Để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS, việc sử dụng Idioms một cách chính xác và tự nhiên là rất quan trọng. Trong bài viết dưới đây, Athena sẽ giới thiệu cho bạn hơn 100 Idioms IELTS phổ biến kèm theo ví dụ minh hoạ và cách sử dụng. Cùng khám phá ngay nhé!
Idiom là gì?
Idiom (thành ngữ) là những cụm từ hoặc nhóm từ khi kết hợp lại sẽ tạo ra một ý nghĩa ẩn dụ, khác biệt hoàn toàn so với nghĩa đen của từng từ.
Ý nghĩa của Idiom thường không thể suy ra từ các từ cấu thành, mà cần phải dựa vào ngữ cảnh và hiểu biết văn hóa của người nói. Do đó, để hiểu đúng một idiom, ta không thể chỉ dịch nghĩa từng từ mà phải nắm bắt ý nghĩa đằng sau toàn bộ cụm từ và bối cảnh của nó.
Ví dụ:
Idiom: A new one on me
=> Idiom này có nghĩa là “chuyện lạ”, chứ không phải hiểu theo nghĩa đen là “một cái mới về tôi”.
Idioms được hiểu theo nghĩa ẩn dụ, không hiểu theo nghĩa đen của từ/ cụm từ
Idioms thường xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày và thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần thi Speaking. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Idioms IELTS không nên sử dụng trong phần thi IELTS Writing vì sẽ dễ làm giảm tính trang trọng và chính xác của bài viết.
100+ Idioms IELTS thông dụng nhất theo từng chủ đề
Hơn 100 idioms IELTS được Athena tổng hợp dưới đây theo 6 chủ đề thông dụng đi kèm với ví dụ minh hoạ sẽ giúp bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng vào bài thi IELTS Speaking một cách tự nhiên, tạo ấn tượng tốt với giám khảo.
6 chủ đề IDIOMS IELTS thường gặp
Idioms chủ đề nghề nghiệp (Jobs)
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
A white-collar worker/job | Nhân viên văn phòng | John is a typical white-collar. (John là một nhân viên văn phòng điển hình) |
A Piece of Cake | Làm việc gì đó dễ dàng | Yesterday’s test was a piece of cake – I finished it in just 15 minutes.(Bài kiểm tra hôm qua thực sự dễ dàng – tôi hoàn thành nó chỉ trong 15 phút) |
At sixes and sevens | Tình trạng rối tinh rối mù | After the sudden resignation of the manager, the whole team was at sixes and sevens, not knowing what to do.(Sau khi quản lý đột ngột nghỉ việc, cả đội bối rối và không biết phải làm gì) |
A stitch in time saves nine | Làm ngay cho khỏi rách việc | You should fix the leak now; a stitch in time saves nine. (Bạn nên sửa chỗ rò rỉ ngay bây giờ; làm kịp thời sẽ tránh được nhiều rắc rối về sau) |
Be in two minds | Chưa quyết định được | I am in two minds about whether to accept the job offer or stay in my current position.(Tôi đang phân vân không biết có nên nhận lời mời làm việc hay tiếp tục ở lại vị trí hiện tại) |
Be in the red | Tình trạng nợ ngân hàng | After the unexpected expenses, the company was in the red for the first time in years.(Sau các khoản chi bất ngờ, công ty bị thua lỗ lần đầu tiên sau nhiều năm) |
Burning the Midnight Oil | Làm việc chăm chỉ, làm việc đến khuya | She’s been burning the midnight oil to finish her thesis on time.(Cô ấy đã thức khuya để hoàn thành luận văn đúng hạn) |
Bring Home the Bacon | Kiếm tiền nuôi sống gia đình | After months of job hunting, he finally got a position to bring home the bacon.(Sau nhiều tháng tìm việc, cuối cùng anh ấy đã có một công việc để kiếm tiền nuôi gia đình) |
Back to the Drawing Board | Bắt đầu lại sau thất bại | Our project was rejected, so it's back to the drawing board for us.(Dự án của chúng tôi bị từ chối, nên chúng tôi phải bắt đầu lại từ đầu) |
Cut to the Chase | Đi thẳng vào vấn đề | Let's cut to the chase and discuss the main issue here.(Chúng ta hãy đi thẳng vào vấn đề chính ở đây) |
Corner the Market | Chiếm lĩnh thị trường, kiểm soát một phần lớn thị trường | The company aims to corner the market in eco-friendly products.(Công ty muốn thống lĩnh thị trường về các sản phẩm thân thiện với môi trường) |
Climbing the Corporate Ladder | Thăng tiến trong sự nghiệp | She’s been working hard and climbing the corporate ladder steadily. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ và từng bước thăng tiến trong sự nghiệp) |
Cutting Corners | Làm việc qua loa, không kỹ lưỡng | They were cutting corners on safety to save money, which led to accidents.(Họ cắt giảm chi phí an toàn để tiết kiệm, dẫn đến tai nạn) |
Eight days a week | Luôn bận rộn | She’s been working hard, practically eight days a week to meet the deadline.(Cô ấy luôn bận, gần như làm suốt ngày để kịp thời hạn) |
Get the boot | Bị sa thải | He got the boot after repeatedly missing deadlines.(Anh ấy bị đuổi việc sau khi nhiều lần trễ hạn) |
Knuckle under | Ngừng lãng phí thời gian và bắt đầu làm việc | After a long debate, he finally knuckled under and agreed to their terms.(Sau một cuộc tranh luận dài, cuối cùng anh ấy cũng phải nhượng bộ và chấp nhận điều kiện của họ) |
Keep Your Eye on the Ball | Tập trung vào mục tiêu chính | You need to keep your eye on the ball if you want to succeed in this project.(Bạn cần phải tập trung vào mục tiêu nếu muốn thành công trong dự án này) |
Pulling Your Weight | Đóng góp công bằng vào công việc chung. | Everyone in the team is pulling their weight to meet the deadline.(Mọi người trong nhóm đều đang làm việc chăm chỉ để kịp hạn chót) |
Ví dụ: IELTS Speaking Part 1 chủ đề “Work”
Câu hỏi: What kind of work environment do you hope to have in the future? (Bạn muốn làm trong môi trường công việc như thế nào trong tương lai)
Trả lời: In the future, I aspire to work in a dynamic and professional environment where I can steadily climb the corporate ladder. I believe that hard work, dedication, and continuous self-improvement will help me achieve my goals.
=> Trong tương lai, tôi mong muốn được làm việc trong một môi trường năng động và chuyên nghiệp, nơi tôi có thể dần dần thăng tiến trong sự nghiệp. Tôi tin rằng sự chăm chỉ, cống hiến và không ngừng hoàn thiện bản thân sẽ giúp tôi đạt được mục tiêu.
Idioms chủ đề cuộc sống (Daily Life)
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
Dog-eat-dog world | Thế giới khắc nghiệt, cạnh tranh | The business industry is a dog-eat-dog world where only the strong survive.(Ngành kinh doanh là một thế giới cạnh tranh khốc liệt, nơi chỉ người mạnh mới tồn tại) |
Get back to nature | Hòa mình với thiên nhiên | They decided to get back to nature and go camping in the mountains.(Họ quyết định hoà mình với thiên nhiên và đi cắm trại trên núi) |
We reap what we sow | Gieo gió gặt bão | She realized that we reap what we sow after seeing the consequences of her actions.(Cô ấy nhận ra rằng mình gieo nhân nào gặt quả nấy sau khi thấy hậu quả của hành động của mình) |
Far cry from - Very different from | Rất khác biệt | City life is a far cry from the peace and quiet of the countryside.(Cuộc sống ở thành phố khác xa sự yên bình của miền quê) |
In deep water | gặp rắc rối, gặp tình thế khó | He’s in deep water because he missed several important deadlines.(Anh ấy gặp rắc rối lớn vì đã bỏ lỡ nhiều thời hạn quan trọng) |
All in one, all rolled up into one | Kết hợp lại | She's a talented person – a writer, designer, and project manager all rolled up into one.(Cô ấy là một người tài năng, kết hợp cả ba vai trò: nhà văn, nhà thiết kế và quản lý dự án – tất cả trong một) |
Hit the hay | Đi ngủ | I’m exhausted; I think I’ll hit the hay early tonight.(Tôi mệt quá rồi; tôi nghĩ tôi sẽ đi ngủ sớm tối nay) |
It never rains but it pours | Họa vô đơn chí | First, I lost my job, and now my car broke down – it never rains but it pours.(Đầu tiên, tôi mất việc, và bây giờ xe của tôi lại hỏng – Đúng là hoạ vô đơn chí) |
A sitting duck | Dễ bị tấn công | With the defense down, the team became a sitting duck for the opponent's attack.(Khi hàng phòng ngự yếu đi, đội trở thành mục tiêu dễ dàng cho đối thủ tấn công) |
A little bird told me | Có người nào đó nói với tôi | A little bird told me that you’re planning to switch jobs soon.(Một người bạn nói với tôi rằng bạn sắp đổi công việc) |
Behind the times | Lỗi thời | He still listens to music on a CD player – he’s really behind the times.(Anh ấy vẫn nghe nhạc bằng đầu đĩa CD – thực sự là quá lỗi thời) |
Between life and death | Khoảnh khắc mong manh giữa sự sống và cái chết | The patient was in critical condition, hovering between life and death.(Bệnh nhân trong tình trạng nguy kịch, giữa lằn ranh sinh tử) |
Caught red-handed | Bắt quả tang | He was caught red-handed trying to steal office supplies.(Anh ấy bị bắt quả tang khi đang cố lấy trộm đồ văn phòng) |
A new one on me | Chuyện lạ | That story about him moving to another country was a new one for me. I hadn’t heard of it before. (Chuyện anh ấy chuyển đến một quốc gia khác là chuyện lạ với tôi. Tôi chưa từng nghe về điều đó trước đây) |
Four corners of the earth | Bốn phương trời | People came from the four corners of the earth to attend the festival.(Người ta đến từ khắp bốn phương để tham dự lễ hội) |
Black and white | Rõ ràng, dễ hiểu | The rules are written in black and white, so there’s no room for misunderstanding.(Các quy tắc đã được viết rõ ràng, nên không có chỗ cho sự hiểu nhầm) |
Explore all avenues | Tìm mọi cách để làm gì đó | We need to explore all avenues before deciding on the best course of action.(Chúng ta cần tìm hiểu mọi phương án trước khi đưa ra quyết định tốt nhất) |
Give someone a dose/taste of their own medicine | Gậy ông đập lưng ông | He always interrupts others, so I gave him a dose of his own medicine by interrupting him.(Anh ấy luôn ngắt lời người khác, nên tôi đã cho anh ấy nếm mùi gậy ông đập lưng ông) |
Find my feet | Dần quen với việc gì đó | It took me a few weeks to find my feet in my new job.(Mất vài tuần để tôi làm quen với công việc mới) |
Give me five | Đập tay nào! | After we finished the project, he walked over and said, "Give me five!"(Sau khi hoàn thành dự án, anh ấy bước tới và nói: “Đập tay nào!”) |
Hit the books | Nghiên cứu, học bài | I have an exam tomorrow, so I need to hit the books tonight.(Tôi có kỳ thi vào ngày mai, nên tối nay tôi phải học chăm chỉ) |
Kill two birds with one stone | Một mũi tên trúng 2 đích | By picking up groceries on the way home, I killed two birds with one stone.(Bằng cách mua hàng tạp hóa trên đường về, tôi đã một mũi trúng 2 đích) |
Keep something at bay | Ngăn ai/ cái gì tiếp cận | She’s trying to keep her anxiety at bay by meditating daily.(Cô ấy đang ngăn sự lo lắng bằng cách thiền hàng ngày) |
Third time’s a charm | Quá tam ba bận | After two failed attempts, he hopes that the third time’s a charm.(Sau hai lần thất bại, anh ấy hy vọng lần thứ ba sẽ may mắn) |
Let the cat out of the bag | Vô tình tiết lộ bí mật | She accidentally let the cat out of the bag about the surprise party.(Cô ấy vô tình tiết lộ bí mật về buổi tiệc bất ngờ) |
Throw in the towel | Bỏ cuộc | After failing the test three times, she finally threw in the towel and decided to change her study strategy.(Sau khi thi lại ba lần mà vẫn không đỗ, cô ấy cuối cùng đã bỏ cuộc và quyết định thay đổi chiến lược học tập của mình) |
Ví dụ: IELTS Speaking Part 1 chủ đề “Clothing”
Câu hỏi: How has clothing styles changed in your country over the past 10 years? (Thời trang tại quốc gia bạn đã thay đổi như thế nào qua 10 năm)
Câu trả lời: Clothing styles in my country have changed a lot over the past decade. Ten years ago, fashion here was a bit behind the times, with people sticking to traditional or formal wear. Now, it’s a far cry from that, as casual and trendy outfits influenced by global styles dominate, especially among the youth.
=> Thời trang ở đất nước tôi đã thay đổi rất nhiều trong thập kỷ qua. Mười năm trước, thời trang ở đây khá lạc hậu, mọi người thường mặc trang phục truyền thống hoặc trang phục trang trọng. Hiện tại mọi thứ đã khác xa, khi trang phục casual và hợp xu hướng, chịu ảnh hưởng từ phong cách toàn cầu đang ngày càng chiếm ưu thế, đặc biệt là với giới trẻ
Idioms chủ đề thời gian (Time)
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
A cat nap | Ngủ ngày | After lunch, I took a quick cat nap to recharge for the afternoon.(Sau bữa trưa, tôi ngủ một giấc ngắn để nạp lại năng lượng cho buổi chiều) |
A black day (for someone/sth) | Ngày đen tối | Losing that major project was truly a black day for our company.(Việc mất dự án lớn đó thực sự là một ngày đen tối đối với công ty chúng tôi) |
At one time | Thời gian nào đó đã qua | At one time, she was the most popular singer in the country, but now she has retired.(Có một thời, cô ấy là ca sĩ nổi tiếng nhất trong nước, nhưng giờ đây cô ấy đã giải nghệ) |
On the go | Bận rộn | She’s always on the go, juggling multiple projects at once.(Cô ấy luôn bận rộn, đảm nhận nhiều dự án cùng lúc) |
Once in a blue moon | Hiếm khi | We only see each other once in a blue moon since he moved abroad.(Chúng tôi chỉ gặp nhau rất hiếm hoi kể từ khi anh ấy ra nước ngoài) |
On the dot | Đúng tại thời điểm đó | The meeting starts at 9 a.m. on the dot, so don’t be late.(Cuộc họp bắt đầu đúng 9 giờ sáng, vì vậy đừng đến muộn) |
Up to my ears | Bận rộn | I’m up to my ears in work and can’t take on any more projects.(Tôi đang ngập trong công việc và không thể nhận thêm dự án nào nữa) |
In the nick of time | Vừa đúng/kịp lúc | We arrived at the airport in the nick of time; the plane was just about to leave.(Chúng tôi đến sân bay kịp lúc; máy bay sắp cất cánh) |
Now and then | Thỉnh thoảng | I like to go hiking now and then for a change of scenery.(Thỉnh thoảng tôi thích đi leo núi để đổi mới không khí) |
Fresh/clean out of something | Hết một cái gì đó | Sorry, we’re fresh out of coffee. Would you like tea instead?(Xin lỗi, chúng tôi vừa hết cà phê. Bạn có muốn uống trà thay thế không?) |
Hit the road | Lên đường | We should hit the road early to avoid the morning traffic. (Chúng ta nên lên đường sớm để tránh kẹt xe buổi sáng) |
Time flies | Thời gian trôi nhanh | It’s hard to believe how quickly the year has passed; time flies!(Thật khó tin là năm đã trôi qua nhanh như vậy; thời gian trôi nhanh thật!) |
Beat the clock | Hoàn thành một việc gì đó trước thời hạn | She managed to beat the clock and submit her project before the deadline.(Cô ấy đã kịp hoàn thành và nộp dự án trước hạn) |
In the nick of time | Đúng lúc, vừa kịp thời | I arrived at the station in the nick of time to catch my train.(Tôi đã đến ga đúng lúc để bắt chuyến tàu của mình) |
Time is money | Thời gian là vàng bạc | Don't waste time on unnecessary tasks; remember that time is money.(Đừng lãng phí thời gian vào những việc không cần thiết, hãy nhớ rằng thời gian quý giá như tiền bạc.) |
Killing time | Giết thời gian | I was just killing time at the café before my appointment.(Tôi chỉ đang giết thời gian ở quán cà phê trước cuộc hẹn của mình.) |
Ví dụ: IELTS Speaking Part 1 chủ đề “Hobby”
Câu hỏi: "What is your favorite foods?" (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
Trả lời: I love Vietnamese food, especially phở and bánh mì, because they’re flavorful and comforting. Once in a blue moon, I enjoy indulging in sushi or pizza for a change of pace. It keeps things exciting and adds variety to my meals.
=> Tôi rất thích ẩm thực Việt Nam, đặc biệt là phở và bánh mì, vì chúng rất đậm đà và dễ ăn. Thỉnh thoảng, tôi cũng thưởng thức sushi hoặc pizza để thay đổi khẩu vị. Điều này giúp bữa ăn của tôi thêm phong phú và thú vị.
Idioms chủ đề tiền bạc và tài sản (Money)
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
Cost an arm and a leg | Đắt đỏ | That luxury car costs an arm and a leg, but he still decided to buy it.(Chiếc xe sang đó rất đắt tiền, nhưng anh ấy vẫn quyết định mua) |
Break a Leg | Điều may mắn | Good luck with your performance tonight – break a leg!(Chúc bạn may mắn trong buổi diễn tối nay – chúc may mắn nhé!) |
Fingers-crossed | Chúc ai đó may mắn | My exam results come out tomorrow, so fingers crossed!(Kết quả thi của tôi sẽ ra vào ngày mai, mong mọi điều tốt đẹp!) |
In the black | Làm ăn có lãi | After years of hard work, our business is finally in the black.(Sau nhiều năm nỗ lực, công việc kinh doanh của chúng tôi cuối cùng cũng có lãi) |
A blacklist | Sổ đen | After repeated violations, he was put on the company's blacklist and can’t work here anymore.(Sau nhiều lần vi phạm, anh ấy bị đưa vào danh sách đen của công ty và không thể làm việc ở đây nữa) |
Dressed to the nines | Ăn mặc rất đẹp | She was dressed to the nines for the gala event.(Cô ấy ăn mặc rất bảnh bao cho buổi dạ tiệc) |
Go to the dogs | Sa sút, xuống cấp | The neighborhood has really gone to the dogs in recent years.(Khu vực này đã xuống cấp trầm trọng trong vài năm gần đây) |
A penny saved is a penny earned | Tiết kiệm tiền cũng quan trọng như kiếm tiền | Instead of spending all your allowance on treats, remember that a penny saved is a penny earned.(Thay vì tiêu hết tiền tiêu vặt vào đồ ăn vặt, hãy nhớ rằng một xu tiết kiệm cũng là một xu kiếm được) |
Break the bank | Chi tiêu rất nhiều tiền, đến mức gần như không còn tiền. | Buying a new car won't break the bank if you budget properly.(Mua một chiếc xe mới sẽ không khiến bạn phải chi tiêu quá nhiều nếu bạn lập kế hoạch ngân sách hợp lý) |
In the red | Nợ ngân hàng, âm tiền tài khoản | After overspending during the holiday season, I found myself in the red.(Sau khi chi tiêu quá mức trong mùa lễ, tôi phát hiện mình đang bị âm tiền) |
Living beyond one's means | Chi tiêu nhiều hơn thu nhập của mình. | If you continue living beyond your means, you'll end up in serious debt.(Nếu bạn tiếp tục sống vượt quá khả năng của mình, bạn sẽ rơi vào nợ nần nghiêm trọng) |
Make ends meet | Đủ tiền để trang trải cho những nhu cầu cơ bản | With her low salary, she struggles to make ends meet each month.(Với mức lương thấp của cô ấy, cô ấy gặp khó khăn trong việc trang trải chi tiêu mỗi tháng) |
A nest egg | Một khoản tiền được tiết kiệm cho tương lai, thường để nghỉ hưu | It's important to set aside a nest egg for retirement to ensure financial security later in life.(Điều quan trọng là để dành một khoản tiền cho việc nghỉ hưu nhằm đảm bảo an ninh tài chính trong cuộc sống sau này) |
Ví dụ: IELTS Speaking Part 1 chủ đề “Shopping”
Câu hỏi: Do you like shopping? (Bạn có thích mua sắm không)
Trả lời: I don’t go shopping very often, only once in a blue moon when I need new clothes or accessories. However, I try to avoid buying things that cost an arm and a leg, especially when I can find similar items for a more reasonable price.
=> Tôi không thường xuyên đi mua sắm, chỉ thỉnh thoảng mới đi mua một lần khi tôi cần quần áo hoặc phụ kiện mới. Tuy nhiên, tôi cố gắng tránh mua những thứ đắt tiền, đặc biệt là khi tôi có thể tìm thấy những mặt hàng tương tự với giá cả hợp lý hơn.
Idioms chủ đề cảm xúc (Feeling & Emotion)
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
Down in the dumps | Buồn chán | He’s been down in the dumps ever since he lost his job.(Anh ấy đã rất buồn từ khi mất việc) |
Give someone the benefit of the doubt | Nghĩ tốt về ai đó | I didn’t see the incident, so I’ll give him the benefit of the doubt this time.(Tôi không thấy sự việc, nên lần này tôi sẽ tin anh ấy) |
Go the extra mile | Vô cùng cố gắng | She always goes the extra mile to help her colleagues.(Cô ấy luôn sẵn sàng làm nhiều hơn để giúp đỡ đồng nghiệp) |
Get a kick out of (something) | Tìm thấy niềm vui từ cái gì | I get a kick out of watching comedies on the weekend.(Tôi cảm thấy rất vui khi xem phim hài vào cuối tuần) |
Green with envy | Ghen tị | She was green with envy when she saw her friend’s new car.(Cô ấy ghen tị khi thấy chiếc xe mới của bạn mình) |
Hold your horses | Bình tĩnh, đợi đã. | Hold your horses! Let’s make sure we’re ready before we start the presentation.(Chờ đã! Hãy chắc chắn rằng chúng ta đã sẵn sàng trước khi bắt đầu buổi thuyết trình) |
Have/get mixed feelings about something | Cảm xúc lẫn lộn, không chắc chắn | She has mixed feelings about moving to a new city – she’s excited but nervous.(Cô ấy có cảm xúc lẫn lộn về việc chuyển đến thành phố mới – vừa hào hứng nhưng cũng lo lắng) |
In high spirits | Vui vẻ, phấn chấn | Everyone was in high spirits after the team won the championship.(Mọi người đều rất phấn chấn sau khi đội giành chiến thắng) |
Make a fuss over | Cằn nhằn, cãi cọ, phàn nàn với ai về điều gì. | They made a big fuss over her new hairstyle.(Họ cãi nhau vì kiểu tóc mới của cô ấy) |
Over the moon | Cực kỳ hạnh phúc vì điều gì | She was over the moon when she got accepted into her dream university.(Cô ấy hạnh phúc khi được nhận vào trường đại học mơ ước) |
On cloud nine | Cực kỳ sung sướng, hạnh phúc như ở trên mây | He was on cloud nine after winning the scholarship.(Anh ấy vui sướng vô cùng sau khi giành được học bổng) |
Put your feet up | Thư giãn | After a long day at work, I like to put my feet up and relax.(Sau một ngày dài làm việc, tôi thích thư giãn và nghỉ ngơi) |
Yellow-bellied | Nhát gan, sợ hãi | He’s too yellow-bellied to stand up for himself.(Anh ấy quá nhút nhát để tự bảo vệ mình) |
Read my/your/his mind | Đoán suy nghĩ của người khác | You read my mind – I was just going to suggest the same thing!(Bạn đoán được ý tôi – tôi cũng vừa định gợi ý điều tương tự) |
Under the Weather | Cảm thấy không khỏe | I’m feeling a bit under the weather, so I might stay home today.(Tôi cảm thấy hơi mệt, nên có thể hôm nay sẽ ở nhà) |
Walking on air | Cảm thấy rất hạnh phúc | After passing her exams, she was walking on air.(Sau khi vượt qua kỳ thi, cô ấy cảm thấy rất hạnh phúc) |
Feeling blue | Cảm thấy buồn bã | She's been feeling blue ever since her friend moved away.(Cô ấy đã cảm thấy buồn bã từ khi bạn của cô ấy chuyển đi) |
Cry over spilled milk | Khóc lóc vì những điều không thể thay đổi | There's no use crying over spilled milk; just learn from your mistakes.(Không có ích gì khi khóc lóc về những điều đã xảy ra; hãy học từ những sai lầm của bạn) |
Break someone's heart | Làm ai đó rất buồn hoặc đau khổ | She broke his heart when she decided to move away.(Cô ấy làm tan nát trái tim anh ấy khi quyết định chuyển đi) |
Ví dụ: IELTS Speaking Part 1 chủ đề “Free Time”
Câu hỏi: What do you do in your free time? (Bạn làm gì vào thời gian rảnh)
Trả lời: In my free time, what I do really depends on my mood. When I’m down in the dumps, I like to take long walks or listen to soothing music to clear my mind. On the other hand, when I’m on cloud nine, I enjoy hanging out with friends or trying out new recipes to celebrate the moment.
=> Vào thời gian rảnh, tôi sẽ hoạt động theo tâm trạng của mình. Khi tôi cảm thấy buồn chán, tôi thường đi dạo thật lâu hoặc nghe nhạc nhẹ để thư giãn. Ngược lại, khi tôi cảm thấy vui vẻ, tôi thích tụ tập bạn bè hoặc thử nấu những món ăn mới để tận hưởng khoảnh khắc.
Idioms chủ đề tính cách (Character)
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
An odd bird/fish | Người quái dị, kỳ lạ | He's an odd bird; he loves collecting old, unused items that no one else cares about.(Anh ấy là một người kỳ lạ; anh ấy thích sưu tầm những món đồ cũ mà không ai quan tâm) |
An early bird | Người hay dậy sớm | She always arrives at the office by 7 a.m. – truly an early bird.(Cô ấy luôn đến văn phòng từ 7 giờ sáng – thực sự là một người dậy sớm) |
Big fish in a small pond | Là người quan trọng trong một nhóm nhỏ. | As the best player in his local team, he's a big fish in a small pond, but things will be different in the national league.(Là cầu thủ giỏi nhất trong đội của mình, anh ấy là người quan trọng trong nhóm nhỏ, nhưng mọi chuyện sẽ khác khi thi đấu ở giải quốc gia) |
Black sheep | Người khác biệt trong gia đình | He's the black sheep of the family, always getting into trouble.(Anh ấy là người khác biệt trong gia đình, luôn gây rắc rối) |
Down to earth | Thực tế, tính cách bình thường, không ra vẻ | Despite her fame, she remains humble and down to earth.(Dù nổi tiếng, cô ấy vẫn khiêm tốn và chân thành) |
Far-fetched | Gượng gạo, không tự nhiên | His explanation seemed far-fetched, and no one believed him.(Lời giải thích của anh ấy có vẻ gượng gạo, và không ai tin cả) |
Heart of gold | Người rất tốt bụng | He may seem gruff, but he has a heart of gold.(Anh ấy có vẻ thô lỗ, nhưng lại rất tốt bụng) |
Blue blood | Dòng giống hoàng tộc | She comes from a family of blue blood, with ancestors who were nobility.(Cô ấy xuất thân từ gia đình quý tộc, với tổ tiên là những người thuộc tầng lớp cao quý) |
Born to the purple | Sinh ra trong gia đình quyền quý | The prince was born to the purple, destined to be a ruler from birth.(Hoàng tử sinh ra trong hoàng tộc, định sẵn sẽ trở thành người cai trị từ khi còn nhỏ) |
Break someone’s heart | làm tổn thương ai đó | It broke her heart when her dog passed away.(Cô ấy bị đau lòng khi chú chó của mình qua đời) |
Full of beans | Tràn đầy năng lượng | The kids were full of beans after their afternoon nap.(Bọn trẻ tràn đầy năng lượng sau giấc ngủ trưa) |
In the heat of the moment | Trong lúc nóng giận | I said something hurtful in the heat of the moment and regretted it later.(Tôi đã nói điều tổn thương trong lúc nóng giận và sau đó hối hận) |
Get a head start | Đi đầu, tiên phong | She got a head start on her studies by reviewing the material early.(Cô ấy có lợi thế bắt đầu trước bằng cách xem lại tài liệu sớm) |
Give it one's best shot | Cố hết sức có thể | The competition is tough, but I’ll give it my best shot.(Cuộc thi khá khó khăn, nhưng tôi sẽ cố gắng hết sức) |
Grey matter | Chất xám | You’ll need to use some grey matter to solve this tricky puzzle.(Bạn sẽ phải dùng đến chất xám để giải câu đố hóc búa này) |
Ví dụ: IELTS Speaking Part 1 chủ đề “Learning”
Câu hỏi: Do you enjoy learning new skills? (Bạn thích học các kỹ năng mới không)
Trả lời: Absolutely! I believe learning new skills is essential for personal growth. Whenever I take up something new, like cooking or playing an instrument, I always give it my best shot. Even if I don’t master it right away, the process is rewarding, and I enjoy the challenge.
=> Có! Tôi tin rằng học các kỹ năng mới là điều cần thiết cho sự phát triển cá nhân. Bất cứ khi nào tôi bắt đầu học một điều gì đó mới, như nấu ăn hoặc chơi một nhạc cụ, tôi luôn cố gắng hết sức. Ngay cả khi tôi không thành thạo ngay lập tức, quá trình này vẫn rất ý nghĩa và tôi thích trải nghiệm những thử thách.
Xem thêm: 7 Website tự học IELTS Speaking Online giúp nâng band điểm 6.5
Tầm quan trọng của Idioms IELTS
Trong IELTS, Idioms đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là trong phần thi IELTS Speaking. Việc sử dụng Idioms IELTS đúng cách không chỉ giúp bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ phong phú mà còn tạo ấn tượng tốt với giám khảo. Athena sẽ chỉ ra cho bạn một số lý do cho thấy tầm quan trọng của Idioms trong IELTS:
- Thể hiện sự thành thạo ngôn ngữ: Khi sử dụng idioms một cách tự nhiên và phù hợp trong IELTS, chứng tỏ bạn không chỉ hiểu biết từ vựng và ngữ pháp ở mức cơ bản mà còn nắm vững cách diễn đạt đa dạng, thể hiện sự thành thạo và linh hoạt trong tiếng Anh.
- Giúp tăng điểm tiêu chí Lexical Resource (Nguồn từ vựng): Trong IELTS Speaking, giám khảo đánh giá khả năng dùng từ linh hoạt và chính xác. Idioms là một trong những yếu tố giúp bạn tạo điểm nhấn trong câu trả lời và nâng cao điểm trong tiêu chí này.
- Giao tiếp tự nhiên: Sử dụng Idioms khi giao tiếp giúp cuộc nói chuyện trở nên tự nhiên hơn, tăng tính phong phú và sâu sắc trong cuộc trò chuyện.
- Tăng tính thuyết phục khi biểu đạt một ý nghĩa phức tạp: Idioms cho phép bạn diễn đạt những ý nghĩa phức tạp một cách ngắn gọn hơn. Thay vì mô tả chi tiết tình huống, bạn có thể sử dụng một Idiom để truyền đạt ý của mình một cách hiệu quả.
- Thể hiện kiến thức văn hóa và ngữ cảnh: Idioms thường phản ánh văn hóa và cách suy nghĩ của người bản ngữ. Khi bạn sử dụng đúng idioms, bạn thể hiện rằng mình có hiểu biết về văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp, điều này đặc biệt có lợi trong phần thi Speaking.
Phương pháp học Idioms IELTS hiệu quả
Việc ghi nhớ một số lượng lớn Idioms IELTS có thể là một thử thách lớn với bạn, nhưng nó sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn nhiều khi bạn áp dụng một vài “bí kíp” sau của Athena nhé:
Học qua các hoạt động thường ngày: Thay vì ghi nhớ từng Idiom riêng lẻ, hãy học chúng thông qua các đoạn hội thoại, bài báo, hoặc chương trình truyền hình. Khi gặp idioms trong các tình huống thực tế, bạn sẽ hiểu rõ hơn cách sử dụng và dễ dàng ghi nhớ chúng một cách tự nhiên.
Ví dụ: Trong bộ phim Harry Potter, nhân vật Hermione nói chuyện với Ron khi muốn cậu ấy qua bài kiểm tra sắp tới rằng: "It's time to hit the books if you want to pass your exams"
(Đã đến lúc học hành nếu bạn muốn vượt qua kỳ thi.)
=> Sau khi xem phim, bạn có thể sử dụng idiom này trong bối cảnh thực tế khi bạn muốn vượt qua kỳ thi sắp tới sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách dùng của nó.
Idiom “hit the books”
Sử dụng hình ảnh và ví dụ sinh động: Tạo liên tưởng giữa Idioms và những hình ảnh hoặc tình huống sinh động, gần gũi với bạn. Việc gắn một Idiom với hình ảnh cụ thể sẽ giúp bạn khắc sâu chúng vào trí nhớ một cách hiệu quả hơn.
Ví dụ: Idiom “Throw in the towel”
=> Ý nghĩa: Bỏ cuộc
=> Hình ảnh liên tưởng: Hãy tưởng tượng một võ sĩ quyền anh đang chiến đấu trên võ đài. Sau một thời gian dài đấu tranh, anh ta quyết định bỏ cuộc và ném chiếc khăn vào võ đài để thể hiện rằng mình bỏ cuộc và không thể tiếp tục.
Idiom “Throw in the towel”
Luyện tập thường xuyên và tự tạo câu: Thường xuyên áp dụng Idioms trong giao tiếp hàng ngày hoặc tự tạo các câu với idioms sẽ giúp bạn nhanh chóng biến chúng thành thói quen. Hãy nhớ rằng, học Idioms cũng như học một kỹ năng mới – cần thực hành để thành thạo.
Ví dụ: Khi học idiom "Piece of cake"
Idiom "Piece of cake"
=> Bạn nên tạo thói quen luyện tập thường xuyên và đặt thật nhiều ví dụ để quen dần.
"This math problem is a piece of cake for me." (Bài toán này rất dễ đối với tôi)
"The exam was a piece of cake." (Kỳ thi rất dễ)
Tổng kết
Như vậy, Athena đã chia sẻ cho bạn hơn 100 Idioms IELTS thông dụng và ví dụ đi kèm. Để đạt được hiệu quả tối ưu, hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng những Idioms này vào giao tiếp nói chung, kỳ thi IELTS nói riêng. Chúc bạn gặt hái nhiều thành công trên hành trình chinh phục IELTS của mình nhé!
Đồng thời, bạn cũng có thể cân nhắc luyện tập online qua các bài kiểm tra tại trang Online Test của website anhnguathena.vn. Bên cạnh đó, để giúp ôn luyện hiệu quả, bạn có thể tham khảo khóa học IELTS toàn diện từ mất gốc cam kết đầu ra tối thiểu 6.5+ của Athena giúp bạn nâng điểm Reading nhanh chóng:
- Lộ trình học từ 0 đạt 6.5-7.5+ IELTS tinh gọn trong 80 buổi.
- Được giảng dạy trực tiếp bởi ThS. Đỗ Vân Anh (8.5 IELTS, 9.0 Listening với 10 năm kinh nghiệm giảng dạy TOEIC/IELTS).
- Học phí “nhẹ ví” với các bạn sinh viên: Khóa IELTS từ mất gốc đến 7.0+ tại Athena là lựa chọn phù hợp với các bạn sinh viên mong muốn sở hữu tấm bằng IELTS với chi phí thấp - chất lượng cao. Ngoài ra, Athena còn trao học bổng định kỳ với các bạn học viên hoàn thành tốt chương trình học.
- Anh ngữ Athena hỗ trợ gần 50% lệ phí thi chứng chỉ IELTS tương đương 2.000.000đ.
Xem thêm: