Tổng hợp trọn bộ từ vựng và ngữ pháp IELTS 6.5 giúp người học nâng trình Tiếng Anh đáng kể

Tổng hợp trọn bộ từ vựng và ngữ pháp IELTS 6.5 giúp người học nâng trình Tiếng Anh đáng kể

Sapo: “Tiếng Anh không còn là điều kiện ưu tiên, nó đã trở thành điều kiện bắt buộc khi đi xin việc” và đặc biệt ở hiện tại, band 6.5 ở mức trung cấp đang là yêu cầu tối thiểu để ra trường hoặc đi du học của nhiều trường đại học.Để đạt được mức 6.5 trở lên, bạn cần sẵn sàng "dung nạp" kiến thức và cải thiện từ vựng cũng như ngữ pháp IELTS 6.5 Trong bài viết này, Athena sẽ hỗ trợ bạn tổng hợp một bộ từ vựng và ngữ pháp IELTS 6.5 đa dạng để nâng cao trình độ Tiếng Anh.

Trọn bộ từ vựng IELTS band 6.5 thông dụng nhất

Để đạt được band IELTS 6.5, người học cần phải “nằm lòng” các từ vựng và ngữ pháp thông dụng, cơ bản để nắm chắc các câu dễ ghi điểm trong bài thi IELTS. Trung bình 1 ngày khi có thời gian và dành được từ 2 - 4 tiếng để học IELTS, người học có thể tập ghi nhớ từ 10 - 20 từ vựng để tăng lượng kiến thức cần thiết. Người học có thể chủ động học từ vựng dựa trên các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống như Environment (môi trường), Culture(Văn hóa), History(Lịch sử),Tourism(Du lịch),...

 

Từ vựng IELTS band 6.5 chủ đề “Environment”

Một trong những nhóm chủ đề cơ bản nhất trong trọn bộ từ vựng và ngữ pháp IELTS 6.5 người học cần phải nhớ là “Environment”. Đây cũng là nhóm chủ đề xuất hiện nhiều lần trong Writing Task 2. Từ vựng IELTS band 6.5 về chủ đề “Environment” cập nhật trong bảng dưới đây:

 

Tiếng Anh

Loại Từ

Tiếng Việt

Pollution

Noun

Ô nhiễm

Conservation

Noun

Bảo tồn

Ecosystem

Noun

Hệ sinh thái

Biodiversity

Noun

Đa dạng sinh học

Deforestation

Noun

Tàn phá rừng

Habitat

Noun

Môi trường sống

Extinction

Noun

Tuyệt chủng

Renewable energy

Noun

Năng lượng tái tạo

Ozone layer

Noun

Tầng ozon

Wildlife

Noun

Động vật hoang dã

Drought

Noun

Hạn hán

Acid rain

Noun

Mưa axit

Conservationist

Noun

Nhà bảo tồn môi trường

Depletion

Noun

Sự cạn kiệt

Afforestation

Noun

Việc trồng rừng

Pesticides

Noun

Thuốc trừ sâu

Desertification

Noun

Sự sa mạc hóa

Plastic waste

Noun

Chất thải nhựa

Emission

Noun

Khí thải

Endangerment

Noun

Sự đe dọa

Global warming

Noun

Nóng lên toàn cầu

Greenhouse effect

Noun

Hiệu ứng nhà kính

Natural resources

Noun

Tài nguyên tự nhiên

Hazardous waste

Noun

Chất thải nguy hại

Non-renewable

Adjective

Không tái tạo

Ecological balance

Noun

Cân bằng sinh thái

Environmentalism

Noun

Môi trường học

Sustainability

Noun

Sự bền vững

Recycling

Noun

Tái chế

Renewable resource

Noun

Tài nguyên tái tạo

Green technology

Noun

Công nghệ xanh

Eco-friendly

Adjective

Thân thiện với môi trường

Natural habitat

Noun

Môi trường sống tự nhiên

Conservation area

Noun

Khu bảo tồn môi trường

Conservation efforts

Noun

Các nỗ lực bảo tồn

Clean energy

Noun

Năng lượng sạch

Environmental impact

Noun

Tác động môi trường

Carbon emissions

Noun

Khí thải carbon

Greenhouse gases

Noun

Khí nhà kính

Biodiversity loss

Noun

Sự mất mát đa dạng sinh học

Natural disaster

Noun

Thiên tai tự nhiên

Disposable plastic

Noun

Nhựa dùng một lần

Environmentalist

Noun

Người theo đuổi bảo vệ môi trường

Solar energy

Noun

Năng lượng mặt trời

Air pollution

Noun

Ô nhiễm không khí

Marine life

Noun

Cuộc sống biển

Ecological impact

Noun

Tác động sinh thái

Habitat destruction

Noun

Phá hủy môi trường sống

 

Từ vựng IELTS band 6.5 chủ đề “Tourism”

Bằng cách nắm vững từ vựng liên quan đến “Tourism” ở mức độ IELTS band 6.5 trong bảng dưới đây, người học sẽ có cơ hội tự tin hơn khi gặp chủ đề này trong bài thi.

 

Tiếng Anh

Từ Loại

Tiếng Việt

Tourist

Noun

Du khách

Destination

Noun

Điểm đến

Traveler

Noun

Người du lịch

Attraction

Noun

Điểm thu hút

Sightseeing

Noun

Việc tham quan

Adventure

Noun

Cuộc phiêu lưu

Cultural

Adjective

Về văn hóa

Experience

Noun

Kinh nghiệm

Explore

Verb

Khám phá

Itinerary

Noun

Lịch trình

Guide

Noun

Hướng dẫn viên

Hospitality

Noun

Lòng mến khách

Scenic

Adjective

Có cảnh đẹp

Resort

Noun

Khu nghỉ dưỡng

Vacation

Noun

Kỳ nghỉ

Local

Adjective

Địa phương

Landscape

Noun

Phong cảnh

Culture

Noun

Văn hóa

Historical

Adjective

Lịch sử

Budget

Noun

Ngân sách

Souvenir

Noun

Quà lưu niệm

Beach

Noun

Bãi biển

Hike

Verb

Leo núi

Cruise

Noun

Chuyến du thuyền

Tourism industry

Noun

Ngành công nghiệp du lịch

Local cuisine

Noun

Ẩm thực địa phương

Wildlife

Noun

Động vật hoang dã

Backpacker

Noun

Người du lịch tự túc

Historic site

Noun

Di tích lịch sử

Cultural exchange

Noun

Trao đổi văn hóa

Ecotourism

Noun

Du lịch sinh thái

Adventure sports

Noun

Thể thao mạo hiểm

Travel agency

Noun

Công ty du lịch

Tourist attraction

Noun

Điểm thu hút du khách

Travel insurance

Noun

Bảo hiểm du lịch

Tour guide

Noun

Hướng dẫn viên du lịch

Sightseer

Noun

Người tham quan

Hiking trail

Noun

Đường mòn leo núi

Seaside resort

Noun

Khu nghỉ dưỡng ven biển

Cultural heritage

Noun

Di sản văn hóa



Từ vựng IELTS band 6.5 chủ đề “Culture”

Đôi khi “Culture” sẽ bao gồm “Tourism” và ngược lại. Người học cần chủ động dung nạp đa dạng từ vựng và ngữ pháp IELTS 6.5 ở các chủ đề để có thêm vốn từ cho bài thi IELTS.

 

Tiếng Anh

Loại Từ

Tiếng Việt

Beliefs

Noun

Niềm tin

Celebrate

Verb

Tổ chức, kỷ niệm

Ceremony

Noun

Nghi thức, buổi lễ

Civilization

Noun

Nền văn minh

Clothing

Noun

Trang phục

Community

Noun

Cộng đồng

Contemporary

Adjective

Đương đại

Convention

Noun

Thói quen, quy ước

Costume

Noun

Trang phục cụ thể

Craftsmanship

Noun

Chất lượng thủ công

Cuisine

Noun

Ẩm thực

Cultural

Adjective

Văn hóa

Customs

Noun

Phong tục

Dance

Noun

Nhảy múa

Decorate

Verb

Trang trí

Diverse

Adjective

Đa dạng

Ethnicity

Noun

Dân tộc, nguồn gốc

Expression

Noun

Sự biểu đạt

Festive

Adjective

Không khí lễ hội

Folklore

Noun

Thanh thản cổ truyền

Heritage

Noun

Di sản

Identity

Noun

Danh tính

Indigenous

Adjective

Bản địa

Language

Noun

Ngôn ngữ

Literature

Noun

Văn học

Music

Noun

Âm nhạc

National

Adjective

Quốc gia

Norms

Noun

Tiêu chuẩn

Oral tradition

Noun

Truyền thống truyền miệng

Painting

Noun

Tranh hội họa

Performance

Noun

Biểu diễn

Poetry

Noun

Thơ

Pop culture

Noun

Văn hóa đại chúng

Religion

Noun

Tôn giáo

Ritual

Noun

Nghi lễ

Sculpture

Noun

Điêu khắc

Society

Noun

Xã hội

Symbol

Noun

Biểu tượng

Tradition

Noun

Truyền thống

Values

Noun

Giá trị

Visual arts

Noun

Nghệ thuật thị giác

Worldview

Noun

Quan điểm thế giới

Architecture

Noun

Kiến trúc

Artifacts

Noun

Di tích

Beauty

Noun

Vẻ đẹp

Calligraphy

Noun

Thư pháp

Cultural exchange

Noun

Trao đổi văn hóa

Cultural heritage

Noun

Di sản văn hóa

Cultural identity

Noun

Danh tính văn hóa

Cultural norms

Noun

Tiêu chuẩn văn hóa

Cultural values

Noun

Giá trị văn hóa

Customs and traditions

Noun

Phong tục và truyền thống

Diversity

Noun

Đa dạng

Ethnic

Adjective

Thuộc về dân tộc

Folk music

Noun

Nhạc dân gian

Folk tradition

Noun

Truyền thống dân gian

Folklore

Noun

Thanh thản dân gian

Globalization

Noun

Toàn cầu hóa

Handicraft

Noun

Thủ công mỹ nghệ

Heritage site

Noun

Di tích văn hóa

Historical

Adjective

Lịch sử

Influential

Adjective

Có ảnh hưởng

Intangible cultural heritage

Noun

Di sản văn hóa phi vật thể

Legend

Noun

Huyền thoại

Mosaic

Noun

Tranh lát mosaic

Multiculturalism

Noun

Đa văn hóa

Museum

Noun

Bảo tàng

Nationalism

Noun

Chủ nghĩa dân tộc

Oral history

Noun

Lịch sử truyền miệng

Performing arts

Noun

Nghệ thuật biểu diễn

Preservation

Noun

Sự bảo tồn

Religion

Noun

Tôn giáo

Ritual

Noun

Nghi lễ

Sculpture

Noun

Điêu khắc

Subculture

Noun

Văn hóa phụ

Symbolic

Adjective

Có ý nghĩa biểu tượng

Tradition

Noun

Truyền thống



Từ vựng IELTS band 6.5 chủ đề “Advertising & Communication”

“Advertising & Communication” là một dạng chủ đề chưa còn mới trong những năm gần đây vì hầu hết các đề thi từ chủ đề trên sẽ cập nhật theo những xu hướng gần nhất. Bảng từ vựng IELTS band 6.5 chủ đề “Advertising & Communication” dưới đây sẽ giúp bạn có thêm lượng từ vựng cho chủ đề trên:

 

Tiếng Anh

Loại từ

Tiếng Việt

Advertisement

Noun

Quảng cáo

Promotion

Noun

Khuyến mãi

Audience

Noun

Khán giả

Campaign

Noun

Chiến dịch

Marketing

Noun

Tiếp thị

Branding

Noun

Nhận diện thương hiệu

Sponsorship

Noun

Tài trợ

Public relations

Noun

Quan hệ công chúng

Media

Noun

Phương tiện truyền thông

Advertisement agency

Noun

Công ty quảng cáo

Communication

Noun

Giao tiếp

Message

Noun

Thông điệp

Target audience

Noun

Đối tượng mục tiêu

Social media

Noun

Mạng xã hội

Billboard

Noun

Biển quảng cáo

Copywriting

Noun

Soạn thảo quảng cáo

Persuasive

Adjective

Thuyết phục

Catchy

Adjective

Lôi cuốn

Persuasion

Noun

Thuyết phục

Informative

Adjective

Chứa thông tin

Advertisement space

Noun

Không gian quảng cáo

Engaging

Adjective

Hấp dẫn

Influence

Noun

Ảnh hưởng

Creative

Adjective

Sáng tạo

Marketing strategy

Noun

Chiến lược tiếp thị

Effective

Adjective

Hiệu quả

Commercial

Noun

Quảng cáo truyền hình

Endorsement

Noun

Ủng hộ, bảo trợ

Message delivery

Noun

Truyền thông thông điệp

Viral marketing

Noun

Tiếp thị lan truyền

Product placement

Noun

Đặt sản phẩm

Visual appeal

Noun

Sự hấp dẫn hình ảnh

Target market

Noun

Thị trường mục tiêu

Engagement

Noun

Sự tương tác

Advertisement medium

Noun

Phương tiện quảng cáo

Direct mail

Noun

Thư trực tiếp

Infomercial

Noun

Chương trình quảng cáo

Consumer awareness

Noun

Nhận thức của người tiêu dùng

Brand loyalty

Noun

Sự trung thành với thương hiệu

Testimonial

Noun

Bài chứng thực

Market research

Noun

Nghiên cứu thị trường

Feedback

Noun

Phản hồi

Advertiser

Noun

Nhà quảng cáo

Slogan

Noun

Khẩu hiệu

Impression

Noun

Ấn tượng



Từ vựng IELTS band 6.5 chủ đề “History”

“History”, “Culture” là 2 chủ đề phức tạp và được đánh giá khó nhất trong kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, từ vựng IELTS trong chủ đề “History” lại xuất hiện thường xuyên trong các đề thi IELTS Reading. Để chinh phục từ vựng và ngữ pháp IELTS 6.5 từ A - Z, đừng bỏ qua chủ đề này:

 

Tiếng Anh

Loại Từ

Tiếng Việt

Ancient

Adjective

Cổ điển

Archaeology

Noun

Khảo cổ học

Artifacts

Noun

Di tích

Battle

Noun

Trận đánh

Biography

Noun

Tiểu sử

Bronze Age

Noun

Thời đại đồng

Civilization

Noun

Nền văn minh

Colony

Noun

Thuộc địa

Conquest

Noun

Chinh phục

Cultural

Adjective

Văn hóa

Dynasty

Noun

Triều đại

Empire

Noun

Đế chế

Enlightenment

Noun

Sự Khai sáng

Era

Noun

Kỷ nguyên

Exploration

Noun

Sự khám phá

Famous

Adjective

Nổi tiếng

Feudal

Adjective

Phong kiến

Generation

Noun

Thế hệ

Globalization

Noun

Toàn cầu hóa

Heritage

Noun

Di sản

Historian

Noun

Nhà sử học

Historical

Adjective

Lịch sử

Indigenous

Adjective

Bản địa

Invasion

Noun

Xâm lược

Kingdom

Noun

Vương quốc

Legacy

Noun

Di sản, tài sản thừa kế

Medieval

Adjective

Trung cổ

Monarch

Noun

Vua hoàng

Monument

Noun

Tượng đài

Mythology

Noun

Thần thoại

Nomadic

Adjective

Di cư, lang thang

Revolution

Noun

Cuộc cách mạng

Ruins

Noun

Tàn tích

Scholar

Noun

Học giả

Settlement

Noun

Sự thành lập, định cư

Slavery

Noun

Nô lệ

Society

Noun

Xã hội

Stone Age

Noun

Thời đại đá

Successor

Noun

Người kế nhiệm

Temple

Noun

Đền thờ

Timeline

Noun

Dòng thời gian

Traditions

Noun

Truyền thống

Tyranny

Noun

Bạo chúa

Unification

Noun

Sự thống nhất

Warfare

Noun

Chiến tranh

World War

Noun<

Chia sẻ bài viết lên
BÀI VIẾT TƯƠNG TỰ
Form đăng ký toeic
Form đăng ký ielts

Liên hệ đường dây nóng để được hỗ trợ sớm nhất

098 366 22 16

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Nhận ngay ƯU ĐÃI
Ưu đãi hết hạn sau
Loading...