ETS 2023 - PART 5 TEST 3: GIẢI CHI TIẾT & ĐÁP ÁN

Đây là giải chi tiết cho đề ETS 2023 Test 3 Reading Part 5 kèm phân tích lời giải chi tiết, được Athena biên soạn giúp các sĩ tử TOEIC đối chiếu, rèn luyện và chinh phục được kì thi TOEIC thực tế thật thành công.

 

Đáp án ETS 2023 - Part 5 Test 3

101. A

107. C

113. A

119. B

125. A

102. A

108. C

114. B

120. C

126. B

103. B

109. A

115. C

121. D

127. D

104. B

110. D

116. D

122. D

128. C

105. A

111. A

117. A

123. A

129. D

106. D

112. C

118. A

124. C

130. D



Giải chi tiết ETS 2023 - Part 5 Test 3

Question 101-110

 

101. Video game designers need a broad ------- of computer programming.

A. knowledge - N

B. known – P2

C. knowing - Ving

D. know – V

ADJ + N

Broad (adj) = wide: rộng

Computer programming: lập trình máy tính

Tạm dịch: Các nhà thiết kế trò chơi điện tử cần có kiến thức rộng về lập trình máy tính.



102. Concerning the item that was lost in transit, we will take responsibility for -------.

A. it

B. its

C. its own

D. itself

Đứng cuối câu + Sau giới từ for (responsibility for) → Đại từ tân ngữ

Take responsibility for sth = Be responsible for sth = Be in charge of: chịu trách nhiệm

Tạm dịch: Về mặt hàng bị mất trong quá trình vận chuyển, chúng tôi sẽ chịu trách nhiệm về .



103. The Springly Energy marketing team is working hard ------- our latest products.

A. promote

B. to promote

C. promoted

D. were promoting

Bổ nghĩa cho nguyên nhân, mục đích “working hard” → To V

Latest = newest

Tạm dịch: Bộ phận Marketing Springly Energy đang nỗ lực làm việc để quảng bá cho sản phẩm mới nhất của chúng tôi.

 

104. The job advertisement lists several ------- needed to be considered for an interview.

A. specialists: chuyên gia

B. qualifications: bằng cấp, điều kiện

C. engagements: sự cam kết; tuyển dụng

D. assortments: sự phân loại

Xét nghĩa → B

Tạm dịch: Quảng cáo việc làm liệt kê 1 số bằng cấp cần thiết để được xem xét cho 1 cuộc phỏng vấn.

 

105. When the contract is signed and received, it will become ------- immediately.

A. effective – ADJ 

B. effect – V 

C. effected – Ved 

D. effectively – ADV 

Sau become không có mạo từ a/an/the → ADJ

Tạm dịch: Khi hợp đồng được ký và nhận, nó ngay lập tức có hiệu lực

 

106. It is unlikely that a policy change could have ------ the financial challenge that the construction company faced.

A. shared: chia sẻ

B. banned: cấm

C. forbidden: cấm

D. prevented: ngăn chặn

Xét nghĩa → D

Tạm dịch: Không chắc sự thay đổi chính sách có thể ngăn chặn thách thức tài chính mà công ty xây dựng đối mặt.

 

107. Barsan Photo is ------ that their latest printer will not be available before the start of the third quarter.

A. acknowledge – V 

B. acknowledges – Vs 

C. acknowledging – Ving 

D. acknowledgement – N 

S + V

Acknowledge (v) = recognize = admit = confess = confirm: thừa nhận, công nhận

Tạm dịch: Barsan Photo thừa nhận (xác nhận) máy in mới nhất của họ sẽ ko sẵn có trước khi bắt đầu quý thứ 3.

 

108. Thanks to the new system we installed, all lights and other devices turn on ------ when you enter the office.

A. heavily: nặng nề

B. seriously: nghiêm túc

C. automatically: tự động

D. furiously: 1 cách giận giữ, tức giận

Xét nghĩa → C

Tạm dịch: Nhờ hệ thông mới chúng ta vừa lắp đặt, tất cả đền và các thiết bi khác sẽ tự động bật khi bạn bước vào văn phòng.

 

109. ------ the high demand for apartments, the study says single detached homes will be the most popular dwelling in five years.

A. Despite + N/Ving

B. Apparently (adv): hình như

C. As expected: như mong đợi, dự tính

D. In contrast + “dấu phẩy” + MĐ

Xét nghĩa → A

Detached (adj): biệt lập, tách biệt

Dwelling (n) nhà ở

Tạm dịch: Mặc dù nhu cầu cao đối với căn hộ, nghiên cứu cho rằng những ngôi nhà biệt lập sẽ là loại nhà ở phổ biến nhất trong 5 năm tới.

 

110. The process for estimating our yearly expenses is ------, so we can start planning staffing for next year.

A. careless: bất cẩn

B. full: đầy, đủ

C. entire: toàn bộ, tất cả

D. complete: hoàn thành

Xét nghĩa → D

Estimate (v): ước lượng

Expense (n): chi phí

Tạm dịch: Quá trình ước tính chi phí hàng năm của chúng tôi đã hoàn tất, vì vậy chúng tôi có thể bắt đầu lập kế hoạch nhân sự cho năm tới.

 

Question 111-120

111. As of June 26, only one ------ had called to request space at the trade show.

A. exhibitor (n): nhà triển lãm

B. exhibit (n,v): triển lãm, trưng bày

C. exhibition (n): buổi triển lãm

D. exhibiting – Ving 

Lượng từ + N

Xét nghĩa → A

Trade show: triển lãm thương mại

Tạm dịch: Kể từ ngày 26 tháng 6, chỉ có một nhà triển lãm gọi điện để yêu cầu không gian tại triển lãm thương mại.

 

112. To keep costs ------ an established budget, the owner decided to reduce the size of the garage to be constructed.

A. into: vào, thành – không đi với động từ “keep”

B. over: quá – không đi với động từ “keep”

C. within: trong vòng, trong phạm vi, không vượt quá

D. beside: bên cạnh, so với

Xét nghĩa → C

Established budget: ngân sách được thiết lập

Tạm dịch:  Để giữ chi phí trong phạm vi ngân sách được thiết lập, chủ sở hữu đã quyết định giảm kích thước của nhà để xe sẽ được xây dựng.


Quá khó để ghi nhớ động từ nào đi với giới từ nào? Tham khảo ngay bí kíp "phá đảo" giới từ trong đề thi TOEIC ngay

 

113. The outdoor sales event was a great success ------ the cold and rainy weather.

A. in spite of + N/Ving

B. provided that + MĐ: miễn là

C. although + MĐ

D. unless + MĐ

“the cold and rainy weather” – Cụm N → A

Tạm dịch: Sự kiện bán hàng ngoài trời đã thành công tốt đẹp bất chấp thời tiết lạnh và mưa.

 

114. No ------ of Mr. Hanson’s book would be complete without mentioning his insightful analysis of the world of business blogs.

A. finish (n): kết thúc

B. summary: bản tóm tắt

C. composition: thành phần, bố cục

D. organization: tổ chức

Xét nghĩa → B

Insightful (adj): sâu sắc

Analysis (n): phân tích

Tạm dịch: Không có bản tóm tắt nào về cuốn sách của ông Hanson hoàn chỉnh nếu không đề cập đến phân tích sâu sắc của ông về thế giới blog kinh doanh.

 

115. Updating the product line that buyers have complained about will send an obvious ------ to our valued customers.

A. messaging – Ving 

B. messenger (n): người gửi tin nhắn, đưa thư

C. message (n): tin nhắn, thông điệp

D. messaged – Ved 

ADJ + N

Xét nghĩa → C

Valued customer: khách quý

Tạm dịch: Việc cập nhật dòng sản phẩm mà người mua phàn nàn sẽ gửi một thông điệp rõ ràng đến quý khách hàng của chúng ta.

 

116. The Internet will ------ be a crucial part of the economy for the foreseeable future.

A. concisely: ngắn gọn

B. perfectly: hoàn hảo

C. currently: hiện tại

D. undoubtedly: chắc chắn, không nghi ngờ

Xét nghĩa → D

Crucial (adj): chủ yếu, trọng yếu, quyết định

Foreseeable (adj): có thể thấy trước, dự đoán được

Tạm dịch: Internet chắc chắn sẽ là một phần quan trọng của nền kinh tế trong tương lai gần

 

117. The management team required little ------ before deciding to promote Ms. Yang.

A. deliberation – N 

B. deliberate – V 

C. deliberated – Ved 

D. deliberately – ADV 

Lượng từ + N

Tạm dịch: Đội ngũ quản lý cần một chút cân nhắc trước khi quyết định thăng chức cho cô Yang.

 

118. The human resources office is adopting a more ------ policy that would give employees additional vacation days.

A. generous: hào phóng, rộng lượng

B. collaborative: kết hợp, hợp tác

C. severe; khắt khe

D. regional: thuộc địa phương

Xét nghĩa → A

Adopt (v): áp dụng

Tạm dịch: Văn phòng nhân sự đang áp dụng một chính sách hào phóng hơn để nhân viên có thêm ngày nghỉ phép.

 

 

119. Mr. Greaves will speak to our suppliers about ------ handling of the transportation situation.

A. they

B. their

C. them

D. these

TTSH + N

“handling of the transportation situation” – Cụm N

Tạm dịch:  Ông Greaves sẽ nói chuyện với các nhà cung cấp của chúng tôi về cách xử lý tình huống vận chuyển của họ

 

120. This is only a preliminary list of job candidates, so interviewers should ------ the possibility of last-minute additions.

A. wait: chờ, đợi

B. decide: quyết định

C. expect: mong đợi, kỳ vọng

D. figure: suy nghĩ, hiện ra

Xét nghĩa → C

Preliminary (adj) sơ bộ

Last-minute: phút cuối

Tạm dịch: Đây chỉ là danh sách sơ bộ các ứng viên, vì vậy người phỏng vấn nên mong đợi khả năng bổ sung vào phút cuối.

 

Question 121-130

121. Market conditions were ------ enough last year for us to make several new acquisitions.

A. favor (n): đặc ân

B. favorite (a): yêu thích

C. favorably (adv): thuận lợi

D. favorable (a): thuận lợi

Be + ADJ + enough

Xét nghĩa → D

Acquisition (n): sự mua lại

Tạm dịch: Điều kiện thị trường năm ngoái đủ thuận lợi để chúng tôi thực hiện một số vụ mua lại mới.

 

122. Web advertising is smart in the sense that it can be highly specific and target a market -------- great accuracy.

A. near: gần

B. during: trong suốt

C. between: giữa

D. with: với

Xét nghĩa → D

Accuracy (a): sự chính xác, đúng đắn

Tạm dịch: Quảng cáo web thông minh ở chỗ nó có thể rất cụ thể và nhắm vào mục tiêu thị trường với độ chính xác cao.

 

123. The library director requests that staff obtain -------- in instructional technology to better support the library’s educational programs.

A. certification (n): chứng chỉ

B. certified – Ved 

C. certifiable (a): có thể chứng nhận

D. certifier (n): người chứng nhận

V + N (O) 

Xét nghĩa → A

Tạm dịch: Giám đốc thư viện yêu cầu nhân viên phải có chứng chỉ về công nghệ giảng dạy để hỗ trợ tốt hơn các chương trình giáo dục của thư viện.

 

124. -------- existing products, which are designed for people with technical expertise, this new program should appeal to a wider audience.

A. Before + N/Ving/MĐ: trước

B. Instead of + N/Ving: mặc dù

C. Unlike + N: không như

D. While + MĐ: trong khi

“existing products” – Cụm N

Xét nghĩa → C

Expertise (n): sự thành thạo; ý kiến của giới chuyên môn

Appeal (v) to sb: luôi cuốn, hấp dẫn ai

Tạm dịch: Không như các sản phẩm hiện có được thiết kế cho những người có chuyên môn kỹ thuật, chương trình mới này sẽ thu hút nhiều đối tượng hơn.

