOEIC hiệu quả, người học có thể ham khảo ngay lộ trình học TOEIC 500 - 750+ tinh gọn - chinh phục mọi mục tiêu TOEIC từ con số 0 tại Athena với chi phí cực "hời" chỉ 5.600.00VNĐ/40 buổi. Đặc biệt, người học còn sở hữu 5 Đặc Quyền khi đăng ký lộ trình TOEIC đạt 500 - 750+:

  • Hỗ trợ 100% lệ phí thi TOEIC: Tương đương 1.330.000đ.
  • Tặng khóa luyện đề TOEIC cấp tốc: Trị giá 890.000đ.
  • Phương pháp Reflective Learning: Giúp tăng khả năng ghi nhớ gấp 3 lần so với phương pháp học thuộc thông thường.
  • Giáo án độc quyền: Biên soạn trực tiếp bởi ThS. Đỗ Văn Anh, đúc kết 11 năm kinh nghiệm luyện thi chứng chỉ TOEIC.
  • Hệ sinh thái học tập số: 10.000+ tài liệu học thuật, đề thi thử theo format mới nhất.

Thông tin chi tiết viết khóa học TOEIC từ 0 đạt 500 - 750+ TẠI ĐÂY:

Xem thêm:

Chia sẻ bài viết lên
BÀI VIẾT TƯƠNG TỰ
Form đăng ký toeic
Form đăng ký ielts

Liên hệ đường dây nóng để được hỗ trợ sớm nhất

098 366 22 16

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Nhận ngay ƯU ĐÃI
Ưu đãi hết hạn sau
Loading...
Contact Phone Messenger Messenger Zalo