Hướng dẫn chi tiết cách trả lời dạng bài IELTS Speaking Part 2 Describe a place [kèm bài mẫu tham khảo]
IELTS Speaking Part 2 Describe a place là một trong những dạng đề xuất hiện nhiều nhất trong bài thi IELTS Speaking. Cùng 1 cấu trúc miêu tả nơi chốn, nhưng sẽ có rất nhiều đề bài như “Describe a city where you live”, “Describe a trip you took to the countryside”.. Tuy nhiên, chỉ cần bạn nắm được khung sườn cơ bản cách trả lời dạng đề “Describe a place”, bạn có thể thay đổi để trả lời những đề bài cùng chủ đề này. Athena sẽ hướng dẫn bạn chi tiết các bước để trả lời dạng bài IELTS Speaking Part 2 Describe a place ngay dưới đây!
Tổng quan dạng đề IELTS Speaking Part 2 Describe a place
IELTS Speaking Part 2 Describe a place là một trong những chủ đề phổ biến trong kỳ thi. Chủ đề này yêu cầu thí sinh mô tả một địa điểm cụ thể, với mục tiêu giới thiệu cho người nghe những thông tin quan trọng về địa điểm đó, cũng như cảm xúc, ấn tượng của thí sinh về địa điểm lựa chọn.
Mặc dù dạng bài IELTS Speaking Part 2 Describe a place có nhiều biến thể, chủ đề này hầu hết được chia thành 2 phần thông tin quan trọng:
- Thông tin chính: Phải thực hiện một cuộc miêu tả chi tiết về một địa điểm cụ thể.
- Thông tin phụ: Cung cấp những thông tin bổ sung về đặc điểm hoặc lý do tại sao bạn muốn khám phá địa điểm đó.
Ví dụ: Describe a province in your country you want to discover.
Trong trường hợp này:
- Thông tin chính: Miêu tả về một tỉnh thành trong nước của bạn.
- Thông tin phụ: Đề cập đến lý do tại sao bạn muốn khám phá nơi đó.
Tìm hiểu thêm: Chiến Lược 1 Phút Đạt Điểm Tuyệt Đối IELTS Speaking Part 2
Các dạng đề thường gặp trong IELTS Speaking Part 2 Describe a place
Như đã nêu ở trên, IELTS Speaking Part 2 Describe a place thường xuất hiện dưới nhiều dạng đề khác nhau.Trong đó, các đề phổ biến nhất phải kể đến như là:
- Địa điểm yêu thích: Trong trường hợp này, người học sẽ được yêu cầu miêu tả một địa điểm yêu thích hoặc nơi chốn lưu trữ kỷ niệm đặc biệt trong vòng 2 phút.
- Một chuyến du lịch hoặc kỳ nghỉ ở một nơi: Thí sinh sẽ phải kể một chuyến du lịch hoặc kỳ nghỉ mà họ đã trải qua.
- Di tích lịch sử hoặc địa điểm nổi tiếng: Bạn sẽ cần miêu tả một địa điểm có giá trị lịch sử hoặc nổi tiếng.
- Nơi tham quan liên quan đến thiên nhiên hoặc thảo nguyên: Thí sinh sẽ phải nói về một địa điểm/ nơi tham quan công cộng.
Một số dạng đề thường gặp trong IELTS Speaking Part 2 Describe a place
Một số dạng đề thể hiện trực tiếp yêu cầu miêu tả nơi chốn, bắt đầu với cụm “Describe a place”, điển hình như:
- Describe a location you have been to that experienced environmental contamination.
- Describe a destination you would love to explore.
- Describe a place by the sea that you enjoy visiting.
- Describe a park or garden you like to spend time in.
- Describe a place in your hometown that is special to you.
- Describe a tourist attraction you would recommend to others.
Các dạng đề còn lại yêu cầu người thi cần có sự nhạy bén để nhận ra đề bài mình đang thi liệu có nằm trong chủ điểm “Describe a place” hay không. Chẳng hạn như:
- Describe a trip you have taken recently.
- Describe a memorable holiday.
- Describe a trip you took by public transportation.
- Describe a trip to a foreign country you enjoyed.
Cách trả lời dạng bài IELTS Speaking Part 2 Describe a place
Dưới đây, Athena sẽ hướng dẫn các bạn chi tiết cách xây dựng outline giúp ghi điểm tuyệt đối trong dạng bài IELTS Speaking Part 2 Describe a place, đi kèm với các từ vựng, cấu trúc hay có thể áp dụng với chủ đề này.
Outline dạng bài IELTS Speaking Part 2 Describe a place
Trong bài thi IELTS Speaking Part 2, sau khi bắt đầu nhận đề thi, thí sinh có khoảng 1 phút để chuẩn bị phần thi. Hãy cố gắng tận dụng 1 phút quý giá này để viết lại hoặc hình dung về khung sườn bài cơ bản nhất của dạng bài thi. Dưới đây là outline cách trả lời IELTS Speaking Part 2 Describe a place:
Phần 1: Giới thiệu địa điểm
- Giới thiệu thành phố bạn muốn miêu tả: Tên thành phố, quốc gia nơi nó nằm.
- Đưa ra thông tin về vị trí của thành phố, ví dụ như nằm ở phía Đông/Nam/Bắc/Tây của quốc gia đó.
Phần 2: Mục tiêu tham quan và hoạt động
- Miêu tả những hoạt động hoặc trải nghiệm mà bạn muốn tham gia khi đến thành phố đó.
Phần 3: Lý do muốn thăm thành phố đó
- Diễn đạt lý do tại sao bạn muốn thăm thành phố này, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó đối với bạn.
- Cung cấp thông tin về sự kết hợp giữa mục tiêu tham quan và quan điểm cá nhân của bạn, ví dụ: lịch sử độc đáo, vẻ đẹp thiên nhiên, hoặc sự phát triển văn hóa độc đáo của thành phố đó.
Phần 4: Cảm xúc cá nhân
- Đưa ra cảm nghĩ của bản thân về địa điểm được lựa chọn
Phần 5: Kết luận
- Tóm tắt lại về thành phố, các hoạt động bạn muốn tham gia và lý do bạn muốn thăm.
- Kết luận bằng một câu chốt, tóm tắt ngắn gọn ý chính của bạn về thành phố đó.
Ví dụ:
Describe a city of foreign country that you want to visit. You should say:
- Where is it?
- What do you want to do in that place?
- Why do you want to visit that place?
Outline chung cho dạng bài IELTS Speaking Part 2 Describe a place
Phần 1: Giới thiệu địa điểm
The city I yearn to explore is Tokyo, a bustling metropolis nestled in the eastern region of Japan. Tokyo, being the capital and largest city of Japan, holds a special place in my travel aspirations.
Phần 2: Mục tiêu tham quan và hoạt động
One of my foremost objectives while in Tokyo is to delve into its lively street markets, such as the renowned Tsukiji Fish Market, where I aim to indulge in the freshest seafood offerings and savor traditional Japanese street delicacies.
Additionally, I am eager to immerse myself in the rich history of Tokyo by visiting iconic landmarks such as the tranquil Meiji Shrine and the stately Tokyo Imperial Palace. These experiences are not only significant for cultural enrichment but also for fostering a deep appreciation of Japan's historical and culinary heritage.
Phần 3: Lý do muốn thăm thành phố đó
My desire to visit Tokyo is rooted in its captivating juxtaposition of modernity and tradition. Tokyo stands as a testament to Japan's unwavering commitment to technological innovation, yet it proudly preserves its ancient customs and rituals.
This unique fusion of the past and the future presents an intriguing dynamic that I yearn to witness firsthand. Furthermore, Tokyo's global reputation as an epicenter of art, fashion, and gastronomy adds to its allure. I believe that a journey to Tokyo would not only satiate my intellectual curiosity but also create enduring memories that enrich my life.
Phần 4: Cảm xúc cá nhân
Personally, I have a strong affinity for Tokyo, and my experience there left a lasting impression on me. What struck me initially was the unique blend of modernity and tradition in this city.With these memories in mind, Tokyo has carved a special place in my heart and stands as one of my favorite destinations worldwide
Phần 5: Kết luận
In summary, Tokyo, with its compelling blend of tradition and modernity, promises an array of experiences that I eagerly anticipate. From savoring delectable street food to exploring venerable historical sites, Tokyo beckons as an epicenter of culture, history, and culinary excellence.
I look forward to embarking on this expedition to Tokyo, a city that embodies the essence of Japan in a remarkable and unforgettable way
Tìm hiểu thêm: Describe someone you know who has recently moved to a new place
Từ vựng thông dụng cho dạng Describe a place
Để có thể tự tin hơn trong phần thi IELTS Speaking Part 2 Describe a place thì vốn từ vựng đóng vai trò quan trọng. Dưới đây là bảng từ vựng ghi điểm cho dạng bài IELTS Speaking Part Describe a place mà Athena đã tổng hợp được:
Tiếng Anh | Từ Loại | Tiếng Việt |
1. Picturesque | Adjective | Đẹp như tranh |
2. Scenic | Adjective | Nên thơ, đẹp mắt |
3. Vibrant | Adjective | Sôi động, năng động |
4. Serene | Adjective | Thanh bình, yên tĩnh |
5. Majestic | Adjective | Hùng vĩ, tráng lệ |
6. Bustling | Adjective | Náo nhiệt, đông đúc |
7. Pristine | Adjective | Nguyên sơ, trong lành |
8. Historic | Adjective | Lịch sử, cổ kính |
9. Breathtaking | Adjective | Đẹp đến nghẹt thở |
10. Tranquil | Adjective | Thư thái, êm ả |
11. Exquisite | Adjective | Tinh xảo, tuyệt vời |
12. Iconic | Adjective | Biểu tượng, đặc trưng |
13. Scenic beauty | Noun | Vẻ đẹp thiên nhiên |
14. Landmark | Noun | Địa danh, điểm đón |
15. Architecture | Noun | Kiến trúc |
16. Cultural heritage | Noun | Di sản văn hóa |
17. Authentic | Adjective | Đích thực, chân thực |
18. Fascinating | Adjective | Hấp dẫn, thú vị |
19. Diverse | Adjective | Đa dạng, đa nền văn hóa |
20. Captivating | Adjective | Lôi cuốn, quyến rũ |
21. Enchanting | Adjective | Mê hoặc, quyến rũ |
22. Remarkable | Adjective | Nổi bật, đáng chú ý |
23. Picturesque landscape | Noun | Khung cảnh đẹp |
24. Hidden gem | Noun | Ngọc quý ẩn dấu |
25. Local cuisine | Noun | Ẩm thực địa phương |
26. Rich history | Noun | Lịch sử phong phú |
27. Vibrant culture | Noun | Văn hóa sôi động |
28. Architectural marvel | Noun | Kỳ quan kiến trúc |
29. Natural beauty | Noun | Vẻ đẹp tự nhiên |
30. Cultural diversity | Noun | Đa dạng văn hóa |
31. Tranquil oasis | Noun | Làng quê yên bình |
32. Spectacular view | Noun | Quang cảnh tuyệt vời |
33. Historical charm | Noun | Sức hấp dẫn lịch sử |
34. Exotic | Adjective | Kỳ lạ, lạ thường |
35. Idyllic | Adjective | Như trong tranh bình dị |
36. Quaint | Adjective | Cổ kính, đáng yêu |
37. Remote | Adjective | Xa xôi, hẻo lánh |
38. Unspoiled | Adjective | Nguyên vẹn, không bị làm hỏng |
39. Lively | Adjective | Sống động, náo nhiệt |
40. Ancient | Adjective | Cổ xưa, lâu đời |
41. Magnificent | Adjective | Tráng lệ, hùng vĩ |
42. Romantic | Adjective | Lãng mạn, đáng yêu |
43. Pictorial | Adjective | Hình ảnh đẹp |
44. Vibrant atmosphere | Noun | Không khí nhiệt đới |
45. Rich cultural tapestry | Noun | Bức tranh văn hóa đa dạng |
46. Timeless beauty | Noun | Vẻ đẹp vượt thời gian |
47. Iconic landmarks | Noun | Các điểm đặc trưng |
48. Hidden treasures | Noun | Báu vật ẩn |
49. Authentic experience | Noun | Trải nghiệm đích thực |
50. Cultural immersion | Noun | Sự ngâm cứu văn hóa |
51. Unparalleled | Adjective | Không thể sánh bằng |
52. Unforgettable | Adjective | Không thể quên |
53. Unmissable | Adjective | Không thể bỏ lỡ |
54. Outstanding | Adjective | Xuất sắc, nổi bật |
55. Unexplored | Adjective | Chưa được khám phá |
56. Remote location | Noun | Vị trí xa xôi |
57. Cultural richness | Noun | Sự phong phú về văn hóa |
58. Architectural diversity | Noun | Đa dạng kiến trúc |
59. Enriching experience | Noun | Trải nghiệm làm giàu |
60. Awe-inspiring | Adjective | Gây kinh ngạc |
61. Serenity | Noun | Tĩnh lặng |
62. Aesthetic beauty | Noun | Vẻ đẹp thẩm mỹ |
63. Eclectic | Adjective | Đa dạng, phong cách |
64. Time-honored | Adjective | Được tôn vinh bởi thời gian |
65. Marvelous | Adjective | Tuyệt diệu |
66. Unearthly | Adjective | Không giống trái đất |
67. Secluded | Adjective | Cô lập, tách biệt |
68. Architectural grandeur | Noun | Vẻ hùng vĩ của kiến trúc |
69. Mysterious | Adjective | Bí ẩn |
70. Untouched wilderness | Noun | Khu vực hoang sơ không bị ảnh hưởng |
71. Charming | Adjective | Quyến rũ |
72. Cultural significance | Noun | Ý nghĩa văn hóa |
73. Aesthetic appeal | Noun | Sức quyến rũ thẩm mỹ |
74. Well-preserved | Adjective | Được bảo tồn tốt |
75. Historical significance | Noun | Ý nghĩa lịch sử |
Một số cấu trúc phổ biến dạng Describe a place
Cấu trúc áp dụng cho đoạn giới thiệu:
- The place I'd like to discuss is [place name]... (Địa điểm mà tôi muốn mô tả là [tên địa điểm]...)
Example: The location I'd like to delve into is Roma, the capital of Italy.
- I've opted for this destination because... (Tôi đã lựa chọn địa điểm này bởi vì...)
Example: I've chosen this spot because Roma is renowned for its romantic allure and rich cultural heritage.
- It's situated in [location]... (Nó nằm tại [vị trí]...)
- Nestled in the [region/area] of [country]... (Nằm trong khu vực [vùng/ khu vực] của [quốc gia]...)
- It is renowned for... (Nó được biết đến với...)
Example: Paris is renowned for its picturesque winding streets like Montmartre and Saint-Germain-des-Prés.
- One of the most striking characteristics is... (Một trong những đặc điểm nổi bật nhất là...)
- Its fame derives from... (Sự nổi tiếng của nó xuất phát từ...)
- One particularly remarkable aspect is... (Một khía cạnh đáng chú ý là...)
- I've always been deeply intrigued by... (Tôi luôn bị cuốn hút bởi...)
- I hold a special fascination for... (Tôi có sự quan tâm đặc biệt đến...)
- It holds a significant place in my heart because... (Nó có một vị trí quan trọng trong trái tim tôi vì...)
Cấu trúc để miêu tả chi tiết địa điểm:
Kiến trúc và công trình nổi tiếng:
- One of the most renowned focal points is... (Một trong những điểm nổi bật và được biết đến rộng rãi nhất là...)
- The architectural design of the edifices is undeniably impressive... (Thiết kế kiến trúc của các công trình không thể phủ nhận là ấn tượng...)
- The structures showcase a distinctive fusion of... (Các cấu trúc thể hiện sự kết hợp đặc biệt giữa...)
Cảnh quan xung quanh:
- The location is famed for its awe-inspiring views... (Địa điểm này nổi tiếng với những khung cảnh đáng kinh ngạc...)
- The encompassing surroundings are teeming with... (Môi trường xung quanh rộn ràng với...)
- It provides mesmerizing vistas of... (Địa điểm sở hữu những phong cảnh mê hồn của...)
Miêu tả chi tiết những điểm đặc biệt tại địa điểm:
- There's a number of activities to partake in, such as... (Có nhiều hoạt động để tham gia như...)
- One striking aspect is the lively nocturnal scene... (Một khía cạnh ấn tượng là cuộc sống đêm đầy sôi động...)
- Travelers have the opportunity to delve into the distinctive traditions and culture of the indigenous inhabitants... (Du khách có cơ hội khám phá các truyền thống và văn hóa độc đáo của những cư dân bản xứ...)
Bài mẫu dạng bài IELTS Speaking Part 2 Describe a place
Mẫu 1
Describe a place you want to visit with your friends or family in the future. You should say:
- Where do you want to go in the future
- How do you think about
- What to do in that place
- And explain why do you want to go
Sample:
Well, the place I've been dreaming about visiting with my friends or family in the future is the breathtaking city of Barcelona, Spain. Barcelona has always held a special allure for me, and I've heard so many wonderful things about it that I can't wait to experience it myself.
Firstly, when I think about Barcelona, I imagine its vibrant culture and rich history. The city is known for its unique architecture, with the famous Sagrada Família and Park Güell designed by the brilliant architect Antoni Gaudí. I'm fascinated by Gaudí's creative genius, and I can't wait to explore these architectural marvels up close.
In terms of what to do in Barcelona, there are endless possibilities. I'd love to take a leisurely stroll along La Rambla, a famous tree-lined street filled with street performers, cafes, and shops. Visiting the historic Gothic Quarter is also a must to immerse myself in the city's medieval past. Of course, I can't forget about indulging in authentic Spanish cuisine, especially trying paella and tapas at local restaurants. And a trip to the picturesque Park Güell to enjoy panoramic views of the city would be unforgettable.
However, what truly draws me to Barcelona is its stunning coastline. I've seen pictures of the beautiful beaches and crystal-clear waters, and I can't wait to relax on the sandy shores and take a dip in the Mediterranean Sea with my loved ones. The idea of spending quality time with family and friends against the backdrop of such a beautiful setting is incredibly appealing to me.
In conclusion, Barcelona represents a perfect blend of culture, history, and natural beauty. It's a place where I can create cherished memories with my loved ones, exploring its landmarks, savoring its cuisine, and enjoying the stunning coastline. Barcelona is not just a destination; it's a dream that I'm eager to turn into reality in the near future.
Mẫu 2
Describe a place in your country that you are interested in. You should say:
- Where is it in your country?
- How can you know it?
- The reason why you are interested in it?
Sample:
One place in my country that has always piqued my interest is the enchanting city of Jaipur, located in the northwestern state of Rajasthan, India. Jaipur, often referred to as the "Pink City," is a destination that holds a special place in my heart for several reasons.
Jaipur is a place I have come to know through extensive reading and research. It's not just a city but a vibrant tapestry of history, culture, and architecture. I have delved into books, documentaries, and travel blogs to learn about the city's rich heritage and its majestic landmarks.
What truly captivates me about Jaipur is its splendid architecture, especially the historic forts and palaces. Amber Fort, Nahargarh Fort, and Hawa Mahal are architectural marvels that have stood the test of time. The intricate designs, ornate decorations, and the use of pink sandstone make these structures visually stunning. I've also heard fascinating stories about the city's royal history, which includes tales of brave Rajput warriors and magnificent palaces.
Another reason for my interest in Jaipur is its vibrant culture. The city is known for its lively festivals, traditional music and dance performances, and colorful markets. The opportunity to witness and immerse myself in the local traditions and customs is something I find truly captivating.
Furthermore, Jaipur is a city that perfectly blends the past and the present. It's not just a historical relic but a living testament to India's rich heritage. The juxtaposition of ancient temples and modern cafes, bustling markets, and serene gardens makes it a unique and dynamic place to explore.
In conclusion, Jaipur, with its architectural wonders, rich culture, and captivating history, has always been a place that has fascinated me. While I have yet to visit, my interest has only grown stronger over time. Exploring Jaipur is not just about visiting a place; it's about embarking on a journey through time and experiencing the cultural richness of India's past and present. It's a destination I'm eager to explore in the near future.
Đề bài ví dụ cho dạng bài IELTS Speaking Part 2 Describe a place
Mẫu 3
Describe a place that had an activity that made you feel tired. You should say:
- When it happened
- Where it took place
- What the activity was
- And explain why it made you feel tired
Sample:
I vividly remember a time when I felt utterly exhausted due to an activity that took place during a school camping trip a few years ago. It happened during my high school years when our school organized an adventurous camping excursion in the beautiful hill station of Shimla, located in the northern part of India.
The activity that left me drained and fatigued was a rigorous trekking expedition to the summit of a nearby hill. The trek was set to begin early in the morning as the sun rose over the lush green mountains. We were all excited as we embarked on the journey, but little did we know how demanding it would be.
The trek involved navigating through dense forests, steep inclines, and rocky terrain. We were carrying heavy backpacks filled with camping gear, food supplies, and personal belongings. As we ascended higher, the air grew thinner, and the temperature dropped significantly.
What made the trek particularly exhausting was the sheer physical exertion required to climb the steep slopes. We had to take frequent breaks to catch our breath, and the weight of our backpacks felt increasingly burdensome with each step. The trail seemed endless, and fatigue set in as the hours passed by.
The culmination of the trek was reaching the summit, where we were rewarded with a breathtaking panoramic view of the surrounding valleys and distant peaks. While the view was awe-inspiring and the sense of accomplishment was immense, I couldn't deny the overwhelming tiredness that had taken hold of me.
The combination of the challenging terrain, the weight of our backpacks, and the altitude made this trek a truly exhausting experience. However, looking back, I realize that the sense of exhaustion was outweighed by the sense of achievement and the memories created during that camping trip. It taught me the value of pushing my physical limits and the rewards that come with conquering challenges in the great outdoors.
Mẫu 4
Describe the farthest place that you have traveled to by car. You should say:
- Where did you go?
- When did you go?
- What did you do?
- Who did you travel with?
Sample:
The farthest place I have ever traveled to by car was a memorable road trip to the picturesque city of San Francisco in the United States. This journey took place during the summer of 2019, and it remains one of the most exciting adventures I've experienced.
Accompanied by my college friends, we embarked on this road trip as soon as our summer semester ended. The decision to drive to San Francisco was driven by our desire to explore the scenic beauty of the California coastline and take in the iconic landmarks of the city.
The road trip was a true adventure. We set out in a spacious SUV, well-equipped with road trip essentials like snacks, music playlists, and camping gear. Our journey from our college town on the East Coast to San Francisco on the West Coast spanned over 3,000 miles, and it took us nearly a week to reach our destination.
During the trip, we had the chance to explore some of the most breathtaking places along the way. We visited the Grand Canyon in Arizona, hiked in Yosemite National Park, and took in the stunning views of the Pacific Coast Highway as we made our way to San Francisco.
Once we arrived in San Francisco, we spent several days exploring the city's iconic landmarks. We walked across the Golden Gate Bridge, visited Alcatraz Island, and indulged in delicious seafood at Fisherman's Wharf. The city's vibrant culture, diverse neighborhoods, and beautiful parks left us in awe.
Traveling with my college friends made the journey even more memorable. We shared laughter, made spontaneous stops to take photos, and bonded over our love for adventure. It was an incredible opportunity to strengthen our friendships and create lasting memories.
In conclusion, the road trip to San Francisco was not just about the destination; it was about the entire journey and the experiences we had along the way. It was an adventure filled with natural wonders, cultural exploration, and the joy of traveling with friends. This trip will always hold a special place in my heart as the farthest and most unforgettable road trip I've ever taken by car.
Mẫu bài ví dụ cho dạng bài IELTS Speaking Part 2 Describe a place
Tổng kết
Trên đây là hướng dẫn chi tiết cách trả lời cho dạng bài IELTS Speaking Part 2 Describe a place của Anh ngữ Athena. Hy vọng thông qua bài viết người học đã được trang bị đầy đủ những kiến thức để tự tin chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới.
Tham khảo khóa học IELTS toàn diện từ 0 đạt 6.5-8.0+ giúp bạn nâng band 4 kỹ năng nhanh chóng tại Athena.
- Lộ trình học “tối giản”, “tối ưu” giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản, và nắm chắc tấm bằng IELTS 6.5-8.0+ trong tầm tay.
- Giáo trình và phương pháp được chính Ths. Đỗ Vân Anh (8.5 IELTS với 10 năm kinh nghiệm giảng dạy TOEIC/IELTS) biên soạn và giảng dạy trực tiếp.
- Học phí “nhẹ ví” với các bạn sinh viên: Khóa IELTS từ mất gốc đến 6.5-8.0+ tại Athena là lựa chọn phù hợp với các bạn sinh viên mong muốn sở hữu tấm bằng IELTS với chi phí thấp nhưng chất lượng cao. Ngoài ra, Athena còn trao học bổng định kỳ với các bạn đạt điểm IELTS như mong ước.
Thông tin chi tiết về khoá học IELTS từ 0 đạt 6.5-8.0 của Athena TẠI ĐÂY.
Xem thêm:
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 - Topic: Describe a rare animal that you have seen
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 - Topic: Describe a famous person you are interested in
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 - Topic: Describe an invention that is useful in your daily life