Đề thi TOEIC ETS 2024 Test 9 Part 5: Đáp án kèm lời giải chi tiết

| Đăng bởi Đặng Nữ Huyền Trang

Hướng dẫn chi tiết cho đề ETS 2024 Test 9 Part 5 kèm phân tích lời giải chi tiết để các sĩ tử TOEIC có thể loại trừ các phương án sai, nhận diện các phương án nhiễu. Thực hành nhuần nhuyễn bộ đề ETS TOEIC 2024 này có thể giúp người học chinh phục được kì thi TOEIC thực tế thật thành công.

Đáp án đề thi TOEIC ETS 2024 Test 9 Part 5

Người học có thể tham khảo đáp án đề thi TOEIC ETS 2024 Test 9 Part 5 trong các bảng sau:

101 (B) 106 (D) 111 (C) 116 (A) 121 (A) 126 (D)
102 (B) 107 (D) 112 (A) 117 (C) 122 (A) 127 (D)
103 (D) 108 (C) 113 (A) 118 (C) 123 (D) 128 (D)
104 (B) 109 (D) 114 (A) 119 (A) 124 (B) 129 (A)
105 (B) 110 (A) 115 (B) 120 (C) 125 (A) 130 (A)

Người học có thể tải đề và audio tại đây.

Giải chi tiết đề thi TOEIC ETS 2024 Test 9 Part 5

Question 101

Mr. Liu is known for negotiating employee disputes -------.

(A) calm

(B) calmly

(C) calmest

(D) calmness

Dạng câu hỏi: Từ loại.

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền đứng sau động từ “negotiating” và cụm danh từ “employee disputes”, đóng vai trò bổ sung nghĩa cho động từ "negotiating" để diễn tả cách thức thực hiện hành động này.

➱ Đáp án là trạng từ.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) calm: tính từ (bình tĩnh).
  • (B) calmly: trạng từ (một cách bình tĩnh).
  • (C) calmest: tính từ so sánh nhất (bình tĩnh nhất).
  • (D) calmness: danh từ (sự bình tĩnh).

Đáp án: (B) calmly

Tạm dịch: Ông Liu được biết đến với việc đàm phán tranh chấp nhân viên một cách bình tĩnh.

Từ vựng cần lưu ý:

  • be known for: nổi tiếng vì.
  • negotiate (v): thương lượng.
  • dispute (n): tranh chấp.

Question 102

The city is accepting proposals for the redesign of Oshida Public Park ------- January 25.

(A) when

(B) until

(C) a few

(D) whether

Dạng câu hỏi: Liên từ.

Đặc điểm đáp án: Phía sau chỗ trống là mốc thời gian “January 25”, vì vậy từ cần điền phải là một giới từ chỉ thời gian để diễn tả hạn cuối cùng mà đề xuất có thể được chấp nhận.

➱ Đáp án là giới từ chỉ thời gian.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) when: liên từ chỉ thời gian, không phù hợp.
  • (B) until: giới từ chỉ thời gian, mang nghĩa “đến khi”.
  • (C) a few: cụm chỉ số lượng, không phù hợp.
  • (D) whether: liên từ, mang nghĩa “liệu”.

Đáp án: (B) until

Tạm dịch: Thành phố đang nhận các đề xuất cho việc tái thiết kế Công viên Công cộng Oshida cho đến ngày 25 tháng 1.

Từ vựng cần lưu ý:

  • proposal (n): đề xuất.
  • redesign (v): thiết kế lại.

Question 103

Sales ------- maintain client files and provide logistical support.

(A) assists

(B) assisted

(C) assisting

(D) assistants

Dạng câu hỏi: Dạng động từ/từ loại.

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là chủ ngữ đứng trước động từ "maintain" (duy trì). Chủ ngữ trong câu là "Sales", vì vậy từ cần điền phải phù hợp với ngữ cảnh là một danh từ số nhiều chỉ người.

➱ Đáp án là danh từ số nhiều.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) assists: động từ chia thì hiện tại đơn.
  • (B) assisted: động từ quá khứ.
  • (C) assisting: danh động từ.
  • (D) assistants: danh từ số nhiều (trợ lý).

Đáp án: (D) assistants

Tạm dịch: Trợ lý bán hàng duy trì hồ sơ khách hàng và cung cấp hỗ trợ hậu cần.

Từ vựng cần lưu ý:

  • logistical support (n): hỗ trợ hậu cần.

Question 104

Tonight at Harbor Falls Library, writer Delroy Greene will be ------- stories from his childhood in Jamaica.

(A) dividing

(B) sharing

(C) using

(D) awarding

Dạng câu hỏi: Từ vựng.

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ, kết hợp với "will be" để tạo thành thì tương lai tiếp diễn. Động từ này phải phù hợp với tân ngữ "stories".

➱ Đáp án là động từ chia ở dạng hiện tại phân từ.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) dividing: chia.
  • (B) sharing: chia sẻ.
  • (C) using: sử dụng.
  • (D) awarding: trao tặng.

Đáp án: (B) sharing

Tạm dịch: Tối nay tại Thư viện Harbor Falls, nhà văn Delroy Greene sẽ chia sẻ những câu chuyện từ thời thơ ấu ở Jamaica.

Từ vựng cần lưu ý:

  • childhood (n): thời thơ ấu.

Question 105

Mr. Kam has invited all staff members to attend ------- retirement party.

(A) he

(B) his

(C) him

(D) himself

Dạng câu hỏi: Từ loại.

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ "retirement party". Nó là tân ngữ của động từ "attend", và từ cần điền phải là tính từ sở hữu.

➱ Đáp án là tính từ sở hữu.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) he: đại từ chủ ngữ.
  • (B) his: tính từ sở hữu.
  • (C) him: đại từ tân ngữ.
  • (D) himself: đại từ phản thân.

Đáp án: (B) his

Tạm dịch: Ông Kam đã mời tất cả nhân viên tham dự bữa tiệc nghỉ hưu của mình.

Từ vựng cần lưu ý:

  • retirement (n): nghỉ hưu.

Question 106

Stanley Point Theater in downtown Detroit will produce four plays and three ------- next season.

(A) actors

(B) audiences

(C) tickets

(D) musicals

Dạng câu hỏi: Từ vựng.

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ ở dạng số nhiều, đóng vai trò là tân ngữ của động từ "produce". Cụm từ "three _____" cần phải diễn tả một loại hình sản xuất nghệ thuật.

➱ Đáp án là danh từ số nhiều.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) actors: diễn viên.
  • (B) audiences: khán giả.
  • (C) tickets: vé.
  • (D) musicals: vở nhạc kịch.

Đáp án: (D) musicals

Tạm dịch: Nhà hát Stanley Point ở trung tâm Detroit sẽ sản xuất bốn vở kịch và ba vở nhạc kịch vào mùa tới.

Từ vựng cần lưu ý:

  • musical (n): vở nhạc kịch.

Question 107

There is enough money ------- in the budget to cover travel expenses.

(A) remains

(B) remainder

(C) remained

(D) remaining

Dạng câu hỏi: Dạng động từ/từ loại.

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền bổ sung nghĩa cho cụm "money in the budget". Mệnh đề quan hệ rút gọn diễn đạt số tiền "còn lại" trong ngân sách.

➱ Đáp án là tính từ mang nghĩa "còn lại".

Lựa chọn đáp án:

  • (A) remains: động từ hiện tại đơn.
  • (B) remainder: danh từ (phần còn lại).
  • (C) remained: quá khứ của động từ.
  • (D) remaining: tính từ.

Đáp án: (D) remaining

Tạm dịch: Có đủ tiền còn lại trong ngân sách để chi trả cho chi phí đi lại.

Từ vựng cần lưu ý:

  • budget (n): ngân sách.
  • expense (n): chi phí.

Question 108

Romm Industries staff trained nine new associates who were hired ------- the same day.

(A) as

(B) into

(C) on

(D) once

Dạng câu hỏi: Giới từ.

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là giới từ chỉ thời gian để diễn đạt "trong cùng ngày" mà các cộng sự mới được tuyển dụng.

➱ Đáp án là giới từ chỉ thời gian.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) as: trạng từ, liên từ.
  • (B) into: giới từ chỉ hướng.
  • (C) on: giới từ chỉ thời gian.
  • (D) once: trạng từ hoặc liên từ.

Đáp án: (C) on

Tạm dịch: Nhân viên của Romm Industries đã đào tạo chín cộng sự mới được tuyển dụng vào cùng ngày.

Từ vựng cần lưu ý:

  • associate (n): cộng sự.
  • hire (v): tuyển dụng.

Question 109

Đề bài: Taylor Kanagawa wrote several books on effective team management ------- his 40-year career at Sapp Publishers Ltd. (A) between
(B) while
(C) beside
(D) during

Đáp án: (D) during

Giải thích: Dạng câu hỏi: Giới từ

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền đứng trước cụm danh từ "his 40-year career," bổ sung ý nghĩa về khoảng thời gian mà Taylor đã làm việc. "During" là giới từ phù hợp nhất để diễn tả khoảng thời gian diễn ra sự kiện nào đó.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) between: không phù hợp vì không đi cùng một khoảng thời gian cụ thể.
  • (B) while: là liên từ, không phù hợp ở vị trí này.
  • (C) beside: không phù hợp ngữ cảnh.
  • (D) during: trong suốt, phù hợp với thời gian cụ thể.

Tạm dịch: Taylor Kanagawa đã viết nhiều cuốn sách về quản lý nhóm hiệu quả trong suốt sự nghiệp 40 năm tại Nhà xuất bản Sapp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • effective (adj): hiệu quả
  • management (n): quản lý
  • career (n): sự nghiệp

Question 110

Đề bài: The community clinic project is designed to improve health ------- in isolated areas. (A) outcomes
(B) reasons
(C) corrections
(D) grades

Đáp án: (A) outcomes

Giải thích: Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền đóng vai trò là tân ngữ của động từ "improve" và bổ sung nghĩa cho "health." "Outcomes" phù hợp nhất vì nó đề cập đến kết quả sức khỏe.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) outcomes: phù hợp ngữ cảnh, chỉ kết quả sức khỏe.
  • (B) reasons: không phù hợp, không liên quan đến cải thiện.
  • (C) corrections: sự điều chỉnh, không phù hợp ngữ cảnh.
  • (D) grades: điểm số, không liên quan.

Tạm dịch: Dự án phòng khám cộng đồng được thiết kế để cải thiện kết quả sức khỏe tại các khu vực bị cô lập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • community (n): cộng đồng
  • clinic (n): phòng khám
  • isolated (adj): bị cô lập

Question 111

Đề bài: Jingshen Airlines announced that it will be hiring 200 ------- employees next year. (A) add
(B) adding
(C) additional
(D) additionally

Đáp án: (C) additional

Giải thích: Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là tính từ bổ nghĩa cho danh từ "employees" và phải phù hợp về nghĩa. "Additional" là tính từ thích hợp nhất, thể hiện ý "bổ sung thêm nhân viên."

Lựa chọn đáp án:

  • (A) add: không phù hợp vì là động từ.
  • (B) adding: không phù hợp vì là dạng V-ing.
  • (C) additional: phù hợp, là tính từ bổ sung.
  • (D) additionally: trạng từ, không phù hợp.

Tạm dịch: Hãng hàng không Jingshen thông báo rằng họ sẽ tuyển thêm 200 nhân viên vào năm tới.

Từ vựng cần lưu ý:

  • announce (v): thông báo
  • employee (n): nhân viên

Question 112

Đề bài: The customer was impressed by how ------- Mr. Schmid operated the complicated machinery. (A) skillfully
(B) primarily
(C) obviously
(D) richly

Đáp án: (A) skillfully

Giải thích: Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là trạng từ, bổ nghĩa cho động từ "operated" để mô tả cách ông Schmid vận hành máy móc. "Skillfully" là trạng từ thích hợp nhất vì nó chỉ sự khéo léo.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) skillfully: phù hợp, thể hiện sự khéo léo.
  • (B) primarily: chủ yếu, không liên quan.
  • (C) obviously: rõ ràng, không phù hợp ngữ cảnh.
  • (D) richly: không phù hợp ngữ cảnh.

Tạm dịch: Khách hàng rất ấn tượng bởi cách ông Schmid vận hành máy móc phức tạp một cách khéo léo.

Từ vựng cần lưu ý:

  • impress (v): gây ấn tượng
  • machinery (n): máy móc

Question 113

Đề bài: Staff are invited to participate in a ------- of social events during the first week of May. (A) series
(B) status
(C) theory
(D) guest

Đáp án: (A) series

Giải thích: Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền nằm trong cụm danh từ "a ... of social events." "Series" là danh từ phù hợp để diễn tả một chuỗi sự kiện.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) series: phù hợp, diễn tả một chuỗi.
  • (B) status: tình trạng, không phù hợp.
  • (C) theory: lý thuyết, không liên quan.
  • (D) guest: khách mời, không phù hợp ngữ cảnh.

Tạm dịch: Nhân viên được mời tham gia vào một chuỗi sự kiện xã hội trong tuần đầu tiên của tháng Năm.

Từ vựng cần lưu ý:

  • participate (v): tham gia
  • social event (n): sự kiện xã hội

Question 114

Đề bài: The contract states that Solcus Corporation will be ------- for any costs resulting from work delays. (A) accountable
(B) manageable
(C) knowledgeable
(D) flexible

Đáp án: (A) accountable

Giải thích: Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là tính từ bổ nghĩa cho "Solcus Corporation." "Accountable for" phù hợp để diễn tả trách nhiệm đối với chi phí phát sinh.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) accountable: có trách nhiệm, phù hợp.
  • (B) manageable: có thể quản lý, không phù hợp.
  • (C) knowledgeable: am hiểu, không phù hợp.
  • (D) flexible: linh hoạt, không phù hợp.

Tạm dịch: Hợp đồng nêu rõ rằng Tập đoàn Solcus sẽ chịu trách nhiệm cho bất kỳ chi phí nào phát sinh do sự chậm trễ công việc.

Từ vựng cần lưu ý:

  • contract (n): hợp đồng
  • delay (n): trì hoãn

Question 115

Đề bài: Author Minh Phan’s latest novel was ------- influenced by Vietnamese folk stories. (A) heavy
(B) heavily
(C) heaviest
(D) heavier

Đáp án: (B) heavily

Giải thích: Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền đứng giữa động từ "was" và "influenced." Từ cần điền là trạng từ bổ nghĩa cho động từ "influenced." "Heavily" là trạng từ phù hợp nhất, diễn tả mức độ bị ảnh hưởng.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) heavy: tính từ, không phù hợp vì cần trạng từ.
  • (B) heavily: trạng từ, phù hợp để bổ nghĩa cho động từ.
  • (C) heaviest: so sánh nhất của tính từ, không phù hợp.
  • (D) heavier: so sánh hơn của tính từ, không phù hợp.

Tạm dịch: Cuốn tiểu thuyết mới nhất của tác giả Minh Phan bị ảnh hưởng nặng nề bởi các câu chuyện dân gian Việt Nam.

Từ vựng cần lưu ý:

  • novel (n): tiểu thuyết
  • influence (v): ảnh hưởng
  • folk stories (n): truyện dân gian

Question 116

Đề bài: Tourists are expected to flock to the Sorachi Discovery Museum when it opens ------- in Mikasa, Hokkaido. (A) soon
(B) as
(C) almost
(D) initial

Đáp án: (A) soon

Giải thích: Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền bổ nghĩa cho động từ "opens," chỉ thời điểm mở cửa bảo tàng. "Soon" là trạng từ phù hợp nhất để diễn tả thời điểm sắp tới.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) soon: phù hợp, chỉ thời gian sắp tới.
  • (B) as: không phù hợp ngữ cảnh.
  • (C) almost: gần như, không phù hợp với động từ "opens."
  • (D) initial: ban đầu, không phù hợp vì không chỉ thời gian.

Tạm dịch: Khách du lịch dự kiến sẽ đổ xô đến Bảo tàng Khám phá Sorachi khi nó sắp khai trương ở Mikasa, Hokkaido.

Từ vựng cần lưu ý:

  • flock to (phrase): đổ xô đến
  • discovery (n): khám phá
  • museum (n): bảo tàng

Question 117

Đề bài: The factory floor is divided into four ------- sections: one for each stage of product assembly. (A) previous
(B) eligible
(C) distinct
(D) installed

Đáp án: (C) distinct

Giải thích: Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là tính từ bổ nghĩa cho "sections." "Distinct" phù hợp nhất vì nó diễn tả các phần khác nhau, riêng biệt của nhà máy.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) previous: trước đây, không phù hợp.
  • (B) eligible: đủ tư cách, không phù hợp.
  • (C) distinct: riêng biệt, phù hợp để diễn tả sự khác nhau.
  • (D) installed: được lắp đặt, không phù hợp với ngữ cảnh.

Tạm dịch: Sàn nhà máy được chia thành bốn phần riêng biệt: mỗi phần dành cho một giai đoạn lắp ráp sản phẩm.

Từ vựng cần lưu ý:

  • divide into (phrase): chia thành
  • section (n): phần
  • assembly (n): việc lắp ráp

Question 118

Đề bài: Handouts for the afternoon seminar must be prepared ------- the lunch break. (A) down
(B) beside
(C) before
(D) off

Đáp án: (C) before

Giải thích: Dạng câu hỏi: Giới từ

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là giới từ chỉ thời gian, bổ nghĩa cho "the lunch break." "Before" là giới từ phù hợp để diễn tả thời gian chuẩn bị trước giờ nghỉ trưa.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) down: không phù hợp vì không chỉ thời gian.
  • (B) beside: chỉ vị trí, không phù hợp.
  • (C) before: phù hợp, chỉ thời gian trước giờ nghỉ.
  • (D) off: không phải giới từ chỉ thời gian.

Tạm dịch: Tài liệu cho buổi hội thảo buổi chiều phải được chuẩn bị trước giờ nghỉ trưa.

Từ vựng cần lưu ý:

  • handout (n): tài liệu
  • seminar (n): hội thảo
  • lunch break (n): giờ nghỉ trưa

Question 119

Đề bài: Chat Mobile will determine, based on end-of-the-year sales numbers, ------- the company will open any additional stores. (A) whether
(B) who
(C) since
(D) that

Đáp án: (A) whether

Giải thích: Dạng câu hỏi: Liên từ

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền đứng đầu mệnh đề bổ nghĩa cho động từ "determine." "Whether" là liên từ phù hợp để diễn tả lựa chọn mở thêm cửa hàng.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) whether: phù hợp, chỉ sự lựa chọn.
  • (B) who: chỉ người, không phù hợp ngữ cảnh.
  • (C) since: không phù hợp vì không diễn tả sự lựa chọn.
  • (D) that: không phù hợp vì không diễn tả sự lựa chọn.

Tạm dịch: Chat Mobile sẽ quyết định, dựa trên số liệu bán hàng cuối năm, liệu công ty có mở thêm cửa hàng nào không.

Từ vựng cần lưu ý:

  • determine (v): quyết định
  • additional (adj): bổ sung

Question 120

Đề bài: The red line will ------- only express stops from Finn Street to Boone Street on weekends. (A) made
(B) makes
(C) make
(D) making

Đáp án: (C) make

Giải thích: Dạng câu hỏi: Thì động từ/Dạng động từ

Đặc điểm đáp án: Từ cần điền đứng sau "will" nên phải là động từ nguyên mẫu. "Make" phù hợp để chỉ hành động tương lai.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) made: quá khứ, không phù hợp.
  • (B) makes: hiện tại đơn, không phù hợp vì động từ cần ở dạng nguyên mẫu.
  • (C) make: phù hợp, động từ nguyên mẫu.
  • (D) making: V-ing, không phù hợp.

Tạm dịch: Tuyến đường màu đỏ sẽ chỉ dừng tốc hành từ Finn Street đến Boone Street vào cuối tuần.

Từ vựng cần lưu ý:

  • express stop (n): điểm dừng tốc hành
  • weekend (n): cuối tuần

Question 121

Đề bài: The company's latest video game, Hunting for Treasure, has been praised ------- by reviewers. (A) enthusiastically
(B) enthusiastic
(C) enthusiasm
(D) enthusiast

Đáp án: (A) enthusiastically
Giải thích:
Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau động từ "has been praised" (được khen ngợi), đóng vai trò bổ nghĩa cho động từ này.
➱ Đáp án là trạng từ.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) enthusiastically: Trạng từ (một cách nồng nhiệt)
  • (B) enthusiastic: Tính từ (hăng hái, nhiệt tình)
  • (C) enthusiasm: Danh từ (sự hăng hái, nhiệt tình)
  • (D) enthusiast: Danh từ (người đam mê)

Tạm dịch:
Trò chơi điện tử mới nhất của công ty, Hunting for Treasure, đã được khen ngợi một cách nồng nhiệt bởi giới phê bình.

Từ vựng cần lưu ý:

  • latest (adj): mới nhất
  • praise (v): khen ngợi
  • reviewer (n): người phê bình, đánh giá

Question 122

Đề bài: During the off-season, the Great Mountain Amusement Park operates on ------- hours. (A) reduced
(B) employed
(C) slow
(D) busy

Đáp án: (A) reduced
Giải thích:
Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền bổ nghĩa cho danh từ "hours" và cần phù hợp với ngữ cảnh hoạt động trong mùa thấp điểm (off-season).
➱ Đáp án là tính từ.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) reduced: Ít hơn, giảm
  • (B) employed: Có việc
  • (C) slow: Chậm
  • (D) busy: Bận

Tạm dịch:
Trong mùa thấp điểm, Công viên Giải trí Great Mountain hoạt động với số giờ giảm.

Từ vựng cần lưu ý:

  • off-season (n): mùa thấp điểm
  • amusement park (n): công viên giải trí
  • operate (v): hoạt động

Question 123

Đề bài: The construction project will ------- 30 residential units and 10 commercial spaces. (A) overall
(B) first
(C) about
(D) include

Đáp án: (D) include
Giải thích:
Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền là một động từ nguyên mẫu vì đứng sau động từ khuyết thiếu "will" và trước tân ngữ "30 residential units and 10 commercial spaces."
➱ Đáp án là động từ.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) overall: Tính từ/Trạng từ (chung/nhìn chung)
  • (B) first: Trạng từ/Từ hạn định (đầu tiên)
  • (C) about: Giới từ (về)
  • (D) include: Động từ (bao gồm)

Tạm dịch:
Dự án xây dựng sẽ bao gồm 30 đơn vị nhà ở và 10 không gian thương mại.

Từ vựng cần lưu ý:

  • construction (n): xây dựng
  • residential unit (adj-n): đơn vị nhà ở
  • commercial (adj): thuộc về thương mại

Question 124

Đề bài: Ms. Pham's employment contract cannot be finalized ------- her starting salary is still being negotiated. (A) once
(B) because
(C) after
(D) until

Đáp án: (B) because
Giải thích:
Dạng câu hỏi: Liên từ

Đặc điểm đáp án:
Phía sau chỗ trống là một mệnh đề, chỗ trống cần một liên từ để liên kết mệnh đề trước và sau, phù hợp với nghĩa của câu.
➱ Đáp án là liên từ.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) once: Một khi
  • (B) because: Bởi vì
  • (C) after: Sau khi
  • (D) until: Cho đến khi

Tạm dịch:
Hợp đồng lao động của cô Phạm chưa thể hoàn tất vì mức lương khởi điểm của cô vẫn đang được thương lượng.

Từ vựng cần lưu ý:

  • employment contract (n): hợp đồng lao động
  • finalize (v): hoàn tất
  • starting (adj): khởi điểm
  • negotiate (v): thương lượng

Question 125

Đề bài: Office supplies are available in our resources cabinet for ------- who needs them. (A) anyone
(B) whichever
(C) such
(D) more

Đáp án: (A) anyone
Giải thích:
Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng trước mệnh đề quan hệ "who needs them", đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ này.
➱ Đáp án là đại từ chỉ người.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) anyone: Bất kỳ ai
  • (B) whichever: Bất kỳ cái nào
  • (C) such: Như vậy
  • (D) more: Hơn

Tạm dịch:
Đồ dùng văn phòng có sẵn trong tủ tài nguyên của chúng tôi cho bất kỳ ai cần chúng.

Từ vựng cần lưu ý:

  • office supplies (n): đồ dùng văn phòng
  • available (adj): có sẵn
  • resource (n): tài nguyên
  • cabinet (n): cái tủ

Question 126

Đề bài: Through its network of local agents, new housing start-up Philocenia intends to ------- the rental sector. (A) exercise
(B) indicate
(C) participate
(D) revolutionize

Đáp án: (D) revolutionize
Giải thích:
Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền là động từ, đứng trước cụm danh từ "the rental sector", thể hiện hành động có tác động lớn đến lĩnh vực cho thuê.
➱ Đáp án là động từ.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) exercise: Tập thể dục
  • (B) indicate: Biểu thị
  • (C) participate: Tham gia
  • (D) revolutionize: Cách mạng hóa

Tạm dịch:
Thông qua mạng lưới các đại lý địa phương, công ty khởi nghiệp nhà ở mới Philocenia có ý định cách mạng hóa lĩnh vực cho thuê nhà.

Từ vựng cần lưu ý:

  • network (n): mạng lưới
  • local (adj): địa phương
  • agent (n): đại lý
  • housing (n): nhà ở
  • start-up (n): doanh nghiệp khởi nghiệp
  • rental (adj): thuộc về việc cho thuê
  • sector (n): lĩnh vực

Question 127

Đề bài: Rapid Books has the payroll solutions every company needs, allowing users ------- invoices in three easy steps. (A) sent
(B) have sent
(C) sending
(D) to send

Đáp án: (D) to send
Giải thích:
Dạng câu hỏi: Thì động từ/Dạng động từ

Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau động từ "allowing" và tân ngữ "users". Theo cấu trúc "allow somebody/ something + to V-inf" (cho phép ai/cái gì làm gì đó), từ cần điền là một động từ nguyên mẫu có "to".
➱ Đáp án là động từ ở dạng "to V-inf".

Lựa chọn đáp án:

  • (A) sent: Động từ chia ở thì quá khứ
  • (B) have sent: Động từ chia ở thì hiện tại hoàn thành
  • (C) sending: Động từ chia ở dạng V-ing
  • (D) to send: Động từ chia ở dạng to V-inf

Tạm dịch:
Rapid Books có các giải pháp tính lương mà mọi công ty đều cần, cho phép người dùng gửi hóa đơn theo ba bước đơn giản.

Từ vựng cần lưu ý:

  • payroll (n): bảng tính lương
  • solution (n): giải pháp
  • invoice (n): hóa đơn

Question 128

Đề bài: Epky Electronics will open eight additional retail stores ------- the next two years. (A) above
(B) behind
(C) about
(D) within

Đáp án: (D) within
Giải thích:
Dạng câu hỏi: Giới từ

Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng trước cụm danh từ chỉ thời gian "the next two years". Cần điền giới từ chỉ thời gian phù hợp với ngữ cảnh của câu.
➱ Đáp án là giới từ.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) above: Giới từ chỉ vị trí, mang nghĩa "ở trên"
  • (B) behind: Giới từ chỉ vị trí, mang nghĩa "đằng sau"
  • (C) about: Mang nghĩa "khoảng", không phù hợp về nghĩa
  • (D) within: Giới từ chỉ thời gian, mang nghĩa "trong vòng"

Tạm dịch:
Epky Electronics sẽ mở thêm tám cửa hàng bán lẻ trong vòng hai năm tới.

Từ vựng cần lưu ý:

  • additional (adj): bổ sung, thêm vào
  • retail store (n-n): cửa hàng bán lẻ

Question 129

Đề bài: The three-day workshop focuses on the public speaking ------- that are central to delivering memorable presentations. (A) strategies
(B) strategized
(C) strategically
(D) strategic

Đáp án: (A) strategies
Giải thích:
Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng trước mệnh đề quan hệ "that are central to delivering memorable presentations." Từ cần điền là danh từ, đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ.
➱ Đáp án là danh từ.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) strategies: Danh từ số nhiều (những chiến lược)
  • (B) strategized: Động từ ở dạng V-ed
  • (C) strategically: Trạng từ (theo chiến lược)
  • (D) strategic: Tính từ (thuộc về chiến lược)

Tạm dịch:
Hội thảo kéo dài ba ngày tập trung vào các chiến lược nói trước công chúng vốn là yếu tố then chốt để mang đến những bài thuyết trình đáng nhớ.

Từ vựng cần lưu ý:

  • workshop (n): hội thảo
  • focus (v): tập trung
  • public speaking (n-n): nói trước công chúng
  • central (adj): trung tâm
  • deliver (v): truyền tải
  • memorable (adj): đáng nhớ
  • presentation (n): bài thuyết trình

Question 130

Đề bài: Critics agree that the movie An Unusual Introduction ------- combines computer-generated images and live action. (A) seamlessly
(B) collectively
(C) factually
(D) distantly

Đáp án: (A) seamlessly
Giải thích:
Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền nằm trong mệnh đề phụ có chủ ngữ là "the movie An Unusual Introduction" và động từ "combine". Từ cần điền là trạng từ bổ nghĩa cho động từ "combine".
➱ Đáp án là trạng từ.

Lựa chọn đáp án:

  • (A) seamlessly: Một cách liền mạch
  • (B) collectively: Chung, theo tập thể
  • (C) factually: Theo thực tế
  • (D) distantly: Xa cách

Tạm dịch:
Các nhà phê bình đồng ý rằng bộ phim An Unusual Introduction kết hợp một cách liền mạch giữa hình ảnh do máy tính tạo ra và hành động trực tiếp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • critic (n): nhà phê bình
  • combine (v): kết hợp
  • computer-generated (adj): được tạo ra bởi máy tính
  • live action (adj-n): hành động trực tiếp

Tổng kết

Trên đây là đáp án chi tiết cho đề thi TOEIC ETS 2024 Test 9 Part 5 được biên soạn bởi anh ngữ Athena. Ngoài ra, người học có thể tham khảo ngay ​​lộ trình học TOEIC 500-750+ tinh gọn - chinh phục mọi mục tiêu TOEIC từ con số 0 tại Athena với chi phí cực “hời” chỉ 1xxk/ buổi học. Đặc biệt, người học còn sở hữu 5 Đặc Quyền khi đăng ký lộ trình TOEIC đạt 500 - 750+: 

  • Hỗ trợ 75% lệ phí thi TOEIC: Tương đương 1.000.000đ.
  • Tặng khóa luyện đề TOEIC cấp tốc: Trị giá 890.000đ.
  • Phương pháp Reflective Learning: Giúp tăng khả năng ghi nhớ gấp 3 lần so với phương pháp học thuộc thông thường.
  • Giáo án độc quyền: Biên soạn trực tiếp bởi ThS. Đỗ Văn Anh, đúc kết 11 năm kinh nghiệm luyện thi chứng chỉ TOEIC.
  • Hệ sinh thái học tập số: 10.000+ tài liệu học thuật, đề thi thử theo format mới nhất.
  • Giáo viên 950+TOEIC trực tiếp đứng lớp

Thông tin chi tiết về khóa học TOEIC từ mất gốc đạt 500 - 750+ trong 40 buổi tại đây TẠI ĐÂY

Xem thêm:

Chia sẻ bài viết lên
BÀI VIẾT TƯƠNG TỰ
Form đăng ký toeic
Form đăng ký ielts

Liên hệ đường dây nóng để được hỗ trợ sớm nhất

098 366 22 16

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Nhận ngay ƯU ĐÃI
Ưu đãi hết hạn sau
Loading...
Contact Phone Messenger Messenger Zalo