Yêu cầu của phần thi Writing Task 1 đối với thí sinh thường là viết một bản tóm tắt ít nhất 150 từ để mô tả một biểu đồ cụ thể, bảng, hay tiến trình, cách thức hoạt động một công việc nào đó. Vì vậy, các bạn cần nắm rõ bộ từ vựng về cách báo cáo, phân tích và so sánh dữ liệu, xác định xu hướng trong thực tế hay mô tả một quy trình.
Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp trọn bộ từ vựng IELTS Writing Task 1 theo từng dạng bài chi tiết giúp bạn có thêm nguồn tài liệu ôn tập và tham khảo trong quá trình ôn thi.
Vocab for IELTS Writing Task 1 - Dạng bài miêu tả biểu đồ
Đối với dạng bài miêu tả biểu đồ, các bạn cần chú ý tập trung mô tả những khía cạnh sau đây:
- Giá trị cao nhất/ thấp nhất: High/ Low values.
- Giá trị bất thường: Erratic values.
- Tăng/ Giảm nhiều nhất: Biggest increase/ Decrease.
- Các số liệu biến động: Volatile data.
- Các số liệu không thay đổi: Unchanging date.
- Phần lớn nhất/ nhỏ nhất (biểu đồ tròn): Biggest majority/minority.
- Các xu hướng chính: Major trends.
- Những trường hợp ngoại lệ đáng lưu ý: Notable exceptions.
1.1. Từ vựng miêu tả xu hướng thay đổi
Xu hướng | Danh từ | Động từ |
Xu hướng tăng | A rise A growth An increase A climb An upward trend An Improvement A jump A leap | Rise Grow Increase Climb Go up Uplift Rocket Upsurge Soar Move upward Improve Jump Leap |
Xu hướng giảm | A drop A fall A decrease A decline A reduction A downfall A collapse A dip | Drop Fall Decrease Decline Reduce Go down Collapse Dip |
Xu hướng ổn định | A steadiness A plateau A static A stability | Remain steady Plateau Remain static Remain stable |
Xu hướng dao động | A fluctuation Variation | Fluctuate Vary |
Đạt mức cao nhất | A peak Highest point | Peak at To reach a peak of |
Đạt mức thấp nhất | Lowest point | Hit a low point Hit a trough Hit the lowest |
Ví dụ: The graph below shows the quantities of goods transported in the UK from 1974 to 2002 by four different modes of transport.
The line graph provides information about how cargo was conveyed by four types of transportation in the United Kingdom over a period of 28 years starting from 1974.
Looking at the chart, goods sent by all forms of delivery increased except for railways, which fluctuated.
Starting with roads and pipelines, the majority of goods were transported by road in 1974, with about 70 million tons and gradually increased to about 80 million tons over the next 20 years. It increased significantly and reached nearly 100 tons in 2002. In contrast, there were only about 7 million in 1974, the pipeline was the lowest and it increased to about 22 million in 1994. This number remained until the end of the period.
Cargo transported by waterway and rail each amounted to about 40 million tons in 1974. After 1978, freight transhipment by rail reached about 58 million tons in 1982 and then stabilized for the next 20 years. During the same period rail freight dropped to about 25 million tons. By 2002, tonnage by boat had grown to 60 million and by rail to just over 40 million.
1.2. Từ vựng miêu tả tốc độ thay đổi
Tốc độ thay đổi | Tính từ | Trạng từ |
Nhanh | Dramatic Tremendous Significant Rapid Considerable Sharp Sudden Steep Enormous Substantial Remarkable | Dramatically Tremendously Significantly Rapidly Considerably Sharply Suddenly Steeply Enormously Substantially Remarkably |
Trung bình | Noticeable Marked Moderate | Noticeably Markedly Moderately |
Chậm | Steady Gradual Moderate Consistent Minimal Slight Slow Constant Marginal | Steadily Gradually Moderately Consistently Minimally Slightly Slowly Constantly Marginally |
Ví dụ: The graph below gives information from 1 2008 report about the consumption of energy in the USA with projections from 1980 until 2030.
The line graph compares the consumption of six different kinds of energy in the USA between 1980 and 2030.
It is clear that more fossil fuels are used in comparison with renewable energy sources. The general trend in energy consumption is to increase over the time period presented.
In 1980, the amount of petroleum consumed was 35 million billion units, nearly double that of natural gas at 25 million billion units. At that time, the amount of coal burned was slightly less, at just over 15 million million units. Meanwhile, natural energy consumption is about the same, at less than 5 million units each.
In 2030, more gasoline is expected to be burned, and consumption remains at the forefront at less than 50 million billion units. Although some variation over time is shown, the amount of coal used is predicted to be more than that of natural gas, with about 30 and 25 million units burned respectively. For renewable energy sources, it is predicted that its number will increase by a minimum of just under 5 million units and hydroelectricity will record the lowest energy consumption by 2030.
Tìm hiểu: Hướng dẫn cách viết Writing Task 1 Line graph từ A đến Z
Vocab for IELTS Writing Task 1 - Dạng bài miêu tả bản đồ
Dạng bài miêu tả bản đồ trong IELTS Writing Task 1 là dạng bài miêu tả sự thay đổi, phát triển của một khu vực, địa điểm nào đó trong một khoảng thời gian nhất định như thành phố, khu dân cư, làng xóm… So sánh với các dạng bài khác như Bar Chart, Table, Pie Chart… thì dạng bài Maps có phần khó nhằn hơn nên tần suất xuất hiện của dạng bài này trong đề thi thật thấp hơn so với các dạng biểu đồ khác trong phần thi IELTS Writing.
2.1. Từ vựng miêu tả sự xuất hiện
Từ vựng | Ý nghĩa |
Từ vựng | Ý nghĩa |
Build | Xây dựng |
Construct | Dựng lên |
Erect | Trồng trọt |
Plant | Nổi lên, lớn lên |
Emerge | Hình thành |
Come into being | Xuất hiện |
Spring up | Xuất hiện |
Ví dụ:
- Houses were built along the main road. (Nhiều nhà đã được dựng lên dọc con đường chính.)
- Houses were erected along the main road. (Nhiều nhà ở đã được dựng lên dọc con đường chính.
- There were more houses and roads added in the area. (Đã có thêm nhiều nhà và đường phố được thêm vào khu vực.)
2.2. Từ vựng miêu tả sự biến mất
Từ vựng | Ý nghĩa |
Destroy | Phá hủy |
Deconstruct | Phá bỏ, dỡ bỏ |
Vanish | Biến mất |
Demolish | Phá hủy |
Knock down | Hạ gục |
Devastate | Tàn phá |
Cut down | Cắt giảm |
Disappear | Biến mất |
Ví dụ:
- The two shops completely disappeared when more accommodations were erected. (2 cửa hàng đã biến mất hoàn toàn khi xây nhiều nhà ở hơn.)
- Looking at the second map, it is clearly seen that the farmland totally vanished over the period given. (Nhìn vào bản đồ thứ 2, có thể nhận thấy rằng đất canh tác đã “bốc hơi” hoàn toàn sau khoảng thời gian được cho trong bài.)
2.3. Từ vựng miêu tả sự mở rộng
Từ vựng | Ý nghĩa |
Enlarge | Phóng to |
Expand | Mở rộng |
Extend | Mở rộng |
Make bigger | Làm lớn hơn |
Develop | Phát triển |
Ví dụ:
- The primary school was enlarged with 2 new blocks. (Ngôi trường tiểu học đã được nới rộng thêm bằng 2 tòa nhà.)
- The residential area was expanded significantly due to an increase in the number of inhabitants. (Số nhà dân đã được tăng lên đáng kể nhờ vào sự gia tăng trong số lượng dân cư.)
- The main road seemed to widen when it ran towards the Southwest. (Con đường cái có vẻ như được mở rộng hơn về bề ngang khi nó chạy dần về phía Tây Nam.)
2.4. Từ vựng miêu tả sự chuyển động
Từ vựng | Ý nghĩa |
Demolish | Phá hủy |
Knock down | Đánh gục |
Pull down | Kéo xuống |
Flattened | Làm phẳng |
Move | Di chuyển |
Tore down | Phá hủy |
Clear (tree, forest) | Dọn sạch |
Cut down (tree, forest) | Chặt (cây, rừng) |
Relocate | Di dời |
Ví dụ:
- The university was moved to the South of the city. (Ngôi trường đại học đã được chuyển dời vị trí xuống phía Nam của thành phố.)
- The university was relocated to the South of the city. (Ngôi trường đại học đã được chuyển dời vị trí xuống phía Nam của thành phố.)
2.5. Từ vựng miêu tả sự thay đổi
Từ vựng | Ý nghĩa |
Convert | Chuyển đổi |
Redevelop | Tái phát triển |
Replace | Thay thế |
Make into | Chế tạo thành |
Modernise | Hiện đại hóa |
Renovate | Cải tạo |
Relocate | Di dời |
Ví dụ:
- The village replaced the farmland with more houses and streets. (Ngôi làng đã thay thế đất canh tác với nhiều nhà ở và phố phường.)
- The farmland was totally replaced by more houses and streets. (Đất canh tác đã được thay thế hoàn toàn bởi nhiều nhà ở và phố phường.)
- The large house inside the gardens was converted into a retirement home. (Căn nhà lớn nằm trong các khu vườn đã được chuyển đổi thành một viện dưỡng lão.)
- We decided to modernize the building by adding more modern facilities such as computers and projectors. (Chúng tôi đã quyết định hiện đại hóa lại tòa nhà bằng việc lắp đặt thêm máy tính và máy chiếu.)
2.6. Từ vựng miêu tả phương hướng
Danh từ | Tính từ | Ý nghĩa |
North South East West Northeast Southeast Northwest Southwest | Northern Southern Eastern Western Northeastern Northwestern Southeastern Southwestern | Hướng Bắc Hướng Nam Hướng Đông Hướng Tây Hướng đông Bắc Hướng Đông Nam Hướng Tây Bắc Hướng Tây Nam |
Ví dụ: The two maps describe the village of Stokeford changed over the years between 1930 and 2010.
Overall, it is noticeable that more houses were dramatically erected, whereas the lands for agricultural purposes vanished.
In 1930, the village consisted mostly of farmland. In the North of the village, there was a bridge over the River Stoke. Along the main road, there were just a few houses, a few shops and a post office. To the East of the main road, there were a primary school and a large house surrounded by gardens
In 2010, the village changed considerably, mostly regarding the number of houses. Housing was added all along the main road, replacing the former shops, and extra roads with more houses were also built in place of the farmland previously situated next to the river. To the East of the main road, the primary school was expanded with 2 new blocks. Besides, the gardens shrank by nearly a half, and the large house was converted into a retirement home. The bridge over the river Stoke, the post office, and the main road remained unchanged.
Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cách viết IELTS Writing Task 1- Map chi tiết nhất
Vocab for IELTS Writing Task 1 - Dạng bài miêu tả quy trình
Đề bài dạng miêu tả quy trình thường cho một hình ảnh mô phỏng quá trình, các bước để tạo ra hoặc sản xuất một sản phẩm nào đó. Sau đó đề bài sẽ yêu cầu các bạn phân tích và diễn giải rõ từng bước trong chu trình cũng như từng giai đoạn của một quy trình. Các từ vựng chung để miêu tả không quá khó tuy nhiên khi đi sâu vào phân tích rõ các bước và các giai đoạn chi tiết thì phải dùng đến những từ vựng chuyên ngành vô cùng phức tạp đòi hỏi thí sinh phải có kiến thức nhất định về khoa học - xã hội.
3.1. Từ vựng miêu tả các bước trong quy trình
Từ vựng | Ý nghĩa |
Firstly/ First of all/ The first step/stage is ... | Đầu tiên |
Following that | Theo đó |
Subsequently/ Next/ Then/ After that … | Rồi sau đó |
Finally/ In the final step/ In the final stage is… | Cuối cùng |
After this step/process | Sau bước này |
Once this step is completed | Ngay khi bước này hoàn thành |
The steps involved… | Bước ảnh hưởng |
Ví dụ: The illustrations show how chocolate is produced. Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.
Write at least 150 words.
The diagram explains the process for the making of chocolate. There are a total of ten stages in the process, beginning with the growing of the pods on the cacao trees and
culminating in the production of the chocolate.
To begin, the cocoa comes from the cacao tree, which is grown in the South American and African continents and the country of Indonesia. Once the pods are ripe and red, they are harvested and the white cocoa beans are removed. Following a period of fermentation, they are then laid out on a large tray so they can dry under the sun. Next, they are placed into large sacks and delivered to the factory. They are then roasted at a temperature of 350 degrees, after which the beans are crushed and separated from their outer shell. In the final stage, this inner part that is left is pressed and the chocolate is produced.
3.2. Từ vựng miêu tả chu kỳ hoặc sự lặp lại
Từ vựng | Ý nghĩa |
Continues indefinitely | Tiếp tục vô thời hạn |
The cycle then repeats itself | Chu trình đang lặp lại |
Một số cụm từ giúp bạn đạt điểm cao hơn trong IELTS Writing Task 1
- Sử dụng một số từ nối: but, likewise, also, while, according to statistics/survey data/estimation, According to the graph/figures, it is clear that, it can be seen that, it is noticeable that, in contrast, however, whereas, on the other hand, in addition, furthermore,..
- Những cụm từ dùng để liệt kê: Firstly/ First of all, Secondly, After that, From this, Next, After this, Following this, At the first stage, In general, In common, It is obvious, As can be seen, At the first glance, At the onset, It is clear that A glance at the graph reveals that,...
- Những cụm từ dùng cho mở bài: The … gives information about…, the … shows data about…, the diagram shows the comparison of, the table figure represents the differences, the graph enumerates the number of, the pie chart provides the amount of,...
- Những cụm từ dùng cho kết bài: In conclusion, to sum up, taking everything into consideration, in a nutshell, overall, in short, in a word, to summarise, to repeat in short,...
- Những cụm từ dùng để miêu tả quan điểm: In my opinion, personally speaking, my own view on the matter is, …
Tổng kết
Trên đây là bài viết tổng hợp các nhóm từ vựng quan trọng trong IELTS Writing Task 1 mà các bạn cần nhớ. Hy vọng những kiến thức mà Athena chia sẻ trong bài viết này có thể giúp ích cho các bạn trong quá trình ôn luyện IELTS Writing. Nếu bạn muốn nâng cấp và kho từ vựng của mình thì đừng quên tham khảo khóa học IELTS toàn diện từ 0 đạt 6.5-8.0+ dành cho người mất gốc tại Athena.
- Lộ trình học “tối giản”, “tối ưu” giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản, và nắm chắc tấm bằng IELTS 6.5+ trong tầm tay.
- Giáo trình và phương pháp được chính Ths. Đỗ Vân Anh (8.5 IELTS với 10 năm kinh nghiệm giảng dạy TOEIC/IELTS) biên soạn và giảng dạy trực tiếp.
- Học phí “nhẹ ví” với các bạn sinh viên: Khóa IELTS từ mất gốc đến 6.5+ tại Athena là lựa chọn phù hợp với các bạn sinh viên mong muốn sở hữu tấm bằng IELTS với chi phí thấp nhưng chất lượng cao. Ngoài ra, Athena còn trao học bổng định kỳ với các bạn đạt điểm IELTS như mong ước.
Thông tin chi tiết về khoá học IELTS từ 0 đạt 6.5-8.0 của Athena TẠI ĐÂY.
Tìm hiểu thêm:
- Học IELTS từ 0 lên 6.5 mất bao lâu? Lộ trình chi tiết giúp đạt aim nhanh chóng!
- Hướng dẫn chi tiết cách viết IELTS Writing Task 1 dạng Mixed Charts band 7.0+
- Tổng hợp đề thi IELTS Writing mới nhất kèm bài mẫu HOT nhất