Cấu trúc offer: tổng hợp kiến thức từ A-Z kèm bài tập + đáp án chi tiết

 

Trong giao tiếp Tiếng Anh hằng ngày, chắc hẳn nhiều bạn đã biết khi muốn đưa ra một lời mời, lời đề nghị, trả giá hay lời cung cấp, chúng ta thường sẽ sử dụng cấu trúc Offer để diễn đạt. Thế nhưng sau Offer là to V hay Ving vẫn còn là câu hỏi của một số bạn. 

 

Trong bài viết ngày hôm nay, Athena sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc qua phần tổng hợp kiến thức cấu trúc đồng thời gửi đến các bạn một số bài tập + đáp án chi tiết. Hãy cùng tham khảo nhé!

Offer là gì?

Offer /ˈɑː.fɚ/ khi ở dạng động từ sẽ mang nghĩa là đề nghị, cung cấp, trả giá, mời hay tặng cái gì đó.

 

Ví dụ: 

  • My uncle offered my sister a position in his company.

(Bác tôi đề nghị cho chị tôi một vị trí trong công ty bác ấy.)

 

  • His friend offers him $100 for his old motorbike.

(Bạn anh ấy trả giá 100 đô cho chiếc xe máy cũ của anh ấy.)

 

  • This organization offers free legal advice to low-income people. 

(Tổ chức cung cấp tư vấn miễn phí cho người có thu nhập thấp.)

 

Offer /ˈɑː.fɚ/ khi ở dạng danh từ sẽ mang nghĩa là lời đề nghị, lời mời chào, sự chào hàng, sự trả giá, sự khuyến mại, sự sẵn sàng giúp đỡ.

 

Ví dụ:

  • This offer for furniture commodities is available for a limited period only.

(Ưu đãi này cho những mặt hàng nội thất chỉ có sẵn trong một thời gian giới hạn.)

 

  • I took up his offer of help with repainting my house .

(Tôi đã nhận lời đề nghị giúp đỡ của anh ấy với việc sơn lại ngôi nhà của tôi.)

 

  • The offer of two weeks in Ho Chi Minh is really wonderful.

(Lời mời cho chuyến đi 2 tuần ở Hồ Chí Minh thật tuyệt vời.)

Cấu trúc Offer: Offer to V hay V-ing?

Cấu trúc phổ biến nhất và thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày là cấu trúc Offer + to V dùng để đề nghị làm việc gì đó.

Ví dụ: 

  • She offered to work overtime to complete this project on time. 

(Cô ấy đề nghị làm thêm giờ để hoàn thành dự án này đúng thời hạn.)

 

  • My mother offers to take me to the shopping mall to buy new clothes.

(Mẹ tôi đề nghị đưa tôi đến trung tâm thương mại để mua quần áo mới.)

 

Mở rộng: Các cấu trúc Offer khác

3.1. Cấu trúc Offer dạng động từ

 

S+ offer + somebody + something

S+ offer + something + to + somebody

  • Cách dùng: được sử dụng để mời chào, cung cấp hoặc đưa ra đề nghị cho ai đó.

 

  • Ví dụ: 

 

+ The manager offered her a new role in the latest project. 

(Quản lý đã giao cho cô ấy một vai trò mới trong dự án mới nhất.)

 

+ The airline company offers cheap flights to airline staff. 

(Công ty hàng không cung cấp những chuyến bay giá rẻ cho nhân viên hàng không.)

 

S + offer + someone + money + for something 

 

  • Cách dùng: được sử dụng để diễn tả hành động trả giá, đưa ra một số tiền cho vật/điều gì đó.

 

  • Ví dụ: 

 

+ The importer offers $400 for this cargo

(Nhà nhập khẩu đề nghị mức giá 400 đô cho hàng hóa này.)

 

+ My mother offered $30 for that jewelry. 

 

(Mẹ tôi trả giá 30 đô cho món trang sức đó.) 

 

3.2. Cấu trúc Offer dạng danh từ

  • To make an offer: trả giá một món đồ.

They make an offer on our old books. 

(Họ trả giá cho những cuốn sách cũ của chúng tôi.)

 

  •  To consider an offer: xem xét một lời đề nghị.

I am considering the offer to work at that bank.

(Tôi đang xem xét lời đề nghị làm việc tại ngân hàng đó.)

 

  • To accept/ take up an offer: nhận lời ai cho việc gì.

Anna accepted an offer of $100 a day to decorate the restaurant.

(Anna đã chấp nhận mức 100 đô một ngày cho việc trang trí nhà hàng.)

 

  • To turn down an offer = To reject/ refuse/ decline an offer: từ chối lời đề nghị đưa ra.

Because I am so busy with my part time job and my study, I must refuse this company’s offer.

(Vì tôi quá bận với công việc bán thời gian và việc học của tôi, nên tôi phải từ chối lời đề nghị của công ty này.)

 

Một số cấu trúc tương tự Offer 

Bên cạnh Offer, chúng ta cũng có thể sử dụng một số cấu trúc sau để diễn tả lời mời, lời đề nghị, sự xin phép hay yêu cầu gì đó.

 

  • Would you like….?
  • Can/ Could/ May I … ?
  • Can/ Could you …. ?

 

Ví dụ:

  • Would you like a cup of coffee? (Bạn uống một tách trà nhé?)
  • Can you wait a moment? I will come back soon. (Bạn vui lòng đợi một chút nhé? Tôi sẽ quay lại sau)
  • Could you please quiet? It is rest time now. (Bạn có thể vui lòng yên lặng không? Bây giờ đang là giờ nghỉ trưa).
  • May I come in? (Tôi có thể vào được không?)
  • Could I borrow your smartphone? (Tôi có thể mượn điện thoại của bạn được không?)
  • Can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn không?) 

 

 Bài tập vận dụng

Bài 1: Viết lại những câu sau sử dụng cấu trúc Offer

  1. Judith was invited to the opening of the new Gucci store. 
  2. Mr. Smith asked me if I wanted to work in his company. 
  3. I will pay $80 for this dress.
  4. My sister said that she would bring boba tea for everyone. 
  5. Lana is invited to join the trip to Paris by her director. 
  6. “Do you want me to drive you home?” Penelope asked me.
  7. “Can I buy you a drink?” Marie asks Hannah.

 

Đáp án bài 1: 

  1. Judith was offered to attend the opening of the new Gucci store. 
  2. Mr. Smith offered me a position in his company. 
  3. I offer $80 for this dress. 
  4. My sister offered to bring boba tea for everyone.
  5. Lana is offered a vacation in Paris by her director. = Lana is offered to join the trip to Paris by her director. 
  6. Penelope offered me a ride home. 
  7. Marie offers (to buy) Hannah a drink.

 

Bài 2: Hãy dịch những câu sau sang Tiếng Anh và sử dụng cấu trúc Offer

  1. Khuyến mãi của những sản phẩm này sẽ hết hạn vào ngày 5 tháng 5.

 

  1. Anh ấy có đưa ra lời giải thích nào cho hành vi kỳ lạ của mình không?

 

  1. Chúng tôi đã quyết định cung cấp bản dùng thử miễn phí cho các nhà bán lẻ.

 

  1. Cha tôi đề nghị đưa chúng tôi đến sân bay.

 

  1. Tôi có thể mời bạn một ly đồ uống được không?

 

  1. Cô đã bị thu hút vào công việc bởi lời đề nghị một mức lương cao.

 

  1. Jame tình nguyện mua đồ ăn cho tôi.

 

  1. Cô ấy được mời làm việc ở Singapore nhưng đã từ chối nó.

 

  1. Anna đã đưa ra một lời mời mà tôi khó có thể từ chối.

 

  1. Đừng bỏ lỡ ưu đãi mới nhất của chúng tôi.

 

Đáp án bài 2: 

 

  1. The offer of this product will expire on May 5.

 

  1. Did he offer any explanation for his strange behavior?

 

  1. We have decided to offer free trials with retailers.

 

  1. My father offered to take us to the airport.

 

  1. Can I offer you something to drink?

 

  1. She was attracted to the job by the offer of a high salary.

 

  1. Jame offers to buy me food.

 

  1. She was offered a job in Singapore but turned it down.

 

  1. Anna made an offer that I can hardly turn down.

 

  1. Don't miss out on our latest offer.

 

Tổng kết 

Bài viết trên đã tổng hợp full kiến thức liên quan đến cấu trúc Offer, kèm theo đó là một số bài tập có đáp án giúp các bạn hệ thống kiến thức và vận dụng vào các bài tập hiệu quả hơn. Đối với các bạn mất gốc đang bắt đầu học lại từ đầu thì việc nắm chắc những kiến thức cơ bản là điều cốt lõi, nếu các bạn cần người đồng hành trên chặng đường lấy gốc thì đừng quên tham khảo thêm khóa học IELTS toàn diện từ 0 đạt 6.5-8.0+ dành cho người mất gốc tại Athena nếu như các bạn chưa biết bắt đầu từ đâu trên hành trình luyện thi IELTS.

  • Lộ trình học “tối giản”, “tối ưu” giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản, và nắm chắc tấm bằng IELTS 6.5+ trong tầm tay.
  • Học phí “nhẹ ví” với các bạn sinh viên: Khóa IELTS từ mất gốc đến 6.5+ tại Athena là lựa chọn phù hợp với các bạn sinh viên mong muốn sở hữu tấm bằng IELTS với chi phí thấp nhưng chất lượng cao.
  • Giáo trình được biên soạn và giảng dạy trực tiếp bởi Ths. Đỗ Vân Anh - 8.5 IELTS với hơn 10 năm kinh nghiệm giảng dạy TOEIC/IELTS, đã đào tạo thành công hơn 30.000+ học viên đạt chứng chỉ TOEIC/IELTS từ mất gốc.

 

Thông tin chi tiết về khoá học IELTS từ 0 đạt 6.5-8.0 của Athena TẠI ĐÂY.

Tìm hiểu thêm: 

 

 
Lịch khai giảng Facebook Hotline 0983.662.216 Các khóa học Đăng ký tư vấn