Tầm quan trọng của từ vựng TOEIC
Từ vựng TOEIC đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc cho người học. Với hơn 70% số câu hỏi trong bài thi TOEIC liên quan trực tiếp đến khả năng hiểu và sử dụng từ vựng, việc nắm vững từ vựng không chỉ giúp thí sinh làm bài hiệu quả hơn mà còn cải thiện kỹ năng nghe, đọc hiểu và giao tiếp.
Ngoài ra, việc mở rộng vốn từ vựng TOEIC còn giúp thí sinh rút ngắn thời gian học tập và ôn luyện. Khi người học có một kho từ vựng phong phú, bản thân sẽ dễ dàng hơn trong việc nhận diện và hiểu các từ khóa trong câu hỏi, từ đó lựa chọn đáp án đúng một cách nhanh chóng. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian làm bài mà còn giảm áp lực thi cử, tăng khả năng đạt điểm cao.
Xem thêm:TRỌN BỘ TỪ VỰNG TOEIC READING 2022
Danh sách 500 từ vựng TOEIC thông dụng theo chủ đề
Dưới đây là bảng danh sách 500+ từ vựng TOEIC theo 20 chủ đề thông dụng được biên soạn bởi Anh ngữ Athena để người học tiện tham khảo và theo dõi:
Từ vựng TOEIC chủ đề Marketing
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Advertisement | n | /ədˈvɜːtɪsmənt/ | Quảng cáo |
Brand | n | /brænd/ | Thương hiệu |
Campaign | n | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch |
Consumer | n | /kənˈsjuːmə/ | Người tiêu dùng |
Market share | n | /ˈmɑːkɪt ʃɛə/ | Thị phần |
Target market | n | /ˈtɑːɡɪt ˈmɑːkɪt/ | Thị trường mục tiêu |
Strategy | n | /ˈstrætəʤi/ | Chiến lược |
Competitor | n | /kəmˈpɛtɪtə/ | Đối thủ cạnh tranh |
Price point | n | /praɪs pɔɪnt/ | Mức giá |
Promotion | n | /prəˈmoʊʃən/ | Khuyến mãi |
Sponsorship | n | /ˈspɒnsəʃɪp/ | Tài trợ |
Publicity | n | /pʌbˈlɪsɪti/ | Sự quảng bá |
Sales pitch | n | /seɪlz pɪʧ/ | Bài thuyết phục bán hàng |
Positioning | n | /pəˈzɪʃənɪŋ/ | Định vị |
Market research | n | /ˈmɑːkɪt rɪˈsɜːʧ/ | Nghiên cứu thị trường |
Branding | n | /ˈbrændɪŋ/ | Xây dựng thương hiệu |
Direct mail | n | /dɪˈrɛkt meɪl/ | Thư trực tiếp |
Product launch | n | /ˈprɒdʌkt lɔːnʧ/ | Ra mắt sản phẩm |
Demand | n | /dɪˈmænd/ | Nhu cầu |
Distribution | n | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ | Phân phối |
Retailer | n | /ˈriːteɪlə/ | Nhà bán lẻ |
Merchandising | n | /ˈmɜːʧənˌdaɪzɪŋ/ | Trưng bày hàng hóa |
Advertisement | n | /ədˈvɜːtɪsmənt/ | Quảng cáo |
Media | n | /ˈmiːdɪə/ | Truyền thông |
Ngoài ra người học có thể xem thêm video hướng dẫn học sau:
Từ vựng TOEIC chủ đề Computers
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Application | n | /ˌæplɪˈkeɪʃən/ | Ứng dụng |
Backup | n | /ˈbækʌp/ | Sao lưu |
Browser | n | /ˈbraʊzər/ | Trình duyệt |
Data | n | /ˈdeɪtə/ | Dữ liệu |
Database | n | /ˈdeɪtəˌbeɪs/ | Cơ sở dữ liệu |
Download | v | /ˈdaʊnloʊd/ | Tải xuống |
Encryption | n | /ɪnˈkrɪpʃən/ | Mã hóa |
File | n | /faɪl/ | Tập tin |
Folder | n | /ˈfoʊldər/ | Thư mục |
Hard drive | n | /ˈhɑːrd draɪv/ | Ổ cứng |
Hardware | n | /ˈhɑːdweər/ | Phần cứng |
Internet | n | /ˈɪntərˌnɛt/ | Mạng Internet |
Keyboard | n | /ˈkiːbɔːrd/ | Bàn phím |
Memory | n | /ˈmɛməri/ | Bộ nhớ |
Monitor | n | /ˈmɒnɪtə/ | Màn hình |
Mouse | n | /maʊs/ | Chuột |
Network | n | /ˈnɛtwɜːk/ | Mạng lưới |
Password | n | /ˈpæsˌwɜːd/ | Mật khẩu |
Processor | n | /ˈprəʊsɛsər/ | Bộ xử lý |
Program | n | /ˈproʊgræm/ | Chương trình |
Server | n | /ˈsɜːrvər/ | Máy chủ |
Software | n | /ˈsɒftweər/ | Phần mềm |
Upload | v | /ˈʌploʊd/ | Tải lên |
User interface | n | /ˈjuːzər ˈɪntərfeɪs/ | Giao diện người dùng |
Virus | n | /ˈvaɪrəs/ | Vi rút |
Từ vựng TOEIC chủ đề Electronics
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Circuit | n | /ˈsɜːrkɪt/ | Mạch điện |
Battery | n | /ˈbætəri/ | Pin |
Voltage | n | /ˈvoʊltɪʤ/ | Điện áp |
Resistor | n | /rɪˈzɪstər/ | Điện trở |
Capacitor | n | /kəˈpæsɪtər/ | Tụ điện |
Semiconductor | n | /ˌsɛmɪkənˈdʌktər/ | Chất bán dẫn |
Diode | n | /ˈdaɪoʊd/ | Điốt |
Transistor | n | /trænˈzɪstər/ | Bóng bán dẫn |
Amplifier | n | /ˈæmplɪfaɪər/ | Bộ khuếch đại |
Microchip | n | /ˈmaɪkrəʊʧɪp/ | Vi mạch |
Fuse | n | /fjuːz/ | Cầu chì |
Transformer | n | /trænsˈfɔːrmər/ | Máy biến áp |
Conductivity | n | /ˌkɒndʌkˈtɪvɪti/ | Tính dẫn điện |
Solder | n/v | /ˈsəʊldə/ | Hàn điện |
Oscillator | n | /ˈɒsɪˌleɪtə/ | Bộ dao động |
Insulator | n | /ˈɪnsjʊˌleɪtə/ | Chất cách điện |
Voltage regulator | n | /ˈvoʊltɪʤ ˈrɛgjʊˌleɪtə/ | Bộ điều chỉnh điện áp |
Power supply | n | /ˈpaʊər səˈplaɪ/ | Nguồn điện |
Sensor | n | /ˈsɛnsər/ | Cảm biến |
LED | n | /ɛlˌiːˈdiː/ | Đèn LED |
Circuit breaker | n | /ˈsɜːrkɪt ˈbreɪkər/ | Bộ ngắt mạch |
Frequency | n | /ˈfriːkwənsi/ | Tần số |
Switch | n | /swɪʧ/ | Công tắc |
Inductor | n | /ɪnˈdʌktər/ | Cuộn cảm |
Relay | n | /ˈriːleɪ/ | Rơle |
Từ vựng TOEIC chủ đề Job Advertising and Recruiting
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Vacancy | n | /ˈveɪkənsi/ | Vị trí trống |
Application | n | /ˌæplɪˈkeɪʃən/ | Đơn xin việc |
Resume | n | /rɪˈzjuːmeɪ/ | Sơ yếu lý lịch |
Recruitment | n | /rɪˈkruːtmənt/ | Tuyển dụng |
Interview | n | /ˈɪntəˌvjuː/ | Phỏng vấn |
Job description | n | /ʤɒb dɪˈskrɪpʃən/ | Mô tả công việc |
Qualifications | n | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃənz/ | Bằng cấp |
Candidate | n | /ˈkændɪdeɪt/ | Ứng viên |
Employment | n | /ɪmˈplɔɪmənt/ | Việc làm |
Reference | n | /ˈrɛfərəns/ | Thư giới thiệu |
Headhunter | n | /ˈhɛdhʌntər/ | Người săn đầu người |
Experience | n | /ɪkˈspɪəriəns/ | Kinh nghiệm |
Internship | n | /ˈɪntɜrnˌʃɪp/ | Thực tập |
Onboarding | n | /ˈɒnˌbɔːrdɪŋ/ | Hội nhập công việc |
Position | n | /pəˈzɪʃən/ | Chức vụ |
Screening | n | /ˈskriːnɪŋ/ | Sàng lọc |
Job posting | n | /ʤɒb ˈpoʊstɪŋ/ | Đăng tuyển dụng |
Job offer | n | /ʤɒb ˈɒfə/ | Lời mời làm việc |
Full-time | adj | /ˈfʊl taɪm/ | Toàn thời gian |
Part-time | adj | /pɑːrt taɪm/ | Bán thời gian |
Salary | n | /ˈsæləri/ | Lương |
Job fair | n | /ʤɒb feə/ | Hội chợ việc làm |
Recruiter | n | /rɪˈkruːtə/ | Người tuyển dụng |
Temporary | adj | /ˈtɛmpərəri/ | Tạm thời |
Job portal | n | /ʤɒb ˈpɔːrtl/ | Cổng thông tin việc làm |
Từ vựng TOEIC chủ đề Correspondences
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Memo | n | /ˈmɛmoʊ/ | Thông báo nội bộ |
Letter | n | /ˈlɛtər/ | Lá thư |
Attachment | n | /əˈtæʧmənt/ | Tệp đính kèm |
Recipient | n | /rɪˈsɪpiənt/ | Người nhận |
Correspondence | n | /ˌkɔrəˈspɑndəns/ | Thư từ, liên lạc |
Envelope | n | /ˈɛnvəˌloʊp/ | Phong bì |
Salutation | n | /ˌsæljuˈteɪʃən/ | Lời chào |
Carbon copy | n | /ˈkɑrbən ˈkɑpi/ | Bản sao |
n | /ˈiːmeɪl/ | Thư điện tử | |
Signature | n | /ˈsɪgnəʧər/ | Chữ ký |
Fax | n | /fæks/ | Bản fax |
Reply | n/v | /rɪˈplaɪ/ | Trả lời |
Postage | n | /ˈpoʊstɪʤ/ | Cước phí bưu điện |
Address | n/v | /əˈdrɛs/ | Địa chỉ/ Gửi đến |
Forward | v | /ˈfɔrwərd/ | Chuyển tiếp |
Correspondent | n | /ˌkɔrəˈspɑndənt/ | Người gửi thư |
Courier | n | /ˈkʊrɪər/ | Người đưa thư |
Postal service | n | /ˈpoʊstəl ˈsɜrvɪs/ | Dịch vụ bưu chính |
Proofread | v | /ˈpruːfˌriːd/ | Đọc soát lỗi |
Draft | n/v | /dræft/ | Bản nháp/ Lên bản thảo |
Mailbox | n | /ˈmeɪlbɒks/ | Hòm thư |
Document | n | /ˈdɒkjʊmənt/ | Tài liệu |
Stamp | n | /stæmp/ | Con dấu |
Return address | n | /rɪˈtɜrn əˈdrɛs/ | Địa chỉ người gửi |
Postal code | n | /ˈpoʊstəl koʊd/ | Mã bưu điện |
Từ vựng TOEIC chủ đề Salaries and Benefits
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Salary | n | /ˈsæləri/ | Lương |
Bonus | n | /ˈboʊnəs/ | Tiền thưởng |
Overtime | n | /ˈoʊvərtaɪm/ | Làm thêm giờ |
Commission | n | /kəˈmɪʃən/ | Tiền hoa hồng |
Raise | n/v | /reɪz/ | Tăng lương |
Pension | n | /ˈpɛnʃən/ | Lương hưu |
Compensation | n | /ˌkɒmpɛnˈseɪʃən/ | Đền bù, thù lao |
Health insurance | n | /hɛlθ ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm y tế |
Paid leave | n | /peɪd liv/ | Nghỉ phép có lương |
Sick leave | n | /sɪk liv/ | Nghỉ ốm |
Retirement plan | n | /rɪˈtaɪərmənt plæn/ | Kế hoạch nghỉ hưu |
Vacation days | n | /veɪˈkeɪʃən deɪz/ | Ngày nghỉ phép |
Severance pay | n | /ˈsɛvərəns peɪ/ | Trợ cấp thôi việc |
Work-life balance | n | /wɜrk laɪf ˈbæləns/ | Cân bằng công việc và cuộc sống |
Disability insurance | n | /ˌdɪsəˈbɪlɪti ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm thương tật |
Allowance | n | /əˈlaʊəns/ | Phụ cấp |
Stock options | n | /stɒk ˈɒpʃənz/ | Quyền chọn cổ phiếu |
Gratuity | n | /grəˈtjuːɪti/ | Tiền thưởng (dịch vụ) |
Life insurance | n | /laɪf ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm nhân thọ |
Flexible hours | n | /ˈflɛksɪbl aʊərz/ | Giờ làm việc linh hoạt |
Tax deduction | n | /tæks dɪˈdʌkʃən/ | Khấu trừ thuế |
Unemployment benefits | n | /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt ˈbɛnɪfɪts/ | Trợ cấp thất nghiệp |
Perks | n | /pɜːrks/ | Đãi ngộ |
Cost of living | n | /kɒst əv ˈlɪvɪŋ/ | Chi phí sinh hoạt |
Gross salary | n | /groʊs ˈsæləri/ | Lương gộp |
Từ vựng TOEIC chủ đề Contracts
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Agreement | n | /əˈgriːmənt/ | Thỏa thuận |
Clause | n | /klɔːz/ | Điều khoản |
Breach | n/v | /briːʧ/ | Sự vi phạm/vi phạm |
Obligation | n | /ˌɒblɪˈgeɪʃən/ | Nghĩa vụ |
Signature | n | /ˈsɪgnəʧər/ | Chữ ký |
Term | n | /tɜːrm/ | Điều kiện hợp đồng |
Valid | adj | /ˈvælɪd/ | Hợp lệ |
Party | n | /ˈpɑːrti/ | Bên (ký kết) |
Legal | adj | /ˈliːgəl/ | Hợp pháp |
Void | adj | /vɔɪd/ | Vô hiệu |
Amend | v | /əˈmɛnd/ | Sửa đổi |
Renewal | n | /rɪˈnjuːəl/ | Sự gia hạn |
Confidentiality | n | /ˌkɒnfɪˌdɛnʃɪˈælɪti/ | Bảo mật |
Consent | n | /kənˈsɛnt/ | Sự đồng ý |
Dispute | n | /dɪˈspjuːt/ | Tranh chấp |
Duration | n | /djʊˈreɪʃən/ | Thời gian hiệu lực |
Enforce | v | /ɪnˈfɔːrs/ | Thi hành |
Execute | v | /ˈɛksɪkjuːt/ | Thực hiện, ký kết |
Provision | n | /prəˈvɪʒən/ | Điều khoản |
Settlement | n | /ˈsɛtəlmənt/ | Sự dàn xếp |
Subcontract | n/v | /ˌsʌbkənˈtrækt/ | Hợp đồng phụ |
Terminate | v | /ˈtɜːrmɪneɪt/ | Chấm dứt |
Warranty | n | /ˈwɒrənti/ | Bảo hành |
Arbitration | n | /ˌɑːbɪˈtreɪʃən/ | Trọng tài |
Indemnity | n | /ɪnˈdɛmɪti/ | Sự bồi thường |
Ngoài ra người học có thể xem thêm video hướng dẫn học sau:
Từ vựng TOEIC chủ đề Business planning
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Objective | n | /əbˈʤɛktɪv/ | Mục tiêu |
Strategy | n | /ˈstrætɪʤi/ | Chiến lược |
Tactic | n | /ˈtæktɪk/ | Chiến thuật |
Budget | n | /ˈbʌʤɪt/ | Ngân sách |
Forecast | n/v | /ˈfɔːrkæst/ | Dự báo |
Analysis | n | /əˈnæləsɪs/ | Phân tích |
Risk | n | /rɪsk/ | Rủi ro |
Resources | n | /rɪˈsɔːrsɪz/ | Nguồn lực |
Market research | n | /ˈmɑrkɪt riˈsɜrʧ/ | Nghiên cứu thị trường |
Timeline | n | /ˈtaɪmlaɪn/ | Lịch trình |
Feasibility | n | /ˌfiːzəˈbɪlɪti/ | Tính khả thi |
Implementation | n | /ˌɪmplɪmɛnˈteɪʃən/ | Thực thi |
Milestone | n | /ˈmaɪlˌstoʊn/ | Cột mốc |
Contingency | n | /kənˈtɪnʤənsi/ | Dự phòng |
Evaluation | n | /ɪˌvæljʊˈeɪʃən/ | Sự đánh giá |
Proposal | n | /prəˈpoʊzəl/ | Đề xuất |
Benchmark | n | /ˈbɛnʧmɑrk/ | Tiêu chuẩn so sánh |
Innovation | n | /ˌɪnəˈveɪʃən/ | Sự đổi mới |
Sustainability | n | /səˌsteɪnəˈbɪlɪti/ | Bền vững |
Goal | n | /goʊl/ | Mục tiêu |
Market share | n | /ˈmɑrkɪt ʃɛr/ | Thị phần |
Profit margin | n | /ˈprɒfɪt ˈmɑrʤɪn/ | Biên lợi nhuận |
SWOT analysis | n | /swɒt əˈnælɪsɪs/ | Phân tích SWOT |
Competitive edge | n | /kəmˈpɛtɪtɪv ɛʤ/ | Lợi thế cạnh tranh |
Scalability | n | /ˌskeɪləˈbɪlɪti/ | Khả năng mở rộng |
Từ vựng TOEIC chủ đề Conferences
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Agenda | n | /əˈʤɛndə/ | Chương trình nghị sự |
Attendee | n | /əˈtɛndiː/ | Người tham dự |
Conference | n | /ˈkɒnfrəns/ | Hội nghị |
Presentation | n | /ˌprɛzɛnˈteɪʃən/ | Bài thuyết trình |
Speaker | n | /ˈspiːkə/ | Diễn giả |
Venue | n | /ˈvɛnjuː/ | Địa điểm |
Registration | n | /ˌrɛʤɪsˈtreɪʃən/ | Sự đăng ký |
Networking | n | /ˈnɛtwɜːkɪŋ/ | Giao lưu, kết nối |
Workshop | n | /ˈwɜrkˌʃɒp/ | Hội thảo |
Breakout session | n | /ˈbreɪkaʊt ˈsɛʃən/ | Phiên thảo luận nhóm |
Panel discussion | n | /ˈpænəl dɪsˈkʌʃən/ | Thảo luận nhóm |
Delegate | n | /ˈdɛlɪgɪt/ | Đại biểu |
Keynote | n | /ˈkiːnəʊt/ | Bài phát biểu chính |
Facilitate | v | /fəˈsɪlɪteɪt/ | Điều phối |
Sponsorship | n | /ˈspɒnsəʃɪp/ | Tài trợ |
Exhibit | v/n | /ɪgˈzɪbɪt/ | Trưng bày |
Convention | n | /kənˈvɛnʃən/ | Hội nghị lớn |
Seminar | n | /ˈsɛmɪnɑː/ | Hội thảo |
Symposium | n | /sɪmˈpəʊziəm/ | Hội thảo chuyên đề |
Audience | n | /ˈɔːdiəns/ | Khán giả |
Feedback | n | /ˈfiːdbæk/ | Phản hồi |
Schedule | n | /ˈʃɛdjuːl/ | Lịch trình |
Evaluation | n | /ɪˌvæljʊˈeɪʃən/ | Sự đánh giá |
Break | n | /breɪk/ | Giờ giải lao |
Organize | v | /ˈɔːgənaɪz/ | Tổ chức |
Từ vựng TOEIC chủ đề Office technology
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Printer | n | /ˈprɪntə/ | Máy in |
Scanner | n | /ˈskænər/ | Máy quét |
Photocopier | n | /ˈfəʊtəʊˌkɒpɪə/ | Máy photocopy |
Monitor | n | /ˈmɒnɪtə/ | Màn hình |
Keyboard | n | /ˈkiːbɔːd/ | Bàn phím |
Mouse | n | /maʊs/ | Chuột máy tính |
USB drive | n | /ˌjuː-ɛs-biː draɪv/ | Ổ USB |
Laptop | n | /ˈlæptɒp/ | Máy tính xách tay |
Projector | n | /prəˈʤɛktə/ | Máy chiếu |
Fax machine | n | /fæks məˈʃiːn/ | Máy fax |
Router | n | /ˈraʊtə/ | Bộ định tuyến |
Hard drive | n | /hɑːd draɪv/ | Ổ cứng |
Software | n | /ˈsɒftwɛə/ | Phần mềm |
Server | n | /ˈsɜːvə/ | Máy chủ |
Document | n | /ˈdɒkjʊmənt/ | Tài liệu |
Operating system | n | /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstɪm/ | Hệ điều hành |
Update | v | /ˌʌpˈdeɪt/ | Cập nhật |
Network | n | /ˈnɛtwɜːk/ | Mạng lưới |
Password | n | /ˈpɑːswɜːd/ | Mật khẩu |
Cloud storage | n | /klaʊd ˈstɔːrɪdʒ/ | Lưu trữ đám mây |
Encryption | n | /ɪnˈkrɪpʃən/ | Mã hóa |
Backup | n/v | /ˈbækʌp/ | Sao lưu |
File sharing | n | /faɪl ˈʃɛərɪŋ/ | Chia sẻ tệp |
Workstation | n | /ˈwɜːkˌsteɪʃən/ | Máy trạm |
Wireless | adj | /ˈwaɪəlɪs/ | Không dây |
Từ vựng TOEIC chủ đề Applying and Interviewing
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Application | n | /ˌæplɪˈkeɪʃən/ | Đơn xin việc |
Interview | n | /ˈɪntəvjuː/ | Buổi phỏng vấn |
Resume | n | /rɪˈzjuːm/ | Sơ yếu lý lịch |
Reference | n | /ˈrɛfərəns/ | Người giới thiệu |
Candidate | n | /ˈkændɪdət/ | Ứng viên |
Cover letter | n | /ˈkʌvər ˈlɛtər/ | Thư xin việc |
Vacancy | n | /ˈveɪkənsi/ | Vị trí trống |
Position | n | /pəˈzɪʃən/ | Chức vụ |
Qualifications | n | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃənz/ | Bằng cấp |
Recruiter | n | /rɪˈkruːtə/ | Người tuyển dụng |
Skill | n | /skɪl/ | Kỹ năng |
Experience | n | /ɪkˈspɪərɪəns/ | Kinh nghiệm |
Negotiation | n | /nɪˌgəʊʃɪˈeɪʃən/ | Đàm phán |
Strength | n | /strɛŋθ/ | Điểm mạnh |
Weakness | n | /ˈwiːknɪs/ | Điểm yếu |
Aptitude | n | /ˈæptɪtjuːd/ | Năng khiếu |
Availability | n | /əˌveɪləˈbɪlɪti/ | Sự sẵn sàng |
Employment | n | /ɪmˈplɔɪmənt/ | Việc làm |
Salary expectation | n | /ˈsæləri ɛkspɛkˈteɪʃən/ | Mức lương mong muốn |
Job description | n | /ʤɒb dɪsˈkrɪpʃən/ | Mô tả công việc |
Probation | n | /prəˈbeɪʃən/ | Thời gian thử việc |
Teamwork | n | /ˈtiːmwɜːk/ | Làm việc nhóm |
Feedback | n | /ˈfiːdbæk/ | Phản hồi |
Motivation | n | /ˌmoʊtɪˈveɪʃən/ | Động lực |
Career path | n | /kəˈrɪə pæθ/ | Lộ trình sự nghiệp |
Từ vựng TOEIC chủ đề Hiring and Training
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Orientation | n | /ˌɔːrɪɛnˈteɪʃən/ | Định hướng |
Training | n | /ˈtreɪnɪŋ/ | Đào tạo |
Mentor | n | /ˈmɛntɔr/ | Người cố vấn |
Onboarding | n | /ˈɒnbɔːrdɪŋ/ | Hội nhập nhân viên |
Probationary | adj | /prəˈbeɪʃənəri/ | Thử việc |
Performance | n | /pəˈfɔːməns/ | Hiệu suất |
Supervisor | n | /ˈsuːpəˌvaɪzər/ | Người giám sát |
Evaluation | n | /ɪˌvæljʊˈeɪʃən/ | Đánh giá |
Internship | n | /ˈɪntɜrnˌʃɪp/ | Thực tập |
Assessment | n | /əˈsɛsmənt/ | Đánh giá |
Recruitment | n | /rɪˈkruːtmənt/ | Tuyển dụng |
Skill set | n | /skɪl sɛt/ | Tập hợp kỹ năng |
Job shadowing | n | /ʤɒb ˈʃædəʊɪŋ/ | Học việc |
Professional | adj | /prəˈfɛʃənl/ | Chuyên nghiệp |
Promote | v | /prəˈmoʊt/ | Thăng chức |
Recruitment drive | n | /rɪˈkruːtmənt draɪv/ | Chiến dịch tuyển dụng |
Workforce | n | /ˈwɜrkfɔrs/ | Lực lượng lao động |
Apprentice | n | /əˈprɛntɪs/ | Thợ học việc |
Leadership | n | /ˈliːdəʃɪp/ | Lãnh đạo |
Job rotation | n | /ʤɒb rəʊˈteɪʃən/ | Luân chuyển công việc |
Job satisfaction | n | /ʤɒb ˌsætɪsˈfækʃən/ | Sự hài lòng trong công việc |
Compensation | n | /ˌkɒmpɛnˈseɪʃən/ | Sự bồi thường |
Incentive | n | /ɪnˈsɛntɪv/ | Phần thưởng khích lệ |
Vacancy | n | /ˈveɪkənsi/ | Vị trí trống |
Job placement | n | /ʤɒb ˈpleɪsmənt/ | Sắp xếp công việc |
Từ vựng TOEIC chủ đề Shopping
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Bargain | n/v | /ˈbɑːɡɪn/ | Món hời/trả giá |
Cashier | n | /kæˈʃɪə/ | Thu ngân |
Catalog | n | /ˈkætəlɒɡ/ | Danh mục sản phẩm |
Checkout | n | /ˈʧɛkaʊt/ | Quầy tính tiền |
Consumer | n | /kənˈsjuːmə/ | Người tiêu dùng |
Discount | n | /ˈdɪskaʊnt/ | Giảm giá |
Exchange | v/n | /ɪksˈʧeɪnʤ/ | Đổi hàng/sự trao đổi |
Mall | n | /mɔːl/ | Trung tâm mua sắm |
Outlet | n | /ˈaʊtlɛt/ | Cửa hàng đại lý |
Purchase | v/n | /ˈpɜːʧəs/ | Mua/sự mua sắm |
Refund | n | /ˈriːfʌnd/ | Hoàn tiền |
Retail | n | /ˈriːteɪl/ | Bán lẻ |
Sale | n | /seɪl/ | Giảm giá, bán hàng |
Shelf | n | /ʃɛlf/ | Kệ hàng |
Stock | n | /stɒk/ | Hàng tồn kho |
Store | n | /stɔː/ | Cửa hàng |
Supplier | n | /səˈplaɪə/ | Nhà cung cấp |
Transaction | n | /trænˈzækʃən/ | Giao dịch |
Warranty | n | /ˈwɒrənti/ | Bảo hành |
Wholesale | n | /ˈhəʊlseɪl/ | Bán buôn |
Return | v/n | /rɪˈtɜːn/ | Trả lại hàng |
Price tag | n | /praɪs tæɡ/ | Nhãn giá |
Shopping cart | n | /ˈʃɒpɪŋ kɑːt/ | Xe đẩy mua hàng |
Receipt | n | /rɪˈsiːt/ | Hóa đơn |
Gift voucher | n | /ɡɪft ˈvaʊʧə/ | Phiếu quà tặng |
Từ vựng TOEIC chủ đề ordering supplies
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Bulk | n | /bʌlk/ | Số lượng lớn |
Delivery | n | /dɪˈlɪvəri/ | Giao hàng |
Invoice | n | /ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn |
Order form | n | /ˈɔːdər fɔːm/ | Đơn đặt hàng |
Out of stock | adj | /aʊt əv stɒk/ | Hết hàng |
Packaging | n | /ˈpækɪdʒɪŋ/ | Bao bì |
Payment terms | n | /ˈpeɪmənt tɜːmz/ | Điều khoản thanh toán |
Procurement | n | /prəˈkjʊəmənt/ | Sự thu mua |
Purchase order | n | /ˈpɜːʧəs ɔːdə/ | Đơn mua hàng |
Quantity | n | /ˈkwɒntɪti/ | Số lượng |
Replenish | v | /rɪˈplɛnɪʃ/ | Bổ sung hàng |
Shipping | n | /ˈʃɪpɪŋ/ | Vận chuyển |
Stockroom | n | /ˈstɒkrʊm/ | Kho hàng |
Supplier | n | /səˈplaɪə/ | Nhà cung cấp |
Delivery note | n | /dɪˈlɪvəri noʊt/ | Phiếu giao hàng |
Warehouse | n | /ˈweərhaʊs/ | Kho chứa hàng |
Wholesale | n | /ˈhəʊlseɪl/ | Bán buôn |
Distributor | n | /dɪsˈtrɪbjʊtə/ | Nhà phân phối |
Inventory | n | /ˈɪnvəntəri/ | Hàng tồn kho |
Dispatch | v/n | /dɪˈspæʧ/ | Gửi đi/sự gửi hàng |
Restock | v | /ˌriːˈstɒk/ | Cung cấp lại |
Receipt | n | /rɪˈsiːt/ | Biên nhận |
Freight | n | /freɪt/ | Hàng hóa vận chuyển |
Stock level | n | /stɒk ˈlɛvəl/ | Mức tồn kho |
Từ vựng TOEIC chủ đề Invoices
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Invoice | n | /ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn |
Billing | n | /ˈbɪlɪŋ/ | Việc lập hóa đơn |
Payment due | n | /ˈpeɪmənt djuː/ | Hạn thanh toán |
Amount owed | n | /əˈmaʊnt əʊd/ | Số tiền nợ |
Outstanding | adj | /aʊtˈstændɪŋ/ | Còn nợ, chưa trả |
Overdue | adj | /ˌəʊvəˈdjuː/ | Quá hạn |
Receipt | n | /rɪˈsiːt/ | Biên nhận |
Transaction | n | /trænˈzækʃən/ | Giao dịch |
Tax | n | /tæks/ | Thuế |
Settlement | n | /ˈsɛtlmənt/ | Thanh toán |
Terms | n | /tɜrmz/ | Điều khoản |
Balance | n | /ˈbæləns/ | Số dư |
Credit note | n | /ˈkrɛdɪt noʊt/ | Giấy báo có |
Debit note | n | /ˈdɛbɪt noʊt/ | Giấy báo nợ |
Discount | n | /ˈdɪskaʊnt/ | Giảm giá |
Due date | n | /djuː deɪt/ | Ngày đến hạn |
Late fee | n | /leɪt fiː/ | Phí trễ hạn |
Payable | adj | /ˈpeɪəbl/ | Phải trả |
Statement | n | /ˈsteɪtmənt/ | Bản kê khai |
Subtotal | n | /ˈsʌbˌtoʊtəl/ | Tổng phụ |
Total amount | n | /ˈtoʊtəl əˈmaʊnt/ | Tổng số tiền |
Invoice number | n | /ˈɪnvɔɪs ˈnʌmbər/ | Số hóa đơn |
Payment method | n | /ˈpeɪmənt ˈmɛθəd/ | Phương thức thanh toán |
Từ vựng TOEIC chủ đề inventory
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Inventory | n | /ˈɪnvəntəri/ | Hàng tồn kho |
Stock | n | /stɒk/ | Kho hàng |
Goods | n | /ɡʊdz/ | Hàng hóa |
Stock level | n | /stɒk ˈlɛvəl/ | Mức tồn kho |
Supplier | n | /səˈplaɪə/ | Nhà cung cấp |
Replenish | v | /rɪˈplɛnɪʃ/ | Bổ sung |
Shortage | n | /ˈʃɔːtɪʤ/ | Sự thiếu hụt |
Surplus | n | /ˈsɜːpləs/ | Thặng dư |
Delivery | n | /dɪˈlɪvəri/ | Giao hàng |
Distribution | n | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ | Phân phối |
Purchase order | n | /ˈpɜːʧəs ɔːdə/ | Đơn mua hàng |
Backorder | n | /ˈbækɔːrdər/ | Đơn hàng chờ |
Stocktake | n/v | /ˈstɒkteɪk/ | Kiểm kê kho |
Warehousing | n | /ˈweəhaʊzɪŋ/ | Kho bãi |
Barcode | n | /ˈbɑːrkoʊd/ | Mã vạch |
Fulfillment | n | /fʊlˈfɪlmənt/ | Hoàn tất đơn hàng |
Allocation | n | /ˌæləˈkeɪʃən/ | Phân bổ |
Stockkeeping | n | /ˈstɒkˌkiːpɪŋ/ | Lưu kho |
Lead time | n | /liːd taɪm/ | Thời gian hoàn thành |
Warehouse | n | /ˈweəhaʊs/ | Nhà kho |
Perishable | adj | /ˈpɛrɪʃəbl/ | Dễ hỏng |
Overstock | v | /ˈoʊvərstɒk/ | Tồn kho quá mức |
Supplier chain | n | /səˈplaɪə ʧeɪn/ | Chuỗi cung ứng |
Inventory count | n | /ˈɪnvəntəri kaʊnt/ | Kiểm đếm hàng tồn |
Safety stock | n | /ˈseɪfti stɒk/ | Hàng dự trữ an toàn |
Từ vựng TOEIC chủ đề Banking
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Account | n | /əˈkaʊnt/ | Tài khoản |
Balance | n | /ˈbæləns/ | Số dư |
Deposit | v/n | /dɪˈpɒzɪt/ | Gửi tiền/Sự gửi tiền |
Withdrawal | n | /wɪðˈdrɔːəl/ | Rút tiền |
Interest rate | n | /ˈɪntrəst reɪt/ | Lãi suất |
Loan | n | /loʊn/ | Khoản vay |
Credit | n | /ˈkrɛdɪt/ | Tín dụng |
ATM | n | /eɪ-tiː-ɛm/ | Máy ATM |
Transaction | n | /trænˈzækʃən/ | Giao dịch |
Mortgage | n | /ˈmɔːgɪdʒ/ | Thế chấp |
Overdraft | n | /ˈoʊvərdræft/ | Thấu chi |
Cash flow | n | /kæʃ floʊ/ | Dòng tiền |
Statement | n | /ˈsteɪtmənt/ | Bản sao kê |
Savings | n | /ˈseɪvɪŋz/ | Tiền tiết kiệm |
Cheque | n | /ʧɛk/ | Séc |
Capital | n | /ˈkæpɪtl/ | Vốn |
Fee | n | /fiː/ | Phí |
Interest | n | /ˈɪntrəst/ | Lãi suất |
Debt | n | /dɛt/ | Nợ |
Banknote | n | /ˈbæŋknoʊt/ | Tiền giấy |
Online banking | n | /ɒnˌlaɪn ˈbæŋkɪŋ/ | Ngân hàng trực tuyến |
Currency | n | /ˈkʌrənsi/ | Tiền tệ |
Transfer | v | /trænsˈfɜːr/ | Chuyển khoản |
Finance | n | /ˈfaɪnæns/ | Tài chính |
Vault | n | /vɔːlt/ | Kho tiền |
Từ vựng TOEIC chủ đề Accounting
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Accountant | n | /əˈkaʊntənt/ | Kế toán |
Audit | n | /ˈɔːdɪt/ | Kiểm toán |
Budget | n | /ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách |
Cash flow | n | /kæʃ floʊ/ | Dòng tiền |
Liability | n | /laɪəˈbɪlɪti/ | Trách nhiệm pháp lý |
Revenue | n | /ˈrɛvɪnjuː/ | Doanh thu |
Expense | n | /ɪkˈspɛns/ | Chi phí |
Profit | n | /ˈprɒfɪt/ | Lợi nhuận |
Loss | n | /lɒs/ | Lỗ |
Equity | n | /ˈɛkwɪti/ | Vốn chủ sở hữu |
Debit | n | /ˈdɛbɪt/ | Ghi nợ |
Credit | n | /ˈkrɛdɪt/ | Ghi có |
Ledger | n | /ˈlɛʤər/ | Sổ cái |
Asset | n | /ˈæsɛt/ | Tài sản |
Bookkeeping | n | /ˈbʊkˌkiːpɪŋ/ | Ghi sổ kế toán |
Invoice | n | /ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn |
Financial statement | n | /faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo tài chính |
Depreciation | n | /dɪˌpriːʃiˈeɪʃən/ | Khấu hao |
Payroll | n | /ˈpeɪrɒl/ | Bảng lương |
Tax | n | /tæks/ | Thuế |
Net income | n | /nɛt ˈɪnkʌm/ | Thu nhập ròng |
Cost of goods sold | n | /kɒst ɒv gʊdz səʊld/ | Giá vốn hàng bán |
Trial balance | n | /ˈtraɪəl ˈbæləns/ | Cân đối thử |
Audit report | n | /ˈɔːdɪt rɪˈpɔːt/ | Báo cáo kiểm toán |
General journal | n | /ˈʤɛnərəl ˈʤɜrnəl/ | Sổ nhật ký chung |
Từ vựng TOEIC chủ đề events
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Event | n | /ɪˈvɛnt/ | Sự kiện |
Venue | n | /ˈvɛnjuː/ | Địa điểm |
Attendee | n | /əˈtɛndiː/ | Người tham dự |
Registration | n | /ˌrɛʤɪsˈtreɪʃən/ | Đăng ký |
Catering | n | /ˈkeɪtərɪŋ/ | Dịch vụ ăn uống |
Agenda | n | /əˈʤɛndə/ | Chương trình |
Conference | n | /ˈkɒnfərəns/ | Hội nghị |
Host | n/v | /hoʊst/ | Chủ nhà, tổ chức |
Booth | n | /buːθ/ | Gian hàng |
Keynote | n | /ˈkiːnoʊt/ | Bài phát biểu chính |
Workshop | n | /ˈwɜrkˌʃɒp/ | Buổi hội thảo |
Seminar | n | /ˈsɛmɪnɑr/ | Buổi chuyên đề |
Audience | n | /ˈɔdiəns/ | Khán giả |
Sponsor | n | /ˈspɒnsər/ | Nhà tài trợ |
Exhibit | v/n | /ɪgˈzɪbɪt/ | Triển lãm |
Presentation | n | /ˌprɛzənˈteɪʃən/ | Bài thuyết trình |
Networking | n | /ˈnɛtwɜrkɪŋ/ | Mạng lưới |
