[PDF + Audio] Free download bộ đề IELTS Listening

 

Cách hiệu quả để cải thiện kỹ năng nghe là bắt tay luyện tập với các đề IELTS Listening mô phỏng và làm quen với các dạng thường gặp trong bài thi thực tế. Cùng Athena tham khảo bộ đề và bài tập IELTS Listening mới nhất, giúp người học luyện nghe IELTS Listening một cách hiệu quả.

Tổng hợp bộ đề IELTS Listening có đáp án

Đề IELTS Listening bao gồm 4 section chính được phân loại từ dễ đến khó, mỗi section bao gồm 10 câu hỏi. Người học có thể tham khảo luyện IELTS Listening với 4 bộ đề dưới đây:

Đề IELTS Listening 1

Tải đề: Đề IELTS Listening 1

File audio: Audio đề IELTS Listening 1

Đáp án:

 

Câu hỏi

Đáp án

Giải thích 

Section 1: Car for sale (Mini)

1. Age of car

just under 13 years old

"Just coming up to thirteen years old." - Xe gần 13 tuổi.

2. Colour

grey

"That’s it ... doesn’t show the dirt!" - Xác nhận xe màu xám sau câu hỏi về màu sắc.

3. Previous owner was a

teacher

"Before it was owned by a teacher ..." - Chủ sở hữu trước là giáo viên.

4. Current owner has used car mainly for

shopping

"mostly for shopping ..." - Xe chủ yếu được sử dụng để đi mua sắm.

5. Price: may accept offers from

£1,100

"I might be able to go to that." khi được hỏi về việc giảm giá xuống 1.100 bảng.

6. Note

not due for 5 months

"Got another five months before it’s due ..." - Thuế xe còn hạn 5 tháng nữa mới đến hạn.

7. Will need a new

tyre

"you’d have to get a new tyre in the near future ..." - Cần thay lốp mới trong tương lai gần.

8. Minor problem with a

headlight

"one headlight could probably do with replacing ..." - Có vấn đề nhỏ với đèn pha cần được thay thế.

9. Agreed to view the car on

Thursday morning

"That’d be fine, yeah. In the morning? Yes, that’d suit me perfectly." - Thỏa thuận xem xe vào sáng thứ Năm.

10. Address: 238,

London Road

"It’s number two hundred and thirty-eight, London Road." - Địa chỉ xem xe là 238, London Road.

Section 2: The Treloar Valley Passenger Ferry

11

A

Ferry "usually running its businesses during the period between April and September" chỉ rằng dịch vụ thường bắt đầu vào tháng 4.

12

C

"Today, it takes you few hours during journey, the round trip only lasts for 4 to 5 hours" cho biết hành trình khứ hồi mất tới 4 tiếng.

13

C

"Tickets can be directly bought on the train so it is unnecessary to book ahead" nói rằng có thể mua vé trực tiếp trên tàu không cần đặt trước qua điện thoại hoặc Internet.

14

A

"There is a rover ticket including unlimited journeys, which can be used on weekends and national holidays" nói về vé Rover có thể được sử dụng cho nhiều chuyến trong ngày.

15

H

"For those who are riding by bus it turns left just before the bridge and stops in the lay-by on the left hand" giúp xác định vị trí trạm xe bus.

16

G

"If you are arriving by car you have to leave it in the main car park" và mô tả vị trí của bãi đậu xe giúp xác định vị trí này.

17

A

"There is a museum in Carlton with farming, fishing and household implements from the late 19th century" chỉ địa điểm của bảo tàng.

18

F

"Also, on the subject of history you can go and see the old mill which is recently been renovated and put back into use" cho biết vị trí của cối xay gió cũ.

19

B

"There's a potter studio where you can watch the artist at work. After crossing the bridge, turn left and it's the second building on the left" giúp xác định vị trí phòng trưng bày gốm.

20

E

"Finally when you in need of refreshments, there's a cafe opposite the old boat house" giúp xác định vị trí của quán café.

Test 3: Advice On Writing A Dissertation

21. What does Howard say about the experience of writing his dissertation?

C

Howard nói, "I found it really improved my understanding of the whole degree programme," cho thấy viết luận văn giúp anh hiểu sâu hơn về khóa học.

22. What is Joanne most worried about?

C

Joanne lo lắng rằng, "I won’t be able to stick to the word limit," cho thấy cô sợ viết quá nhiều.

23. What does Howard say was his main worry a year previously?

A

Howard lo lắng về việc, "I was frightened I wouldn’t remember it all," liên quan đến việc quên những gì đã đọc.

24. What motivated Howard to start writing his dissertation?

B

Howard được truyền cảm hứng khi anh xem, "a brilliant programme about climate change," làm anh muốn bắt đầu viết.

25-26. What TWO things does Howard advise Joanne to do in the first month of tutorials?

B & E

Howard khuyên Joanne nên, "look through the bibliographies for all the course modules relating to your topic." và "start immediately and write the first chapter," nếu đó là phương pháp tự nhiên của cô.

27-28. What TWO things does Howard say about library provision?

C & D

Howard nói, "the library is likely to have most things you need," và "The library only keeps the best and the staff can advise you," liên quan đến việc sinh viên có thể mượn thêm sách khi viết luận văn và nhân viên thư viện giới thiệu luận văn cũ tốt.

29-30. What TWO things does Joanne agree to discuss with her tutor?

B & D

Joanne quyết định sẽ thảo luận với giáo viên về việc, "what to do while he’s away," trong kỳ nghỉ của giáo viên và "what his attitude is to internet sources," để biết cách sử dụng nguồn internet trong nghiên cứu.

Section 4: Expertise in creative writing

31. Background – researcher had previously studied

English literature

"I studied English literature" - Người nói đã học văn học Anh trước khi bắt đầu dự án nghiên cứu.

32. Had initial idea for research – inspired by a book (the ___ of a famous novelist)

Autobiography

"I read a well-known twentieth century writer’s autobiography" - Dự án được truyền cảm hứng từ tự truyện của một nhà văn nổi tiếng.

33. Avoided studies conducted in a ___ because too controlled

Laboratory

"those studies which involved research in a lab were too controlled" - Người nói tránh nghiên cứu trong phòng thí nghiệm vì chúng quá kiểm soát.

34. Most helpful studies-research into ___ e.g. waiting tables

Practical skills

"clearest guidance for my topic came from investigations into what I call ‘practical skills’" - Hướng dẫn rõ ràng nhất đến từ nghiên cứu về kỹ năng thực hành.

35. Found participants: four true ___ in creative writing (easy to find)

Novices

"four people whom I regarded as real novices" - Tìm được bốn người được coi là người mới hoàn toàn trong lĩnh vực viết sáng tạo.

36. Using ‘think aloud’ techniques, gathered ___ data from inexperienced writer

Experimental

"to get experimental data" - Sử dụng kỹ thuật "think aloud" để thu thập dữ liệu thử nghiệm.

37. (During session – assistant made ___ recordings)

Video

"recorded them using video" - Trợ lý nghiên cứu ghi lại quá trình bằng video.

38. Compared two data sets and generated a ___ for analysis

Framework

"helped me to produce a framework for analysis" - So sánh hai bộ dữ liệu giúp tạo ra khung cơ bản cho phân tích.

39. Got an expert ___ to evaluate the quality of the different products

Editor

"I asked an editor, an expert in reviewing creative writing" - Một biên tập viên đánh giá chất lượng các tác phẩm.

40. Identified the most effective ___ of stages in producing text

Sequence

"work out which sequence of the five stages seemed to lead to the best quality writing" - Xác định chuỗi các giai đoạn dẫn đến chất lượng văn bản tốt nhất.

 

Đề IELTS Listening 1

 

Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tài liệu luyện nghe IELTS cho người mới bắt đầu

Đề IELTS Listening 2

Tải đề: Đề IELTS Listening 2

File audio: Audio đề IELTS Listening 2

Đáp án:

 

Câu hỏi

Đáp án

Giải thích

Section 1: Buckworth Conservation Group

1. making sure the beach does not have ___ on it

LITTER

Peter nói, "One of the regular ones is trying to keep the beach free of litter," nên mục tiêu là giữ cho bãi biển không có rác.

2. no ___

DOGS

Peter nói, "I’m afraid not, as they’re banned from the beach itself," cho thấy không được phép đưa chó đến bãi biển.

3. next task is taking action to attract ___ to the place

INSECTS

Peter nói, "next we’re going to work on encouraging insects," cho thấy mục tiêu tiếp theo là thu hút côn trùng đến nơi này.

4. identifying types of ___

BUTTERFLIES

Peter nói, "we’re also running a project to identify the different species of butterflies," cho thấy dự án liên quan đến việc xác định loài bướm.

5. building a new ___

WALLS

Peter nói, "replacing the wall on the southern side," cho thấy công việc hiện tại là thay thế tường.

6. walk across the sands and reach the ___

ISLANDS

Peter nói, "to walk to the island without getting wet," khi nói về kế hoạch đi bộ đến hòn đảo.

7. wear appropriate ___

BOOTS

Peter khuyến cáo, "so make sure your boots are waterproof," cho thấy cần mang giày có khả năng chống thấm nước.

8. suitable for ___ to participate in

BEGINNERS

Peter nói, "Is it OK for beginners to take part? Definitely." cho thấy phiên làm gỗ phù hợp với người mới bắt đầu.

9. making ___ out of wood

SPOONS

Peter nói, "You’ll be starting with wooden spoons," nêu ra sản phẩm cụ thể mà người tham gia sẽ tạo ra.

10. cost of session (no camping): 10 £ ___

35 / THIRTY-FIVE

Peter nói, "There’s a charge of £35, including lunch," cho biết chi phí cho phiê

Section 2: Boat trip round Tasmania

11. What is the maximum number of people who can stand on each side of the boat?

A 9

Lou nói, "if there are more than nine people on either side of the boat, we’ll move some of you over," chỉ ra rằng số người tối đa có thể đứng mỗi bên là 9.

12. What colour are the tour boats?

C light green

Lou mô tả, "a light-green exterior" cho biết màu ngoại thất của thuyền là màu xanh lá nhạt.

13. Which lunchbox is suitable for someone who doesn’t eat meat or fish?

B Lunch box 2

Lunchbox 2 chứa "cheddar cheese roll" là phù hợp với người không ăn thịt hay cá.

14. What should people do with their litter?

B hand it to a member of staff

Lou yêu cầu, "Jess, myself or Ray, our other guide, will collect it from you after lunch," cho thấy rác nên được giao cho nhân viên.

15 & 16. Which TWO features of the lighthouse does Lou mention?

A why it was built / D who staffed it

Lou nói lý do xây dựng ngọn hải đăng là "to protect sailors" và "These workers were mainly prison convicts," giải thích vì sao nó được xây và ai đã quản lý nó.

17 & 18. Which TWO types of creature might come close to the boat?

B fur seals / C dolphins

Lou nói về khu vực có hải cẩu "fur seals" và "Dolphins ... can sometimes approach on their own or in groups" cho thấy hai loài có thể tiếp cận gần thuyền.

19 & 20. Which TWO points does Lou make about the caves?

B The entrances to them are often blocked / E They cannot be reached on foot

Lou mô tả các hang động không thể tiếp cận bằng đất liền và kể về việc nhìn thấy lối vào từ thuyền, nhấn mạnh không thể đến được bằng cách đi bộ.

Section 3: Work Experience For Veterinary Science Students

21. What problem did both Diana and Tim have when arranging their work experience?

A. make initial contact with suitable farms

Tim nói, "but arranging the work experience was hard... I’d really wanted a placement for a month, but I could only get one for two weeks," và Diana thêm, "But finding the right sort of farm to apply to wasn’t easy." Cả hai đều gặp khó khăn khi tìm kiếm trang trại phù hợp chứ không phải về việc tổ chức vận chuyển hoặc thời gian thực tập.

22. Tim was pleased to be able to help

B. a sheep that was having difficulty giving birth.

Tim chia sẻ, "I was up most of one night helping a sheep deliver a lamb… It was a great feeling to see the lamb stagger to its feet and start feeding almost straightaway," cho thấy anh đã giúp một con cừu khó sinh chứ không phải là giúp một con cừu non đang gặp khó khăn trong việc ăn uống.

23. Diana says the sheep on her farm

B. was mainly reared for their meat.

Diana giải thích, "Mostly, yes. They’re quite big and solid," khi được hỏi về mục đích nuôi cừu, cho thấy cừu chủ yếu được nuôi để lấy thịt chứ không phải về giống cừu hay chất lượng lông.

24. What did the students learn about adding supplements to chicken feed?

A. These should only be given if especially needed.

Diana nói, "And he didn’t give them as a matter of routine, just at times when the chickens seemed to particularly require them," mô tả việc bổ sung phụ gia chỉ khi cần thiết chứ không phải là trả tiền thêm cho những loại hiệu quả nhất hoặc hạn chế lượng phụ gia cung cấp mỗi lần.

25. What happened when Diana was working with dairy cows?

C. She made a mistake when storing milk.

Diana kể lại, "But I got mixed up, and I poured some milk from the wrong cow in with the milk for humans," giải thích rằng cô đã mắc lỗi trong việc lưu trữ sữa chứ không phải là nhận diện sai bò hay vô tình vứt bỏ sữa.

26. What did both farmers mention about vets and farming?

C. Some jobs could be done by the farmer rather than by a vet.

Tim bày tỏ, "but he said that actually some of the stuff the vets do, like minor operations, he’d be quite capable of doing himself," cho thấy một số công việc của bác sĩ thú y có thể được nông dân tự thực hiện.

27. Medical terminology

A. Tim found this easier than expected.

Tim phản hồi, "I’d thought it’d be hard, but actually I found it all quite straightforward," mô tả việc học thuật ngữ y học dễ dàng hơn dự đoán.

28. Diet and nutrition

E. Tim was shocked at something he learned in this module.

Tim chia sẻ, "there’s such limited checking into whether or not it’s contaminated? I thought that was terrible," cho biết anh bị sốc khi biết về việc kiểm tra thức ăn cho thú cưng.

29. Animal disease

F. They were both surprised at how little is known about some aspects of this.

Diana nói, "The economies of so many countries depend on these, but scientists don’t know much about the diseases that affect them," cho thấy sự ngạc nhiên về sự thiếu hiểu biết của khoa học về bệnh tật ở động vật.

30. Wildlife medication

C. Diana may do some further study on this.

Diana bày tỏ, "I thought I might write my dissertation on something connected with that," cho thấy cô có ý định nghiên cứu sâu hơn về chủ đề này.

Section 4: Labyrinths

31. Labyrinths compared with mazes

PUZZLE

"A maze is quite different as it is a kind of puzzle" – Labyrinths so sánh với mazes, mazes được mô tả như một loại câu đố.

32. Mazes

LOGIC

"Entering a maze usually involves getting lost a few times before using logic to work out the pattern" – Để tìm đường qua mazes, cần sử dụng logic.

33. Maze derived from

CONFUSION

"The word ‘maze’ is believed to come from a Scandinavian word for a state of confusion" – Maze có nguồn gốc từ một từ chỉ sự lúng túng, rối rắm.

34. Labyrinths used in

MEDITATION

"Labyrinths are thought to encourage a feeling of calm and have been used as a meditation and prayer tool" – Labyrinths được sử dụng trong thiền định và cầu nguyện.

35. Early examples of labyrinth spiral

STONE

"The earliest examples of the labyrinth spiral pattern have been found carved into stone" – Mẫu hình xoắn ốc của labyrinths ban đầu được tìm thấy khắc trên đá.

36. Ancient Greeks used the symbol on

COINS

"In Ancient Greece, the labyrinth spiral was used on coins" – Người Hy Lạp cổ đại sử dụng biểu tượng labyrinths trên đồng tiền.

37. Largest surviving example of a turf labyrinth

TREES

"The largest one at Saffron Walden, England, which used to have a large tree in the middle of it" – Ví dụ lớn nhất còn tồn tại của labyrinths cỏ có một cây lớn ở trung tâm.

38. Walking a maze can reduce

BREATHING

"Physical benefits, which include slower breathing" – Đi bộ qua mazes có thể làm chậm nhịp thở.

39. Patients who can't walk can use

PAPER

"Patients who can’t walk can have a paper ‘finger labyrinth’ brought to their bed" – Bệnh nhân không thể đi lại có thể sử dụng labyrinths bằng giấy.

40. Alzheimer's sufferers experience less

ANXIETY

"Walking a labyrinth provided ‘...relief from anxiety’ for Alzheimer’s patients" – Bệnh nhân Alzheimer cảm thấy giảm lo âu khi đi qua labyrinths.

 

Đề IELTS Listening 2

Một số đề luyện tập thêm

Đề IELTS Listening 3

Tải đề: Đề IELTS Listening 3

File audio: Audio đề IELTS Listening 3

Đề IELTS Listening 4

Tải đề: Đề IELTS Listening 4

File audio: Audio đề IELTS Listening 4

Đề IELTS Listening 5

Tải đề: Đề IELTS Listening 5

File audio: Audio đề IELTS Listening 5

 

Hướng dẫn luyện đề IELTS Listening hiệu quả nhất

Ngoài sự chỉn chu, cẩn thận khi làm IELTS Listening, Athena mách bạn học một số mẹo làm IELTS Listening hiệu quả nhất:

 

  • Tránh các lỗi sai vặt trong IELTS Listening: Một số những lỗi sai điển hình trong bài thi IELTS Listening thường gặp như viết sai chính tả, thiếu s/es, viết sai cách cách ghi giờ trong IELTS Listening. Trong quá trình nghe, đặc biệt chú ý vào thông tin về thời gian và các biểu đồ thời gian có thể xuất hiện trong bài nghe. Luyện tập kỹ năng ghi chú và viết nhanh sẽ giúp người học không bỏ lỡ thông tin quan trọng nào liên quan đến thời gian cũng như sai sót khi kiểm tra lại đáp án.

 

  • Tham khảo nguồn tài liệu từ sách để hiểu rõ lý thuyết: Trước và trong quá trình luyện đề IELTS Listening, người học đừng quên tham khảo thêm tài liệu từ sách. Sách cung cấp không chỉ kiến thức lý thuyết mà còn giải thích chi tiết về cấu trúc của bài nghe và các dạng câu hỏi thường gặp (trong khi hạn chế của đề là không bao gồm các công thức, ví dụ và lý thuyết). Người học có thể tham khảo nguồn tài liệu như đáp án Basic IELTS Listening, Perfect IELTS Vocabulary nhằm hiểu rõ hơn về cách tiếp cận và giải quyết các câu hỏi một cách hiệu quả. 
  • Tận dụng nguồn tài nguyên trực tuyến: Ngoài các sách luyện thi truyền thống, đừng quên sử dụng các nguồn tài nguyên trực tuyến như ứng dụng di động và trang web cung cấp bài nghe và bài tập IELTS Listening. Các nguồn này thường cập nhật đều đặn và cung cấp phản hồi tức thì sau mỗi bài nghe, giúp người học cải thiện nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • Tăng cường kỹ năng nghe thông qua luyện tập định kỳ: Việc luyện tập định kỳ là chìa khóa để nâs ng cao kỹ năng nghe. Hãy lên kế hoạch luyện tập một cách có hệ thống và không bỏ lỡ bất kỳ cơ hội nào để thực hành nghe. Đặc biệt, hãy thử sức với các bài nghe ở các mức độ khó khăn khác nhau để đảm bảo rằng bản thân đã chuẩn bị đầy đủ cho mọi tình huống có thể xảy ra trong kỳ thi.

Tìm hiểu thêm: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Listening Part 4

Tổng kết

Với phần tổng hợp các đề IELTS Listening, hy vọng người học có thể n nắm bắt được các dạng câu hỏi và chiến thuật làm bài hiệu quả. Từ việc tập trung vào các chi tiết nhỏ trong mỗi bản ghi âm đến việc phát triển khả năng đánh giá và suy luận logic, mỗi bài tập trong bộ đề là một bước tiến quan trọng. Với việc thực hành liên tục, người học có thể dần tiếp xúc với các phần thi IELTS Listening trong bài thi thực tế, tiến gần hơn đến mục tiêu điểm số mong muốn.

 

Nếu vẫn chưa tự tin với khả năng tự ôn IELTS của mình, hãy tham khảo khóa học IELTS toàn diện từ 0 đạt 6.5-7.0+ dành cho người mất gốc tại Athena. 

  • Lộ trình học “tối giản”, “tối ưu” giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản, và nắm chắc tấm bằng IELTS 6.5+ trong tầm tay.
  • Giáo trình và phương pháp được chính Ths. Đỗ Vân Anh (8.5 IELTS với 10 năm kinh nghiệm giảng dạy TOEIC/IELTS)  biên soạn và giảng dạy trực tiếp.
  • Học phí “nhẹ ví” với các bạn sinh viên: Khóa IELTS từ mất gốc đến 6.5+ tại Athena là lựa chọn phù hợp với các bạn sinh viên mong muốn sở hữu tấm bằng IELTS với chi phí thấp nhưng chất lượng cao. Ngoài ra, Athena còn trao học bổng định kỳ với các bạn đạt điểm IELTS như mong ước. 

Thông tin chi tiết về khoá học IELTS từ 0 đạt 7.0+ của Athena TẠI ĐÂY.

đề ielts listening

Tìm hiểu thêm:




 

Chia sẻ bài viết lên
BÀI VIẾT TƯƠNG TỰ
Form đăng ký toeic
Form đăng ký ielts

Liên hệ đường dây nóng để được hỗ trợ sớm nhất

098 366 22 16

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Nhận ngay ƯU ĐÃI
Ưu đãi hết hạn sau
Loading...
Contact Phone Messenger Messenger Zalo