Hướng dẫn tư duy và Giải siêu chi tiết bộ đề IELTS Speaking-Writing Test 1 Cambridge 18 kèm bài mẫu và từ vựng giúp bạn nâng band Nói Viết.
Writing Task 1
Đề bài
The chart below shows the numbers of registered road vehicles in use in a European country in 1996 and 2006. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Phân tích đề
Dạng đề: Bar chart (số lượng chart: 1)
Keywords: registered road vehicles/a European country/1996 and 2006
Các patterns nổi bật trong chart:
- Dominant vehicles registered: Private car
- Other means of transportation: all fewer than 2 million registered vehicles a year
- The gap between the first and second year was insignificant, except for private car
Dàn ý
Introduction: Paraphrase the topic
Overall: Private cars were the most registered vehicle in the European country. Besides, this mode of transportation and other vehicles had a tendency to increase after 10 years, while motorcycles, public transportation, and lorries declined or remained unchanged.
Body 1: Analyse the data in 1996
- Personal cars outnumbered the other means of transportation, which was nearly 20 times bigger.
- All other vehicles held the second position, with 1,2 million registered ones
- The other three accounted for no more than 1 million vehicles for each segment
Body 2: Analyse the data in 2006
- Private car ownership rose by 5 more million, marked the most dramatic change
- All other vehicles also increased, albeit insignificant gap
- Motorcycles and lorries witnessed a slight decrease
- Public transportation was the only one to stay the same
Sample
The given bar chart illustrates fluctuations in the number of registered vehicles in a European country over a ten-year period, from 1996 to 2006. Overall, private cars were the most registered vehicle in the European country; and this mode of transportation and other vehicles had a tendency to increase after 10 years, while motorcycles, public transportation, and heavy goods vehicles declined or remained unchanged.
A closer look into the chart reveals that personal cars already dominated the vehicle chart in 1996 when 19,4 million cars were registered. This figure was nearly 20 times higher than the others. Securing second place was all other vehicles, with a slight more than 1 million owners who registered. Regarding motorcycles, lorries, and public transportation, they all accounted for the fewest figure, as neither of which surpassed the 1-million registered vehicles threshold.
After a decade, private cars still maintained their leading position and even recorded five million more new registers, which marked the most dramatic change. This number was followed by all other vehicles, albeit an insignificant gap, as they only increased to 1,9 million vehicles throughout a 10-year period. In terms of motorbikes and trucks, both modes of transport saw a slight decrease to more and fewer than 500,000 registered vehicles. The only exception was public transportation like buses or taxis, whose figure remained exactly the same following a decade.
Wordcount: 228 words
Vocab
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
mode of transportation (n) | phương tiện di chuyển |
heavy goods vehicles (n) | xe tải hạng nặng |
securing second place (phrase) | giữ vị trí thứ hai |
threshold (n) | ngưỡng |
Dịch bài
Biểu đồ cột cho thấy sự biến động về số lượng xe đăng ký tại một quốc gia châu Âu trong khoảng thời gian mười năm từ năm 1996 đến năm 2006. Nhìn chung, ô tô cá nhân là loại xe được đăng ký nhiều nhất tại quốc gia châu Âu và phương tiện giao thông này cùng các loại xe khác có xu hướng tăng lên sau 10 năm, trong khi xe máy, giao thông công cộng và xe tải hạng nặng giảm hoặc không thay đổi.
Một cái nhìn kỹ hơn vào biểu đồ cho thấy ô tô cá nhân đã thống trị biểu đồ xe từ năm 1996, khi có 19,4 triệu ô tô được đăng ký. Con số này gần gấp 20 lần so với các loại xe khác. Đứng thứ hai là tất cả các loại xe khác, với hơn 1 triệu chủ sở hữu đã đăng ký. Về xe máy, xe tải và giao thông công cộng, tất cả đều chiếm con số ít nhất, vì không có loại nào vượt quá ngưỡng 1 triệu xe đăng ký.
Sau một thập kỷ, ô tô cá nhân vẫn giữ vị trí dẫn đầu và thậm chí còn ghi nhận thêm 5 triệu xe đăng ký mới, đây là sự thay đổi đáng chú ý nhất. Đứng ở vị trí tiếp theo là tất cả các loại xe khác, mặc dù có khoảng cách không đáng kể, vì chúng chỉ tăng lên 1,9 triệu xe trong suốt 10 năm. Về xe máy và xe tải, cả hai phương thức vận tải đều giảm nhẹ xuống còn nhiều hơn và ít hơn 500.000 xe đăng ký. Ngoại lệ duy nhất là giao thông công cộng như xe buýt hoặc taxi, có con số vẫn giữ nguyên sau một thập kỷ.
Writing Task 2
Đề bài
You should spend about 40 minutes on this task.
Write about the following topic:
The most important aim of science should be to improve people’s lives. To what extent do you agree or disagree with this statement?
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words.
Phân tích đề
Dạng bài: Argumentative/Agree or Disagree with an opinion
Keywords: most important aim/science/improve people’s lives
Yêu cầu đề bài: Đề bài đưa ra quan điểm về mục đích quan trọng nhất của khoa học là để cải thiện cuộc sống của con người. Bài yêu cầu người viết bày tỏ ý kiến của mình với quan điểm trên, có thể là đồng ý hoặc không đồng ý.
Brainstorm ideas:
The important roles of science in improving people’s lives:
- Inventing new medicines, and scientific research has led to the development of vaccines, antibiotics, and life-saving treatments for numerous diseases.
- Life expectancy is increasing due to breakthroughs in science fields
- In many other aspects of life, advancements in science are facilitating people’s lives and activities: Communication, Transportation,...
The roles of science in improving and protecting other species besides mankind:
- Mankind co-exists with many other creatures, so protecting them also means protecting the human race
- The environment is severely damaged due to human activities, thus they must be responsible for recovering it.
Dàn bài
Introduction
- Paraphrase the topic
- State the writer’s viewpoints: Agree or Disagree with the statement
Body
Body 1: The leading role of science in improving man’s lives
In terms of human’s well-being:
- Advancements and breakthroughs in the medical field have created treatments for a variety of diseases
- People’s life expectancy has increased greatly
In terms of other fields:
- Science still plays a pivotal role in facilitating human life and activities.
- Some of the most prominent sectors that advancements in science benefit mankind the most: Transportation, Communication
Body 2: The role of science to other species and the environment
- Science is also wreaking havoc on the ecosystem
- The environment generally has been affected greatly due to some human scientific activities
- Scientists should also pay heed to improving the lives of other non-human species, as they coexist harmoniously with humans.
Conclusion
- Briefly summarize the writer’s arguments.
- Restate the writer’s viewpoints on the topic.
Sample
Science is indeed one of the most important inventions of the human race, as it has made our lives easier to a great extent. Regarding the ultimate purpose of science, a body of the population agrees with the opinion that it should be for people’s sake, meaning to enhance and better our lives. Such an argument only holds part of the truth, as science needs to broaden its range of positive impacts on every other species around the globe.
First and foremost, there are sufficient groundings to justify the leading role of science in progressing man’s life. In terms of one’s physical well-being, science has significantly improved human health. Medical breakthroughs, including gene modification and microsurgery, are extending lifespans and curing diseases once thought incurable. Resulting in a higher probability of curing chronic diseases, as well as reducing the mortality rate. Besides medicine, many other aspects of human life are enjoying improvements thanks to state-of-the-art scientific applications. Advances in communication and transportation have revolutionized global interaction. Intercontinental conversations happen instantaneously, and long-distance travel has become commonplace. This high-speed connection facilitates productivity and collaboration worldwide.
However, applying a human-centric approach towards science as such may bear far-reaching consequences. Although science has made significant contributions to human well-being, it has simultaneously caused considerable damage to the ecosystem. The overexploitation of numerous minerals such as cobalt and coal to generate electricity for technology gadgets and appliances is worsening the ecosystem in countries like Congo, China, and so on. It is worth remembering that if the Earth’s alarming condition reaches an irreversible state, all of humanity's achievements in any aspect of life will soon become a thing of the past. Therefore, to ensure an environment where the human race coexist harmoniously with other species is also to protect the lives of humans themself.
In conclusion, it is not untrue to state that one primary role of science is to ameliorate and promote the life of the human species. However, this goal should be put equally and extended further to other existing species around the globe, as the delicate balance of our planet's ecosystems is inextricably linked to human well-being, which has a profound impact on each and every one of us.
Wordcount: 338 words
Vocab
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
ultimate purpose | /ˈʌltɪmət ˈpɜːpəs/ | (n) | mục đích sau cùng |
hold part of the truth | /həʊld pɑːt ɒv truːθ/ | (phrase) | chỉ đúng một phần sự thật |
groundings | /ˈɡraʊndɪŋz/ | (n) | cơ sở |
leading role | /ˈliːdɪŋ rəʊl/ | (n) | vai trò chủ đạo |
gene modification | /ʤiːn ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃən/ | (n) | điều chỉnh gen |
microsurgery | /ˌmaɪ.krəʊˈsɜː.dʒər.i/ | (n) | phẫu thuật vi mô |
mortality rate | /mɔːˈtæləti reɪt/ | (n) | tỉ lệ tử |
instantaneously | /ˌɪnstənˈteɪniəsli/ | (adv) | ngay lập tức |
commonplace | /ˈkɒmənpleɪs/ | (adj) | điều bình thường |
human-centric approach | /ˈhjuːmən-ˈsɛntrɪk əˈprəʊʧ/ | (phrase) | cách tiếp cận vị nhân sinh |
far-reaching consequences | /ˈfɑːˈriːʧɪŋ ˈkɒnsɪkwənsɪz/ | (phrase) | những hậu quả khôn lường |
ameliorate | /əˈmiːliəreɪt/ | (v) | làm cải thiện |
inextricably | /ɪnˈɛkstrɪkəbᵊli/ | (adv) | không thể tách ra được |
Bài dịch
Khoa học thực sự là một trong những phát minh quan trọng nhất của loài người, vì nó đã làm cho cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn rất nhiều. Liên quan đến mục đích sau cùng của khoa học, một bộ phận dân cư đồng ý với quan điểm rằng nó nên vì lợi ích của con người, có nghĩa là nâng cao và cải thiện cuộc sống của chúng ta. Một lập luận như vậy chỉ nắm giữ một phần sự thật, vì khoa học cần mở rộng phạm vi tác động tích cực của mình đến mọi loài khác trên trái đất.
Trước hết, có đủ cơ sở để biện minh cho vai trò hàng đầu của khoa học trong việc tiến bộ cuộc sống của con người. Về mặt sức khỏe thể chất, những tiến bộ và đột phá trong lĩnh vực y học đang đưa nhân loại đến một giai đoạn chưa từng có. Ngày càng nhiều bệnh được chữa khỏi, và tuổi thọ trung bình ở nhiều nước sắp đạt con số 100. Điều này là do những thành tựu khoa học như chỉnh sửa gen và phẫu thuật vi mô ngày càng được phổ biến và không ngừng nâng cấp, dẫn đến khả năng chữa khỏi các bệnh mãn tính cao hơn cũng như giảm tỷ lệ tử vong. Bên cạnh y học, nhiều khía cạnh khác của cuộc sống con người cũng đang được cải thiện nhờ các ứng dụng khoa học tiên tiến. Những tiến bộ trong giao thông và truyền thông đã cách mạng hóa việc toàn cầu tương tác với nhau. Các cuộc trò chuyện liên lục địa diễn ra ngay lập tức và di chuyển đường dài đã trở thành chuyện thường ngày. Sự kết nối tốc độ cao này tạo điều kiện thuận lợi cho năng suất và hợp tác trên toàn thế giới.
Tuy nhiên, áp dụng một cách tiếp cận vị nhân loại như thế này có thể mang lại hậu quả sâu rộng. Mặc dù khoa học đã đóng góp đáng kể cho sức khỏe và hạnh phúc của con người, nhưng đồng thời nó cũng gây ra thiệt hại đáng kể cho hệ sinh thái. Việc khai thác quá mức nhiều loại khoáng sản như coban và than đá để tạo ra điện cho các thiết bị công nghệ và gia dụng đang làm trầm trọng thêm hệ sinh thái ở các nước như Congo, Trung Quốc và nhiều nước khác. Điều đáng nhớ là nếu tình trạng đáng báo động ở Trái đất đạt đến trạng thái không thể đảo ngược, tất cả những thành tựu của nhân loại trong mọi khía cạnh của cuộc sống sẽ sớm trở thành dĩ vãng. Do đó, để đảm bảo một môi trường nơi loài người cùng tồn tại hòa hợp với các loài khác cũng là để bảo vệ cuộc sống của chính con người.
Kết luận, không phải là không đúng khi nói rằng một vai trò chính của khoa học là cải thiện và thúc đẩy cuộc sống của loài người. Tuy nhiên, mục tiêu này nên được đặt ngang bằng và mở rộng hơn cho các loài hiện có khác trên toàn cầu, vì sự cân bằng của các hệ sinh thái trên hành tinh của chúng ta gắn liền với sự ổn định của con người, điều này ảnh hưởng sâu sắc đến từng người một chúng ta.
Speaking Part 1
What kinds of bills do you have to pay?
On average, I usually pay different kinds of bills, most of which are probably utility bills like electricity and gas, in addition to house renting bills. Then there's my internet and phone bill, which are essential for staying connected.
- utility bills (n): hóa đơn tiện ích
How do you usually pay your bills - in cash or by another method? Why?
I almost exclusively use online banking to pay my bills now. It's much more time-saving than dealing with cash. I can schedule payments in advance, so I never forget a due date. Plus, it's safer, as I don't have to carry large sums of cash around. There are times when I need to pay for something small in cash, like a street vendor, but that's quite occasional.
- online banking (n): ngân hàng trực tuyến
- dealing with cash (phrase): sử dụng tiền mặt
- schedule payments (phrase): lên lịch thanh toán
- due date (phrase): ngày đến hạn
Have you ever forgotten to pay a bill? Why/Why not?
No, I have yet to forget paying a bill. I'm quite organized when it comes to managing my finances. As I mentioned earlier, I usually set up automatic payments for most of my bills, so I don't have to worry about missing any deadlines.
- automatic payments (n): thanh toán tự động
Is there anything you could do to make your bills cheaper? Why/Why not
I think there are indeed certain ways to lessen the financial burden of bills. For example, I could be more mindful of my energy consumption by turning off lights and appliances when not in use, or switching to green energy. Additionally, shopping around for better deals on utilities like electricity and internet could potentially save me some money. I also think cooking at home more often instead of eating out would help cut down on food expenses.
- financial burden (phrase): gánh nặng tài chính
- food expenses (n): khoản chi dành cho đồ ăn
Speaking Part 2
Đề bài
You will have to talk about the topic for one to two minutes. You have one minute to think about what you are going to say. You can make some notes to help you if you wish.
Describe some food or drink that you learned to prepare.
You should say:
- What food or drink you learned to prepare
- When and Where you learned to prepare this
- How you learned to prepare this
and explain how you felt about learning to prepare this food or drink.
Sample
Well, I'd like to talk about learning to make Italian bolognese. It's a traditional meat-based Italian pasta dish that I've always admired for its rich flavors and colorful presentation.
I first learned how to make bolognese about five years ago when I first had a chance to try this specialty. I was fascinated by the meticulous process of preparing it, from choosing the ingredients to making the dish, so I decided to take a short pasta-making class. The class was actually taught by a friend of mine, who coincidentally was a pasta connoisseur. It was such an enjoyable experience.
Learning to cook bolognese was not really challenging, yet it still offers valuable insights into Italian cuisine for me. It requires some precision and concentration, particularly in boiling the pasta. I remember leaving the noodles in the pot for a little bit longer than average, then it became too mushy and inedible.
Vocab
Từ vựng | Nghĩa |
Italian bolognese (n) | món mỳ Ý sốt thịt bằm |
specialty (n) | món đặc sản |
meticulous (adj) | tỉ mỉ |
connoisseur (n) | chuyên gia |
mushy (adj) | mềm nhũn |
inedible (adj) | không thể ăn được |
Bài dịch
Tôi muốn nói về việc học làm mỳ Ý sốt thịt bằm. Đó là một món mỳ Ý truyền thống với thịt, mà tôi luôn yêu thích vì hương vị đậm đà cũng như cách trình bày đầy màu sắc của nó.
Tôi bắt đầu học làm mỳ bolognese khoảng năm năm trước khi lần đầu tiên có cơ hội thử món đặc sản này. Tôi bị cuốn hút bởi quá trình tỉ mỉ chuẩn bị nó, từ việc chọn nguyên liệu đến làm món ăn, vì vậy tôi quyết định tham gia một lớp học làm mì ngắn. Lớp học thực sự được dạy bởi một người bạn của tôi, người tình cờ là một người sành mỳ Ý. Đó là một trải nghiệm thật sự thú vị.
Học nấu mỳ bolognese không thực sự khó khăn, nhưng nó vẫn mang lại những hiểu biết quý giá về ẩm thực Ý cho tôi. Nó đòi hỏi một chút chính xác và tập trung, đặc biệt là khi luộc mì. Tôi nhớ đã để mì trong nồi lâu hơn bình thường một chút, rồi nó trở nên quá nhũn và không thể ăn được.
Speaking Part 3
YOUNG PEOPLE AND COOKING
What kinds of things can children learn to cook?
Children can learn to cook a variety of dishes, depending on their age and ability. It is most ideal that children at a small age can learn to prepare simple, ready-to-eat meals such as sandwiches or salads. As they grow up, parents could teach children to cook more sophisticated dishes that require fluency in different cooking skills, as well as an understanding of how flavors resonate or contradict each other.
- ready-to-eat meals (n): món ăn sẵn
- sophisticated (adj): phức tạp
- resonate (v): cộng hưởng (hương vị đồ ăn)
- contradict (v): đối nghịch (hương vị đồ ăn)
Do you think it is important for children to learn to cook?
Yes, I believe it's crucial for children to learn how to cook. Cooking is an essential life skill that provides numerous benefits. Initially, it instills a sense of independence and self-reliance. Children who can cook for themselves are less dependent on others for their meals and can make healthier food choices.
Secondly, cooking is amongst the most practical ways to teach children about nutrition and the importance of a balanced diet. By firsthand participating in the food preparation process, they're likely to appreciate the benefits of fresh ingredients and be more conscious of what they eat.
- a sense of independence (phrase): sự tự lập
- firsthand (adj): tự mình làm
Do you think young people should learn to cook at home or at school?
I believe that both home and school environments foster a friendly and suitable environment for young people to learn cooking.
At home, children can learn from their parents or grandparents, picking up traditional recipes and family cooking techniques. It's a great way to bond with family members and create lasting memories. Plus, home-cooking can bring about a sense of independence and responsibility.
However, schools can provide a structured learning environment with careful instructions from a person of high skill. Students can get a chance to practice cooking a variety of cuisines, besides learning to master different cooking techniques, which would broaden their culinary horizons. Additionally, schools can emphasize the importance of healthy eating and nutrition through cooking classes.
- picking up traditional recipes (phrase): học hỏi các công thức nấu ăn truyền thống
- culinary horizons (phrase): tầm nhìn ẩm thực
WORKING AS A CHEF
How enjoyable do you think it would be to work as a professional chef?
I think being a professional chef could be incredibly enjoyable. The opportunity that one has to be fully immersed themselves with food and to experiment with different flavors is definitely appealing. There's a real sense of satisfaction that comes from creating a delicious dish that people love to eat.
However, it should be borne in mind that being a chef is also a demanding job. The long hours, physical exhaustion, and pressure to maintain high standards can be challenging. Additionally, the culinary industry is highly competitive, so chefs need to constantly strive for improvement to stand out.
- immerse oneself with food (phrase): chìm đắm bản thân trong ẩm thực
- culinary industry (phrase): ngành công nghiệp ẩm thực
- strive for improvement (phrase): cố gắng cải thiện
What skills does a person need to be a great chef?
To be a truly outstanding chef, I believe a combination of both technical skills and creative flair is a must. Firstly, a strong foundation and grasp of culinary techniques, such as knife skills, mastering different cooking methods, and knowledge of various ingredients, is indispensable. Additionally, a great chef needs to possess excellent taste and the ability to balance flavors harmoniously.
Beyond that, creativity and innovation are key if chefs aspire to advance their careers. As the culinary world is constantly evolving, a chef must be able to experiment with new ingredients and techniques to create their one-of-a-kind and taste-stimulating dishes. Furthermore, good time management and organizational skills are vital in a high-pressure professional kitchen environment, as they need to serve a plethora of customers concurrently.
- taste-stimulating dishes (n): các món ăn kích thích vị giác
- concurrently (adv): cùng lúc
How much influence do celebrity/TV chefs have on what ordinary people cook?
Celebrity and TV chefs undoubtedly wield significant influence over what people cook at home. Their shows often showcase fascinating and unusual recipes, tempting viewers to experiment with new ingredients and techniques. Additionally, they can popularize certain cuisines or ingredients, which can lead to bursting demand and consumption.
However, it's worth considering that not everyone has the time, resources, or skills to re-create complex dishes from TV shows. Many are still loyal to traditional family recipes or quick and easy meal options. Moreover, the influence of these chefs might be more pronounced in younger generations who are more open to changes and alterations.
- easy meal options (n): các lựa chọn bữa ăn dễ dàng