Từ vựng TOEIC: Tổng hợp 500 từ vựng phổ biến nhất năm 2024

Để chinh phục kỳ thi TOEIC, việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú là điều không thể thiếu. Việc nắm vững từ vựng không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong phần thi Reading và Listening mà còn tạo nền tảng vững chắc cho kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong công việc.

Bài viết của Athena dưới đây sẽ mang đến danh sách 500 từ vựng TOEIC phổ biến nhất, phân chia theo từng chủ đề, giúp người học dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ những từ vựng cần thiết cho kỳ thi.

Tầm quan trọng của từ vựng TOEIC

Từ vựng TOEIC đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc cho người học. Với hơn 70% số câu hỏi trong bài thi TOEIC liên quan trực tiếp đến khả năng hiểu và sử dụng từ vựng, việc nắm vững từ vựng không chỉ giúp thí sinh làm bài hiệu quả hơn mà còn cải thiện kỹ năng nghe, đọc hiểu và giao tiếp. 

Ngoài ra, việc mở rộng vốn từ vựng TOEIC còn giúp thí sinh rút ngắn thời gian học tập và ôn luyện. Khi người học có một kho từ vựng phong phú, bản thân sẽ dễ dàng hơn trong việc nhận diện và hiểu các từ khóa trong câu hỏi, từ đó lựa chọn đáp án đúng một cách nhanh chóng. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian làm bài mà còn giảm áp lực thi cử, tăng khả năng đạt điểm cao.

Xem thêm:TRỌN BỘ TỪ VỰNG TOEIC READING 2022

Danh sách 500 từ vựng TOEIC thông dụng theo chủ đề

Dưới đây là bảng danh sách 500+ từ vựng TOEIC theo 20 chủ đề thông dụng được biên soạn bởi Anh ngữ Athena để người học tiện tham khảo và theo dõi:

Từ vựng TOEIC chủ đề Marketing

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Advertisement n /ədˈvɜːtɪsmənt/ Quảng cáo
Brand n /brænd/ Thương hiệu
Campaign n /kæmˈpeɪn/ Chiến dịch
Consumer n /kənˈsjuːmə/ Người tiêu dùng
Market share n /ˈmɑːkɪt ʃɛə/ Thị phần
Target market n /ˈtɑːɡɪt ˈmɑːkɪt/ Thị trường mục tiêu
Strategy n /ˈstrætəʤi/ Chiến lược
Competitor n /kəmˈpɛtɪtə/ Đối thủ cạnh tranh
Price point n /praɪs pɔɪnt/ Mức giá
Promotion n /prəˈmoʊʃən/ Khuyến mãi
Sponsorship n /ˈspɒnsəʃɪp/ Tài trợ
Publicity n /pʌbˈlɪsɪti/ Sự quảng bá
Sales pitch n /seɪlz pɪʧ/ Bài thuyết phục bán hàng
Positioning n /pəˈzɪʃənɪŋ/ Định vị
Market research n /ˈmɑːkɪt rɪˈsɜːʧ/ Nghiên cứu thị trường
Branding n /ˈbrændɪŋ/ Xây dựng thương hiệu
Direct mail n /dɪˈrɛkt meɪl/ Thư trực tiếp
Product launch n /ˈprɒdʌkt lɔːnʧ/ Ra mắt sản phẩm
Demand n /dɪˈmænd/ Nhu cầu
Distribution n /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ Phân phối
Retailer n /ˈriːteɪlə/ Nhà bán lẻ
Merchandising n /ˈmɜːʧənˌdaɪzɪŋ/ Trưng bày hàng hóa
Advertisement n /ədˈvɜːtɪsmənt/ Quảng cáo
Media n /ˈmiːdɪə/ Truyền thông

Ngoài ra người học có thể xem thêm video hướng dẫn học sau:

Từ vựng TOEIC chủ đề Computers

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Application n /ˌæplɪˈkeɪʃən/ Ứng dụng
Backup n /ˈbækʌp/ Sao lưu
Browser n /ˈbraʊzər/ Trình duyệt
Data n /ˈdeɪtə/ Dữ liệu
Database n /ˈdeɪtəˌbeɪs/ Cơ sở dữ liệu
Download v /ˈdaʊnloʊd/ Tải xuống
Encryption n /ɪnˈkrɪpʃən/ Mã hóa
File n /faɪl/ Tập tin
Folder n /ˈfoʊldər/ Thư mục
Hard drive n /ˈhɑːrd draɪv/ Ổ cứng
Hardware n /ˈhɑːdweər/ Phần cứng
Internet n /ˈɪntərˌnɛt/ Mạng Internet
Keyboard n /ˈkiːbɔːrd/ Bàn phím
Memory n /ˈmɛməri/ Bộ nhớ
Monitor n /ˈmɒnɪtə/ Màn hình
Mouse n /maʊs/ Chuột
Network n /ˈnɛtwɜːk/ Mạng lưới
Password n /ˈpæsˌwɜːd/ Mật khẩu
Processor n /ˈprəʊsɛsər/ Bộ xử lý
Program n /ˈproʊgræm/ Chương trình
Server n /ˈsɜːrvər/ Máy chủ
Software n /ˈsɒftweər/ Phần mềm
Upload v /ˈʌploʊd/ Tải lên
User interface n /ˈjuːzər ˈɪntərfeɪs/ Giao diện người dùng
Virus n /ˈvaɪrəs/ Vi rút

Từ vựng TOEIC chủ đề Electronics

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Circuit n /ˈsɜːrkɪt/ Mạch điện
Battery n /ˈbætəri/ Pin
Voltage n /ˈvoʊltɪʤ/ Điện áp
Resistor n /rɪˈzɪstər/ Điện trở
Capacitor n /kəˈpæsɪtər/ Tụ điện
Semiconductor n /ˌsɛmɪkənˈdʌktər/ Chất bán dẫn
Diode n /ˈdaɪoʊd/ Điốt
Transistor n /trænˈzɪstər/ Bóng bán dẫn
Amplifier n /ˈæmplɪfaɪər/ Bộ khuếch đại
Microchip n /ˈmaɪkrəʊʧɪp/ Vi mạch
Fuse n /fjuːz/ Cầu chì
Transformer n /trænsˈfɔːrmər/ Máy biến áp
Conductivity n /ˌkɒndʌkˈtɪvɪti/ Tính dẫn điện
Solder n/v /ˈsəʊldə/ Hàn điện
Oscillator n /ˈɒsɪˌleɪtə/ Bộ dao động
Insulator n /ˈɪnsjʊˌleɪtə/ Chất cách điện
Voltage regulator n /ˈvoʊltɪʤ ˈrɛgjʊˌleɪtə/ Bộ điều chỉnh điện áp
Power supply n /ˈpaʊər səˈplaɪ/ Nguồn điện
Sensor n /ˈsɛnsər/ Cảm biến
LED n /ɛlˌiːˈdiː/ Đèn LED
Circuit breaker n /ˈsɜːrkɪt ˈbreɪkər/ Bộ ngắt mạch
Frequency n /ˈfriːkwənsi/ Tần số
Switch n /swɪʧ/ Công tắc
Inductor n /ɪnˈdʌktər/ Cuộn cảm
Relay n /ˈriːleɪ/ Rơle

Từ vựng TOEIC chủ đề Job Advertising and Recruiting

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Vacancy n /ˈveɪkənsi/ Vị trí trống
Application n /ˌæplɪˈkeɪʃən/ Đơn xin việc
Resume n /rɪˈzjuːmeɪ/ Sơ yếu lý lịch
Recruitment n /rɪˈkruːtmənt/ Tuyển dụng
Interview n /ˈɪntəˌvjuː/ Phỏng vấn
Job description n /ʤɒb dɪˈskrɪpʃən/ Mô tả công việc
Qualifications n /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃənz/ Bằng cấp
Candidate n /ˈkændɪdeɪt/ Ứng viên
Employment n /ɪmˈplɔɪmənt/ Việc làm
Reference n /ˈrɛfərəns/ Thư giới thiệu
Headhunter n /ˈhɛdhʌntər/ Người săn đầu người
Experience n /ɪkˈspɪəriəns/ Kinh nghiệm
Internship n /ˈɪntɜrnˌʃɪp/ Thực tập
Onboarding n /ˈɒnˌbɔːrdɪŋ/ Hội nhập công việc
Position n /pəˈzɪʃən/ Chức vụ
Screening n /ˈskriːnɪŋ/ Sàng lọc
Job posting n /ʤɒb ˈpoʊstɪŋ/ Đăng tuyển dụng
Job offer n /ʤɒb ˈɒfə/ Lời mời làm việc
Full-time adj /ˈfʊl taɪm/ Toàn thời gian
Part-time adj /pɑːrt taɪm/ Bán thời gian
Salary n /ˈsæləri/ Lương
Job fair n /ʤɒb feə/ Hội chợ việc làm
Recruiter n /rɪˈkruːtə/ Người tuyển dụng
Temporary adj /ˈtɛmpərəri/ Tạm thời
Job portal n /ʤɒb ˈpɔːrtl/ Cổng thông tin việc làm

Từ vựng TOEIC chủ đề Correspondences

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Memo n /ˈmɛmoʊ/ Thông báo nội bộ
Letter n /ˈlɛtər/ Lá thư
Attachment n /əˈtæʧmənt/ Tệp đính kèm
Recipient n /rɪˈsɪpiənt/ Người nhận
Correspondence n /ˌkɔrəˈspɑndəns/ Thư từ, liên lạc
Envelope n /ˈɛnvəˌloʊp/ Phong bì
Salutation n /ˌsæljuˈteɪʃən/ Lời chào
Carbon copy n /ˈkɑrbən ˈkɑpi/ Bản sao
Email n /ˈiːmeɪl/ Thư điện tử
Signature n /ˈsɪgnəʧər/ Chữ ký
Fax n /fæks/ Bản fax
Reply n/v /rɪˈplaɪ/ Trả lời
Postage n /ˈpoʊstɪʤ/ Cước phí bưu điện
Address n/v /əˈdrɛs/ Địa chỉ/ Gửi đến
Forward v /ˈfɔrwərd/ Chuyển tiếp
Correspondent n /ˌkɔrəˈspɑndənt/ Người gửi thư
Courier n /ˈkʊrɪər/ Người đưa thư
Postal service n /ˈpoʊstəl ˈsɜrvɪs/ Dịch vụ bưu chính
Proofread v /ˈpruːfˌriːd/ Đọc soát lỗi
Draft n/v /dræft/ Bản nháp/ Lên bản thảo
Mailbox n /ˈmeɪlbɒks/ Hòm thư
Document n /ˈdɒkjʊmənt/ Tài liệu
Stamp n /stæmp/ Con dấu
Return address n /rɪˈtɜrn əˈdrɛs/ Địa chỉ người gửi
Postal code n /ˈpoʊstəl koʊd/ Mã bưu điện

Từ vựng TOEIC chủ đề Salaries and Benefits

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Salary n /ˈsæləri/ Lương
Bonus n /ˈboʊnəs/ Tiền thưởng
Overtime n /ˈoʊvərtaɪm/ Làm thêm giờ
Commission n /kəˈmɪʃən/ Tiền hoa hồng
Raise n/v /reɪz/ Tăng lương
Pension n /ˈpɛnʃən/ Lương hưu
Compensation n /ˌkɒmpɛnˈseɪʃən/ Đền bù, thù lao
Health insurance n /hɛlθ ɪnˈʃʊrəns/ Bảo hiểm y tế
Paid leave n /peɪd liv/ Nghỉ phép có lương
Sick leave n /sɪk liv/ Nghỉ ốm
Retirement plan n /rɪˈtaɪərmənt plæn/ Kế hoạch nghỉ hưu
Vacation days n /veɪˈkeɪʃən deɪz/ Ngày nghỉ phép
Severance pay n /ˈsɛvərəns peɪ/ Trợ cấp thôi việc
Work-life balance n /wɜrk laɪf ˈbæləns/ Cân bằng công việc và cuộc sống
Disability insurance n /ˌdɪsəˈbɪlɪti ɪnˈʃʊrəns/ Bảo hiểm thương tật
Allowance n /əˈlaʊəns/ Phụ cấp
Stock options n /stɒk ˈɒpʃənz/ Quyền chọn cổ phiếu
Gratuity n /grəˈtjuːɪti/ Tiền thưởng (dịch vụ)
Life insurance n /laɪf ɪnˈʃʊrəns/ Bảo hiểm nhân thọ
Flexible hours n /ˈflɛksɪbl aʊərz/ Giờ làm việc linh hoạt
Tax deduction n /tæks dɪˈdʌkʃən/ Khấu trừ thuế
Unemployment benefits n /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt ˈbɛnɪfɪts/ Trợ cấp thất nghiệp
Perks n /pɜːrks/ Đãi ngộ
Cost of living n /kɒst əv ˈlɪvɪŋ/ Chi phí sinh hoạt
Gross salary n /groʊs ˈsæləri/ Lương gộp

Từ vựng TOEIC chủ đề Contracts

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Agreement n /əˈgriːmənt/ Thỏa thuận
Clause n /klɔːz/ Điều khoản
Breach n/v /briːʧ/ Sự vi phạm/vi phạm
Obligation n /ˌɒblɪˈgeɪʃən/ Nghĩa vụ
Signature n /ˈsɪgnəʧər/ Chữ ký
Term n /tɜːrm/ Điều kiện hợp đồng
Valid adj /ˈvælɪd/ Hợp lệ
Party n /ˈpɑːrti/ Bên (ký kết)
Legal adj /ˈliːgəl/ Hợp pháp
Void adj /vɔɪd/ Vô hiệu
Amend v /əˈmɛnd/ Sửa đổi
Renewal n /rɪˈnjuːəl/ Sự gia hạn
Confidentiality n /ˌkɒnfɪˌdɛnʃɪˈælɪti/ Bảo mật
Consent n /kənˈsɛnt/ Sự đồng ý
Dispute n /dɪˈspjuːt/ Tranh chấp
Duration n /djʊˈreɪʃən/ Thời gian hiệu lực
Enforce v /ɪnˈfɔːrs/ Thi hành
Execute v /ˈɛksɪkjuːt/ Thực hiện, ký kết
Provision n /prəˈvɪʒən/ Điều khoản
Settlement n /ˈsɛtəlmənt/ Sự dàn xếp
Subcontract n/v /ˌsʌbkənˈtrækt/ Hợp đồng phụ
Terminate v /ˈtɜːrmɪneɪt/ Chấm dứt
Warranty n /ˈwɒrənti/ Bảo hành
Arbitration n /ˌɑːbɪˈtreɪʃən/ Trọng tài
Indemnity n /ɪnˈdɛmɪti/ Sự bồi thường

Ngoài ra người học có thể xem thêm video hướng dẫn học sau:

Từ vựng TOEIC chủ đề Business planning

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Objective n /əbˈʤɛktɪv/ Mục tiêu
Strategy n /ˈstrætɪʤi/ Chiến lược
Tactic n /ˈtæktɪk/ Chiến thuật
Budget n /ˈbʌʤɪt/ Ngân sách
Forecast n/v /ˈfɔːrkæst/ Dự báo
Analysis n /əˈnæləsɪs/ Phân tích
Risk n /rɪsk/ Rủi ro
Resources n /rɪˈsɔːrsɪz/ Nguồn lực
Market research n /ˈmɑrkɪt riˈsɜrʧ/ Nghiên cứu thị trường
Timeline n /ˈtaɪmlaɪn/ Lịch trình
Feasibility n /ˌfiːzəˈbɪlɪti/ Tính khả thi
Implementation n /ˌɪmplɪmɛnˈteɪʃən/ Thực thi
Milestone n /ˈmaɪlˌstoʊn/ Cột mốc
Contingency n /kənˈtɪnʤənsi/ Dự phòng
Evaluation n /ɪˌvæljʊˈeɪʃən/ Sự đánh giá
Proposal n /prəˈpoʊzəl/ Đề xuất
Benchmark n /ˈbɛnʧmɑrk/ Tiêu chuẩn so sánh
Innovation n /ˌɪnəˈveɪʃən/ Sự đổi mới
Sustainability n /səˌsteɪnəˈbɪlɪti/ Bền vững
Goal n /goʊl/ Mục tiêu
Market share n /ˈmɑrkɪt ʃɛr/ Thị phần
Profit margin n /ˈprɒfɪt ˈmɑrʤɪn/ Biên lợi nhuận
SWOT analysis n /swɒt əˈnælɪsɪs/ Phân tích SWOT
Competitive edge n /kəmˈpɛtɪtɪv ɛʤ/ Lợi thế cạnh tranh
Scalability n /ˌskeɪləˈbɪlɪti/ Khả năng mở rộng

Từ vựng TOEIC chủ đề Conferences

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Agenda n /əˈʤɛndə/ Chương trình nghị sự
Attendee n /əˈtɛndiː/ Người tham dự
Conference n /ˈkɒnfrəns/ Hội nghị
Presentation n /ˌprɛzɛnˈteɪʃən/ Bài thuyết trình
Speaker n /ˈspiːkə/ Diễn giả
Venue n /ˈvɛnjuː/ Địa điểm
Registration n /ˌrɛʤɪsˈtreɪʃən/ Sự đăng ký
Networking n /ˈnɛtwɜːkɪŋ/ Giao lưu, kết nối
Workshop n /ˈwɜrkˌʃɒp/ Hội thảo
Breakout session n /ˈbreɪkaʊt ˈsɛʃən/ Phiên thảo luận nhóm
Panel discussion n /ˈpænəl dɪsˈkʌʃən/ Thảo luận nhóm
Delegate n /ˈdɛlɪgɪt/ Đại biểu
Keynote n /ˈkiːnəʊt/ Bài phát biểu chính
Facilitate v /fəˈsɪlɪteɪt/ Điều phối
Sponsorship n /ˈspɒnsəʃɪp/ Tài trợ
Exhibit v/n /ɪgˈzɪbɪt/ Trưng bày
Convention n /kənˈvɛnʃən/ Hội nghị lớn
Seminar n /ˈsɛmɪnɑː/ Hội thảo
Symposium n /sɪmˈpəʊziəm/ Hội thảo chuyên đề
Audience n /ˈɔːdiəns/ Khán giả
Feedback n /ˈfiːdbæk/ Phản hồi
Schedule n /ˈʃɛdjuːl/ Lịch trình
Evaluation n /ɪˌvæljʊˈeɪʃən/ Sự đánh giá
Break n /breɪk/ Giờ giải lao
Organize v /ˈɔːgənaɪz/ Tổ chức

Từ vựng TOEIC chủ đề Office technology

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Printer n /ˈprɪntə/ Máy in
Scanner n /ˈskænər/ Máy quét
Photocopier n /ˈfəʊtəʊˌkɒpɪə/ Máy photocopy
Monitor n /ˈmɒnɪtə/ Màn hình
Keyboard n /ˈkiːbɔːd/ Bàn phím
Mouse n /maʊs/ Chuột máy tính
USB drive n /ˌjuː-ɛs-biː draɪv/ Ổ USB
Laptop n /ˈlæptɒp/ Máy tính xách tay
Projector n /prəˈʤɛktə/ Máy chiếu
Fax machine n /fæks məˈʃiːn/ Máy fax
Router n /ˈraʊtə/ Bộ định tuyến
Hard drive n /hɑːd draɪv/ Ổ cứng
Software n /ˈsɒftwɛə/ Phần mềm
Server n /ˈsɜːvə/ Máy chủ
Document n /ˈdɒkjʊmənt/ Tài liệu
Operating system n /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstɪm/ Hệ điều hành
Update v /ˌʌpˈdeɪt/ Cập nhật
Network n /ˈnɛtwɜːk/ Mạng lưới
Password n /ˈpɑːswɜːd/ Mật khẩu
Cloud storage n /klaʊd ˈstɔːrɪdʒ/ Lưu trữ đám mây
Encryption n /ɪnˈkrɪpʃən/ Mã hóa
Backup n/v /ˈbækʌp/ Sao lưu
File sharing n /faɪl ˈʃɛərɪŋ/ Chia sẻ tệp
Workstation n /ˈwɜːkˌsteɪʃən/ Máy trạm
Wireless adj /ˈwaɪəlɪs/ Không dây

Từ vựng TOEIC chủ đề Applying and Interviewing

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Application n /ˌæplɪˈkeɪʃən/ Đơn xin việc
Interview n /ˈɪntəvjuː/ Buổi phỏng vấn
Resume n /rɪˈzjuːm/ Sơ yếu lý lịch
Reference n /ˈrɛfərəns/ Người giới thiệu
Candidate n /ˈkændɪdət/ Ứng viên
Cover letter n /ˈkʌvər ˈlɛtər/ Thư xin việc
Vacancy n /ˈveɪkənsi/ Vị trí trống
Position n /pəˈzɪʃən/ Chức vụ
Qualifications n /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃənz/ Bằng cấp
Recruiter n /rɪˈkruːtə/ Người tuyển dụng
Skill n /skɪl/ Kỹ năng
Experience n /ɪkˈspɪərɪəns/ Kinh nghiệm
Negotiation n /nɪˌgəʊʃɪˈeɪʃən/ Đàm phán
Strength n /strɛŋθ/ Điểm mạnh
Weakness n /ˈwiːknɪs/ Điểm yếu
Aptitude n /ˈæptɪtjuːd/ Năng khiếu
Availability n /əˌveɪləˈbɪlɪti/ Sự sẵn sàng
Employment n /ɪmˈplɔɪmənt/ Việc làm
Salary expectation n /ˈsæləri ɛkspɛkˈteɪʃən/ Mức lương mong muốn
Job description n /ʤɒb dɪsˈkrɪpʃən/ Mô tả công việc
Probation n /prəˈbeɪʃən/ Thời gian thử việc
Teamwork n /ˈtiːmwɜːk/ Làm việc nhóm
Feedback n /ˈfiːdbæk/ Phản hồi
Motivation n /ˌmoʊtɪˈveɪʃən/ Động lực
Career path n /kəˈrɪə pæθ/ Lộ trình sự nghiệp

Từ vựng TOEIC chủ đề Hiring and Training

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Orientation n /ˌɔːrɪɛnˈteɪʃən/ Định hướng
Training n /ˈtreɪnɪŋ/ Đào tạo
Mentor n /ˈmɛntɔr/ Người cố vấn
Onboarding n /ˈɒnbɔːrdɪŋ/ Hội nhập nhân viên
Probationary adj /prəˈbeɪʃənəri/ Thử việc
Performance n /pəˈfɔːməns/ Hiệu suất
Supervisor n /ˈsuːpəˌvaɪzər/ Người giám sát
Evaluation n /ɪˌvæljʊˈeɪʃən/ Đánh giá
Internship n /ˈɪntɜrnˌʃɪp/ Thực tập
Assessment n /əˈsɛsmənt/ Đánh giá
Recruitment n /rɪˈkruːtmənt/ Tuyển dụng
Skill set n /skɪl sɛt/ Tập hợp kỹ năng
Job shadowing n /ʤɒb ˈʃædəʊɪŋ/ Học việc
Professional adj /prəˈfɛʃənl/ Chuyên nghiệp
Promote v /prəˈmoʊt/ Thăng chức
Recruitment drive n /rɪˈkruːtmənt draɪv/ Chiến dịch tuyển dụng
Workforce n /ˈwɜrkfɔrs/ Lực lượng lao động
Apprentice n /əˈprɛntɪs/ Thợ học việc
Leadership n /ˈliːdəʃɪp/ Lãnh đạo
Job rotation n /ʤɒb rəʊˈteɪʃən/ Luân chuyển công việc
Job satisfaction n /ʤɒb ˌsætɪsˈfækʃən/ Sự hài lòng trong công việc
Compensation n /ˌkɒmpɛnˈseɪʃən/ Sự bồi thường
Incentive n /ɪnˈsɛntɪv/ Phần thưởng khích lệ
Vacancy n /ˈveɪkənsi/ Vị trí trống
Job placement n /ʤɒb ˈpleɪsmənt/ Sắp xếp công việc

Từ vựng TOEIC chủ đề Shopping

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Bargain n/v /ˈbɑːɡɪn/ Món hời/trả giá
Cashier n /kæˈʃɪə/ Thu ngân
Catalog n /ˈkætəlɒɡ/ Danh mục sản phẩm
Checkout n /ˈʧɛkaʊt/ Quầy tính tiền
Consumer n /kənˈsjuːmə/ Người tiêu dùng
Discount n /ˈdɪskaʊnt/ Giảm giá
Exchange v/n /ɪksˈʧeɪnʤ/ Đổi hàng/sự trao đổi
Mall n /mɔːl/ Trung tâm mua sắm
Outlet n /ˈaʊtlɛt/ Cửa hàng đại lý
Purchase v/n /ˈpɜːʧəs/ Mua/sự mua sắm
Refund n /ˈriːfʌnd/ Hoàn tiền
Retail n /ˈriːteɪl/ Bán lẻ
Sale n /seɪl/ Giảm giá, bán hàng
Shelf n /ʃɛlf/ Kệ hàng
Stock n /stɒk/ Hàng tồn kho
Store n /stɔː/ Cửa hàng
Supplier n /səˈplaɪə/ Nhà cung cấp
Transaction n /trænˈzækʃən/ Giao dịch
Warranty n /ˈwɒrənti/ Bảo hành
Wholesale n /ˈhəʊlseɪl/ Bán buôn
Return v/n /rɪˈtɜːn/ Trả lại hàng
Price tag n /praɪs tæɡ/ Nhãn giá
Shopping cart n /ˈʃɒpɪŋ kɑːt/ Xe đẩy mua hàng
Receipt n /rɪˈsiːt/ Hóa đơn
Gift voucher n /ɡɪft ˈvaʊʧə/ Phiếu quà tặng

Từ vựng TOEIC chủ đề ordering supplies

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Bulk n /bʌlk/ Số lượng lớn
Delivery n /dɪˈlɪvəri/ Giao hàng
Invoice n /ˈɪnvɔɪs/ Hóa đơn
Order form n /ˈɔːdər fɔːm/ Đơn đặt hàng
Out of stock adj /aʊt əv stɒk/ Hết hàng
Packaging n /ˈpækɪdʒɪŋ/ Bao bì
Payment terms n /ˈpeɪmənt tɜːmz/ Điều khoản thanh toán
Procurement n /prəˈkjʊəmənt/ Sự thu mua
Purchase order n /ˈpɜːʧəs ɔːdə/ Đơn mua hàng
Quantity n /ˈkwɒntɪti/ Số lượng
Replenish v /rɪˈplɛnɪʃ/ Bổ sung hàng
Shipping n /ˈʃɪpɪŋ/ Vận chuyển
Stockroom n /ˈstɒkrʊm/ Kho hàng
Supplier n /səˈplaɪə/ Nhà cung cấp
Delivery note n /dɪˈlɪvəri noʊt/ Phiếu giao hàng
Warehouse n /ˈweərhaʊs/ Kho chứa hàng
Wholesale n /ˈhəʊlseɪl/ Bán buôn
Distributor n /dɪsˈtrɪbjʊtə/ Nhà phân phối
Inventory n /ˈɪnvəntəri/ Hàng tồn kho
Dispatch v/n /dɪˈspæʧ/ Gửi đi/sự gửi hàng
Restock v /ˌriːˈstɒk/ Cung cấp lại
Receipt n /rɪˈsiːt/ Biên nhận
Freight n /freɪt/ Hàng hóa vận chuyển
Stock level n /stɒk ˈlɛvəl/ Mức tồn kho

Từ vựng TOEIC chủ đề Invoices

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Invoice n /ˈɪnvɔɪs/ Hóa đơn
Billing n /ˈbɪlɪŋ/ Việc lập hóa đơn
Payment due n /ˈpeɪmənt djuː/ Hạn thanh toán
Amount owed n /əˈmaʊnt əʊd/ Số tiền nợ
Outstanding adj /aʊtˈstændɪŋ/ Còn nợ, chưa trả
Overdue adj /ˌəʊvəˈdjuː/ Quá hạn
Receipt n /rɪˈsiːt/ Biên nhận
Transaction n /trænˈzækʃən/ Giao dịch
Tax n /tæks/ Thuế
Settlement n /ˈsɛtlmənt/ Thanh toán
Terms n /tɜrmz/ Điều khoản
Balance n /ˈbæləns/ Số dư
Credit note n /ˈkrɛdɪt noʊt/ Giấy báo có
Debit note n /ˈdɛbɪt noʊt/ Giấy báo nợ
Discount n /ˈdɪskaʊnt/ Giảm giá
Due date n /djuː deɪt/ Ngày đến hạn
Late fee n /leɪt fiː/ Phí trễ hạn
Payable adj /ˈpeɪəbl/ Phải trả
Statement n /ˈsteɪtmənt/ Bản kê khai
Subtotal n /ˈsʌbˌtoʊtəl/ Tổng phụ
Total amount n /ˈtoʊtəl əˈmaʊnt/ Tổng số tiền
Invoice number n /ˈɪnvɔɪs ˈnʌmbər/ Số hóa đơn
Payment method n /ˈpeɪmənt ˈmɛθəd/ Phương thức thanh toán

Từ vựng TOEIC chủ đề inventory

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Inventory n /ˈɪnvəntəri/ Hàng tồn kho
Stock n /stɒk/ Kho hàng
Goods n /ɡʊdz/ Hàng hóa
Stock level n /stɒk ˈlɛvəl/ Mức tồn kho
Supplier n /səˈplaɪə/ Nhà cung cấp
Replenish v /rɪˈplɛnɪʃ/ Bổ sung
Shortage n /ˈʃɔːtɪʤ/ Sự thiếu hụt
Surplus n /ˈsɜːpləs/ Thặng dư
Delivery n /dɪˈlɪvəri/ Giao hàng
Distribution n /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ Phân phối
Purchase order n /ˈpɜːʧəs ɔːdə/ Đơn mua hàng
Backorder n /ˈbækɔːrdər/ Đơn hàng chờ
Stocktake n/v /ˈstɒkteɪk/ Kiểm kê kho
Warehousing n /ˈweəhaʊzɪŋ/ Kho bãi
Barcode n /ˈbɑːrkoʊd/ Mã vạch
Fulfillment n /fʊlˈfɪlmənt/ Hoàn tất đơn hàng
Allocation n /ˌæləˈkeɪʃən/ Phân bổ
Stockkeeping n /ˈstɒkˌkiːpɪŋ/ Lưu kho
Lead time n /liːd taɪm/ Thời gian hoàn thành
Warehouse n /ˈweəhaʊs/ Nhà kho
Perishable adj /ˈpɛrɪʃəbl/ Dễ hỏng
Overstock v /ˈoʊvərstɒk/ Tồn kho quá mức
Supplier chain n /səˈplaɪə ʧeɪn/ Chuỗi cung ứng
Inventory count n /ˈɪnvəntəri kaʊnt/ Kiểm đếm hàng tồn
Safety stock n /ˈseɪfti stɒk/ Hàng dự trữ an toàn

Từ vựng TOEIC chủ đề Banking

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Account n /əˈkaʊnt/ Tài khoản
Balance n /ˈbæləns/ Số dư
Deposit v/n /dɪˈpɒzɪt/ Gửi tiền/Sự gửi tiền
Withdrawal n /wɪðˈdrɔːəl/ Rút tiền
Interest rate n /ˈɪntrəst reɪt/ Lãi suất
Loan n /loʊn/ Khoản vay
Credit n /ˈkrɛdɪt/ Tín dụng
ATM n /eɪ-tiː-ɛm/ Máy ATM
Transaction n /trænˈzækʃən/ Giao dịch
Mortgage n /ˈmɔːgɪdʒ/ Thế chấp
Overdraft n /ˈoʊvərdræft/ Thấu chi
Cash flow n /kæʃ floʊ/ Dòng tiền
Statement n /ˈsteɪtmənt/ Bản sao kê
Savings n /ˈseɪvɪŋz/ Tiền tiết kiệm
Cheque n /ʧɛk/ Séc
Capital n /ˈkæpɪtl/ Vốn
Fee n /fiː/ Phí
Interest n /ˈɪntrəst/ Lãi suất
Debt n /dɛt/ Nợ
Banknote n /ˈbæŋknoʊt/ Tiền giấy
Online banking n /ɒnˌlaɪn ˈbæŋkɪŋ/ Ngân hàng trực tuyến
Currency n /ˈkʌrənsi/ Tiền tệ
Transfer v /trænsˈfɜːr/ Chuyển khoản
Finance n /ˈfaɪnæns/ Tài chính
Vault n /vɔːlt/ Kho tiền

Từ vựng TOEIC chủ đề Accounting

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Accountant n /əˈkaʊntənt/ Kế toán
Audit n /ˈɔːdɪt/ Kiểm toán
Budget n /ˈbʌdʒɪt/ Ngân sách
Cash flow n /kæʃ floʊ/ Dòng tiền
Liability n /laɪəˈbɪlɪti/ Trách nhiệm pháp lý
Revenue n /ˈrɛvɪnjuː/ Doanh thu
Expense n /ɪkˈspɛns/ Chi phí
Profit n /ˈprɒfɪt/ Lợi nhuận
Loss n /lɒs/ Lỗ
Equity n /ˈɛkwɪti/ Vốn chủ sở hữu
Debit n /ˈdɛbɪt/ Ghi nợ
Credit n /ˈkrɛdɪt/ Ghi có
Ledger n /ˈlɛʤər/ Sổ cái
Asset n /ˈæsɛt/ Tài sản
Bookkeeping n /ˈbʊkˌkiːpɪŋ/ Ghi sổ kế toán
Invoice n /ˈɪnvɔɪs/ Hóa đơn
Financial statement n /faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt/ Báo cáo tài chính
Depreciation n /dɪˌpriːʃiˈeɪʃən/ Khấu hao
Payroll n /ˈpeɪrɒl/ Bảng lương
Tax n /tæks/ Thuế
Net income n /nɛt ˈɪnkʌm/ Thu nhập ròng
Cost of goods sold n /kɒst ɒv gʊdz səʊld/ Giá vốn hàng bán
Trial balance n /ˈtraɪəl ˈbæləns/ Cân đối thử
Audit report n /ˈɔːdɪt rɪˈpɔːt/ Báo cáo kiểm toán
General journal n /ˈʤɛnərəl ˈʤɜrnəl/ Sổ nhật ký chung

Từ vựng TOEIC chủ đề events

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Event n /ɪˈvɛnt/ Sự kiện
Venue n /ˈvɛnjuː/ Địa điểm
Attendee n /əˈtɛndiː/ Người tham dự
Registration n /ˌrɛʤɪsˈtreɪʃən/ Đăng ký
Catering n /ˈkeɪtərɪŋ/ Dịch vụ ăn uống
Agenda n /əˈʤɛndə/ Chương trình
Conference n /ˈkɒnfərəns/ Hội nghị
Host n/v /hoʊst/ Chủ nhà, tổ chức
Booth n /buːθ/ Gian hàng
Keynote n /ˈkiːnoʊt/ Bài phát biểu chính
Workshop n /ˈwɜrkˌʃɒp/ Buổi hội thảo
Seminar n /ˈsɛmɪnɑr/ Buổi chuyên đề
Audience n /ˈɔdiəns/ Khán giả
Sponsor n /ˈspɒnsər/ Nhà tài trợ
Exhibit v/n /ɪgˈzɪbɪt/ Triển lãm
Presentation n /ˌprɛzənˈteɪʃən/ Bài thuyết trình
Networking n /ˈnɛtwɜrkɪŋ/ Mạng lưới
Panel discussion n /ˈpænəl dɪˈskʌʃən/ Buổi tọa đàm
Invitation n /ˌɪnvɪˈteɪʃən/ Lời mời
Press release n /prɛs rɪˈliːs/ Thông cáo báo chí
RSVP n /ˌɑrɛsˈviːˈpiː/ Phản hồi tham dự
Program n /ˈproʊgræm/ Từ vựng

Từ vựng TOEIC chủ đề Trains

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Comprehensive adj /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/ Toàn diện
Deluxe adj /dɪˈlʌks/ Sang trọng
Directory n /dɪˈrɛktəri/ Sách hướng dẫn
Duration n /djʊəˈreɪʃən/ Khoảng thời gian
Entitle v /ɪnˈtaɪtl/ Cho phép
Fare n /feə/ Cước phí, tiền vé
Offset v /ˈɒfsɛt/ Bù lại
Operate v /ˈɒpəreɪt/ Hoạt động
Punctually adv /ˈpʌŋktjʊəli/ Đúng giờ
Relatively adv /ˈrɛlətɪvli/ Tương đối
Remainder n /rɪˈmeɪndə/ Phần còn lại
Remote adj /rɪˈməʊt/ Xa xôi, hẻo lánh
Station n /ˈsteɪʃən/ Nhà ga
Platform n /ˈplætfɔːm/ Sân ga
Schedule n /ˈʃɛdjuːl/ Lịch trình
Locomotive n /ˌləʊkəˈməʊtɪv/ Đầu máy xe lửa
Carriage n /ˈkærɪʤ/ Toa tàu
Timetable n /ˈtaɪmˌteɪbəl/ Thời gian biểu
Track n /træk/ Đường ray
Railway n /ˈreɪlweɪ/ Đường sắt
Express adj /ɪkˈsprɛs/ Tàu tốc hành
Departure n /dɪˈpɑːʧə/ Sự khởi hành
Arrival n /əˈraɪvəl/ Sự đến nơi
Ticket n /ˈtɪkɪt/ Vé tàu
Passenger n /ˈpæsɪnʤər/ Hành khách
Conductor n /kənˈdʌktə/ Người soát vé

Phương pháp học 500 từ vựng TOEIC hiệu quả

Học từ vựng TOEIC theo chủ đề là một phương pháp hiệu quả, nhưng để đạt được kết quả tốt nhất, người học cần kết hợp nhiều phương pháp phù hợp và khoa học:

Lựa chọn chủ đề phù hợp 

Người học cần tập trung vào các chủ đề thường xuyên xuất hiện trong đề thi TOEIC như kinh doanh, marketing, shopping,.. Đặc biệt, hãy ưu tiên những chủ đề gắn liền với sở thích hoặc lĩnh vực mà người học cảm thấy tự tin nhất, bắt đầu từ những kiến thức cơ bản để xây dựng nền tảng vững chắc trước khi chuyển sang các chủ đề phức tạp hơn.

Sử dụng đa dạng công cụ học tập

  • Flashcard là một công cụ cực kỳ hiệu quả. Người học có thể tạo flashcard ghi từ vựng ở mặt trước và nghĩa, cách sử dụng ở mặt sau, giúp ghi nhớ từ một cách nhanh chóng.
  • Sơ đồ tư duy giúp liên kết các từ vựng có liên quan trong cùng chủ đề, giúp kích hoạt trí nhớ và hệ thống hóa kiến thức. Điều này không chỉ giúp ghi nhớ từ vựng mà còn làm cho quá trình học trở nên sinh động hơn.
  • Ngoài ra, các bài nghe và đọc theo chủ đề là một cách tuyệt vời để tiếp cận từ vựng trong bối cảnh thực tế, giúp người học hiểu cách sử dụng từ vựng trong các tình huống khác nhau. Đọc các bài báo hoặc nghe podcast bằng tiếng Anh có thể tạo ra môi trường học tập tự nhiên, phong phú hơn.

Luyện tập thường xuyên

Học từ vựng không chỉ là việc học một lần mà cần được củng cố thường xuyên. Ôn tập định kỳ theo từng chủ đề là một cách để khắc sâu kiến thức. Ngoài ra, việc sử dụng từ vựng đã học vào các cuộc hội thoại, bài viết hoặc bài tập cũng giúp người học dễ dàng nhớ và vận dụng từ ngữ hơn trong các kỳ thi TOEIC.

Tận dụng các ứng dụng và công nghệ hiện đại

Hiện nay có rất nhiều ứng dụng hỗ trợ học từ vựng TOEIC, chẳng hạn như Anki, Quizlet, hoặc Memrise. Các ứng dụng này cung cấp các trò chơi tương tác, bài tập theo chủ đề và các hoạt động thực hành thú vị để tăng cường trải nghiệm học tập.

Một số ứng dụng có tính năng nhắc nhở ôn tập định kỳ theo phương pháp lặp lại cách quãng (spaced repetition), giúp người học không quên từ vựng sau một khoảng thời gian nhất định.

Kết hợp với tài liệu và giáo viên chất lượng

Người học có thể tham gia các khóa học TOEIC với sự hướng dẫn của giáo viên, từ đó nhận được phương pháp học tập và ôn luyện chính xác. Sử dụng tài liệu uy tín như sách từ các nhà xuất bản nổi tiếng hoặc nguồn học liệu trực tuyến cũng giúp nâng cao chất lượng học tập.

Đồng thời, việc trao đổi với giáo viên hoặc các chuyên gia TOEIC có thể giúp giải đáp những thắc mắc và cải thiện những điểm yếu trong quá trình học.

Xây dựng môi trường học tập tích cực

Người học cần tạo một môi trường học tập thoải mái và yên tĩnh để tối ưu hóa khả năng tập trung. Ngoài ra, các công cụ hỗ trợ như từ điển online, phần mềm học tiếng Anh, hoặc các hoạt động giải trí bằng tiếng Anh cũng giúp duy trì động lực và hứng thú trong việc học.

Ngoài ra, người học có thể cân nhắc thêm một vài mẹo hữu ích sau:

  • Áp dụng hình ảnh và âm thanh để trực quan hóa từ vựng, hỗ trợ việc ghi nhớ nhanh chóng hơn. 
  • Học từ vựng theo nhóm, kết nối các từ có ý nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng tương tự. 
  • Xây dựng thói quen học tập hàng ngày, chỉ cần từ 15-30 phút để duy trì hiệu quả. 
  • Thảo luận và chia sẻ kinh nghiệm học tập với bạn bè, người đồng hành trong quá trình ôn thi TOEIC để tạo động lực và cùng hỗ trợ lẫn nhau.

Xem thêm: Khóa học làm chủ 10 chủ đề TOEIC trọng tâm theo sơ đồ tư duy

Bài tập từ vựng TOEIC

  1. The company's ______ was higher than expected last quarter.
    A. revenue
    B. suggest
    C. prepare
    D. schedule
  2. His main ______ is to ensure the project runs smoothly.
    A. responsibility
    B. decrease
    C. allocate
    D. encourage
  3. We need to follow the latest ______ in technology to stay competitive.
    A. trend
    B. supply
    C. demonstrate
    D. suggest
  4. After the meeting, the manager gave us a ______ of the project’s status.
    A. summary
    B. summarize
    C. execute
    D. explain
  5. Please check the ______ of the contract before signing.
    A. terms
    B. agree
    C. initiate
    D. implement
  6. The ______ for this year's conference has just been released.
    A. schedule
    B. proceed
    C. manage
    D. analysis
  7. The sudden increase in sales had a positive impact on the company's overall ______.
    A. performance
    B. assign
    C. react
    D. promote
  8. The ______ of this report took longer than expected.
    A. preparation
    B. complete
    C. assign
    D. distribute
  9. The travel ______ covers both transportation and accommodation.
    A. expense
    B. display
    C. generate
    D. negotiate
  10. The ______ of this policy is to streamline the approval process.
    A. objective
    B. facilitate
    C. clarify
    D. obtain
  11. 11. The manager asked us to ______ the data before the meeting.
    A. analyze
    B. access
    C. recommend
    D. expertise
  12. The committee will ______ the budget for next year.
    A. allocate
    B. objective
    C. framework
    D. purpose
  13. They plan to ______ a new employee to fill the vacant position.
    A. hire
    B. budget
    C. agreement
    D. funding
  14. We need to ______ the project deadline by two weeks.
    A. extend
    B. alternative
    C. development
    D. analysis
  15. She will ______ the documents to the attendees before the conference.
    A. distribute
    B. finance
    C. assignment
    D. schedule
  16. The company plans to ______ its services to international markets next year.
    A. expand
    B. impact
    C. category
    D. collaboration
  17. The new policy aims to ______ communication between departments.
    A. enhance
    B. perception
    C. objective
    D. solution
  18. The team will ______ the necessary resources for the project.
    A. allocate
    B. review
    C. invest
    D. procedure
  19. The project manager will ______ a timeline for completing the task.
    A. establish
    B. focus
    C. suggestion
    D. recognition
  20. We need to ______ the report by the end of this week.
    A. complete
    B. effectiveness
    C. approval
    D. benefit
  21. 21. The new regulations are ______ for all employees to follow.
    A. mandatory
    B. performance
    C. notify
    D. strategy
  22. The company has launched a ______ marketing campaign this year.
    A. comprehensive
    B. request
    C. prepare
    D. finalize
  23. Her presentation was ______ and to the point.
    A. concise
    B. analysis
    C. evaluate
    D. suggestion
  24. The ______ report highlighted the team's accomplishments.
    A. annual
    B. location
    C. requirement
    D. define
  25. The conference room is ______ for the meeting tomorrow.
    A. available
    B. discuss
    C. objective
    D. allocate
  26. The CEO's decision was ______ and could not be reversed.
    A. final
    B. research
    C. involve
    D. recommend
  27. The results were ______ to the expectations of the board.
    A. satisfactory
    B. perform
    C. distribute
    D. analysis
  28. She is ______ about her ability to finish the task on time.
    A. confident
    B. finance
    C. outline
    D. proceed
  29. The ______ solution would save the company both time and money.
    A. optimal
    B. performance
    C. recognition
    D. finalize
  30. The policy is ______ to all employees regardless of their position.
    A. applicable
    B. development
    C. negotiation
    D. offer

Đáp án tham khảo

  1. A
  2. A
  3. A
  4. A
  5. A
  6. A
  7. A
  8. A
  9. A
  10. A
  11. A
  12. A
  13. A
  14. A
  15. A
  16. A
  17. A
  18. A
  19. A
  20. A
  21. A
  22. A
  23. A
  24. A
  25. A
  26. A
  27. A
  28. A
  29. A
  30. A

Ôn tập từ vựng TOEIC cùng Anh ngữ Athena

Việc nắm vững từ vựng là một bước quan trọng trong hành trình chinh phục TOEIC. Với danh sách 500 từ vựng phổ biến nhất mà Athena đã tổng hợp, người học  không chỉ nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn tự tin chinh phục kỳ thi TOEIC sắp tới.

Ngoài ra, tất cả các từ vựng trên cũng sẽ được gói gọn trong khóa học TOEIC đạt 750-900+ của Anh ngữ Athena. Khóa học tại Athena được chia thành ba chặng, bắt đầu từ việc củng cố nền tảng phát âm, từ vựng với TOEIC Junior, đến việc hình thành nền tảng ngữ pháp, nâng cao kỹ năng nghe và đọc toàn diện với TOEIC Essential, và cuối cùng là luyện đề chuyên sâu với TOEIC Master.

Đặc biệt, người học còn sở hữu 5 Đặc Quyền khi đăng ký lộ trình TOEIC đạt 750-900+:

  • Hỗ trợ 100% lệ phí thi TOEIC: Tương đương 1.000.000đ.
  • Tặng khóa luyện đề TOEIC cấp tốc: Trị giá 890.000đ.
  • Phương pháp Reflective Learning: Giúp tăng khả năng ghi nhớ gấp 3 lần so với phương pháp học thuộc thông thường.
  • Giáo án độc quyền: Biên soạn trực tiếp bởi ThS. Đỗ Văn Anh, đúc kết 11 năm kinh nghiệm luyện thi chứng chỉ TOEIC.
  • Hệ sinh thái học tập số: 10.000+ tài liệu học thuật, đề thi thử theo format mới nhất.

Thông tin chi tiết viết khóa học TOEIC từ 0 đạt 750-900+ TẠI ĐÂY:

Xem thêm:

 

Chia sẻ bài viết lên
BÀI VIẾT TƯƠNG TỰ
Form đăng ký toeic
Form đăng ký ielts

Liên hệ đường dây nóng để được hỗ trợ sớm nhất

098 366 22 16

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Nhận ngay ƯU ĐÃI
Ưu đãi hết hạn sau
Loading...
Contact Phone Messenger Messenger Zalo