Tìm hiểu cách tính điểm IELTS Overall là một trong các bước chuẩn bị quan trọng dành cho các sĩ tử đang theo học IELTS. Xác định được điểm IELTS Overall, người học có thể xem được chính xác mức độ từng kỹ năng của mình dựa trên thang điểm IELTS. Từ đó, người học có thể đánh giá và nắm được các điểm cần cải thiện trong bài thi IELTS.
Để hiểu rõ và cập nhật chính xác cách tính điểm IELTS Overall, người học hãy tham khảo qua bài viết dưới đây của Athena!
Cách tính điểm IELTS Listening và Reading
Bài thi IELTS Listening và IELTS Reading đều được tính theo thang điểm IELTS từ 1 - 9.0. Cả 2 bài thi đều được thiết kế dưới dạng bài gồm 40 câu hỏi. Mỗi 1 câu trả lời đúng sẽ được quy đổi theo từng band điểm IELTS riêng.
Cách tính điểm band điểm IELTS Listening và Reading
Thang điểm IELTS Listening
Đối với điểm thi IELTS Listening, bảng điểm IELTS không có sự phân biệt giữa IELTS General và IELTS Academic. Bảng điểm IELTS bên dưới dùng để tham khảo cho cả 2 dạng bài thi Listening.
Listening | |
Correct answers | Band score |
39 - 40 | 9 |
37 - 38 | 8.5 |
35 - 36 | 8 |
33 - 34 | 7.5 |
30 - 32 | 7 |
27 - 29 | 6.5 |
23 - 26 | 6 |
20 - 22 | 5.5 |
16 - 19 | 5 |
13 - 15 | 4.5 |
10 - 12 | 4 |
7 - 9 | 3.5 |
5 - 6 | 3 |
3 - 4 | 2.5 |
Để chinh phục được bài nghe Listening cho các bạn mới học IELTS, các bạn có thể tham khảo bộ tài liệu luyện nghe IELTS miễn phí cho người mới bắt đầu do Athena sưu tập.
Tìm hiểu thêm: 3 bước chinh phục dạng bài điền từ IELTS Listening Part 1
Thang điểm IELTS Reading
Đối với bài thi IELTS Reading, bảng quy đổi điểm IELTS sẽ có sự khác biệt giữa IELTS General và IELTS Academic dựa trên hình thức thi của thí sinh. Người học cần thi để lấy chứng chỉ nộp cho việc học, cho công việc chỉ cần tham khảo bảng quy đổi điểm IELTS Academic.
Reading - Academic | Reading - General Training | ||
Correct answers | Band score | Correct answers | Band score |
39 - 40 | 9 | 40 | 9 |
37 - 38 | 8.5 | 39 | 8.5 |
35 - 36 | 8 | 38 | 8 |
33 - 34 | 7.5 | 36 - 37 | 7.5 |
30 - 32 | 7 | 34 - 35 | 7 |
27 - 29 | 6.5 | 32 - 33 | 6.5 |
23 - 26 | 6 | 30 - 31 | 6 |
20 - 22 | 5.5 | 27 - 29 | 5.5 |
16 - 19 | 5 | 23 - 26 | 5 |
13 - 15 | 4.5 | 19 - 22 | 4.5 |
10 -12 | 4 | 15 - 18 | 4 |
7 - 9 | 3.5 | 12 - 14 | 3.5 |
5 - 6 | 3 | 8 - 11 | 3 |
3 - 4 | 2.5 | 5 - 7 | 2.5 |
Chú ý, bảng quy đổi điểm IELTS Listening và Reading phía trên được dùng để tham khảo. Các câu hỏi mặc dù đã được khảo sát và thi thử trước, tuy nhiên vẫn sẽ có những chênh lệch nhỏ về độ khó dễ của từng bài thi.Để tạo sự công bằng cho từng bài thi, thang điểm chuyển đổi sẽ có thay đổi theo từng bài thi. Điều này có nghĩa là cùng điểm 6 nhưng sẽ có sự chênh lệch số câu trả đúng cho từng bài thi khác nhau. (Nguồn: IDP)
Tìm hiểu thêm: [Must Read] Bỏ Túi 10+ Sách IELTS Writing Cực Hiệu Quả Từ 0 - 7.5+
Cách tính điểm IELTS Writing và Speaking
Cả 2 bài thi IELTS Writing và IELTS Speaking đều có những tiêu chí chấm riêng. Đối với bài thi IELTS Writing, điểm thi IELTS cuối cùng sẽ được tính dựa trên thang điểm của 2 bài thi Writing Task 1 và bài thi Writing Task 2.
Cách tính band điểm IELTS Writing và Speaking
Thang điểm IELTS Writing
Thang điểm IELTS Writing được chấm dựa trên 4 tiêu chí chính:
- Task Achievement (Đáp ứng yêu cầu): Điểm dựa trên khả năng của người thi trong việc đáp ứng đầy đủ các yêu cầu, câu hỏi mà đề bài đưa ra. Cần đảm bảo rằng bạn đã trả lời đúng câu hỏi hoặc đề bài một cách rõ ràng và đầy đủ.
- Coherence and Cohesion (Sự liên kết và mạch lạc): Điểm dựa trên khả năng xây dựng cấu trúc văn bản và liên kết ý tưởng một cách logic. Điển hình, bài thi cần sử dụng các liên từ, từ nối và cấu trúc câu để kết nối các ý và đoạn văn một cách mạch lạc.
- Lexical Resource (Từ vựng): Điểm được tính dựa trên sự đa dạng và chính xác của từ vựng mà người thi sử dụng. Trong đó, điểm Lexical Resource đạt mức cao nếu người thi sử dụng từ vựng phong phú và không lặp lại quá nhiều từ vựng cùng lúc.
- Grammatical Range and Accuracy (Sự đa dạng và chính xác về ngữ pháp): Điểm dựa trên khả năng sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp và độ chính xác trong việc sử dụng ngữ pháp. Lỗi ngữ pháp quá nhiều có thể ảnh hưởng đến điểm số của người thi.
Bên cạnh đó, một vài những yếu tố sau có thể ảnh hưởng đến điểm số mà người học nên tham khảo qua để tránh sai sót:
- Vocabulary Range and Accuracy (Sự đa dạng và chính xác về từ vựng): Sử dụng từ vựng phù hợp với ngữ cảnh cực kỳ quan trọng.
- Spelling and Punctuation (Chính tả và dấu câu): Lỗi nhỏ về chính tả và dấu câu có thể ảnh hưởng đến điểm số của bài thi.
- Length (Chiều dài): Không viết quá ngắn hoặc quá dài so với yêu cầu đề bài.
- Development (Sự phát triển): Khả năng phát triển ý, bằng cách cung cấp ví dụ cụ thể, lập luận rõ ràng và thuyết phục.
Điểm số chi tiết bài thi IELTS Writing Task 1 và IELTS Writing Task 2 theo từng tiêu chí như sau:
Band điểm | Task Achievement | Coherence and Cohesion | Lexical Resource | Grammatical Range and Accuracy |
9 | Mọi yêu cầu của đề thi đều được đáp ứng đầy đủ và phù hợp. Có thể có những sai sót cực kỳ nhỏ trong nội dung. | Nội dung được phân chia có thể dễ dàng để người đọc theo dõi. Các đoạn văn có sự liên kết với nhau và trình bài khéo léo. Tính mạch lạc cao, có sai sót nhỏ. | Từ vựng linh hoạt và sử dụng chính xác. Từ vựng phức tạp, nâng cao và sử dụng đa dạng. Lỗi nhỏ về chính tả nhưng không ảnh hưởng trong giao tiếp. | Nhiều cấu trúc ngữ pháp đa dạng. Dấu câu và ngữ pháp được sử dụng đúng ngữ cảnh. Có lỗi nhỏ. |
8 | Trả lời tất cả các yêu cầu của đề bài một cách thích hợp, phù hợp và đầy đủ. Các điểm chính được lựa chọn khéo léo và trình bày rõ ràng, làm nổi bật bằng minh họa cụ thể. Đôi khi có thể có thiếu sót hoặc sai sót về nội dung | Nội dung được phân chia có thể dễ dàng để người đọc theo dõi. Thông tin và ý tưởng phải có logic theo trình tự và có tính liên kết. Đôi khi thiếu tính mạch lạc hoặc liên kết nhưng không ảnh hưởng nhiều đến toàn bài. | Nguồn từ vựng rộng rãi, trôi chảy và linh hoạt. Truyền đạt ý nghĩa chính xác. Có khả năng sử dụng khéo léo các từ vựng thông dụng và/hoặc các thành ngữ khi thích hợp, mặc dù đôi khi có những sai sót nhỏ. Thỉnh thoảng mắc lỗi chính tả. | Các cấu trúc linh hoạt và được sử dụng một cách chính xác. Đa số các câu đều không có lỗi và trình bày dấu câu đúng chỗ. Đôi khi có những sai sót nhỏ. |
7 | Trả lời đầy đủ thông tin trong bài. Nội dung phù hợp và chính xác – có thể có một vài thiếu sót hoặc sai sót. Các điểm chính được chọn lọc đều được trình bày rõ ràng và chi tiết. Nội dung được làm nổi bật và có thể được minh họa đầy đủ hơn hoặc phù hợp hơn hoặc mở rộng. Trình bày tổng quan rõ ràng, dữ liệu được viết một cách chính xác. Phân loại được các xu hướng hoặc sự khác biệt chính trong biểu đồ. | Thông tin và ý tưởng phải có sự logic, sắp xếp có tổ chức. Một vài sai sót có thể xảy ra. Liên từ có thể được sử dụng và thay thế linh hoạt. Đôi khi có một số điểm không được sử dụng chính xác hoặc một số sử dụng quá nhiều. | Từ vựng đa dạng nhưng không nhiều, thay đổi linh hoạt. này đủ để cho phép. Ít sử dụng các cụm collocation hay thành ngữ. Cách sắp xếp rõ ràng, mặc dù có một số đoạn không được phân chia thích hợp. Chỉ có một vài lỗi chính tả nhưng không ảnh hưởng tổng thể. | Các cấu trúc ngữ pháp phức tạp được sử dụng và có tính linh hoạt, chính xác. Ngữ pháp và dấu câu nhìn chung tốt. Không có lỗi ngữ pháp nhiều. |
6 | Câu trả lời tập trung vào các yêu cầu của đề bài. Các điểm chính được chọn lọc thể hiện đầy đủ biểu đồ. Overview nhìn chung thể hiện được tổng quan. Thông tin phù hợp được lựa chọn phù hợp và hỗ trợ bởi số liệu từ đề bài. Một số thông tin không liên quan, không phù hợp hoặc không chính xác có thể xuất hiện khi viết hoặc mở rộng các điểm chính. Một số/ Nhiều chi tiết có thể bị thiếu và cần mở rộng thêm hoặc có thể cần minh họa. | Thông tin và ý tưởng được sắp xếp mạch lạc và rõ ràng. Sử dụng quá mức hoặc sử dụng sai các liên từ Có thể trùng lặp trong việc sử dụng các dữ liệu đề bài đưa ra. Thiếu linh hoạt. | Từ vựng đầy đủ và sử dụng thích hợp. Trình bày còn thiếu chính xác về mặt ngữ nghĩa. Nhiều từ vựng được sử dụng nhưng không phù hợp vì chỉ dành cho những bài ở mức học thuật cao hơn. Có một số lỗi chính tả. | Có sự kết hợp giữa câu đơn và câu phức nhưng tính linh hoạt bị hạn chế. Các cấu trúc phức tạp hơn được sử dụng chưa chính xác. Có lỗi ngữ pháp và dấu câu. |
5 | Nhìn chung, giải quyết được yêu cầu đề bài đưa ra. Các điểm chính trên biểu đồ không được trình bày đầy đủ. Các yếu tố chi tiết chủ yếu được viết lại mang tính máy móc. Có thể không có dữ liệu để hỗ trợ mô tả. Có xu hướng tập trung vào chi tiết (mà không đề cập đến tổng quan đề bài). Nhiều chi tiết không liên quan, không phù hợp hoặc không chính xác vào đoạn chính. Gặp hạn chế khi mở rộng và minh họa dẫn chứng. | Bố trí đoạn văn không hoàn toàn hợp lý. Các câu không được liên kết trôi chảy với nhau. Có thể có sự hạn chế/lạm dụng các liên từ. Bài viết có thể bị lặp đi lặp lại do sử dụng không đầy đủ và/hoặc không chính xác các từ vựng liên kết. | Từ vựng có hạn,đủ để thể hiện yêu cầu đề bài. Từ vựng đơn giản, được sử dụng một cách chính xác nhưng thiếu sự đa dạng trong cách diễn đạt. Thường xuyên có sai sót. Việc lựa chọn từ ngữ, và thiếu tính linh hoạt, chưa phù hợp hoặc sử dụng quá đơn giản và lặp lại nhiều lần. Lỗi chính tả nhiều. | Các cấu trúc ngữ pháp bị hạn chế và lặp đi lặp lại khá nhiều. Ngữ pháp dùng ở mức đơn giản, dễ gặp lỗi sai khi sử dụng các điểm ngữ pháp nâng cao. Lỗi ngữ pháp xảy ra thường xuyên. |
Task 2 chiếm tới 2/3 tổng số điểm của bài thi viết. Ví dụ: Nếu Task 1 đạt 6.0, còn Task 2 đạt 7.5, thì điểm tổng cộng của phần IELTS Writing sẽ được tính như sau: Điểm IELTS Writing = (6.0 * 1/3) + (7.5 * 2/3) = 7.0
Thang điểm IELTS Speaking
IELTS Speaking được chấm dựa vào 4 tiêu chí chính:
- Fluency and Coherence (Lưu loát và Mạch lạc): Điểm dựa trên khả năng thể hiện ý kiến một cách mạch lạc và tự nhiên. Thí sinh cần tránh lạm dừng quá nhiều hoặc sử dụng từ filler (như "um," "uh") quá thường xuyên.
- Vocabulary (Từ vựng): Điểm dựa trên sự sử dụng và đa dạng hóa từ vựng. Thí sinh cần sử dụng từ vựng phù hợp với chủ đề và tránh lặp lại quá nhiều từ.
- Grammar (Ngữ pháp): Điểm dựa trên khả năng sử dụng ngữ pháp đúng và đa dạng. Thí sinh cần tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản.
- Pronunciation (Phát âm): Điểm dựa trên khả năng phát âm rõ ràng và dễ hiểu.
Ngoài ra, có 2 yếu tố giúp thí sinh có thể tăng thêm điểm cho band điểm IELTS Speaking:
- Content (Nội dung): Khả năng trả lời các câu hỏi hoặc thảo luận về chủ đề một cách sâu sắc và có logic.
- Interaction (Tương tác): Khả năng tham gia vào cuộc trò chuyện và tương tác với người đối thoại. Thí sinh cần lắng nghe và phản ứng một cách thích hợp với giám khảo.
Cụ thể, điểm thi IELTS Speaking được tính dựa trên các tiêu chí như sau:
Band điểm | Đánh giá |
9.0 |
|
8.0 |
|
7.0 |
|
6.0 |
|
5.0 |
|
Cách tính điểm IELTS overall cho tổng 4 kỹ năng
Thang điểm IELTS cho 4 kỹ năng (Listening, Reading, Writing, Speaking) được tính bằng trung bình điểm số từ mỗi kỹ năng. Mỗi kỹ năng có điểm số từ 0 đến 9. Điểm IELTS Overall là trung bình cộng của 4 kỹ năng, làm tròn đến phần nửa điểm gần nhất.
Ví dụ, thí sinh A có các điểm sau cho từng kỹ năng:
- Listening: 7.0
- Reading: 7.5
- Writing: 6.5
- Speaking: 7.0
Để tính điểm tổng cộng, A sẽ cộng tổng các điểm này và chia cho 4:
(7.0 + 7.5 + 6.5 + 7.0) / 4 = 28.0 / 4 = 7.0
Vậy, điểm tổng cộng (Overall Band Score) trong trường hợp này là 7.0
Cách tính điểm IELTS Overall
Cách làm tròn điểm IELTS
Tất cả các điểm tổng cộng của 4 kỹ năng IELTS sẽ được làm tròn theo quy tắc chung như sau:
- Nếu điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng có số lẻ là 0.25, điểm IELTS sẽ được làm tròn lên 0.5.
- Nếu điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng có số lẻ là 0.75, điểm IELTS sẽ được làm tròn lên 1.0.
- Nếu điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng có số lẻ là < 0.25, điểm IELTS được làm tròn xuống thành 0.
Ví dụ:
- Thí sinh có các điểm 6.5 (Nghe), 6.5 (Đọc), 5.0 (Viết) và 7.0 (Nói), điểm tổng cộng sẽ là IELTS 6.5 (vì 25 ÷ 4 = 6.25, và nó làm tròn lên thành 6.5).
- Thí sinh có các điểm 5.0 (Nghe), 4.5 (Đọc), 5.0 (Viết) và 5.0 (Nói), điểm tổng cộng sẽ là IELTS 5.0 (vì 19.5 ÷ 4 = 4.875, và được làm tròn lên thành 5.0).
- Thí sinh có các điểm 7.5 (Nghe), 7.0 (Đọc), 7.0 (Viết) và 7.0 (Nói), điểm tổng cộng sẽ là IELTS 7.0 (vì 28.5 ÷ 4 = 7.125, và được làm tròn xuống thành 7.0).
Tìm hiểu thêm: Học IELTS từ 0 lên 6.5 mất bao lâu? Lộ trình chi tiết giúp đạt aim nhanh chóng!
Ý nghĩa của thang điểm IELTS/ Đánh giá trình độ tiếng Anh qua thang điểm IELTS
Thang điểm IELTS được sử dụng để đánh giá chính xác năng lực Tiếng Anh của thí sinh. Dựa vào điểm IELTS Overall qua 4 kỹ năng, thí sinh có thể tham khảo bảng đánh giá dựa trên trình độ như sau:
Điểm | Trình Độ | Giải Thích |
9.0 | Thành thạo hoàn toàn | Ngôn ngữ tiếng Anh được thể hiện một cách xuất sắc, chính xác, và lưu loát. |
8.0 | Rất giỏi | Thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh rất tốt, chỉ có một số lỗi không chính xác hoặc không phù hợp nhưng vẫn biểu đạt mọi ý nghĩa một cách lưu loát. |
7.0 | Giỏi | Sử dụng ngôn ngữ tốt với khả năng hiểu rõ các khía cạnh phức tạp của Tiếng Anh. Thí sinh nắm vững tiếng Anh, nhưng có thể gặp khó khăn hoặc không chính xác trong một số tình huống. |
6.0 | Khá | Thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh một cách khá hiệu quả, mặc dù có thể còn mắc lỗi nhỏ. Họ có thể sử dụng thành thạo từ vựng và ngôn ngữ phức tạp trong các tình huống quen thuộc. |
5.0 | Trung bình | Có khả năng giao tiếp trong phần lớn các tình huống dù có một số lỗi. Hiểu ý nghĩa tổng quát trong phần lớn các tình huống giao tiếp, mặc dù có thể còn mắc lỗi. Có khả năng sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực chuyên môn của họ. |
4.0 | Cơ bản | Thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức cơ bản trong các tình huống cụ thể, nhưng có khó khăn khi phải sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống phức tạp hơn. |
3.0 | Hạn chế | Khả năng sử dụng tiếng Anh bị hạn chế, đặc biệt trong các tình huống khá phức tạp. |
2.0 | Yếu | Khả năng sử dụng tiếng Anh yếu đối với thông tin cơ bản. Thí sinh không thể sử dụng tiếng Anh để giao tiếp một cách hiệu quả ngoài các thông tin cơ bản và sử dụng một số từ hoặc cú pháp đơn giản để đạt được mục đích ngắn hạn. Thường gặp khó khăn khi nói và viết bằng tiếng Anh. |
1.0 | Rất yếu | Chỉ biết vài từ và không có khả năng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Thí sinh không có khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh hoặc chỉ có sự hiểu biết cơ bản về ngôn ngữ và chỉ biết vài từ riêng lẻ. |
0 | Không có thông tin | Bỏ trống bài thi hoặc không dự thi. |
Ý nghĩa thang điểm IELTS
Bảng quy đổi điểm IELTS sang điểm thi xét tốt nghiệp và Đại học
Từ 2019, các thí sinh có chứng chỉ IELTS với điểm từ 4.0 trở lên được phép được miễn thi môn tiếng Anh trong kỳ thi Trung học phổ thông quốc gia (THPTQG). Tuy nhiên, việc quy đổi điểm IELTS thành điểm đại học còn phụ thuộc vào các điều kiện và tiêu chí cụ thể của từng trường đại học. Thí sinh cần tham khảo kỹ về quy định cụ thể về việc chuyển đổi điểm IELTS thành điểm đại học tại mỗi trường.