Panel discussion | n | /ˈpænəl dɪˈskʌʃən/ | Buổi tọa đàm |
Invitation | n | /ˌɪnvɪˈteɪʃən/ | Lời mời |
Press release | n | /prɛs rɪˈliːs/ | Thông cáo báo chí |
RSVP | n | /ˌɑrɛsˈviːˈpiː/ | Phản hồi tham dự |
Program | n | /ˈproʊgræm/ | Từ vựng |
Từ vựng TOEIC chủ đề Trains
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Comprehensive | adj | /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/ | Toàn diện |
Deluxe | adj | /dɪˈlʌks/ | Sang trọng |
Directory | n | /dɪˈrɛktəri/ | Sách hướng dẫn |
Duration | n | /djʊəˈreɪʃən/ | Khoảng thời gian |
Entitle | v | /ɪnˈtaɪtl/ | Cho phép |
Fare | n | /feə/ | Cước phí, tiền vé |
Offset | v | /ˈɒfsɛt/ | Bù lại |
Operate | v | /ˈɒpəreɪt/ | Hoạt động |
Punctually | adv | /ˈpʌŋktjʊəli/ | Đúng giờ |
Relatively | adv | /ˈrɛlətɪvli/ | Tương đối |
Remainder | n | /rɪˈmeɪndə/ | Phần còn lại |
Remote | adj | /rɪˈməʊt/ | Xa xôi, hẻo lánh |
Station | n | /ˈsteɪʃən/ | Nhà ga |
Platform | n | /ˈplætfɔːm/ | Sân ga |
Schedule | n | /ˈʃɛdjuːl/ | Lịch trình |
Locomotive | n | /ˌləʊkəˈməʊtɪv/ | Đầu máy xe lửa |
Carriage | n | /ˈkærɪʤ/ | Toa tàu |
Timetable | n | /ˈtaɪmˌteɪbəl/ | Thời gian biểu |
Track | n | /træk/ | Đường ray |
Railway | n | /ˈreɪlweɪ/ | Đường sắt |
Express | adj | /ɪkˈsprɛs/ | Tàu tốc hành |
Departure | n | /dɪˈpɑːʧə/ | Sự khởi hành |
Arrival | n | /əˈraɪvəl/ | Sự đến nơi |
Ticket | n | /ˈtɪkɪt/ | Vé tàu |
Passenger | n | /ˈpæsɪnʤər/ | Hành khách |
Conductor | n | /kənˈdʌktə/ | Người soát vé |
Phương pháp học 500 từ vựng TOEIC hiệu quả
Học từ vựng TOEIC theo chủ đề là một phương pháp hiệu quả, nhưng để đạt được kết quả tốt nhất, người học cần kết hợp nhiều phương pháp phù hợp và khoa học:
Lựa chọn chủ đề phù hợp
Người học cần tập trung vào các chủ đề thường xuyên xuất hiện trong đề thi TOEIC như kinh doanh, marketing, shopping,.. Đặc biệt, hãy ưu tiên những chủ đề gắn liền với sở thích hoặc lĩnh vực mà người học cảm thấy tự tin nhất, bắt đầu từ những kiến thức cơ bản để xây dựng nền tảng vững chắc trước khi chuyển sang các chủ đề phức tạp hơn.
Sử dụng đa dạng công cụ học tập
- Flashcard là một công cụ cực kỳ hiệu quả. Người học có thể tạo flashcard ghi từ vựng ở mặt trước và nghĩa, cách sử dụng ở mặt sau, giúp ghi nhớ từ một cách nhanh chóng.
- Sơ đồ tư duy giúp liên kết các từ vựng có liên quan trong cùng chủ đề, giúp kích hoạt trí nhớ và hệ thống hóa kiến thức. Điều này không chỉ giúp ghi nhớ từ vựng mà còn làm cho quá trình học trở nên sinh động hơn.
- Ngoài ra, các bài nghe và đọc theo chủ đề là một cách tuyệt vời để tiếp cận từ vựng trong bối cảnh thực tế, giúp người học hiểu cách sử dụng từ vựng trong các tình huống khác nhau. Đọc các bài báo hoặc nghe podcast bằng tiếng Anh có thể tạo ra môi trường học tập tự nhiên, phong phú hơn.
Luyện tập thường xuyên
Học từ vựng không chỉ là việc học một lần mà cần được củng cố thường xuyên. Ôn tập định kỳ theo từng chủ đề là một cách để khắc sâu kiến thức. Ngoài ra, việc sử dụng từ vựng đã học vào các cuộc hội thoại, bài viết hoặc bài tập cũng giúp người học dễ dàng nhớ và vận dụng từ ngữ hơn trong các kỳ thi TOEIC.
Tận dụng các ứng dụng và công nghệ hiện đại
Hiện nay có rất nhiều ứng dụng hỗ trợ học từ vựng TOEIC, chẳng hạn như Anki, Quizlet, hoặc Memrise. Các ứng dụng này cung cấp các trò chơi tương tác, bài tập theo chủ đề và các hoạt động thực hành thú vị để tăng cường trải nghiệm học tập.
Một số ứng dụng có tính năng nhắc nhở ôn tập định kỳ theo phương pháp lặp lại cách quãng (spaced repetition), giúp người học không quên từ vựng sau một khoảng thời gian nhất định.
Kết hợp với tài liệu và giáo viên chất lượng
Người học có thể tham gia các khóa học TOEIC với sự hướng dẫn của giáo viên, từ đó nhận được phương pháp học tập và ôn luyện chính xác. Sử dụng tài liệu uy tín như sách từ các nhà xuất bản nổi tiếng hoặc nguồn học liệu trực tuyến cũng giúp nâng cao chất lượng học tập.
Đồng thời, việc trao đổi với giáo viên hoặc các chuyên gia TOEIC có thể giúp giải đáp những thắc mắc và cải thiện những điểm yếu trong quá trình học.
Xây dựng môi trường học tập tích cực
Người học cần tạo một môi trường học tập thoải mái và yên tĩnh để tối ưu hóa khả năng tập trung. Ngoài ra, các công cụ hỗ trợ như từ điển online, phần mềm học tiếng Anh, hoặc các hoạt động giải trí bằng tiếng Anh cũng giúp duy trì động lực và hứng thú trong việc học.
Ngoài ra, người học có thể cân nhắc thêm một vài mẹo hữu ích sau:
- Áp dụng hình ảnh và âm thanh để trực quan hóa từ vựng, hỗ trợ việc ghi nhớ nhanh chóng hơn.
- Học từ vựng theo nhóm, kết nối các từ có ý nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng tương tự.
- Xây dựng thói quen học tập hàng ngày, chỉ cần từ 15-30 phút để duy trì hiệu quả.
- Thảo luận và chia sẻ kinh nghiệm học tập với bạn bè, người đồng hành trong quá trình ôn thi TOEIC để tạo động lực và cùng hỗ trợ lẫn nhau.
Xem thêm: Khóa học làm chủ 10 chủ đề TOEIC trọng tâm theo sơ đồ tư duy
Bài tập từ vựng TOEIC
- The company's ______ was higher than expected last quarter.
A. revenue
B. suggest
C. prepare
D. schedule - His main ______ is to ensure the project runs smoothly.
A. responsibility
B. decrease
C. allocate
D. encourage - We need to follow the latest ______ in technology to stay competitive.
A. trend
B. supply
C. demonstrate
D. suggest - After the meeting, the manager gave us a ______ of the project’s status.
A. summary
B. summarize
C. execute
D. explain - Please check the ______ of the contract before signing.
A. terms
B. agree
C. initiate
D. implement - The ______ for this year's conference has just been released.
A. schedule
B. proceed
C. manage
D. analysis - The sudden increase in sales had a positive impact on the company's overall ______.
A. performance
B. assign
C. react
D. promote - The ______ of this report took longer than expected.
A. preparation
B. complete
C. assign
D. distribute - The travel ______ covers both transportation and accommodation.
A. expense
B. display
C. generate
D. negotiate - The ______ of this policy is to streamline the approval process.
A. objective
B. facilitate
C. clarify
D. obtain - 11. The manager asked us to ______ the data before the meeting.
A. analyze
B. access
C. recommend
D. expertise - The committee will ______ the budget for next year.
A. allocate
B. objective
C. framework
D. purpose - They plan to ______ a new employee to fill the vacant position.
A. hire
B. budget
C. agreement
D. funding - We need to ______ the project deadline by two weeks.
A. extend
B. alternative
C. development
D. analysis - She will ______ the documents to the attendees before the conference.
A. distribute
B. finance
C. assignment
D. schedule - The company plans to ______ its services to international markets next year.
A. expand
B. impact
C. category
D. collaboration - The new policy aims to ______ communication between departments.
A. enhance
B. perception
C. objective
D. solution - The team will ______ the necessary resources for the project.
A. allocate
B. review
C. invest
D. procedure - The project manager will ______ a timeline for completing the task.
A. establish
B. focus
C. suggestion
D. recognition - We need to ______ the report by the end of this week.
A. complete
B. effectiveness
C. approval
D. benefit - 21. The new regulations are ______ for all employees to follow.
A. mandatory
B. performance
C. notify
D. strategy - The company has launched a ______ marketing campaign this year.
A. comprehensive
B. request
C. prepare
D. finalize - Her presentation was ______ and to the point.
A. concise
B. analysis
C. evaluate
D. suggestion - The ______ report highlighted the team's accomplishments.
A. annual
B. location
C. requirement
D. define - The conference room is ______ for the meeting tomorrow.
A. available
B. discuss
C. objective
D. allocate - The CEO's decision was ______ and could not be reversed.
A. final
B. research
C. involve
D. recommend - The results were ______ to the expectations of the board.
A. satisfactory
B. perform
C. distribute
D. analysis - She is ______ about her ability to finish the task on time.
A. confident
B. finance
C. outline
D. proceed - The ______ solution would save the company both time and money.
A. optimal
B. performance
C. recognition
D. finalize - The policy is ______ to all employees regardless of their position.
A. applicable
B. development
C. negotiation
D. offer
Đáp án tham khảo
- A
- A
- A
- A
- A
- A
- A
- A
- A
- A
- A
- A
- A
- A
- A
- A
- A
- A
- A
- A
- A
- A
- A
- A
- A
- A
- A
- A
- A
- A
Ôn tập từ vựng TOEIC cùng Anh ngữ Athena
Việc nắm vững từ vựng là một bước quan trọng trong hành trình chinh phục TOEIC. Với danh sách 500 từ vựng phổ biến nhất mà Athena đã tổng hợp, người học không chỉ nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn tự tin chinh phục kỳ thi TOEIC sắp tới.
Ngoài ra, tất cả các từ vựng trên cũng sẽ được gói gọn trong khóa học TOEIC đạt 750-900+ của Anh ngữ Athena. Khóa học tại Athena được chia thành ba chặng, bắt đầu từ việc củng cố nền tảng phát âm, từ vựng với TOEIC Junior, đến việc hình thành nền tảng ngữ pháp, nâng cao kỹ năng nghe và đọc toàn diện với TOEIC Essential, và cuối cùng là luyện đề chuyên sâu với TOEIC Master.
Đặc biệt, người học còn sở hữu 5 Đặc Quyền khi đăng ký lộ trình TOEIC đạt 750-900+:
- Hỗ trợ 100% lệ phí thi TOEIC: Tương đương 1.000.000đ.
- Tặng khóa luyện đề TOEIC cấp tốc: Trị giá 890.000đ.
- Phương pháp Reflective Learning: Giúp tăng khả năng ghi nhớ gấp 3 lần so với phương pháp học thuộc thông thường.
- Giáo án độc quyền: Biên soạn trực tiếp bởi ThS. Đỗ Văn Anh, đúc kết 11 năm kinh nghiệm luyện thi chứng chỉ TOEIC.
- Hệ sinh thái học tập số: 10.000+ tài liệu học thuật, đề thi thử theo format mới nhất.
Thông tin chi tiết viết khóa học TOEIC từ 0 đạt 750-900+ TẠI ĐÂY:
Xem thêm:
- 600 từ vựng TOEIC: Bí quyết chinh phục 500-750+ dễ dàng
- TOEIC Part 4: Các dạng câu hỏi phổ biến và hướng dẫn giải đáp
- 600 Essential Words For The Toeic: Làm chủ từ vựng kỳ thi TOEIC