Hướng dẫn giải chi tiết và bài mẫu (kèm từ vựng) IELTS Writing Task 2 ngày 26/08/2024
Đề bài
The society would benefit from a ban on all forms of advertising because it serves no useful purpose, and can even be damaging. Do you agree or disagree?
Bài mẫu 1: Hướng đồng ý với quan điểm bài
Advertising is pervasive in modern life, but I agree that banning it would benefit society. It promotes unnecessary consumerism, manipulates vulnerable audiences, and contributes to social and environmental harm, outweighing any potential benefits.
Advertising fosters excessive consumerism by creating artificial desires, encouraging people to buy unnecessary products. For instance, flashy campaigns for the latest gadgets push consumers to replace functional items, leading to financial strain and environmental waste.
Advertisements often target vulnerable groups, such as children and teenagers, using persuasive tactics to promote unhealthy foods or luxury goods. Similarly, adults are manipulated through ads exploiting insecurities, such as beauty products promising unrealistic results.
Ads appeal to perpetuate harmful stereotypes and encourage overproduction, contributing to inequality and environmental degradation. For example, fast fashion campaigns drive excessive consumption, worsening pollution and promoting a throwaway culture.
Banning advertising would reduce consumerism, protect vulnerable groups, and mitigate social and environmental damage. While advertising serves businesses, its harms far outweigh its benefits, making a ban a step toward a healthier, more sustainable society.
Dịch bài mẫu 1
Quảng cáo tràn ngập trong cuộc sống hiện đại, nhưng tôi đồng ý rằng việc cấm quảng cáo sẽ mang lại lợi ích cho xã hội. Quảng cáo thúc đẩy chủ nghĩa tiêu dùng không cần thiết, thao túng những nhóm đối tượng dễ tổn thương và góp phần gây hại cho xã hội cũng như môi trường, làm lu mờ mọi lợi ích tiềm năng mà nó mang lại.
Quảng cáo khuyến khích chủ nghĩa tiêu dùng thái quá bằng cách tạo ra những nhu cầu không thực sự cần thiết, khiến con người mua sắm các sản phẩm không cần thiết. Ví dụ, những chiến dịch quảng cáo hào nhoáng cho các thiết bị công nghệ mới nhất thúc đẩy người tiêu dùng thay thế những món đồ vẫn còn sử dụng tốt, dẫn đến áp lực tài chính và lãng phí tài nguyên môi trường.
Quảng cáo thường nhắm vào những nhóm đối tượng dễ bị tác động, chẳng hạn như trẻ em và thanh thiếu niên, bằng các chiến thuật thuyết phục để quảng bá thực phẩm không lành mạnh hoặc các mặt hàng xa xỉ. Tương tự, người lớn cũng bị thao túng thông qua các quảng cáo đánh vào nỗi đau, chẳng hạn như sản phẩm làm đẹp hứa hẹn những kết quả phi thực tế.
Quảng cáo duy trì các định kiến có hại và khuyến khích sản xuất dư thừa, góp phần gây bất bình đẳng và suy thoái môi trường. Ví dụ, các chiến dịch thời trang nhanh thúc đẩy sự tiêu dùng quá mức, làm trầm trọng thêm vấn đề ô nhiễm và cổ xúy cho văn hóa vứt bỏ.
Việc cấm quảng cáo sẽ giảm bớt chủ nghĩa tiêu dùng, bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương và giảm thiểu những tổn hại về xã hội cũng như môi trường. Dù quảng cáo phục vụ lợi ích cho doanh nghiệp, những tác hại mà nó gây ra vượt xa lợi ích, khiến việc cấm quảng cáo trở thành một bước tiến hướng tới một xã hội lành mạnh và bền vững hơn.
Dàn bài mẫu 1
Introduction
- Paraphrase đề bài: Quảng cáo xuất hiện tràn lan trong cuộc sống hiện đại.
- Nêu quan điểm: Đồng ý rằng việc cấm quảng cáo là cần thiết vì những tác động tiêu cực của nó đối với xã hội.
Body 1: Quảng cáo khuyến khích chủ nghĩa tiêu dùng không cần thiết.
- Tạo ra những mong muốn giả tạo, khiến mọi người mua sắm những sản phẩm không thực sự cần thiết.
- Ví dụ: Các chiến dịch quảng bá hào nhoáng về các thiết bị công nghệ mới thúc đẩy người tiêu dùng thay thế những món đồ vẫn còn sử dụng tốt.
- Hậu quả: Gánh nặng tài chính và gia tăng rác thải môi trường.
Body 2: Quảng cáo thao túng các đối tượng dễ bị ảnh hưởng
- Nhắm vào trẻ em và thanh thiếu niên bằng những chiến thuật thuyết phục để quảng bá thực phẩm không lành mạnh hoặc các sản phẩm xa xỉ.
- Khai thác sự tự ti của người lớn (ví dụ: các sản phẩm làm đẹp hứa hẹn kết quả không thực tế).
Body 3: Quảng cáo gây hại xã hội và môi trường.
- Củng cố các định kiến tiêu cực và sự bất bình đẳng.
- Thúc đẩy sản xuất dư thừa và tiêu dùng quá mức.
- Ví dụ: Các chiến dịch quảng cáo thời trang nhanh làm trầm trọng thêm ô nhiễm và khuyến khích lối sống vứt bỏ.
Conclusion
- Paraphrase lại đề bài: Việc cấm quảng cáo sẽ giúp giảm chủ nghĩa tiêu dùng, bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương và giảm thiểu tác hại xã hội, môi trường.
- Further thought: Khẳng định rằng tác hại của quảng cáo vượt xa lợi ích của nó, từ đó kêu gọi hướng đến một xã hội lành mạnh và bền vững hơn.
Từ vựng bài mẫu 1
EXPRESSION | MEANING |
pervasive (a) | tràn ngập (thường dùng cho sắc thái tiêu cực) |
cosumerism (n) ⇒ to promote consumerism (vp) | chủ nghĩa tiêu dùng ⇒ thúc đẩy chủ nghĩa tiêu dùng |
flashy (a) | hào nhoáng |
to push to V (vp) | buộc người ta làm gì |
financial strain (n) | áp lực tài chính |
tactics (n) | chiến lược/chiêu thức |
to exploit insecurity (vp) | khai thác điểm yếu/đánh vào nỗi đau |
to perpetuate (v) ⇒ to perpetuate stereotypes | duy trì, kéo dài (thường là 1 điều tiêu cực, muốn chúng kéo dài)⇒ khắc sâu định kiến |
to overproduct (v) | sản xuất dư thừa |
to promote (something bad) | cổ xúy văn hóa vứt bỏ |
Bài mẫu 2: Phản đối quan điểm với đề bài (Ủng hộ việc không nên cấm tất cả quảng cáo)
The idea of banning all forms of advertising may seem appealing due to its potential harms. However, I strongly believe that such a ban would be detrimental, as advertising is vital for consumer awareness, economic growth, and supporting public services.
Advertising plays a vital role in educating consumers about products and services. Through advertisements, people learn about innovations, discounts, and alternatives, enabling them to make informed choices. For instance, public health campaigns that promote vaccinations or healthy eating rely heavily on advertising to spread awareness. Without advertising, important messages like these would struggle to reach a wide audience.
Furthermore, advertising is a cornerstone of economic activity. It helps businesses, particularly small and medium enterprises, reach potential customers, driving dísales and creating competition. This, in turn, generates employment opportunities and fuels innovation. Banning advertising would disproportionately affect smaller companies, making it harder for them to compete with established corporations, ultimately harming market diversity and consumer choice.
Advertising also funds many essential public and private services. Media outlets, such as television, newspapers, and online platforms, rely on advertising revenue to provide free or affordable content to the public. For example, many educational resources and social media platforms are accessible because of advertising. A ban would reduce this funding, potentially limiting access to valuable information and entertainment.
While some forms of advertising can be misleading or promote overconsumption, stricter regulations and ethical standards are more effective solutions than an outright ban. Advertising serves important functions in informing consumers, driving economic growth, and funding public services. Therefore, banning all forms of advertising would have far-reaching negative consequences for society.
(Word count: 265)
Bài dịch mẫu 2
Ý tưởng cấm mọi hình thức quảng cáo thoạt nhìn có vẻ hấp dẫn vì những tác hại tiềm tàng của nó. Tuy nhiên, tôi cho rằng một lệnh cấm như vậy sẽ gây nhiều hệ lụy tiêu cực, bởi quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức người tiêu dùng, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và hỗ trợ các dịch vụ công cộng.
Trước hết, quảng cáo là công cụ thiết yếu giúp người tiêu dùng tiếp cận thông tin về sản phẩm và dịch vụ. Thông qua quảng cáo, công chúng biết đến các sáng kiến mới, chương trình khuyến mãi và lựa chọn thay thế, từ đó đưa ra những quyết định sáng suốt. Chẳng hạn, các chiến dịch y tế công cộng khuyến khích tiêm chủng hoặc ăn uống lành mạnh phụ thuộc rất nhiều vào quảng cáo để truyền tải thông điệp. Nếu không có quảng cáo, những thông điệp quan trọng này sẽ khó tiếp cận rộng rãi.
Hơn nữa, quảng cáo là động lực thúc đẩy hoạt động kinh tế. Nó giúp các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, tiếp cận khách hàng tiềm năng, tăng doanh số và thúc đẩy cạnh tranh. Điều này không chỉ tạo cơ hội việc làm mà còn khuyến khích đổi mới. Việc cấm quảng cáo sẽ gây bất lợi cho các doanh nghiệp nhỏ, khiến họ khó cạnh tranh với các tập đoàn lớn, từ đó làm giảm sự đa dạng của thị trường và hạn chế quyền lựa chọn của người tiêu dùng.
Ngoài ra, quảng cáo còn là nguồn tài trợ chính cho nhiều dịch vụ công và tư. Các phương tiện truyền thông như truyền hình, báo chí và nền tảng trực tuyến phụ thuộc vào doanh thu từ quảng cáo để cung cấp nội dung miễn phí hoặc với chi phí thấp. Ví dụ, nhiều tài liệu giáo dục và nền tảng mạng xã hội trở nên dễ tiếp cận hơn nhờ nguồn thu từ quảng cáo. Việc cấm quảng cáo sẽ làm suy giảm nguồn tài trợ này, đe dọa khả năng tiếp cận thông tin và nội dung giá trị của công chúng.
Mặc dù một số hình thức quảng cáo có thể gây hiểu lầm hoặc khuyến khích tiêu dùng quá mức, nhưng các biện pháp quản lý chặt chẽ và nâng cao đạo đức ngành sẽ là giải pháp tối ưu hơn so với lệnh cấm toàn diện. Quảng cáo không chỉ cung cấp thông tin, thúc đẩy kinh tế mà còn hỗ trợ các dịch vụ công. Do đó, cấm hoàn toàn quảng cáo sẽ gây ra những hậu quả sâu rộng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của xã hội.
Dàn bài mẫu 2
Introduction
- Paraphrase đề bài: The idea of banning all forms of advertising may seem appealing due to its potential harms.
- Nêu quan điểm: However, I strongly believe that such a ban would be detrimental (Phản đối việc cấm hoàn toàn các hình thức quảng cáo)
Body 1: Quảng cáo cung cấp thông tin để giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm.
- Ý chính: Quảng cáo cung cấp thông tin cho người tiêu dùng về sản phẩm, dịch vụ và các vấn đề quan trọng.
- Lý do: Quảng cáo giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định sáng suốt thông qua việc tìm hiểu về những sáng tạo, chương trình khuyến mãi và các lựa chọn thay thế.
- Ví dụ: Các chiến dịch sức khỏe cộng đồng (ví dụ: quảng bá vắc-xin hoặc ăn uống lành mạnh) phụ thuộc rất nhiều vào quảng cáo để tiếp cận một lượng lớn khán giả.
- Giải thích: Nếu không có quảng cáo, những thông điệp quan trọng như vậy sẽ khó có thể thu hút sự chú ý rộng rãi, ảnh hưởng tiêu cực đến nhận thức cộng đồng.
Body 2: Quảng cáo là công cụ để phát triển kinh tế
- Ý chính: Quảng cáo thúc đẩy hoạt động kinh tế, đặc biệt là hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Lý do: Quảng cáo giúp các doanh nghiệp tiếp cận khách hàng, thúc đẩy cạnh tranh, gia tăng doanh số và tạo ra việc làm.
- Ví dụ: Các doanh nghiệp nhỏ phụ thuộc vào quảng cáo để cạnh tranh với các tập đoàn lớn và tăng khả năng nhận diện trên thị trường.
- Giải thích: Cấm quảng cáo sẽ ảnh hưởng bất lợi đến các doanh nghiệp nhỏ, khiến họ khó cạnh tranh, làm giảm sự đa dạng của thị trường và sự lựa chọn của người tiêu dùng.
Body 3: Quảng cáo là 1 phương thức tuyên truyền sản phẩm rất hiệu quả.
- Ý chính: Quảng cáo tài trợ cho các dịch vụ công và tư quan trọng.
- Lý do: Các phương tiện truyền thông như truyền hình, báo chí và các nền tảng trực tuyến phụ thuộc vào doanh thu từ quảng cáo để cung cấp nội dung miễn phí hoặc giá rẻ.
- Ví dụ: Các chương trình giáo dục, các phương tiện thông tin đại chúng và các nền tảng mạng xã hội thường dựa vào thu nhập từ quảng cáo để duy trì hoạt động.
- Giải thích: Nếu không có doanh thu từ quảng cáo, khả năng tiếp cận thông tin và giải trí miễn phí hoặc giá rẻ sẽ bị giảm sút đáng kể.
Conclusion
Tóm tắt lại ý chính:
- Thừa nhận rằng một số quảng cáo có thể gây hiểu lầm, nhưng khẳng định rằng việc áp dụng các quy định nghiêm ngặt là giải pháp hiệu quả hơn.
- Nhấn mạnh lại rằng quảng cáo rất quan trọng đối với giáo dục người tiêu dùng, tăng trưởng kinh tế và tài trợ cho các dịch vụ công, và việc cấm quảng cáo sẽ mang lại những hậu quả nghiêm trọng.
Từ vựng bài mẫu 2
EXPRESSIONS | MEANING |
detrimental (a) | phức tạp (gây nhiều hệ lụy) |
reach a wide audience (vp) | được 1 diện rộng khán giả biết tới |
(Something) be a milestone of (something) (vp) | là điểm tựa của cái gì |
to generate employment oppotunities (vp) | tạo ra cơ hội việc làm |
to fuel (v) ⇒ to fuel innovation (collo) | thúc đẩy điều gì ⇒ thúc đẩy sự phát triển |
disproptionate (a) | không cân xứng |
revenue (n) | nguồn vốn |
to mislead (v) | gây hiểu nhầm |
ethical standard (np) | tiêu chuẩn đạo đức |
far-reaching (a) ⇒ to have far-reaching negative consequences (v) | sâu rộng ⇒ tạo ra những hậu quả sâu rộng |
Tổng kết
Trên đây là hướng dẫn giải chi tiết và bài mẫu (kèm từ vựng) đề IELTS Writing Task 2 ngày 26/08/2024 do Đội ngũ Giáo viên Anh ngữ Athena trực tiếp chắp bút. Athena hy vọng tài liệu trên có ích với bạn trên hành trình ôn luyện IELTS nói chung và IELTS Writing nói riêng. Bạn có thể kiểm tra trình độ IELTS miễn phí tại website Anh ngữ Athena và tham khảo Khóa học IELTS từ 0 đạt mục tiêu 6.5-7.5+ tại đây.
5 ĐẶC QUYỀN dành cho học viên IELTS Athena:
- Athena hỗ trợ 50% lệ phí thi IELTS tương đương 2.000.000đ.
- Bổ trợ IELTS Speaking 1-1 hàng tuần cùng Giáo viên hoàn toàn miễn phí.
- Chấm chữa IELTS Writing chi tiết không giới hạn số lượng.
- Thạc sĩ Đỗ Vân Anh (8.5 IELTS, TESOL) trực tiếp đứng lớp xuyên suốt khóa học.
- Giáo án độc quyền đúc kết kinh nghiệm 11 năm luyện thi chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế, trực tiếp biên soạn bởi cô Đỗ Vân Anh.
Xem thêm: