Cấu trúc spend: Tất tần tật kiến thức cần nhớ + các bài tập kèm đáp án chi tiết

 

Cấu trúc Spend time là một trong những chủ điểm ngữ pháp xuất hiện rất phổ biến trong các bài kiểm tra và được sử dụng rất thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp chi tiết tất tần tật kiến thức cần nhớ về cấu trúc Spend đi kèm theo các bài tập có đáp án giúp các bạn có thể hiểu rõ và vận dụng linh hoạt hơn.

Spend là gì

Spend là một động từ mang nghĩa là tiêu xài, sử dụng, dành cái gì đó (thường là thời gian và tiền bạc).

 

Ví dụ: 

  • I spend 30 minutes a day after school playing badminton with my friends.

(Tôi dành 30 phút mỗi ngày sau giờ học chơi cầu lông với các bạn của tôi.)

 

  • My dad spent $500 buying a birthday gift and a bunch of flowers for my mom.

(Bố tôi đã dành ra 500 đô mua quà sinh nhật và một bó hoa cho mẹ tôi.)

 

Cấu trúc Spend: spend time + to V hay V - ing

Thông qua các ví dụ và định nghĩa về spend ở trên, chắc hẳn các bạn cũng phán đoán được cấu trúc spend time đi cùng động từ nào. Câu trả lời là spend time Ving mang nghĩa là dành thời gian làm điều gì đó.

Cách dùng cấu trúc spend

3.2. Cấu trúc spend đi với danh từ

Cấu trúc spend đi với danh từ mang ý nghĩa là tiêu xài, chi tiêu, dành thứ gì vào điều gì đó.

 

S + spend + Something + on + N

 

Ví dụ:

  • I spent a week on my holiday.

(Tôi dành một tuần cho kì nghỉ lễ của tôi.) 

 

  • Nowadays, children spend so much time on social media.

(Ngày nay, trẻ con dành thời gian quá nhiều vào mạng xã hội.)

 

 

  • How much time did you spend on this homework? 

 

 (Bạn dành bao nhiêu thời gian cho bài tập về nhà này?)

 

3.2. Cấu trúc spend đi với động từ

Cấu trúc spend đi với động từ mang ý nghĩa là tiêu xài, chi tiêu, dành thứ gì để làm điều gì đó.



S + spend + Something + Ving

 

Ví dụ:

 

  • She spent a lot of time decorating her new house.

(Cô ấy đã dành rất nhiều thời gian trang trí ngôi nhà mới của cô ấy.)

 

  • I will spend this weekend going out with my family.

(Tôi sẽ dành cuối tuần này đi ra ngoài với gia đình của tôi.)

 

  • My sister spends $50 buying her favorite music CD.

(Chị gái tôi dành 50 đô la để mua đĩa âm nhạc mà cô ấy yêu thích.) 

 

3.3. Cấu trúc spend đi với thành ngữ

  • Spend money as if/ like there’s no tomorrow: tiêu tiền hoang phí/ tiêu tiền không cần biết ngày mai.

 

Ví dụ: She spends money as if there is no tomorrow!

          (Cô ấy tiêu tiền vô cùng hoang phí.)

 

  • Spend money like water: tiêu tiền hoang phí.

 

Ví dụ: He found a new job and he spent money like water.

         (Anh ấy đã tìm thấy một công việc mới và anh ấy tiêu tiền như nước.)

 

  • Spend the rest of (one’s) life: dành những ngày tháng cuối đời của ai đó.

 

Ví dụ: My friend said that she wants to spend the rest of her life in a village near the beach.

(Bạn của tôi nói rằng cô ấy muốn dành những ngày tháng cuối đời của cô ấy sống trong một ngôi làng gần biển.)

 

  • Spend the night with somebody: dành cả đêm với ai đó.

 

Ví dụ: My sister was spending the night with her friends before her wedding. 

(Chị gái của tôi đã dành cả đêm với bạn của chị ấy trước đám cưới của cô ấy.)

 

  • Spend a king’s ransom: dành một món tiền lớn cho cái gì đó.

 

Ví dụ: Her parents spent a king’s ransom on traveling around the world.

(Bố mẹ cô ấy đã dành một khoản tiền lớn để đi du lịch vòng quanh thế giới.) 

 

Cách viết lại câu với cấu trúc spend

4.1. Cách viết lại câu có cấu trúc Spend sang cấu trúc Waste

Nhìn chung thì spend waste mang nghĩa giống nhau dùng để chỉ việc tiêu tốn, dành thời gian hoặc tiền bạc cho cái gì đó hoặc việc gì đó. Cấu trúc chuyển đổi như sau:

 

S + Spend + time/money + (on) + Ving/N…


 → S + Waste + time/money + (on) + Ving/N…

 

Ví dụ: 

  • My younger sister spends a lot of time watching reality shows on Netflix.

        → My younger sister wastes a lot of time watching reality shows on Netflix.

         (Em gái của tôi dành rất nhiều thời gian xem các chương trình truyền hình thực tế trên Netflix.)

  • She spends a lot of time daydreaming.

        → She wastes a lot of time daydreaming.

            (Cô ấy dành rất nhiều thời gian để mơ mộng.)

 

4.2. Cách viết lại câu có cấu trúc Spend sang cấu trúc It takes

Spend có cùng nghĩa với It take đó chính là dành hay sử dụng. Cấu trúc chuyển đổi câu như sau:

 

S + Spend + time/money + Ving/N…


  → It takes + somebody + time/money + to Vinf…

 

Ví dụ:

  • She spent hours trying to repair the fan machine. 

→ It took her hours to try to repair the fan machine. 

(Cô ấy đã dành nhiều giờ để cố gắng sửa chữa chiếc máy quạt.)

 

  • My son spends 45 minutes learning by heart all the new words.

→ It takes my son 45 minutes to learn by heart all the new words. 

(Con trai tôi dành 45 phút để học thuộc lòng tất cả những từ vựng mới.)

 

Bài tập cấu trúc spend

Bài 1: Điền Spend, waste, it takes vào chỗ trống:

  1. Why ______money on jewels you don’t need?
  2. He returned to his room, eager to _____ the day drawing.
  3. We won’t ______ our life being a monster!
  4. _______ time to gain weight just as________ time to lose it.
  5. His excellent cooking will _______ on those who do not appreciate it.
  6. _______ ten or more people to cause a quarrel, one cannot blame an argument entirely on the other side.
  7. It looks like she’ll have to accept your invitation to ______ the night, but she’ll pay you as soon as she gets her things.
  8. Why _________ time beating around the bush?
  9. We have to _______ the night, because of the head injury.
  10. She could _________ the rest of my life with him.

Đáp án bài 1: 

  1. Waste 
  2. Spend 
  3. Spend 
  4. It takes – it takes 
  5. Be wasted
  6. It takes 
  7. Spend 
  8. Waste 
  9. Spend 
  10. Spend

Bài tập 2: Dùng cấu trúc phù hợp viết lại những câu sau:

  1. I often spend 35 minutes reviewing our lesson before class.

 

  1. I spend three hours doing my homework everyday.

 

  1. It takes Luna 20 minutes to remove her makeup everyday.

 

  1. I spent one hour and 45 minutes watching the “EXIT” movie in the cinema.

 

  1. She used to walk to school in half an hour.

 

  1. Son Jimin spent 5 days visiting Nha Trang.

 

  1. She spends 30 minutes washing her cat every week.

Đáp án bài 2: 

 

  1. It takes me 35 minutes to review our lesson before class.

 

  1. It takes me three hours each day to do my homework.

 

  1. Luna spends 20 minutes removing her makeup every day.

 

  1. It took her one hour and 45 minutes to watch the “NEXT” movie in the cinema.

 

  1. It took her half an hour to walk to school.

 

  1. It took Son Jimin 5 days to visit Nha Trang.

 

  1. It took her 30 minutes to wash her cat every week.

Tổng kết

Bài viết trên đã tổng hợp kiến thức lý thuyết liên quan đến cấu trúc Spend cùng một số bài tập có đáp án chi tiết cho người học dễ dàng ghi nhớ và luyện tập. Các bạn hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững chủ điểm ngữ pháp tuy đơn giản mà quan trọng này nhé. Ngoài ra, đừng quên tham khảo tham khảo thêm khóa học IELTS toàn diện từ 0 đạt 6.5-8.0+ dành cho người mất gốc tại Athena nếu như các bạn chưa biết bắt đầu từ đâu trên hành trình luyện thi IELTS.

  • Lộ trình học “tối giản”, “tối ưu” giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản, và nắm chắc tấm bằng IELTS 6.5+ trong tầm tay.
  • Học phí “nhẹ ví” với các bạn sinh viên: Khóa IELTS từ mất gốc đến 6.5+ tại Athena là lựa chọn phù hợp với các bạn sinh viên mong muốn sở hữu tấm bằng IELTS với chi phí thấp nhưng chất lượng cao.
  • Giáo trình được biên soạn và giảng dạy trực tiếp bởi Ths. Đỗ Vân Anh - 8.5 IELTS với hơn 10 năm kinh nghiệm giảng dạy TOEIC/IELTS, đã đào tạo thành công hơn 30.000+ học viên đạt chứng chỉ TOEIC/IELTS từ mất gốc.

 

Thông tin chi tiết về khoá học IELTS từ 0 đạt 6.5-8.0 của Athena TẠI ĐÂY.

Tìm hiểu thêm:

 
Lịch khai giảng Facebook Hotline 0983.662.216 Các khóa học Đăng ký tư vấn