Phân tích đề thi ELTS Writing Task 2 ngày 05/10/2024 kèm bài mẫu minh hoạ và từ vựng liên quan
Đề bài
Space travel has been possible for some time and some people believe that space tourism could be developed in the future. Do you think it is a positive or negative development?
Dịch đề bài: Đã có 1 thời gian người ta tin rằng bay vào vũ trụ là điều khả thi, và có 1 số người tin rằng du lịch vũ trụ sẽ là một lĩnh vực phát triển trong tương lai. Bạn nghĩ rằng đây là sự phát triển tích cực hay tiêu cực?
Phân tích đề bài
- Dạng bài: Argumentative Essay (Discussion)
- Topic: Tourism / Space
- Keyword: Space tourism/Positive or Negative
Dàn ý
Introduction
- Paraphrase đề bài: Recent technological advances have made space tourism possible, and some believe it has a promising future.
- Nêu quan điểm (Thesis statement): Despite a few possible benefits, I contend that this development is overwhelmingly harmful. → Ủng hộ ảnh hưởng tiêu cực
Body 1: Positive effects
Positive effect: Inspiration and education
→ Space tourism = chance to see space → inspire new generations to pursue careers in STEM fields.
Body 2: Negative effects
- Negative effect 1: Waste money
→ Prohibitive traveling cost for a short time in space → wasteful (that money could be invested in more meaningful activities)
- Negative effect 2: Environmental damage
→ (to be more specific) carbon footprint from rockets → pollutes outer space environment → (probably) deteriorates global warming
Conclusion
Nhấn mạnh lại quan điểm (Thesis statement): I assert that the rise of space tourism is predominantly detrimental, considering its exorbitant costs and adverse effects on environmental sustainability, although I acknowledge the potential jobs opportunities it brings to youngest.
Bài viết mẫu
Recent technological advancements have paved the way for space tourism, leading some to claim it holds promising prospects for the future. However, in contrast to the enthusiasm surrounding space travel, I hold the view that the drawbacks of this development significantly outweigh any potential benefits it may offer.
On the one hand, space tourism has made the idea of space travel more accessible and inspiring, particularly for young people. Experiencing space firsthand can create a sense of curiosity about the universe. This engagement acts as a powerful catalyst for young minds, encouraging them to explore scientific concepts and innovative technologies. Such inspiration could lead to an increase in the number of young people pursuing careers in science, technology, engineering, and mathematics.
On the other hand, one of my main objections to space travel lies in the substantial financial resources it requires. The high costs associated with space tourism raise ethical concerns about prioritizing space exploration over addressing urgent needs on Earth. Launching spacecraft and maintaining space research programs can cost billions, which could instead be allocated to crucial areas such as poverty reduction, education, and healthcare. Additionally, space travel poses environmental risks. Frequent rocket launches release harmful chemicals into the atmosphere, especially from the burning of rocket fuel, which contributes to ozone layer depletion. Over time, this damage allows more ultraviolet radiation to reach Earth, threatening both ecosystems and human health.
In conclusion, although space tourism may offer certain advantages, such as new career opportunities for young people, I believe its excessive costs and environmental impact make it largely detrimental.
(Word count: 257)
Diễn giải
- Space travel ~ Space tourism = Experiencing space firsthand (v.p) ~ space exploration
- could be developed in the future = holds promising prospects for the future (active voice)
- Be expensive = cost billions (v.p) = the high costs (n) = excessive costs (n)
- Be harmful = be detrimental ~ threaten (v)
- Damage ~ Depletion
- Advantages = potential benefits ~ enthusiasm surrounding space travel ~ offer certain advantages (v.p)
- Disadvantages = drawbacks ~ objections
Từ vựng
Vocabulary | |
Enthusiasm (n) | Sự ủng hộ nhiệt tình |
Accessible (a) | Dễ tiếp cận |
Explore (v) | Khám phá |
Address (v) | Giải quyết |
Urgent (a) | Cấp thiết |
Rocket fuel | Nguyên liệu (để phóng) tên lửa |
Expressions/Structure | |
To pave the way for sth | Dọn đường cho cái gì |
To hold promising prospects for the future | Có triển vọng trong tương lai |
To hold the view that S + V | Có quan điểm rằng/Cho rằng |
To create a sense of curiosity about N | Khơi gợi lòng hiếu kỳ |
To act as a powerful catalyst for smb | là chất xúc tác mạnh mẽ cho ai |
Sth associated with sth | (cái gì) gắn liền với (cái gì) |
prioritize sth over sth | Ưu tiên (cái gì) hơn (cái gì) |
Allocate (v) sth to ____ | Phân bổ/phân chia (cái gì) vào (đâu/mảng gì) |
Pose (adj) risk | Gây ra các rủi ro (về mảng gì) |
Tổng kết
Trên đây là hướng dẫn giải chi tiết và bài mẫu (kèm từ vựng) đề IELTS Writing Task 2 ngày 05/10/2024 do Đội ngũ Giáo viên Anh ngữ Athena trực tiếp chắp bút. Athena hy vọng tài liệu trên có ích với bạn trên hành trình ôn luyện IELTS nói chung và IELTS Writing nói riêng. Bạn có thể kiểm tra trình độ IELTS miễn phí tại website Anh ngữ Athena và tham khảo Khóa học IELTS từ 0 đạt mục tiêu 6.5-7.5+ tại đây.
5 ĐẶC QUYỀN dành cho học viên IELTS Athena:
- Athena hỗ trợ 50% lệ phí thi IELTS tương đương 2.332.000đ.
- Bổ trợ IELTS Speaking 1-1 hàng tuần cùng Giáo viên hoàn toàn miễn phí.
- Chấm chữa IELTS Writing chi tiết không giới hạn số lượng.
- Thạc sĩ Đỗ Vân Anh (8.5 IELTS, TESOL) trực tiếp đứng lớp xuyên suốt khóa học.
- Giáo án độc quyền đúc kết kinh nghiệm 11 năm luyện thi chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế, trực tiếp biên soạn bởi cô Đỗ Vân Anh.
Xem thêm: