Bài thi TOEIC Speaking được chấm trên thang điểm từ 0 đến 200, chia thành 8 cấp độ khác nhau, phản ánh mức độ thành thạo tiếng Anh của thí sinh trong môi trường giao tiếp công việc và hàng ngày. Mức điểm càng cao chứng tỏ khả năng giao tiếp linh hoạt và tự nhiên càng tốt, từ đó mở ra nhiều cơ hội việc làm hơn trong môi trường quốc tế.
Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Athena tìm hiểu chi tiết về các đề thi mẫu theo từng dạng bài đề thi TOEIC Speaking giúp người học nắm rõ và luyện tập.
Cấu trúc đề thi TOEIC Speaking
Cấu trúc đề thi TOEIC Speaking
Bài thi TOEIC Speaking được thiết kế nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày và trong môi trường làm việc quốc tế. Thí sinh sẽ trải qua tổng cộng 11 câu hỏi với thời gian thực hiện là 20 phút. Các câu hỏi đa dạng từ đọc, mô tả đến phản hồi và bày tỏ ý kiến cá nhân, giúp kiểm tra toàn diện khả năng ngôn ngữ của thí sinh.
Dưới đây là chi tiết từng phần của bài thi TOEIC Speaking:
Phần thi | Nội dung câu hỏi | Số câu | Thời gian chuẩn bị | Thời gian trả lời | Mức độ |
TOEIC Speaking Part 1 | Đọc đoạn văn bản thành tiếng (Read a text aloud) | 1 - 2 | 45 giây/câu | 45 giây/câu | Mức độ 1 |
TOEIC Speaking Part 2 | Mô tả hình ảnh (Describe a picture) | 3 - 4 | 45 giây cho cả hai câu | 30 giây/câu | Mức độ 1 |
TOEIC Speaking Part 3 | Trả lời câu hỏi (Respond to questions) | 5 - 7 | 3 giây/câu | Câu 5, 6: 15 giây; Câu 7: 30 giây | Mức độ 2 |
TOEIC Speaking Part 4 | Trả lời câu hỏi sử dụng thông tin cho trước (Respond to questions using information provided) | 8 - 10 | 45 giây đọc thông tin; 3 giây chuẩn bị | Câu 8, 9: 15 giây; Câu 10: 30 giây | Mức độ 2 |
TOEIC Speaking Part 5 | Bày tỏ quan điểm cá nhân (Express an opinion) | 11 | 30 giây | 60 giây | Mức độ 3 |
Tiêu chí chấm điểm bài thi TOEIC Speaking
Người học có thể tham khảo các tiêu chí chấm điểm cụ thể cho bài thi TOEIC Speaking trong bảng dưới đây:
Dạng bài | Tiêu chí đánh giá |
Đọc đoạn văn thành tiếng (Read a text aloud) | Phát âm (Pronunciation): Thí sinh cần phát âm chính xác các âm trong tiếng Anh theo quy chuẩn quốc tế. Khả năng nhấn đúng trong âm của từ, điều chỉnh ngữ điệu tự nhiên cũng là một phần quan trọng để tăng tính liên kết và sự hiểu quả trong câu. Ngữ điệu (Intonation): Cân đối giữa việc lên giọng và xuống giọng sao cho để mỗi câu trở nên tự nhiên và thu hút. |
Miêu tả hình ảnh (Describe a picture) | Vốn từ vựng (Vocabulary): Thí sinh phải có đủ từ vựng để diễn tả chi tiết về đối tượng trong hình ảnh. Ngữ pháp (Grammar): Sử dụng đúng các cấu trúc ngữ pháp để tạo ra các câu miện lễ, chính xác, dễ hiểu. Mức độ trôi chảy và tính liên kết (Fluency and Coherence): Bài miêu tả cần rõ ràng, liền tục, không bị đứt quãng hoặc lặp lại. |
Trả lời câu hỏi (Respond to questions) | Phản xạ nhanh (Responsiveness): Thí sinh phải đề cập câu trả lời nhanh, phù hợp với ngữ cảnh. Vốn từ vựng (Vocabulary): Khả năng sử dụng động từ, tính từ phù hợp để đáp lại đúng ngữ cảnh và câu hỏi. Ngữ pháp (Grammar): Sử dụng đúng các cấu trúc phù hợp với tình huống và câu trả lời. |
Trả lời câu hỏi sử dụng thông tin cho trước (Respond to questions using information provided) | Kỹ năng phân tích thông tin (Information Analysis): Thí sinh cần khả năng đọc và phân tích nhanh chóng thông tin trong bài đọc. Fluency (Trôi chảy): Trình bày mệnh mà, không ngắt quãng hoặc lắp lại. Ngữ pháp và từ vựng (Grammar and Vocabulary): Sử dụng ngữ pháp và từ vựng phù hợp, chính xác để đáp ứng thông tin trong bài. |
Bày tỏ quan điểm cá nhân (Express an opinion) | Khả năng lập luận (Argumentation): Thí sinh phải đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng, kế hợp các lý do và minh chứng để hỗ trợ. Mức độ trôi chảy và tính liên kết (Fluency and Coherence): Bài nói phải rõ ràng, không bị ngắt quãng, lắp lại. Vốn từ vựng (Vocabulary): Sử dụng từ vựng phong phú, phù hợp để lập luận một cách thuyết phục. |
Một số chủ đề thường gặp trong đề thi TOEIC Speaking
Anh ngữ Athena gửi đến người học 5 chủ đề thường gặp trong đề thi TOEIC Speaking kèm theo từ vựng từng chủ đề:
Chủ đề Gathering
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Family gathering (n) | /ˈfæmɪli ˈɡæðərɪŋ/ | Họp mặt gia đình |
Hold a barbecue party (v) | /həʊld ə ˈbɑːbɪkjuː ˈpɑːti/ | Tổ chức tiệc nướng ngoài trời |
Prepare (v) | /prɪˈpeə/ | Chuẩn bị, sửa soạn |
Roast (v) | /rəʊst/ | Nướng thịt |
Picnic table (n) | /ˈpɪknɪk ˈteɪbᵊl/ | Bàn dã ngoại |
Enjoy delicious dishes (v) | /ɪnˈʤɔɪ dɪˈlɪʃəs ˈdɪʃɪz/ | Tận hưởng những món ăn ngon |
Have a good time (v) | /hæv ə ɡʊd taɪm/ | Tận hưởng khoảng thời gian vui vẻ |
An open space (n) | /ən ˈəʊpən speɪs/ | Không gian mở |
Surrounded by trees (phr.) | /səˈraʊndɪd baɪ triːz/ | Bao quanh bởi cây xanh |
Plates of food (n) | /pleɪts ɒv fuːd/ | Những đĩa thức ăn |
Host (v) | /həʊst/ | Chủ trì, tổ chức |
Guests (n) | /ɡests/ | Khách mời |
Outdoor (adj) | /ˈaʊtdɔːr/ | Ngoài trời |
Celebrate (v) | /ˈsɛlɪbreɪt/ | Ăn mừng, kỷ niệm |
Music performance (n) | /ˈmjuːzɪk pəˈfɔːməns/ | Buổi biểu diễn âm nhạc |
Chủ đề At work
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Warehouse (n) | /ˈwer.haʊs/ | Nhà kho, nhà xưởng |
Office (n) | /ˈɒfɪs/ | Văn phòng |
Bank (n) | /bæŋk/ | Ngân hàng |
Counter (n) | /ˈkaʊntə/ | Quầy giao dịch |
Workwear (n) | /ˈwɜːk.wer/ | Quần áo bảo hộ lao động |
Forklift (n) | /ˈfɔːklɪft/ | Xe nâng |
Stack (v) | /stæk/ | Xếp chồng |
Meeting room (n) | /ˈmiːtɪŋ ruːm/ | Phòng họp |
Supervisor (n) | /ˈsuːpərvaɪzər/ | Giám sát viên |
Contract (n) | /ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng |
Deadline (n) | /ˈdɛdlaɪn/ | Hạn chót |
Promotion (n) | /prəˈməʊʃən/ | Sự thăng chức |
Salary (n) | /ˈsæləri/ | Lương |
Overtime (n) | /ˈoʊvəˌtaɪm/ | Làm thêm giờ |
Break room (n) | /breɪk ruːm/ | Phòng nghỉ |
Chủ đề On the street
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Busy (adj) | /ˈbɪzi/ | Nhộn nhịp |
Crowded (adj) | /ˈkraʊdɪd/ | Đông đúc |
Motor vehicles (n) | /ˈməʊtə ˈvɪəkᵊlz/ | Phương tiện giao thông |
Bicycle (n) | /ˈbaɪsɪkᵊl/ | Xe đạp |
Pedestrian (n) | /pɪˈdɛstriən/ | Người đi bộ |
Traffic light (n) | /ˈtræfɪk laɪt/ | Đèn giao thông |
Intersection (n) | /ˌɪntərˈsɛkʃən/ | Giao lộ |
Public transport (n) | /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ | Phương tiện công cộng |
Zebra crossing (n) | /ˌzeb.rə ˈkrɑː.sɪŋ/ | Vạch kẻ đường cho người đi bộ |
Taxi stand (n) | /ˈtæksi stænd/ | Điểm đón taxi |
Traffic jam (n) | /ˈtræfɪk ʤæm/ | Kẹt xe |
Traffic cone (n) | /ˈtræfɪk kəʊn/ | Nón giao thông |
Billboards (n) | /ˈbɪlbɔːrdz/ | Biển quảng cáo |
Pedestrian bridge (n) | /pɪˈdɛstriən brɪʤ/ | Cầu đi bộ |
Sidewalk (n) | /ˈsaɪdwɔːk/ | Vỉa hè |
Chủ đề Education
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
School (n) | /skuːl/ | Trường học |
University (n) | /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ | Đại học |
Classroom (n) | /ˈklæsruːm/ | Phòng học |
Library (n) | /ˈlaɪbrəri/ | Thư viện |
Homework (n) | /ˈhoʊmwɜːrk/ | Bài tập về nhà |
Exam (n) | /ɪɡˈzæm/ | Kỳ thi |
Degree (n) | /dɪˈɡriː/ | Bằng cấp |
Subject (n) | /ˈsʌbdʒɪkt/ | Môn học |
Textbook (n) | /ˈtɛkstbʊk/ | Sách giáo khoa |
Graduation (n) | /ˌɡrædʒuˈeɪʃən/ | Tốt nghiệp |
Student (n) | /ˈstuːdnt/ | Sinh viên |
Lecture (n) | /ˈlɛktʃər/ | Bài giảng |
Campus (n) | /ˈkæmpəs/ | Khuôn viên trường |
Diploma (n) | /dɪˈpləʊmə/ | Chứng chỉ |
Scholarship (n) | /ˈskɒləʃɪp/ | Học bổng |
Chủ đề Environment
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Pollution (n) | /pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm |
Recycle (v) | /riːˈsaɪkl/ | Tái chế |
Deforestation (n) | /ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃən/ | Phá rừng |
Greenhouse effect (n) | /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfɛkt/ | Hiệu ứng nhà kính |
Climate change (n) | /ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/ | Biến đổi khí hậu |
Conservation (n) | /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ | Bảo tồn |
Solar energy (n) | /ˈsoʊlər ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng mặt trời |
Waste (n) | /weɪst/ | Rác thải |
Biodiversity (n) | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | Đa dạng sinh học |
Emission (n) | /ɪˈmɪʃən/ | Khí thải |
Natural resources (n) | /ˈnætʃrəl rɪˈsɔːrsɪz/ | Tài nguyên thiên nhiên |
Water pollution (n) | /ˈwɔːtə pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm nước |
Habitat (n) | /ˈhæbɪtæt/ | Môi trường sống |
Renewable energy (n) | /rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng tái tạo |
Wildlife (n) | /ˈwaɪldlaɪf/ | Động vật hoang dã |
Đề thi TOEIC Speaking theo từng dạng câu hỏi
Dạng câu hỏi Read a text aloud (câu 1, 2)
Dạng câu hỏi Read a text aloud trong bài thi TOEIC Speaking yêu cầu thí sinh phải đọc thành tiếng hai đoạn văn xuất hiện trên màn hình. Mục đích của phần này là để đánh giá kỹ năng phát âm, độ rõ ràng và tính trôi chảy khi nói tiếng Anh.
- Yêu cầu dạng bài:
- Thí sinh được yêu cầu đọc thành tiếng hai đoạn văn bản.
- Mỗi đoạn sẽ xuất hiện trên màn hình trong một thời gian giới hạn để thí sinh có thể chuẩn bị.
- Thời gian chuẩn bị là 45 giây cho mỗi đoạn. Sau khi kết thúc thời gian chuẩn bị, thí sinh có 45 giây để đọc đoạn văn.
- Mục tiêu của phần thi:
- Đánh giá khả năng phát âm chính xác, bao gồm ngữ điệu và cách nhấn âm.
- Kiểm tra tốc độ đọc, độ rõ ràng của giọng nói và khả năng sử dụng ngữ điệu tự nhiên.
- Đánh giá khả năng xử lý từ vựng phức tạp và cấu trúc câu một cách tự tin và chính xác.
- Chiến lược và mẹo làm bài:
- Luyện tập thường xuyên: Hãy luyện tập đọc lớn tiếng mỗi ngày để cải thiện khả năng phát âm và làm quen với các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng thường gặp.
- Đọc rõ ràng và mạch lạc: Khi đọc, hãy chú ý nhấn đúng trọng âm từ và sử dụng ngữ điệu phù hợp để làm cho phần đọc của bạn trở nên tự nhiên hơn.
- Kiểm soát tốc độ: Đừng đọc quá nhanh. Hãy duy trì tốc độ vừa phải để đảm bảo rằng bạn có thể phát âm rõ ràng và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.
- Chú ý đến dấu câu: Việc tạm ngừng hợp lý tại các dấu câu (chấm, phẩy) sẽ giúp bài đọc của bạn trở nên dễ hiểu và có tính logic hơn.
- Thực hành theo thời gian thực tế: Khi luyện tập, hãy sử dụng đồng hồ bấm giờ để mô phỏng chính xác thời gian chuẩn bị và đọc nhằm tạo cảm giác quen thuộc với áp lực thời gian.
Đề thi dạng câu hỏi Read a text aloud:
Đề | Câu hỏi |
Đề 1 | Câu 1: Good afternoon, employees. I am pleased to inform you that our company has achieved the highest sales figures for this quarter. This accomplishment is a result of everyone's hard work and dedication. To celebrate, we will be hosting a company dinner next Friday at the Grand Hotel. Please confirm your attendance with the HR department by this Wednesday.Câu 2: Attention passengers, we are approaching our final destination, Los Angeles International Airport. The local time is 3:15 p.m. and the temperature is a pleasant 24 degrees Celsius. We would like to thank you for choosing SkyHigh Airlines and wish you a wonderful stay in Los Angeles. For passengers with connecting flights, please check the airport information screens for your next gate. |
Đề 2 | Câu 1: Welcome to the Business Development Seminar. Today, we will focus on effective communication strategies that can enhance client relationships. Our guest speaker, Mr. Alan Smith, is an expert in cross-cultural communication and has over twenty years of experience in international business. Let’s make the most of this session and take plenty of notes.Câu 2: Thank you for joining the Green Earth Conference. This event is designed to address environmental issues and discuss solutions that can reduce carbon footprints globally. We encourage participants to engage in the Q&A sessions following each presentation. Let’s work together to create a cleaner and greener future. |
Đề 3 | Câu 1: Hello, and thank you for visiting Nature’s Wonders Park. We are excited to have you here. To ensure that everyone has a safe and enjoyable time, please make sure to stay on the marked trails and keep a safe distance from the wildlife. We also ask that you do not feed the animals. Enjoy your day at Nature’s Wonders!Câu 2: Ladies and gentlemen, welcome aboard Ocean Breeze Cruises. We are about to begin our journey along the beautiful coastline, where you’ll get to see stunning sea views and unique marine wildlife. Please ensure that you have your life jackets secured and follow all safety instructions given by our crew members. |
Đề 4 | Câu 1: Thank you for calling Citywide Cleaning Services. We are currently offering a 20% discount on our deep cleaning packages for new customers. If you’d like to hear more about our services, please press one. If you wish to schedule an appointment, press two. For all other inquiries, press three to speak with a representative.Câu 2: On today's show, we have Dr. Robert Evans, who will discuss the importance of mental well-being and share practical tips for managing stress. Dr. Evans has over 15 years of experience as a psychologist and has written several books on self-improvement. Stay tuned for an insightful conversation and some valuable advice. |
Đề 5 | Câu 1: Good morning, residents. This announcement is a reminder that the community meeting will be held this Thursday at 7 p.m. in the main hall. We will discuss the upcoming neighborhood renovation project, including road repairs and park improvements. Your input is very important, so please make sure to attend and share your thoughts.Câu 2: Thank you for tuning into Radio 99. Today, we’ll have a special guest from the National Weather Service to provide information on hurricane preparedness. This year’s hurricane season is expected to be more active, and it is essential for everyone to be informed and prepared. Stay tuned for practical tips on how to keep your family safe during extreme weather conditions. |
Dạng câu hỏi Describe a picture (câu 3, 4)
Đối với dạng bài Describe a Picture, thí sinh sẽ được yêu cầu miêu tả hai bức tranh được trình chiếu trên màn hình. Mỗi bức tranh mang những nội dung và tình huống khác nhau, với mục tiêu đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ của thí sinh trong việc quan sát, diễn đạt, và sắp xếp thông tin một cách mạch lạc.
Hướng dẫn chi tiết:
- Chuẩn bị: Khi bức tranh xuất hiện, thí sinh có 45 giây để quan sát kỹ từng chi tiết và hệ thống những ý chính sẽ trình bày. Thời gian này nên được tận dụng để xác định các yếu tố quan trọng như con người, hành động, cảnh vật, và môi trường trong bức tranh.
- Trình bày: Sau khi kết thúc thời gian chuẩn bị, thí sinh có 30 giây để diễn đạt và miêu tả từng bức tranh. Yêu cầu của phần này là thí sinh cần trình bày thông tin càng chi tiết càng tốt, với ngôn ngữ rõ ràng và tự nhiên, giúp người nghe có thể dễ dàng hình dung về bức tranh mà họ đang nói đến.
Các lưu ý khi làm bài:
- Phân tích kỹ lưỡng bức tranh: Tập trung vào các yếu tố nổi bật của bức tranh như con người, hành động, cảm xúc, đồ vật, và không gian xung quanh. Việc phân tích chi tiết sẽ giúp bạn có nội dung phong phú và tránh bỏ sót các chi tiết quan trọng.
- Sử dụng cấu trúc câu linh hoạt: Để bài nói trở nên sống động và tự nhiên hơn, cần kết hợp các cấu trúc câu phức, câu đơn giản, cũng như sử dụng các từ nối phù hợp. Hãy chú ý vào việc mô tả vị trí (như on the left, in the background) và hành động (they are discussing, someone is walking).
- Giữ sự mạch lạc và trôi chảy: Việc sắp xếp thông tin theo trình tự từ tổng quan đến chi tiết, từ trái sang phải hoặc từ trên xuống dưới, sẽ giúp người nghe dễ dàng hình dung hơn và làm cho phần trình bày của bạn thêm mạch lạc.
Bài tập - Dạng câu hỏi Describe a Picture (Câu 3, 4)
Đề | Câu 3 | Câu 4 |
Đề 1 | ||
Đề 2 | ||
Đề 3 |
Tips để luyện tập dạng bài hiệu quả:
- Mô tả tổng quan: Bắt đầu bằng việc đưa ra một cái nhìn chung về bức tranh, chẳng hạn như số lượng người, bối cảnh, và hoạt động chính. Ví dụ: In the picture, there are three workers moving boxes in a warehouse - Trong bức tranh có ba công nhân đang di chuyển các thùng hàng trong kho.
- Chi tiết về hành động của từng người: Sử dụng động từ chi tiết và miêu tả rõ ràng hành động của mỗi người. Ví dụ: A man is pushing a trolley full of boxes - Một người đàn ông đang đẩy xe kéo chứa nhiều hộp, hoặc The woman in a yellow shirt is serving food at a food truck - Người phụ nữ mặc áo vàng đang phục vụ đồ ăn tại xe đồ ăn lưu động.
- Xác định vị trí và môi trường xung quanh: Đề cập đến vị trí của các đối tượng và môi trường diễn ra hoạt động. Ví dụ: On the left side of the picture, a man is carrying a box - Ở phía bên trái bức tranh, một người đàn ông đang mang thùng hàng, hoặc The scene takes place on a busy street with many passersby - Khung cảnh diễn ra ở một con phố nhộn nhịp với nhiều người qua lại.
- Sử dụng từ vựng đa dạng: Sử dụng các tính từ và trạng từ phong phú để mô tả tốt hơn. Ví dụ: A crowded area - Một khu vực đông đúc, The man looks focused - Người đàn ông trông có vẻ tập trung, The laboratory setting is very clean and modern - Khung cảnh trong phòng thí nghiệm rất sạch sẽ và hiện đại.
- Trình tự miêu tả logic: Khi miêu tả, hãy bắt đầu từ cái nhìn tổng thể rồi đi dần vào chi tiết cụ thể để đảm bảo sự mạch lạc. Ví dụ: This picture shows a family unpacking boxes in their new home. The woman on the left is opening a box, while the man in the back is carrying more boxes into the room - Bức tranh này thể hiện cảnh một gia đình đang dọn dẹp nhà cửa. Người phụ nữ bên trái đang mở thùng, trong khi người đàn ông phía sau đang mang thêm thùng vào phòng.
Dạng câu hỏi Respond to questions (câu 5, 6, 7)
Dạng câu hỏi Respond to questions yêu cầu thí sinh phản hồi ba câu hỏi liên quan đến một tình huống cụ thể. Mỗi câu hỏi sẽ cung cấp cho người thi 3 giây chuẩn bị, sau đó trả lời trong 15 giây đối với câu 5 và 6, và 30 giây cho câu 7. Tình huống này giúp kiểm tra khả năng ứng biến, diễn đạt ý kiến và diễn giải thông tin trong thời gian ngắn.
Bài tập ví dụ:
Đề | Tình huống và câu hỏi |
Đề 1 | Imagine that a travel agency is conducting a survey in your area about summer holidays. You have agreed to answer their questions. Câu 5: How do you usually spend your summer holiday?Câu 6: What is your favorite type of accommodation when traveling, and why? Câu 7: Do you think people should travel more often, and why? |
Đề 2 | Imagine that a book publisher is collecting feedback on reading habits. You have agreed to participate in a telephone interview. Câu 5: How many books do you read in a month? Câu 6: What genre of books do you prefer, and why? Câu 7: Do you think reading is still important in the digital age? Why? |
Đề 3 | Imagine that a local gym is doing a survey on fitness routines. You have agreed to answer their questions. Câu 5: How often do you go to the gym? Câu 6: What type of exercises do you enjoy the most? Câu 7: How do you think regular exercise benefits your overall health? |
Đề 4 | Imagine that a school is gathering information on study techniques. You have agreed to participate in a telephone interview. Câu 5: How do you usually study for an exam? Câu 6: Do you prefer studying alone or with friends? Why? Câu 7: What are the most effective ways to reduce stress during exam time? |
Đề 5 | Imagine that a supermarket is doing research on customer preferences for groceries. You have agreed to answer their questions. Câu 5: How often do you go grocery shopping? Câu 6: Do you prefer to buy fresh produce or packaged food? Why? Câu 7: How can supermarkets improve the shopping experience for customers? |
Đề 6 | Imagine that a community center is conducting a survey on hobbies and leisure activities. You have agreed to answer their questions. Câu 5: What hobbies do you enjoy in your free time? Câu 6: How did you first get interested in these hobbies?Câu 7: Do you think having hobbies is essential for a balanced life? Why? |
Đề 7 | Imagine that a technology company is researching people's preferences for electronic devices. You have agreed to answer their questions. Câu 5: What electronic device do you use the most, and why? Câu 6: How often do you update or change your electronic devices? Câu 7: Do you think electronic devices have improved our quality of life? Why? |
Đề 8 | Imagine that a radio station is conducting a survey about music preferences. You have agreed to answer their questions. Câu 5: What kind of music do you usually listen to? Câu 6: Do you prefer listening to music on the radio or through online platforms? Why? Câu 7: How does listening to music impact your mood or productivity? |
Đề 9 | Imagine that a restaurant is gathering feedback about eating habits. You have agreed to participate in a telephone interview. Câu 5: How often do you eat at restaurants? Câu 6: What kind of cuisine do you enjoy the most, and why? Câu 7: Do you think home-cooked meals are better than eating out? Why? |
Đề 10 | Imagine that a fashion magazine is doing research on clothing preferences. You have agreed to participate in their interview. Câu 5: How would you describe your style of clothing? Câu 6: Do you usually follow fashion trends? Why or why not? Câu 7: What do you think makes a person look stylish or fashionable? |
Dạng câu hỏi Respond to questions using information (câu 8, 9, 10)
Trong dạng câu hỏi Respond to questions using information, thí sinh cần sử dụng thông tin cho sẵn để trả lời ba câu hỏi. Mỗi câu hỏi đòi hỏi sự chính xác trong việc đọc hiểu và phân tích thông tin. Trước khi câu hỏi xuất hiện, thí sinh có 45 giây để đọc và chuẩn bị thông tin. Sau khi nghe tín hiệu "bíp", thí sinh có 3 giây để chuẩn bị câu trả lời cho mỗi câu hỏi. Câu 8 và 9 cần phản hồi trong 15 giây, còn câu 10 có thời gian trả lời là 30 giây.
Bài tập ví dụ:
Thông tin cho sẵn | Câu hỏi |
GreenTech Innovation SummitDate: Wednesday, July 20thLocation: International Convention Hall8:30 A.M.: Registration and Welcome9:00 - 10:30 A.M.: Keynote Speech: Green Technology for the Future11:00 A.M. - 12:30 P.M.: Panel Discussion: Renewable Energy Solutions1:30 - 3:00 P.M.: Workshop: Sustainable Urban Development3:30 - 5:00 P.M.: Networking Session | When is the Keynote Speech scheduled, and what is the topic?What time does the Panel Discussion take place?What activity is planned for 3:30 P.M.? |
Career Advancement FairDate: Saturday, September 10thVenue: City Employment Center9:00 - 10:00 A.M.: Introduction to Career Building10:30 A.M. - 12:00 P.M.: CV Writing Workshop with Experts12:00 - 1:00 P.M.: Networking Lunch1:30 - 3:00 P.M.: Interview Skills Practice3:30 - 4:30 P.M.: Panel: Success Stories from Industry Leaders | At what time is the CV Writing Workshop scheduled, and who will lead it?When can participants practice their interview skills?What is the topic of the final session of the day? |
Tech & Innovation ExpoDate: Friday, November 4thLocation: Downtown Exhibition Center8:00 A.M.: Exhibitor Set-up9:30 A.M.: Expo Opening Ceremony10:00 A.M. - 12:00 P.M.: Product Showcase: Latest Tech Gadgets12:30 - 1:30 P.M.: Lunch with Innovators2:00 - 4:00 P.M.: Demo Session: Virtual Reality in Healthcare4:30 P.M.: Closing Remarks and Awards | What time does the Expo Opening Ceremony begin?Which session is focused on virtual reality, and when does it start?What event concludes the expo? |
Healthy Living SeminarDate: Thursday, October 13thVenue: Wellness Center9:00 - 10:00 A.M.: Introduction to Holistic Health10:15 - 11:45 A.M.: Nutrition and Diet Planning12:00 - 1:00 P.M.: Mindfulness Meditation Workshop1:30 - 3:00 P.M.: Fitness Routines for Busy Professionals3:15 - 4:00 P.M.: Q&A with Health Experts | What topic is covered in the session starting at 10:15 A.M.?What activity is scheduled immediately after lunch?What is planned at 3:15 P.M.? |
Creative Writing WorkshopDate: Monday, December 5thLocation: City Library, Main Auditorium9:30 - 11:00 A.M.: Writing Fiction - Creating Characters11:15 A.M. - 12:45 P.M.: Poetry and Prose Techniques1:30 - 2:30 P.M.: Group Writing Exercises2:45 - 4:00 P.M.: Editing and Refining Your Work4:15 - 5:00 P.M.: Publishing Tips and Open Discussion | What is the focus of the session starting at 9:30 A.M.?What will participants do in the group session at 1:30 P.M.?What is the final topic of the day, and when does it begin? |
Dạng câu hỏi Express an opinion (câu 11)
Trong dạng câu hỏi này, thí sinh sẽ đưa ra quan điểm cá nhân về một chủ đề cụ thể, với mục tiêu là đưa ra câu trả lời đầy đủ và thuyết phục. Thí sinh có 30 giây để chuẩn bị và 60 giây để trình bày quan điểm. Để đạt điểm cao, hãy trình bày quan điểm một cách rõ ràng, sử dụng lý do và ví dụ minh họa cụ thể, đồng thời đảm bảo ngôn ngữ được sử dụng phong phú và diễn đạt lưu loát.
Bài tập ví dụ:
Thông tin cho sẵn | Câu hỏi |
Topic: Technology and education | 1. In your opinion, should tablets replace textbooks in classrooms? Provide specific reasons to support your viewpoint. |
Topic: Urban vs. rural living | 2. Would you prefer to live in a bustling city or a quiet countryside? Use specific examples to explain your choice. |
Topic: Personal development | 3. Is it better for young adults to live independently or with their parents until they are financially stable? Explain your opinion. |
Topic: Importance of hobbies | 4. Do you think people should have a hobby outside of their work or studies? Why or why not? Support your answer with relevant reasons and examples. |
Topic: Working culture | 5. Some people believe that working remotely is better than working in an office. What is your opinion and why? Provide examples to back up your view. |
Topic: Travel preferences | 6. When traveling, do you prefer planning every detail in advance or being spontaneous? Explain your preference with specific reasons and examples. |
Topic: Health and well-being | 7. Is maintaining mental health more important than maintaining physical health? Use specific examples to justify your answer. |
Topic: Environmental responsibility | 8. Should individuals be responsible for recycling, or should this be handled by the government? Explain your stance with supporting arguments. |
Topic: Education system | 9. Do you think students should have a longer summer break or several shorter breaks throughout the year? Provide reasons to support your preference. |
Topic: Career vs. Passion | 10. Which is more important for career success: following your passion or choosing a job with a high salary? Use specific reasons and examples to explain. |
Download 10+ đề thi TOEIC Speaking có đáp án PDF
Người học có thể tải nhanh đề thi TOEIC Speaking mẫu có đầy đủ đáp án và Audio tại đây. Bên cạnh đó người học có thể tham khảo buổi chữa đề thi TOEIC Speaking mới nhất dưới đây. Video chữa bài
Buổi chữa đề thi TOEIC Speaking của Anh ngữ Athena
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp các dạng câu hỏi thường gặp trong đề thi TOEIC Speaking kèm bài tập minh họa được biên soạn bởi đội ngũ Athena. Người học có dễ dàng bắt gặp các bài tập trên khi tham gia khóa học Toeic Speaking & Writing tại anh ngữ Athena.
Đặc biệt, người học còn sở hữu các Đặc Quyền khi đăng ký lộ trình TOEIC Speaking & Writing:
- Đội ngũ giáo viên 950+ TOEIC: Có tối thiểu 2 năm kinh nghiệm luyện thi TOEIC, đã hoàn thành khóa đào tạo nghiệp vụ bởi ThS. Đỗ Văn Anh.
- Giáo án độc quyền: Được biên soạn trực tiếp bởi ThS. Đỗ Văn Anh, đúc kết +11 năm kinh nghiệm luyện thi chứng chỉ TOEIC quốc tế.
- Phương pháp Reflective Learning: Giúp ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh sâu và lâu gấp 3 lần các phương pháp học thuộc truyền thống.
- Hệ sinh thái học tập đồ sộ: Hơn 10.000 tài liệu học thuật, đề thi thử TOEIC theo format mới nhất, chuỗi bài giảng và hệ thống đề trực tuyến.
Thông tin chi tiết viết khóa học TOEIC Speaking & Writing TẠI ĐÂY:
Trên đây là toàn bộ thông tin thiết yếu mà người học cần biết về phần TOEIC Part 4 Listening. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với người học trong quá trình luyện nghe TOEIC.
Xem thêm: