Hướng dẫn chi tiết cho đề ETS 2024 Test 10 Part 5 kèm phân tích lời giải chi tiết để các sĩ tử TOEIC có thể loại trừ các phương án sai, nhận diện các phương án nhiễu. Thực hành nhuần nhuyễn bộ đề ETS TOEIC 2024 này có thể giúp người học chinh phục được kì thi TOEIC thực tế thật thành công.
Đáp án đề thi TOEIC ETS 2024 Test 10 Part 5
Người học có thể tham khảo đáp án đề thi TOEIC ETS 2024 Test 10 Part 5 trong bảng sau:
101 (B) | 106 (C) | 111 (B) | 116 (B) | 121 (D) | 126 (D) |
102 (A) | 107 (B) | 112 (D) | 117 (D) | 122 (C) | 127 (C) |
103 (C) | 108 (C) | 113 (A) | 118 (C) | 123 (D) | 128 (A) |
104 (D) | 109 (C) | 114 (D) | 119 (B) | 124 (B) | 129 (A) |
105 (C) | 110 (A) | 115 (D) | 120 (A) | 125 (B) | 130 (A) |
Người học có thể tải đề và audio tại đây.
Giải chi tiết đề thi TOEIC ETS 2024 Test 10 Part 5
Question 101
Đề bài: According to the department head, ------- are ready to begin work on the Arborney Bridge project. (A) us
(B) we
(C) our
(D) ours
Đáp án: (B) we
Giải thích: Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền phải là một đại từ chủ ngữ để phù hợp với vị trí trong câu, và phải đồng ý với động từ "are" trong mệnh đề này. "We" là đại từ chủ ngữ, phù hợp với ngữ cảnh.
Lựa chọn đáp án:
- (A) us: đại từ tân ngữ
- (B) we: đại từ chủ ngữ, phù hợp
- (C) our: tính từ sở hữu
- (D) ours: danh từ sở hữu
Tạm dịch: Theo trưởng bộ phận, chúng tôi đã sẵn sàng bắt đầu làm việc với dự án Cầu Arborney.
Từ vựng cần lưu ý:
- department head (n) trưởng bộ phận
- ready (adj) sẵn sàng
Question 102
Đề bài: The policy prohibiting visitor access to the laboratory must be ------- followed. (A) strictly
(B) bitterly
(C) sizably
(D) colorfully
Đáp án: (A) strictly
Giải thích: Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền phải là một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "followed". "Strictly" có nghĩa là "một cách nghiêm ngặt", phù hợp với ngữ cảnh của câu về việc tuân thủ chính sách.
Lựa chọn đáp án:
- (A) strictly: một cách nghiêm ngặt
- (B) bitterly: một cách cay đắng
- (C) sizably: một cách đáng kể
- (D) colorfully: một cách đầy màu sắc
Tạm dịch: Chính sách cấm truy cập của khách vào phòng thí nghiệm phải được tuân thủ nghiêm ngặt.
Từ vựng cần lưu ý:
- prohibit (v) cấm
- laboratory (n) phòng thí nghiệm
Question 103
Đề bài: Yoon-Hee Kim is the ------- graduate of Serrica University to lead a Fortune 500 company. (A) most
(B) for
(C) first
(D) nearly
Đáp án: (C) first
Giải thích: Dạng câu hỏi: Từ loại/Giới từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền phải chỉ thứ tự hoặc đặc điểm của Yoon-Hee Kim so với các sinh viên tốt nghiệp khác. "First" là tính từ phù hợp để chỉ thứ tự, nghĩa là "đầu tiên".
Lựa chọn đáp án:
- (A) most: nhất
- (B) for: cho
- (C) first: đầu tiên, phù hợp
- (D) nearly: gần
Tạm dịch: Yoon-Hee Kim là sinh viên tốt nghiệp đầu tiên của Đại học Serrica lãnh đạo một công ty Fortune 500.
Từ vựng cần lưu ý:
- graduate (n) sinh viên tốt nghiệp
- lead (v) lãnh đạo
Question 104
Đề bài: Contact Frank Marilli in the IT department ------- you have any problems with the new database software. (A) and
(B) then
(C) but
(D) if
Đáp án: (D) if
Giải thích: Dạng câu hỏi: Liên từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền phải là liên từ chỉ điều kiện, để kết nối giữa hành động "Contact Frank Marilli" và điều kiện "you have any problems". "If" là từ phù hợp để chỉ điều kiện.
