Từ vựng là một trong những kiến thức quan trọng giúp các bạn chinh phục TOEIC Part 7 nói riêng và bài thi TOEIC nói chung. Do đó, việc trau dồi vốn từ vựng đa dạng và phong phú sẽ giúp các bạn nhanh chóng giải quyết các câu hỏi trong bài thi. Và một trong những cách học từ vựng hiệu quả đó chính là học từ vựng theo chủ đề. Vì vậy, hôm nay cùng Athena khám phá 100+ từ vựng TOEIC Part 7 theo chủ đề thông dụng nha!
Tổng quan TOEIC Part 7
TOEIC Part 7 là một trong những phần nằm trong bài thi TOEIC Reading. Đây là phần yêu cầu kỹ năng đọc hiểu của các bạn để lựa chọn đáp án chính xác.
Cấu trúc TOEIC Part 7
Trong bài thi TOEIC Reading, part 7 chiếm 54/100 câu hỏi với các dạng đoạn văn như dạng email/memo/text message, dạng quảng cáo và giới thiệu, dạng text chain/ chat discussion và dạng double và triple passage. Dưới đây là các dạng câu hỏi các bạn thường gặp trong TOEIC Part 7:
Dạng câu hỏi | Nội dung |
Dạng hỏi về thông tin chung (Overview question) | Đây là dạng câu hỏi về mục đích bài đọc, chủ đề bài đọc, sản phẩm được quảng cáo, đối tượng độc giả,... Ví dụ: What is the purpose of the letter? |
Dạng hỏi về thông tin chi tiết (Detailed question) | Đây là dạng câu hỏi chi tiết về các nội dung cụ thể nằm trong bài đọc. Đó cũng có thể là các câu hỏi về thông tin được (hoặc không được) đề cập đến trong bài đọc.Ví dụ: According to the email,...? |
Dạng câu hỏi suy luận (Interference question) | Đây là dạng câu hỏi yêu cầu các bạn phải suy luận dựa trên những thông tin được cung cấp trong bài đọc để lựa chọn đáp án. Ví dụ: Where would the sign most likely be found? |
Dạng câu hỏi về từ đồng nghĩa (Synonym question) | Dạng câu hỏi này yêu cầu các bạn tìm kiếm từ đồng nghĩa với một từ xuất hiện trong đoạn vănVí dụ: In paragraph 3,line 1, the word “handle” is closet in meaning to? |
Xem thêm: Part 7 TOEIC: Cấu trúc và chiến lược đạt điểm tối đa
Chính vì vậy, để có thể chinh phục được TOEIC part 7, các bạn cần trau dồi vốn từ đa dạng và phong phú giúp đọc hiểu nhanh chóng và lựa chọn đáp án chính xác. Cùng Athena điểm danh ngay các từ vựng theo chủ đề TOEIC part 7 dưới đây nha!
100+ từ vựng TOEIC Part 7 chinh phục 900+
Từ vựng TOEIC Part 7 Chủ đề Kinh doanh
Từ vựng TOEIC Part 7 chủ đề Kinh doanh
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
Shareholder | /ˈʃeəˌhəʊl.dər/ | (n) | cổ đông | The shareholders have a meeting scheduled for next week. (Các cổ đông có cuộc họp dự kiến vào tuần tới.) |
Corporation | /ˌkɔː.pərˈeɪ.ʃən/ | (n) | tổ chức | The corporation announced record profits this year. (Tập đoàn đã công bố lợi nhuận kỷ lục trong năm nay.) |
Retail store | (n) | cửa hàng bán lẻ | Retail stores must compete with goods sold on the internet. (Các cửa hàng bán lẻ phải cạnh tranh với hàng hóa bán trên mạng.) | |
Checkout counter | /ˈtʃek·ɑʊt ˌkɑun·tər/ | (n) | quầy thanh toán | Please go to the checkout counter to pay for your items. (Vui lòng đến quầy thanh toán để thanh toán cho các mặt hàng của bạn.) |
Brand awareness | /ˌbrænd əˈweə.nəs/ | (n) | nhận thức về thương hiệu | Manufacturers see the Internet as a way to promote brand awareness. (Các nhà sản xuất coi Internet là một cách để nâng cao nhận thức về thương hiệu.) |
Inventory | /ˈɪn.vən.tər.i/ | (n) | hàng tồn kho | We could carry less inventory to prevent food from going bad or being wasted. (Chúng ta có thể mang theo ít hàng tồn kho hơn để tránh thực phẩm bị hỏng hoặc bị lãng phí.) |
Merchandise | /ˈmɜː.tʃən.daɪz/ | (n) | hàng hóa | Shoppers complained about poor quality merchandise and high prices. (Người mua hàng phàn nàn về hàng hóa kém chất lượng và giá cao.) |
Supply chain | /səˈplaɪ ˌtʃeɪn/ | (n) | chuỗi cung ứng | An efficient supply chain reduces costs. (Một chuỗi cung ứng hiệu quả sẽ giảm chi phí.) |
Revenue | /ˈrev.ən.juː/ | (n) | doanh thu | Taxes provide most of the government's revenue. (Thuế cung cấp phần lớn doanh thu của chính phủ.) |
Competition | /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ | (n) | sự cạnh tranh | There's a lot of competition between computer companies. (Có rất nhiều sự cạnh tranh giữa các công ty máy tính.) |
Agreement | /əˈɡriː.mənt/ | (n) | thỏa thuận | Finally the two sides have reached an agreement. (Cuối cùng hai bên đã đạt được thỏa thuận.) |
Reimburse | /ˌriː.ɪmˈbɜːs/ | (v) | hoàn tiền lại | The airline reimbursed me for the amount they had overcharged me. (Hãng hàng không đã hoàn trả cho tôi số tiền họ đã tính quá mức cho tôi.) |
Deduct | /dɪˈdʌkt/ | (v) | khấu trừ | Employers deduct the tax from employee salaries. (Người sử dụng lao động khấu trừ thuế từ tiền lương của nhân viên.) |
Associate | /əˈsəʊ.si.eɪt/ | (n) | đồng nghiệp, đối tác, liên quan | Mr. Shelton had a meeting that afternoon with a business associate. (Chiều hôm đó ông Shelton có cuộc gặp với một đối tác kinh doanh.) |
Compensate | /ˈkɒm.pən.seɪt/ | (v) | đền bù, bồi thường | The company was known for compensating its employees highly. (Công ty này nổi tiếng với việc trả lương rất cao cho nhân viên của mình.) |
Evaluate | /ɪˈvæljueɪt/ | (v) | đánh giá | Jane's report was highly evaluated by the board. (Báo cáo của Jane được hội đồng đánh giá cao.) |
Address | /əˈdres/ | (v) | giải quyết | We address some problems by offering new solutions. (Chúng tôi giải quyết một số vấn đề bằng cách đưa ra các giải pháp mới.) |
Provision | /prəˈvɪʒn/ | (n) | Sự quy định, điều khoản | The provision of good public transport will be essential for developing the area. (Việc cung cấp phương tiện giao thông công cộng tốt sẽ rất cần thiết cho việc phát triển khu vực.) |
Demonstrate | /ˈdemənstreɪt/ | (v) | chứng minh, giải thích | The teacher demonstrated how to use the equipment. (Giáo viên hướng dẫn cách sử dụng thiết bị.) |
Primarily | /praɪˈmerəli/ | (adv) | ưu tiên, chủ yếu | We're primarily concerned with keeping expenditure down. (Chúng tôi chủ yếu quan tâm đến việc giảm chi tiêu.) |
Từ vựng TOEIC Part 7 Chủ đề Sản xuất
Từ vựng TOEIC Part 7 chủ đề Sản xuất
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
Equipment | /ɪˈkwɪp.mənt/ | (n) | máy móc, thiết bị | Industrial machinery and equipment orders have risen by 2.7%. ( Đơn đặt hàng máy móc và thiết bị công nghiệp tăng 2,7%.) |
Automate | /ˈɔː.tə.meɪt/ | (v) | tự động hóa | Massive investment is needed to automate the production process. (Cần đầu tư lớn để tự động hóa quá trình sản xuất.) |
Specification | /ˌspes.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | (n) | chi tiết, đặc điểm, sự chỉ rõ | All products are made exactly to the customer's specifications. (Tất cả các sản phẩm được thực hiện chính xác theo thông số kỹ thuật của khách hàng.) |
Properly | /ˈprɒp.əl.i/ | (adv) | đúng đắn, thích đáng, hợp lệ | It's still not working properly. (Nó vẫn không hoạt động bình thường.) |
Precaution | /prɪˈkɔː.ʃən/ | (n) | sự phòng ngừa, đề phòng | They failed to take the necessary precautions to avoid infection. (Họ đã không thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết để tránh nhiễm trùng.) |
Operate | /ˈɒp.ər.eɪt/ | (v) | vận hành, hoạt động | Changes are being introduced to make the department operate more efficiently. (Những thay đổi đang được đưa ra để làm cho bộ phận hoạt động hiệu quả hơn.) |
Processing | /ˈprəʊsesɪŋ/ | (n) | sự biên chế, sự gia công | Uruguay's manufacturing production and exports are largely based on the processing of natural resources. (Sản xuất và xuất khẩu của Uruguay chủ yếu dựa vào việc chế biến tài nguyên thiên nhiên.) |
Capacity | /kəˈpæs.ə.ti/ | (n) | sức chứa, năng lực, tư cách | The elevator was at capacity and could not take any more passengers. (Thang máy đã hết công suất và không thể chở thêm khách nữa.) |
Assemble | /əˈsem.bəl/ | (v) | lắp ráp, triệu tập, triệu hồi | Components are manufactured abroad and assembled domestically. (Linh kiện được sản xuất ở nước ngoài và lắp ráp trong nước.) |
Utilize | /ˈjuː.təl.aɪz/ | (v) | dùng, sử dụng; tận dụng | The investment strategy is utilized by experienced multinationals. (Chiến lược đầu tư được sử dụng bởi các công ty đa quốc gia có kinh nghiệm.) |
Manufacturing | /ˌmæn.jəˈfæk.tʃə.rɪŋ/ | (n) | sản xuất, chế tạo | The service sector now employs more people than manufacturing. (Khu vực dịch vụ hiện nay sử dụng nhiều người hơn khu vực sản xuất.) |
Renovate | /ˈren.ə.veɪt/ | (v) | nâng cấp, cải tạo | You may need to renovate in stages, doing the most essential work first. (Bạn có thể cần phải cải tạo theo từng giai đoạn, thực hiện những công việc cần thiết nhất trước tiên.) |
Attribute | /ˈæt.rɪ.bjuːt/ | (v) | quy cho, gắn cho | Management has attributed last year’s gains to increased development. (Ban quản lý cho rằng lợi nhuận của năm ngoái là do sự phát triển gia tăng.) |
Efficiency | /ɪˈfɪʃ.ən.si/ | (n) | hiệu quả, năng lực, năng suất | Families and businesses need to take steps to maximize energy efficiency. (Các gia đình và doanh nghiệp cần thực hiện các bước để tối đa hóa hiệu quả sử dụng năng lượng.) |
Tailor | /ˈteɪ·lər/ | (v) | tùy chỉnh, điều chỉnh | Their services are tailored to clients’ needs. (Dịch vụ của họ được điều chỉnh theo nhu cầu của khách hàng.) |
Component | /kəmˈpəʊ.nənt/ | (n) | thành phần, bộ phận | The factory supplies electrical components for cars. (Nhà máy cung cấp linh kiện điện cho ô tô.) |
Capable | /ˈkeɪ.pə.bəl/ | (adj) | có khả năng, có năng lực | We need to get an assistant who's capable and efficient. (Chúng ta cần có một trợ lý có năng lực và hiệu quả.) |
Economize | /iˈkɒn.ə.maɪz/ | (v) | tiết kiệm | A lot of companies are trying to economize by not taking on new staff. (Rất nhiều công ty đang cố gắng tiết kiệm bằng cách không tuyển nhân viên mới.) |
Respectively | /rɪˈspek.tɪv.li/ | (adv) | riêng từng cái, tương ứng | The camera and tablet computer cost $325 and $450 respectively. (Máy ảnh và máy tính bảng có giá lần lượt là 325 USD và 450 USD.) |
Comparable | /ˈkɒm.pər.ə.bəl/ | (adj) | có thể so sánh | The two experiences aren't comparable. (Hai trải nghiệm không thể so sánh được.) |
Từ vựng TOEIC Part 7 Chủ đề Du lịch
Từ vựng TOEIC Part 7 chủ đề Du lịch
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
Agent | /ˈeɪ.dʒənt/ | (n) | đại diện công ty | Please contact our agent in Spain for further information. (Vui lòng liên hệ với đại lý của chúng tôi ở Tây Ban Nha để biết thêm thông tin.) |
Accommodation | /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ | (n) | chỗ ở | They paid for his flights and hotel accommodation. (Họ trả tiền cho chuyến bay và chỗ ở khách sạn của anh ấy.) |
Announcement | /əˈnaʊns.mənt/ | (n) | lời thông báo | The president made an unexpected announcement this morning. (Sáng nay tổng thống đã đưa ra một thông báo bất ngờ.) |
Boarding pass | /ˈbɔː.dɪŋ ˌpɑːs/ | (n) | thẻ lên máy bay | Make sure to have your boarding pass and ID ready at the security checkpoint. (Đảm bảo chuẩn bị sẵn thẻ lên máy bay và ID tại điểm kiểm tra an ninh.) |
Postpone | /pəʊstˈpəʊn/ | (v) | trì hoãn | They decided to postpone their holiday until next year. (Họ quyết định hoãn kỳ nghỉ sang năm sau.) |
Depart | /dɪˈpɑːt/ | (v) | rời đi | The plane departs at 6 a.m. (Máy bay khởi hành lúc 6 giờ sáng.) |
Beverage | /ˈbev.ər.ɪdʒ/ | (n) | đồ uống giải khát | Hot beverages include tea, coffee, and hot chocolate. (Đồ uống nóng bao gồm trà, cà phê và sô cô la nóng.) |
Sightseeing | /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ | (n) | chuyến thăm quan | There was no time to go sightseeing in Seattle. (Không có thời gian để đi tham quan ở Seattle.) |
Landscape | /ˈlænd.skeɪp/ | (n) | phong cảnh | The cathedral dominates the landscape for miles around. (Nhà thờ thống trị cảnh quan hàng dặm xung quanh.) |
Itinerary | /aɪˈtɪnərəri/ | (n) | lịch trình | The tour operator will arrange transport and plan your itinerary. (Nhà điều hành tour sẽ sắp xếp phương tiện đi lại và lên kế hoạch cho hành trình của bạn.) |
Baggage allowance | /ˈbæɡ.ɪdʒ əˌlaʊ.əns/ | (n) | lượng hành lý cho phép | There is no extra charge for skis, but they count as part of your 25kg baggage allowance. (Bạn không phải trả thêm phí cho ván trượt nhưng chúng được tính như một phần trong hành lý miễn cước 25kg của bạn.) |
Deposit | /dɪˈpɒz.ɪt/ | (v) | đặt cọc | You deposit 20 percent now and pay the rest when the car is delivered. (Bạn đặt cọc 20% ngay bây giờ và thanh toán phần còn lại khi xe được giao.) |
Suitcase | /ˈsjuːt.keɪs/ | (n) | hành lý | My suitcase began to feel really heavy after a while. (Hành lý của tôi bắt đầu cảm thấy thực sự nặng nề sau một thời gian.) |
Commission | /kəˈmɪʃ.ən/ | (n) | tiền hoa hồng | She gets a 15 percent commission on every machine she sells. (Cô ấy nhận được 15% hoa hồng cho mỗi chiếc máy cô ấy bán được.) |
Reserve | /rɪˈzɜːv/ | (v) | đặt trước | I reserved a double room at the Lamb Hotel. (Tôi đặt một phòng đôi ở khách sạn Lamb.) |
Hostel | /ˈhɒs.təl/ | (n) | nhà trọ (giá rẻ) | We stayed in a lovely hostel just off the main square. (Chúng tôi ở trong một ký túc xá xinh xắn ngay gần quảng trường chính.) |
Hospitality | /ˌhɒs.pɪˈtæl.ə.ti/ | (n) | sự mến khách, lòng mến khách | The local people showed me great hospitality. (Người dân địa phương tỏ ra hiếu khách tuyệt vời.) |
Queue | /kjuː/ | (n) | hàng đợi, xếp hàng | There was a long queue of traffic stretching down the road. (Xe cộ xếp hàng dài kéo dài dọc đường.) |
Vacation | /veɪˈkeɪ.ʃən/ | (n) | kỳ nghỉ | I've still got some vacation time left before the end of the year. (Tôi vẫn còn một ít thời gian nghỉ phép trước cuối năm.) |
Overseas | /ˌəʊ.vəˈsiːz/ | (adj) | ở nước ngoài | They planned an overseas vacation to explore new cultures and places. (Họ lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ ở nước ngoài để khám phá những nền văn hóa và địa điểm mới.) |
Từ vựng TOEIC Part 7 Chủ đề Đầu tư, tài chính
Từ vựng TOEIC Part 7 chủ đề Đầu tư, tài chính
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
Investment | /ɪnˈvest.mənt/ | (n) | sự đầu tư | Stocks are regarded as good long-term investments. (Cổ phiếu được coi là khoản đầu tư dài hạn tốt.) |
Assess | /əˈses/ | (v) | định giá, đánh giá | We need to assess whether the project is worth doing. (Chúng ta cần đánh giá liệu dự án có đáng thực hiện hay không.) |
Authorize | /ˈɔː.θər.aɪz/ | (v) | ủy quyền, cho phép | I authorized my bank to pay him £6,000. (Tôi đã ủy quyền cho ngân hàng của mình trả cho anh ta 6.000 bảng.) |
Confidential | /ˌkɒn.fɪˈden.ʃəl/ | (adj) | bí mật, kín | All information will be treated as strictly confidential. (Tất cả thông tin sẽ được coi là bí mật nghiêm ngặt.) |
Propose | /prəˈpəʊz/ | (v) | đề xuất, đề nghị | He proposed dealing directly with the suppliers. (Ông đề xuất giao dịch trực tiếp với các nhà cung cấp.) |
Distribution | /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ | (n) | sự phân phối, phân bố, phân chia | The distribution of profits will be announced to shareholders next week. (Việc phân phối lợi nhuận sẽ được công bố tới các cổ đông vào tuần tới.) |
Eventually | /ɪˈven.tʃu.ə.li/ | (adv) | cuối cùng | Stocks are expected to stabilize eventually. (Cổ phiếu dự kiến sẽ ổn định cuối cùng.) |
Lucrative | /ˈluː.krə.tɪv/ | (adj) | có lợi, sinh lời | The merger proved to be very lucrative for both companies. (Việc sáp nhập tỏ ra rất sinh lợi cho cả hai công ty.) |
Inherently | /ɪnˈher.ənt.li/ | (adv) | vốn dĩ, về bản chất | She felt that the system was inherently unfair and unequal. (Cô cảm thấy hệ thống này vốn đã bất công và bất bình đẳng.) |
Property | /ˈprɒp.ə.ti/ | (n) | tài sản | He owns some valuable waterfront properties. (Ông sở hữu một số bất động sản ven sông có giá trị.) |
Lease | /liːs/ | (n) | hợp đồng cho thuê | We signed a three-year lease when we moved into the house. (Chúng tôi đã ký hợp đồng thuê ba năm khi chuyển đến ngôi nhà này.) |
Consider | /kənˈsɪd.ər/ | (v) | cân nhắc, xem xét | Don't make any decisions before you've considered the situation. (Đừng đưa ra bất kỳ quyết định nào trước khi bạn xem xét tình hình.) |
Speculation | /ˌspek.jəˈleɪ.ʃən/ | (n) | sự suy đoán, sự đồn đoán | Company shares fell amid growing speculation of bankruptcy. (Cổ phiếu của công ty giảm trong bối cảnh ngày càng có nhiều đồn đoán về khả năng phá sản.) |
Entrepreneur | /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/ | (n) | doanh nhân | He was one of the entrepreneurs of the 80s who made their money in property. (Ông là một trong những doanh nhân của thập niên 80 kiếm tiền từ bất động sản.) |
Withdrawal | /wɪðˈdrɔː.əl/ | (n) | sự rút tiền | The bank became suspicious after several large withdrawals were made from his account in a single week. (Ngân hàng trở nên nghi ngờ sau nhiều lần rút tiền lớn từ tài khoản của anh ta chỉ trong một tuần.) |
Transaction | /trænˈzæk.ʃən/ | (n) | giao dịch | Each transaction at the foreign exchange counter seems to take forever. (Mỗi giao dịch tại quầy đổi ngoại tệ dường như kéo dài vô tận.) |
Mortgage | /ˈmɔː.ɡɪdʒ/ | (n) | thế chấp | They took out a $90,000 mortgage to buy the house. (Họ đã thế chấp 90.000 đô la để mua căn nhà.) |
Statement | /ˈsteɪt.mənt/ | (n) | bảng kê tài khoản | Check your statement and see if the money has been taken from your bank account. (Kiểm tra bảng sao kê của bạn và xem tiền đã được lấy từ tài khoản ngân hàng của bạn chưa.) |
Overdue | /ˌəʊ.vəˈdʒuː/ | (adj) | quá hạn thanh toán | Changes to the tax system are long overdue. (Những thay đổi trong hệ thống thuế đã quá hạn từ lâu.) |
Transfer | /trænsˈfɜːr/ | (v) | chuyển khoản | She made a transfer from her savings account to her checking account. (Cô ấy đã thực hiện chuyển khoản từ tài khoản tiết kiệm sang tài khoản séc của mình.) |
Từ vựng TOEIC Part 7 Chủ đề Marketing
Từ vựng TOEIC Part 7 chủ đề Marketing
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
Analysis | /əˈnæləsɪs/ | (n) | sự phân tích | I was interested in Clare's analysis of the situation. (Tôi quan tâm đến phân tích tình hình của Clare.) |
Appreciate | /əˈpriː.ʃi.eɪt/ | (v) | đánh giá cao, cảm kích, hiểu sâu sắc | We appreciate the need for immediate action. (Chúng tôi đánh giá cao sự cần thiết phải hành động ngay lập tức.) |
Advertisement | /ədˈvɜː.tɪs.mənt/ | (n) | quảng cáo | Many companies run advertisements in the magazine. (Nhiều công ty chạy quảng cáo trên tạp chí.) |
Competition | /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ | (n) | sự cạnh tranh | There's a lot of competition between computer companies. (Có rất nhiều sự cạnh tranh giữa các công ty máy tính.) |
Copyright | /ˈkɒp.i.raɪt/ | (n) | bản quyền | The photographer holds the copyright on all of the wedding photos. (Nhiếp ảnh gia giữ bản quyền tất cả các bức ảnh cưới.) |
Consistently | /kənˈsɪstəntli/ | (adv) | phù hợp, kiên định, luôn luôn | The president has consistently denied the rumors. (Tổng thống đã liên tục phủ nhận những tin đồn.) |
Exclusive | /ɪksˈkluː.sɪv/ | (adj) | độc quyền | He gave an exclusive interview to the Times from his home in California. (Anh ấy đã trả lời phỏng vấn độc quyền cho tờ Times từ nhà riêng ở California.) |
Implement | /ˈɪm.plɪ.ment/ | (v) | triển khai, thực hiện | The changes to the national health system will be implemented next year. (Những thay đổi đối với hệ thống y tế quốc gia sẽ được thực hiện vào năm tới.) |
Initiate | /ɪˈnɪʃ.i.eɪt/ | (v) | khởi đầu | Who initiated the trend? (Ai là người khởi xướng xu hướng?) |
Distribute | /dɪˈstrɪb.juːt/ | (v) | phân phối | The books will be distributed free to local schools. (Sách sẽ được phân phát miễn phí cho các trường học địa phương.) |
Respondent | /rɪˈspɑːndənt/ | (n) | người trả lời, đáp viên | Almost all survey respondents rated the product highly. (Hầu như tất cả những người tham gia khảo sát đều đánh giá cao sản phẩm.) |
Maximize | /ˈmæk.sɪ.maɪz/ | (v) | tối ưu hóa | Some airlines have canceled less popular routes in an effort to maximize profits. (Một số hãng hàng không đã hủy các đường bay ít phổ biến hơn nhằm nỗ lực tối đa hóa lợi nhuận.) |
Monopoly | /məˈnɒp.əl.i/ | (n) | sự độc quyền, vật độc quyền | Panatronic has a virtual monopoly on the manufacture of digital recorders. (Panatronic gần như độc quyền sản xuất máy ghi âm kỹ thuật số.) |
Franchising | /ˈfræn.tʃaɪ.zɪŋ/ | (n) | sự chuyển nhượng đặc quyền thương hiệu | Some hotel companies say they will continue to expand through franchising. (Một số công ty khách sạn cho biết họ sẽ tiếp tục mở rộng thông qua nhượng quyền thương mại.) |
Observe | /əbˈzɜːv/ | (v) | quan sát | He spent a year in the jungle, observing how deforestation is affecting local tribes. (Anh ấy đã dành một năm trong rừng để quan sát nạn phá rừng ảnh hưởng như thế nào đến các bộ lạc địa phương.) |
Packaging | /ˈpæk.ɪ.dʒɪŋ/ | (n) | bao bì | Unwanted items should be returned in their original packaging. (Các mặt hàng không mong muốn nên được trả lại trong bao bì gốc của chúng.) |
Positioning | /pəˈzɪʃənɪŋ/ | (n) | định vị | Positioning helps marketers create an image of their brand. (Định vị giúp các nhà tiếp thị tạo ra hình ảnh cho thương hiệu của họ.) |
Promotion | /prəˈməʊ.ʃən/ | (n) | sự xúc tiến | There was a promotion in the supermarket and they were giving away free glasses of wine. (Có một chương trình khuyến mãi trong siêu thị và họ đang tặng những ly rượu miễn phí.) |
Satisfaction | /ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ | (n) | sự hài lòng, sự thỏa mãn | You've sold me a defective product and I demand satisfaction. (You've sold me a defective product and I demand satisfaction.) |
Selective | /sɪˈlek.tɪv/ | (adj) | chọn lọc | He seemed to have a very selective recall of past events. (Dường như anh ta có khả năng nhớ lại rất có chọn lọc các sự kiện trong quá khứ.) |
Bài tập từ vựng TOEIC Part 7
Dưới đây là các bài tập từ vựng TOEIC Part 7 các bạn có thể tham khảo để luyện tập và ghi nhớ từ vựng nhé!
1. After months of study and research, the ______ decided to put his money into new facilities and materials.
- investor
- investment
- investing
- invested
2. These ______ must be completed before the close of business today.
- transacts
- transacting
- transacted
- transactions
3. Because you are a valued and dedicated employee, we are ______ you to director of the department.
- promoting
- promote
- promotion
- promoter
4. The tired employee hoped that she would be ______ for all the long hours she kept and weekends she worked.
- compensation
- compensates
- compensated
- compensate
5. Ms.Tom was unable to express her ______ for all that her colleagues had done for her.
- appreciation
- appreciated
- appreciating
- appreciates
6. Hoping to repeat the success of the previous year’s sales ______, the vice president held a meeting of all the managers.
- initiated
- initiating
- initiative
- initiation
7. The banquet room could ______ up to 750 for dinner.
- accommodated
- accommodate
- accommodation
- accommodating
8. By adding more class ______, the staff was able to please more members.
- select
- selective
- selecting
- selections
9. They will only ______ purchasing appliances that come with a money-back guarantee.
- consideration
- consider
- considering
- considerable
10. Will your insurance company ______ a visit to a specialist?
- authorize
- authorization
- authority
- authorizing
Đáp án bài tập
1 | A | 6 | D |
2 | D | 7 | B |
3 | A | 8 | D |
4 | D | 9 | B |
5 | A | 10 | A |
Tổng kết
Như vậy, bài viết đã tổng hợp 100+ từ vựng TOEIC part 7 giúp bạn chinh phục 900+ TOEIC. Bên cạnh đó, Athena cũng cung cấp cho các bạn một số bài tập để luyện tập và ghi nhớ từ vựng. Athena hy vọng những chia sẻ trong bài viết sẽ giúp ích cho các bạn trên hành trình chinh phục chứng chỉ TOEIC.
Ngoài ra, để có thể ôn luyện tốt hơn part 7 nói riêng và bài thi TOEIC nói chung, các bạn có thể tham khảo lộ trình từ 0 đến 500 - 750+ của Athena nhé!
- Hỗ trợ lệ phí thi TOEIC LR tương đương 1.000.000đ
- Học tập cùng đội ngũ giáo viên 950+, tối thiểu 2 - 5 năm kinh nghiệm luyện thi chứng chỉ TOEIC
- Tặng khóa luyện đề TOEIC cấp tốc trị giá 890.000đ
- Áp dụng phương pháp Reflective Learning giúp tăng khả năng ghi nhớ gấp 3 lần so với phương pháp học thuộc thông thường
- Cung cấp giáo án độc quyền biên soạn trực tiếp bởi ThS. Đỗ Vân Anh, đúc kết 11 năm kinh nghiệm luyện thi chứng chỉ TOEIC
- Sở hữu hệ sinh thái học tập đồ sộ với 10.000+ tài liệu học thuật, đề thi thử theo format mới nhất.
Các bạn tham khảo khóa học chi tiết TẠI ĐÂY.
Xem thêm: