Tổng hợp trọn bộ từ vựng và ngữ pháp IELTS 6.5 giúp người học nâng trình Tiếng Anh đáng kể

Tổng hợp trọn bộ từ vựng và ngữ pháp IELTS 6.5 giúp người học nâng trình Tiếng Anh đáng kể

Sapo: “Tiếng Anh không còn là điều kiện ưu tiên, nó đã trở thành điều kiện bắt buộc khi đi xin việc” và đặc biệt ở hiện tại, band 6.5 ở mức trung cấp đang là yêu cầu tối thiểu để ra trường hoặc đi du học của nhiều trường đại học.Để đạt được mức 6.5 trở lên, bạn cần sẵn sàng "dung nạp" kiến thức và cải thiện từ vựng cũng như ngữ pháp IELTS 6.5 Trong bài viết này, Athena sẽ hỗ trợ bạn tổng hợp một bộ từ vựng và ngữ pháp IELTS 6.5 đa dạng để nâng cao trình độ Tiếng Anh.

Trọn bộ từ vựng IELTS band 6.5 thông dụng nhất

Để đạt được band IELTS 6.5, người học cần phải “nằm lòng” các từ vựng và ngữ pháp thông dụng, cơ bản để nắm chắc các câu dễ ghi điểm trong bài thi IELTS. Trung bình 1 ngày khi có thời gian và dành được từ 2 - 4 tiếng để học IELTS, người học có thể tập ghi nhớ từ 10 - 20 từ vựng để tăng lượng kiến thức cần thiết. Người học có thể chủ động học từ vựng dựa trên các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống như Environment (môi trường), Culture(Văn hóa), History(Lịch sử),Tourism(Du lịch),...

 

Từ vựng IELTS band 6.5 chủ đề “Environment”

Một trong những nhóm chủ đề cơ bản nhất trong trọn bộ từ vựng và ngữ pháp IELTS 6.5 người học cần phải nhớ là “Environment”. Đây cũng là nhóm chủ đề xuất hiện nhiều lần trong Writing Task 2. Từ vựng IELTS band 6.5 về chủ đề “Environment” cập nhật trong bảng dưới đây:

 

Tiếng Anh

Loại Từ

Tiếng Việt

Pollution

Noun

Ô nhiễm

Conservation

Noun

Bảo tồn

Ecosystem

Noun

Hệ sinh thái

Biodiversity

Noun

Đa dạng sinh học

Deforestation

Noun

Tàn phá rừng

Habitat

Noun

Môi trường sống

Extinction

Noun

Tuyệt chủng

Renewable energy

Noun

Năng lượng tái tạo

Ozone layer

Noun

Tầng ozon

Wildlife

Noun

Động vật hoang dã

Drought

Noun

Hạn hán

Acid rain

Noun

Mưa axit

Conservationist

Noun

Nhà bảo tồn môi trường

Depletion

Noun

Sự cạn kiệt

Afforestation

Noun

Việc trồng rừng

Pesticides

Noun

Thuốc trừ sâu

Desertification

Noun

Sự sa mạc hóa

Plastic waste

Noun

Chất thải nhựa

Emission

Noun

Khí thải

Endangerment

Noun

Sự đe dọa

Global warming

Noun

Nóng lên toàn cầu

Greenhouse effect

Noun

Hiệu ứng nhà kính

Natural resources

Noun

Tài nguyên tự nhiên

Hazardous waste

Noun

Chất thải nguy hại

Non-renewable

Adjective

Không tái tạo

Ecological balance

Noun

Cân bằng sinh thái

Environmentalism

Noun

Môi trường học

Sustainability

Noun

Sự bền vững

Recycling

Noun

Tái chế

Renewable resource

Noun

Tài nguyên tái tạo

Green technology

Noun

Công nghệ xanh

Eco-friendly

Adjective

Thân thiện với môi trường

Natural habitat

Noun

Môi trường sống tự nhiên

Conservation area

Noun

Khu bảo tồn môi trường

Conservation efforts

Noun

Các nỗ lực bảo tồn

Clean energy

Noun

Năng lượng sạch

Environmental impact

Noun

Tác động môi trường

Carbon emissions

Noun

Khí thải carbon

Greenhouse gases

Noun

Khí nhà kính

Biodiversity loss

Noun

Sự mất mát đa dạng sinh học

Natural disaster

Noun

Thiên tai tự nhiên

Disposable plastic

Noun

Nhựa dùng một lần

Environmentalist

Noun

Người theo đuổi bảo vệ môi trường

Solar energy

Noun

Năng lượng mặt trời

Air pollution

Noun

Ô nhiễm không khí

Marine life

Noun

Cuộc sống biển

Ecological impact

Noun

Tác động sinh thái

Habitat destruction

Noun

Phá hủy môi trường sống

 

Từ vựng IELTS band 6.5 chủ đề “Tourism”

Bằng cách nắm vững từ vựng liên quan đến “Tourism” ở mức độ IELTS band 6.5 trong bảng dưới đây, người học sẽ có cơ hội tự tin hơn khi gặp chủ đề này trong bài thi.

 

Tiếng Anh

Từ Loại

Tiếng Việt

Tourist

Noun

Du khách

Destination

Noun

Điểm đến

Traveler

Noun

Người du lịch

Attraction

Noun

Điểm thu hút

Sightseeing

Noun

Việc tham quan

Adventure

Noun

Cuộc phiêu lưu

Cultural

Adjective

Về văn hóa

Experience

Noun

Kinh nghiệm

Explore

Verb

Khám phá

Itinerary

Noun

Lịch trình

Guide

Noun

Hướng dẫn viên

Hospitality

Noun

Lòng mến khách

Scenic

Adjective

Có cảnh đẹp

Resort

Noun

Khu nghỉ dưỡng

Vacation

Noun

Kỳ nghỉ

Local

Adjective

Địa phương

Landscape

Noun

Phong cảnh

Culture

Noun

Văn hóa

Historical

Adjective

Lịch sử

Budget

Noun

Ngân sách

Souvenir

Noun

Quà lưu niệm

Beach

Noun

Bãi biển

Hike

Verb

Leo núi

Cruise

Noun

Chuyến du thuyền

Tourism industry

Noun

Ngành công nghiệp du lịch

Local cuisine

Noun

Ẩm thực địa phương

Wildlife

Noun

Động vật hoang dã

Backpacker

Noun

Người du lịch tự túc

Historic site

Noun

Di tích lịch sử

Cultural exchange

Noun

Trao đổi văn hóa

Ecotourism

Noun

Du lịch sinh thái

Adventure sports

Noun

Thể thao mạo hiểm

Travel agency

Noun

Công ty du lịch

Tourist attraction

Noun

Điểm thu hút du khách

Travel insurance

Noun

Bảo hiểm du lịch

Tour guide

Noun

Hướng dẫn viên du lịch

Sightseer

Noun

Người tham quan

Hiking trail

Noun

Đường mòn leo núi

Seaside resort

Noun

Khu nghỉ dưỡng ven biển

Cultural heritage

Noun

Di sản văn hóa



Từ vựng IELTS band 6.5 chủ đề “Culture”

Đôi khi “Culture” sẽ bao gồm “Tourism” và ngược lại. Người học cần chủ động dung nạp đa dạng từ vựng và ngữ pháp IELTS 6.5 ở các chủ đề để có thêm vốn từ cho bài thi IELTS.

 

Tiếng Anh

Loại Từ

Tiếng Việt

Beliefs

Noun

Niềm tin

Celebrate

Verb

Tổ chức, kỷ niệm

Ceremony

Noun

Nghi thức, buổi lễ

Civilization

Noun

Nền văn minh

Clothing

Noun

Trang phục

Community

Noun

Cộng đồng

Contemporary

Adjective

Đương đại

Convention

Noun

Thói quen, quy ước

Costume

Noun

Trang phục cụ thể

Craftsmanship

Noun

Chất lượng thủ công

Cuisine

Noun

Ẩm thực

Cultural

Adjective

Văn hóa

Customs

Noun

Phong tục

Dance

Noun

Nhảy múa

Decorate

Verb

Trang trí

Diverse

Adjective

Đa dạng

Ethnicity

Noun

Dân tộc, nguồn gốc

Expression

Noun

Sự biểu đạt

Festive

Adjective

Không khí lễ hội

Folklore

Noun

Thanh thản cổ truyền

Heritage

Noun

Di sản

Identity

Noun

Danh tính

Indigenous

Adjective

Bản địa

Language

Noun

Ngôn ngữ

Literature

Noun

Văn học

Music

Noun

Âm nhạc

National

Adjective

Quốc gia

Norms

Noun

Tiêu chuẩn

Oral tradition

Noun

Truyền thống truyền miệng

Painting

Noun

Tranh hội họa

Performance

Noun

Biểu diễn

Poetry

Noun

Thơ

Pop culture

Noun

Văn hóa đại chúng

Religion

Noun

Tôn giáo

Ritual

Noun

Nghi lễ

Sculpture

Noun

Điêu khắc

Society

Noun

Xã hội

Symbol

Noun

Biểu tượng

Tradition

Noun

Truyền thống

Values

Noun

Giá trị

Visual arts

Noun

Nghệ thuật thị giác

Worldview

Noun

Quan điểm thế giới

Architecture

Noun

Kiến trúc

Artifacts

Noun

Di tích

Beauty

Noun

Vẻ đẹp

Calligraphy

Noun

Thư pháp

Cultural exchange

Noun

Trao đổi văn hóa

Cultural heritage

Noun

Di sản văn hóa

Cultural identity

Noun

Danh tính văn hóa

Cultural norms

Noun

Tiêu chuẩn văn hóa

Cultural values

Noun

Giá trị văn hóa

Customs and traditions

Noun

Phong tục và truyền thống

Diversity

Noun

Đa dạng

Ethnic

Adjective

Thuộc về dân tộc

Folk music

Noun

Nhạc dân gian

Folk tradition

Noun

Truyền thống dân gian

Folklore

Noun

Thanh thản dân gian

Globalization

Noun

Toàn cầu hóa

Handicraft

Noun

Thủ công mỹ nghệ

Heritage site

Noun

Di tích văn hóa

Historical

Adjective

Lịch sử

Influential

Adjective

Có ảnh hưởng

Intangible cultural heritage

Noun

Di sản văn hóa phi vật thể

Legend

Noun

Huyền thoại

Mosaic

Noun

Tranh lát mosaic

Multiculturalism

Noun

Đa văn hóa

Museum

Noun

Bảo tàng

Nationalism

Noun

Chủ nghĩa dân tộc

Oral history

Noun

Lịch sử truyền miệng

Performing arts

Noun

Nghệ thuật biểu diễn

Preservation

Noun

Sự bảo tồn

Religion

Noun

Tôn giáo

Ritual

Noun

Nghi lễ

Sculpture

Noun

Điêu khắc

Subculture

Noun

Văn hóa phụ

Symbolic

Adjective

Có ý nghĩa biểu tượng

Tradition

Noun

Truyền thống



Từ vựng IELTS band 6.5 chủ đề “Advertising & Communication”

“Advertising & Communication” là một dạng chủ đề chưa còn mới trong những năm gần đây vì hầu hết các đề thi từ chủ đề trên sẽ cập nhật theo những xu hướng gần nhất. Bảng từ vựng IELTS band 6.5 chủ đề “Advertising & Communication” dưới đây sẽ giúp bạn có thêm lượng từ vựng cho chủ đề trên:

 

Tiếng Anh

Loại từ

Tiếng Việt

Advertisement

Noun

Quảng cáo

Promotion

Noun

Khuyến mãi

Audience

Noun

Khán giả

Campaign

Noun

Chiến dịch

Marketing

Noun

Tiếp thị

Branding

Noun

Nhận diện thương hiệu

Sponsorship

Noun

Tài trợ

Public relations

Noun

Quan hệ công chúng

Media

Noun

Phương tiện truyền thông

Advertisement agency

Noun

Công ty quảng cáo

Communication

Noun

Giao tiếp

Message

Noun

Thông điệp

Target audience

Noun

Đối tượng mục tiêu

Social media

Noun

Mạng xã hội

Billboard

Noun

Biển quảng cáo

Copywriting

Noun

Soạn thảo quảng cáo

Persuasive

Adjective

Thuyết phục

Catchy

Adjective

Lôi cuốn

Persuasion

Noun

Thuyết phục

Informative

Adjective

Chứa thông tin

Advertisement space

Noun

Không gian quảng cáo

Engaging

Adjective

Hấp dẫn

Influence

Noun

Ảnh hưởng

Creative

Adjective

Sáng tạo

Marketing strategy

Noun

Chiến lược tiếp thị

Effective

Adjective

Hiệu quả

Commercial

Noun

Quảng cáo truyền hình

Endorsement

Noun

Ủng hộ, bảo trợ

Message delivery

Noun

Truyền thông thông điệp

Viral marketing

Noun

Tiếp thị lan truyền

Product placement

Noun

Đặt sản phẩm

Visual appeal

Noun

Sự hấp dẫn hình ảnh

Target market

Noun

Thị trường mục tiêu

Engagement

Noun

Sự tương tác

Advertisement medium

Noun

Phương tiện quảng cáo

Direct mail

Noun

Thư trực tiếp

Infomercial

Noun

Chương trình quảng cáo

Consumer awareness

Noun

Nhận thức của người tiêu dùng

Brand loyalty

Noun

Sự trung thành với thương hiệu

Testimonial

Noun

Bài chứng thực

Market research

Noun

Nghiên cứu thị trường

Feedback

Noun

Phản hồi

Advertiser

Noun

Nhà quảng cáo

Slogan

Noun

Khẩu hiệu

Impression

Noun

Ấn tượng



Từ vựng IELTS band 6.5 chủ đề “History”

“History”, “Culture” là 2 chủ đề phức tạp và được đánh giá khó nhất trong kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, từ vựng IELTS trong chủ đề “History” lại xuất hiện thường xuyên trong các đề thi IELTS Reading. Để chinh phục từ vựng và ngữ pháp IELTS 6.5 từ A - Z, đừng bỏ qua chủ đề này:

 

Tiếng Anh

Loại Từ

Tiếng Việt

Ancient

Adjective

Cổ điển

Archaeology

Noun

Khảo cổ học

Artifacts

Noun

Di tích

Battle

Noun

Trận đánh

Biography

Noun

Tiểu sử

Bronze Age

Noun

Thời đại đồng

Civilization

Noun

Nền văn minh

Colony

Noun

Thuộc địa

Conquest

Noun

Chinh phục

Cultural

Adjective

Văn hóa

Dynasty

Noun

Triều đại

Empire

Noun

Đế chế

Enlightenment

Noun

Sự Khai sáng

Era

Noun

Kỷ nguyên

Exploration

Noun

Sự khám phá

Famous

Adjective

Nổi tiếng

Feudal

Adjective

Phong kiến

Generation

Noun

Thế hệ

Globalization

Noun

Toàn cầu hóa

Heritage

Noun

Di sản

Historian

Noun

Nhà sử học

Historical

Adjective

Lịch sử

Indigenous

Adjective

Bản địa

Invasion

Noun

Xâm lược

Kingdom

Noun

Vương quốc

Legacy

Noun

Di sản, tài sản thừa kế

Medieval

Adjective

Trung cổ

Monarch

Noun

Vua hoàng

Monument

Noun

Tượng đài

Mythology

Noun

Thần thoại

Nomadic

Adjective

Di cư, lang thang

Revolution

Noun

Cuộc cách mạng

Ruins

Noun

Tàn tích

Scholar

Noun

Học giả

Settlement

Noun

Sự thành lập, định cư

Slavery

Noun

Nô lệ

Society

Noun

Xã hội

Stone Age

Noun

Thời đại đá

Successor

Noun

Người kế nhiệm

Temple

Noun

Đền thờ

Timeline

Noun

Dòng thời gian

Traditions

Noun

Truyền thống

Tyranny

Noun

Bạo chúa

Unification

Noun

Sự thống nhất

Warfare

Noun

Chiến tranh

World War

Noun

Chiến tranh thế giới

Ancestors

Noun

Tổ tiên

Archeologist

Noun

Nhà khảo cổ học

Artistic

Adjective

Thuộc về nghệ thuật

Barbarian

Noun

Máu chảy

Biographical

Adjective

Liên quan đến tiểu sử

Castle

Noun

Lâu đài

Chronology

Noun

Lịch sử thời gian

Civilization

Noun

Nền văn hóa

Conflict

Noun

Xung đột

Cultural heritage

Noun

Di sản văn hóa

Decade

Noun

Thập kỷ

Diplomacy

Noun

Ngoại giao

Empire

Noun

Đế quốc

Era

Noun

Kỷ nguyên

Evidence

Noun

Bằng chứng

Folklore

Noun

Thanh thản cổ truyền

Generation

Noun

Thế hệ

Global

Adjective

Toàn cầu

Historiography

Noun

Lịch sử học

Human civilization

Noun

Nền văn minh nhân loại

Imperial

Adjective

Thuộc về đế chế

Invade

Verb

Xâm nhập

Landmark

Noun

Điểm địa danh

Medieval

Adjective

Thuộc về thời trung cổ

Monarchy

Noun

Quốc gia lưỡng đạo

Mythical

Adjective

Huyền bí

Nostalgia

Noun

Luyến tiếc

Past

Noun

Quá khứ

Prehistoric

Adjective

Tiền sử

Regime

Noun

Chế độ

Renaissance

Noun

Thời kỳ Phục hưng

Royal

Adjective

Hoàng gia

Sculpture

Noun

Điêu khắc

Siege

Noun

Cuộc bao vây

Slavery

Noun

Sự nô lệ

Society

Noun

Xã hội

Statue

Noun

Tượng đài

Temporal

Adjective

Thuộc về thời gian

Timeline

Noun

Dòng thời gian

Tomb

Noun

Mộ

Tradition

Noun

Truyền thống

Tyrant

Noun

Kẻ bạo chúa

Warfare

Noun

Chiến tranh

 


Từ vựng IELTS band 6.5 chủ đề “Health”

Để nắm vững từ vựng liên quan đến “Health” ở mức độ IELTS band 6.5, bảng từ vựng mà Athena đã tổng hợp dưới đây có thể là công cụ giúp bạn “ăn điểm” với giám khảo trong đề thi Speaking và Writing.

 

Tiếng Anh

Loại Từ

Tiếng Việt

Allergy

Noun

Dị ứng

Antibiotic

Noun

Kháng sinh

Anxiety

Noun

Lo âu

Asthma

Noun

Hen suyễn

Blood pressure

Noun

Huyết áp

Cancer

Noun

Ung thư

Cardiovascular

Adjective

Tim mạch

Cholesterol

Noun

Cholesterol

Chronic

Adjective

Mạn tính

Depression

Noun

Trầm cảm

Diabetes

Noun

Tiểu đường

Diet

Noun

Chế độ ăn uống

Digestion

Noun

Tiêu hóa

Disability

Noun

Tàn tật

Disease

Noun

Bệnh bệnh học

Doctor

Noun

Bác sĩ

Drug

Noun

Thuốc

Exercise

Noun

Tập thể dục

Fitness

Noun

Sức khỏe

Flu

Noun

Cảm cúm

Health care

Noun

Chăm sóc sức khỏe

Heart

Noun

Trái tim

Hospital

Noun

Bệnh viện

Hygiene

Noun

Vệ sinh

Immune system

Noun

Hệ miễn dịch

Infection

Noun

Nhiễm trùng

Injury

Noun

Chấn thương

Insomnia

Noun

Chứng mất ngủ

Medication

Noun

Thuốc điều trị

Mental health

Noun

Sức khỏe tâm thần

Nutrition

Noun

Dinh dưỡng

Obesity

Noun

Béo phì

Pain

Noun

Đau đớn

Pandemic

Noun

Đại dịch

Patient

Noun

Bệnh nhân

Resilient

Adjective

Khả năng phục hồi tốt

Sedentary

Adjective

Ít vận động

Stressed

Adjective

Bị căng thẳng

Undernourished

Adjective

Suy dinh dưỡng

Unhealthy

Adjective

Không lành mạnh

Vigorous

Adjective

Sôi nổi, mạnh mẽ

Dehydrated

Adjective

Mất nước

Hypertensive

Adjective

Cao huyết áp

Immunized

Adjective

Được tiêm chủng

Lethargic

Adjective

Mệt mỏi, uể oải

Symptom

Noun

Triệu chứng

Therapy

Noun

Liệu pháp

Treatment

Noun

Điều trị

Vaccine

Noun

Vắc xin

Virus

Noun

Vi-rút

Wellness

Noun

Sức khỏe tổng thể

Allergen

Noun

Chất gây dị ứng

Alternative medicine

Noun

Y học thay thế

Antibacterial

Adjective

Kháng khuẩn

Arthritis

Noun

Viêm khớp

Bacteria

Noun

Vi khuẩn

Balance

Noun

Sự cân bằng

Cardiac

Adjective

Liên quan đến tim

Caregiver

Noun

Người chăm sóc

Contagious

Adjective

Lây truyền

Diagnosis

Noun

Chẩn đoán

Dose

Noun

Liều lượng

Epidemic

Noun

Dịch bệnh

Fertility

Noun

Khả năng sinh sản

First aid

Noun

Sơ cứu

Germs

Noun

Mầm bệnh

Healthcare provider

Noun

Nhà cung cấp chăm sóc sức khỏe

Holistic

Adjective

Toàn diện

Hormones

Noun

Hormon

Hydrate

Verb

Dưỡng ẩm

Immunity

Noun

Miễn dịch

Inflammation

Noun

Sưng viêm

Painkiller

Noun

Thuốc giảm đau

Prescription drugs

Noun

Thuốc theo toa

Rehabilitation center

Noun

Trung tâm phục hồi

Remedy

Noun

Biện pháp chữa trị

Side effect

Noun

Tác dụng phụ

Specialist

Noun

Chuyên gia

Supplement

Noun

Thực phẩm bổ sung

Therapy session

Noun

Buổi tập trị liệu

Virus transmission

Noun

Truyền tải vi-rút



Từ vựng IELTS band 6.5 chủ đề “Technology”

Công nghệ được xem là lĩnh vực phức tạp và luôn tiến bộ theo thời gian, đồng thời đây cũng là chủ đề mà nhiều người học thường cảm thấy bế tắc khi gặp phải. Nhưng với bảng từ vựng IELTS band 6.5 chủ đề “Technology” dưới đây, vấn đề của người học sẽ được giải quyết triệt để khi gặp phải lĩnh vực này trong bài thi IELTS:

 

Tiếng Anh

Loại từ

Tiếng Việt

Technology

Noun

Công nghệ

Innovation

Noun

Đổi mới, sáng tạo

Automation

Noun

Tự động hóa

Computer

Noun

Máy tính

Software

Noun

Phần mềm

Hardware

Noun

Phần cứng

Internet

Noun

Internet

Smartphone

Noun

Điện thoại thông minh

Digital

Adjective

Kỹ thuật số

Wireless

Adjective

Không dây

Network

Noun

Mạng

Cybersecurity

Noun

An ninh mạng

Data

Noun

Dữ liệu

Algorithm

Noun

Thuật toán

Cloud computing

Noun

Máy tính đám mây

Virtual reality

Noun

Thực tế ảo

Artificial intelligence

Noun

Trí tuệ nhân tạo

Biotechnology

Noun

Công nghệ sinh học

Nanotechnology

Noun

Công nghệ nano

Social media

Noun

Mạng xã hội

Operating system

Noun

Hệ điều hành

Encryption

Noun

Mã hóa

Password

Noun

Mật khẩu

Cyberattack

Noun

Cuộc tấn công mạng

Augmented reality

Noun

Thực tế tăng cường

E-commerce

Noun

Thương mại điện tử

Internet of Things

Noun

Internet vạn vật

Programming

Noun

Lập trình

Biometric

Adjective

Sinh trắc học

GPS

Noun

Hệ thống định vị toàn cầu

 

Từ vựng IELTS band 6.5 chủ đề “Art”

Mách bạn 1 điều, 70% từ vựng chủ đề “Art” là những từ vô cùng quen thuộc và 30% còn lại là từ vựng nâng cao. Nằm lòng được số từ vựng dưới đây, bạn gần như hoàn thành được 90% lượng từ vựng IELTS 6.5 chủ đề “Art”.

 

Tiếng Anh

Loại Từ

Tiếng Việt

Acrylics

Noun

Sơn acrylic

Aesthetic

Adjective

Mỹ thẩm, thẩm mỹ

Artistic

Adjective

Mỹ thuật, thuộc nghệ thuật

Brushwork

Noun

Cách vẽ bằng cọ

Canvas

Noun

Tranh sơn

Carving

Noun

Khắc, điêu khắc

Charcoal

Noun

Than chùi, than sáp

Color palette

Noun

Bảng màu

Composition

Noun

Cấu trúc, cách sắp đặt

Conceptual art

Noun

Nghệ thuật khái niệm

Conventional

Adjective

Truyền thống

Craftsmanship

Noun

Chất lượng thủ công

Creativity

Noun

Sự sáng tạo

Cubism

Noun

Trường phái Cubism

Decorative

Adjective

Trang trí

Design

Noun

Thiết kế

Easel

Noun

Khung vẽ

Exhibition

Noun

Triển lãm

Expressionism

Noun

Trường phái Expressionism

Fine art

Noun

Nghệ thuật tạo hình

Folk art

Noun

Nghệ thuật dân gian

Frame

Noun

Khung

Gallery

Noun

Phòng trưng bày

Genre

Noun

Thể loại

Graphic design

Noun

Thiết kế đồ họa

Hues

Noun

Sắc màu

Iconography

Noun

Biểu tượng học

Imagination

Noun

Sự tưởng tượng

Impressionism

Noun

Trường phái Impressionism

Installation art

Noun

Nghệ thuật lắp đặt

Interpretation

Noun

Sự hiểu và diễn giải

Landscape

Noun

Phong cảnh

Masterpiece

Noun

Tuyệt phẩm

Medium

Noun

Phương tiện

Minimalism

Noun

Trường phái Minimalism

Mosaic

Noun

Tranh ghép

Motif

Noun

Họa tiết

Multimedia

Adjective/Noun

Đa phương tiện

Murals

Noun

Tranh tường

Naturalistic

Adjective

Chân thực, tự nhiên

Nonrepresentational

Adjective

Không biểu đạt

Oil painting

Noun

Tranh sơn dầu

Palette

Noun

Bảng màu

Perspective

Noun

Góc nhìn, quan điểm

Photography

Noun

Nhiếp ảnh

Pigments

Noun

Màu nhuộm

Portrait

Noun

Chân dung

Pottery

Noun

Gốm sứ

Realism

Noun

Trường phái Realism

Renaissance

Noun

Thời kỳ Phục hưng

Sculpture

Noun

Điêu khắc

Sketch

Noun

Bản phác thảo

Still life

Noun

Nghệ thuật chánh bảo

Stylized

Adjective

Theo kiểu, theo phong cách

Surrealism

Noun

Trường phái Surrealism

Symbolism

Noun

Trường phái Symbolism

Technique

Noun

Kỹ thuật

Texture

Noun

Kết cấu, bề mặt

Three-dimensional

Adjective

Ba chiều

Tint

Noun

Sắc màu nhạt

Tone

Noun

Sắc thái

Traditional

Adjective

Truyền thống

Trompe-l'oeil

Noun

Trò mắt (tranh ảo)

Watercolor

Noun

Tranh nước

 

Các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm cho band IELTS 6.5

Trang bị trọn bộ từ vựng và ngữ pháp IELTS 6.5 chính là công đoạn chuẩn bị thật kỹ càng về ngữ pháp lẫn từ vựng. Bạn không thể nào học từ vựng mà bỏ đi ngữ pháp và ngược lại. Muốn ăn chắc band 6.5, đừng bỏ lỡ 6 chủ điểm ngữ pháp trọng tâm bên dưới.

 

  • Các thì cơ bản

 

Muốn nhanh chóng đạt được IELTS 6.5, người học phải nắm vững các thì trong Tiếng Anh vì đây là một trong những chủ điểm ngữ pháp cơ bản và quan trọng nhất sử dụng xuyên suốt trong IELTS. Dưới đây là công thức của 12 thì cơ bản và các dấu hiệu nhận biết khi dùng thì: 

từ vựng và ngữ pháp IELTS 6.5

12 thì giúp bạn đạt được 6.5 IELTS

 

Bạn có thể tìm hiểu chi tiết 12 thì phổ biến nhất trong tiếng Anh tại đây: Tổng hợp các thì trong tiếng Anh (1)Tổng hợp các thì trong tiếng Anh (2) 

 

Bài giảng: Trọn bộ kiến thức về Thì 

 

  • Câu điều kiện

 

Câu điều kiện được sử dụng để diễn đạt các tình huống giả định hoặc kịch bản có điều kiện. Câu điều kiện cho phép nói về những điều có thể xảy ra, có thể đã xảy ra, hoặc không xảy ra dựa trên một điều kiện nào đó. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng về cách sử dụng và công thức của câu điều kiện trong tiếng Anh:

 

từ vựng và ngữ pháp IELTS 6.5

Câu điều kiện là chủ điểm ngữ pháp không thể thiếu trong IELTS 6.5

 

Xem thêm:  Câu điều kiện trong Tiếng Anh

 

 

  • Mệnh đề quan hệ

 

Mệnh đề quan hệ (relative clause) trong tiếng Anh được sử dụng để bổ sung hoặc nhấn mạnh cho danh từ chính. Mệnh đề quan hệ thường đứng sau danh từ. Ngoài ra, đại từ quan hệ cũng có thể xuất hiện sau 1 mệnh đề để làm rõ chính mệnh đề đó. Cách sử dụng của đại từ quan hệ như sau:


từ vựng và ngữ pháp IELTS 6.5

Muốn đạt IELTS 6.5 cần nắm vững “mệnh đề quan hệ”

 

Ví dụ:

The woman who lives next door is a doctor. => “Who” là đại từ quan hệ chỉ người, bổ nghĩa cho “The women”

The manager, whom I spoke to, was very helpful.  => “Whom” là đại từ quan hệ chỉ tân ngữ, bổ nghĩa cho “The manager”

The book, which I bought yesterday, is really interesting.  => “Which” là đại từ quan hệ chỉ vật, bổ nghĩa cho “The book”

The car that I bought last year is still running well. => “That” là đại từ quan hệ chỉ người/ vật/ người và vật, trong câu này bổ nghĩa cho “The cat”

 

Chinh phục IELTS 6.5 với bài giảng Mệnh đề quan hệ 

 

 

  • Mạo từ “a/an/the”

 

Mạo từ là một trong những chủ điểm cơ bản nhưng khó ghi nhớ nhất trong ngữ pháp. Tuy nhiên, trong các đề thi IELTS 6.5 nói riêng và đề thi IELTS nói chung, mạo từ lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng dùng để quyết định danh từ có cần thêm “s” hay không. Trong IELTS Listening và IELTS Reading, mạo từ gợi ý cho bạn đoán trước câu trả lời về danh từ là số ít hay số nhiều:

  • Trong trường hợp mạo từ là “a/an” thì 100% đáp án là danh từ số ít/ danh từ không đếm được
  • Trong trường hợp không có mạo từ hoặc dùng mạo từ “the”, danh từ có khả năng là số nhiều

từ vựng và ngữ pháp IELTS 6.5

Mạo từ a/an/the trong IELTS 6.5

 

Mạo từ

Loại Danh Từ

Cách Sử Dụng

Ví Dụ

"A"

Số ít, bắt đầu bằng phụ âm

Sử dụng để chỉ một loại chung chung hoặc không xác định.

- I saw a cat in the street. (Tôi thấy một con mèo trên đường.)

She's reading a book.

 (Cô ấy đang đọc một quyển sách.)

"An"

Số ít, bắt đầu bằng nguyên âm

Sử dụng để chỉ một loại chung chung hoặc không xác định.

- He's eating an apple. (Anh ấy đang ăn một quả táo.)

 I'll be back in an hour. (Tôi sẽ trở lại trong một giờ.)

"The"

Bất kể loại danh từ

Sử dụng để xác định hoặc nhắc đến một cái gì đó cụ thể đã được đề cập trước đó trong văn bản hoặc đã biết từ ngữ cảnh.

- The cat that I saw earlier was cute. (Con mèo mà tôi thấy trước đó rất dễ thương.)

- I have the book you lent me. (Tôi có quyển sách mà bạn cho tôi mượn.)

 

Bài giảng Kiến thức mạo từ 

 

 

  • Các cấu trúc so sánh

 

Các cấu trúc so sánh là chìa khóa mấu chốt giúp người học nhanh chóng đạt target IELTS 6.5 trong phần thi "Writing" và "Speaking". Bạn có thể so sánh các ý, ví dụ, hoặc tình huống để cung cấp sự minh họa cho quan điểm của mình. Việc sử dụng so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative) có thể giúp bạn thể hiện sự sâu sắc trong quan điểm và trình bày ý tưởng một cách rõ ràng.

 

từ vựng và ngữ pháp IELTS 6.5

3 phần chính của cấu trúc so sánh



Loại Tính Từ (Adjective)

So Sánh Bằng (Equal Comparison)

So Sánh Hơn (Comparative)

So Sánh Nhất (Superlative)

Tính Từ Ngắn (Short Adjective)

S + V/to be + As + (adj)/(adv)  + As + O

S + to be + (adj)-er + Than + O

S + V+ More + (adv) + Than + O

S + to be + The + (adj)-est + O

S + V+ the most + (adv) + Than + O

Tính Từ Dài (Long Adjective)

S + V/to be + As + More + (adj)/(adv) + As + O

S + to be + More + (adj) + Than + O

S + V+ More + (adv) + Than + O

S + to be + The Most + (adj) + O

S + V+ the most + (adv) + Than + O

Ví dụ

Her performance was as good as his.

She is taller than her brother.

This book is the most interesting one I've ever read.

This car is as expensive as the other one.

The weather today is less sunny than yesterday.

That movie is the least interesting of all

 

*V = Verb

O = Object

 

Làm chủ kiến thức về câu so sánh qua video chữa bài tập của cô Vân Anh (8.5 IELTS) sau đây:Câu so sánh

Bài tập từ vựng và ngữ pháp IELTS 6.5 

Fill in the blanks with the correct words from the list below:

 

Sustainable

Pollution

Biodiversity

Renewable

Conservation

  1. _________ practices aim to protect the environment for future generations.
  2. Air and water __________ are major environmental concerns.
  3. _________ refers to the variety of plant and animal species in an ecosystem.
  4. Solar and wind energy are examples of __________ energy sources.
  5. __________ efforts are vital to preserving natural habitats.

 

Complete the sentences with the appropriate technology-related words

  1. Many people use smartphones for instant _________ with others.
  2. The rapid _________ of artificial intelligence is changing industries.
  3. Online __________ is crucial to protect sensitive data.
  4. Virtual reality offers an immersive _________ experience.
  5. Automation and _________ are reshaping the workforce.

 

Complete the sentences with the appropriate conditional form 

  1. If it _________ (rain) tomorrow, we won't go for a picnic.
  2. She would pass the exam if she _________ (study) harder.
  3. If you _________ (work) late, you'll miss the last train.
  4. If they had known, they _________ (attend) the meeting.

 

Rewrite the following sentences as complex sentences by adding a subordinate clause

 

  1. She aced the test. She had studied all night.

__________________________________

  1. He missed the train. He overslept.

__________________________________

 

  1. They celebrated their victory. Their team won the championship.

__________________________________

 

  1. She received the scholarship. She had exceptional grades

.__________________________________

Tổng kết

Trọn bộ từ vựng và ngữ pháp IELTS 6.5 trong bài viết trên sẽ là một trong những bộ tài liệu “đắt giá” có thể đồng hành cùng với người học trên quãng đường IELTS. Để đạt được target như mong muốn, bên cạnh tài liệu liên quan đến từ vựng, ngữ pháp cùng sự kiên trì, người học sẽ nhanh chóng đạt được kết quả nếu có sự dẫn dắt tốt. Là một trong những đơn vị đào tạo IELTS chất lượng cao, Athena tự tin mình sẽ là người bạn đồng hành và dẫn dắt người học đạt đúng target như mong đợi một cách hiệu quả nhất!

 

Tham khảo khóa học IELTS toàn diện từ 0 đạt 6.5-8.0+ giúp bạn nâng band 4 kỹ năng nhanh chóng tại Athena. 

  • Lộ trình học “tối giản”, “tối ưu” giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản, và nắm chắc tấm bằng IELTS 6.5-8.0+ trong tầm tay.
  • Giáo trình và phương pháp được chính Ths. Đỗ Vân Anh (8.5 IELTS với 10 năm kinh nghiệm giảng dạy TOEIC/IELTS)  biên soạn và giảng dạy trực tiếp.
  • Học phí “nhẹ ví” với các bạn sinh viên: Khóa IELTS từ mất gốc đến 6.5-8.0+ tại Athena là lựa chọn phù hợp với các bạn sinh viên mong muốn sở hữu tấm bằng IELTS với chi phí thấp nhưng chất lượng cao. Ngoài ra, Athena còn trao học bổng định kỳ với các bạn đạt điểm IELTS như mong ước.

 

Thông tin chi tiết về khoá học IELTS từ 0 đạt 6.5-8.0 của Athena TẠI ĐÂY.

từ vựng và ngữ pháp IELTS 6.5

Xem thêm:

Chiến Lược 1 Phút Đạt Điểm Tuyệt Đối IELTS Speaking Part 2

Cập Nhật Mới Nhất Cách Quy Đổi Điểm TOEIC Sang IELTS 2023

Hướng dẫn chi tiết cách “ẵm trọn” điểm cao trong đề bài multiple choice IELTS Listening 

 

Lịch khai giảng Facebook Hotline 0983.662.216 Các khóa học Đăng ký tư vấn