Take Out Là Gì? Các Cụm Từ Thông Dụng Với Take Out

 

Take out được sử dụng rộng rãi trong trong đời sống hàng ngày cũng như trong các kỳ thi tiếng Anh. Tuy nhiên vẫn còn nhiều người học chưa thực sự nắm được rõ được Take out là gì? Trong bài viết này, Anh ngữ Athena sẽ giới thiệu ý nghĩa và cách sử dụng của Take out, giúp bạn nắm vững và tự tin sử dụng từ vựng này. 

 

Take Out Là Gì? Các Cụm Từ Thông Dụng Với Take Out

 Take out là gì?

 

Take out /teɪk aʊt/ là một cụm động từ với đa dạng ý nghĩa trong Tiếng Anh. Một trong những nghĩa thông dụng nhất của Take out là hành động lấy ra ngoài hoặc đưa ra cái gì đó đến chỗ khác. 

  • Từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh bạn thực hiện hành động di chuyển, lấy đi hoặc mang cái gì đó ra khỏi một nơi cụ thể. 

Ví dụ: I will take out your toy if you don’t clean up your room. (Mẹ sẽ vứt đồ chơi của con đi nếu con không dọn phòng.

 

  • Từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh đồ ăn, đồ uống sẽ có nghĩa là việc mua món ăn từ một nhà hàng, sau đó mang đến một nơi nào đó khác để thưởng thức.

Ví dụ: Last weekend, my family ordered a pizza in the Italian restaurant and took it out of our home to enjoy. (Tuần trước, nhà tớ đã đặt pizza từ một nhà hàng Ý và mang về nhà để thưởng thức.)

 

Take out là gì?

Take out là gì?

Cách sử dụng cấu trúc Take out

 

2.1. Take out something/ Take something out

  • Lấy ra ngoài, đưa ra ngoài: Nghĩa này thường được sử dụng trong tình huống thực hiện hành động để lấy hoặc đưa cái gì đó ra ngoài từ một nơi nào đó.

Ví dụ: Could you please take out the trash from the kitchen? (Bạn có thể lấy rác ra khỏi nhà bếp được không?)

 

  • Vay mượn: Nghĩa này thường được sử dụng để chỉ hành động vay mượn tiền từ ngân hàng, tổ chức tín dụng.

Ví dụ: She took out a loan from the bank to pay for her children's tuition. (Cô ấy đã vay một khoản vay từ ngân hàng để trang trải học phí cho con.)

 

  • Mua hoặc đặt hàng: Nghĩa này được sử dụng để chỉ hành động bạn mua hoặc đặt đồ ăn, thức uống từ nhà hàng hoặc đặt đồ mua sắm tại các cửa hàng trực tuyến.

Ví dụ: I decided to take out the red dress from my online shopping cart because it was too cheap. (Tôi quyết định đặt chiếc váy đỏ từ giỏ hàng mua sắm trực tuyến của tôi vì nó quá rẻ.)

 

  • Dành ra: Nghĩa này được sử dụng trong tình huống sử dụng hành động dành ra cái gì đó (thời gian, tiền bạc,...)

Ví dụ: Although he is very busy, he takes out his weekend for his family. (Mặc dù anh ấy rất bận, nhưng anh ấy vẫn dành thời gian cho gia đình vào cuối tuần.)

2.2. Take out someone/ Take someone out

  • Dẫn ra ngoài: Nghĩa này thường được sử dụng để chỉ hành động dẫn ai đó đến một nơi nào đó ở ngoài.

Ví dụ: On my birthday, my parents took me out to a luxury party. (Vào ngày sinh nhật của tôi, bố mẹ dẫn tôi đi đến một bữa tiệc sang trọng.)

 

Cách sử dụng cấu trúc Take out

Cách sử dụng cấu trúc Take out

Các từ/cụm từ và thành ngữ đi với Take out

 

3.1. Các cụm từ thông dụng với Take out

 

Cụm từ thông dụng

Nghĩa của cụm từ

Ví dụ

Take out food

Đặt đồ ăn ở nhà hàng và mang đến nơi khác để thường thức

After a long day at work, I decided to order take out food from my favorite Chinese restaurant. 

(Sau một ngày dài làm việc, tôi quyết định đặt món ăn mang về từ nhà hàng Trung Hoa ưa thích của tôi.)

Take out menu

Danh sách các món ăn mang đi tại nhà hàng hoặc quán ăn.

I always love taking out menus from this restaurant, there are so many delicious dishes. 

(Tôi luôn luôn yêu thích thực đơn đồ ăn mang đi của nhà hàng đó, có rất nhiều món ăn ngon.)

Take out service

Dịch vụ đặt đồ ăn thức uống từ cửa hàng mang về nhà hoặc mang đến nới khác

Nowadays, taking out service is very popular in big cities. 

(Ngày nay, dịch vụ đặt đồ ăn mang đi đang rất thịnh hành ở các thành phố lớn.)

Take out the garbage/trash bag

- Đem rác đổ đi

- Dọn sạch những điều không tốt

- Loại bỏ những vấn đề không quan trọng

- My brother’s chore is taking out the garbage. 

(Việc nhà của em trai tôi là vứt rác.)

- My mom decided to take out the trash in our family by cleaning broken plates. 

(Mẹ tôi quyết định dọn sạch những điều không tốt trong nhà tôi bằng cách dọn máy cái đĩa vỡ.)

- After 3 hours meeting, my team took out the trash and focused on our new plan. 

(Sau cuộc họp 3 tiếng, đội của tôi đã loại bỏ những vấn đề không quan trọng và tập trung vào kế hoạch mới.)

Take out a contract

Ký kết hợp đồng

The company decided to take out a contract with a marketing agency to handle their advertising campaigns. 

(Công ty quyết định ký hợp đồng với một công ty quảng cáo để xử lý các chiến dịch quảng cáo của họ.)

Take the edge off

Giảm đi tính chất, mức độ của cái gì đó

After a long day, I like to have a cup of tea to take the edge off and relax. 

(Sau một ngày dài, tôi thích uống một tách trà để xoa dịu căng thẳng và thư giãn.)

Take the easy way out

Lựa chọn cách dễ dàng, ít công sức.

He chose to take the easy way out by avoiding the challenging task and opting for a simpler alternative.

(Anh ấy chọn cách dễ dàng bằng cách tránh công việc khó khăn và lựa chọn một lựa chọn đơn giản hơn.)

Take someone out of the picture

Làm ai đó ra khỏi cuộc chơi, không còn có ảnh hưởng nữa.

They decided to take him out of the picture by deliberately excluding him from the group's activities and discussions. 

(Họ quyết định loại anh ta ra khỏi cuộc chơi bằng cách cố ý không mời anh ta tham gia vào các hoạt động và cuộc trò chuyện của nhóm.)

Take it out on the chin

Chấp nhận thất bại, không than vãn

He faced the criticism with resilience and took it out on the chin. 

(Anh ấy đối mặt với sự chỉ trích một cách kiên nhẫn và chấp nhận nó một cách mạnh mẽ.)

 

3.2. Các từ đồng nghĩa với Take out

 

Từ đồng nghĩa

Nghĩa của từ

Ví dụ

Remove

Loại bỏ, cởi bỏ

Please remove your shoes before entering the house. (Vui lòng cởi bỏ giày của bạn trước khi vào nhà.)

Extract

Trích xuất

The dentist had to extract my wisdom tooth because it was causing me pain. 

(Nha sĩ phải trích xuất răng khôn của tôi vì nó gây đau.)

Withdraw

Rút ra

He decided to withdraw his application for the job. 

(Anh ấy quyết định rút đơn xin việc.)

Retrieve

Lấy lại

I need to retrieve my keys from the drawer before we leave. 

(Tôi cần lấy lại chìa khóa từ ngăn kéo trước khi chúng ta ra đi.)

Pull out

Kéo ra

She pulled out a pen from her bag to take notes. 

(Cô ấy kéo ra một cây bút từ túi xách để ghi chú.)

Eliminate

Loại bỏ

The team worked hard to eliminate errors from the final product. 

(Đội đã làm việc chăm chỉ để loại bỏ các lỗi khỏi sản phẩm cuối cùng.)

Exclude

Loại trừ

The invitation explicitly said that children were excluded from the event. 

(Thư mời rõ ràng nói rằng trẻ em bị loại trừ khỏi sự kiện.)

Delete

Xóa bỏ

I accidentally deleted an important email from my inbox. 

(Tôi vô tình xóa một email quan trọng khỏi hộp thư đến của tôi.)

Omit

Bỏ qua

The author decided to omit a few paragraphs from the final draft of the book. 

(Tác giả quyết định bỏ qua một vài đoạn trong bản thảo cuối cùng của cuốn sách.)

Evict

Đuổi ra

The landlord decided to evict the tenants due to non-payment of rent. 

(Chủ nhà quyết định đuổi khách thuê vì không thanh toán tiền thuê.)

Tổng kết

 

Hy vọng qua bài viết này, Anh ngữ Athena đã giúp bạn có lời giải cho thắc mắc “cụm động từ take out là gì trong Tiếng Anh” nhé. Hãy ghi chép cẩn thận để có thể áp dụng ngay take out vào trong các cuộc hội thoại hàng ngày và đạt điểm cao trong các kỳ thi sắp tới nhé!

 

Còn nếu vẫn chưa tự tin với khả năng tự ôn IELTS của mình, hãy tham khảo khóa học IELTS toàn diện từ 0 đạt 6.5-8.0+ dành cho người mất gốc tại Athena. 

  • Lộ trình học “tối giản”, “tối ưu” giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản, và nắm chắc tấm bằng IELTS 6.5+ trong tầm tay.
  • Giáo trình và phương pháp được chính Ths. Đỗ Vân Anh (8.5 IELTS với 10 năm kinh nghiệm giảng dạy TOEIC/IELTS)  biên soạn và giảng dạy trực tiếp.
  • Học phí “nhẹ ví” với các bạn sinh viên: Khóa IELTS từ mất gốc đến 6.5+ tại Athena là lựa chọn phù hợp với các bạn sinh viên mong muốn sở hữu tấm bằng IELTS với chi phí thấp nhưng chất lượng cao. Ngoài ra, Athena còn trao học bổng định kỳ với các bạn đạt điểm IELTS như mong ước. 

Thông tin chi tiết về khoá học IELTS từ 0 đạt 6.5-8.0 của Athena TẠI ĐÂY.

 

10.08

Xem thêm:

Lịch khai giảng Facebook Hotline 0983.662.216 Các khóa học Đăng ký tư vấn