 

125. Some functions of our Web team are to identify problems with applications and then -------- fixes.

A. priority (n): sự ưu tiên

B. prioritize (v): ưu tiên

C. prioritized – Ved 

D. prioritization (n): việc sắp xếp thứ tự ưu tiên

Đồng đẳng “and” với “identify” – V nguyên thể + đứng trước N – “fixes” → V nguyên thể

Function (n); chức năng

Tạm dịch: Một số chức năng của bộ phận Web của chúng tôi là xác định các sự cố với ứng dụng và sau đó ưu tiên các bản sửa lỗi.

 

126. This partnership -------- a great opportunity for us at Stolant Tech to broaden our inventory of available software.

A. corresponds: ứng với

B. represents: đại diện, là kết quả của

C. appreciates: đánh giá cao

D. intends: dự định 

Xét nghĩa → B

Partnership (n): quan hệ đối tác

Broaden (v): mở rộng

Inventory (n): hàng tồn kho

Tạm dịch: Sự hợp tác này tương ứng với một cơ hội tuyệt vời cho chúng tôi tại Stolant Tech để mở rộng kho phần mềm có sẵn của chúng tôi.

 

127. We will need to delay the start of the advertising campaign because the relevant contracts have only been -------- completed.

A. part – N, V

B. parted – Ved 

C. partial – ADJ 

D. partially – ADV

Be + ADV + ADJ 

Tạm dịch: Chúng tôi sẽ cần trì hoãn việc bắt đầu chiến dịch quảng cáo vì các hợp đồng liên quan mới chỉ được hoàn thành một phần.

 

128. -------- much of the accounting staff will be on vacation next week, the ones remaining in the office will be very busy.

A. Until + N/MĐ: cho đến khi

B. Except for + N/Ving: ngoại trừ

C. Because + MĐ : bởi vì

D. Due to + N/Ving: bởi vì

“much of the accounting staff will be …” – S + V (MĐ)

Xét nghĩa → C

Tạm dịch: hầu hết nhân viên kế toán sẽ được nghỉ vào tuần tới, những người còn lại trong văn phòng sẽ rất bận rộn.

 

129. -------- sending multiple e-mails to share ideas and reach a decision, the team leader called a one-hour meeting to discuss the issue.

A. As a result + “dấu phẩy” + MĐ: vì vậy

B. In order to + V_nguyên thể: để

C. The same as + N/Cụm N: cũng như (dùng để so sánh)

D. Rather than + N/Ving: thay vì

“sending multiple e-mails …” – Danh động từ (Ving)

Xét nghĩa → D

Tạm dịch: Thay vì gửi nhiều e-mail để chia sẻ ý kiến và đi đến quyết định, trưởng nhóm đã tổ chức một cuộc họp kéo dài một giờ để thảo luận về vấn đề.

 

130. Applicants for the position of flight attendant at Joyous Airlines need to -------- a calm sense of authority at all times.

A. estimate: ướng lượng, ước tính

B. appear: xuất hiện, có vẻ như

C. involve: liên quan

D. project: thể hiện

Xét nghĩa → D

Sense of authority: cảm giác quyền lực

At all times: luôn luôn

Tạm dịch: Các ứng viên cho vị trí tiếp viên hàng không tại Joyous Airlines cần phải luôn thể hiện một thái độ điềm tĩnh quyền lực.

 

ETS Reading 2023 có chứa 10 đề ETS mô phỏng sát với đề thi thực tế nhất. Chính vì thế, các sĩ tử hãy chăm chỉ luyện bộ đề này, so sánh đáp án với các bài giải đề ETS 2023 của Athena để "rinh" được điểm TOEIC như ý nhé

 

Bạn bị mất gốc tiếng Anh đã lâu? Bạn ôn thi TOEIC, luyện thi TOEIC rất chăm chỉ nhưng chưa hiệu quả? Tham khảo ngay lộ trình học TOEIC 500+ tinh gọn chỉ từ 3 tháng - chinh phục mọi mục tiêu TOEIC từ con số 0 tại Athena với chi phí cực "hời".

ets 2023 part 5 test 3

 

Lịch khai giảng Facebook Hotline 0983.662.216 Các khóa học Đăng ký tư vấn