Cấu trúc “Hope”: Hope to V hay Ving? Cách dùng + bài tập có đáp án

 

Hope là một động từ phổ biến trong giao tiếp hằng ngày và cũng thường xuyên xuất hiện trong các bài thi. Thế nhưng chắc hẳn vẫn còn một số bạn thắc mắc là Hope to V hay Ving? Bài viết ngày hôm nay sẽ giải đáp câu hỏi của các bạn đồng thời gửi đến các bạn một số bài tập giúp các bạn ghi nhớ kiến thức hơn.

Hope to V hay Ving?

Hope mang ý nghĩa hy vọng, kỳ vọng về một điều gì đó xảy ra trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.

 

Ví dụ: 

  • My son hopes to win the championship and bring glory to his team.

(Con trai tôi hy vọng sẽ giành chức vô địch và mang vinh quang về cho đội của mình.)

 

  • They hope to achieve financial independence and live a comfortable life.

(Họ hy vọng đạt được sự độc lập về tài chính và sống một cuộc sống thoải mái.)

 

  • I hope to pass my last examination with high grades

(Tôi hy vọng sẽ vượt qua kỳ thi cuối cùng của mình với số điểm cao.)

 

Sau khi biết được ý nghĩa của động từ Hope và qua các ví dụ minh họa, chắc chắc các bạn đã biết đáp án cho câu hỏi của bài viết là Hope + to V. Đối với trường hợp này, Hope mang nghĩa là chủ thể hành động hy vọng có thể thực hiện một điều đó.

Các cấu trúc Hope cần nhớ

2.1. Cấu trúc Hope diễn tả hy vọng trong hiện tại

Cách dùng: Cấu trúc Hope với thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn nhằm diễn tả hy vọng, mong muốn, kỳ vọng trong hiện tại.

 

Ví dụ:

  • She hopes that you are the winner in this contest.

(Cô ấy hi vọng bạn sẽ là người chiến thắng trong cuộc thi này.)

 

  • Linda hopes that her friends are enjoying the meal.

(Linda hy vọng bạn bè của cô ấy đang tận hưởng bữa ăn.)

 

2.2. Cấu trúc Hope diễn tả hy vọng trong quá khứ

Cách dùng: 

  • Cấu trúc trên được sử dụng khi muốn diễn tả mong muốn, kỳ vọng điều gì đó đã diễn ra trong quá khứ.

 

  • Trong câu, động từ hope được chia ở thì quá khứ đơn khi sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ nhưng không rõ kết quả.

 

Ví dụ:

  • I hope I passed the driving exam I took last week.

(Tôi hy vọng mình đã đậu kỳ thi lái xe tôi thi tuần vừa rồi.)

 

  • We hoped that the weather would be good for the outdoor event, but it rained all day.

(Chúng tôi đã hy vọng thời tiết sẽ đẹp cho sự kiện ngoài trời, nhưng mưa cả ngày.)

 

2.3. Cấu trúc Hope diễn tả hy vọng trong tương lai

Cách dùng: 

  • Khi nói về hy vọng, mong muốn trong tương lai, chúng ta sử dụng hope với thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn. Với hai cấu trúc này nghĩa của câu không thay đổi.

 

  • Ngoài ra hope cũng có thể đi kèm với động từ khuyết thiếu “can” để diễn tả kỳ vọng trong tương lai. 

 

Ví dụ:

  • We hope that we will arrive on time for the meeting. 

(Chúng tôi hy vọng rằng chúng tôi sẽ đến đúng giờ cho cuộc họp.)

 

  • I hope that more people realize the importance of living green.

(Tôi hy vọng rằng nhiều người nhận ra tầm quan trọng của việc sống xanh.)

 

  • They hope that they can travel to Europe next summer. 

(Họ hy vọng rằng họ có thể du lịch Châu Âu vào mùa hè tới.)

 

2.4. Một số giới từ đi cùng Hope

 

  • Hope for something: hy vọng cho một điều gì đó.

 

My daughter hopes for a new dress on her birthday.

(Con gái tôi hy vọng một chiếc váy mới trong ngày sinh nhật của con bé.)

 

  • Hope against hope that: hy vọng hão huyền, kỳ vọng về điều khó có thể xảy ra. 

She hoped against hope that her lost wallet would miraculously turn up. 

(Cô hy vọng rằng chiếc ví bị mất của mình sẽ xuất hiện một cách thần kỳ.)

 

 

  • Hope of: thể hiện mong muốn làm được gì.

 

She has high hopes of becoming a successful entrepreneur in the future. 

(Cô ấy có niềm tin mãnh liệt vào việc trở thành một doanh nhân thành công trong tương lai.)

 

Phân biệt Hope và Wish

 

Hope

Wish

Cách sử dụng

Hope thường được sử dụng để bày tỏ những mong muốn có khả năng xảy ra hoặc có khả năng thực hiện được. 

Wish thường được sử dụng để bày tỏ những mong muốn thường không thực tế và khó xảy ra.

Cấu trúc

+ Để diễn tả một mong muốn ở trong tương lai, Hope thông thường dùng thì hiện tại đơn.


+ Để diễn tả hy vọng trong quá khứ, Hope sẽ dùng thì quá khứ đơn hoặc thì hiện tại hoàn thành.

+ Wish thường sẽ chủ yếu sử dụng câu điều kiện loại 2 (would/could + verb) để diễn tả mong ước trong tương lai. 


+ Wish kết hợp với công thức của câu điều kiện loại 3 để diễn tả ước mong trong quá khứ (had + V3/ed).

Ví dụ

+ I hope that she finds happiness in her new job. 

(Tôi hy vọng cô ấy tìm thấy niềm vui trong công việc mới.)


+ She hoped (that) he passed the exam, but unfortunately, he didn’t. 

(Cô ấy đã hy vọng anh ấy đỗ kỳ thi, nhưng không may anh ấy không đỗ.)

+ I wish you could call me, but you are constantly snowed under. 

(Tôi ước bạn có thể gọi cho tôi, nhưng bạn lại đang vùi đầu vào công việc).



+ I wish Marie hadn’t been severely injured in the accident. (Tôi ước Susie đã không bị thương nặng trong vụ tai nạn.)

 

Bài tập vận dụng “ Hope to V hay Ving?”

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất cho các câu sau:

1. She ________ that they ________ on time for the meeting.

A. hopes – arrive

B. hope – arrives

C. hope – arrive

D. hoped – arrive

2. We hope ________ a family and create beautiful memories together.

A. started 

B. starting

C. to start

D. starts

3. She  ________ that they  ________ the gift she gave them.

A. hopes – likes

B. hopes – liked

C. hope – like

D. hoped – likes

4. They ________ that their favorite band ________ a new album soon.

A. hope – released

B. hope – release

C. hoped – released

D. hope – will release

5. The team ________ that they ________the game with their exceptional performance.

A. hopes – win

B. hoped – are winning

C. hopes – are winning

D. hope – will win

6. She ________ that she ________ a difference in the lives of her students.

A. hopes – is making

B. hopes – maked

C. hope – makes

D. hoped – is making

7. We ________ that the traffic ________ before we reach the airport.

A. hoped – cleared up

B. hope – can clear up

C. hope – will clear up

D.hope – is clearing up

8. They expressed hope ________ a breakthrough in scientific research that could revolutionize the industry.

A. of

B. against

C. in

D. for

9. Despite the devastating news, she continued to hope ________ hope for a miracle.

A. of

B. against

C. in

D. for

10. The team trained tirelessly with the hope ________ winning the championship.

A. of

B. against

C. in

D. for

Đáp án bài 1:

 

1.A

2.C

3.B

4.D

5.C

6.A

7.C

8.D

9.B

10.A

Bài 2: Chọn hope hoặc wish và điền vào chỗ trống

  1. I painted my wall blue, but they look awful. I ________ I had painted them red.
  2. Martin failed his test. He ________ she had studied harder. He ________ he passes his next one.
  3. John was in a rush to the airport. His wife ________ he did not forget his passport.
  4. My dorm is too small. I ________ I had a bigger apartment. I ________ I didn’t rent this accommodation.
  5. Paul has a football match tomorrow. He ________ the team he plays for wins. The game might be canceled though if the weather is bad. He ________ it doesn’t rain.

Đáp án bài 2: 

  1. wish
  2. wishes - hopes
  3. hoped
  4. wish - wish
  5. hopes - hopes

Tổng kết

Vậy là bài viết trên đã giải đáp thắc mắc “Hope to V hay Ving” của các bạn kèm theo đó là những cấu trúc liên quan đến động từ Hope giúp các bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc cũng như cách dùng của động từ này. Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm khóa học IELTS toàn diện từ 0 đạt 6.5-8.0+ dành cho người mất gốc tại Athena nếu như các bạn chưa biết bắt đầu từ đâu trên hành trình luyện thi IELTS.

  • Lộ trình học “tối giản”, “tối ưu” giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản, và nắm chắc tấm bằng IELTS 6.5+ trong tầm tay.
  • Học phí “nhẹ ví” với các bạn sinh viên: Khóa IELTS từ mất gốc đến 6.5+ tại Athena là lựa chọn phù hợp với các bạn sinh viên mong muốn sở hữu tấm bằng IELTS với chi phí thấp nhưng chất lượng cao.
  • Giáo trình được biên soạn và giảng dạy trực tiếp bởi Ths. Đỗ Vân Anh - 8.5 IELTS với hơn 10 năm kinh nghiệm giảng dạy TOEIC/IELTS, đã đào tạo thành công hơn 30.000+ học viên đạt chứng chỉ TOEIC/IELTS từ mất gốc.

 

Thông tin chi tiết về khoá học IELTS từ 0 đạt 6.5-8.0 của Athena TẠI ĐÂY.

Tìm hiểu thêm: 

 
Lịch khai giảng Facebook Hotline 0983.662.216 Các khóa học Đăng ký tư vấn