Đáp án đề thi THPT tiếng Anh 2023 đã chính thức được công bố. Với sự hỗ trợ từ đội ngũ chuyên gia của Anh ngữ Athena, bài viết sẽ phân tích chi tiết từng câu hỏi và giải thích đáp án một cách cặn kẽ, giúp người học kiểm tra lại kết quả và củng cố kiến thức.
Cấu trúc đề thi THPT Tiếng Anh 2023
Khi so sánh với đề thi thử THPT quốc gia, đề thi chính thức THPT 2023 vẫn bám sát cấu trúc từ Bộ GD-ĐT, với nội dung kiểm tra các kiến thức nằm trong chương trình học phổ thông với các phần như sau:
Cấu trúc đề thi THPT Tiếng Anh 2023
Lưu ý rằng, đề thi có nhiều mã đề, và ở mỗi mã đề khác nhau, thứ tự các phần có thể được xáo trộn nhằm mục đích hạn chế việc trao đổi giữa các thí sinh. Tuy nhiên, tên gọi và số lượng câu hỏi cho từng phần vẫn được giữ nguyên.
Đáp án đề thi THPT tiếng Anh 2023 mã đề 401
Bạn có thể đề thi THPT Tiếng Anh 2023 mã đề 401 tại đây.
Dưới đây là bảng đáp án chi tiết cho đề thi tiếng Anh THPT quốc gia năm 2023 (Mã đề thi 401), giúp các bạn học sinh dễ dàng đối chiếu và kiểm tra kết quả của mình:
Câu hỏi | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
Đáp án | D | A | A | B | A | D | C | C | A | A |
Câu hỏi | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
Đáp án | D | A | B | C | C | D | C | D | B | A |
Câu hỏi | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 |
Đáp án | D | B | A | A | A | D | B | A | D | C |
Câu hỏi | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 |
Đáp án | A | D | D | B | B | D | C | C | B | D |
Câu hỏi | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 |
Đáp án | C | B | D | B | B | D | D | B | C | B |
Phân tích đáp án đề thi THPT tiếng Anh 2023 chi tiết
Câu 1:
Câu hỏi: Hong và Mike đang ở căn tin trường học. Hong nói: “______?” Mike trả lời: “Here you are.”
Đáp án: D. “Can you pass the salt, please?”
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, Hong đang yêu cầu Mike đưa cho mình lọ muối. Các đáp án khác không phù hợp với tình huống:
- A. Can you sit here? (Bạn có thể ngồi đây không?) - Câu này không liên quan đến việc nhờ vả đưa một vật gì đó.
- B. Can you play basketball? (Bạn có thể chơi bóng rổ không?) - Câu này cũng không phù hợp vì không liên quan đến ngữ cảnh trong căn tin.
- C. Can you speak Japanese, please? (Bạn có thể nói tiếng Nhật được không?) - Câu này không hợp lý trong tình huống nhờ đưa muối.
Câu 2:
Câu hỏi: Peter và Khanh đang nói về việc học ngôn ngữ. Peter nói: “I think students should learn two foreign languages when they are at school.” Khanh trả lời: “ ______. It helps them communicate with more people and broaden their minds.”
Đáp án: A. “I quite agree with you.”
Giải thích: Khanh đồng ý với ý kiến của Peter rằng học hai ngôn ngữ sẽ giúp mở rộng giao tiếp và tư duy. Để chọn được đáp án đúng, cần hiểu nghĩa của các đáp án:
- A. I quite agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.) - Đây là đáp án đúng vì nó phù hợp với câu nói sau đó về lợi ích của việc học ngôn ngữ.
- B. I don’t think it’s a good idea. (Tôi không nghĩ đó là một ý tưởng hay.) - Đáp án này không phù hợp vì nó phủ định ý kiến của Peter.
- C. That’s not a good idea. (Đó không phải là một ý tưởng hay.) - Đáp án này cũng không phù hợp vì nó phản đối ý kiến của Peter.
- D. I quite disagree with you. (Tôi hoàn toàn không đồng ý với bạn.) - Đáp án này cũng không đúng vì nó thể hiện sự không đồng ý, trái ngược với câu nói của Khanh về lợi ích của việc học ngôn ngữ.
Câu 3:
Câu hỏi: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại.
Từ vựng:
- A. post /pəʊst/
- B. cold /kəʊld/
- C. sport /spɔːt/
- D. home /həʊm/
Đáp án: A. post
Giải thích: Âm "o" trong "post" được phát âm là /əʊ/, tương tự như trong "cold" và "home." Tuy nhiên, trong từ "sport," âm "o" được phát âm là /ɔː/. Vì vậy, "sport" có âm "o" phát âm khác so với các từ còn lại.
Câu 4:
- Câu hỏi: Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại.
- Từ vựng:
- A. chorus /ˈkɔː.rəs/
- B. chairman /ˈtʃeə.mən/
- C. chicken /ˈtʃɪk.ɪn/
- D. children /ˈtʃɪl.drən/
- Đáp án: A. chorus
- Giải thích: “ch” trong từ chorus có phát âm là âm “k” trong khi 3 từ còn lại chữ “ch” có phát âm là âm “tʃ” nên đáp án là câu A.
Câu 5:
Câu hỏi: Chọn từ có vị trí trọng âm khác với các từ còn lại.
Từ vựng:
- A. important /ɪmˈpɔː.tənt/
- B. terrific /təˈrɪf.ɪk/
- C. exciting /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/
- D. confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/
Đáp án: A. important
Giải thích: Trọng âm của từ "confident" rơi vào âm tiết thứ nhất ( /ˈkɒn.fɪ.dənt/), trong khi các từ khác "terrific," "exciting," và "important" đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2
Câu 6:
Câu hỏi: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
Từ vựng:
- A. arrive /əˈraɪv/
- B. require /rɪˈkwaɪər/
- C. connect /kəˈnɛkt/
- D. follow /ˈfɒl.oʊ/
Đáp án: D. follow
Giải thích: chữ follow có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất (/ˈfɒl.oʊ/ trong khi 3 động từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2. Nên đáp án là câu D
Câu 7:
Câu hỏi: Chọn từ gần nghĩa nhất với từ được gạch chân trong câu: "Returning home after the earthquake, Simon saw that his house was extremely chaotic."
Đáp án: C. messy
Giải thích:
- A. organised: có nghĩa là ngăn nắp, gọn gàng.
- B. tidy: có nghĩa là sạch sẽ, gọn gàng.
- C. messy: có nghĩa là bừa bộn, lộn xộn, gần nghĩa nhất với "chaotic" (hỗn loạn, lộn xộn).
- D. neat: có nghĩa là sạch sẽ, ngăn nắp.
Trong ngữ cảnh này, "chaotic" có nghĩa là hỗn loạn, lộn xộn, và từ gần nghĩa nhất là "messy."
Câu 8:
Câu hỏi: Chọn từ gần nghĩa nhất với từ được gạch chân trong câu: "My uncle dreams of having a new house, so he plans to save up for it."
Đáp án: C. intends
Giải thích:
- A. leaves: có nghĩa là rời khỏi.
- B. moves: có nghĩa là di chuyển.
- C. intends: có nghĩa là dự định, gần nghĩa nhất với "plans" (lên kế hoạch).
- D. quits: có nghĩa là từ bỏ.
Trong ngữ cảnh này, "plans" có nghĩa là lên kế hoạch, và từ gần nghĩa nhất là "intends."
Câu 9:
Câu hỏi: Chọn từ trái nghĩa với từ được gạch chân trong câu: "His company denied responsibility to pay for his expenses."
Đáp án: A. accepted
Giải thích:
- A. accepted: có nghĩa là chấp nhận, trái nghĩa với "denied" (từ chối).
- B. refused: có nghĩa là từ chối, đồng nghĩa với "denied."
- C. avoided: có nghĩa là tránh né.
- D. neglected: có nghĩa là lơ là, bỏ mặc.
Trong ngữ cảnh này, "denied" có nghĩa là từ chối, và trái nghĩa với nó là "accepted."
Câu 10:
Câu hỏi: Chọn từ trái nghĩa với từ được gạch chân trong câu: "What you commented on her new hairstyle yesterday was really below the belt."
Đáp án: C. fair and kind
Giải thích:
- A. fair and unkind: có nghĩa là công bằng nhưng không tử tế.
- B. fair and cruel: có nghĩa là công bằng nhưng tàn nhẫn.
- C. fair and kind: có nghĩa là công bằng và tử tế, trái nghĩa với "below the belt" (không công bằng, xúc phạm).
- D. cruel and kind: có nghĩa là tàn nhẫn nhưng tử tế, đây là một mâu thuẫn và không phù hợp.
"Below the belt" là một thành ngữ ám chỉ lời nói xúc phạm, không công bằng. Trái nghĩa với nó là "fair and kind."
Câu 11:
Câu hỏi: The Youth International Conference ______ by a lot of young people from around the world.
Đáp án: D. was attended
Giải thích:
- Dấu hiệu: Cụm từ "by a lot of young people from around the world" là dấu hiệu cho thấy câu này sử dụng cấu trúc câu bị động, vì "by" thường được dùng để chỉ người thực hiện hành động trong câu bị động.
- Dịch nghĩa: "Hội thảo Quốc tế dành cho Thanh niên được tham dự bởi nhiều người trẻ tuổi từ khắp nơi trên thế giới." Câu này mô tả một hành động đã xảy ra và được thực hiện bởi một nhóm người cụ thể.
- Cấu trúc: Trong câu bị động, chúng ta sử dụng cấu trúc "be + P2" (động từ to be + quá khứ phân từ). Trong trường hợp này, "was attended" là dạng bị động của động từ "attend."
Vì vậy, đáp án D là đúng: "was attended" vì nó thể hiện rõ ràng câu bị động với cấu trúc "be + P2" và phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Câu 12:
Câu hỏi: The man ______ home when his car broke down.
Đáp án: A. was driving
Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc "Past Continuous + when + Simple Past." Cụ thể:
- Cấu trúc: Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ thì có một hành động khác (thì quá khứ đơn - Simple Past) xen vào.
- Ví dụ trong câu: "was driving" (đang lái xe) là hành động đang diễn ra, và "car broke down" (xe bị hỏng) là sự kiện xảy ra đột ngột cắt ngang hành động này.
Vì vậy, đáp án A là đúng: "was driving" phù hợp với cấu trúc này và diễn tả chính xác ngữ cảnh của câu.
Câu 13:
Câu hỏi: Although the students in my class have been learning English for three months, they can ______ confidently with foreigners.
Đáp án: B. communicate
Giải thích:
- Cấu trúc: Trong câu có từ "can," theo sau "can" phải là động từ nguyên thể không "to" (bare infinitive).
- Phân tích: Câu này cần một động từ nguyên thể để hoàn chỉnh nghĩa. "Communicate" là động từ nguyên thể phù hợp, trong khi các lựa chọn khác như "communicatively" là trạng từ và "communicative" là tính từ, không thể làm động từ chính sau "can."
Vì vậy, đáp án B là đúng: "communicate" là động từ nguyên thể phù hợp với cấu trúc "can + V nguyên thể" trong câu.
Câu 14:
Câu hỏi: We have travelled to almost every tourist attraction in ______ Africa.
Đáp án: C. Ø (no article)
Giải thích:
- Khẳng định: Châu lục (Africa) không sử dụng mạo từ khi đứng một mình. Điều này đúng cho tất cả các châu lục như Asia, Europe, North America, v.v.
Vì vậy, đáp án C là đúng: "Ø (no article)" được sử dụng vì châu lục không cần mạo từ.
Câu 15:
Câu hỏi: Binh is 1.80 meters tall, and Linh is 1.65 meters tall. Binh is ______ Linh.
Cấu trúc ngữ pháp:
- Cấu trúc so sánh hơn: Tính từ ngắn (có một âm tiết) được chuyển sang dạng so sánh hơn bằng cách thêm "-er" vào sau tính từ, sau đó là "than."
- Công thức: Tính từ ngắn + "-er" + than
- Ví dụ: tall → taller than
Đáp án: C. taller than
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, Binh cao hơn Linh, do đó "taller than" là đáp án chính xác..
Câu 16:
Câu hỏi: Her parents are working on the farm, ______?
Cấu trúc ngữ pháp:
- Cấu trúc câu hỏi đuôi (tag question):
- Khi câu chính là khẳng định, câu hỏi đuôi phải là phủ định và ngược lại.
- Cấu trúc: [Câu khẳng định], [trợ động từ + not (nếu có) + chủ ngữ]?
- Chủ ngữ trong câu hỏi đuôi phải khớp với chủ ngữ của mệnh đề chính và thì của động từ trong câu chính phải phù hợp với động từ trong câu hỏi đuôi.
- Ví dụ: They are working, aren’t they?
Đáp án: D. aren’t they
Giải thích: Câu chính sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với chủ ngữ "Her parents" (số nhiều). Do đó, câu hỏi đuôi phải là "aren’t they?" để phù hợp với chủ ngữ số nhiều và thì hiện tại tiếp diễn.
Câu 17:
Câu hỏi: The foreign teacher was speaking so fast. Nga couldn’t ______ the main contents of his lesson.
Cấu trúc ngữ pháp:
- Cấu trúc: Subject + couldn’t + Verb (nguyên thể), trong đó "couldn’t" là dạng phủ định của "could," theo sau là động từ nguyên thể không "to."
Đáp án: C. note down
Giải thích: "note down" (ghi chép lại) là động từ nguyên thể phù hợp trong ngữ cảnh này, miêu tả việc Nga không thể ghi lại nội dung chính của bài giảng.
Câu 18:
Câu hỏi: The journalist is talking about having a new ______ published in the local newspaper next week.
Cấu trúc ngữ pháp:
- Cấu trúc: Subject + is/are talking about + having + something + done (V-ed/V3), trong đó "having" đi kèm với một động từ ở dạng quá khứ phân từ (past participle) để chỉ hành động được thực hiện bởi một người khác.
Đáp án: D. article
Giải thích: "article" (bài báo) là từ phù hợp với ngữ cảnh khi nhà báo đang nói về việc xuất bản một bài báo mới trên tờ báo địa phương.
Câu 19:
Câu hỏi: It’s not difficult ______ her to go to work because the office is near her home.
Cấu trúc ngữ pháp:
- Cấu trúc: It’s (not) + adjective + for someone + to do something - sử dụng để diễn tả một việc có dễ hay khó khăn đối với ai đó khi làm việc gì.
Đáp án: B. for
Giải thích: "for" là từ phù hợp trong cấu trúc này để diễn tả việc không khó khăn cho cô ấy khi đi làm vì văn phòng gần nhà.
Câu 20:
Câu hỏi: ______ a job in a small company, he turned it down and kept on applying for a more suitable one.
Cấu trúc ngữ pháp:
- Cấu trúc: Having + past participle (V3/V-ed) - dùng để chỉ một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
Đáp án: A. Offered
Giải thích: "Offered" là dạng quá khứ phân từ (past participle) của động từ "offer," phù hợp với cấu trúc rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do.
Câu 21:
Câu hỏi: Before you decide to purchase that car, it is crucial that you should look into it carefully. It’s unwise to buy a pig ______.
Cấu trúc ngữ pháp:
- Cấu trúc: buy a pig in a poke - một thành ngữ có nghĩa là mua một cái gì đó mà không kiểm tra kỹ lưỡng, thường dẫn đến kết quả không mong muốn.
Đáp án: D. in a poke
Giải thích: Thành ngữ "buy a pig in a poke" phù hợp trong ngữ cảnh này, diễn tả việc mua một cái gì đó mà không kiểm tra kỹ lưỡng.
Câu 22:
Câu hỏi: Nam is trying to break the ______ of staying up too late.
Cấu trúc ngữ pháp:
- Cấu trúc: break the habit of something - diễn tả việc cố gắng từ bỏ một thói quen xấu.
Đáp án: B. habit
Giải thích: "habit" có nghĩa là thói quen, trong trường hợp này là thói quen xấu của việc thức khuya.
Câu 23:
Câu hỏi: She promised ______ to my birthday party, but she didn’t.
Cấu trúc ngữ pháp:
- Cấu trúc: promise + to V - sau động từ "promise," động từ theo sau phải ở dạng "to V."
Đáp án: A. to come
Giải thích: "to come" là động từ nguyên thể phù hợp sau "promise."
Câu 24:
Câu hỏi: It is uncommon for the director to ______ power to his finance manager to make financial decisions for the company.
Cấu trúc ngữ pháp:
- Cấu trúc: to authorise someone to do something - trao quyền cho ai đó làm gì.
Đáp án: A. authorise
Giải thích: "authorise" (ủy quyền) là từ chính xác khi nói về việc giám đốc trao quyền cho người quản lý tài chính.
Câu 25:
Câu hỏi: We will inform you ______.
Cấu trúc ngữ pháp:
- Cấu trúc: as soon as + clause
Đáp án: A. as soon as we have the interview result
Giải thích: Cấu trúc "as soon as" được sử dụng trong câu để diễn đạt thì + mệnh đề chỉ thời gian. Ngoài as soon as, người học có thể thay thế bằng từ when.
Câu 26:
Câu hỏi: The boy band had just finished their first live performance. All the audiences at the theatre gave them a loud round of applause.
Cấu trúc ngữ pháp:
- Cấu trúc: Barely + had + S + V3/V-ed + when + S + V (past simple) - cấu trúc đảo ngữ với "Barely... when" diễn tả một hành động vừa kết thúc thì hành động khác xảy ra ngay sau đó.
Đáp án: D. Barely had the boy band finished their first live performance when all the audiences at the theatre gave them a loud round of applause.
Giải thích: Cấu trúc này phù hợp để diễn tả hai hành động diễn ra liên tiếp, với hành động thứ hai ngay sau hành động thứ nhất.
Câu 27:
Câu hỏi: The gold ring was expensive. I couldn’t afford to buy it.
Cấu trúc ngữ pháp:
- Cấu trúc: If + S + had + V3/V-ed, S + would have + V3/V-ed - câu điều kiện loại 3, sử dụng để diễn tả một tình huống không thực tế trong quá khứ.
Đáp án: B. If the gold ring had been less expensive, I could have afforded to buy it.
Giải thích: "If the gold ring had been less expensive" là điều kiện trái với thực tế, do đó không thể mua được chiếc nhẫn.
Câu 28:
Câu hỏi: Mark started learning Spanish seven years ago.
Cấu trúc ngữ pháp:
- Cấu trúc: S + has/have + V3/V-ed + for/since + time - thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
Đáp án: A. Mark has learned Spanish for seven years.
Giải thích: Câu này sử dụng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả hành động Mark đã học tiếng Tây Ban Nha trong bảy năm và vẫn đang tiếp tục học.
Câu 29:
Câu hỏi: “I helped the old lady cross the road,” said the teacher.
Cấu trúc ngữ pháp:
- Cấu trúc: S + said + (that) + S + had + V3/V-ed - chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp với động từ chính lùi một thì.
Đáp án: D. The teacher said she had helped the old lady cross the road.
Giải thích: Câu gián tiếp cần lùi thì từ quá khứ đơn "helped" sang quá khứ hoàn thành "had helped."
Câu 30:
Câu hỏi: Students are not allowed to bring food into the computer room.
Cấu trúc ngữ pháp:
- Cấu trúc: S + mustn’t + V (nguyên thể) - sử dụng để diễn tả sự cấm đoán mạnh mẽ.
Đáp án: C. Students mustn’t bring food into the computer room.
Giải thích: "mustn’t" phù hợp với ngữ cảnh cấm đoán việc mang thức ăn vào phòng máy tính.
Câu 31:
Câu hỏi: Their pioneering research showed that the learning motivation of the two groups of learners quite distinctive from each other, and the comparative group whose learning motivation was stronger performed better than the control group.
Đáp án: A. distinctive → was distinctive
Giải thích: Động từ "was" bị thiếu trong câu, cần phải có "was" để câu trở nên hoàn chỉnh và chính xác về ngữ pháp.
Câu 32:
Câu hỏi: The man bought the old painting and then sold them to a collector at a higher price.
Đáp án: B. them → it
Giải thích: "Painting" là danh từ số ít, vì vậy đại từ thay thế phải là "it" thay vì "them."
Câu 33:
Câu hỏi: They give a good presentation on how to adopt a green lifestyle last week.
Đáp án: A. give → gave
Giải thích: Câu này diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ ("last week"), vì vậy động từ "give" cần phải được chia ở thì quá khứ đơn "gave."
Câu 34:
Câu hỏi: Getting work experience is a good way for young people who are still at school to see whether they would enjoy a particular career. Future employers like to know about their work experience ______ they think is important for them in the process of recruiting employees.
Cấu trúc ngữ pháp:
- Cấu trúc: S + V (mệnh đề chính), which + V (mệnh đề phụ) - "which" được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc mệnh đề trước đó, nối hai mệnh đề lại với nhau.
Đáp án: B. which
Giải thích: "which" được sử dụng để thay thế cho "work experience" và nối hai mệnh đề lại với nhau, tạo thành một câu hoàn chỉnh và có nghĩa.
Câu 35:
Câu hỏi: And young people get the chance to consider ______ possibilities for a future career with working professionals.
Đáp án: B. many
Giải thích: "many" phù hợp để diễn tả số lượng lớn các khả năng (possibilities) mà các bạn trẻ có thể cân nhắc cho sự nghiệp tương lai của họ.
Câu 36:
Câu hỏi: In addition, they will find these professionals’ advice specially helpful thinking about the different choices they will have to ______.
Đáp án: D. make
Giải thích: "make" là động từ phù hợp để đi với "choices" trong cụm từ "make choices" (lựa chọn)
Câu 37:
Câu hỏi: Work experience often involves uncomfortable situations, ______ people who in such situations can learn how to behave appropriately in front of clients and how to respond to things in the workplace.
Đáp án: C. but
Giải thích: "but" được sử dụng để nối hai mệnh đề đối lập, miêu tả sự tương phản giữa tình huống khó chịu và khả năng học hỏi từ chúng.
Câu 38:
Câu hỏi: Appearance is also important and they need to dress suitably whether they are going for a job as an engineer or an IT specialist, or a job which is perhaps less technical but equally ______, such as a medical doctor or a teacher.
Cấu trúc ngữ pháp:
- Cấu trúc: S + be + equally + Adj - "equally" được sử dụng trước tính từ để chỉ mức độ ngang bằng.
Đáp án: C. demanding
Giải thích: "demanding" (đòi hỏi cao) là từ phù hợp để miêu tả một công việc có yêu cầu khắt khe tương tự như bác sĩ hay giáo viên.
Câu 39:
Câu hỏi: The passage is mainly about ______.
Đáp án: B. the impact of device-centred communication
Giải thích: Đoạn văn tập trung vào tác động của việc giao tiếp qua thiết bị đối với cuộc sống và cách chúng ta tương tác, do đó đáp án chính xác là "the impact of device-centred communication."
Câu 41:
Câu hỏi: In her statement about the advantages of communicating in person, Mary Peters mentioned all of the following EXCEPT ______.
Đáp án: C. handshake
Giải thích: Mary Peters đề cập đến ngôn ngữ cơ thể, giao tiếp bằng mắt, và giọng nói, nhưng không đề cập đến cái bắt tay (handshake). Vì câu hỏi yêu cầu chọn lựa điều Mary Peters không đề cập, đáp án chính xác là "handshake."
Câu 42:
Câu hỏi: The word "meet up" in paragraph 3 is closest in meaning to ______.
Đáp án: B. get together
Giải thích: "meet up" có nghĩa là "tụ họp lại," tương đồng với "get together." Đáp án này phù hợp với ngữ cảnh của đoạn văn nơi mọi người gặp gỡ nhau.
Câu 43:
Câu hỏi: According to paragraph 4, deep understanding appears when ______.
Đáp án: D. we see the reactions on the faces of other people
Giải thích: Đoạn văn nhấn mạnh rằng sự hiểu biết sâu sắc xuất hiện khi chúng ta nhìn thấy phản ứng trên khuôn mặt của người khác, vì vậy đáp án D là chính xác.
Câu 44:
Câu hỏi: Which of the following can be the main idea of the passage?
Đáp án: B. Teenagers’ free-time activity preferences and adults’ concerns
Giải thích: Đoạn văn chủ yếu nói về sở thích của thanh thiếu niên và mối lo ngại của người lớn, do đó đáp án chính xác là "Teenagers’ free-time activity preferences and adults’ concerns."
Câu 45:
Câu hỏi: The word "fulfilling" in paragraph 1 is closest in meaning to ______.
Đáp án: B. satisfying
Giải thích: "fulfilling" có nghĩa là mang lại cảm giác thỏa mãn hoặc hài lòng, tương đồng với từ "satisfying." Đây là đáp án chính xác nhất trong bối cảnh đoạn văn.
Câu 46:
Câu hỏi: The word "advances" in paragraph 2 is closest in meaning to ______.
Đáp án: D. developments
Giải thích: "advances" có nghĩa là sự tiến bộ, phát triển, tương tự với từ "developments." Đáp án này là phù hợp nhất với ngữ cảnh của đoạn văn.
Câu 47:
Câu hỏi: The word "they" in paragraph 3 refers to ______.
Đáp án: D. surveyed adults
Giải thích: "They" trong đoạn văn ám chỉ nhóm người lớn được khảo sát (surveyed adults), là chủ thể được nhắc đến trước đó trong câu.
Câu 48:
Câu hỏi: According to paragraph 3, the older generations are worried about ______.
Đáp án: B. the young’s reliance on virtual reality
Giải thích: Đoạn văn cho biết thế hệ trước lo ngại về việc thế hệ trẻ phụ thuộc vào thực tế ảo, do đó đáp án B là chính xác.
Câu 49:
Câu hỏi: Which of the following is NOT TRUE according to the passage?
Đáp án: C. The majority of teenagers surveyed enjoyed real outdoor activities in their leisure time.
Giải thích: Đoạn văn cho thấy phần lớn thanh thiếu niên thích ở trong nhà và tham gia vào các hoạt động trực tuyến hơn là tham gia các hoạt động ngoài trời, vì vậy đáp án C là không đúng.
Câu 50:
Câu hỏi: Which of the following can be inferred from the passage?
Đáp án: B. Many adults are doubtful about their children’s ability to take care of themselves.
Giải thích: Đoạn văn cho thấy nhiều người lớn lo ngại về khả năng tự chăm sóc bản thân của con cái họ, dẫn đến việc họ cảm thấy cần phải bảo vệ và kiểm soát nhiều hơn. Đáp án B là suy luận hợp lý từ nội dung đoạn văn.
Tổng kết
Bài viết trên đây đã cung cấp chi tiết về cấu trúc đề thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh năm 2023 cũng như phân tích cụ thể đáp án cho từng câu hỏi. Qua đó, các bạn học sinh không chỉ nắm rõ được nội dung và yêu cầu của đề thi mà còn hiểu được cách chọn đáp án chính xác.
Người học ôn luyện hiệu quả hơn khi tham gia khóa học IELTS toàn diện từ mất gốc cam kết đầu ra 6.5+ của Athena giúp bạn nâng điểm Writing nhanh chóng:
- Lộ trình học “tối giản”, “tối ưu” giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản, và nắm chắc tấm bằng IELTS 6.5+ trong tầm tay.
- Được giảng dạy trực tiếp bởi ThS. Đỗ Vân Anh (8.5 IELTS với 10 năm kinh nghiệm giảng dạy TOEIC/IELTS).
- Giảng viên trực tiếp chấm chữa Writing cho học viên không phát sinh thêm phí.
- Được chữa Speaking 1-1 trực tiếp hàng tuần cùng Cô Vân Anh - “Đặc quyền” chỉ có tại khóa học của Athena.
- Học phí “nhẹ ví” với các bạn sinh viên.
Khóa IELTS từ mất gốc đến 7.0+ tại Athena là lựa chọn phù hợp với các bạn sinh viên mong muốn sở hữu tấm bằng IELTS với chi phí thấp - chất lượng cao. Ngoài ra, Athena còn trao học bổng định kỳ với các bạn hoàn thành tốt chương trình học.
Thông tin chi tiết về khoá học IELTS từ 0 đạt 6.5-8.0+ của Athena TẠI ĐÂY.
Xem thêm: