Tổng hợp trọn bộ từ vựng và ngữ pháp IELTS 6.5 giúp người học nâng trình Tiếng Anh đáng kể
Tổng hợp trọn bộ từ vựng và ngữ pháp IELTS 6.5 giúp người học nâng trình Tiếng Anh đáng kể
Sapo: “Tiếng Anh không còn là điều kiện ưu tiên, nó đã trở thành điều kiện bắt buộc khi đi xin việc” và đặc biệt ở hiện tại, band 6.5 ở mức trung cấp đang là yêu cầu tối thiểu để ra trường hoặc đi du học của nhiều trường đại học.Để đạt được mức 6.5 trở lên, bạn cần sẵn sàng "dung nạp" kiến thức và cải thiện từ vựng cũng như ngữ pháp IELTS 6.5 Trong bài viết này, Athena sẽ hỗ trợ bạn tổng hợp một bộ từ vựng và ngữ pháp IELTS 6.5 đa dạng để nâng cao trình độ Tiếng Anh.
Trọn bộ từ vựng IELTS band 6.5 thông dụng nhất
Để đạt được band IELTS 6.5, người học cần phải “nằm lòng” các từ vựng và ngữ pháp thông dụng, cơ bản để nắm chắc các câu dễ ghi điểm trong bài thi IELTS. Trung bình 1 ngày khi có thời gian và dành được từ 2 - 4 tiếng để học IELTS, người học có thể tập ghi nhớ từ 10 - 20 từ vựng để tăng lượng kiến thức cần thiết. Người học có thể chủ động học từ vựng dựa trên các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống như Environment (môi trường), Culture(Văn hóa), History(Lịch sử),Tourism(Du lịch),...
Từ vựng IELTS band 6.5 chủ đề “Environment”
Một trong những nhóm chủ đề cơ bản nhất trong trọn bộ từ vựng và ngữ pháp IELTS 6.5 người học cần phải nhớ là “Environment”. Đây cũng là nhóm chủ đề xuất hiện nhiều lần trong Writing Task 2. Từ vựng IELTS band 6.5 về chủ đề “Environment” cập nhật trong bảng dưới đây:
Tiếng Anh | Loại Từ | Tiếng Việt |
Pollution | Noun | Ô nhiễm |
Conservation | Noun | Bảo tồn |
Ecosystem | Noun | Hệ sinh thái |
Biodiversity | Noun | Đa dạng sinh học |
Deforestation | Noun | Tàn phá rừng |
Habitat | Noun | Môi trường sống |
Extinction | Noun | Tuyệt chủng |
Renewable energy | Noun | Năng lượng tái tạo |
Ozone layer | Noun | Tầng ozon |
Wildlife | Noun | Động vật hoang dã |
Drought | Noun | Hạn hán |
Acid rain | Noun | Mưa axit |
Conservationist | Noun | Nhà bảo tồn môi trường |
Depletion | Noun | Sự cạn kiệt |
Afforestation | Noun | Việc trồng rừng |
Pesticides | Noun | Thuốc trừ sâu |
Desertification | Noun | Sự sa mạc hóa |
Plastic waste | Noun | Chất thải nhựa |
Emission | Noun | Khí thải |
Endangerment | Noun | Sự đe dọa |
Global warming | Noun | Nóng lên toàn cầu |
Greenhouse effect | Noun | Hiệu ứng nhà kính |
Natural resources | Noun | Tài nguyên tự nhiên |
Hazardous waste | Noun | Chất thải nguy hại |
Non-renewable | Adjective | Không tái tạo |
Ecological balance | Noun | Cân bằng sinh thái |
Environmentalism | Noun | Môi trường học |
Sustainability | Noun | Sự bền vững |
Recycling | Noun | Tái chế |
Renewable resource | Noun | Tài nguyên tái tạo |
Green technology | Noun | Công nghệ xanh |
Eco-friendly | Adjective | Thân thiện với môi trường |
Natural habitat | Noun | Môi trường sống tự nhiên |
Conservation area | Noun | Khu bảo tồn môi trường |
Conservation efforts | Noun | Các nỗ lực bảo tồn |
Clean energy | Noun | Năng lượng sạch |
Environmental impact | Noun | Tác động môi trường |
Carbon emissions | Noun | Khí thải carbon |
Greenhouse gases | Noun | Khí nhà kính |
Biodiversity loss | Noun | Sự mất mát đa dạng sinh học |
Natural disaster | Noun | Thiên tai tự nhiên |
Disposable plastic | Noun | Nhựa dùng một lần |
Environmentalist | Noun | Người theo đuổi bảo vệ môi trường |
Solar energy | Noun | Năng lượng mặt trời |
Air pollution | Noun | Ô nhiễm không khí |
Marine life | Noun | Cuộc sống biển |
Ecological impact | Noun | Tác động sinh thái |
Habitat destruction | Noun | Phá hủy môi trường sống |
Từ vựng IELTS band 6.5 chủ đề “Tourism”
Bằng cách nắm vững từ vựng liên quan đến “Tourism” ở mức độ IELTS band 6.5 trong bảng dưới đây, người học sẽ có cơ hội tự tin hơn khi gặp chủ đề này trong bài thi.
Tiếng Anh | Từ Loại | Tiếng Việt |
Tourist | Noun | Du khách |
Destination | Noun | Điểm đến |
Traveler | Noun | Người du lịch |
Attraction | Noun | Điểm thu hút |
Sightseeing | Noun | Việc tham quan |
Adventure | Noun | Cuộc phiêu lưu |
Cultural | Adjective | Về văn hóa |
Experience | Noun | Kinh nghiệm |
Explore | Verb | Khám phá |
Itinerary | Noun | Lịch trình |
Guide | Noun | Hướng dẫn viên |
Hospitality | Noun | Lòng mến khách |
Scenic | Adjective | Có cảnh đẹp |
Resort | Noun | Khu nghỉ dưỡng |
Vacation | Noun | Kỳ nghỉ |
Local | Adjective | Địa phương |
Landscape | Noun | Phong cảnh |
Culture | Noun | Văn hóa |
Historical | Adjective | Lịch sử |
Budget | Noun | Ngân sách |
Souvenir | Noun | Quà lưu niệm |
Beach | Noun | Bãi biển |
Hike | Verb | Leo núi |
Cruise | Noun | Chuyến du thuyền |
Tourism industry | Noun | Ngành công nghiệp du lịch |
Local cuisine | Noun | Ẩm thực địa phương |
Wildlife | Noun | Động vật hoang dã |
Backpacker | Noun | Người du lịch tự túc |
Historic site | Noun | Di tích lịch sử |
Cultural exchange | Noun | Trao đổi văn hóa |
Ecotourism | Noun | Du lịch sinh thái |
Adventure sports | Noun | Thể thao mạo hiểm |
Travel agency | Noun | Công ty du lịch |
Tourist attraction | Noun | Điểm thu hút du khách |
Travel insurance | Noun | Bảo hiểm du lịch |
Tour guide | Noun | Hướng dẫn viên du lịch |
Sightseer | Noun | Người tham quan |
Hiking trail | Noun | Đường mòn leo núi |
Seaside resort | Noun | Khu nghỉ dưỡng ven biển |
Cultural heritage | Noun | Di sản văn hóa |
Từ vựng IELTS band 6.5 chủ đề “Culture”
Đôi khi “Culture” sẽ bao gồm “Tourism” và ngược lại. Người học cần chủ động dung nạp đa dạng từ vựng và ngữ pháp IELTS 6.5 ở các chủ đề để có thêm vốn từ cho bài thi IELTS.
Tiếng Anh | Loại Từ | Tiếng Việt |
Beliefs | Noun | Niềm tin |
Celebrate | Verb | Tổ chức, kỷ niệm |
Ceremony | Noun | Nghi thức, buổi lễ |
Civilization | Noun | Nền văn minh |
Clothing | Noun | Trang phục |
Community | Noun | Cộng đồng |
Contemporary | Adjective | Đương đại |
Convention | Noun | Thói quen, quy ước |
Costume | Noun | Trang phục cụ thể |
Craftsmanship | Noun | Chất lượng thủ công |
Cuisine | Noun | Ẩm thực |
Cultural | Adjective | Văn hóa |
Customs | Noun | Phong tục |
Dance | Noun | Nhảy múa |
Decorate | Verb | Trang trí |
Diverse | Adjective | Đa dạng |
Ethnicity | Noun | Dân tộc, nguồn gốc |
Expression | Noun | Sự biểu đạt |
Festive | Adjective | Không khí lễ hội |
Folklore | Noun | Thanh thản cổ truyền |
Heritage | Noun | Di sản |
Identity | Noun | Danh tính |
Indigenous | Adjective | Bản địa |
Language | Noun | Ngôn ngữ |
Literature | Noun | Văn học |
Music | Noun | Âm nhạc |
National | Adjective | Quốc gia |
Norms | Noun | Tiêu chuẩn |
Oral tradition | Noun | Truyền thống truyền miệng |
Painting | Noun | Tranh hội họa |
Performance | Noun | Biểu diễn |
Poetry | Noun | Thơ |
Pop culture | Noun | Văn hóa đại chúng |
Religion | Noun | Tôn giáo |
Ritual | Noun | Nghi lễ |
Sculpture | Noun | Điêu khắc |
Society | Noun | Xã hội |
Symbol | Noun | Biểu tượng |
Tradition | Noun | Truyền thống |
Values | Noun | Giá trị |
Visual arts | Noun | Nghệ thuật thị giác |
Worldview | Noun | Quan điểm thế giới |
Architecture | Noun | Kiến trúc |
Artifacts | Noun | Di tích |
Beauty | Noun | Vẻ đẹp |
Calligraphy | Noun | Thư pháp |
Cultural exchange | Noun | Trao đổi văn hóa |
Cultural heritage | Noun | Di sản văn hóa |
Cultural identity | Noun | Danh tính văn hóa |
Cultural norms | Noun | Tiêu chuẩn văn hóa |
Cultural values | Noun | Giá trị văn hóa |
Customs and traditions | Noun | Phong tục và truyền thống |
Diversity | Noun | Đa dạng |
Ethnic | Adjective | Thuộc về dân tộc |
Folk music | Noun | Nhạc dân gian |
Folk tradition | Noun | Truyền thống dân gian |
Folklore | Noun | Thanh thản dân gian |
Globalization | Noun | Toàn cầu hóa |
Handicraft | Noun | Thủ công mỹ nghệ |
Heritage site | Noun | Di tích văn hóa |
Historical | Adjective | Lịch sử |
Influential | Adjective | Có ảnh hưởng |
Intangible cultural heritage | Noun | Di sản văn hóa phi vật thể |
Legend | Noun | Huyền thoại |
Mosaic | Noun | Tranh lát mosaic |
Multiculturalism | Noun | Đa văn hóa |
Museum | Noun | Bảo tàng |
Nationalism | Noun | Chủ nghĩa dân tộc |
Oral history | Noun | Lịch sử truyền miệng |
Performing arts | Noun | Nghệ thuật biểu diễn |
Preservation | Noun | Sự bảo tồn |
Religion | Noun | Tôn giáo |
Ritual | Noun | Nghi lễ |
Sculpture | Noun | Điêu khắc |
Subculture | Noun | Văn hóa phụ |
Symbolic | Adjective | Có ý nghĩa biểu tượng |
Tradition | Noun | Truyền thống |
Từ vựng IELTS band 6.5 chủ đề “Advertising & Communication”
“Advertising & Communication” là một dạng chủ đề chưa còn mới trong những năm gần đây vì hầu hết các đề thi từ chủ đề trên sẽ cập nhật theo những xu hướng gần nhất. Bảng từ vựng IELTS band 6.5 chủ đề “Advertising & Communication” dưới đây sẽ giúp bạn có thêm lượng từ vựng cho chủ đề trên:
Tiếng Anh | Loại từ | Tiếng Việt |
Advertisement | Noun | Quảng cáo |
Promotion | Noun | Khuyến mãi |
Audience | Noun | Khán giả |
Campaign | Noun | Chiến dịch |
Marketing | Noun | Tiếp thị |
Branding | Noun | Nhận diện thương hiệu |
Sponsorship | Noun | Tài trợ |
Public relations | Noun | Quan hệ công chúng |
Media | Noun | Phương tiện truyền thông |
Advertisement agency | Noun | Công ty quảng cáo |
Communication | Noun | Giao tiếp |
Message | Noun | Thông điệp |
Target audience | Noun | Đối tượng mục tiêu |
Social media | Noun | Mạng xã hội |
Billboard | Noun | Biển quảng cáo |
Copywriting | Noun | Soạn thảo quảng cáo |
Persuasive | Adjective | Thuyết phục |
Catchy | Adjective | Lôi cuốn |
Persuasion | Noun | Thuyết phục |
Informative | Adjective | Chứa thông tin |
Advertisement space | Noun | Không gian quảng cáo |
Engaging | Adjective | Hấp dẫn |
Influence | Noun | Ảnh hưởng |
Creative | Adjective | Sáng tạo |
Marketing strategy | Noun | Chiến lược tiếp thị |
Effective | Adjective | Hiệu quả |
Commercial | Noun | Quảng cáo truyền hình |
Endorsement | Noun | Ủng hộ, bảo trợ |
Message delivery | Noun | Truyền thông thông điệp |
Viral marketing | Noun | Tiếp thị lan truyền |
Product placement | Noun | Đặt sản phẩm |
Visual appeal | Noun | Sự hấp dẫn hình ảnh |
Target market | Noun | Thị trường mục tiêu |
Engagement | Noun | Sự tương tác |
Advertisement medium | Noun | Phương tiện quảng cáo |
Direct mail | Noun | Thư trực tiếp |
Infomercial | Noun | Chương trình quảng cáo |
Consumer awareness | Noun | Nhận thức của người tiêu dùng |
Brand loyalty | Noun | Sự trung thành với thương hiệu |
Testimonial | Noun | Bài chứng thực |
Market research | Noun | Nghiên cứu thị trường |
Feedback | Noun | Phản hồi |
Advertiser | Noun | Nhà quảng cáo |
Slogan | Noun | Khẩu hiệu |
Impression | Noun | Ấn tượng |
Từ vựng IELTS band 6.5 chủ đề “History”
“History”, “Culture” là 2 chủ đề phức tạp và được đánh giá khó nhất trong kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, từ vựng IELTS trong chủ đề “History” lại xuất hiện thường xuyên trong các đề thi IELTS Reading. Để chinh phục từ vựng và ngữ pháp IELTS 6.5 từ A - Z, đừng bỏ qua chủ đề này:
Tiếng Anh | Loại Từ | Tiếng Việt |
Ancient | Adjective | Cổ điển |
Archaeology | Noun | Khảo cổ học |
Artifacts | Noun | Di tích |
Battle | Noun | Trận đánh |
Biography | Noun | Tiểu sử |
Bronze Age | Noun | Thời đại đồng |
Civilization | Noun | Nền văn minh |
Colony | Noun | Thuộc địa |
Conquest | Noun | Chinh phục |
Cultural | Adjective | Văn hóa |
Dynasty | Noun | Triều đại |
Empire | Noun | Đế chế |
Enlightenment | Noun | Sự Khai sáng |
Era | Noun | Kỷ nguyên |
Exploration | Noun | Sự khám phá |
Famous | Adjective | Nổi tiếng |
Feudal | Adjective | Phong kiến |
Generation | Noun | Thế hệ |
Globalization | Noun | Toàn cầu hóa |
Heritage | Noun | Di sản |
Historian | Noun | Nhà sử học |
Historical | Adjective | Lịch sử |
Indigenous | Adjective | Bản địa |
Invasion | Noun | Xâm lược |
Kingdom | Noun | Vương quốc |
Legacy | Noun | Di sản, tài sản thừa kế |
Medieval | Adjective | Trung cổ |
Monarch | Noun | Vua hoàng |
Monument | Noun | Tượng đài |
Mythology | Noun | Thần thoại |
Nomadic | Adjective | Di cư, lang thang |
Revolution | Noun | Cuộc cách mạng |
Ruins | Noun | Tàn tích |
Scholar | Noun | Học giả |
Settlement | Noun | Sự thành lập, định cư |
Slavery | Noun | Nô lệ |
Society | Noun | Xã hội |
Stone Age | Noun | Thời đại đá |
Successor | Noun | Người kế nhiệm |
Temple | Noun | Đền thờ |
Timeline | Noun | Dòng thời gian |
Traditions | Noun | Truyền thống |
Tyranny | Noun | Bạo chúa |
Unification | Noun | Sự thống nhất |
Warfare | Noun | Chiến tranh |
World War | Noun | Chiến tranh thế giới |
Ancestors | Noun | Tổ tiên |
Archeologist | Noun | Nhà khảo cổ học |
Artistic | Adjective | Thuộc về nghệ thuật |
Barbarian | Noun | Máu chảy |
Biographical | Adjective | Liên quan đến tiểu sử |
Castle | Noun | Lâu đài |
Chronology | Noun | Lịch sử thời gian |
Civilization | Noun | Nền văn hóa |
Conflict | Noun | Xung đột |
Cultural heritage | Noun | Di sản văn hóa |
Decade | Noun | Thập kỷ |
Diplomacy | Noun | Ngoại giao |
Empire | Noun | Đế quốc |
Era | Noun | Kỷ nguyên |
Evidence | Noun | Bằng chứng |
Folklore | Noun | Thanh thản cổ truyền |
Generation | Noun | Thế hệ |
Global | Adjective | Toàn cầu |
Historiography | Noun | Lịch sử học |
Human civilization | Noun | Nền văn minh nhân loại |
Imperial | Adjective | Thuộc về đế chế |
Invade | Verb | Xâm nhập |
Landmark | Noun | Điểm địa danh |
Medieval | Adjective | Thuộc về thời trung cổ |
Monarchy | Noun | Quốc gia lưỡng đạo |
Mythical | Adjective | Huyền bí |
Nostalgia | Noun | Luyến tiếc |
Past | Noun | Quá khứ |
Prehistoric | Adjective | Tiền sử |
Regime | Noun | Chế độ |
Renaissance | Noun | Thời kỳ Phục hưng |
Royal | Adjective | Hoàng gia |
Sculpture | Noun | Điêu khắc |
Siege | Noun | Cuộc bao vây |
Slavery | Noun | Sự nô lệ |
Society | Noun | Xã hội |
Statue | Noun | Tượng đài |
Temporal | Adjective | Thuộc về thời gian |
Timeline | Noun | Dòng thời gian |
Tomb | Noun | Mộ |
Tradition | Noun | Truyền thống |
Tyrant | Noun | Kẻ bạo chúa |
Warfare | Noun | Chiến tranh |
Từ vựng IELTS band 6.5 chủ đề “Health”
Để nắm vững từ vựng liên quan đến “Health” ở mức độ IELTS band 6.5, bảng từ vựng mà Athena đã tổng hợp dưới đây có thể là công cụ giúp bạn “ăn điểm” với giám khảo trong đề thi Speaking và Writing.
Tiếng Anh | Loại Từ | Tiếng Việt |
Allergy | Noun | Dị ứng |
Antibiotic | Noun | Kháng sinh |
Anxiety | Noun | Lo âu |
Asthma | Noun | Hen suyễn |
Blood pressure | Noun | Huyết áp |
Cancer | Noun | Ung thư |
Cardiovascular | Adjective | Tim mạch |
Cholesterol | Noun | Cholesterol |
Chronic | Adjective | Mạn tính |
Depression | Noun | Trầm cảm |
Diabetes | Noun | Tiểu đường |
Diet | Noun | Chế độ ăn uống |
Digestion | Noun | Tiêu hóa |
Disability | Noun | Tàn tật |
Disease | Noun | Bệnh bệnh học |
Doctor | Noun | Bác sĩ |
Drug | Noun | Thuốc |
Exercise | Noun | Tập thể dục |
Fitness | Noun | Sức khỏe |
Flu | Noun | Cảm cúm |
Health care | Noun | Chăm sóc sức khỏe |
Heart | Noun | Trái tim |
Hospital | Noun | Bệnh viện |
Hygiene | Noun | Vệ sinh |
Immune system | Noun | Hệ miễn dịch |
Infection | Noun | Nhiễm trùng |
Injury | Noun | Chấn thương |
Insomnia | Noun | Chứng mất ngủ |
Medication | Noun | Thuốc điều trị |
Mental health | Noun | Sức khỏe tâm thần |
Nutrition | Noun | Dinh dưỡng |
Obesity | Noun | Béo phì |
Pain | Noun | Đau đớn |
Pandemic | Noun | Đại dịch |
Patient | Noun | Bệnh nhân |
Resilient | Adjective | Khả năng phục hồi tốt |
Sedentary | Adjective | Ít vận động |
Stressed | Adjective | Bị căng thẳng |
Undernourished | Adjective | Suy dinh dưỡng |
Unhealthy | Adjective | Không lành mạnh |
Vigorous | Adjective | Sôi nổi, mạnh mẽ |
Dehydrated | Adjective | Mất nước |
Hypertensive | Adjective | Cao huyết áp |
Immunized | Adjective | Được tiêm chủng |
Lethargic | Adjective | Mệt mỏi, uể oải |
Symptom | Noun | Triệu chứng |
Therapy | Noun | Liệu pháp |
Treatment | Noun | Điều trị |
Vaccine | Noun | Vắc xin |
Virus | Noun | Vi-rút |
Wellness | Noun | Sức khỏe tổng thể |
Allergen | Noun | Chất gây dị ứng |
Alternative medicine | Noun | Y học thay thế |
Antibacterial | Adjective | Kháng khuẩn |
Arthritis | Noun | Viêm khớp |
Bacteria | Noun | Vi khuẩn |
Balance | Noun | Sự cân bằng |
Cardiac | Adjective | Liên quan đến tim |
Caregiver | Noun | Người chăm sóc |
Contagious | Adjective | Lây truyền |
Diagnosis | Noun | Chẩn đoán |
Dose | Noun | Liều lượng |
Epidemic | Noun | Dịch bệnh |
Fertility | Noun | Khả năng sinh sản |
First aid | Noun | Sơ cứu |
Germs | Noun | Mầm bệnh |
Healthcare provider | Noun | Nhà cung cấp chăm sóc sức khỏe |
Holistic | Adjective | Toàn diện |
Hormones | Noun | Hormon |
Hydrate | Verb | Dưỡng ẩm |
Immunity | Noun | Miễn dịch |
Inflammation | Noun | Sưng viêm |
Painkiller | Noun | Thuốc giảm đau |
Prescription drugs | Noun | Thuốc theo toa |
Rehabilitation center | Noun | Trung tâm phục hồi |
Remedy | Noun | Biện pháp chữa trị |
Side effect | Noun | Tác dụng phụ |
Specialist | Noun | Chuyên gia |
Supplement | Noun | Thực phẩm bổ sung |
Therapy session | Noun | Buổi tập trị liệu |
Virus transmission | Noun | Truyền tải vi-rút |
Từ vựng IELTS band 6.5 chủ đề “Technology”
Công nghệ được xem là lĩnh vực phức tạp và luôn tiến bộ theo thời gian, đồng thời đây cũng là chủ đề mà nhiều người học thường cảm thấy bế tắc khi gặp phải. Nhưng với bảng từ vựng IELTS band 6.5 chủ đề “Technology” dưới đây, vấn đề của người học sẽ được giải quyết triệt để khi gặp phải lĩnh vực này trong bài thi IELTS:
Tiếng Anh | Loại từ | Tiếng Việt |
Technology | Noun | Công nghệ |
Innovation | Noun | Đổi mới, sáng tạo |
Automation | Noun | Tự động hóa |
Computer | Noun | Máy tính |
Software | Noun | Phần mềm |
Hardware | Noun | Phần cứng |
Internet | Noun | Internet |
Smartphone | Noun | Điện thoại thông minh |
Digital | Adjective | Kỹ thuật số |
Wireless | Adjective | Không dây |
Network | Noun | Mạng |
Cybersecurity | Noun | An ninh mạng |
Data | Noun | Dữ liệu |
Algorithm | Noun | Thuật toán |
Cloud computing | Noun | Máy tính đám mây |
Virtual reality | Noun | Thực tế ảo |
Artificial intelligence | Noun | Trí tuệ nhân tạo |
Biotechnology | Noun | Công nghệ sinh học |
Nanotechnology | Noun | Công nghệ nano |
Social media | Noun | Mạng xã hội |
Operating system | Noun | Hệ điều hành |
Encryption | Noun | Mã hóa |
Password | Noun | Mật khẩu |
Cyberattack | Noun | Cuộc tấn công mạng |
Augmented reality | Noun | Thực tế tăng cường |
E-commerce | Noun | Thương mại điện tử |
Internet of Things | Noun | Internet vạn vật |
Programming | Noun | Lập trình |
Biometric | Adjective | Sinh trắc học |
GPS | Noun | Hệ thống định vị toàn cầu |
Từ vựng IELTS band 6.5 chủ đề “Art”
Mách bạn 1 điều, 70% từ vựng chủ đề “Art” là những từ vô cùng quen thuộc và 30% còn lại là từ vựng nâng cao. Nằm lòng được số từ vựng dưới đây, bạn gần như hoàn thành được 90% lượng từ vựng IELTS 6.5 chủ đề “Art”.
Tiếng Anh | Loại Từ | Tiếng Việt |
Acrylics | Noun | Sơn acrylic |
Aesthetic | Adjective | Mỹ thẩm, thẩm mỹ |
Artistic | Adjective | Mỹ thuật, thuộc nghệ thuật |
Brushwork | Noun | Cách vẽ bằng cọ |
Canvas | Noun | Tranh sơn |
Carving | Noun | Khắc, điêu khắc |
Charcoal | Noun | Than chùi, than sáp |
Color palette | Noun | Bảng màu |
Composition | Noun | Cấu trúc, cách sắp đặt |
Conceptual art | Noun | Nghệ thuật khái niệm |
Conventional | Adjective | Truyền thống |
Craftsmanship | Noun | Chất lượng thủ công |
Creativity | Noun | Sự sáng tạo |
Cubism | Noun | Trường phái Cubism |
Decorative | Adjective | Trang trí |
Design | Noun | Thiết kế |
Easel | Noun | Khung vẽ |
Exhibition | Noun | Triển lãm |
Expressionism | Noun | Trường phái Expressionism |
Fine art | Noun | Nghệ thuật tạo hình |
Folk art | Noun | Nghệ thuật dân gian |
Frame | Noun | Khung |
Gallery | Noun | Phòng trưng bày |
Genre | Noun | Thể loại |
Graphic design | Noun | Thiết kế đồ họa |
Hues | Noun | Sắc màu |
Iconography | Noun | Biểu tượng học |
Imagination | Noun | Sự tưởng tượng |
Impressionism | Noun | Trường phái Impressionism |
Installation art | Noun | Nghệ thuật lắp đặt |
Interpretation | Noun | Sự hiểu và diễn giải |
Landscape | Noun | Phong cảnh |
Masterpiece | Noun | Tuyệt phẩm |
Medium | Noun | Phương tiện |
Minimalism | Noun | Trường phái Minimalism |
Mosaic | Noun | Tranh ghép |
Motif | Noun | Họa tiết |
Multimedia | Adjective/Noun | Đa phương tiện |
Murals | Noun | Tranh tường |
Naturalistic | Adjective | Chân thực, tự nhiên |
Nonrepresentational | Adjective | Không biểu đạt |
Oil painting | Noun | Tranh sơn dầu |
Palette | Noun | Bảng màu |
Perspective | Noun | Góc nhìn, quan điểm |
Photography | Noun | Nhiếp ảnh |
Pigments | Noun | Màu nhuộm |
Portrait | Noun | Chân dung |
Pottery | Noun | Gốm sứ |
Realism | Noun | Trường phái Realism |
Renaissance | Noun | Thời kỳ Phục hưng |
Sculpture | Noun | Điêu khắc |
Sketch | Noun | Bản phác thảo |
Still life | Noun | Nghệ thuật chánh bảo |
Stylized | Adjective | Theo kiểu, theo phong cách |
Surrealism | Noun | Trường phái Surrealism |
Symbolism | Noun | Trường phái Symbolism |
Technique | Noun | Kỹ thuật |
Texture | Noun | Kết cấu, bề mặt |
Three-dimensional | Adjective | Ba chiều |
Tint | Noun | Sắc màu nhạt |
Tone | Noun | Sắc thái |
Traditional | Adjective | Truyền thống |
Trompe-l'oeil | Noun | Trò mắt (tranh ảo) |
Watercolor | Noun | Tranh nước |
Các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm cho band IELTS 6.5
Trang bị trọn bộ từ vựng và ngữ pháp IELTS 6.5 chính là công đoạn chuẩn bị thật kỹ càng về ngữ pháp lẫn từ vựng. Bạn không thể nào học từ vựng mà bỏ đi ngữ pháp và ngược lại. Muốn ăn chắc band 6.5, đừng bỏ lỡ 6 chủ điểm ngữ pháp trọng tâm bên dưới.
-
Các thì cơ bản
Muốn nhanh chóng đạt được IELTS 6.5, người học phải nắm vững các thì trong Tiếng Anh vì đây là một trong những chủ điểm ngữ pháp cơ bản và quan trọng nhất sử dụng xuyên suốt trong IELTS. Dưới đây là công thức của 12 thì cơ bản và các dấu hiệu nhận biết khi dùng thì:
12 thì giúp bạn đạt được 6.5 IELTS
Bạn có thể tìm hiểu chi tiết 12 thì phổ biến nhất trong tiếng Anh tại đây: Tổng hợp các thì trong tiếng Anh (1) và Tổng hợp các thì trong tiếng Anh (2)
Bài giảng: Trọn bộ kiến thức về Thì
-
Câu điều kiện
Câu điều kiện được sử dụng để diễn đạt các tình huống giả định hoặc kịch bản có điều kiện. Câu điều kiện cho phép nói về những điều có thể xảy ra, có thể đã xảy ra, hoặc không xảy ra dựa trên một điều kiện nào đó. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng về cách sử dụng và công thức của câu điều kiện trong tiếng Anh:
Câu điều kiện là chủ điểm ngữ pháp không thể thiếu trong IELTS 6.5
Xem thêm: Câu điều kiện trong Tiếng Anh
-
Mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ (relative clause) trong tiếng Anh được sử dụng để bổ sung hoặc nhấn mạnh cho danh từ chính. Mệnh đề quan hệ thường đứng sau danh từ. Ngoài ra, đại từ quan hệ cũng có thể xuất hiện sau 1 mệnh đề để làm rõ chính mệnh đề đó. Cách sử dụng của đại từ quan hệ như sau:
Muốn đạt IELTS 6.5 cần nắm vững “mệnh đề quan hệ”
Ví dụ:
The woman who lives next door is a doctor. => “Who” là đại từ quan hệ chỉ người, bổ nghĩa cho “The women”
The manager, whom I spoke to, was very helpful. => “Whom” là đại từ quan hệ chỉ tân ngữ, bổ nghĩa cho “The manager”
The book, which I bought yesterday, is really interesting. => “Which” là đại từ quan hệ chỉ vật, bổ nghĩa cho “The book”
The car that I bought last year is still running well. => “That” là đại từ quan hệ chỉ người/ vật/ người và vật, trong câu này bổ nghĩa cho “The cat”
Chinh phục IELTS 6.5 với bài giảng Mệnh đề quan hệ
-
Mạo từ “a/an/the”
Mạo từ là một trong những chủ điểm cơ bản nhưng khó ghi nhớ nhất trong ngữ pháp. Tuy nhiên, trong các đề thi IELTS 6.5 nói riêng và đề thi IELTS nói chung, mạo từ lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng dùng để quyết định danh từ có cần thêm “s” hay không. Trong IELTS Listening và IELTS Reading, mạo từ gợi ý cho bạn đoán trước câu trả lời về danh từ là số ít hay số nhiều:
- Trong trường hợp mạo từ là “a/an” thì 100% đáp án là danh từ số ít/ danh từ không đếm được
- Trong trường hợp không có mạo từ hoặc dùng mạo từ “the”, danh từ có khả năng là số nhiều
Mạo từ a/an/the trong IELTS 6.5
Mạo từ | Loại Danh Từ | Cách Sử Dụng | Ví Dụ |
"A" | Số ít, bắt đầu bằng phụ âm | Sử dụng để chỉ một loại chung chung hoặc không xác định. | - I saw a cat in the street. (Tôi thấy một con mèo trên đường.) She's reading a book. (Cô ấy đang đọc một quyển sách.) |
"An" | Số ít, bắt đầu bằng nguyên âm | Sử dụng để chỉ một loại chung chung hoặc không xác định. | - He's eating an apple. (Anh ấy đang ăn một quả táo.) I'll be back in an hour. (Tôi sẽ trở lại trong một giờ.) |
"The" | Bất kể loại danh từ | Sử dụng để xác định hoặc nhắc đến một cái gì đó cụ thể đã được đề cập trước đó trong văn bản hoặc đã biết từ ngữ cảnh. | - The cat that I saw earlier was cute. (Con mèo mà tôi thấy trước đó rất dễ thương.) - I have the book you lent me. (Tôi có quyển sách mà bạn cho tôi mượn.) |
Bài giảng Kiến thức mạo từ
- Các cấu trúc so sánh
Các cấu trúc so sánh là chìa khóa mấu chốt giúp người học nhanh chóng đạt target IELTS 6.5 trong phần thi "Writing" và "Speaking". Bạn có thể so sánh các ý, ví dụ, hoặc tình huống để cung cấp sự minh họa cho quan điểm của mình. Việc sử dụng so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative) có thể giúp bạn thể hiện sự sâu sắc trong quan điểm và trình bày ý tưởng một cách rõ ràng.
3 phần chính của cấu trúc so sánh
Loại Tính Từ (Adjective) | So Sánh Bằng (Equal Comparison) | So Sánh Hơn (Comparative) | So Sánh Nhất (Superlative) |
Tính Từ Ngắn (Short Adjective) | S + V/to be + As + (adj)/(adv) + As + O | S + to be + (adj)-er + Than + O S + V+ More + (adv) + Than + O | S + to be + The + (adj)-est + O S + V+ the most + (adv) + Than + O |
Tính Từ Dài (Long Adjective) | S + V/to be + As + More + (adj)/(adv) + As + O | S + to be + More + (adj) + Than + O S + V+ More + (adv) + Than + O | S + to be + The Most + (adj) + O S + V+ the most + (adv) + Than + O |
Ví dụ | Her performance was as good as his. | She is taller than her brother. | This book is the most interesting one I've ever read. |
This car is as expensive as the other one. | The weather today is less sunny than yesterday. | That movie is the least interesting of all |
*V = Verb
O = Object
Làm chủ kiến thức về câu so sánh qua video chữa bài tập của cô Vân Anh (8.5 IELTS) sau đây:Câu so sánh
Bài tập từ vựng và ngữ pháp IELTS 6.5
Fill in the blanks with the correct words from the list below:
Sustainable
Pollution
Biodiversity
Renewable
Conservation
- _________ practices aim to protect the environment for future generations.
- Air and water __________ are major environmental concerns.
- _________ refers to the variety of plant and animal species in an ecosystem.
- Solar and wind energy are examples of __________ energy sources.
- __________ efforts are vital to preserving natural habitats.
Complete the sentences with the appropriate technology-related words
- Many people use smartphones for instant _________ with others.
- The rapid _________ of artificial intelligence is changing industries.
- Online __________ is crucial to protect sensitive data.
- Virtual reality offers an immersive _________ experience.
- Automation and _________ are reshaping the workforce.
Complete the sentences with the appropriate conditional form
- If it _________ (rain) tomorrow, we won't go for a picnic.
- She would pass the exam if she _________ (study) harder.
- If you _________ (work) late, you'll miss the last train.
- If they had known, they _________ (attend) the meeting.
Rewrite the following sentences as complex sentences by adding a subordinate clause
- She aced the test. She had studied all night.
__________________________________
- He missed the train. He overslept.
__________________________________
- They celebrated their victory. Their team won the championship.
__________________________________
- She received the scholarship. She had exceptional grades
.__________________________________
Tổng kết
Trọn bộ từ vựng và ngữ pháp IELTS 6.5 trong bài viết trên sẽ là một trong những bộ tài liệu “đắt giá” có thể đồng hành cùng với người học trên quãng đường IELTS. Để đạt được target như mong muốn, bên cạnh tài liệu liên quan đến từ vựng, ngữ pháp cùng sự kiên trì, người học sẽ nhanh chóng đạt được kết quả nếu có sự dẫn dắt tốt. Là một trong những đơn vị đào tạo IELTS chất lượng cao, Athena tự tin mình sẽ là người bạn đồng hành và dẫn dắt người học đạt đúng target như mong đợi một cách hiệu quả nhất!
Tham khảo khóa học IELTS toàn diện từ 0 đạt 6.5-8.0+ giúp bạn nâng band 4 kỹ năng nhanh chóng tại Athena.
- Lộ trình học “tối giản”, “tối ưu” giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản, và nắm chắc tấm bằng IELTS 6.5-8.0+ trong tầm tay.
- Giáo trình và phương pháp được chính Ths. Đỗ Vân Anh (8.5 IELTS với 10 năm kinh nghiệm giảng dạy TOEIC/IELTS) biên soạn và giảng dạy trực tiếp.
- Học phí “nhẹ ví” với các bạn sinh viên: Khóa IELTS từ mất gốc đến 6.5-8.0+ tại Athena là lựa chọn phù hợp với các bạn sinh viên mong muốn sở hữu tấm bằng IELTS với chi phí thấp nhưng chất lượng cao. Ngoài ra, Athena còn trao học bổng định kỳ với các bạn đạt điểm IELTS như mong ước.
Thông tin chi tiết về khoá học IELTS từ 0 đạt 6.5-8.0 của Athena TẠI ĐÂY.
Xem thêm:
Chiến Lược 1 Phút Đạt Điểm Tuyệt Đối IELTS Speaking Part 2
Cập Nhật Mới Nhất Cách Quy Đổi Điểm TOEIC Sang IELTS 2023
Hướng dẫn chi tiết cách “ẵm trọn” điểm cao trong đề bài multiple choice IELTS Listening