Bảng quy đổi điểm IELTS sang điểm thi ở một số trường đại học
Trường đại học | 5.0 IELTS | 5.5 IELTS | 6.0 IELTS | 6.5 IELTS | 7.0 IELTS | 7.5 IELTS | 8.0 - 9.0 IELTS |
Đại học Bách khoa Hà Nội | 8,5 | 9 | 9,5 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Đại học Quốc gia Hà Nội | - | 8,5 | 9 | 9,25 | 9,5 | 9,75 | 10 |
Trường ĐH Luật Hà Nội | - | - | 9 | 9,5 | 10 | 10 | 10 |
Trường ĐH Kinh tế quốc dân | - | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 7 | 8 | 9 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Học viện Tài chính | - | 9,5 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Trường ĐH Bách khoa TP.HCM | 8 | 9 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Trường ĐH Thương Mại | - | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 16 |
Trường ĐH Tôn Đức Thắng | 7 | 7,5 | 8 | 8,5 | 9 | 9,5 | 10 |
Người học có thể tham khảo chi tiết phương thức và cách thức đổi điểm IELTS sang điểm ứng tuyển vào các trường tại chi tiết cách thức quy đổi cho từng trường.
Tổng kết
Thông tin về cách tính điểm IELTS Overall đã được cập nhật chi tiết trong bài viết trên. Mong rằng người học đã hiểu rõ về quy trình này và có thể lên kế hoạch để đạt điểm cao trong kỳ thi của mình. Chúc các bạn thành công trong việc nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình và đạt được band điểm mong muốn!
Phần lớn nhiều người học cần IELTS tối thiểu ở mức 5.0 để phục vụ cho công việc và học tập của mình. Để nhanh chóng đạt được IELTS từ 0 đạt 6.5-8.0+ , khóa học tại Athena sẽ giúp các thí sinh đạt được điểm IELTS như mong muốn nhờ:
- Lộ trình học “tối giản”, “tối ưu” giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản, và nắm chắc tấm bằng IELTS 6.5-8.0+ trong tầm tay.
- Giáo trình và phương pháp được chính Ths. Đỗ Vân Anh (8.5 IELTS với 10 năm kinh nghiệm giảng dạy TOEIC/IELTS) biên soạn và giảng dạy trực tiếp.
- Học phí “nhẹ ví” với các bạn sinh viên: Khóa IELTS từ mất gốc đến 6.5-8.0+ tại Athena là lựa chọn phù hợp với các bạn sinh viên mong muốn sở hữu tấm bằng IELTS với chi phí thấp nhưng chất lượng cao. Ngoài ra, Athena còn trao học bổng định kỳ với các bạn đạt điểm IELTS như mong ước.
Thông tin chi tiết về khoá học IELTS từ 0 đạt 6.5-8.0 của Athena TẠI ĐÂY.
Xem thêm:
Cập Nhật Mới Nhất Cách Quy Đổi Điểm TOEIC Sang IELTS 2023
Bằng B2 tiếng anh quy đổi IELTS được không? Cập nhật mới nhất bậc B2 tiếng anh quy đổi IELTS
Tổng hợp trọn bộ từ vựng và ngữ pháp IELTS 6.5 giúp người học nâng trình Tiếng Anh đáng kể