Lựa chọn đáp án:
- (A) and: và
- (B) then: sau đó
- (C) but: nhưng
- (D) if: nếu, phù hợp
Tạm dịch: Liên hệ với Frank Marilli ở bộ phận CNTT nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào với phần mềm cơ sở dữ liệu mới.
Từ vựng cần lưu ý:
- contact (v) liên hệ
- IT department (n) bộ phận Công nghệ thông tin
- database software (n) phần mềm cơ sở dữ liệu
Question 105
Đề bài: A ------- efficiency expert will be visiting our work site in early November. (A) led
(B) leader
(C) leading
(D) leads
Đáp án: (C) leading
Giải thích: Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền là một tính từ bổ nghĩa cho danh từ "efficiency expert". "Leading" có nghĩa là "hàng đầu", phù hợp để mô tả chuyên gia này.
Lựa chọn đáp án:
- (A) led: quá khứ của "lead"
- (B) leader: danh từ chỉ người dẫn đầu
- (C) leading: tính từ, phù hợp
- (D) leads: động từ
Tạm dịch: Một chuyên gia hàng đầu về hiệu quả sẽ đến thăm công trường của chúng tôi vào đầu tháng 11.
Từ vựng cần lưu ý:
- efficiency expert (n) chuyên gia hiệu quả
- work site (n) nơi làm việc
Question 106
Đề bài: At Gallant’s Pet Store, customer ------- are accepted between 9:00 A.M. and 6:00 P.M. (A) behaviors
(B) relations
(C) orders
(D) types
Đáp án: (C) orders
Giải thích: Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền phải là một danh từ phù hợp với hành động "are accepted". "Orders" có nghĩa là "đơn hàng", phù hợp với ngữ cảnh.
Lựa chọn đáp án:
- (A) behaviors: hành vi
- (B) relations: mối quan hệ
- (C) orders: đơn hàng, phù hợp
- (D) types: loại
Tạm dịch: Tại Cửa hàng thú cưng của Gallant, các đơn hàng của khách hàng được chấp nhận từ 9:00 sáng đến 6:00 chiều.
Từ vựng cần lưu ý:
- accept (v) chấp nhận
- order (n) đơn hàng
Question 107
Đề bài: The management at Carette Industries ------- values the work of the research team. (A) high
(B) highly
(C) highest
(D) higher
Đáp án: (B) highly
Giải thích: Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền phải là trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "values". "Highly" có nghĩa là "rất cao", phù hợp với ngữ cảnh.
Lựa chọn đáp án:
- (A) high: tính từ
- (B) highly: trạng từ, phù hợp
- (C) highest: tính từ so sánh nhất
- (D) higher: tính từ so sánh hơn
Tạm dịch: Ban quản lý tại Carette Industries đánh giá rất cao công việc của nhóm nghiên cứu.
Từ vựng cần lưu ý:
- management (n) ban quản lý
- value (v) đánh giá
Question 108
Đề bài: Pentrexa Pharmacy is able to ------- most prescriptions within one business day. (A) care
(B) earn
(C) fill
(D) lift
Đáp án: (C) fill
Giải thích: Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền phải là một động từ diễn tả hành động hoàn thành đơn thuốc. "Fill" có nghĩa là "hoàn thành đơn thuốc", phù hợp với ngữ cảnh.
Lựa chọn đáp án:
- (A) care: quan tâm
- (B) earn: kiếm được
- (C) fill: hoàn thành, phù hợp
- (D) lift: nâng lên
Tạm dịch: Nhà thuốc Pentrexa có thể hoàn thành hầu hết các đơn thuốc trong vòng một ngày làm việc.
Từ vựng cần lưu ý:
- prescription (n) đơn thuốc
- fill (v) hoàn thành
Question 109
Đề bài: The ------- of a parking structure for Huron General Hospital will begin on June 1. (A) construct
(B) constructed
(C) construction
(D) constructs
Đáp án: (C) construction
Giải thích: Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau mạo từ "the", nên cần là một danh từ. "Construction" có nghĩa là "quá trình xây dựng", phù hợp với ngữ cảnh.
Lựa chọn đáp án:
- (A) construct: động từ
- (B) constructed: động từ ở dạng quá khứ
- (C) construction: danh từ, phù hợp
- (D) constructs: động từ chia ở thì hiện tại
Tạm dịch: Việc xây dựng bãi đậu xe cho Bệnh viện Đa khoa Huron sẽ bắt đầu vào ngày 1 tháng Sáu.
Từ vựng cần lưu ý:
- construction (n) quá trình xây dựng
- begin (v) bắt đầu
Question 110
Đề bài: Some of the flower beds surrounding Dale Valley Lodge had to be replanted ------- the recent rainstorm. (A) after
(B) among
(C) opposite
(D) beside
Đáp án: (A) after
Giải thích: Dạng câu hỏi: Giới từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền phải là một giới từ chỉ thời gian, mô tả mối quan hệ giữa hành động "replanted" và "recent rainstorm". "After" có nghĩa là "sau khi", phù hợp với ngữ cảnh.
Lựa chọn đáp án:
- (A) after: sau khi, phù hợp
- (B) among: trong số
- (C) opposite: đối diện
- (D) beside: bên cạnh
Tạm dịch: Một số luống hoa xung quanh Dale Valley Lodge đã phải trồng lại sau trận mưa bão vừa qua.
Từ vựng cần lưu ý:
- replant (v) trồng lại
- rainstorm (n) cơn mưa bão
Question 111
Đề bài: Several water stations ------- along the route of next week's marathon. (A) being installed
(B) will be installed
(C) to install
(D) installed
Đáp án: (B) will be installed
Giải thích: Dạng câu hỏi: Thì động từ/Dạng động từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền phải là động từ phù hợp với thì tương lai, diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. "Will be installed" là dạng bị động của thì tương lai đơn, phù hợp với ngữ cảnh.
Lựa chọn đáp án:
- (A) being installed: thì hiện tại tiếp diễn dạng bị động
- (B) will be installed: thì tương lai đơn dạng bị động, phù hợp
- (C) to install: động từ nguyên thể
- (D) installed: quá khứ phân từ
Tạm dịch: Một số trạm nước sẽ được cài đặt dọc theo tuyến đường của cuộc marathon vào tuần tới.
Từ vựng cần lưu ý:
- marathon (n) cuộc đua marathon
Question 112
Đề bài: The Crown Lagoon Hotel has 150 rooms, each with a ------- view of the city. (A) valid
(B) recent
(C) modern
(D) scenic
Đáp án: (D) scenic
Giải thích: Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền phải là một tính từ để mô tả "view" (cảnh quan) của phòng khách sạn. "Scenic" có nghĩa là "đẹp, thoáng đãng", phù hợp với ngữ cảnh.
Lựa chọn đáp án:
- (A) valid: hợp lệ
- (B) recent: gần đây
- (C) modern: hiện đại
- (D) scenic: đẹp, phù hợp
Tạm dịch: Khách sạn Crown Lagoon có 150 phòng, mỗi phòng đều có một cảnh đẹp của thành phố.
Từ vựng cần lưu ý:
- scenic (adj) đẹp, thoáng đãng
Question 113
Đề bài: Overall, charitable donations rose last year, ------- specific dollar amounts are not yet available.
(A) although
(B) neither
(C) whenever
(D) so
Đáp án: (A) although
Giải thích: Dạng câu hỏi: Liên từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền phải là liên từ chỉ sự nhượng bộ, kết nối hai phần câu có nghĩa trái ngược nhau. "Although" phù hợp vì nó chỉ ra sự tăng của đóng góp từ thiện nhưng không có sẵn số tiền cụ thể.
Lựa chọn đáp án:
- (A) although: mặc dù, phù hợp
- (B) neither: cũng không
- (C) whenever: mỗi khi
- (D) so: vì vậy
Tạm dịch: Tổng thể, số tiền quyên góp từ thiện tăng lên năm ngoái, mặc dù số tiền cụ thể không có sẵn.
Từ vựng cần lưu ý:
- charitable donation (n) sự quyên góp từ thiện
Question 114
Đề bài: We strongly advise you to back up the data stored on your electronic device ------- turning it in for repairs.
(A) once
(B) both
(C) then
(D) before
Đáp án: (D) before
Giải thích: Dạng câu hỏi: Liên từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền phải là liên từ chỉ thời gian, chỉ mối quan hệ thứ tự giữa việc sao lưu dữ liệu và việc gửi thiết bị đi sửa chữa. "Before" phù hợp vì chỉ hành động sao lưu diễn ra trước khi gửi đi sửa.
Lựa chọn đáp án:
- (A) once: một khi
- (B) both: cả hai
- (C) then: sau đó
- (D) before: trước khi, phù hợp
Tạm dịch: Chúng tôi mạnh mẽ khuyến nghị bạn sao lưu dữ liệu được lưu trữ trên thiết bị điện tử của bạn trước khi gửi nó đi sửa chữa.
Từ vựng cần lưu ý:
- back up (v) sao lưu
Question 115
Đề bài: Because Ms. Garcia enjoys creating charts and graphs, her supervisor ------- asks her to make materials for presentations.
(A) frequent
(B) frequents
(C) frequenting
(D) frequently
Đáp án: (D) frequently
Giải thích: Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền phải là một trạng từ bổ nghĩa cho động từ "asks", để diễn tả tần suất của hành động. "Frequently" có nghĩa là "thường xuyên", phù hợp với ngữ cảnh.
Lựa chọn đáp án:
- (A) frequent: tính từ
- (B) frequents: động từ
- (C) frequenting: động từ dạng V-ing
- (D) frequently: trạng từ, phù hợp
Tạm dịch: Vì cô Garcia thích tạo biểu đồ và đồ thị, người giám sát thường xuyên yêu cầu cô tạo tài liệu cho các bài thuyết trình.
Question 116
Đề bài: Manufacturers of high-end products are dealing with excess ------- because consumers are buying fewer luxury items.
(A) confidence
(B) inventory
(C) capacity
(D) energy
Đáp án: (B) inventory
Giải thích: Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền phải là danh từ để mô tả tình trạng dư thừa của sản phẩm cao cấp do lượng mua sắm của người tiêu dùng giảm. "Inventory" (hàng tồn kho) là từ phù hợp trong ngữ cảnh này.
Lựa chọn đáp án:
- (A) confidence: lòng tin
- (B) inventory: hàng tồn kho, phù hợp
- (C) capacity: năng lực
- (D) energy: năng lượng
Tạm dịch: Các nhà sản xuất sản phẩm cao cấp đang đối mặt với sự dư thừa hàng tồn kho vì người tiêu dùng đang mua ít hàng xa xỉ hơn.
Từ vựng cần lưu ý:
- high-end (adj) cao cấp
- inventory (n) hàng tồn kho
Question 117
Đề bài: The Hayle Group, ------- consists of business consultants and lawyers, advocates for tax policy reforms.
(A) themselves
(B) someone
(C) whoever
(D) which
Đáp án: (D) which
Giải thích: Dạng câu hỏi: Đại từ quan hệ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền là một đại từ quan hệ, thay thế cho "The Hayle Group", và kết nối với mệnh đề bổ sung thông tin về nhóm. "Which" phù hợp với ngữ cảnh.
Lựa chọn đáp án:
- (A) themselves: đại từ phản thân
- (B) someone: đại từ chủ ngữ không xác định
- (C) whoever: bất kỳ ai
- (D) which: đại từ quan hệ, phù hợp
Tạm dịch: Nhóm Hayle, gồm các tư vấn viên kinh doanh và luật sư, ủng hộ cải cách chính sách thuế.
Từ vựng cần lưu ý:
- advocate (v) ủng hộ
- tax policy reform (n) cải cách chính sách thuế
Question 118
Đề bài: Daishi Asayama is one of three applicants being ------- to oversee the Kingston franchises.
(A) decided
(B) corrected
(C) considered
(D) practiced
Đáp án: (C) considered
Giải thích: Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền là một phân từ quá khứ bổ sung cho "being", chỉ hành động mà các ứng viên đang trải qua. "Considered" có nghĩa là "đang được xem xét", phù hợp với ngữ cảnh.
Lựa chọn đáp án:
- (A) decided: quyết định
- (B) corrected: sửa đổi
- (C) considered: đang được xem xét, phù hợp
- (D) practiced: thực hành
Tạm dịch: Daishi Asayama là một trong ba ứng viên đang được xem xét để giám sát các nhượng quyền Kingston.
Từ vựng cần lưu ý:
- oversee (v) giám sát
- franchise (n) nhượng quyền
Question 119
Đề bài: The reviewer of Ms. Chen's book noted that her research was -------.
(A) impressed
(B) impressive
(C) impress
(D) impression
Đáp án: (B) impressive
Giải thích: Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau "was", nên phải là một tính từ mô tả nghiên cứu của cô Chen. "Impressive" phù hợp vì nó thể hiện nghiên cứu là đáng ngưỡng mộ.
Lựa chọn đáp án:
- (A) impressed: động từ
- (B) impressive: tính từ, phù hợp
- (C) impress: động từ
- (D) impression: danh từ
Tạm dịch: Người đánh giá cuốn sách của bà Chen nhận thấy rằng nghiên cứu của bà rất ấn tượng.
Từ vựng cần lưu ý:
- reviewer (n) người đánh giá
- research (n) nghiên cứu
Question 120
Đề bài: Mr. Pereira has worked in our legal department ------- his transfer to the Atlanta office ten years ago.
(A) since
(B) between
(C) without
(D) like
Đáp án: (A) since
Giải thích: Dạng câu hỏi: Giới từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền phải là một giới từ chỉ mốc thời gian bắt đầu và kéo dài đến hiện tại. "Since" có nghĩa là "kể từ khi", phù hợp với ngữ cảnh.
Lựa chọn đáp án:
- (A) since: kể từ khi, phù hợp
- (B) between: giữa
- (C) without: không có
- (D) like: như
Tạm dịch: Ông Pereira đã làm việc trong bộ phận pháp lý của chúng tôi kể từ khi anh ấy được chuyển đến văn phòng Atlanta mười năm trước.
Từ vựng cần lưu ý:
- transfer (n) sự chuyển công tác
- legal department (n) bộ phận pháp lý
Question 121
Đề bài:
Pennypack Markets soon plans to break ground on its largest ------- center in the area.
(A) distributive
(B) distribute
(C) distributable
(D) distribution
Đáp án: (D) distribution
Giải thích:
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau tính từ so sánh nhất "largest" và trước danh từ "center", yêu cầu một danh từ để bổ sung nghĩa cho cụm từ về loại trung tâm mà Pennypack Markets sẽ xây dựng.
- A: "distributive" là tính từ, không phù hợp.
- B: "distribute" là động từ nguyên mẫu, không phù hợp.
- C: "distributable" là tính từ, không phù hợp.
- D: "distribution" là danh từ, phù hợp với yêu cầu của câu.
Tạm dịch: Pennypack Markets sẽ sớm khởi công xây dựng trung tâm phân phối lớn nhất của họ trong khu vực.
Từ vựng cần lưu ý: - break ground: khởi công
- distribution center: trung tâm phân phối
Question 122
Đề bài:
Ms. Miller ------- welcomed the speakers who will be leading the workshops.
(A) accessibly
(B) abundantly
(C) briefly
(D) momentarily
Đáp án: (C) briefly
Giải thích:
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền là trạng từ bổ nghĩa cho động từ "welcomed", mô tả cách mà Ms. Miller đã hoan nghênh các diễn giả.
- A: "accessibly" có nghĩa là "một cách dễ tiếp cận", không phù hợp.
- B: "abundantly" có nghĩa là "một cách dồi dào", không phù hợp.
- C: "briefly" có nghĩa là "một cách ngắn gọn, nhanh chóng", phù hợp.
- D: "momentarily" có nghĩa là "trong khoảnh khắc", không phù hợp.
Tạm dịch: Bà Miller đã chào đón ngắn gọn các diễn giả sẽ dẫn dắt các buổi hội thảo.
Từ vựng cần lưu ý: - welcome: chào đón
- briefly: ngắn gọn
Question 123
Đề bài:
Mr. Nayar ------- the need for enhanced safety protocols long before the government issued a report on the topic.
(A) stresses
(B) stressing
(C) will stress
(D) had stressed
Đáp án: (D) had stressed
Giải thích:
Dạng câu hỏi: Thì động từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền là một động từ phù hợp với ngữ cảnh thời gian trong câu, diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động quá khứ khác.
- A: "stresses" là thì hiện tại đơn, không phù hợp.
- B: "stressing" là phân từ hiện tại, không phù hợp.
- C: "will stress" là thì tương lai, không phù hợp.
- D: "had stressed" là quá khứ hoàn thành, phù hợp vì diễn tả hành động xảy ra trước.
Tạm dịch: Ông Nayar đã nhấn mạnh sự cần thiết của các quy trình an toàn từ lâu trước khi chính phủ phát hành báo cáo về chủ đề này.
Từ vựng cần lưu ý: - enhanced: cải thiện
- protocol: quy trình
Question 124
Đề bài:
Angelia Financial recently announced ------- changes to its benefits package that were greeted enthusiastically by its staff.
(A) judgmental
(B) substantial
(C) magnetic
(D) chaotic
Đáp án: (B) substantial
Giải thích:
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền là một tính từ mô tả "changes", thể hiện ý nghĩa tích cực do những thay đổi này được đón nhận nhiệt tình.
- A: "judgmental" mang nghĩa tiêu cực, không phù hợp.
- B: "substantial" nghĩa là "đáng kể", phù hợp.
- C: "magnetic" có nghĩa "thuộc từ tính", không phù hợp.
- D: "chaotic" có nghĩa "hỗn loạn", không phù hợp.
Tạm dịch: Angelia Financial gần đây đã thông báo những thay đổi đáng kể đối với gói lợi ích của mình, và chúng đã được đón nhận nhiệt tình bởi nhân viên.
Từ vựng cần lưu ý: - substantial: đáng kể
Question 125
Đề bài:
------- poems written by Mike Hanover are included in the new edition of Merwyn's Anthology.
(A) Whichever
(B) Several
(C) Something
(D) None
Đáp án: (B) Several
Giải thích:
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền là một từ chỉ số lượng để bổ nghĩa cho danh từ "poems", phản ánh rằng có nhiều bài thơ của Mike Hanover được bao gồm.
- A: "Whichever" không phù hợp ngữ cảnh.
- B: "Several" nghĩa là "một số", phù hợp.
- C: "Something" không phù hợp về nghĩa.
- D: "None" nghĩa là "không có", không phù hợp.
Tạm dịch: Một số bài thơ do Mike Hanover viết được bao gồm trong phiên bản mới của Tuyển tập Merwyn.
Từ vựng cần lưu ý: - edition: phiên bản
- anthology: tuyển tập
Question 126
Đề bài:
For a list of local farms that supply food to restaurants, please ------- to the Hueland Farm Association Web site.
(A) elect
(B) adapt
(C) present
(D) refer
Đáp án: (D) refer
Giải thích:
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền là động từ để diễn tả hành động yêu cầu người đọc tham khảo thêm thông tin.
- A: "elect" nghĩa là "bầu chọn", không phù hợp.
- B: "adapt" nghĩa là "thích nghi", không phù hợp.
- C: "present" nghĩa là "trình bày", không phù hợp.
- D: "refer" nghĩa là "tham khảo", phù hợp.
Tạm dịch: Để biết danh sách các trang trại địa phương cung cấp thực phẩm cho các nhà hàng, vui lòng tham khảo trang web của Hueland Farm Association.
Từ vựng cần lưu ý: - refer: tham khảo
Question 127
Đề bài:
Samidu Communications is soliciting suggestions from its staff about ways of improving employee -------.
(A) produced
(B) productive
(C) productivity
(D) productively
Đáp án: (C) productivity
Giải thích:
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền cần là một danh từ phù hợp để bổ nghĩa cho từ "employee" và diễn tả nội dung về năng suất của nhân viên.
- A: "produced" là động từ quá khứ, không phù hợp.
- B: "productive" là tính từ, không phù hợp.
- C: "productivity" là danh từ, phù hợp.
- D: "productively" là trạng từ, không phù hợp.
Tạm dịch: Samidu Communications đang thu thập ý kiến từ nhân viên của mình về cách cải thiện năng suất làm việc của nhân viên.
Từ vựng cần lưu ý: - solicit: thu thập
- suggestion: ý kiến đề xuất
- productivity: năng suất
Question 128
Đề bài:
Mr. Ben-Moshe always reserves the banquet room at Saitomi's Kitchen ------- the sales team has a holiday event.
(A) whenever
(B) regarding
(C) whether
(D) besides
Đáp án: (A) whenever
Giải thích:
Dạng câu hỏi: Liên từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền là một liên từ để kết nối hai mệnh đề, diễn tả hành động "reserve the banquet room" xảy ra vào thời điểm nhóm bán hàng tổ chức sự kiện.
- A: "whenever" nghĩa là "bất cứ khi nào", phù hợp với ngữ cảnh.
- B: "regarding" nghĩa là "về", không phù hợp.
- C: "whether" nghĩa là "liệu", không phù hợp.
- D: "besides" nghĩa là "ngoài ra", không phù hợp.
Tạm dịch: Ông Ben-Moshe luôn đặt phòng tiệc tại nhà hàng Saitomi's Kitchen mỗi khi nhóm bán hàng có một sự kiện trong dịp lễ.
Từ vựng cần lưu ý: - reserve: đặt trước
- banquet room: phòng tiệc
Question 129
Đề bài:
Annika Dulin ------- the marketing department at Tollason Industries' planning meeting tomorrow.
(A) will represent
(B) had represented
(C) to represent
(D) be representing
Đáp án: (A) will represent
Giải thích:
Dạng câu hỏi: Thì động từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền phải là một động từ diễn tả hành động xảy ra trong tương lai vì có từ chỉ thời gian "tomorrow".
- A: "will represent" là thì tương lai đơn, phù hợp.
- B: "had represented" là quá khứ hoàn thành, không phù hợp.
- C: "to represent" là dạng nguyên thể, không phù hợp.
- D: "be representing" là thì tương lai tiếp diễn, không phù hợp với ngữ cảnh cụ thể này.
Tạm dịch: Annika Dulin sẽ đại diện phòng marketing tại cuộc họp lập kế hoạch của Tollason Industries vào ngày mai.
Từ vựng cần lưu ý: - represent: đại diện
- planning meeting: cuộc họp lập kế hoạch
Question 130
Đề bài:
Do not post any statements about the company on social media without prior -------.
(A) authorization
(B) supplement
(C) consequence
(D) responsibility
Đáp án: (A) authorization
Giải thích:
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền cần là một danh từ để hoàn thành nghĩa của câu về việc không đăng bất kỳ tuyên bố nào mà không có sự cho phép trước.
- A: "authorization" nghĩa là "sự ủy quyền", phù hợp với ngữ cảnh.
- B: "supplement" nghĩa là "bổ sung", không phù hợp.
- C: "consequence" nghĩa là "hậu quả", không phù hợp.
- D: "responsibility" nghĩa là "trách nhiệm", không phù hợp.
Tạm dịch: Không đăng bất kỳ tuyên bố nào về công ty trên mạng xã hội mà không có sự ủy quyền trước.
Từ vựng cần lưu ý: - authorization: sự ủy quyền
- statement: tuyên bố
- prior: trước
Tổng kết
Trên đây là đáp án chi tiết cho đề thi TOEIC ETS 2024 Test 10 Part 5 được biên soạn bởi anh ngữ Athena. Ngoài ra, người học có thể tham khảo ngay lộ trình học TOEIC 500-750+ tinh gọn - chinh phục mọi mục tiêu TOEIC từ con số 0 tại Athena với chi phí cực “hời” chỉ 1xxk/ buổi học. Đặc biệt, người học còn sở hữu 5 Đặc Quyền khi đăng ký lộ trình TOEIC đạt 500 - 750+:
- Hỗ trợ 75% lệ phí thi TOEIC: Tương đương 1.000.000đ.
- Tặng khóa luyện đề TOEIC cấp tốc: Trị giá 890.000đ.
- Phương pháp Reflective Learning: Giúp tăng khả năng ghi nhớ gấp 3 lần so với phương pháp học thuộc thông thường.
- Giáo án độc quyền: Biên soạn trực tiếp bởi ThS. Đỗ Văn Anh, đúc kết 11 năm kinh nghiệm luyện thi chứng chỉ TOEIC.
- Hệ sinh thái học tập số: 10.000+ tài liệu học thuật, đề thi thử theo format mới nhất.
- Giáo viên 950+TOEIC trực tiếp đứng lớp
Thông tin chi tiết về khóa học TOEIC từ mất gốc đạt 500 - 750+ trong 40 buổi tại đây TẠI ĐÂY
Xem thêm: