Trước khi bắt đầu hành trình chinh phục kỳ thi IELTS, việc nắm vững cấu trúc bài thi IELTS cùng những thông tin liên quan là điều hết sức cần thiết. Bài thi IELTS được chia thành bốn phần Listening, Reading, Speaking và Writing, mỗi phần đều có cấu trúc và dạng bài riêng biệt. Hãy cùng Anh ngữ Athena khám phá chi tiết từng phần trong bài viết dưới đây để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS một cách hiệu quả nhất nhé!
IELTS là gì?

Kỳ thi IELTS bao gồm 4 kỹ năng Listening, Speaking, Reading và Writing
IELTS (International English Language Testing System) là kỳ thi đánh giá năng lực ngoại ngữ được tổ chức bởi Hội đồng Anh (British Council) và IDP Education thông qua 4 kỹ năng Listening (nghe), Speaking (nói), Reading (đọc), Writing (viết).
Kỳ thi IELTS bao gồm 2 loại:
- IELTS Academic (IELTS học thuật): mang tính học thuật, dành cho những bạn có mục tiêu học tập tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh hoặc làm việc trong môi trường nghiên cứu, giao tiếp chuyên nghiệp.
- IELTS General Training (IELTS tổng quát): dành cho những người muốn định cư, làm việc ở nước ngoài hoặc tham gia các khóa học không yêu cầu chuyên môn cao tại các quốc gia nói tiếng Anh.
Cả hai hình thức thi đều hướng đến mục tiêu đánh giá toàn diện kỹ năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh, đảm bảo có thể vận dụng ngôn ngữ này một cách hiệu quả trong cả môi trường học thuật lẫn đời sống hàng ngày.
Bài thi IELTS Academic và IELTS General Training khác gì nhau?

So sánh IELTS Academic và IELTS General Training
Như đã đề cập ở trên, hai loại bài thi IELTS này khác nhau về mục đích sử dụng và nội dung đánh giá. Ngoài ra, cấu trúc bài thi IELTS Academic và IELTS General Training khá giống nhau ở các kỹ năng nghe và nói, nhưng khác biệt ở phần đọc và viết. Dưới đây là sự khác biệt cụ thể giữa hai hình thức thi này:
IELTS Academic | IELTS General Training | |
Speaking & Listening | Giống nhau ở 2 hình thức | |
Writing | Gồm 2 bài:
| Gồm 2 bài:
|
Reading | Bao gồm 3 bài đọc dài | 3 bài đọc được chia thành những dạng nhỏ |
Thời gian và số lượng câu hỏi của cả hai bài thi IELTS Academic và IELTS General đều giống nhau. Điểm khác biệt chính giữa IELTS Academic và General Training nằm ở nội dung phần đọc và viết, với IELTS Academic tập trung vào các tình huống học thuật, còn General Training tập trung vào các tình huống thực tế hàng ngày.
Cấu trúc bài thi IELTS mới nhất 2024

Cấu trúc bài thi IELTS mới nhất 2024
Bài thi IELTS kéo dài khoảng 2 giờ 40 phút, bao gồm ba phần: Nghe (Listening), Đọc (Reading), và Viết (Writing). Trong phần thi Nghe, thí sinh sẽ có thêm 10 phút sau khi kết thúc bài nghe để điền đáp án vào phiếu trả lời. Phần thi Nói (Speaking) kéo dài từ 11 đến 14 phút.
Ba phần Nghe, Đọc, và Viết sẽ được thi liên tục mà không có thời gian nghỉ giữa các phần. Riêng phần Nói được tổ chức riêng, có thể diễn ra trong cùng ngày hoặc vào một ngày khác, trước hoặc sau một tuần so với ba phần còn lại. Thời gian và địa điểm thi Nói sẽ được thông báo chi tiết khi thí sinh đăng ký thi.
Cấu trúc bài thi IELTS bao gồm 4 phần như sau:
Phần thi | Thời gian làm bài | Cấu trúc bài thi |
IELTS Listening | 40 phút | 4 phần (40 câu hỏi) |
IELTS Reading | 60 phút | 3 phần (40 câu hỏi) |
IELTS Writing | 60 phút | 2 bài viết |
IELTS Speaking | 11-14 phút | 3 phần |
Cấu trúc bài thi IELTS Listening
Cấu trúc bài thi IELTS Listening của cả hai dạng Academic và General Training hoàn toàn giống nhau về cả nội dung lẫn hình thức. Phần thi Listening bao gồm 4 phần (Section), mỗi phần tương ứng với một đoạn audio khác nhau. Mỗi Section có 10 câu hỏi, tổng cộng 40 câu, và độ khó sẽ tăng dần theo từng phần.
Mỗi đoạn audio chỉ được phát một lần duy nhất trong suốt thời gian thi, và các giọng nói trong bài thi có thể đến từ nhiều vùng miền khác nhau, bao gồm Anh Anh, Anh Úc, Anh New Zealand, Anh Mỹ và Anh Canada.
Cấu trúc bốn phần thi trong bài thi Listening như sau:
Section | Nội dung chính |
Section 1 | Đoạn hội thoại giữa 02 nhân vật diễn ra trong ngữ cảnh cuộc sống hàng ngày. |
Section 2 | Đoạn độc thoại về một vấn đề xảy ra trong xã hội, giáo dục,... |
Section 3 | Một cuộc thảo luận trên 2 người xoay quanh những chủ đề mang tính chất học thuật. |
Section 4 | Đoạn độc thoại mang tính học thuật chuyên sâu về 1 chủ đề như sinh học, y học,... |
Thời gian làm bài Listening kéo dài trong 30 phút, tuy nhiên thời gian điền đáp án sẽ có sự khác nhau giữa hai hình thức thi trên giấy (Paper-based) và trên máy tính (Computer-based)
- Với hình thức thi trên giấy: bạn sẽ có khoảng 30 phút nghe và chọn đáp án. Kết thúc thời gian này, bạn sẽ có thêm 10 phút để chuyển đáp án từ giấy sang Answer Sheet (phiếu điền đáp án).
- Với hình thức thi trên máy: bạn sẽ chỉ có 30 phút nghe và chọn đáp án. Kết thúc thời gian này, bạn sẽ có thêm 2 phút để kiểm tra lại đáp án đã lựa chọn.
Xem thêm: Điểm IELTS Listening: thang điểm và cách tính điểm chuẩn xác nhất
Cấu trúc bài thi IELTS Reading
Cấu trúc bài thi IELTS Reading ở cả hai dạng Academic và General Training giống nhau về số lượng câu hỏi và thời gian làm bài, với tổng cộng 40 câu hỏi trong 60 phút. Tuy nhiên, nội dung và chủ đề bài đọc có sự khác biệt giữa hai hình thức này, cụ thể như sau:
Đặc điểm | IELTS Academic | IELTS General Training |
Số lượng câu hỏi | 40 câu, bao gồm 3 passage (3 đoạn văn) | |
Mục đích | Đánh giá khả năng đọc hiểu tiếng Anh mang tính học thuật cao | Đánh giá khả năng đọc hiểu tiếng Anh |
Nội dung từng phần | Cả 3 đoạn văn đều mang tính học thuật lấy từ sách, tạp chí và báo đưa vào bài thi. Các văn bản dựa trên các vấn đề thí sinh sẽ gặp phải trong bối cảnh học thuật. | Phần 1: Bao gồm nhiều đoạn văn ngắn, chủ yếu tập trung vào việc sử dụng tiếng Anh cơ bản trong các tình huống hàng ngày. Phần 2: Gồm 2 đoạn văn xoay quanh các chủ đề liên quan đến công việc và nghề nghiệp. Phần 3: Chứa một đoạn văn dài với cấu trúc câu phức tạp hơn, thường là các nội dung mô tả chi tiết. |
Khác với phần thi Listening, trong bài thi Reading, bạn sẽ không có thêm thời gian để chuyển đáp án vào Answer Sheet. Thời gian làm bài Reading là 60 phút, và trong khoảng thời gian này, bạn phải hoàn thành cả việc đọc, trả lời câu hỏi, và điền đáp án trực tiếp vào phiếu trả lời. Vì vậy, bạn cần phải quản lý thời gian một cách chặt chẽ, tránh lãng phí thời gian quá nhiều vào một câu hỏi cụ thể để đảm bảo hoàn thành tất cả các câu hỏi trong giới hạn thời gian cho phép.
Cấu trúc bài thi IELTS Writing
Cấu trúc bài thi Writing trong IELTS bao gồm hai phần: Writing Task 1 và Writing Task 2. Thời gian làm bài tổng cộng là 60 phút cho cả hai loại thi, bao gồm IELTS Academic và IELTS General Training, áp dụng cho cả hình thức thi trên giấy và máy tính.
Thông tin chung cho cả hai hình thức thi như sau:
- Task 1 chiếm ⅓ tổng số điểm của bài Writing, vì vậy thí sinh nên phân bổ khoảng 20 phút cho phần này (⅓ * 60 phút = 20 phút). Trong Task 1, thí sinh cần viết tối thiểu 150 từ.
- Task 2 chiếm ⅔ tổng số điểm của bài Writing, do đó, thí sinh nên dành khoảng 40 phút cho phần này (⅔ * 60 phút = 40 phút). Đối với Task 2, yêu cầu tối thiểu là 250 từ.
Do đó, bạn cần phân bổ thời gian hợp lý cho từng phần để đạt được điểm số cao trong bài thi IELTS Writing.
Bài thi IELTS Academic và IELTS General Training có sự khác biệt về nội dung ở hai phần, cụ thể như sau:
IELTS Academic | IELTS General Training | |
Writing Task 1 | Đề bài của Writing Task 1 thường cung cấp một biểu đồ, bảng hoặc bản đồ, và yêu cầu thí sinh thực hiện một số nhiệm vụ nhất định. Cụ thể, bạn có thể được yêu cầu mô tả xu hướng hoặc sự thay đổi trong thông tin được cung cấp, so sánh dữ liệu từ hai hoặc nhiều nguồn khác nhau, hoặc trình bày các chi tiết cụ thể liên quan đến thông tin đó. | Bạn cần viết một bức thư phản hồi về một tình huống phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ: Viết thư cho một người bạn để thông báo về việc bạn sẽ không thể tham gia một bữa tiệc mà họ đã tổ chức vì lý do sức khỏe. |
Writing Task 2 | Writing Task 2 yêu cầu viết một bài thảo luận về một chủ đề được đưa ra trong đề bài. Đề bài thường nêu ra một vấn đề hoặc tình huống và yêu cầu bạn bày tỏ quan điểm cá nhân. Cụ thể, bạn có thể được yêu cầu đồng ý hoặc không đồng ý với một quan điểm nhất định, đưa ra giải pháp cho một vấn đề cụ thể, hoặc so sánh hai quan điểm đối lập. | Đề bài trong phần thi này cho một quan điểm, lập luận hoặc vấn đề nào đó và chỉ cho bạn hướng giải quyết vấn đề này. Ví dụ: Trình bày một ý kiến, giải pháp, ý tưởng dựa trên thông tin cung cấp. |
Bài thi IELTS Writing được thiết kế nhằm đánh giá khả năng trình bày quan điểm và sắp xếp ý tưởng một cách chặt chẽ, đồng thời xem xét mức độ chính xác trong việc sử dụng từ vựng và ngữ pháp. Do đó, bạn cần có khả năng tóm tắt thông tin một cách chính xác và đầy đủ từ các biểu đồ, bảng hoặc bản đồ được cung cấp.
Bên cạnh đó, việc trình bày lập luận một cách mạch lạc và rõ ràng, sử dụng các bằng chứng cụ thể để hỗ trợ cho quan điểm cá nhân là điều rất quan trọng. Cuối cùng, bạn cũng cần thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và mạch lạc kết hợp với sử dụng từ vựng phong phú và cấu trúc ngữ pháp đa dạng.
Cấu trúc bài thi Speaking
Giống với kỹ năng Listening, nội dung của bài thi Speaking trong IELTS cũng giống nhau cho cả hai hình thức thi Academic và General Training. Bài thi IELTS Speaking bao gồm 3 phần và tổng thời gian thực hiện kéo dài khoảng 11-14 phút. Cụ thể như sau:
Part | Nội dung |
Part 1: 4-5 phút | Yêu cầu bạn giới thiệu bản thân và hỏi những chủ đề liên quan tới cá nhân như sở thích, thói quen |
Part 2: 3-4 phút | Giám khảo ra một chủ đề cùng các câu hỏi gợi ý (Cue Card) và yêu cầu trình bày một bài nói liên quan tới chủ đề đó. Bạn sẽ được cung cấp bút chì và giấy để chuẩn bị trong 1 phút và 2 phút trình bày. Khi bạn kết thúc bài nói trước 2 phút, giám khảo có thể đặt ra thêm những câu hỏi liên quan đến bài nói. |
Part 3: 4-5 phút | Cuộc thảo luận chuyên sâu với giám khảo về vấn đề liên quan ở Part 2. |
Bạn có thể lựa chọn thời điểm thi Speaking trước hoặc sau khi thực hiện ba kỹ năng còn lại, tùy thuộc vào lịch tổ chức thi. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể chọn hình thức thi qua máy tính (computer) hoặc trực tiếp (face-to-face). Dù lựa chọn hình thức nào, bạn vẫn cần có mặt tại trung tâm tổ chức thi và thực hiện các bước chuẩn bị như bình thường.
Kết quả bài thi IELTS Speaking sẽ được giám khảo chấm điểm ngay sau khi bạn kết thúc bài thi, nhưng sẽ không được công bố ngay lập tức. Kết quả chính thức sẽ được thông báo cùng lúc với kết quả của các phần thi khác. Ngoài ra, phần thi này sẽ được ghi âm để phục vụ cho việc kiểm tra nội bộ và trong trường hợp bạn phúc khảo yêu cầu chấm lại bài.
Xem thêm: Top 7 Website tự học IELTS Speaking online nâng band điểm 6.5
Bài thi IELTS trên máy tính và trên giấy có giống nhau không?

Bài thi IELTS bao gồm thi trên giấy (paper-based) và thi trên máy (computer-based)
Bài thi IELTS bao gồm hai hình thức thi: thi trên giấy (paper-based) và thi trên máy (computer-based). Về nội dung, cả hai hình thức này đều giống nhau hoàn toàn, với các câu hỏi được lấy từ cùng một nguồn kho đề thi của Đại học Cambridge. Tuy nhiên, giữa hai hình thức này vẫn tồn tại những khác biệt rõ rệt trong quá trình dự thi, cụ thể như sau:
Tiêu chí | Thi trên giấy | Thi trên máy tính |
Nội dung đề thi | Đề thi giống nhau trong 1 ngày thi, các câu hỏi từ kho đề thi của Đại học Cambridge | Đề thi ra ngẫu nhiên cho các thí sinh trong kho đề thi của Đại học Cambridge |
Đối tượng phù hợp | Phù hợp với người quen viết tay và chưa quen dùng máy tính | Phù hợp với người quen dùng máy tính và muốn chỉnh sửa nhanh chóng |
Cách làm bài | Điền câu trả lời vào phiếu trả lời | Nhập câu trả lời trực tiếp vào hệ thống máy tính |
Chỉnh sửa đáp án | Khó khăn khi chỉnh sửa (đặc biệt là bài thi Writing) | Dễ dàng chỉnh sửa nhanh chóng |
Thời gian thi | 2 giờ 55 phút. Thời gian làm bài cố định và không có tùy chọn điều chỉnh tốc độ | 2 giờ 47 phút.Có thể điều chỉnh thời gian nghỉ giữa hai kỹ năng khi làm bài |
Tần suất tổ chức thi | 1-2 kỳ thi được tổ chức mỗi tháng tại mỗi trung tâm | Diễn ra thường xuyên hơn (25-30 kỳ thi/ tháng) |
Thời gian trả kết quả | 13 ngày sau khi thi | 3-5 ngày sau khi thi |
Thang điểm IELTS

Band điểm IELTS được tính từ 1.0-9.0
Dù lựa chọn hình thức thi IELTS Academic hay IELTS General Training thì thang điểm trên chứng chỉ IELTS vẫn là từ 1.0 – 9.0. Nếu thí sinh bỏ thi bất kỳ 1 kỹ năng nào, điểm IELTS overall (tổng điểm) của thí sinh đó sẽ là 0.
Điểm IELTS overall là trung bình cộng của cả 4 kỹ năng Listening, reading, Writing và Speaking. Kết quả sẽ được làm tròn đến 0.5.
- Ví dụ: Nếu bạn có điểm thi IELTS theo từng kỹ năng như sau: 7.5 (Reading), 7.0 (Listening), 6.5 (Writing) và 6.5 (Speaking) thì tổng điểm của bạn sẽ là 7.0 Overall (27.5/4 = 6.875 làm tròn thành 7.0).

Thang điểm Listening và Reading của IELTS Academic và IELTS General Training
Có thể nhận thấy, điểm IELTS càng cao thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh càng tốt. Cụ thể như sau:
- Band 8.5 - 9.0 (Expert User): Có khả năng sử dụng tiếng Anh như người bản ngữ. Thông thạo và chính xác trong việc hiểu và giao tiếp, không có sai sót.
- Band 7.0 - 8.0 (Very Good User): Có khả năng sử dụng tiếng Anh rất tốt. Hiểu và diễn đạt một cách trôi chảy, chính xác và tự nhiên trong hầu hết các tình huống.
- Band 6.0 - 6.5 (Good User): Có khả năng sử dụng tiếng Anh hiệu quả. Hiểu được các ý chính trong hầu hết các tình huống phức tạp và chỉ có một vài sai sót.
- Band 5.0 - 5.5 (Competent User): Có khả năng sử dụng tiếng Anh tốt. Có thể hiểu và giao tiếp trong hầu hết các tình huống, mặc dù đôi khi vẫn mắc lỗi.
- Band 4.0 - 4.5 (Modest User): Có khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức trung bình. Có thể giao tiếp trong nhiều tình huống, nhưng vẫn mắc lỗi và cần cải thiện thêm.
- Band <3.5 (Limited User): Có thể sử dụng tiếng Anh trong những tình huống quen thuộc, nhưng có nhiều lỗi và thiếu sót trong ngữ pháp và từ vựng
Tổng kết
Như vậy, Athena đã chia sẻ những thông tin liên quan về cấu trúc bài thi IELTS. Chứng chỉ IELTS không chỉ mang lại cơ hội trong công việc và học tập mà đó còn là bước đệm quan trọng giúp bạn phát triển kỹ năng tiếng Anh của mình trong tương lai. Athena hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn chuẩn bị thật tốt trước khi bước vào kỳ thi IELTS sắp tới nhé!
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo khóa học IELTS toàn diện từ 0 đạt 6.5-7.5+ của Athena:
- Lộ trình học “tối giản”, “tối ưu” giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản, và nắm chắc tấm bằng IELTS 6.5+ trong tầm tay.
- Giáo trình và phương pháp được chính Ths. Đỗ Vân Anh (8.5 IELTS với 11 năm kinh nghiệm giảng dạy TOEIC/IELTS) biên soạn và giảng dạy trực tiếp.
- Học phí “nhẹ ví” với các bạn sinh viên: Khóa IELTS từ mất gốc đến 6.5+ tại Athena là lựa chọn phù hợp với các bạn sinh viên mong muốn sở hữu tấm bằng IELTS với chi phí thấp nhưng chất lượng cao:
- Học phí khóa từ 0-7.5+ tại Athena chỉ nhỉnh hơn 8 triệu (đã bao gồm tài liệu và cam kết ko phát sinh chi phí trong quá trình học).
- Ngoài ra, Athena tặng 1 buổi speaking 1-1 với cô Vân Anh hàng tuần để cô sửa trực tiếp cho các bạn.
- Athena hỗ trợ 2.000.000đ lệ phí thi tương đương.
Thông tin chi tiết về khoá học IELTS từ 0 đạt 6.5-7.5 của Athena TẠI ĐÂY.

Xem thêm: