Từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia đóng vai trò then chốt, giúp người học hiểu nội dung và hoàn thành các phần thi đọc, viết, và nghe chính xác. Để giúp thí sinh chuẩn bị hiệu quả, Anh Ngữ Athena đã tổng hợp 10 chủ đề từ vựng cần nhớ trong bài viết dưới đây.
10 Chủ đề từ vựng tiếng anh thi THPT Quốc Gia 2025 cần nhớ
Dưới đây là những nhóm từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia thường xuyên xuất hiện trong đề thi các năm. Những từ vựng này xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, có tính ứng dụng cao trong bài đọc, viết và nói. Để đạt điểm cao trong kỳ thi THPT Quốc gia 2025, thí sinh cần nắm vững các nhóm từ vựng trọng tâm dưới đây:
Education
Chủ đề Education
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Campus (n) | /ˈkæmpəs/ | Khuôn viên | The students enjoy walking around the campus during their breaks. (Các sinh viên thích đi dạo quanh khuôn viên trường trong giờ nghỉ.) |
Faculty (n) | /ˈfæklti/ | Khoa (của một trường đại học) | The Faculty of Engineering is one of the largest in the university. (Khoa Kỹ thuật là một trong những khoa lớn nhất của trường đại học.) |
Graduate (v) | /ˈɡrædʒueɪt/ | Tốt nghiệp | He plans to work abroad after he graduates next year. (Anh ấy dự định làm việc ở nước ngoài sau khi tốt nghiệp vào năm tới.) |
Lecture (n) | /ˈlektʃər/ | Bài giảng | The lecture on modern economics was both informative and engaging. (Bài giảng về kinh tế hiện đại vừa mang tính thông tin vừa thu hút.) |
Lecturer (n) | /ˈlektʃərə(r)/ | Giảng viên | The new lecturer specializes in environmental science. (Giảng viên mới chuyên về khoa học môi trường.) |
Scholarship (n) | /ˈskɒləʃɪp/ | Học bổng | She received a scholarship for her outstanding academic achievements. (Cô ấy nhận được học bổng vì thành tích học tập xuất sắc.) |
Semester (n) | /sɪˈmestər/ | Kỳ học | The spring semester starts in February and ends in May. (Kỳ học mùa xuân bắt đầu vào tháng Hai và kết thúc vào tháng Năm.) |
Enroll in (v) | /ɪnˈrəʊl ɪn/ | Ghi danh | Many students choose to enroll in online courses for flexibility. (Nhiều sinh viên chọn ghi danh vào các khóa học trực tuyến vì tính linh hoạt.) |
Seminar (n) | /ˈsemɪnɑː(r)/ | Hội thảo, buổi chuyên đề | There will be a seminar on digital marketing strategies next week. (Sẽ có một buổi chuyên đề về chiến lược tiếp thị kỹ thuật số vào tuần tới.) |
Diploma (n) | /dɪˈpləʊmə/ | Bằng cấp | After four years of study, he finally received his diploma in biology. (Sau bốn năm học, cuối cùng anh ấy đã nhận bằng cấp về sinh học.) |
Curriculum (n) | /kəˈrɪkjʊləm/ | Chương trình giảng dạy | The school updated its curriculum to include more hands-on learning. (Nhà trường đã cập nhật chương trình giảng dạy để bao gồm nhiều học tập thực hành hơn.) |
Chữa đề thi Đại học chính thức môn Anh 2021- Mã đề 403
Tourism
Chủ đề Tourism
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Airport (n) | /ˈeəpɔːt/ | Sân bay | The flight was delayed, so we had to wait at the airport for hours. (Chuyến bay bị hoãn nên chúng tôi phải chờ ở sân bay hàng giờ.) |
Camp (v) | /kæmp/ | Đi cắm trại | We decided to camp by the river for the weekend. (Chúng tôi quyết định cắm trại bên sông vào cuối tuần.) |
Luggage (n) | /ˈlʌɡɪdʒ/ | Hành lý | She struggled to carry all her luggage through the crowded station. (Cô ấy khó khăn mang hành lý qua nhà ga đông đúc.) |
Attraction (n) | /əˈtrækʃn/ | Điểm tham quan (thu hút) | The Eiffel Tower is one of the most famous tourist attractions in Paris. (Tháp Eiffel là một trong những điểm tham quan nổi tiếng nhất ở Paris.) |
Tour guide (n) | [tʊr gaɪd] | Hướng dẫn viên du lịch | The tour guide explained the history of the castle in great detail. (Hướng dẫn viên du lịch giải thích chi tiết về lịch sử của lâu đài.) |
Tourist (n) | /ˈtʊərɪst/ | Du khách | During the summer, the city is filled with tourists. (Vào mùa hè, thành phố đầy ắp du khách.) |
Overseas (adj) | /ˌəʊvəˈsiːz/ | Liên quan đến nước ngoài | She plans to study overseas after graduating. (Cô ấy dự định du học nước ngoài sau khi tốt nghiệp.) |
Souvenir (n) | /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ | Quà, đồ lưu niệm | He bought a keychain as a souvenir from his trip to Japan. (Anh ấy mua một chiếc móc khóa làm kỷ niệm từ chuyến đi Nhật Bản.) |
Safari (n) | /səˈfɑːri/ | Công viên động vật hoang dã | They went on a safari in Africa to see lions and elephants. (Họ đã đi tham quan công viên hoang dã ở Châu Phi để xem sư tử và voi.) |
Heritage (n) | /ˈherɪtɪdʒ/ | Di sản | Angkor Wat in Cambodia is a UNESCO World Heritage site. (Angkor Wat ở Campuchia là một di sản thế giới của UNESCO.) |
Wonder (n) | /’wʌndər/ | Kỳ quan | The Great Wall of China is an ancient wonder admired by many. (Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc là một kỳ quan cổ đại được nhiều người ngưỡng mộ.) |
Destination (n) | /ˌdestɪˈneɪʃn/ | Điểm đến | Bali is a popular destination for honeymooners. (Bali là một điểm đến phổ biến cho tuần trăng mật.) |
Cruise (n) | /kruːz/ | Chuyến du thuyền | They went on a luxury cruise to explore the Mediterranean Sea. (Họ đã tham gia một chuyến du thuyền sang trọng để khám phá Địa Trung Hải.) |
Backpacker (n) | /ˈbækˌpækər/ | Du khách ba lô, du lịch tự túc | The town is a favorite stop for backpackers exploring Southeast Asia. (Thị trấn là điểm dừng chân yêu thích của những du khách ba lô khám phá Đông Nam Á.) |
Transport
Chủ đề Transport
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Congestion (n) | /kənˈdʒestʃən/ | Sự tắc nghẽn | The city center often suffers from severe congestion during rush hour. (Trung tâm thành phố thường bị tắc nghẽn nặng trong giờ cao điểm.) |
Junction (n) | /ˈdʒʌŋkʃn/ | Chỗ giao nhau | The traffic lights at the junction are not working today. (Đèn giao thông tại ngã tư hôm nay không hoạt động.) |
Pedestrian (n) | /pəˈdestriən/ | Người đi bộ | Pedestrians should always use the crosswalk for safety. (Người đi bộ nên luôn sử dụng vạch kẻ đường để đảm bảo an toàn.) |
Roundabout (n) | /ˈraʊndəbaʊt/ | Vòng xuyến, bùng binh | The roundabout was recently expanded to ease traffic flow. (Vòng xuyến đã được mở rộng gần đây để giảm tắc nghẽn giao thông.) |
Motorway (n) | /ˈməʊtəweɪ/ | Đường cao tốc | We took the motorway to get to the city faster. (Chúng tôi đi đường cao tốc để đến thành phố nhanh hơn.) |
Lorry (n) | /ˈlɒri/ | Xe tải | The lorry was carrying building materials to the construction site. (Chiếc xe tải đang chở vật liệu xây dựng đến công trường.) |
Scooter (n) | /ˈskuːtər/ | Xe ga | She bought a new scooter to commute to university. (Cô ấy đã mua một chiếc xe ga mới để đi học đại học.) |
Subway (n) | /ˈsʌbweɪ/ | Tàu điện ngầm | He missed the last subway, so he had to take a taxi home. (Anh ấy lỡ chuyến tàu điện ngầm cuối cùng, nên phải đi taxi về nhà.) |
Fork (n) | /fɔːk/ | Ngã ba | Take the left fork and the park will be straight ahead. (Đi theo ngã ba bên trái và công viên sẽ ở ngay phía trước.) |
Signpost (n) | /ˈsaɪnpəʊst/ | Cột tín hiệu | The signpost showed the way to the nearest gas station. (Cột tín hiệu chỉ đường đến trạm xăng gần nhất.) |
Toll (n) | /təʊl/ | Phí cầu đường | Drivers have to pay a toll to use this bridge. (Người lái xe phải trả phí để sử dụng cây cầu này.) |
Tram (n) | /træm/ | Xe điện | The city is planning to extend the tram line to the new district. (Thành phố đang lên kế hoạch mở rộng tuyến xe điện đến quận mới.) |
Carpool (v) | /ˈkɑːpuːl/ | Đi chung xe | To save fuel, they decided to carpool to work. (Để tiết kiệm nhiên liệu, họ đã quyết định đi chung xe đến chỗ làm.) |
Work
Chủ đề Work
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Salary (n) | /ˈsæləri/ | Lương | Her salary increased significantly after she was promoted. (Lương của cô ấy đã tăng đáng kể sau khi được thăng chức.) |
Retire (v) | /rɪˈtaɪər/ | Nghỉ hưu | He plans to retire next year and move to the countryside. (Anh ấy dự định nghỉ hưu vào năm sau và chuyển về nông thôn.) |
Interview (n) | /ˈɪntəvjuː/ | Buổi phỏng vấn | She was nervous before her job interview but performed well. (Cô ấy đã lo lắng trước buổi phỏng vấn xin việc nhưng đã thể hiện tốt.) |
Candidate (n) | /ˈkændɪdeɪt/ | Ứng viên | There are five candidates being considered for the position. (Có năm ứng viên đang được xem xét cho vị trí này.) |
Unemployment (n) | /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ | Thất nghiệp | The unemployment rate in the region has decreased this year. (Tỷ lệ thất nghiệp trong khu vực đã giảm trong năm nay.) |
Employer (n) | /ɪmˈplɔɪər/ | Người sử dụng lao động, nhà tuyển dụng | The employer decided to offer better benefits to attract more talent. (Nhà tuyển dụng đã quyết định cung cấp các phúc lợi tốt hơn để thu hút nhân tài.) |
Employment (n) | /ɪmˈplɔɪmənt/ | Việc làm | Many graduates struggle to find employment after university. (Nhiều sinh viên tốt nghiệp gặp khó khăn trong việc tìm việc làm sau khi ra trường.) |
Employee (n) | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên, người lao động | The company values its employees and offers many incentives. (Công ty đánh giá cao nhân viên của mình và cung cấp nhiều ưu đãi.) |
Entrepreneur (n) | /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/ | Doanh nhân | The entrepreneur launched a successful tech startup last year. (Doanh nhân đã khởi nghiệp thành công một công ty công nghệ vào năm ngoái.) |
Promotion (n) | /prəˈməʊʃn/ | Sự thăng tiến | She worked hard and finally received a promotion to manager. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ và cuối cùng được thăng tiến lên quản lý.) |
Bonus (n) | /ˈbəʊnəs/ | Tiền thưởng | The employees were happy with their year-end bonuses. (Nhân viên rất hài lòng với tiền thưởng cuối năm của họ.) |
Freelance (adj) | /ˈfriːlɑːns/ | Làm việc tự do | He works as a freelance designer for several companies. (Anh ấy làm việc tự do với tư cách là một nhà thiết kế cho nhiều công ty.) |
Animals
Chủ đề Animal
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Reptile (n) | /ˈreptaɪl/ | Động vật bò sát | Many reptiles can be found in tropical rainforests. (Nhiều loài bò sát có thể được tìm thấy trong các khu rừng nhiệt đới.) |
Conservation (n) | /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | Sự bảo tồn | Conservation efforts have helped save the endangered species. (Các nỗ lực bảo tồn đã giúp cứu các loài động vật đang gặp nguy hiểm.) |
Mammal (n) | /ˈmæml/ | Động vật có vú | Humans, along with whales and elephants, are mammals. (Con người, cùng với cá voi và voi, là động vật có vú.) |
Predator (n) | /ˈpredətər/ | Động vật ăn thịt | The cheetah is a fast and agile predator. (Báo gê-pa là một loài động vật ăn thịt nhanh nhẹn.) |
Captivity (n) | /kæpˈtɪvəti/ | Bị nuôi nhốt, giam cầm | The tiger has been in captivity for most of its life. (Con hổ đã bị giam cầm phần lớn cuộc đời của nó.) |
Animal lover (n) | /ˈænɪml ˈlʌvər/ | Người yêu động vật | She became a veterinarian because she is an animal lover. (Cô ấy trở thành bác sĩ thú y vì cô yêu động vật.) |
Amphibian (n) | /æmˈfɪbiən/ | Động vật lưỡng cư | Amphibians like salamanders need both land and water to live. (Động vật lưỡng cư như kỳ giông cần cả đất và nước để sống.) |
Cage (n) | /keɪdʒ/ | Chuồng | The birds were kept in cages during the exhibition. (Những con chim đã được giữ trong lồng trong suốt cuộc triển lãm.) |
Feather (n) | /ˈfeðər/ | Lông chim | The bird lost a few feathers during molting. (Con chim mất vài chiếc lông trong quá trình rụng lông.) |
Habitat (n) | /ˈhæbɪtæt/ | Môi trường sống | Polar bears are struggling as their natural habitat shrinks. (Gấu Bắc Cực đang gặp khó khăn khi môi trường sống tự nhiên của chúng bị thu hẹp.) |
Endangered (adj) | /ɪnˈdeɪndʒəd/ | Bị đe dọa tuyệt chủng | The giant panda is listed as an endangered species. (Gấu trúc lớn được liệt kê là loài có nguy cơ tuyệt chủng.) |
Fur (n) | /fɜːr/ | Lông thú | The cat's fur was soft and silky. (Lông của con mèo mềm mại và mượt mà.) |
Family
Chủ đề Family
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Ancestor (n) | /ˈænsestər/ | Tổ tiên | Our ancestors passed down many traditions. (Tổ tiên của chúng ta đã truyền lại nhiều truyền thống.) |
Cousin (n) | /ˈkʌzn/ | Anh em họ | I spent the summer holidays with my cousins. (Tôi đã dành kỳ nghỉ hè với các anh em họ của mình.) |
Descendant (n) | /dɪˈsendənt/ | Con cháu | As the eldest descendant, she inherited the family home. (Là người con lớn nhất, cô ấy thừa kế ngôi nhà của gia đình.) |
Only child (n) | /ˌəʊnli ˈtʃaɪld/ | Con một | As an only child, she often felt lonely at home. (Là con một, cô ấy thường cảm thấy cô đơn ở nhà.) |
Sibling (n) | /ˈsibliŋ/ | Anh chị em ruột | My siblings and I are very close despite living in different cities. (Anh chị em tôi rất gần gũi dù sống ở các thành phố khác nhau.) |
Hereditary (adj) | /həˈredɪtri/ | Thuộc về di truyền (qua các thế hệ) | Heart disease can sometimes be hereditary. (Bệnh tim đôi khi có thể di truyền.) |
Widow (n) | /ˈwɪdəʊ/ | Góa phụ | The widow continued to live in the house she shared with her husband. (Người góa phụ tiếp tục sống trong ngôi nhà mà bà đã chia sẻ với chồng.) |
Twin (n) | /twɪn/ | Sinh đôi | My twin brother and I have different personalities. (Anh sinh đôi của tôi và tôi có tính cách khác nhau.) |
Relative (n) | /ˈrelətɪv/ | Họ hàng | We invited all our relatives to the family reunion. (Chúng tôi đã mời tất cả họ hàng đến buổi gặp mặt gia đình.) |
Foster parent (n) | /ˈfɒstər ˈpeərənt/ | Cha/mẹ nuôi | The foster parents cared for the child as their own. (Cha mẹ nuôi chăm sóc đứa trẻ như con ruột của mình.) |
In-law (n) | /ˈɪn lɔː/ | Họ hàng bên vợ/chồng | My mother-in-law is visiting us this weekend. (Mẹ chồng tôi sẽ đến thăm chúng tôi vào cuối tuần này.) |
Grandparent (n) | /ˈɡrænpeərənt/ | Ông bà | My grandparents live in the countryside and we visit them every summer. (Ông bà tôi sống ở nông thôn và chúng tôi thăm họ mỗi mùa hè.) |
Hobbies and interests
Chủ đề Hobbies and Interests
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Travel (n) | /ˈtrævl/ | Du lịch | He enjoys travel and visits new countries every year. (Anh ấy thích du lịch và đi thăm các quốc gia mới mỗi năm.) |
Gardening (n) | /ˈɡɑːdnɪŋ/ | Làm vườn | My grandmother spends her weekends gardening. (Bà tôi dành cuối tuần để làm vườn.) |
Mountaineering (n) | /ˌmaʊntəˈnɪərɪŋ/ | Leo núi | They went mountaineering in the Himalayas last summer. (Họ đã đi leo núi ở dãy Himalaya vào mùa hè năm ngoái.) |
Sport (n) | /spɔːt/ | Thể thao | Football is one of the most popular sports in the world. (Bóng đá là một trong những môn thể thao phổ biến nhất trên thế giới.) |
Explore (v) | /ɪkˈsplɔːr/ | Thám hiểm | They explored the ancient ruins during their trip to Mexico. (Họ đã khám phá các tàn tích cổ đại trong chuyến đi đến Mexico.) |
Jog (v) | /dʒɒɡ/ | Chạy bộ | He jogs around the park every morning to stay fit. (Anh ấy chạy bộ quanh công viên mỗi sáng để giữ dáng.) |
Skateboard (v) | /ˈskeɪtbɔːd/ | Trượt ván | The kids spent the afternoon skateboarding in the park. (Lũ trẻ dành cả buổi chiều trượt ván trong công viên.) |
Hang out with friends. | Đi chơi với bạn bè | We plan to hang out with friends after school today. (Chúng tôi dự định đi chơi với bạn bè sau giờ học hôm nay.) | |
Knit (v) | /nɪt/ | Đan len | My mother loves to knit scarves during the winter months. (Mẹ tôi thích đan khăn trong những tháng mùa đông.) |
Surf the Internet | Lướt mạng | She often surfs the Internet to find new recipes. (Cô ấy thường lướt mạng để tìm các công thức nấu ăn mới.) | |
Photography (n) | /fəˈtɒɡrəfi/ | Nhiếp ảnh | His passion for photography has taken him to many beautiful places. (Niềm đam mê nhiếp ảnh đã đưa anh ấy đến nhiều nơi đẹp.) |
Painting (n) | /ˈpeɪntɪŋ/ | Vẽ tranh | She spends her weekends painting landscapes. (Cô ấy dành cuối tuần để vẽ tranh phong cảnh.) |
Fishing (n) | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá | Fishing is a relaxing hobby that he enjoys during the summer. (Câu cá là một sở thích thư giãn mà anh ấy thích vào mùa hè.) |
Environment
Chủ đề Environment
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Atmosphere (n) | /ˈætməsfɪə(r)/ | Không khí | The greenhouse gases are trapped in the Earth's atmosphere. (Khí nhà kính bị giữ lại trong khí quyển Trái Đất.) |
Climate change (n) | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | Thay đổi khí hậu | Governments are working together to reduce the effects of climate change. (Chính phủ các nước đang hợp tác để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.) |
Pollution (n) | /pəˈluːʃn/ | Ô nhiễm | Air pollution in major cities has reached dangerous levels. (Ô nhiễm không khí tại các thành phố lớn đã đạt mức nguy hiểm.) |
Renewable energy (n) | /rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi/ | Năng lượng tái tạo | Many countries are investing in renewable energy sources. (Nhiều quốc gia đang đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo.) |
Rural (adj) | /ˈrʊərəl/ | Thuộc về nông thôn | Rural areas often lack access to modern infrastructure. (Khu vực nông thôn thường thiếu cơ sở hạ tầng hiện đại.) |
Solar power (n) | /ˌsəʊlə ˈpaʊə(r)/ | Năng lượng mặt trời | Solar power is becoming more affordable as technology improves. (Năng lượng mặt trời đang trở nên rẻ hơn khi công nghệ phát triển.) |
Urban (adj) | /ˈɜːbən/ | Thuộc về đô thị | Urban life is fast-paced and full of opportunities. (Cuộc sống đô thị diễn ra nhanh chóng và đầy cơ hội.) |
Ecosystem (n) | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | Hệ sinh thái | Forest destruction has a devastating effect on the local ecosystem. (Sự phá hủy rừng có tác động tàn phá lên hệ sinh thái địa phương.) |
Deforestation (n) | /ˌdiːfɒrɪˈsteɪʃn/ | Sự phá rừng | Deforestation is a major cause of biodiversity loss. (Phá rừng là nguyên nhân chính dẫn đến sự mất đa dạng sinh học.) |
Biodegradable (adj) | /ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl/ | Phân hủy sinh học | The company uses biodegradable packaging to reduce waste. (Công ty sử dụng bao bì phân hủy sinh học để giảm rác thải.) |
Conservationist (n) | /ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/ | Nhà bảo tồn | Conservationists are working to protect endangered species. (Các nhà bảo tồn đang nỗ lực bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.) |
Science and Technology
Chủ đề Science and Technology
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Hardware (n) | /ˈhɑːrdwer/ | Phần cứng | The company invested in new hardware to improve their IT system. (Công ty đã đầu tư vào phần cứng mới để cải thiện hệ thống IT của họ.) |
Software (n) | /ˈsɔːftwer/ | Phần mềm | The software needs to be updated regularly to prevent bugs. (Phần mềm cần được cập nhật thường xuyên để tránh lỗi.) |
Privacy (n) | /ˈprɪvəsi/ | Bảo mật | Users are concerned about the privacy of their online data. (Người dùng lo ngại về bảo mật dữ liệu trực tuyến của họ.) |
Virus (n) | /ˈvaɪrəs/ | Vi-rút | The computer virus spread quickly and affected thousands of machines. (Vi-rút máy tính lan nhanh và ảnh hưởng đến hàng nghìn máy tính.) |
Breakthrough (n) | /ˈbreɪkθruː/ | Đột phá | The new drug is considered a breakthrough in cancer treatment. (Thuốc mới được coi là một bước đột phá trong điều trị ung thư.) |
Impact (n) | /ɪmˈpækt/ | Ảnh hưởng | Technology has a profound impact on modern education. (Công nghệ có ảnh hưởng sâu sắc đến giáo dục hiện đại.) |
Invention (n) | /ɪnˈvenʃn/ | Phát minh | The telephone was one of the most important inventions of the 19th century. (Điện thoại là một trong những phát minh quan trọng nhất của thế kỷ 19.) |
Obsolete (adj) | /ˈɒbsəliːt/ | Lạc hậu, lỗi thời | Many older devices have become obsolete due to advancements in technology. (Nhiều thiết bị cũ đã trở nên lỗi thời do những tiến bộ trong công nghệ.) |
Astronomy (n) | /əˈstrɒnəmi/ | Thiên văn học | Astronomy helps scientists understand the universe. (Thiên văn học giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về vũ trụ.) |
Neuroscience (n) | /ˈnʊrəʊsaɪəns/ | Khoa học thần kinh | Neuroscience explores how the brain functions. (Khoa học thần kinh nghiên cứu cách bộ não hoạt động.) |
Artificial intelligence (n) | /ˌɑːtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo | Artificial intelligence is rapidly transforming industries worldwide. (Trí tuệ nhân tạo đang nhanh chóng thay đổi các ngành công nghiệp trên toàn thế giới.) |
Biotechnology (n) | /ˌbaɪəʊtekˈnɒlədʒi/ | Công nghệ sinh học | Biotechnology has led to major advancements in healthcare. (Công nghệ sinh học đã dẫn đến những tiến bộ lớn trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.) |
Cybersecurity (n) | /ˌsaɪbərsɪˈkjʊərəti/ | An ninh mạng | Strong cybersecurity measures are essential to protect sensitive information. (Các biện pháp an ninh mạng mạnh mẽ là cần thiết để bảo vệ thông tin nhạy cảm.) |
Tìm hiểu thêm: Đề Thi Tham Khảo Kỳ Thi Tốt Nghiệp Thpt Năm 2024 Môn Tiếng Anh
Entertainment
Chủ đề Entertainment
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Audience (n) | /ˈɔːdiəns/ | Khán giả | The audience cheered loudly at the end of the performance. (Khán giả đã reo hò lớn khi buổi biểu diễn kết thúc.) |
Classical (adj) | /ˈklæsɪkl/ | Cổ điển | Classical ballet is very demanding and requires years of training. (Ballet cổ điển đòi hỏi rất nhiều nỗ lực và cần nhiều năm đào tạo.) |
Comedy (n) | /ˈkɒmədi/ | Hài kịch | The new comedy show has gained a lot of attention online. (Chương trình hài kịch mới đã thu hút nhiều sự chú ý trên mạng.) |
Director (n) | /daɪˈrektər/ | Đạo diễn | The director worked hard to bring his vision to life on the screen. (Đạo diễn đã làm việc chăm chỉ để biến tầm nhìn của mình thành hiện thực trên màn ảnh.) |
Genre (n) | /ˈʒɑːnrə/ | Thể loại | My favorite genre of music is jazz. (Thể loại nhạc yêu thích của tôi là nhạc jazz.) |
Horror (n) | /ˈhɔːrər/ | Kinh dị | Horror movies have become more popular in recent years. (Phim kinh dị đã trở nên phổ biến hơn trong những năm gần đây.) |
Orchestra (n) | /ˈɔːkɪstrə/ | Dàn nhạc giao hưởng | The orchestra played a beautiful symphony at the concert hall. (Dàn nhạc giao hưởng đã chơi một bản giao hưởng tuyệt đẹp tại nhà hát.) |
Lyrics (n) | /ˈlɪrɪk/ | Lời nhạc | She memorized all the lyrics to her favorite song. (Cô ấy đã thuộc lòng toàn bộ lời bài hát yêu thích của mình.) |
Mystery (n) | /ˈmɪstri/ | Bí ẩn | The plot of the novel was full of unexpected mysteries. (Cốt truyện của cuốn tiểu thuyết đầy những bí ẩn bất ngờ.) |
Documentary (n) | /ˌdɒkjuˈmentri/ | Phim tài liệu | The documentary about climate change was both informative and eye-opening. (Bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu vừa cung cấp thông tin vừa mở rộng tầm nhìn.) |
Festival (n) | /ˈfestɪvl/ | Lễ hội | The music festival attracted thousands of people from across the country. (Lễ hội âm nhạc đã thu hút hàng nghìn người từ khắp cả nước.) |
Animation (n) | /ˌænɪˈmeɪʃn/ | Phim hoạt hình | She works as an animator for a well-known animation studio. (Cô ấy làm việc với vai trò là một họa sĩ hoạt hình tại một xưởng phim hoạt hình nổi tiếng.) |
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ 10 chủ đề từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia năm 2025 được biên soạn bởi đội ngũ anh ngữ Athena, giúp người học tự tin ôn tập và đạt kết quả xuất sắc trong kỳ thi sắp tới. Ngoài ra, người học có thể học thêm từ vựng của các chủ đề khác khi tham gia đăng ký khóa học IELTS toàn diện từ mất gốc cam kết đầu ra 7.5+ của Athena, giúp bạn nâng trình bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết nhanh chóng:
- Lộ trình học “tối giản”, “tối ưu” giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản, và nắm chắc tấm bằng IELTS 6.5+ trong tầm tay.
- Được giảng dạy trực tiếp bởi ThS. Đỗ Vân Anh (8.5 IELTS với 10 năm kinh nghiệm giảng dạy TOEIC/IELTS).
- Giảng viên trực tiếp chấm chữa Writing cho học viên không phát sinh thêm phí.
- Được chữa Speaking 1-1 trực tiếp hàng tuần cùng Cô Vân Anh - “Đặc quyền” chỉ có tại khóa học của Athena.
- Học phí “nhẹ ví” với các bạn sinh viên.
Khóa IELTS từ mất gốc đến 7.5+ tại Athena là lựa chọn phù hợp với các bạn sinh viên mong muốn sở hữu tấm bằng IELTS với chi phí thấp - chất lượng cao. Ngoài ra, Athena còn trao học bổng định kỳ với các bạn hoàn thành tốt chương trình học.
Thông tin chi tiết về khoá học IELTS từ 0 đạt 5.5-7.5+ của Athena TẠI ĐÂY.
Xem thêm:
- So sánh bằng trong tiếng Anh: 3 công thức + cách dùng phổ biến nhất
- Đầy Đủ 9 Dạng Đề Thi Tiếng Anh THPT Quốc Gia Mới Nhất
- Quy tắc trật tự tính từ trong Tiếng Anh OSASCOMP và vận dụng thực tế vào đề thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh các năm.