Cập nhật thang điểm IELTS Listening 2024
Bài thi IELTS Listening bao gồm 40 câu hỏi, và số câu trả lời đúng sẽ được chuyển đổi thành band điểm tương ứng trên thang điểm từ 0 đến 9. Mỗi mức band điểm phản ánh mức độ thành thạo kỹ năng nghe của thí sinh, từ cơ bản đến xuất sắc. Cụ thể như sau:
Cập nhật thang điểm Listening 2024
Ngoài ra để hiểu rõ hơn về cách tính điểm IELTS overall chính xác nhất, người học hãy tham khảo hướng dẫn chi tiết trong bài viết sau: [MỚI] Cách tính điểm IELTS Overall CHÍNH XÁC nhất
Hướng dẫn đánh giá khả năng Nghe thông qua điểm IELTS Listening
Bảng điểm IELTS Listening được chia theo các mức từ 1.0 đến 9.0, không chỉ phản ánh số lượng câu trả lời chính xác mà còn đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ của thí sinh. Mỗi band điểm đại diện cho một trình độ cụ thể, cho thấy mức độ thành thạo kỹ năng nghe của người thi.
Band điểm | Trình độ | Giải thích |
9.0 | Xuất sắc | Sử dụng ngôn ngữ một cách hoàn hảo, thể hiện sự thông thạo tuyệt đối và sự hiểu biết sâu sắc trong mọi ngữ cảnh. |
8.0 | Rất tốt | Khả năng vận dụng ngôn ngữ rất hiệu quả, với chỉ một số lỗi nhỏ hiếm gặp. Có thể có những hiểu lầm nhỏ trong tình huống không quen thuộc, nhưng vẫn xử lý tốt các luận điểm phức tạp. |
7.0 | Tốt | Thể hiện khả năng ngôn ngữ tốt, dù có một số lỗi nhỏ hoặc sự không chính xác. Hiểu được các ý chính và lý lẽ trong các tình huống phức tạp, mặc dù đôi khi có thể mắc lỗi. |
6.0 | Khá | Sử dụng ngôn ngữ khá hiệu quả, dù vẫn có một số lỗi hoặc hiểu nhầm. Khả năng xử lý ngôn ngữ phức tạp trong các tình huống quen thuộc là khá tốt. |
5.0 | Trung bình | Có khả năng giao tiếp trong các tình huống hàng ngày, nhưng dễ mắc lỗi và không tránh khỏi những hạn chế trong việc hiểu và diễn đạt các ý tưởng phức tạp. |
4.0 | Hạn chế | Năng lực ngôn ngữ bị giới hạn, chỉ đủ để hiểu và phản hồi trong các tình huống đơn giản. Thường gặp khó khăn trong việc nắm bắt và diễn đạt ý nghĩa trong những tình huống phức tạp. |
3.0 | Rất hạn chế | Chỉ có thể diễn đạt và hiểu những ý nghĩa chung chung trong các tình huống rất quen thuộc, với những trở ngại đáng kể trong giao tiếp hiệu quả. |
2.0 | Yếu | Khả năng giao tiếp rất hạn chế, chỉ hiểu được những thông tin cơ bản nhất bằng từ ngữ đơn giản trong những tình huống quen thuộc. Khó khăn lớn trong việc hiểu và sử dụng tiếng Anh. |
1.0 | Kém | Hầu như không có khả năng sử dụng ngôn ngữ, ngoài việc hiểu và sử dụng một vài từ đơn lẻ, thiếu khả năng giao tiếp thực sự. |
0 | Không tham gia kiểm tra | Không có đủ dữ liệu để đánh giá năng lực ngôn ngữ. |
Những mẹo luyện đề hiệu quả để nâng điểm IELTS Listening
Việc nâng cao điểm IELTS Listening đòi hỏi một kế hoạch ôn luyện bài bản và có chiến lược. Dưới đây là những mẹo luyện đề hiệu quả giúp người học cải thiện điểm IELTS Listening:
Mẹo ôn tập | Giải thích chi tiết |
Giảm thiểu các lỗi chính tả và sai sót cơ bản: | Trong bài thi IELTS Listening, các lỗi như viết sai chính tả, bỏ sót “s/es” khi ghi đáp án, hay ghi nhầm cách viết thời gian có thể khiến bạn mất điểm đáng tiếc. Để khắc phục, người cần đặc biệt chú ý đến cách diễn đạt thời gian và các chi tiết quan trọng trong bài nghe. Ví dụ, khi nghe về thời gian biểu hoặc các mốc thời gian, hãy luyện tập kỹ năng ghi chú nhanh và chính xác. Một tài liệu hữu ích để rèn luyện kỹ năng này là cuốn "Official IELTS Practice Materials" của Cambridge |
Tham khảo tài liệu từ sách để hiểu sâu lý thuyết: | Trước khi bắt đầu luyện đề, hãy tham khảo các sách chuyên sâu về IELTS Listening. Các tài liệu như "The Official Cambridge Guide to IELTS" và "Collins Listening for IELTS" cung cấp không chỉ kiến thức lý thuyết mà còn giải thích chi tiết về các dạng câu hỏi thường gặp và cách xử lý chúng. Thông qua việc học lý thuyết và ví dụ minh họa từ các nguồn này, bạn sẽ xây dựng nền tảng vững chắc cho phần thi nghe. Xem thêm: Review chi tiết 12 cuốn sách tự học IELTS tốt nhất trên thị trường hiện nay |
Tận dụng tài nguyên trực tuyến: | Ngoài các sách luyện thi truyền thống, bạn cũng nên sử dụng các nguồn tài nguyên trực tuyến như các trang web và ứng dụng di động chuyên về IELTS Listening. Trang web như IELTS Liz hay IELTS Online Tests cung cấp hàng loạt bài nghe mẫu kèm theo lời giải chi tiết. Hơn nữa, các ứng dụng như IELTS Prep từ British Council không chỉ cung cấp bài tập mà còn cho phép bạn kiểm tra trình độ nghe và nhận phản hồi ngay lập tức, giúp cải thiện kỹ năng một cách liên tục. |
Luyện tập thường xuyên và có hệ thống: | Để nâng cao điểm IELTS Listening, bạn cần luyện tập một cách đều đặn và có kế hoạch. Hãy thiết lập lịch luyện nghe hàng ngày với các bài nghe ở nhiều cấp độ khác nhau. Ví dụ, bạn có thể bắt đầu với các bài nghe cơ bản trong Cambridge IELTS Practice Tests và dần chuyển sang các bài nghe khó hơn trong IELTS Trainer. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn quen thuộc với nhiều dạng bài khác nhau, tăng khả năng phản xạ và giảm thiểu áp lực khi làm bài thi thật. |
Phân tích và học từ các bài thi thử | Sau mỗi lần làm đề, việc phân tích kỹ các lỗi sai là rất quan trọng. Hãy dành thời gian để xem lại những câu hỏi bạn trả lời sai, hiểu rõ lý do tại sao và cách khắc phục. Người học có thể tham gia làm bài thi thử tại trang website Anh Ngữ Athena, như là một cách hiệu quả để làm quen với môi trường thi và kiểm tra năng lực của bản thân. |
Bài tập luyện để cải thiện điểm IELTS Listening
Người học thể tại đề tại đây: Đề IELTS Listening 2
File audio: Audio đề IELTS Listening 2
Hướng dẫn giải chi tiết:
Câu hỏi | Đáp án | Giải thích |
Section 1: Buckworth Conservation Group | ||
1. making sure the beach does not have ___ on it | LITTER | Peter nói rằng, "One of the regular ones is trying to keep the beach free of litter," cho thấy mục tiêu là bảo vệ bãi biển khỏi rác thải. |
2. no ___ | DOGS | Peter nhấn mạnh, "I’m afraid not, as they’re banned from the beach itself," cho thấy chó bị cấm hoàn toàn trên bãi biển. |
3. next task is taking action to attract ___ to place | INSECTS | Peter nói, "next we’re going to work on encouraging insects," cho thấy nhiệm vụ tiếp theo là khuyến khích sự hiện diện của các loài côn trùng. |
4. identifying types of ___ | BUTTERFLIES | Peter đề cập, "we’re also running a project to identify the different species of butterflies," cho thấy dự án tập trung vào việc phân loại các loài bướm. |
5. building a new ___ | WALLS | Peter giải thích rằng họ đang "replacing the wall on the southern side," ám chỉ rằng công việc hiện tại là xây dựng lại bức tường mới. |
6. walk across the sands and reach the ___ | ISLANDS | Peter nói về kế hoạch "to walk to the island without getting wet," cho thấy họ đang dự định đi bộ tới hòn đảo gần đó mà không bị ướt. |
7. wear appropriate ___ | BOOTS | Peter khuyến cáo, "so make sure your boots are waterproof," để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc mang giày chống thấm nước. |
8. suitable for ___ to participate in | BEGINNERS | Peter khẳng định, "Is it OK for beginners to take part? Definitely." cho thấy hoạt động này thích hợp cho những người mới bắt đầu. |
9. making ___ out of wood | SPOONS | Peter nói, "You’ll be starting with wooden spoons," cho thấy sản phẩm đầu tiên mà người tham gia sẽ chế tạo là thìa gỗ. |
10. cost of session (no camping): 10 £ ___ | 35 / THIRTY-FIVE | Peter giải thích rằng, "There’s a charge of £35, including lunch," để thông báo về chi phí tham gia là 35 bảng Anh, đã bao gồm bữa trưa. |
Section 2: Boat trip round Tasmania | ||
11. What is the maximum number of people who can stand on each side of the boat? | A. 9 | Lou nói, "if there are more than nine people on either side of the boat, we’ll move some of you over," cho thấy số lượng tối đa có thể đứng mỗi bên là 9 người. |
12. What colour are the tour boats? | C. light green | Lou mô tả, "a light-green exterior," cho biết rằng màu ngoại thất của các thuyền là màu xanh lá nhạt. |
13. Which lunchbox is suitable for someone who doesn’t eat meat or fish? | B. Lunch box 2 | Lunchbox 2 chứa "cheddar cheese roll," cho thấy đây là lựa chọn phù hợp cho người không ăn thịt hoặc cá. |
14. What should people do with their litter? | B. hand it to a member of staff | Lou yêu cầu, "Jess, myself or Ray, our other guide, will collect it from you after lunch," điều này cho thấy rác nên được đưa cho nhân viên sau khi ăn trưa. |
15 & 16. Which TWO features of the lighthouse does Lou mention? | A. why it was built / D. who staffed it | Lou nói về lý do xây dựng ngọn hải đăng là "to protect sailors," và "These workers were mainly prison convicts," cho thấy lý do xây dựng và người đã điều hành ngọn hải đăng. |
17 & 18. Which TWO types of creature might come close to the boat? | B. fur seals / C. dolphins | Lou nói về khu vực có hải cẩu "fur seals," và "Dolphins ... can sometimes approach on their own or in groups," cho thấy hai loài này có thể tiếp cận gần với thuyền. |
19 & 20. Which TWO points does Lou make about the caves? | B. The entrances to them are often blocked / E. They cannot be reached on foot | Lou mô tả rằng lối vào các hang động thường bị chặn bằng đất liền và nhấn mạnh rằng không thể tiếp cận bằng cách đi bộ. |
Section 3: Work Experience For Veterinary Science Students | ||
21. What problem did both Diana and Tim have when arranging their work experience? | A. make initial contact with suitable farms | Tim nói, "but arranging the work experience was hard... I’d really wanted a placement for a month, but I could only get one for two weeks," và Diana thêm, "But finding the right sort of farm to apply to wasn’t easy." Cả hai gặp khó khăn trong việc tìm trang trại phù hợp và lên kế hoạch thực tập. |
22. Tim was pleased to be able to help | B. a sheep that was having difficulty giving birth. | Tim chia sẻ, "I was up most of one night helping a sheep deliver a lamb… It was a great feeling to see the lamb stagger to its feet and start feeding almost straightaway," cho thấy anh rất vui khi giúp đỡ một con cừu sinh nở khó khăn. |
23. Diana says the sheep on her farm | B. was mainly reared for their meat. | Diana giải thích, "Mostly, yes. They’re quite big and solid," cô đã được hỏi về mục đích nuôi cừu, và cô xác nhận rằng cừu chủ yếu được nuôi để lấy thịt. |
24. What did the students learn about adding supplements to chicken feed? | A. These should only be given if especially needed. | Diana nói, "And he didn’t give them as a matter of routine, just at times when the chickens seemed to particularly require them," điều này ám chỉ rằng chỉ nên bổ sung chất phụ gia khi thực sự cần thiết. |
25. What happened when Diana was working with dairy cows? | C. She made a mistake when storing milk. | Diana kể lại, "But I got mixed up, and I poured some milk from the wrong cow in with the milk for humans," cô đã mắc lỗi khi trộn nhầm sữa từ một con bò khác vào sữa dùng cho con người. |
26. What did both farmers mention about vets and farming? | C. Some jobs could be done by the farmer rather than by a vet. | Tim bày tỏ, "but he said that actually some of the stuff the vets do, like minor operations, he’d be quite capable of doing himself," cho thấy một số công việc của bác sĩ thú y có thể được thực hiện bởi chính người nông dân. |
27. Medical terminology | A. Tim found this easier than expected. | Tim phản hồi, "I’d thought it’d be hard, but actually I found it all quite straightforward," mô tả rằng việc học thuật ngữ y học dễ dàng hơn so với những gì anh đã dự đoán. |
28. Diet and nutrition | E. Tim was shocked at something he learned in this module. | Tim chia sẻ, "there’s such limited checking into whether or not it’s contaminated? I thought that was terrible," cho biết anh bị sốc khi biết rằng có rất ít sự kiểm tra xem thức ăn có bị nhiễm bẩn hay không. |
29. Animal disease | F. They were both surprised at how little is known about some aspects of this. | Diana nói, "The economies of so many countries depend on these, but scientists don’t know much about the diseases that affect them," cô bày tỏ sự ngạc nhiên về việc khoa học vẫn chưa biết nhiều về các bệnh liên quan đến động vật. |
30. Wildlife medication | C. Diana may do some further study on this. | Diana bày tỏ, "I thought I might write my dissertation on something connected with that," cho thấy cô có ý định nghiên cứu thêm về chủ đề này cho luận án của mình. |
Section 4: Labyrinths | ||
31. Labyrinths compared with mazes | PUZZLE | "A maze is quite different as it is a kind of puzzle" – Labyrinths được so sánh với mazes, mazes được mô tả như một loại câu đố phức tạp. |
32. Mazes | LOGIC | "Entering a maze usually involves getting lost a few times before using logic to work out the pattern" – Để tìm đường qua mazes, cần sử dụng logic để giải quyết các bước phức tạp. |
33. Maze derived from | CONFUSION | "The word ‘maze’ is believed to come from a Scandinavian word for a state of confusion" – Maze có nguồn gốc từ một từ chỉ sự lúng túng, hỗn loạn. |
34. Labyrinths used in | MEDITATION | "Labyrinths are thought to encourage a feeling of calm and have been used as a meditation and prayer tool" – Labyrinths thường được sử dụng trong thiền định và cầu nguyện. |
35. Early examples of labyrinth spiral | STONE | "The earliest examples of the labyrinth spiral pattern have been found carved into stone" – Những mẫu hình xoắn ốc labyrinths ban đầu được tìm thấy khắc trên đá. |
36. Ancient Greeks used the symbol on | COINS | "In Ancient Greece, the labyrinth spiral was used on coins" – Người Hy Lạp cổ đại đã sử dụng biểu tượng labyrinths trên đồng xu của họ. |
37. Largest surviving example of a turf labyrinth | TREES | "The largest one at Saffron Walden, England, which used to have a large tree in the middle of it" – Labyrinth cỏ lớn nhất còn tồn tại có một cây lớn ở trung tâm. |
38. Walking a maze can reduce | BREATHING | "Physical benefits, which include slower breathing" – Đi bộ qua mazes có thể mang lại lợi ích sức khỏe, bao gồm việc làm chậm nhịp thở. |
39. Patients who can't walk can use | PAPER | "Patients who can’t walk can have a paper ‘finger labyrinth’ brought to their bed" – Bệnh nhân không thể đi lại có thể sử dụng labyrinths bằng giấy khi nằm trên giường. |
40. Alzheimer’s sufferers experience less | ANXIETY | "Walking a labyrinth provided ‘...relief from anxiety’ for Alzheimer’s patients" – Đi bộ qua labyrinths giúp bệnh nhân Alzheimer cảm thấy giảm lo âu. |
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp chi tiết về cách tính điểm IELTS Listening, giúp người học hiểu rõ hơn về quy trình chấm điểm và từ đó dễ dàng xác định mục tiêu cần đạt. Với việc nắm vững phương pháp chấm điểm này, người học có thể tự xây dựng chiến lược học tập hiệu quả và cải thiện điểm số cá nhân.
Ngoài ra, người học cũng có thể cân nhắc luyện tập online tại trang web của Athena. Bên cạnh đó, người học có thể ôn luyện hiệu quả hơn khi tham gia khóa học IELTS toàn diện từ mất gốc cam kết đầu ra 6.5+ của Athena giúp bạn tăng điểm Writing nhanh chóng:
- Lộ trình học “tối giản”, “tối ưu” giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản, và nắm chắc tấm bằng IELTS 6.5-7.5+ trong tầm tay.
- Được giảng dạy trực tiếp bởi ThS. Đỗ Vân Anh (8.5 IELTS, 9.0 Listening với 10 năm kinh nghiệm giảng dạy TOEIC/IELTS).
- Được chữa Speaking 1-1 trực tiếp hàng tuần cùng Cô Vân Anh - “Đặc quyền” chỉ có tại khóa học của Athena.
- Học phí “nhẹ ví” với các bạn sinh viên: Khóa IELTS từ mất gốc đến 7.0+ tại Athena là lựa chọn phù hợp với các bạn sinh viên mong muốn sở hữu tấm bằng IELTS với chi phí thấp - chất lượng cao. Ngoài ra, Athena còn trao học bổng định kỳ với các bạn học viên hoàn thành tốt chương trình học.
Thông tin chi tiết về khoá học IELTS từ 0 đạt 6.5-8.0+ của Athena TẠI ĐÂY.
Xem thêm: