Việc ôn luyện cho kỳ thi THPT Quốc gia không chỉ đòi hỏi học sinh lớp 12 củng cố kiến thức mà còn cần rèn luyện kỹ năng giải đề của những năm trước. Điều này không chỉ giúp thí sinh nắm vững cấu trúc đề thi mà còn làm quen với các dạng câu hỏi thường gặp, từ đó xây dựng chiến lược ôn tập hiệu quả và tiết kiệm thời gian.
Trong bài viết này, hãy cùng Athena khám phá cách giải chi tiết đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi sắp tới.
Cấu trúc đề thi tiếng Anh THPT quốc gia 2022 mã đề 405
Cấu trúc đề thi môn tiếng Anh THPT Quốc gia năm 2022 được công bố chính thức, bao gồm 50 câu hỏi và thí sinh cần hoàn thành trong thời gian 60 phút. Cấu trúc đề thi được chia thành bố cục các phần như sau:
- Câu hỏi về phát âm: 2 câu
- Câu hỏi về trọng âm: 2 câu
- Câu hỏi liên quan đến từ vựng và ngữ pháp: 19 câu
- Câu hỏi về hội thoại: 2 câu
- Câu hỏi tìm lỗi sai: 3 câu
- Câu hỏi chọn từ có nghĩa tương đương: 3 câu
- Câu hỏi về câu nối: 2 câu
- Điền từ thích hợp vào chỗ trống: 5 câu
- Phần đọc hiểu: 12 câu
Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 chính thức
Trong đó, có thể thấy rằng phần liên quan đến từ vựng, ngữ pháp và đọc hiểu chiếm số lượng câu hỏi lớn nhất trong đề thi.
Người học có thể tải đề thi tiếng Anh THPT quốc gia 2022 mã đề 405 tại đây.
Hướng dẫn giải chi tiết đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022
Đáp án đề thi
Người học có thể tham khảo đáp án đề thi trong bảng dưới đây:
Đáp án tham khảo đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2022 mã đề 405
Giải chi tiết
Câu 1:
Đáp án: A. pointed
Giải thích:
- Đuôi /ed/ có thể được phát âm theo ba cách: /t/, /id/, hoặc /d/ tùy thuộc vào âm cuối của động từ trước đó:
- Phát âm là /t/ khi động từ kết thúc bằng âm vô thanh như /s/ (sáng), /ʃ/ (sớm), /tʃ/ (chạy), /k/ (khắp), /f/ (phổ).
- Phát âm là /id/ khi động từ kết thúc bằng âm /t/ (tối) hoặc /d/ (đi).
- Phát âm là /d/ trong các trường hợp còn lại.
- Phân tích từng đáp án:
- A. pointed /ˈpɔɪntɪd/ (động từ point kết thúc bằng âm /t/ -> đuôi ed được phát âm là /id/).
- B. cycled /ˈsaɪkld/ (động từ cycle kết thúc bằng âm /l/ -> đuôi ed được phát âm là /d/).
- C. played /pleɪd/ (động từ play kết thúc bằng âm /eɪ/ -> đuôi ed được phát âm là /d/).
- D. occurred /əˈkɜːrd/ (động từ occur kết thúc bằng âm /r/ (Mỹ) hoặc /d/ (Anh) -> đuôi ed được phát âm là /d/).
Câu 2:
Đáp án: D. wrap
Giải thích:
- Trong câu hỏi này, âm cuối của các từ được nhấn mạnh, và chúng ta cần tìm từ có âm cuối khác biệt với các từ còn lại.
- Phân tích từng đáp án:
- A. take /teɪk/
- B. wave /weɪv/
- C. blame /bleɪm/
- D. wrap /ræp/ (Phát âm của từ này khác với các từ còn lại ở âm cuối /p/).
Câu 3:
Đáp án: D. hotel
Giải thích:
- Trong câu hỏi này, chúng ta cần xác định trọng âm của các từ để tìm ra từ có trọng âm khác biệt so với các từ còn lại.
- A. village /ˈvɪlɪdʒ/: Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
- B. student /ˈstjuːdənt/: Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
- C. worker /ˈwɜːrkər/: Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
- D. hotel /həʊˈtɛl/: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
- Chọn đáp án D vì từ hotel có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, khác với các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
Câu 4:
Đáp án: B. equipment
Giải thích:
- Câu hỏi này yêu cầu xác định từ có trọng âm rơi vào âm tiết khác so với các từ còn lại.
- A. relative /ˈrelətɪv/: Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
- B. equipment /ɪˈkwɪpmənt/: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
- C. customer /ˈkʌstəmər/: Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
- D. document /ˈdɒkjʊmənt/: Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
- Chọn đáp án B vì từ equipment có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
Câu 5:
Đáp án: A. thankful
Giải thích:
- Trong câu này, từ grateful cần được tìm từ đồng nghĩa phù hợp trong các đáp án.
- A. thankful /ˈθæŋk.fəl/: grateful và thankful đều mang nghĩa là "biết ơn."
- B. amazed /əˈmeɪzd/: có nghĩa là "sửng sốt, ngạc nhiên."
- C. interested /ˈɪn.trɪ.stɪd/: có nghĩa là "quan tâm, hứng thú."
- D. fortunate /ˈfɔːr.tʃən.ət/: có nghĩa là "may mắn."
- Chọn đáp án A vì grateful (adj) và thankful (adj) đều có nghĩa là "biết ơn."
Câu 6:
Đáp án: C. important
Giải thích:
- Ở câu hỏi này, từ key được sử dụng trong câu mang nghĩa "quan trọng," vì vậy cần tìm từ đồng nghĩa trong các lựa chọn.
- A. careful /ˈkeə.fəl/: có nghĩa là "cẩn thận."
- B. clear /klɪər/: có nghĩa là "rõ ràng, dễ hiểu."
- C. important /ɪmˈpɔː.tənt/: important và key đều mang nghĩa là "quan trọng."
- D. amazing /əˈmeɪ.zɪŋ/: có nghĩa là "đáng ngạc nhiên."
- Chọn đáp án C vì important (adj) và key (adj) đều có nghĩa là "quan trọng."
Câu 7:
Đáp án: A. showing agreement
Giải thích:
- Trong câu hỏi này, cụm từ taking issue with somebody được sử dụng để chỉ việc không đồng ý hoặc tranh cãi với ai đó.
- A. showing agreement: Taking issue with somebody có nghĩa là không đồng ý, tranh cãi với ai -> Trái nghĩa với showing agreement là "đồng ý với ai."
- B. expressing doubt: bày tỏ nghi ngờ.
- C. becoming aware: nhận thức được, biết được.
- D. getting annoyed: trở nên khó chịu, bực dọc.
- Chọn đáp án A vì taking issue with có nghĩa là không đồng ý, trái ngược với showing agreement.
Câu 8:
Đáp án: B. unknown
Giải thích:
- Câu hỏi này yêu cầu chọn từ trái nghĩa với famous trong ngữ cảnh về một nhà soạn nhạc nổi tiếng.
- A. outstanding: nổi bật.
- B. unknown: không được biết đến, trái nghĩa với famous là "nổi tiếng."
- C. public: thuộc về công chúng.
- D. well-known: nổi tiếng.
- Chọn đáp án B vì famous (nổi tiếng) có nghĩa trái ngược với unknown (không được biết đến).
Câu 9:
Đáp án: D. That’s for sure
Giải thích:
- Trong câu hỏi này, Lan đang thể hiện sự đồng tình với ý kiến của Fiona về việc cấm săn bắn động vật hoang dã. Để chọn đáp án đúng, chúng ta cần tìm cụm từ diễn đạt ý kiến đồng ý một cách mạnh mẽ và rõ ràng.
- A. I disagree completely: Tôi hoàn toàn không đồng ý (không phù hợp vì đây là ý kiến phản đối).
- B. No problem: Không vấn đề gì (không phù hợp với ngữ cảnh).
- C. You’re wrong: Bạn sai rồi (cũng không phù hợp vì đây là ý kiến phản đối).
- D. That’s for sure: Chắc chắn rồi (đây là câu trả lời thể hiện sự đồng tình mạnh mẽ và phù hợp với ngữ cảnh).
- Chọn đáp án D vì That’s for sure là cách trả lời phù hợp khi muốn thể hiện sự đồng tình với ý kiến của người khác.
Câu 10:
Đáp án: C. Sure. Wait a minute, please.
Giải thích:
- Trong câu hỏi này, Tony yêu cầu người phục vụ một cốc cà phê có đá, và người phục vụ cần đưa ra phản hồi lịch sự và phù hợp với yêu cầu.
- A. Don’t mention it, please: Xin vui lòng đừng đề cập đến nó (không phù hợp trong ngữ cảnh này).
- B. It’s too hard: Nó quá khó (không liên quan đến yêu cầu của Tony).
- C. Sure. Wait a minute, please.: Chắc chắn rồi. Xin vui lòng đợi một chút (đây là câu trả lời lịch sự và phù hợp với yêu cầu của Tony).
- D. Sorry for saying that: Xin lỗi vì đã nói như vậy (không phù hợp với ngữ cảnh).
- Chọn đáp án C vì Sure. Wait a minute, please. là phản hồi phù hợp, lịch sự và thể hiện sự sẵn lòng đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
Câu 11:
Đáp án: B. as soon as all the guests arrive
Giải thích:
- Trong câu này, chúng ta cần chọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian phù hợp để hoàn thành câu. Câu hỏi yêu cầu chọn một câu điều kiện chỉ thời gian để xác định khi nào bữa tiệc sẽ bắt đầu.
- A. when all the guests were arriving: khi tất cả các vị khách đang đến (không phù hợp với ý nghĩa của câu).
- B. as soon as all the guests arrive: ngay khi tất cả các vị khách đến (đây là mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian phù hợp nhất).
- C. by the time all the guests arrived: vào thời điểm tất cả các vị khách đến (không phù hợp với thời điểm trong câu).
- D. after all the guests had arrived: sau khi tất cả các vị khách đã đến (không phù hợp với ý nghĩa của câu).
- Chọn đáp án B vì cấu trúc as soon as + S + V (hiện tại đơn) được sử dụng để chỉ một hành động sẽ diễn ra ngay lập tức sau một hành động khác.
Câu 12:
Đáp án: C. won’t he
Giải thích:
- Câu hỏi này yêu cầu chọn câu hỏi đuôi phù hợp với mệnh đề chính.
- A. does he: không phù hợp với thì tương lai đơn của mệnh đề chính.
- B. doesn’t he: không phù hợp với thì tương lai đơn của mệnh đề chính.
- C. won’t he: phù hợp với mệnh đề chính ở thì tương lai đơn (He will apply for a new job).
- D. will he: không phù hợp vì câu hỏi đuôi cần mang ý nghĩa phủ định.
- Chọn đáp án C vì câu hỏi đuôi của He will là won’t he. Cấu trúc câu hỏi đuôi:
- Khẳng định: S + V (khẳng định) + , + trợ động từ (phủ định) + S?
- Phủ định: S + V (phủ định) + , + trợ động từ (khẳng định) + S?
Tìm hiểu thêm: TỪ A ĐẾN Z CÁC LOẠI CÂU HỎI TRONG TIẾNG ANH
Câu 13:
Đáp án: C. sharpen
Giải thích:
- Trong câu này, cần xác định loại từ phù hợp để điền vào chỗ trống trước danh từ soft skills (kỹ năng mềm). Chúng ta cần một động từ phù hợp để diễn đạt ý nghĩa của câu.
- A. sharp (adj): sắc, nhọn, sắc sảo (tính từ - không phù hợp vì cần một động từ).
- B. sharply (adv): một cách sắc sảo (trạng từ - không phù hợp vì cần một động từ).
- C. sharpen (v): mài giũa, gọt giũa (động từ - phù hợp với ngữ cảnh và cấu trúc câu).
- D. sharpness (n): sự sắc bén, sự sắc nhọn (danh từ - không phù hợp vì cần một động từ).
- Chọn đáp án C vì chúng ta cần một động từ (sharpen) để hoàn thành ý nghĩa của câu, thể hiện việc mài giũa hoặc cải thiện kỹ năng mềm.
Câu 14:
Đáp án: C. big red American
Giải thích:
- Trong câu này, chúng ta cần sắp xếp các tính từ mô tả chiếc túi theo đúng thứ tự tính từ trong tiếng Anh.
- A. American red big: không đúng thứ tự tính từ.
- B. red American big: không đúng thứ tự tính từ.
- C. big red American: đúng theo quy tắc trật tự tính từ.
- D. red big American: không đúng thứ tự tính từ.
- Quy tắc trật tự của các tính từ trong tiếng Anh là:
- O (Opinion) – S (Size) – A (Age) – S (Shape) – C (Colour) – O (Origin) – M (Material) – P (Purpose).
- Theo quy tắc này, các tính từ trong câu sẽ được sắp xếp theo thứ tự: big (size) – red (colour) – American (origin), do đó đáp án chính xác là C.
Câu 15:
Đáp án: D. The more
Giải thích:
- Câu này yêu cầu chọn cấu trúc so sánh kép phù hợp. Trong tiếng Anh, cấu trúc so sánh kép được sử dụng để diễn tả mối quan hệ tương hỗ, tức là khi một hành động xảy ra nhiều hơn thì hành động khác cũng sẽ tăng theo.
- Cấu trúc so sánh kép:
- The + dạng so sánh hơn của tính từ/trạng từ + S + V, the + dạng so sánh hơn của tính từ/trạng từ + S + V.
- A. The better than: không đúng cấu trúc so sánh kép.
- B. More than: không đúng cấu trúc so sánh kép.
- C. The more than: không đúng cấu trúc so sánh kép.
- D. The more: đúng cấu trúc so sánh kép.
- Chọn đáp án D vì cấu trúc này thể hiện mối quan hệ tương hỗ: The more you practise speaking English, the more fluent your English becomes.
Tìm hiểu thêm: Cách sử dụng câu so sánh và phân động từ trong bài thi TOEIC
Câu 16:
Đáp án: A. fill in
Giải thích:
- Câu này yêu cầu chọn phrasal verb phù hợp với ngữ cảnh, nghĩa là điền thông tin vào một mẫu đơn.
- A. fill in: điền (thông tin) vào (phù hợp với ngữ cảnh).
- B. go on: tiếp tục (không phù hợp với ngữ cảnh).
- C. put up: nâng lên, dựng lên (không phù hợp với ngữ cảnh).
- D. give up: bỏ cuộc, từ bỏ (không phù hợp với ngữ cảnh).
- Chọn đáp án A vì fill in là phrasal verb chính xác khi yêu cầu điền thông tin vào một mẫu đơn.
Câu 17:
Đáp án: D. was opened
Giải thích:
- Trong câu này, ta cần xác định thì phù hợp để hoàn thành câu. Cụm từ "two days ago" (hai ngày trước) là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn.
- A. opens: thì hiện tại đơn, không phù hợp.
- B. have opened: thì hiện tại hoàn thành, không phù hợp.
- C. open: động từ nguyên mẫu, không phù hợp.
- D. was opened: quá khứ đơn, thể bị động, phù hợp với ngữ cảnh.
- Chọn đáp án D vì mệnh đề trong câu yêu cầu sử dụng thì quá khứ đơn ở thể bị động để diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
Câu 18:
Đáp án: C. got
Giải thích:
- Câu này yêu cầu xác định thì phù hợp để hoàn thành câu với từ "since" (kể từ khi). Chúng ta thường sử dụng thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn với "since" để chỉ hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại.
- A. is getting: hiện tại tiếp diễn, không phù hợp.
- B. will get: thì tương lai, không phù hợp.
- C. got: quá khứ đơn, phù hợp với cấu trúc "since + quá khứ đơn."
- D. get: động từ nguyên mẫu, không phù hợp.
- Chọn đáp án C vì cấu trúc "since + S + V (quá khứ đơn)" là cấu trúc đúng trong trường hợp này.
Câu 19:
Đáp án: B. sustained
Giải thích:
- Câu này yêu cầu chọn từ phù hợp để diễn tả việc các ngôi nhà trong khu vực phải chịu thiệt hại khủng khiếp trong đám cháy.
- A. perceived: nhận thấy, nhận biết, không phù hợp.
- B. sustained: chịu đựng, trải qua, phù hợp với ngữ cảnh.
- C. conceived: nghĩ ra, không phù hợp.
- D. persevered: kiên trì, không phù hợp.
- Chọn đáp án B vì "sustained" là động từ thích hợp diễn tả việc các ngôi nhà chịu thiệt hại từ đám cháy.
Câu 20:
Đáp án: B. Although
Giải thích:
- Câu này yêu cầu chọn liên từ phù hợp để nối hai mệnh đề có ý nghĩa đối lập.
- A. Because of: bởi vì, không phù hợp.
- B. Although: mặc dù, phù hợp để nối hai mệnh đề trái ngược nhau.
- C. In spite of: mặc dù, nhưng không phù hợp vì theo sau cần là một danh từ hoặc cụm danh từ.
- D. Despite: mặc dù, nhưng không phù hợp vì theo sau cần là một danh từ hoặc cụm danh từ.
- Chọn đáp án B vì "Although" là liên từ phù hợp để nối hai mệnh đề trái ngược nhau, thể hiện rõ ràng ý nghĩa của câu.
- Dịch nghĩa: Mặc dù cô ấy học rất chăm chỉ, cô ấy vẫn không đạt được kết quả tốt.
Câu 21:
Đáp án: B. in
Giải thích:
- Câu này yêu cầu chọn giới từ phù hợp để diễn tả vị trí của ngôi nhà trong thành phố.
- A. on: không phù hợp trong ngữ cảnh này.
- B. in: phù hợp với cụm từ "in the city" (trong thành phố).
- C. at: không phù hợp khi nói về một khu vực lớn như thành phố.
- D. from: không liên quan đến ngữ cảnh.
- Chọn đáp án B vì cụm từ "in the city" là cách diễn đạt đúng để chỉ vị trí trong thành phố.
Câu 22:
Đáp án: D. make
Giải thích:
- Câu này yêu cầu chọn động từ phù hợp để tạo thành cụm từ cố định (collocation) "make sure."
- A. keep: không kết hợp với "sure."
- B. get: không kết hợp với "sure."
- C. go: không kết hợp với "sure."
- D. make: kết hợp với "sure" để tạo thành cụm từ "make sure," có nghĩa là đảm bảo.
- Chọn đáp án D vì "make sure" là cụm từ cố định đúng trong ngữ cảnh này.
- Dịch nghĩa: Giáo viên cố gắng hết sức để đảm bảo rằng học sinh của mình có thể hiểu các giải thích của cô ấy.
Câu 23:
Đáp án: C. audiences
Giải thích:
- Câu này yêu cầu chọn từ phù hợp để mô tả những người xem trong nhà hát.
- A. watchers: người quan sát, không phù hợp trong ngữ cảnh nhà hát.
- B. spectators: khán giả (trong các sự kiện thể thao), không phù hợp với nhà hát.
- C. audiences: khán giả trong nhà hát, phù hợp với ngữ cảnh.
- D. viewers: người xem (thường là qua tivi), không phù hợp với ngữ cảnh nhà hát.
- Chọn đáp án C vì "audiences" là từ thích hợp nhất để diễn tả khán giả trong nhà hát.
- Dịch nghĩa: Khán giả trong nhà hát đã dành cho ca sĩ một tràng pháo tay dài cho màn trình diễn xuất sắc của cô ấy.
Câu 24:
Đáp án: D. lying
Giải thích:
- Câu này yêu cầu chọn dạng đúng của động từ để tạo thành mệnh đề quan hệ rút gọn.
- Cách rút gọn MĐQH: Lược bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ, đưa động từ chính về nguyên mẫu và thêm đuôi – ing.:
- A. lied: không phù hợp vì đây là thì quá khứ đơn của động từ "lie."
- B. were lying: không phù hợp vì cần rút gọn mệnh đề quan hệ.
- C. lain: không phù hợp vì đây là dạng quá khứ phân từ của động từ "lie."
- D. lying: dạng hiện tại phân từ, phù hợp để rút gọn mệnh đề quan hệ "which lie."
- Chọn đáp án D vì "lying" là dạng rút gọn phù hợp của mệnh đề quan hệ "which lie."
Tìm hiểu thêm:5 cách rút gọn mệnh đề trong tiếng Anh
Câu 25:
Đáp án: C. pale
Giải thích:
- Câu này yêu cầu chọn từ phù hợp để hoàn thành thành ngữ "beyond the pale," có nghĩa là không thể chấp nhận được.
- A. dull: không phù hợp với ngữ cảnh.
- B. faint: không phù hợp với ngữ cảnh.
- C. pale: đúng vì thành ngữ "beyond the pale" có nghĩa là vượt quá giới hạn chấp nhận được.
- D. sick: không phù hợp với ngữ cảnh.
- Chọn đáp án C vì "beyond the pale" là thành ngữ đúng trong ngữ cảnh này.
Câu 26 - 30
Nội dung bài đọc từ câu 26 - 30
Câu 26:
Đáp án: D. But
Giải thích:
- Câu này yêu cầu chọn liên từ phù hợp để nối hai mệnh đề trong câu. "But" được sử dụng để diễn tả sự tương phản giữa hai ý tưởng trong câu.
- A. For: bởi vì, không phù hợp với ngữ cảnh.
- B. Since: bởi vì, không phù hợp với ngữ cảnh.
- C. Although: mặc dù, không phù hợp với cấu trúc câu hỏi.
- D. But: nhưng, phù hợp với ngữ cảnh, thể hiện sự tương phản giữa việc sử dụng Internet và việc quên đi giao tiếp trực tiếp.
- Chọn đáp án D vì "But" là liên từ đúng để nối hai mệnh đề trái ngược trong câu.
Câu 27:
Đáp án: B. some
Giải thích:
- Câu này yêu cầu chọn lượng từ phù hợp để bổ nghĩa cho danh từ đếm được số nhiều "challenges."
- A. every: đi với danh từ số ít, không phù hợp.
- B. some: phù hợp với danh từ đếm được số nhiều.
- C. much: đi với danh từ không đếm được, không phù hợp.
- D. another: đi với danh từ số ít, không phù hợp.
- Chọn đáp án B vì "some" là lượng từ phù hợp với danh từ đếm được số nhiều "challenges."
Câu 28:
Đáp án: D. who
Giải thích:
- Câu này yêu cầu chọn đại từ quan hệ phù hợp để thay thế cho danh từ chỉ người "mother."
- A. which: dùng cho vật, không phù hợp.
- B. when: dùng cho thời gian, không phù hợp.
- C. whose: đại từ sở hữu, không phù hợp.
- D. who: dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, phù hợp.
- Chọn đáp án D vì "who" là đại từ quan hệ đúng để thay thế cho danh từ chỉ người "mother."
Câu 29:
Đáp án: D. spotted
Giải thích:
- Câu này yêu cầu chọn từ phù hợp để diễn tả việc phát hiện ra một vấn đề.
- A. developed: phát triển, không phù hợp với ngữ cảnh.
- B. avoided: tránh, không phù hợp với ngữ cảnh.
- C. created: tạo ra, không phù hợp với ngữ cảnh.
- D. spotted: phát hiện ra, phù hợp với ngữ cảnh.
- Chọn đáp án D vì "spotted a problem" là cụm từ diễn tả việc phát hiện ra một vấn đề.
Câu 30:
Đáp án: A. ways
Giải thích:
- Câu này yêu cầu chọn từ phù hợp để hoàn thành collocation "in many ways."
- A. ways: đúng collocation, phù hợp với ngữ cảnh.
- B. paths: đường mòn, không phù hợp.
- C. roads: con đường, không phù hợp.
- D. routes: lộ trình, không phù hợp.
- Chọn đáp án A vì "in many ways" là collocation có nghĩa là: theo nhiều phương diện nên phù hợp với ngữ cảnh.
Câu 31 - 35
Nội dung phiên dịch bài đọc từ câu 31 - 35
Câu 31:
Đáp án: B. Sydney – A Must-go Destination
Thông tin:
- Sydney is said to be a miniature world of attractions, captivating visitors(11). It is a must-go destination on every tourist’s bucket list, should they visit the beautiful land of Australia(12).
Dịch nghĩa:
- Sydney được cho là một thế giới thu nhỏ của các điểm tham quan, thu hút du khách. Đây là điểm đến không thể bỏ qua trong danh sách của mọi du khách, nếu họ có cơ hội ghé thăm vùng đất xinh đẹp của Úc.
Giải thích:
- Tiêu đề của đoạn văn là B. Sydney – A Must-go Destination vì trong bài đã nêu ra những điểm thu hút của Sydney, gợi ý các hoạt động cho du khách, cho thấy Sydney là một điểm đến hấp dẫn không thể bỏ qu
Câu 32:
Đáp án: B. is the oldest area in Sydney and Australia
Thông tin:
- To explore the city’s present and past, head for The Rocks – the oldest neighbourhood in Australia and Sydney, where sandstone houses built in the 18th century still stand(3).
Dịch nghĩa:
- Để khám phá hiện tại và quá khứ của thành phố, hãy đến The Rocks – khu vực lâu đời nhất ở Úc và tại Sydney, nơi những ngôi nhà sa thạch được xây dựng từ thế kỷ 18 vẫn còn tồn tại.
Giải thích:
- Chọn đáp án B vì The Rocks được mô tả là khu vực lâu đời nhất ở Sydney và Úc.
Câu 33:
Đáp án: C. match
Thông tin:
- Sydney is blessed with natural gifts that few cities can rival(5).
Dịch nghĩa:
- Sydney được thiên nhiên ban tặng những món quà mà ít thành phố nào có thể sánh kịp.
Giải thích:
- Từ "rival" trong đoạn này có nghĩa gần nhất với "match", cả hai từ đều có nghĩa là sánh với hoặc ngang bằng.
Câu 34:
Đáp án: D. bays and beaches
Thông tin:
- For those visitors keen to explore the sea, Sydney is heaven with over 70 spectacular bays and beaches(9). These include beautiful Bondi Beach, which is said to be the loveliest on the planet, where visitors can sunbathe, and play various water sports(10).
Dịch nghĩa:
- Đối với những du khách thích khám phá biển, Sydney là thiên đường với hơn 70 vịnh và bãi biển tuyệt đẹp. Những vịnh và bãi biển này có bao gồm bãi biển Bondi xinh đẹp, được cho là nơi xinh đẹp nhất hành tinh, nơi du khách có thể tắm nắng và chơi nhiều môn thể thao dưới nước khác nhau
Giải thích:
- Từ "these" trong câu (10) đề cập tới "spectacular bays and beaches" trong câu (9) liền trước đó.
Câu 35:
Đáp án: C. In Sydney, urban areas are mixed with parks and nature reserves
Thông tin:
- Parks and nature reserves mingle with urban areas(7).
Dịch nghĩa:
- Công viên và những khu bảo tồn thiên nhiên xen lẫn với các khu đô thị(7).
Giải thích:
- Lựa chọn C là đúng vì trong bài có đề cập rằng các khu vực đô thị ở Sydney được xen kẽ với công viên và khu bảo tồn thiên nhiên.
Câu 36 - 42:
Nội dung bài đọc từ câu 36 - 42
Câu 36:
Đáp án: B. Long Lost Friends
Giải thích:
- Tiêu đề thích hợp cho đoạn văn là B. Long Lost Friends (Những người bạn đã mất liên lạc từ lâu) bởi vì trong bài, tác giả đã kể lại câu chuyện mình và một người bạn đã mất liên lạc từ lâu kết nối với nhau lại như thế nào.
Câu 37:
Đáp án: D. becoming friends immediately
Thông tin:
- To begin with, she and I had not hit it off, perhaps because we were both timid(3).
Dịch nghĩa:
- Đầu tiên, tôi và cô ấy chưa thân thiết với nhau ngay lập tức, có lẽ bởi vì cả hai đều rụt rè(3).
Giải thích:
- Cụm từ hit it off có nghĩa là tâm đầu ý hợp, cảm thấy gắn kết thân thiết. Vì vậy, hit it off gần nghĩa nhất với cụm becoming friends immediately.
Các từ vựng khác:
- Progress slowly: tiến triển chậm
- Dislike each other: không ưa nhau
- Argue with each other: tranh cãi với nhau
Câu 38:
Đáp án: A. thought Lauren’s appearance had changed over time
Thông tin:
- I had been expecting her to look different after ten years (7). The girl in the photo was the same old Lauren, though(8).
Dịch nghĩa:
- Tôi đã mong đợi cô ấy trông sẽ khác đi sau mười năm(7). Nhưng cô gái trong bức ảnh vẫn là Lauren lúc đó(8).
Giải thích:
- Chọn đáp án A vì tác giả đã kỳ vọng ngoại hình của Lauren sẽ thay đổi sau mười năm.
Câu 39:
Đáp án: A. strange
Giải thích:
- Từ odd trong đoạn 2 gần nghĩa với từ strange nhất. Cả hai từ đều có nghĩa là lạ, kỳ lạ.
Các từ vựng khác:
- Common: thông thường
- Lonely: cô đơn
- Quick: nhanh chóng
Câu 40:
Đáp án: D. true friends
Giải thích:
Từ "they" trong câu (15) đề cập tới "true friends" trong câu (14) liền trước.
Thông tin:
Of course, true friends are loyal and listen to you when you are down(14). And they are the people you have fun with (15).
Dịch nghĩa:
Đương nhiên, những người bạn đích thực thì trung thành và sẽ lắng nghe bạn khi bạn đang buồn(14). Và họ là những người mà bạn chia sẻ niềm vui cùng(15).
Câu 41:
Đáp án: C. Very few long lost friends have got back in touch after years apart.
Thông tin:
Nowadays, it is easy to find old friends thanks to social networking sites(9). There are lots of stories about long lost friends getting back in touch after years apart(10).
Dịch nghĩa:
Ngày nay, tìm lại bạn cũ trở nên dễ dàng nhờ có các trang mạng xã hội. Có rất nhiều câu chuyện về những người bạn đã mất liên lạc lâu năm nhưng lại kết nối với nhau sau nhiều năm xa cách.
Giải thích:
Từ thông tin trên, ta thấy thông tin ở đáp án C Rất ít người bạn đã mất liên lạc từ lâu kết nối lại với nhau sau nhiều năm xa cách là không đúng. Rất nhiều câu chuyện kể về những người bạn đã mất liên lạc từ lâu nhưng kết nối lại với nhau sau nhiều năm xa cách (very few = rất ít).
- Đáp án A Các trang mạng xã hội đã cho phép những người bạn cũ liên lạc lại với nhau đúng, thông tin này được nêu trong câu (9).
- Đáp án B Những người bạn đích thực thì trung thành và sẽ cho bạn một đôi tai cảm thông khi bạn đang buồn đúng, thông tin này được nêu trong câu (14).
- Đáp án D Tác giả nhận ra rằng những người bạn đích thực nhất là những người bạn mà khi ở cùng họ, bạn cư xử một cách tự nhiên nhất đúng, thông tin này được nêu trong câu (16).
Câu 42:
Đáp án: B. Before Lauren’s reappearance, the author thought that their friendship had ended.
Thông tin:
"That is what Lauren and I learned that day, the day we realised our friendship was so precious and had never really ended in the first place"(18).
Dịch nghĩa:
"Đó là điều mà Lauren và tôi đã nhận ra vào ngày hôm đó, ngày chúng tôi nhận ra tình bạn của chúng tôi là vô cùng quý giá và chưa bao giờ thực sự kết thúc ngay từ đầu."
Giải thích:
Thông tin trên cho thấy rằng trước khi Lauren xuất hiện trở lại, tác giả đã nghĩ rằng tình bạn của họ đã kết thúc. Tuy nhiên, khi gặp lại, tác giả nhận ra rằng tình bạn của họ chưa bao giờ kết thúc. Điều này được suy luận từ câu (18) trong đoạn văn.
Do đó, đáp án B là chính xác.
Câu 43:
Đáp án đúng: C. Hardly had the newly advertised product been on sale when customers realised that it had lots of defects.
Đảo ngữ
- Câu gốc: Sản phẩm mới quảng cáo vừa được bán. Khách hàng nhận ra rằng nó có rất nhiều lỗi.
- Câu viết lại: Đáp án C. Ngay khi sản phẩm mới được bán thì khách hàng nhận ra rằng sản phẩm đó có nhiều lỗi.
Cấu trúc:
- S + had hardly + Pii + when + S + V (quá khứ đơn)
- Đảo ngữ: Hardly + had + S + Pii + when + S + V (quá khứ đơn)
Câu 44:
Đáp án đúng: D. Unless you help her, Laura won’t be able to finish the report.
Câu điều kiện
- Câu gốc: Laura không thể hoàn thành báo cáo. Bạn nên giúp đỡ cô ấy.
- Câu viết lại: Đáp án D. Trừ khi bạn giúp đỡ cô ấy, Laura sẽ không thể hoàn thành báo cáo được.
Cấu trúc:
- Unless + S + V (hiện tại đơn), S + will + V-nguyên thể.
- Trừ khi ..., ...
Đây là một dạng cấu trúc của câu điều kiện loại I.
Câu 45:
Đáp án: A. comprehensive
Giải thích:
- Câu này yêu cầu chọn tính từ phù hợp để mô tả về ngôn ngữ được cung cấp cho học sinh.
- A. comprehensive: bao quát, toàn diện, không phù hợp với ngữ cảnh.
- B. provided: cung cấp, không phải tính từ.
- C. current: hiện tại, không phải từ sai trong câu.
- D. understanding: sự hiểu biết, không phải từ sai trong câu.
Sửa lại: A. comprehensive -> comprehensible (dễ hiểu)
Lý do: Tính từ "comprehensive" có nghĩa bao quát, toàn diện nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này. Từ đúng nên là "comprehensible" mang nghĩa dễ hiểu.
Câu 46:
Đáp án: C. their
Giải thích:
- Câu này yêu cầu xác định lỗi sai về từ loại hoặc sự phù hợp của từ với ngữ cảnh.
- A. the new exhibition centre: đúng.
- B. has attracted: đúng.
- C. their: sai vì "their" là tính từ sở hữu chỉ số nhiều, nhưng danh từ "exhibition centre" là số ít.
- D. collections of visual arts: đúng.
Sửa lại: C. their -> its
Lý do: Tính từ sở hữu "their" chỉ số nhiều không phù hợp vì "exhibition centre" là danh từ số ít. Từ đúng phải là "its."
Câu 48:
Đáp án: C. She hasn’t written to her pen pal for 6 months.
Giải thích:
- Câu này yêu cầu chọn thì hiện tại hoàn thành để diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
- Phân tích từng lựa chọn:
- A. She has written to her pen pal for 6 months: Sai về nghĩa, vì câu này diễn tả cô ấy đã viết thư trong suốt 6 tháng qua, không phù hợp với ngữ cảnh.
- B. She won’t write to her pen pal for 6 months: Sai về nghĩa, vì câu này diễn tả cô ấy sẽ không viết thư trong 6 tháng tới, không phù hợp với ngữ cảnh.
- C. She hasn’t written to her pen pal for 6 months: Chính xác, vì câu này sử dụng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả cô ấy chưa viết thư trong suốt 6 tháng qua.
- D. She didn’t write to her pen pal for 6 months: Sai về thì, vì câu này sử dụng thì quá khứ đơn không phù hợp với ngữ cảnh của câu hỏi.
Câu 49:
Đáp án: B. He may not attend the meeting.
Giải thích:
- Câu này yêu cầu sử dụng động từ khuyết thiếu để diễn tả khả năng không chắc chắn về hành động trong tương lai.
- Phân tích từng lựa chọn:
- A. He must attend the meeting: Sai về nghĩa, vì câu này diễn tả sự bắt buộc, không phù hợp với ngữ cảnh.
- B. He may not attend the meeting: Chính xác, vì "may" diễn tả khả năng có thể không tham gia.
- C. He shouldn’t attend the meeting: Sai về nghĩa, vì câu này diễn tả sự khuyến nghị, không phù hợp với ngữ cảnh.
- D. He needn’t attend the meeting: Sai về nghĩa, vì câu này diễn tả sự không cần thiết, không phù hợp với ngữ cảnh.
Câu 50:
Đáp án: B. Jerry said that his mum had given him some pocket money.
Giải thích:
- Câu này yêu cầu chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp, cần lưu ý chuyển đổi thì.
- Phân tích từng lựa chọn:
- A. Jerry said that my mum gave me some pocket money: Sai vì giữ nguyên từ "my" và thì không đúng.
- B. Jerry said that his mum had given him some pocket money: Chính xác, vì đã chuyển đổi đúng từ "my" thành "his" và sử dụng thì quá khứ hoàn thành.
- C. Jerry said that my mum gives me some pocket money: Sai về thì, vì câu này giữ nguyên thì hiện tại đơn, không phù hợp khi chuyển sang câu gián tiếp.
- D. Jerry said that his mum gives him some pocket money: Sai về thì, vì câu này sử dụng thì hiện tại đơn thay vì quá khứ hoàn thành, không phù hợp khi chuyển sang câu gián tiếp.
Tổng kết
Bài viết trên đây đã cung cấp chi tiết đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia năm 2022 mã đề 405 cũng như phân tích cụ thể đáp án cho từng câu hỏi được biên soạn bởi đội ngũ Athena. Qua bài viết trên, hy vọng người học có thể nắm được nội dung kiến thức để củng cố quá trình ôn tập cho kỳ thi trong tương lai.
Ngoài ra để có thể đạt được chứng chỉ IELTS để miễn thi tốt nghiệp hoặc tạo lợi thế trong xét tuyển đại học, người học có thể ôn luyện hiệu quả hơn khi tham gia khóa học IELTS toàn diện từ mất gốc cam kết đầu ra 6.5+ tại Athena với những ưu điểm sau:
- Lộ trình học “tối giản”, “tối ưu” giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản, và nắm chắc tấm bằng IELTS 6.5+ trong tầm tay.
- Được giảng dạy trực tiếp bởi ThS. Đỗ Vân Anh (8.5 IELTS với 10 năm kinh nghiệm giảng dạy TOEIC/IELTS).
- Giảng viên trực tiếp chấm chữa Writing cho học viên không phát sinh thêm phí.
- Được chữa Speaking 1-1 trực tiếp hàng tuần cùng Cô Vân Anh - “Đặc quyền” chỉ có tại khóa học của Athena.
- Học phí “nhẹ ví” với các bạn sinh viên.
Khóa IELTS từ mất gốc đến 7.0+ tại Athena là lựa chọn phù hợp với các bạn sinh viên mong muốn sở hữu tấm bằng IELTS với chi phí thấp - chất lượng cao. Ngoài ra, Athena còn trao học bổng định kỳ với các bạn hoàn thành tốt chương trình học.
Thông tin chi tiết về khoá học IELTS từ 0 đạt 6.5-8.0+ của Athena TẠI ĐÂY.
Xem thêm:
- Hướng dẫn chữa đề thi thử Tiếng Anh THPT Quốc gia 2021
-
Trọn Bộ Bài Tập Thì Tương Lai Đơn và Tương Lai Gần Có Đáp Án
-
50+ Bài Tập Thì Quá Khứ Hoàn Thành Kèm Đáp Án + Lời Giải Chi Tiết




![[UPDATE] Tất tần tật cấu trúc be used to: Công thức & bài tập](https://anhnguathena.vn/anhngu//img.media/2024/04/1712582558807.png?v=1.0.0)







![[Cập nhật] Lịch thi TOEIC 2025 Quý 1 tại IIG Việt Nam](https://anhnguathena.vn/upload/ban-sao-cua-template-bai-viet-seo-6.png?v=1.0.0)




